Professional Documents
Culture Documents
17
24 24 24
24
17
B
17 7
18 19 18 19 18
3 4 3 3 1
19
8 7
1 1 8
16 12 24
24 12
2 14 5
3 1 14 1
5 15
14 2
10 9
8 5
1 11 16 13
7 8
20 7 20
3
6 22 3 22
21 23 23 21 6
19 19
18 18
24 24
24 24
17 17
VƯỜN XANH TIỆN ÍCH HỒ BƠI PHI THUYỀN “SPACESHIP” TIỆN ÍCH TRONG NHÀ ĐẲNG CẤP
GARDEN OF THE FUTURE “SPACESHIP” SWIMMING POOL PREMIUM INDOOR AMENITIES
Suối nước cảnh quan Khu tổ chức sự kiện Hồ bơi 2 tầng (dài 50m) Khu tắm nắng nghỉ dưỡng Điểm đón/trả khách Phòng sinh hoạt cộng đồng
1 Water Cascade
6 Event Plaza
10 Swimming Pool (50m)
14 Sun-bathing Area
17 Drop-off Area
21 Community Hall
Khu vui chơi trẻ em ngoài trời Hàng rào xanh Bồn Jacuzzi độc đáo Hồ bơi trẻ em Khu vực đón khách Khu vui chơi trẻ em trong nhà
2 Outdoor Kid Playground
7 Greenery Fence
11 Special Jacuzzi
15 Kid’s Swimming Pool
18 Premium Lobby
22 Indoor Kid Playground
Khu đọc sách, trò chuyện Lối đi bộ xanh Ghế thư giãn có mái che Khu đi bộ ngoài trời Sảnh đón tiếp sang trọng Phòng gym trong nhà
3 Reading Area
8 Green Lawn Walkway
12 Relaxing Seats
16 Greenery Walkway
19 Premium Lounge
23 Gym
Khu thể thao ngoài trời Khu tiệc nướng BBQ ngoài trời Không gian xanh thư giãn Khu vực Business Center Khu thương mại dịch vụ
4 Wellness Zone
9 BBQ Area 13 Lawn Terrace
20 Business Center 24 Shop
E
NSA: 52.81m2 NSA: 89.16m2 NSA: 58.98m2 NSA: 68.88m2
A.01
DUPLEX
A.02
DUPLEX B
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2
A
riviera
GSA: 72.55m2 GSA: 60.06m2
NSA: 66.18m2 NSA: 54.25m2
D C
TMDV / SHOP
A.TMDV05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 95.93m2
NSA: 87.89m2
TMDV / SHOP
A.TMDV06
LOẠI / TYPE 6
GSA: 70.50m2
NSA: 66.43m2
E
B
A
riviera
D C
6
N
E
B
DUPLEX DUPLEX
A.01 A.02
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2
GSA: 71.56m2 GSA: 60.08m2
A
riviera
NSA: 60.33m2 NSA: 48.43m2
D C
TMDV / SHOP
A.TMDV05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 96.06m2
NSA: 83.36m2
TMDV / SHOP
A.TMDV06
LOẠI / TYPE 6
GSA: 71.33m2
NSA: 61.40m2
7
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N
E
B
PENTHOUSE
A.03
A
LOẠI / TYPE 3
D C
PENTHOUSE
A.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 296.05m2
NSA: 278.86m2
PENTHOUSE
A.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 243.00m2
NSA: 227.18m2
N
PENTHOUSE
A.01
LOẠI / TYPE 1 E
GSA: 253.76m2 B
NSA: 239.35m2
A
riviera
D C
Căn Hộ Penthouse
Penthouse
8
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
DUPLEX
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.01m2
NSA: 66.45m2
DUPLEX
B.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 88.92m2
NSA: 82.75m2
DUPLEX DUPLEX
B.08 B.07
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 7
GSA: 73.44m 2
GSA: 82.77m2
NSA: 67.19m2 NSA: 76.02m2
10
N
DUPLEX
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.33m2
NSA: 61.18m2
DUPLEX
B.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 94.01m2
NSA: 80.50m2
DUPLEX DUPLEX
B.08 B.07
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 7
GSA: 73.68m2 GSA: 82.62m2
NSA: 61.71m2 NSA: 70.95m2
E
B
A
riviera
D C
11
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N
PENTHOUSE
B.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 234.63m2
NSA: 222.04m2
E
B
A
riviera
PENTHOUSE
B.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 266.08m 2
D C
NSA: 249.24m2
PENTHOUSE
B.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 293.49m2
NSA: 276.20m2
PENTHOUSE
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 220.53m2
NSA: 210.75m2
E
B
A
riviera
D C
Căn Hộ Penthouse
Penthouse
12
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER C MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR
E
B
A
C.01
DUPLEX riviera
LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.49m2 D C
NSA: 67.02m2
DUPLEX
C.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 63.62m2
NSA: 58.07m2
DUPLEX
C.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.94m2
NSA: 58.82m2
14
N
TÒA / TOWER C LẦU / LEVEL 1
E
B
A
riviera
C.01
DUPLEX
LOẠI / TYPE 1
D C
GSA: 73.74m2
NSA: 60.75m2
DUPLEX
C.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 63.66m2
NSA: 51.71m2
DUPLEX
C.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.79m2
NSA: 52.67m2
15
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
TÒA / TOWER C LẦU / LEVEL 33
N
E
B
A
C.01
PENTHOUSE riviera
LOẠI / TYPE 1
GSA: 371.71m2 D C
NSA: 350.89m2
PENTHOUSE
C.05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2
PENTHOUSE
C.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2
PENTHOUSE
C.04
LOẠI / TYPE 4
N
GSA: 245.39m2
NSA: 228.78m2 E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE
C.03
Căn Hộ Penthouse LOẠI / TYPE 3
Penthouse GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2
16
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER D MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR
E
B
A
D.05
DUPLEX riviera
LOẠI / TYPE 5
GSA: 73.49m2 D C
NSA: 67.02m2
DUPLEX
D.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 63.62m2
NSA: 58.07m2
DUPLEX
D.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.94m2
NSA: 58.82m2
TMDV / SHOP
D.TMDV04 DUPLEX DUPLEX
LOẠI / TYPE 4 D.01 D.02
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2
GSA: 72.53m2
GSA: 73.85m2 GSA: 54.03m2
NSA: 66.70m2
NSA: 67.43m2 NSA: 49.77m2
Shop
18
N
TÒA / TOWER D LẦU / LEVEL 1
E
B
DUPLEX
D.05
LOẠI / TYPE 5
A
GSA: 73.74m2
NSA: 60.75m2
riviera
D C
DUPLEX
D.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 63.66m2
NSA: 51.71m2
DUPLEX
D.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.79m2
NSA: 52.67m2
19
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N
TÒA / TOWER D LẦU / LEVEL 33
E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE
D.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 371.71m2
NSA: 350.89m2
PENTHOUSE
D.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2
PENTHOUSE
D.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2
PENTHOUSE
D.05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 245.39m2 N
NSA: 228.78m2
E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE
D.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2
Căn Hộ Penthouse
Penthouse
20
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR
E
B
A
E1.07
DUPLEX
LOẠI / TYPE 7
E2.01
DUPLEX
LOẠI / TYPE 7M
riviera
D C
GSA: 97.44m2 GSA: 97.44m2
NSA: 90.17m2 NSA: 90.17m2
DUPLEX DUPLEX
E1.04 E2.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4M
GSA: 73.39m2 DUPLEX DUPLEX GSA: 73.39m2
E1.08 E2.11
NSA: 67.30m2 LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8M NSA: 67.30m2
DUPLEX DUPLEX
E1.03 E2.05
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3M
GSA: 72.95m 2
GSA: 72.95m2
NSA: 65.41m2 NSA: 65.41m2
DUPLEX DUPLEX N
E1.11 E2.08
LOẠI / TYPE 11 LOẠI / TYPE 11M
E
GSA: 72.89m2 GSA: 72.89m2 B
NSA: 65.89m2 NSA: 65.89m2
A
riviera
D C
22
N
TÒA / TOWER E LẦU / LEVEL 1
E
B
A
DUPLEX DUPLEX
riviera
E1.07 E2.01
D C
LOẠI / TYPE 7 LOẠI / TYPE 7M
GSA: 97.55m2 GSA: 97.55m2
NSA: 83.36m 2
NSA: 83.36m2
DUPLEX DUPLEX
E1.04 E2.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4M
GSA: 73.37m 2 DUPLEX DUPLEX
GSA: 73.37m2
E1.08 E2.11
NSA: 60.35m2 LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8M NSA: 60.35m2
GSA: 64.53m2 GSA: 64.53m2
NSA: 52.97m2 NSA: 52.97m2
DUPLEX
DUPLEX E2.05
E1.03 LOẠI / TYPE 3M
LOẠI / TYPE 3
GSA: 72.67m2
GSA: 72.67m2
NSA: 59.76m2
NSA: 59.76m2
N
DUPLEX DUPLEX
E1.11 E2.08
LOẠI / TYPE 11 LOẠI / TYPE 11M E
GSA: 72.57m2 GSA: 72.57m2 B
NSA: 60.20m2 NSA: 60.20m2
A
riviera
D C
23
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N
TÒA / TOWER E LẦU / LEVEL 38
E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE PENTHOUSE
E1.02 E2.01
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2M
GSA: 234.93m2 GSA: 234.93m2
NSA: 221.16m2 NSA: 221.16m2
PENTHOUSE PENTHOUSE
E1.01 E2.02
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1M
GSA: 291.98m 2
GSA: 291.98m2
NSA: 271.79m2 NSA: 271.79m2
PENTHOUSE PENTHOUSE
E1.03 E2.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3M
GSA: 322.59m2 GSA: 322.59m2 N
NSA: 301.40m2 NSA: 301.40m2
E
B
A
riviera
D C
Căn Hộ Penthouse
Penthouse
24
tòa a
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower a - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
TMDV/SHOP TMDV/SHOP
A.TMDV01 A.TMDV01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 95.86 m2 GSA: 95.99 m2
NSA: 89.02 m2 NSA: 83.99 m2
26
TRỆT LẦU 1
TMDV02
GROUND FLOOR LEVEL 1
27
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
28
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
29
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
30
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
31
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
CH01
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
A.01 A.01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.55 m2 GSA: 71.56 m2
NSA: 66.18 m2 NSA: 60.33 m2
32
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
A.02 A.02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 60.06m2 GSA: 60.08m2
NSA: 54.25m2 NSA: 48.43m2
33
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
A.03 A.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3
GSA: 58.09m2 GSA: 58.70m2
NSA: 52.81m2 NSA: 47.82m2
34
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
A.04 A.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 97.60m2 GSA: 97.19m2
NSA: 89.16m2 NSA: 83.28m2
35
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
A.05 A.05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 65.22m2 GSA: 65.00m2
NSA: 58.98m2 NSA: 53.36m2
36
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
A.06 A.06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 74.28m2 GSA: 74.62m2
NSA: 68.88m2 NSA: 62.16m2
37
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
A.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 253.76m2
NSA: 239.35m2
38
PENTHOUSE
A.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 296.05m2
NSA: 278.86m2
39
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
A.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 220.60m2
NSA: 208.82m2
40
PENTHOUSE
A.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 243.00m2
NSA: 227.18m2
41
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa b
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower b - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.01 B.01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.01m2 GSA: 72.33m2
NSA: 66.45m2 NSA: 61.18m2
43
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.02 B.02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 88.92m2 GSA: 94.01m2
NSA: 82.75m2 NSA: 80.50m2
44
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.03 B.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3
45
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.04 B.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 65.27m2 GSA: 65.06m2
NSA: 59.38m2 NSA: 53.82m2
46
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.05 B.05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 97.15m2 GSA: 97.16m2
NSA: 89.31m2 NSA: 83.49m2
47
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.06 B.06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 56.83m2 GSA: 56.28m2
NSA: 50.22m2 NSA: 44.23m2
48
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.07 B.07
LOẠI / TYPE 7 LOẠI / TYPE 7
GSA: 82.77m2 GSA: 82.62m2
NSA: 76.02m2 NSA: 70.95m2
49
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.08 B.08
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8
GSA: 73.44m2 GSA: 73.68m2
NSA: 67.19m2 NSA: 61.71m2
50
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.09 B.09
LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 9
GSA: 97.41m2 GSA: 97.73m2
NSA: 90.45m2 NSA: 86.86m2
51
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.10 B.10
LOẠI/TYPE 10 LOẠI/TYPE 10
GSA: 72.61m2 GSA: 72.85m2
NSA: 67.39m2 NSA: 60.85m2
52
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.11 B.11
LOẠI/TYPE 11 LOẠI/TYPE 11
GSA: 69.52m2 GSA: 70.45m2
NSA: 64.79m2 NSA: 60.11m2
53
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
B.12 B.12
LOẠI/TYPE 12 LOẠI/TYPE 12
GSA: 98.89m2 GSA: 98.11m2
NSA: 91.15m2 NSA: 85.06m2
54
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 220.53m2
NSA: 210.75m2
55
PENTHOUSE
B.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 293.49m2
NSA: 276.20m2
56
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
B.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 234.63m2
NSA: 222.04m2
57
PENTHOUSE
B.04
LOẠI/TYPE 4
GSA: 266.08m2
NSA: 249.24m2
58
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa c
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower c - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
60
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
61
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
62
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
63
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
64
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
65
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
C.01 C.01
LOẠI/TYPE 1 LOẠI/TYPE 1
GSA: 73.49m2 GSA: 73.74m2
NSA: 67.02m2 NSA: 60.75m2
66
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
C.02 C.02
LOẠI/TYPE 2 LOẠI/TYPE 2
GSA: 63.62m2 GSA: 63.66m2
NSA: 58.07m2 NSA: 51.71m2
67
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
C.03 C.03
LOẠI/TYPE 3 LOẠI/TYPE 3
GSA: 63.94m2 GSA: 63.79m2
NSA: 58.82m2 NSA: 52.67m2
68
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
C.04 C.04
LOẠI/TYPE 4 LOẠI/TYPE 4
GSA: 54.03m2 GSA: 53.91m2
NSA: 49.77m2 NSA: 44.01m2
69
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
C.05 C.05
LOẠI/TYPE 5 LOẠI/TYPE 5
GSA: 73.85m2 GSA: 73.82m2
NSA: 67.43m2 NSA: 61.37m2
70
PENTHOUSE
C.01
LOẠI/TYPE 1
GSA: 371.71m2
NSA: 350.89m2
71
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
C.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2
72
PENTHOUSE
C.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2
73
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
C.04
LOẠI/TYPE 4
GSA: 245.39m2
NSA: 228.78m2
74
PENTHOUSE
C.05
LOẠI/TYPE 5
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2
75
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa d
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower d - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
77
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
78
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
79
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
80
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
81
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
82
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
D.01 D.01
LOẠI/TYPE 1 LOẠI/TYPE 1
GSA: 73.85m2 GSA: 73.82m2
NSA: 67.43m2 NSA: 61.37m2
83
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
D.02 D.02
LOẠI/TYPE 2 LOẠI/TYPE 2
GSA: 54.03m2 GSA: 53.91m2
NSA: 49.77m2 NSA: 44.01m2
84
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
D.03 D.03
LOẠI/TYPE 3 LOẠI/TYPE 3
GSA: 63.94m2 GSA: 63.79m2
NSA: 58.82m2 NSA: 52.67m2
85
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
D.04 D.04
LOẠI/TYPE 4 LOẠI/TYPE 4
GSA: 63.62m2 GSA: 63.66m2
NSA: 58.07m2 NSA: 51.71m2
86
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
D.05 D.05
LOẠI/TYPE 5 LOẠI/TYPE 5
GSA: 73.49m2 GSA: 73.74m2
NSA: 67.02m2 NSA: 60.75m2
87
PENTHOUSE
D.01
LOẠI/TYPE 1
GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2
88
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
D.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2
89
PENTHOUSE
D.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 371.71m2
NSA: 350.89m2
90
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
D.04
LOẠI/TYPE 4
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2
91
PENTHOUSE
D.05
LOẠI/TYPE 5
GSA: 245.39m2
NSA: 228.78m2
92
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa e
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower e - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.01 E1.01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 66.65m2 GSA: 66.43m2
NSA: 61.59m2 NSA: 53.56m2
94
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.02 E1.02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 71.34m2 GSA: 71.04m2
NSA: 64.41m2 NSA: 58.61m2
95
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.03 E1.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3
GSA: 72.95m2 GSA: 72.67m2
NSA: 65.41m2 NSA: 59.76m2
96
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.04 E1.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 73.39m2 GSA: 73.37m2
NSA: 67.30m2 NSA: 60.35m2
97
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.05 E1.05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 73.38m2 GSA: 73.53m2
NSA: 67.18m2 NSA: 59.54m2
98
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.06 E1.06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 70.80m2 GSA: 70.87m2
NSA: 65.15m2 NSA: 58.35m2
99
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.07 E1.07
LOẠI / TYPE 7 LOẠI / TYPE 7
GSA: 97.44m2 GSA: 97.55m2
NSA: 90.17m2 NSA: 83.36m2
100
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.08 E1.08
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8
GSA: 64.31m2 GSA: 64.53m2
NSA: 58.18m2 NSA: 52.97m2
101
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.09 E1.09
LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 9
GSA: 63.10m2 GSA: 62.80m2
NSA: 57.11m2 NSA: 50.63m2
102
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.10 E1.10
LOẠI/TYPE 10 LOẠI/TYPE 10
GSA: 71.70m2 GSA: 70.22m2
NSA: 65.20m2 NSA: 58.57m2
103
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E1.11 E1.11
LOẠI/TYPE 11 LOẠI/TYPE 11
GSA: 72.89m2 GSA: 72.57m2
NSA: 65.89m2 NSA: 60.20m2
104
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.01 E2.01
LOẠI / TYPE 7M LOẠI / TYPE 7M
GSA: 97.44m2 GSA: 97.55m2
NSA: 90.17m2 NSA: 83.36m2
105
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.02 E2.02
LOẠI / TYPE 6M LOẠI / TYPE 6M
GSA: 70.80m2 GSA: 70.87m2
NSA: 65.15m2 NSA: 58.35m2
106
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.03 E2.03
LOẠI/TYPE 5M LOẠI/TYPE 5M
GSA: 73.38m2 GSA: 73.53m2
NSA: 67.18m2 NSA: 59.54m2
107
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.04 E2.04
LOẠI/TYPE 4M LOẠI/TYPE 4M
GSA: 73.39m2 GSA: 73.37m2
NSA: 67.30m2 NSA: 60.35m2
108
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.05 E2.05
LOẠI/TYPE 3M LOẠI/TYPE 3M
GSA: 72.95m2 GSA: 72.67m2
NSA: 65.41m2 NSA: 59.76m2
109
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.06 E2.06
LOẠI/TYPE 2M LOẠI/TYPE 2M
GSA: 71.34m2 GSA: 71.04m2
NSA: 64.41m2 NSA: 58.61m2
110
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.07 E2.07
LOẠI/TYPE 1M LOẠI/TYPE 1M
GSA: 66.65m2 GSA: 66.43m2
NSA: 61.59m2 NSA: 53.56m2
111
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.08 E2.08
LOẠI/TYPE 11M LOẠI/TYPE 11M
GSA: 72.89m2 GSA: 72.57m2
NSA: 65.89m2 NSA: 60.20m2
112
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.09 E2.09
LOẠI/TYPE 10M LOẠI/TYPE 10M
GSA: 71.70m2 GSA: 70.22m2
NSA: 65.20m2 NSA: 58.57m2
113
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.10 E2.10
LOẠI/TYPE 9M LOẠI/TYPE 9M
GSA: 63.10m2 GSA: 62.80m2
NSA: 57.11m2 NSA: 50.63m2
114
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1
DUPLEX DUPLEX
E2.11 E2.11
LOẠI/TYPE 8M LOẠI/TYPE 8M
GSA: 64.31m2 GSA: 64.53m2
NSA: 58.18m2 NSA: 52.97m2
115
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
E1.01
LOẠI/TYPE 1
GSA: 291.98m2
NSA: 271.79m2
116
PENTHOUSE
E1.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 234.93m2
NSA: 221.16m2
117
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
E1.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 322.59m2
NSA: 301.40m2
118
PENTHOUSE
E2.01
LOẠI/TYPE 2M
GSA: 234.93m2
NSA: 221.16m2
119
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN
PENTHOUSE
E2.02
LOẠI/TYPE 1M
GSA: 297.98m2
NSA: 271.79m2
120
PENTHOUSE
E2.03
LOẠI/TYPE 3M
GSA: 322.59m2
NSA: 301.40m2
121