You are on page 1of 123

mặt bằng tmdv - duplex - penthouse

MẶT BẰNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE


MẶT BẰNG TIỆN ÍCH - RIVIERA
RIVIERA - OVERALL FACILITIES PLAN

17
24 24 24
24
17
B
17 7
18 19 18 19 18
3 4 3 3 1
19
8 7
1 1 8
16 12 24
24 12
2 14 5
3 1 14 1
5 15
14 2
10 9
8 5
1 11 16 13
7 8
20 7 20
3
6 22 3 22

21 23 23 21 6
19 19
18 18
24 24

24 24
17 17

VƯỜN XANH TIỆN ÍCH HỒ BƠI PHI THUYỀN “SPACESHIP” TIỆN ÍCH TRONG NHÀ ĐẲNG CẤP
GARDEN OF THE FUTURE “SPACESHIP” SWIMMING POOL PREMIUM INDOOR AMENITIES

Suối nước cảnh quan Khu tổ chức sự kiện Hồ bơi 2 tầng (dài 50m) Khu tắm nắng nghỉ dưỡng Điểm đón/trả khách Phòng sinh hoạt cộng đồng
1 Water Cascade
6 Event Plaza
10 Swimming Pool (50m)
14 Sun-bathing Area
17 Drop-off Area
21 Community Hall

Khu vui chơi trẻ em ngoài trời Hàng rào xanh Bồn Jacuzzi độc đáo Hồ bơi trẻ em Khu vực đón khách Khu vui chơi trẻ em trong nhà
2 Outdoor Kid Playground
7 Greenery Fence
11 Special Jacuzzi
15 Kid’s Swimming Pool
18 Premium Lobby
22 Indoor Kid Playground

Khu đọc sách, trò chuyện Lối đi bộ xanh Ghế thư giãn có mái che Khu đi bộ ngoài trời Sảnh đón tiếp sang trọng Phòng gym trong nhà
3 Reading Area
8 Green Lawn Walkway
12 Relaxing Seats
16 Greenery Walkway
19 Premium Lounge
23 Gym

Khu thể thao ngoài trời Khu tiệc nướng BBQ ngoài trời Không gian xanh thư giãn Khu vực Business Center Khu thương mại dịch vụ
4 Wellness Zone
9 BBQ Area 13 Lawn Terrace
20 Business Center 24 Shop

Khu vực thư giãn theo chủ đề


5 Thematic Pavilion
T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N

TÒA / TOWER A MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR N

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


A.03 A.04 A.05 A.06
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 6
GSA: 58.09m2 GSA: 97.60m2 GSA: 65.22m2 GSA: 74.28m2

E
NSA: 52.81m2 NSA: 89.16m2 NSA: 58.98m2 NSA: 68.88m2

A.01
DUPLEX
A.02
DUPLEX B
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2

A
riviera
GSA: 72.55m2 GSA: 60.06m2
NSA: 66.18m2 NSA: 54.25m2

D C

TMDV / SHOP
A.TMDV05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 95.93m2
NSA: 87.89m2

TMDV / SHOP
A.TMDV06
LOẠI / TYPE 6
GSA: 70.50m2
NSA: 66.43m2

TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV04 A.TMDV03 A.TMDV02 A.TMDV01
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 1
GSA: 96.93m 2
GSA: 71.93m 2
GSA: 95.05m 2
GSA: 95.86m2
NSA: 89.57m2 NSA: 66.73m2 NSA: 86.08m2 NSA: 89.02m2

E
B
A
riviera
D C

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ


Shop

6
N

TÒA / TOWER A LẦU / LEVEL 1 N

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


A.03 A.04 A.05 A.06
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 6
GSA: 58.70m2 GSA: 97.19m2 GSA: 65.00m2 GSA: 74.62m2
NSA: 47.82m2 NSA: 83.28m2 NSA: 53.36m2 NSA: 62.16m2

E
B
DUPLEX DUPLEX
A.01 A.02
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2
GSA: 71.56m2 GSA: 60.08m2

A
riviera
NSA: 60.33m2 NSA: 48.43m2

D C
TMDV / SHOP
A.TMDV05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 96.06m2
NSA: 83.36m2

TMDV / SHOP
A.TMDV06
LOẠI / TYPE 6
GSA: 71.33m2
NSA: 61.40m2

TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV04 A.TMDV03 A.TMDV02 A.TMDV01
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 1
N
GSA: 97.08m2 GSA: 72.06m2 GSA: 95.18m2 GSA: 95.99m2
NSA: 83.96m2 NSA: 61.05m2 NSA: 80.83m2 NSA: 83.99m2 E
B
A
riviera
D C

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ


Shop

7
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N

TÒA / TOWER A LẦU / LEVEL 31 N

E
B
PENTHOUSE
A.03
A
LOẠI / TYPE 3

riviera GSA: 220.60m2


NSA: 208.82m2

D C

PENTHOUSE
A.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 296.05m2
NSA: 278.86m2

PENTHOUSE
A.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 243.00m2
NSA: 227.18m2

N
PENTHOUSE
A.01
LOẠI / TYPE 1 E
GSA: 253.76m2 B
NSA: 239.35m2
A
riviera
D C

Căn Hộ Penthouse
Penthouse

8
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N

TÒA / TOWER B MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR N

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


B.09 B.10 B.11 B.12
LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 10 LOẠI / TYPE 11 LOẠI / TYPE 12
GSA: 97.41m2 GSA: 72.61m2 GSA: 69.52m2 GSA: 98.89m2
E
NSA: 90.45m2 NSA: 67.39m2 NSA: 64.79m2 NSA: 91.15m2
B
A
riviera
D C

DUPLEX
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.01m2
NSA: 66.45m2

DUPLEX
B.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 88.92m2
NSA: 82.75m2

DUPLEX DUPLEX
B.08 B.07
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 7
GSA: 73.44m 2
GSA: 82.77m2
NSA: 67.19m2 NSA: 76.02m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


B.06 B.05 B.04 B.03
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 3
GSA: 56.83m2 GSA: 97.15m2 GSA: 65.27m2 GSA: 90.67m2 N

NSA: 50.22m2 NSA: 89.31m2 NSA: 59.38m2 NSA: 83.38m2


E
B
A
riviera
D C

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ


Shop

10
N

TÒA / TOWER B LẦU / LEVEL 1 N

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


B.09 B.10 B.11 B.12
LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 10 LOẠI / TYPE 11 LOẠI / TYPE 12
GSA: 97.73m2 GSA: 72.85m2 GSA: 70.45m2 GSA: 98.11m2
NSA: 86.86m2 NSA: 60.85m2 NSA: 60.11m2 NSA: 85.06m2
E
B
A
riviera
D C

DUPLEX
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.33m2
NSA: 61.18m2

DUPLEX
B.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 94.01m2
NSA: 80.50m2

DUPLEX DUPLEX
B.08 B.07
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 7
GSA: 73.68m2 GSA: 82.62m2
NSA: 61.71m2 NSA: 70.95m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


B.06 B.05 B.04 B.03
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 3
GSA: 56.28m2 GSA: 97.16m2 GSA: 65.06m2 GSA: 115.19m2
N
NSA: 44.23m2 NSA: 83.49m2 NSA: 53.82m2 NSA: 100.20m2

E
B
A
riviera
D C

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ


Shop

11
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N

TÒA / TOWER B LẦU / LEVEL 31 N

PENTHOUSE
B.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 234.63m2
NSA: 222.04m2

E
B
A
riviera
PENTHOUSE
B.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 266.08m 2

D C
NSA: 249.24m2

PENTHOUSE
B.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 293.49m2
NSA: 276.20m2

PENTHOUSE
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 220.53m2
NSA: 210.75m2

E
B
A
riviera
D C

Căn Hộ Penthouse
Penthouse

12
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER C MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR
E
B
A
C.01
DUPLEX riviera
LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.49m2 D C
NSA: 67.02m2

DUPLEX
C.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 63.62m2
NSA: 58.07m2

DUPLEX
C.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.94m2
NSA: 58.82m2

DUPLEX DUPLEX TMDV / SHOP


C.04 C.05 C.TMDV03
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 3

GSA: 54.03m2 GSA: 73.85m2 GSA: 72.53m2

NSA: 49.77m2 NSA: 67.43m2


NSA: 66.70m2

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV02 C.TMDV01
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 1
N
GSA: 98.83m2 GSA: 74.40m2
NSA: 91.74m2 NSA: 68.88m2 E
B
A
riviera
D C

TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV06 C.TMDV05 C.TMDV04
Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 4
GSA: 95.84m2 GSA: 82.42m2 GSA: 112.71m2
Shop
NSA: 89.36m2 NSA: 75.19m2 NSA: 105.19m2

14
N
TÒA / TOWER C LẦU / LEVEL 1
E
B
A
riviera
C.01
DUPLEX

LOẠI / TYPE 1
D C
GSA: 73.74m2
NSA: 60.75m2

DUPLEX
C.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 63.66m2
NSA: 51.71m2

DUPLEX
C.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.79m2
NSA: 52.67m2

DUPLEX DUPLEX TMDV / SHOP


C.04 C.05 C.TMDV03
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 3
GSA: 53.91m2 GSA: 73.82m2 GSA: 82.67m2
NSA: 44.01m2 NSA: 61.37m2 NSA: 70.48m2

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV02 C.TMDV01
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 1 N
GSA: 98.93m 2
GSA: 74.33m2
NSA: 86.34m2 NSA: 63.45m2 E
B
A
riviera
D C

TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV06 C.TMDV05 C.TMDV04
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 4
Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ
GSA: 96.25m2 GSA: 82.28m2 GSA: 95.95m2
Shop NSA: 84.06m2 NSA: 69.06m2 NSA: 81.75m2

15
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
TÒA / TOWER C LẦU / LEVEL 33
N

E
B
A
C.01
PENTHOUSE riviera
LOẠI / TYPE 1
GSA: 371.71m2 D C
NSA: 350.89m2

PENTHOUSE
C.05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2

PENTHOUSE
C.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2

PENTHOUSE
C.04
LOẠI / TYPE 4
N
GSA: 245.39m2
NSA: 228.78m2 E
B
A
riviera
D C

PENTHOUSE
C.03
Căn Hộ Penthouse LOẠI / TYPE 3
Penthouse GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2

16
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER D MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR
E
B
A
D.05
DUPLEX riviera
LOẠI / TYPE 5
GSA: 73.49m2 D C
NSA: 67.02m2

DUPLEX
D.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 63.62m2
NSA: 58.07m2

DUPLEX
D.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.94m2
NSA: 58.82m2

TMDV / SHOP
D.TMDV04 DUPLEX DUPLEX
LOẠI / TYPE 4 D.01 D.02
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2
GSA: 72.53m2
GSA: 73.85m2 GSA: 54.03m2
NSA: 66.70m2
NSA: 67.43m2 NSA: 49.77m2

TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV03 D.TMDV01 D.TMDV06 D.TMDV05 N
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 5

GSA: 112.71m2 GSA: 95.84m2


GSA: 74.40m2
GSA: 98.83m2
E
NSA: 105.19m2 NSA: 89.38m2 NSA: 68.88m2 NSA: 91.74m2 B
A
riviera
D C
TMDV / SHOP
D.TMDV02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 82.42m2

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ NSA: 75.19m2

Shop

18
N
TÒA / TOWER D LẦU / LEVEL 1
E
B
DUPLEX
D.05
LOẠI / TYPE 5
A
GSA: 73.74m2
NSA: 60.75m2
riviera
D C

DUPLEX
D.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 63.66m2
NSA: 51.71m2

DUPLEX
D.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 63.79m2
NSA: 52.67m2

TMDV / SHOP DUPLEX DUPLEX


D.TMDV04 D.01 D.02
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 2
GSA: 82.67m 2
GSA: 73.82m 2
GSA: 53.91m2
NSA: 70.48m2 NSA: 61.37m2 NSA: 44.01m2

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV06 D.TMDV05
TMDV / SHOP LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 5
D.TMDV03 N
LOẠI / TYPE 3 TMDV / SHOP GSA: 74.33m2 GSA: 98.93m2
D.TMDV01
GSA: 95.95m2 LOẠI / TYPE 1 NSA: 63.45m2 NSA: 86.34m2
E
NSA: 81.75m2 GSA: 96.25m2 B
NSA: 84.06m2
A
riviera
D C
TMDV / SHOP
D.TMDV02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 82.28m2
Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ NSA: 69.06m2
Shop

19
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N
TÒA / TOWER D LẦU / LEVEL 33
E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE
D.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 371.71m2
NSA: 350.89m2

PENTHOUSE
D.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2

PENTHOUSE
D.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2

PENTHOUSE
D.05
LOẠI / TYPE 5
GSA: 245.39m2 N
NSA: 228.78m2
E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE
D.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2
Căn Hộ Penthouse
Penthouse

20
MẶT BẰNG TẦNG TMDV - DUPLEX - PENTHOUSE
SHOP - DUPLEX - PENTHOUSE FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E MẶT BẰNG TRỆT / GROUND FLOOR
E
B
A
E1.07
DUPLEX

LOẠI / TYPE 7
E2.01
DUPLEX

LOẠI / TYPE 7M
riviera
D C
GSA: 97.44m2 GSA: 97.44m2
NSA: 90.17m2 NSA: 90.17m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


E1.05 E1.06 E2.02 E2.03
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6M LOẠI / TYPE 5M

GSA: 73.38m2 GSA: 70.80m2 GSA: 70.80m2 GSA: 73.38m2


NSA: 67.18m2 NSA: 65.15m2 NSA: 65.15m2 NSA: 67.18m2

DUPLEX DUPLEX
E1.04 E2.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4M
GSA: 73.39m2 DUPLEX DUPLEX GSA: 73.39m2
E1.08 E2.11
NSA: 67.30m2 LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8M NSA: 67.30m2

GSA: 64.31m2 GSA: 64.31m2


NSA: 58.18m2 NSA: 58.18m2

DUPLEX DUPLEX
E1.03 E2.05
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3M
GSA: 72.95m 2
GSA: 72.95m2
NSA: 65.41m2 NSA: 65.41m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


E1.02 E1.01 E2.07 E2.06
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1M LOẠI / TYPE 2M
GSA: 71.34m 2
GSA: 66.65m2
GSA: 66.65m 2
GSA: 71.34m2
NSA: 64.41m2 NSA: 61.59m2 NSA: 61.59m2 NSA: 64.41m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


E1.10 E1.09 E2.10 E2.09
LOẠI / TYPE 10 LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 9M LOẠI / TYPE 10M
GSA: 71.70m2 GSA: 63.10m2 GSA: 63.10m2 GSA: 71.70m2
NSA: 65.20m2 NSA: 57.11m2 NSA: 57.11m2 NSA: 65.20m2

DUPLEX DUPLEX N
E1.11 E2.08
LOẠI / TYPE 11 LOẠI / TYPE 11M
E
GSA: 72.89m2 GSA: 72.89m2 B
NSA: 65.89m2 NSA: 65.89m2
A
riviera
D C

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ


Shop

22
N
TÒA / TOWER E LẦU / LEVEL 1
E
B
A
DUPLEX DUPLEX
riviera
E1.07 E2.01

D C
LOẠI / TYPE 7 LOẠI / TYPE 7M
GSA: 97.55m2 GSA: 97.55m2
NSA: 83.36m 2
NSA: 83.36m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


E1.05 E1.06 E2.02 E2.03
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6M LOẠI / TYPE 5M
GSA: 73.53m2 GSA: 70.87m2 GSA: 70.87m2 GSA: 73.53m2
NSA: 59.54m2 NSA: 58.35m2 NSA: 58.35m2 NSA: 59.54m2

DUPLEX DUPLEX
E1.04 E2.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4M
GSA: 73.37m 2 DUPLEX DUPLEX
GSA: 73.37m2
E1.08 E2.11
NSA: 60.35m2 LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8M NSA: 60.35m2
GSA: 64.53m2 GSA: 64.53m2
NSA: 52.97m2 NSA: 52.97m2

DUPLEX
DUPLEX E2.05
E1.03 LOẠI / TYPE 3M
LOẠI / TYPE 3
GSA: 72.67m2
GSA: 72.67m2
NSA: 59.76m2
NSA: 59.76m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


E1.02 E1.01 E2.07 E2.06
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1M LOẠI / TYPE 2M
GSA: 71.04m2 GSA: 66.43m2 GSA: 66.43m2 GSA: 71.04m2
NSA: 58.61m2 NSA: 53.56m2 NSA: 53.56m2 NSA: 58.61m2

DUPLEX DUPLEX DUPLEX DUPLEX


E1.10 E1.09 E2.10 E2.09
LOẠI / TYPE 10 LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 9M LOẠI / TYPE 10M
GSA: 70.22m2 GSA: 62.80m2 GSA: 62.80m2 GSA: 70.22m2
NSA: 58.57m2 NSA: 50.63m2 NSA: 50.63m2 NSA: 58.57m2

N
DUPLEX DUPLEX
E1.11 E2.08
LOẠI / TYPE 11 LOẠI / TYPE 11M E
GSA: 72.57m2 GSA: 72.57m2 B
NSA: 60.20m2 NSA: 60.20m2
A
riviera
D C

Duplex Căn Thương mại Dịch Vụ


Shop

23
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
N
TÒA / TOWER E LẦU / LEVEL 38
E
B
A
riviera
D C
PENTHOUSE PENTHOUSE
E1.02 E2.01
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2M
GSA: 234.93m2 GSA: 234.93m2
NSA: 221.16m2 NSA: 221.16m2

PENTHOUSE PENTHOUSE
E1.01 E2.02
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1M
GSA: 291.98m 2
GSA: 291.98m2
NSA: 271.79m2 NSA: 271.79m2

PENTHOUSE PENTHOUSE
E1.03 E2.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3M
GSA: 322.59m2 GSA: 322.59m2 N
NSA: 301.40m2 NSA: 301.40m2
E
B
A
riviera
D C

Căn Hộ Penthouse
Penthouse

24
tòa a
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower a - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV/SHOP TMDV/SHOP
A.TMDV01 A.TMDV01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 95.86 m2 GSA: 95.99 m2
NSA: 89.02 m2 NSA: 83.99 m2

UNIT NSA GSA


A.TMDV01 173.01 m 2
191.85 m2

26
TRỆT LẦU 1
TMDV02
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV02 A.TMDV02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 95.05 m2 GSA: 95.18 m2
NSA: 86.08 m2 NSA: 80.83 m2

UNIT NSA GSA


A.TMDV02 166.91 m 2
190.23 m2

27
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV03 A.TMDV03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.93m2 GSA: 72.06m2
NSA: 66.73m2 NSA: 61.05m2

UNIT NSA GSA


A.TMDV03 127.78 m 2
144.99 m2

28
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV04 A.TMDV04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 96.93m2 GSA: 97.08m2
NSA: 89.57m2 NSA: 83.96m2

UNIT NSA GSA


A.TMDV04 173.53 m 2
194.01 m2

29
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV05 A.TMDV05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 95.93m2 GSA: 96.06m2
NSA: 87.89m2 NSA: 83.36m2

UNIT NSA GSA


A.TMDV05 171.25 m 2
191.99 m2

30
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


A.TMDV06 A.TMDV06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 70.50m2 GSA: 71.33m2
NSA: 66.43m2 NSA: 61.40m2

UNIT NSA GSA


A.TMDV06 127.83 m 2
141.83 m2

31
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

CH01

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
A.01 A.01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.55 m2 GSA: 71.56 m2
NSA: 66.18 m2 NSA: 60.33 m2

UNIT NSA GSA


A.01 126.51 m 2
144.11 m2

32
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
A.02 A.02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 60.06m2 GSA: 60.08m2
NSA: 54.25m2 NSA: 48.43m2

UNIT NSA GSA


A.02 102.68 m 2
120.14 m2

33
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
A.03 A.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3
GSA: 58.09m2 GSA: 58.70m2
NSA: 52.81m2 NSA: 47.82m2

UNIT NSA GSA


A.03 100.63 m 2
116.79 m2

34
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
A.04 A.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 97.60m2 GSA: 97.19m2
NSA: 89.16m2 NSA: 83.28m2

UNIT NSA GSA


A.04 172.44 m 2
194.79 m2

35
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
A.05 A.05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 65.22m2 GSA: 65.00m2
NSA: 58.98m2 NSA: 53.36m2

UNIT NSA GSA


A.05 112.34 m 2
130.22 m2

36
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
A.06 A.06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 74.28m2 GSA: 74.62m2
NSA: 68.88m2 NSA: 62.16m2

UNIT NSA GSA


A.06 131.04 m 2
148.90 m2

37
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
A.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 253.76m2
NSA: 239.35m2

38
PENTHOUSE
A.02
LOẠI / TYPE 2
GSA: 296.05m2
NSA: 278.86m2

39
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
A.03
LOẠI / TYPE 3
GSA: 220.60m2
NSA: 208.82m2

40
PENTHOUSE
A.04
LOẠI / TYPE 4
GSA: 243.00m2
NSA: 227.18m2

41
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa b
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower b - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.01 B.01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.01m2 GSA: 72.33m2
NSA: 66.45m2 NSA: 61.18m2

UNIT NSA GSA


B.01 127.63m 2
144.34 m2

43
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.02 B.02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 88.92m2 GSA: 94.01m2
NSA: 82.75m2 NSA: 80.50m2

UNIT NSA GSA


B.02 163.25 m 2
182.93 m2

44
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.03 B.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3

GSA: 90.67m2 GSA: 115.19m2

NSA: 83.38m2 NSA: 100.20m2

UNIT NSA GSA


B.03 183.58 m 2
205.86 m2

45
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.04 B.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 65.27m2 GSA: 65.06m2
NSA: 59.38m2 NSA: 53.82m2

UNIT NSA GSA


B.04 113.20 m 2
130.33 m2

46
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.05 B.05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 97.15m2 GSA: 97.16m2
NSA: 89.31m2 NSA: 83.49m2

UNIT NSA GSA


B.05 172.80 m 2
194.31 m2

47
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.06 B.06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 56.83m2 GSA: 56.28m2
NSA: 50.22m2 NSA: 44.23m2

UNIT NSA GSA


B.06 94.45 m 2
113.11 m2

48
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.07 B.07
LOẠI / TYPE 7 LOẠI / TYPE 7
GSA: 82.77m2 GSA: 82.62m2
NSA: 76.02m2 NSA: 70.95m2

UNIT NSA GSA


B.07 146.97 m 2
165.39 m2

49
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.08 B.08
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8
GSA: 73.44m2 GSA: 73.68m2
NSA: 67.19m2 NSA: 61.71m2

UNIT NSA GSA


B.08 128.90 m 2
147.12 m2

50
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.09 B.09
LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 9
GSA: 97.41m2 GSA: 97.73m2
NSA: 90.45m2 NSA: 86.86m2

UNIT NSA GSA


B.09 177.31 m 2
195.14 m2

51
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.10 B.10
LOẠI/TYPE 10 LOẠI/TYPE 10
GSA: 72.61m2 GSA: 72.85m2
NSA: 67.39m2 NSA: 60.85m2

UNIT NSA GSA


B.10 128.24 m 2
145.46 m2

52
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.11 B.11
LOẠI/TYPE 11 LOẠI/TYPE 11
GSA: 69.52m2 GSA: 70.45m2
NSA: 64.79m2 NSA: 60.11m2

UNIT NSA GSA


B.11 124.90 m 2
139.97 m2

53
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
B.12 B.12
LOẠI/TYPE 12 LOẠI/TYPE 12
GSA: 98.89m2 GSA: 98.11m2
NSA: 91.15m2 NSA: 85.06m2

UNIT NSA GSA


B.12 176.21 m 2
197.00 m2

54
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
B.01
LOẠI / TYPE 1
GSA: 220.53m2
NSA: 210.75m2

55
PENTHOUSE
B.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 293.49m2
NSA: 276.20m2

56
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
B.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 234.63m2
NSA: 222.04m2

57
PENTHOUSE
B.04
LOẠI/TYPE 4
GSA: 266.08m2
NSA: 249.24m2

58
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa c
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower c - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV01 C.TMDV01
LOẠI/TYPE 1 LOẠI/TYPE 1
GSA: 74.40m2 GSA: 74.33m2
NSA: 68.88m2 NSA: 63.45m2

UNIT NSA GSA


C.TMDV01 132.33 m 2
148.73 m2

60
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV02 C.TMDV02
LOẠI/TYPE 2 LOẠI/TYPE 2
GSA: 98.83m2 GSA: 98.93m2
NSA: 91.74m2 NSA: 86.34m2

UNIT NSA GSA


C.TMDV02 178.08 m 2
197.76 m2

61
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV03 C.TMDV03
LOẠI/TYPE 3 LOẠI/TYPE 3
GSA: 72.53m2 GSA: 82.67m2
NSA: 66.70m2 NSA: 70.48m2

UNIT NSA GSA


C.TMDV03 137.18 m 2
155.20 m2

62
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV04 C.TMDV04
LOẠI/TYPE 4 LOẠI/TYPE 4
GSA: 112.71m2 GSA: 95.95m2
NSA: 105.19m2 NSA: 81.75m2

UNIT NSA GSA


C.TMDV04 186.94 m 2
208.66 m2

63
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV05 C.TMDV05
LOẠI/TYPE 5 LOẠI/TYPE 5
GSA: 82.42m2 GSA: 82.28m2
NSA: 75.19m2 NSA: 69.06m2

UNIT NSA GSA


C.TMDV05 144.25 m 2
164.70 m2

64
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


C.TMDV06 C.TMDV06
LOẠI/TYPE 6 LOẠI/TYPE 6
GSA: 95.84m2 GSA: 96.25m2
NSA: 89.36m2 NSA: 84.06m2

UNIT NSA GSA


C.TMDV06 173.42 m 2
192.09 m2

65
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
C.01 C.01
LOẠI/TYPE 1 LOẠI/TYPE 1
GSA: 73.49m2 GSA: 73.74m2
NSA: 67.02m2 NSA: 60.75m2

UNIT NSA GSA


C.01 127.77 m 2
147.23 m2

66
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
C.02 C.02
LOẠI/TYPE 2 LOẠI/TYPE 2
GSA: 63.62m2 GSA: 63.66m2
NSA: 58.07m2 NSA: 51.71m2

UNIT NSA GSA


C.02 109.78 m 2
127.28 m2

67
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
C.03 C.03
LOẠI/TYPE 3 LOẠI/TYPE 3
GSA: 63.94m2 GSA: 63.79m2
NSA: 58.82m2 NSA: 52.67m2

UNIT NSA GSA


C.03 111.49 m 2
127.73 m2

68
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
C.04 C.04
LOẠI/TYPE 4 LOẠI/TYPE 4
GSA: 54.03m2 GSA: 53.91m2
NSA: 49.77m2 NSA: 44.01m2

UNIT NSA GSA


C.04 93.78 m 2
107.94 m2

69
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
C.05 C.05
LOẠI/TYPE 5 LOẠI/TYPE 5
GSA: 73.85m2 GSA: 73.82m2
NSA: 67.43m2 NSA: 61.37m2

UNIT NSA GSA


C.05 128.80 m 2
147.67 m2

70
PENTHOUSE
C.01
LOẠI/TYPE 1
GSA: 371.71m2
NSA: 350.89m2

71
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
C.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2

72
PENTHOUSE
C.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2

73
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
C.04
LOẠI/TYPE 4
GSA: 245.39m2
NSA: 228.78m2

74
PENTHOUSE
C.05
LOẠI/TYPE 5
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2

75
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa d
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower d - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV01 D.TMDV01
LOẠI/TYPE 1 LOẠI/TYPE 1
GSA: 95.84m2 GSA: 96.25m2
NSA: 89.38m2 NSA: 84.06m2

UNIT NSA GSA


D.TMDV01 173.44 m 2
192.09 m2

77
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV02 D.TMDV02
LOẠI/TYPE 2 LOẠI/TYPE 2
GSA: 82.42m2 GSA: 82.28m2
NSA: 75.19m2 NSA: 69.06m2

UNIT NSA GSA


D.TMDV02 144.25 m 2
164.70 m2

78
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV03 D.TMDV03
LOẠI/TYPE 3 LOẠI/TYPE 3
GSA: 112.71m2 GSA: 95.95m2
NSA: 105.19m2 NSA: 81.75m2

UNIT NSA GSA


D.TMDV03 186.94 m 2
208.66 m2

79
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV04 D.TMDV04
LOẠI/TYPE 4 LOẠI/TYPE 4
GSA: 72.53m2 GSA: 82.67m2
NSA: 66.70m2 NSA: 70.48m2

UNIT NSA GSA


D.TMDV04 137.18 m 2
155.20 m2

80
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
SHOP UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV05 D.TMDV05
LOẠI/TYPE 5 LOẠI/TYPE 5
GSA: 98.83m2 GSA: 98.93m2
NSA: 91.74m2 NSA: 86.34m2

UNIT NSA GSA


D.TMDV05 178.08 m 2
197.76 m2

81
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

TMDV / SHOP TMDV / SHOP


D.TMDV06 D.TMDV06
LOẠI/TYPE 6 LOẠI/TYPE 6
GSA: 74.40m2 GSA: 74.33m2
NSA: 68.88m2 NSA: 63.45m2

UNIT NSA GSA


D.TMDV06 132.33 m 2
148.73 m2

82
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
D.01 D.01
LOẠI/TYPE 1 LOẠI/TYPE 1
GSA: 73.85m2 GSA: 73.82m2
NSA: 67.43m2 NSA: 61.37m2

UNIT NSA GSA


D.01 128.80 m 2
147.67 m2

83
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
D.02 D.02
LOẠI/TYPE 2 LOẠI/TYPE 2
GSA: 54.03m2 GSA: 53.91m2
NSA: 49.77m2 NSA: 44.01m2

UNIT NSA GSA


D.02 93.78 m 2
107.94 m2

84
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
D.03 D.03
LOẠI/TYPE 3 LOẠI/TYPE 3
GSA: 63.94m2 GSA: 63.79m2
NSA: 58.82m2 NSA: 52.67m2

UNIT NSA GSA


D.03 111.49 m 2
127.73 m2

85
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
D.04 D.04
LOẠI/TYPE 4 LOẠI/TYPE 4
GSA: 63.62m2 GSA: 63.66m2
NSA: 58.07m2 NSA: 51.71m2

UNIT NSA GSA


D.04 109.78 m 2
127.28 m2

86
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
D.05 D.05
LOẠI/TYPE 5 LOẠI/TYPE 5
GSA: 73.49m2 GSA: 73.74m2
NSA: 67.02m2 NSA: 60.75m2

UNIT NSA GSA


D.05 127.77 m 2
147.23 m2

87
PENTHOUSE
D.01
LOẠI/TYPE 1
GSA: 215.33m2
NSA: 203.18m2

88
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
D.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 285.74m2
NSA: 267.73m2

89
PENTHOUSE
D.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 371.71m2
NSA: 350.89m2

90
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
D.04
LOẠI/TYPE 4
GSA: 251.68m2
NSA: 236.85m2

91
PENTHOUSE
D.05
LOẠI/TYPE 5
GSA: 245.39m2
NSA: 228.78m2

92
L u : Chúng tôi ã n l c và c n tr ng hoàn thi n tài li u này. Tuy nhiên tài li u ch dùng v i m c ích tham kh o. Hình nh, s k thu t, b trí n i ngo i th t hay thông tin mô t ch nh m m c ích minh h a, Ghi chú: Di n tích s d ng c n h sau cùng s c xác minh b i nv o c. - Di n Tích Tim T ng
không ph i là thông tin hi n th c hay cam k t pháp l . Thông tin chính th c c n c trên h p ng. Note: Final usable area to be veri ed by surveyor. Gross Saleable Area (GSA)
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Di n Tích Thông th y
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities. Net Saleable Area (NSA)
tòa e
mặt bằng căn tmdv - duplex - penthouse
tower e - shop - duplex - penthouse unit plan
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.01 E1.01
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 66.65m2 GSA: 66.43m2
NSA: 61.59m2 NSA: 53.56m2

UNIT NSA GSA


E1.01 115.15 m 2
133.08 m2

94
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.02 E1.02
LOẠI / TYPE 2 LOẠI / TYPE 2
GSA: 71.34m2 GSA: 71.04m2
NSA: 64.41m2 NSA: 58.61m2

UNIT NSA GSA


E1.02 123.02 m 2
142.38 m2

95
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.03 E1.03
LOẠI / TYPE 3 LOẠI / TYPE 3
GSA: 72.95m2 GSA: 72.67m2
NSA: 65.41m2 NSA: 59.76m2

UNIT NSA GSA


E1.03 125.17 m 2
145.62 m2

96
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.04 E1.04
LOẠI / TYPE 4 LOẠI / TYPE 4
GSA: 73.39m2 GSA: 73.37m2
NSA: 67.30m2 NSA: 60.35m2

UNIT NSA GSA


E1.04 127.65 m 2
146.76 m2

97
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.05 E1.05
LOẠI / TYPE 5 LOẠI / TYPE 5
GSA: 73.38m2 GSA: 73.53m2
NSA: 67.18m2 NSA: 59.54m2

UNIT NSA GSA


E1.05 126.72 m 2
146.91 m2

98
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.06 E1.06
LOẠI / TYPE 6 LOẠI / TYPE 6
GSA: 70.80m2 GSA: 70.87m2
NSA: 65.15m2 NSA: 58.35m2

UNIT NSA GSA


E1.06 123.50 m 2
141.67 m2

99
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.07 E1.07
LOẠI / TYPE 7 LOẠI / TYPE 7
GSA: 97.44m2 GSA: 97.55m2
NSA: 90.17m2 NSA: 83.36m2

UNIT NSA GSA


E1.07 173.53 m 2
194.99 m2

100
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.08 E1.08
LOẠI / TYPE 8 LOẠI / TYPE 8
GSA: 64.31m2 GSA: 64.53m2
NSA: 58.18m2 NSA: 52.97m2

UNIT NSA GSA


E1.08 111.15 m 2
128.84 m2

101
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.09 E1.09
LOẠI / TYPE 9 LOẠI / TYPE 9
GSA: 63.10m2 GSA: 62.80m2
NSA: 57.11m2 NSA: 50.63m2

UNIT NSA GSA


E1.09 107.74 m 2
125.90 m2

102
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.10 E1.10
LOẠI/TYPE 10 LOẠI/TYPE 10
GSA: 71.70m2 GSA: 70.22m2
NSA: 65.20m2 NSA: 58.57m2

UNIT NSA GSA


E1.10 123.77 m 2
141.92 m2

103
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E1.11 E1.11
LOẠI/TYPE 11 LOẠI/TYPE 11
GSA: 72.89m2 GSA: 72.57m2
NSA: 65.89m2 NSA: 60.20m2

UNIT NSA GSA


E1.11 126.09 m 2
145.46 m2

104
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.01 E2.01
LOẠI / TYPE 7M LOẠI / TYPE 7M
GSA: 97.44m2 GSA: 97.55m2
NSA: 90.17m2 NSA: 83.36m2

UNIT NSA GSA


E2.01 173.53 m 2
194.99 m2

105
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.02 E2.02
LOẠI / TYPE 6M LOẠI / TYPE 6M
GSA: 70.80m2 GSA: 70.87m2
NSA: 65.15m2 NSA: 58.35m2

UNIT NSA GSA


E2.02 123.50 m 2
141.67 m2

106
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.03 E2.03
LOẠI/TYPE 5M LOẠI/TYPE 5M
GSA: 73.38m2 GSA: 73.53m2
NSA: 67.18m2 NSA: 59.54m2

UNIT NSA GSA


E2.03 126.72 m 2
146.91 m2

107
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.04 E2.04
LOẠI/TYPE 4M LOẠI/TYPE 4M
GSA: 73.39m2 GSA: 73.37m2
NSA: 67.30m2 NSA: 60.35m2

UNIT NSA GSA


E2.04 127.65 m 2
146.76 m2

108
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.05 E2.05
LOẠI/TYPE 3M LOẠI/TYPE 3M
GSA: 72.95m2 GSA: 72.67m2
NSA: 65.41m2 NSA: 59.76m2

UNIT NSA GSA


E2.05 125.17 m 2
145.62 m2

109
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.06 E2.06
LOẠI/TYPE 2M LOẠI/TYPE 2M
GSA: 71.34m2 GSA: 71.04m2
NSA: 64.41m2 NSA: 58.61m2

UNIT NSA GSA


E2.06 123.02 m 2
142.38 m2

110
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.07 E2.07
LOẠI/TYPE 1M LOẠI/TYPE 1M
GSA: 66.65m2 GSA: 66.43m2
NSA: 61.59m2 NSA: 53.56m2

UNIT NSA GSA


E2.07 115.15 m 2
133.08 m2

111
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.08 E2.08
LOẠI/TYPE 11M LOẠI/TYPE 11M
GSA: 72.89m2 GSA: 72.57m2
NSA: 65.89m2 NSA: 60.20m2

UNIT NSA GSA


E2.08 126.09 m 2
145.46 m2

112
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.09 E2.09
LOẠI/TYPE 10M LOẠI/TYPE 10M
GSA: 71.70m2 GSA: 70.22m2
NSA: 65.20m2 NSA: 58.57m2

UNIT NSA GSA


E2.09 123.77 m 2
141.92 m2

113
MẶT BẰNG CĂN HỘ THÔNG TẦNG
DUPLEX UNIT PLAN

TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.10 E2.10
LOẠI/TYPE 9M LOẠI/TYPE 9M
GSA: 63.10m2 GSA: 62.80m2
NSA: 57.11m2 NSA: 50.63m2

UNIT NSA GSA


E2.10 107.74 m 2
125.90 m2

114
TRỆT LẦU 1
GROUND FLOOR LEVEL 1

DUPLEX DUPLEX
E2.11 E2.11
LOẠI/TYPE 8M LOẠI/TYPE 8M
GSA: 64.31m2 GSA: 64.53m2
NSA: 58.18m2 NSA: 52.97m2

UNIT NSA GSA


E2.11 111.15 m 2
128.84 m2

115
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
E1.01
LOẠI/TYPE 1
GSA: 291.98m2
NSA: 271.79m2

116
PENTHOUSE
E1.02
LOẠI/TYPE 2
GSA: 234.93m2
NSA: 221.16m2

117
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
E1.03
LOẠI/TYPE 3
GSA: 322.59m2
NSA: 301.40m2

118
PENTHOUSE
E2.01
LOẠI/TYPE 2M
GSA: 234.93m2
NSA: 221.16m2

119
MẶT BẰNG CĂN HỘ PENTHOUSE
PENTHOUSE UNIT PLAN

PENTHOUSE
E2.02
LOẠI/TYPE 1M
GSA: 297.98m2
NSA: 271.79m2

120
PENTHOUSE
E2.03
LOẠI/TYPE 3M
GSA: 322.59m2
NSA: 301.40m2

121

You might also like