You are on page 1of 56

TYPICAL FLOOR PLAN - RIVIERA ZONE

& TYPICAL UNIT PLAN

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH


PHÂN KHU RIVIERA
& CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
MẶT BẰNG TIỆN ÍCH
OVERALL FACILITIES PLAN

gardenia riviera
17 17
24 24 24 24 24 24
24 24 24
24 17
24 17 17 7
18 19 18 18 19 18 19 18
7
24 3 7 3 3 3 4 3 3 1
19 19
24 8 8 7
1 8 24
2 1 1 1 8
16 12 24
12 1 24 12
16 2 14
14 14 3 14 5 1
5 5 24 1 5 15
1 15 14 2
5 12 14
17 18 19 13 10 10 9
9 5 5
1 8 1 11 16 13
8 11
13 7 8
8 20 7 20
23 3
1 6 22 3 22
22 3 3 24
24
4 21 23 23 21 6
19 19 19 19
18 18
18 18 24 24
24 21 20 24
24 24 24 24 24
17 17 17 17

VƯỜN XANH TIỆN ÍCH HỒ BƠI PHI THUYỀN “SPACESHIP” TIỆN ÍCH TRONG NHÀ ĐẲNG CẤP
GARDEN OF THE FUTURE “SPACESHIP” SWIMMING POOL PREMIUM INDOOR AMENITIES

Suối nước cảnh quan Khu tổ chức sự kiện Hồ bơi 2 tầng (dài 50m) Khu tắm nắng nghỉ dưỡng Điểm đón/trả khách Phòng sinh hoạt cộng đồng
1 Water Cascade
6 Event Plaza
10 Swimming Pool (50m)
14 Sun-bathing Area
17 Drop-off Area
21 Community Hall

Khu vui chơi trẻ em ngoài trời Hàng rào xanh Bồn Jaccuzi độc đáo Hồ bơi trẻ em Khu vực đón khách Khu vui chơi trẻ em trong nhà
2 Outdoor Kid Playground
7 Greenery Fence
11 Special Jaccuzi
15 Kid’s Swimming Pool
18 Premium Lobby
22 Indoor Kid Playground

Khu đọc sách, trò chuyện Lối đi bộ xanh Ghế thư giãn có mái che Khu đi bộ ngoài trời Sảnh đón tiếp sang trọng Phòng gym trong nhà
3 Reading Area
8 Green Lawn Walkway
12 Relaxing Seats
16 Greenery Walkway
19 Premium Lounge
23 Gym

Khu thể thao ngoài trời Khu tiệc nướng BBQ ngoài trời Không gian xanh thư giãn Khu vực Business Center Khu shophouse hiện đại
4 Wellness Zone
9 BBQ Area 13 Lawn Terrace
20 Business Center 24 Shophouse

Khu vực thư giãn theo chủ đề


5 Thematic Pavilion
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
PHÂN KHU RIVIERA
T YPICAL FLOOR PLAN - RIVIERA ZONE
NÂNG TẦM PHONG CÁCH SỐNG
YOUR NEXT LIFEST YLE
TÒA A
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER A - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 2


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 72.50 m2 GSA: 69.97 m2 NSA: 68.29 m2
NSA: 65.71 m2 NSA: 63.40 m2

SÂN VƯỜN 7.54 m2 GARDEN AREA 10.10 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 66.58 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.48 m2 NSA: 47.07 m2

SÂN VƯỜN 5.94 m2 GARDEN AREA 4.95 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 69.89 m2

SÂN VƯỜN 62.97 m2 GARDEN AREA 70.12 m2

SÂN VƯỜN 10.66 m2 GARDEN AREA 7.91 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.81 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.02 m2 NSA: 89.01 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

6
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 3 - 9


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 72.50 m2 GSA: 69.97 m2 NSA: 68.29 m2
NSA: 65.71 m2 NSA: 63.40 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 66.58 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.48 m2 NSA: 47.07 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 68.89 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.81 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.02 m2 NSA: 89.01 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

7
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 10 - 14


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 69.90 m2 GSA: 72.53 m2 NSA: 68.48 m2
NSA: 63.31 m2 NSA: 65.78 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 67.29 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.51 m2 NSA: 47.09 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.36 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 74.61 m2 GSA: 71.48 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 65.33 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

8
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 15 - 18


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 72.50 m2 GSA: 69.97 m2 NSA: 68.48 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 63.40 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 67.29 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.48 m2 NSA: 47.07 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.77 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

9
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 19


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.09 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.07 LOẠI / TYPE 3 A.08 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 72.52 m2 GSA: 69.98 m2 NSA: 68.48 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 63.40 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.91 m2
NSA: 67.29 m2

2 PN / BR
A.10 LOẠI / TYPE 1

GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.76 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

10
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 20 - 21


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.81 m 2 GSA: 72.50 m2 GSA: 69.97 m2 NSA: 68.50 m2
NSA: 65.67 m2 NSA: 63.41 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 67.41 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.51 m2 NSA: 47.06 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.30 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.15 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.81 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.42 m2 NSA: 67.82 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.39 m2 NSA: 89.38 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

11
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 22 - 30


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 67.30 m 2 GSA: 69.90 m2 GSA: 72.53 m2 NSA: 68.99 m2
NSA: 63.58 m2 NSA: 66.10 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 68.26 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 57.27 m2


NSA: 48.63 m2 NSA: 47.15 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.60 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.63 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 74.57 m2 GSA: 72.11 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 68.08 m2 NSA: 65.64 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.99 m2 NSA: 89.98 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

12
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA B
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER B - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 2


N
2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR
B.13 LOẠI / TYPE 1
B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.34 m2 GSA: 74.37 m2
GSA: 71.50 m2 GSA: 74.72 m2
NSA: 68.08 m 2
NSA: 68.40 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 67.71 m2

SÂN VƯỜN 10.61 m2 GARDEN AREA 7.90 m2

2 PN / BR 3 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 B.02 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.98 m2 GSA: 100.03 m2


NSA: 67.73 m2 NSA: 92.09 m2

SÂN VƯỜN 24.34 m2 GARDEN AREA 37.17 m2

SÂN VƯỜN 4.89 m2 GARDEN AREA 10.32 m2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.62 m2 NSA: 66.16 m2
NSA: 66.57 m2

SÂN VƯỜN 7.48 m2 GARDEN AREA 10.04 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
B.06
2 PN / BR B.03 LOẠI / TYPE 1
LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2
GSA: 73.53 m2 GSA: 73.91 m2
NSA: 65.95 m2 NSA: 63.56 m2
NSA: 66.91 m 2 NSA: 67.49 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

14
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 3 - 9


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.34 m2 GSA: 71.50 m2 GSA: 74.72 m2 NSA: 68.40 m2
NSA: 68.08 m2 NSA: 64.75 m2 NSA: 67.71 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 92.09 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.62 m2 NSA: 66.16 m2
NSA: 66.57 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.53 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.56 m2 NSA: 67.49 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

15
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 10-14


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.33 m2 GSA: 74.46 m2 GSA: 71.95 m2 NSA: 68.15 m2
NSA: 68.40 m2 NSA: 67.45 m2 NSA: 65.62 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.01 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.82 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.78 m2 NSA: 66.17 m2
NSA: 67.00 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 69.35 m2 GSA: 72.45 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 63.65 m2 NSA: 65.93 m2 NSA: 67.83 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

16
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 15-18


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.34 m2 GSA: 71.47 m2 GSA: 74.69 m2 NSA: 68.19 m2
NSA: 68.40 m2 NSA: 64.91 m2 NSA: 67.91 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.01 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.82 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.48 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.72 m2 NSA: 66.17 m2
NSA: 67.00 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.81 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

17
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 19


2 PN / BR N
B.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.07 LOẠI / TYPE 1 B.08 LOẠI / TYPE 3 B.09 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.38 m2
GSA: 74.39 m2 GSA: 72.55 m2 GSA: 74.73 m2 NSA: 68.19 m2
NSA: 68.70 m2 NSA: 64.91 m2 NSA: 67.96 m2

3 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 1

GSA: 100.01 m2
NSA: 91.82 m2

2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.91 m2
NSA: 67.56 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 3 B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 65.89 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.77 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

18
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 20 - 21


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.38 m2
GSA: 74.38 m2 GSA: 71.51 m2 GSA: 74.73 m2 NSA: 68.79 m2
NSA: 68.70 m2 NSA: 65.10 m2 NSA: 67.96 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.88 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 72.22 m2
GSA: 73.92 m2 NSA: 46.78 m2 NSA: 65.23 m2
NSA: 67.56 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.53 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.83 m2
NSA: 66.93 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

19
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 22 - 30


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.38 m2
GSA: 74.38 m2 GSA: 75.26 m2 GSA: 72.05 m2 NSA: 68.69 m2
NSA: 69.20 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 65.75 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 92.48 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.48 m2
GSA: 73.77 m2 NSA: 46.88 m2 NSA: 65.54 m2
NSA: 68.15 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 69.35 m2 GSA: 72.13 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.38 m2 NSA: 63.89 m2 NSA: 66.16 m2 NSA: 68.31 m2
NSA: 67.45 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

20
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA C
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER C - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 2

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.97 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.33 m2 GSA: 73.91 m2
NSA: 67.24 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
NSA: 64.26 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.92 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 64.43 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.80 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.12 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA:73.05 m2
NSA: 49.57 m2 NSA: 66.21 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
NSA: 91.20 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.92 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.32 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 75.49 m2 GSA: 71.86 m2


NSA: 68.50 m2 NSA: 65.45 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.16 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 97.44 m 2
riviera
NSA: 87.27 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 88.81 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

22
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 3 - 9

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.97 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.33 m2 GSA: 73.91 m2
NSA: 67.24 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
NSA: 64.26 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.93 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 64.44 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.80 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.12 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA: 73.05 m2
NSA: 49.57 m2 NSA: 66.21 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
NSA: 91.22 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.92 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.17 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 75.49 m2 GSA: 71.86 m2


NSA: 68.50 m2 NSA: 65.45 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.16 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 97.44 m 2
riviera
NSA: 87.27 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 88.81 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

23
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 10 - 14

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.95 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.38 m2 GSA: 73.92 m2
NSA: 67.29 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.60 m2
NSA: 64.21 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.92 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.71 m2 NSA: 64.43 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.81 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.13 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA: 73.05 m2
NSA: 49.58 m2 NSA: 66.32 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
NSA: 91.20 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.92 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.66 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 72.31 m2 GSA: 71.89 m2


NSA: 65.71 m2 NSA: 65.45 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 96.98 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 95.14 m 2
riviera
NSA: 88.95 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 87.04 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

24
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 15 - 18

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.95 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.33 m2 GSA: 73.92 m2
NSA: 67.30 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
NSA: 64.26 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.93 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.70 m2 NSA: 64.43 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.75 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.79 m2
GSA: 73.93 m2
NSA: 67.29 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA: 73.05 m2
NSA: 49.57 m2 NSA: 66.26 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
NSA: 91.20 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.91 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.85 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 75.31 m2 GSA: 71.78 m2


NSA: 68.47 m2 NSA: 65.47 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.07 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 97.42 m 2
riviera
NSA: 87.25 m2 NSA: 66.67 m2 NSA: 89.14 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

25
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 19

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.92 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.33 m2 GSA: 73.92 m2
NSA: 67.30 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.56 m2
NSA: 64.22 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2
NSA: 46.93 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.13 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.98 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.30 m2

3 PN / BR
C.12 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
NSA: 91.26 m2 C.06 LOẠI / TYPE 1

GSA: 72.36 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.12 m2
C.11 LOẠI / TYPE 3 C.10 LOẠI / TYPE 3

GSA: 75.45 m2 GSA: 71.81 m2


NSA: 68.47 m2 NSA: 65.44 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.09 LOẠI / TYPE 2 C.08 LOẠI / TYPE 3 C.07 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.17 m 2
GSA: 72.70 m 2
GSA: 97.45 m 2
riviera
NSA: 87.22 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 89.14 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

26
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 20 - 21

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.93 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.34 m2 GSA: 73.92 m2
NSA: 67.28 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
NSA: 64.23 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.93 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.71 m2 NSA: 64.43 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.93 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.29 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA: 72.00 m2
NSA: 49.57 m2 NSA: 65.58 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
NSA: 91.26 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.91 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.85 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 75.55 m2 GSA: 71.86 m2


NSA: 68.65 m2 NSA: 65.45 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.17 m 2
GSA: 72.86 m 2
GSA: 97.43 m 2
riviera
NSA: 87.21 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 89.14 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

27
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 22 - 32

2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.93 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.79 m2 GSA: 73.92 m2
NSA: 67.83 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.62 m2
NSA: 64.52 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 53.71 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 49.35 m2
GSA: 72.55 m2 GSA: 70.51 m2
NSA: 66.01 m2 NSA: 64.66 m2

2 PN / BR
C.05 LOẠI / TYPE 9

2 PN / BR GSA: 72.75 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
NSA: 66.11 m2
GSA: 73.89 m2
NSA: 67.81 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA: 71.98 m2
NSA: 49.68 m2 NSA: 65.80 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
NSA: 91.82 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.84 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 68.33 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 72.55 m2 GSA: 71.52 m2


NSA: 65.88 m2 NSA: 65.62 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 96.98 m 2
GSA: 72.88 m 2
GSA: 95.66 m 2
riviera
NSA: 89.58 m2 NSA: 66.89 m2 NSA: 87.84 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

28
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA D
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER D - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 2

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.97 m2
GSA: 73.91 m 2 NSA: 67.33 m2
NSA: 67.24 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
1 PN / BR + NSA: 64.26 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.69 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.80 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.12 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA:73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.21 m2 NSA: 49.57 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2

GSA: 73.92 m2
NSA: 67.32 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.86 m2 GSA: 75.49 m2


NSA: 65.45 m2 NSA: 68.50 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.44 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 95.16 m 2
riviera
NSA: 88.81 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 87.27 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

30
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 3 - 9

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.97 m2
GSA: 73.91 m 2 NSA: 67.33 m2
NSA: 67.24 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
1 PN / BR + NSA: 64.26 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.69 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.80 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.12 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.21 m2 NSA: 49.57 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2

GSA: 73.92 m2
NSA: 67.32 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.86 m2 GSA: 75.49 m2


NSA: 65.45 m2 NSA: 68.50 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.44 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 95.16 m 2
riviera
NSA: 88.81 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 87.27 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

31
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 10 - 14

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.95 m2
GSA: 73.92 m2 NSA: 67.38 m2
NSA: 67.29 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.60 m2
1 PN / BR + NSA: 64.21 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.71 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.81 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.13 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.32 m2 NSA: 49.58 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2

GSA: 73.92 m2
NSA: 67.66 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.89 m2 GSA: 72.31 m2


NSA: 65.45 m2 NSA: 65.71 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B

GSA: 95.14 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 96.98 m 2 A
NSA: 87.04 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 88.95 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

32
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 15 - 18

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.95 m2
GSA: 73.92 m 2 NSA: 67.33 m2
NSA: 67.30 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
1 PN / BR + NSA: 64.26 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.93 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.70 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.75 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.79 m2
GSA: 73.93 m2
NSA: 67.29 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.26 m2 NSA: 49.57 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2

GSA: 73.91 m2
NSA: 67.85 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.78 m2 GSA: 75.31 m2


NSA: 65.47 m2 NSA: 68.47 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.42 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 95.07 m 2
riviera
NSA: 89.14 m2 NSA: 66.67 m2 NSA: 87.25 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

33
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 19

2 PN / BR
D.08 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.92 m2
GSA: 73.92 m 2 NSA: 67.33 m2
NSA: 67.30 m2

2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.56 m2
1 PN / BR + NSA: 64.22 m2
D.06 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2
NSA: 46.93 m2

2 PN / BR
D.05 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.98 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.30 m2

3 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.26 m2

GSA: 72.36 m2
NSA: 67.12 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.13 LOẠI / TYPE 3 D.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.81 m2 GSA: 75.45 m2


NSA: 65.44 m2 NSA: 68.47 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.45 m 2
GSA: 72.70 m 2
GSA: 95.17 m 2
riviera
NSA: 89.14 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 87.22 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

34
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 20 - 21

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.93 m2
GSA: 73.92 m 2 NSA: 67.34 m2
NSA: 67.28 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
1 PN / BR + NSA: 64.23 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.93 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.71 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.93 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.29 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 72.00 m2 GSA: 53.91 m2
NSA: 65.58 m2 NSA: 49.57 m2

3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.26 m2

GSA: 73.91 m2
NSA: 67.85 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.86 m2 GSA: 75.55 m2


NSA: 65.45 m2 NSA: 68.65 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.43 m 2
GSA: 72.86 m 2
GSA: 95.17 m 2
riviera
NSA: 89.14 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 87.21 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

35
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 22 - 32

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.93 m2
GSA: 73.92 m 2 NSA: 67.79 m2
NSA: 67.83 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.62 m2
1 PN / BR + NSA: 64.52 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 53.71 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 49.35 m2
GSA: 70.51 m 2
GSA: 72.55 m2
NSA: 64.66 m2 NSA: 66.01 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.75 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 66.11 m2
GSA: 73.89 m2
NSA: 67.81 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.98 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 65.80 m2 NSA: 49.68 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.82 m2

GSA: 73.84 m2
NSA: 68.33 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.52 m2 GSA: 72.55 m2


NSA: 65.62 m2 NSA: 65.88 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.66 m 2
GSA: 72.88 m 2
GSA: 96.98 m 2
riviera
NSA: 87.84 m2 NSA: 66.89 m2 NSA: 89.58 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

36
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA E
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER E - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 64.53 m2

SÂN VƯỜN 10.63 m2 GARDEN AREA 7.91 m2 SÂN VƯỜN 7.91m2 GARDEN AREA 10.63m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

4.09m2 SÂN VƯỜN GARDEN AREA 4.09m2

SÂN VƯỜN 7.68 m


2
GARDEN AREA 7.60 m2 SÂN VƯỜN 7.60m2 GARDEN AREA 7.68m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.23 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.23 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.48 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.48 m2
NSA: 66.15 m2 NSA: 66.15 m2

SÂN VƯỜN GARDEN AREA


32.81 m2 32.81 m2
SÂN VƯỜN 13.28 m2 GARDEN AREA 13.28 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
2 PN / BR E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 LOẠI / TYPE 1 GSA: 76.14 m 2
GSA: 76.14 m2 E2.08 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 68.54 m2 NSA: 68.54 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

38
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 3 - 9

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.23 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.23 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.49 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.49 m2
NSA: 66.15 m2 NSA: 66.15 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 68.54 m 2
NSA: 68.54 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

39
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 10 - 14

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 74.15 m2 GSA: 72.24 m2 GSA: 72.24 m2 GSA: 74.15 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 67.06 m2 NSA: 65.24 m2 NSA: 65.24 m2 NSA: 67.06 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR + 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR +
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 2 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 2 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 54.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 54.17 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 49.14 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 49.14 m2
NSA: 66.44 m2 NSA: 66.44 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.74 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

40
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 15 - 18

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.77 m2 NSA: 67.77 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.24 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.24 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.49 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.49 m2
NSA: 66.72 m2 NSA: 66.72 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

41
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 19

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.02 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.05 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.03 LOẠI / TYPE 3 E1.04 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.21 m2 GSA: 74.21 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.16 m2 NSA: 67.16 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.01 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2


NSA: 66.73 m2 NSA: 66.73 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.06 LOẠI / TYPE 6 E2.08 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.07 LOẠI / TYPE 10 E2.07 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.08 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.06
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

42
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 20 - 21

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.18 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.18 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.50 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 46.50 m2
NSA: 66.71 m2 NSA: 66.71 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.08 m 2
NSA: 69.08 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.73 m2 NSA: 87.73 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

43
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 22 - 31

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 74.15 m2 GSA: 72.24 m2 GSA: 74.24 m2 GSA: 74.15 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 67.06 m2 NSA: 65.17 m2 NSA: 65.17 m2 NSA: 67.06 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR + 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR +
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 2 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 2 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 54.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 54.17 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 49.16 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 49.16 m2
NSA: 66.71 m2 NSA: 66.71 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.08 m 2
NSA: 69.08 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.73 m2 NSA: 87.73 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ + 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom + 2 Bedroom 3 Bedroom

44
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 32 - 37

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.93 m2 NSA: 68.69 m2 NSA: 68.69 m2 NSA: 67.93 m2
NSA: 64.90 m2 NSA: 68.22 m2 NSA: 68.22 m2 NSA: 64.90 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 7 E2.11 LOẠI / TYPE 7

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 65.13 m2 NSA: 65.13 m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 70.14 m2 GSA: 70.14 m2 GSA: 51.25 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.66 m2 NSA: 62.94 m2 NSA: 62.94 m2 NSA: 46.66 m2
NSA: 67.42 m2 NSA: 67.42 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.33 m 2
NSA: 69.33 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.61 m2 NSA: 61.22 m2 NSA: 61.22 m2 GSA: 96.61 m2
NSA: 88.41 m2 NSA: 88.41 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

45
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG
CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
T YPICAL UNIT PLAN
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

1 PN / BR LOẠI / TYPE 1 1 PN / BR LOẠI / TYPE 2 1 PN / BR LOẠI / TYPE 3

GSA: 50.07 - 53.94 m2 GSA: 50.07 m2 GSA: 51.23 - 51.25 m2


NSA: 45.49 - 49.21 m2 NSA: 45.49 - 45.58 m2 NSA: 46.48 - 46.66 m2

47
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

1 PN / BR + LOẠI / TYPE 1 1 PN / BR + LOẠI / TYPE 2

GSA: 51.20 - 54.33 m2 GSA: 54.17 m2


NSA: 46.62 - 49.83 m2 NSA: 49.14 - 49.16 m2

48
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

2 PN / BR LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR LOẠI / TYPE 2

GSA: 72.17 - 76.31 m2 GSA: 72.12 m2


NSA: 65.36 - 70.56 m2 NSA: 66.09 - 66.56 m2

49
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

2 PN / BR LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR LOẠI / TYPE 4

GSA: 66.81 - 76.15 m2 GSA: 79.98 m2


NSA: 60.83 - 69.14 m2 NSA: 72.54 m2

50
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

2 PN / BR LOẠI / TYPE 5 2 PN / BR LOẠI / TYPE 6

GSA: 73.91 m2 GSA: 76.15 m2


NSA: 67.23 - 68.11 m2 NSA: 69.14 - 69.39 m2

51
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

2 PN / BR LOẠI / TYPE 7 2 PN / BR LOẠI / TYPE 8

GSA: 72.7 - 73.91 m2 GSA: 69.07 - 70.50 m2


NSA: 66.58 - 68.66 m2 NSA: 62.57 - 64.39 m2

52
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO LỐI VÀO


MAIN ENTRANCE MAIN ENTRANCE

2 PN / BR LOẠI / TYPE 9 22 PN
PN // BR
BR LOẠI // TYPE
LOẠI TYPE 10
10

GSA: 72.74 m2 GSA: 66.81 - 67.31 m2


NSA: 65.96 - 65.99 m2 NSA: 61.01 - 61.44 m2

53
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO
MAIN ENTRANCE

3 PN / BR LOẠI / TYPE 1

GSA: 95.86 - 100.03 m2


NSA: 87.80 - 92.55 m2

54
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH
TYPICAL UNIT PLAN

LỐI VÀO
MAIN ENTRANCE

3 PN / BR LOẠI / TYPE 2

GSA: 94.69 - 97.45 m2


NSA: 87.01 - 90.47 m2

55
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
@Of cialMasteriCentrePoint

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.

You might also like