You are on page 1of 1

18 11

13 19 20
17
23 12
Ø20k6

Ø62H7/d11 Ø72H7/d11

Ø25k6 Ø30k6
Ø50k6

Ø26H8/k7 Ø32H8/k7 Ø50H8/k7

26 Nắp ổ 1 CT3
25 Then 1 CT3

Ø28H7/k6 24 Vòng bít 1 Nỉ


23 Bánh răng lớn cấp nhanh 1 Thép 45
22 Bánh răng nhỏ cấp nhanh 1 Thép 35
21 Bánh răng lớn cấp chậm Thép 45
1
20 Nắp ổ 1 Gang
19 Vòng bít 1 Nỉ
18 Then 1 CT3
17 Chốt định vị 2 CT3
16 Then 1 CT3
15 Bánh nhỏ cấp nhanh 1 Thép 35
Ø34H7/k6 Ø52H7/k6
14 Ổ đỡ chặn 2
13 Trục 1 1 Thép 45
12 Bạc chắn dầu 2 CT3

21 11 Nắp ổ 1 Gang
10 Nắp ổ 2 Gang
9 Bạc chắn dầu 2 CT3
8 Trục 2 1 Thép 45
Ø62H7 Ø72H7 Ø110H7 7 Ổ đỡ chặn 2
16
6 Bu-lông lắp thân hộp 12 CT3

Ø34H7/k6 5 Bạc chắn dầu 2 CT3

Ø110H7/d11 4 Trục 3 1 Thép 45


3 Ổ đỡ 2
2 Vít 28 CT3
1 Nắp ổ 1 Gang

STT Ký hiệu Tên chi tiết SL Vật liệu Ghi chú

7 8 9 10 22 4
ĐỒ ÁN CHI TIẾT MÁY
1 2 3 5 6 Chức năng Họ và tên Chữ Ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Ø45k6 Vũ Thành Long Hộp giảm tốc khai
19 14 11 01 1:1
Thiết kế
triển Tờ: 01 Số tờ: 01
18
Hướng dẫn Nguyễn Xuân Hành ĐHCN Giao thông vận tải
Duyệt 66DCMX22

You might also like