You are on page 1of 14

1 - - -

2 - - -

BRKT-DAMPER
PAT GIẢM CHẤN
59.3 - MSCT: 00681-38420
29.6±0.2(✶) - SL: 2 Cụm/ Xe
3 3

4.8
R20
53
74

2
38±0.2(✶)
64

1
Ø20

YÊU CẦU KỸ THUẬT 2 Tấm gia cố - - 1 -

- Tiêu chuẩn hàn: 1 Chi tiết pat giảm chấn nhíp sau - - 1 -
+ Mối hàn: ∆3.
Stt Tên chi tiết Quy cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Độ ngấu đạt ≥60% bề dày vật liệu trên toàn bộ chiều dài đường hàn
+ Mối hàn thẩm mỹ ngấu đều, không rổ khí, không cháy chân. Mối THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu
BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
hàn phải chắc chắn, đường hàn phải nhẳn và thẩm mỹ.
Tờ số: 01 /14
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) Kính thước D/S BRKT-DAMPER
0.5 < DIM £ 6 ±0.2 PAT GIẢM CHẤN Khổ giấy: A4
- Độ đồng tâm ±0.2mm 00681-38420
6 < DIM £ 30 ±0.4 Tỷ lệ: 1 / 1.5
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng ±0.6 ( BV Hàn) Đơn vị: mm
30 < DIM £ 120
dung sai" kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-DAMPER LOWER BRKT-DAMPER
Chi tiết pat giảm chấn nhíp sau Tấm gia cố
- MSCT: 00681-38421 - MSCT: 00183-38084
- SL: 2 CT/ xe - SL: 2 CT/xe
-VL : SPAH440, dày 3.0mm - VL: SPHC, dày 1.5mm

3
R5

16.7
55

)
5

(
0. 27.5
°± 4-R3
90
53±0.2(✶)

R20
74.8

26
74

55
Ø20±0.2(✶)

2-R5
51.5 15.2
64
2-R5

1.5
38±0.2(✶)

Yêu cầu kỹ thuật


Ø20±0.2(✶)
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
64

+ Không có bavia vết cắt


+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤
0.3 mm, chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi
51.5±0.2(✶) tiết ±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
103 - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong
YÊU CẦU KỸ THUẬT
"Bảng dung sai" kích thước.
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
Hướng chiếu
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
LK CHASSIS KIA K250
dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
Kính thước D/S Tờ số: 02 /14
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ ±0.2 Pat giảm chấn Khổ giấy: A4
0.5 < DIM £ 6
lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm 6 < DIM £ 30 ±0.4 ( BV Chi tiết) Tỷ lệ: 1 / 1.5
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
sai" kích thước. 400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-FRT DAMPER LH
1
Pat bắt bộ giảm chấn phía trước bên trái
- MSCT: 0K4H1-38240
- SL: 2 Cụm( Trái- Phải đối xứng)
121.57
20

13.3
4-Ø11
2

70
27.5±0.2(✶)
25

294.4±0.2(✶)
41.4±0.2(✶)
334.3

3
(10
.4°)

YÊU CẦU KỸ THUẬT


- Tiêu chuẩn hàn:
+ Mối hàn: ∆3.
+ Độ ngấu đạt ≥60% bề dày vật liệu trên toàn bộ chiều dài đường hàn
+ Mối hàn thẩm mỹ ngấu đều, không rổ khí, không cháy chân. Mối hàn
phải chắc chắn, đường hàn phải nhẳn và thẩm mỹ.
68.6 + Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
3 + Độ đồng tâm ±0.2mm
+ Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung
sai" kích thước.

3 Đệm bằng Ø20 - - 1 -


(✶)

25±0.2(✶)

2 Pat giảm chấn phía trước bên trái - - 1 -


±0.2
160
25

1 Gân gia cố - - 1 -

Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú

THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu


BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250

Kính thước D/S BRKT FRT DAMPER LH Tờ số: 03 /14


35.3±0.2(✶) 43.4±0.2(✶) 0.5 < DIM £ 6 ±0.2 Pat bắt bộ giảm chấn phía trước Khổ giấy: A4
6 < DIM £ 30 ±0.4 bên trái 0K4H1-38240 Tỷ lệ: 1 / 3.5
30 < DIM £ 120 ±0.6 ( BV Hàn ) Đơn vị: mm
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - - STIFFENNER
Gân gia cố
- MSCT: 0K4H1-38240-2
0.5 ( ) - SL: 2 CT( Trái-phải đối xứng)
- VL : SAPH400, dày 4.0mm P/WAHER
110 Đệm bằng
50.2
27 57 - MSCT: K99952-2000
4

4
R8.2 45.2
- SL: 2CT, dày 3.2mm

35.2
58.1

58.1
57.5
)
.5 (✶
±0

0.
10
Ø40
Ø20±0.2
2-R20

Yêu cầu kỹ thuật


2-R7 - Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
35±0.2(✶)
37±0.2(✶)

+ Không có bavia vết cắt


+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
61

+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3
mm, chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết
4-R10 ±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
Ø11±0.2(✶)
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
15 80±0.2(✶) - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
dung sai" kích thước.
2-R30

Yêu cầu kỹ thuật


- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3
THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu
mm, chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết Tờ số: 04 /14
Kính thước D/S
±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm Pat bắt bộ giảm chấn phía trước
0.5 < DIM £ 6 ±0.2 Khổ giấy: A4
bên trái
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 Tỷ lệ: 1 / 1.5
( BV Chi tiết )
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
dung sai" kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT FRT DAMPER LH
121.6 Pat giảm chấn phía trước bên trái
60.8 - MSCT: 0K4H1-38240-1
- SL: 2 CT
13.3 40±0.2(✶) - VL : SAPH440, dày 3.0mm
0.5 ( )

121.6
4-Ø11 60.8
70±0.2(✶)

117.88
R120

Ø19.5±0.2(✶)
333.7

325.6
A
53.2 53.2
A
B-B

181.5
Yêu cầu kỹ thuật
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
116.4
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
58.2
11°±0.5(✶) +Không có bavia vết cắt

3.2
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
2-R10 + Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3
mm, chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
68.6±0.2(✶) + Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết
121.6 74.5 2-R15 ±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
36.8
60.8±0.2(✶) 109.8±0.2(✶) - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
73.6
B - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
A-A dung sai" kích thước.
B
110
68.7±0.2(✶)

Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú

THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu


BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250

Kính thước D/S Tờ số: 05 /14


Pat giảm chấn phía trước bên trái
0.5 < DIM £ 6 ±0.2 Khổ giấy: A4
0K4H1-38241
6 < DIM £ 30 ±0.4 Tỷ lệ: 1 / 3.5
( BV Chi tiết )
30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-T/M MTG
Pat treo dưới đà ngang số 4
- MSCT: 21871-4E600
77 - SL: 2 Cụm, dày 3.0mm
35±0.1(✶)
A
21 - VL: SAPH440
R5

Ø10 Ø9
21

)
B

(✶
A

.5
° ±0
R10 77

90
57±0.1(✶)
R10
0° A
12
R8

3
7.3
101

14

11
13 +1
-0 (
180±0.5(✶)

✶)

33
215

68
.6 R5

90°
R10

R10
B
B-B
12
0.5 A

35.4

Yêu cầu kỹ thuật
(14)

Ø12 Ø10
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
34±0.1(✶) R10
21.5 83±0.5(✶) - Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
2-R3.4
+ Không có bavia vết cắt
77 + Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
21 35 + Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều
dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
2-Ø10
21

R5 + Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ
43.68

lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm


- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
2-R7
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung sai"
2-R10
151

kích thước.
A-A
Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú

THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu


BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250

Kính thước D/S Tờ số: 06 /14


pat treo dưới đà ngang số 4
0.5 < DIM £ 6 ±0.2 Khổ giấy: A4
21871-4E600
6 < DIM £ 30 ±0.4 Tỷ lệ: 1 / 2.5
( BV Chi tiết )
77 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - - REINF C/M NO.2 RH
Cụm gia cố đà ngang số 2 bên phải
- MSCT: 62170-4E600
- SL: 2 Cụm (trái-phải đối xứng)
131 - VL : SAPH440, dày 4mm
59±0.2(✶)

23±0.2(✶)
74
25 84±0.2(✶) 47.5±0.2(✶)
16 103 30.5±0.2(✶)
28±0.2(✶)

21
R3 R3
R117
72±0.2(✶)
123±0.2(✶)

142±0.2(✶)
151±0.2(✶)
142

160
160

YÊU CẦU KỸ THUẬT

171
171

- Dung sai bề dày ±0.1mm.


R7 - Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
Ø64
±0.2 ( ✶)
+ Không có bavia vết cắt
Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3
3-Ø8.5 R15
R25 mm, + chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết
4-Ø13±0.2(✶) ±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
- Tiêu chuẩn hàn:
R3
R3 R5 + Đảm bảo lực siết momen xoắn tối thiểu: 35 Nm
13 91 43
+ Không được có khuyết tật hàn không được chấp nhận (Hàn
46
122 thùng, bấm thiếu chân, nứt, cháy cạnh...), vệ sinh sạch xỉ hàn
Ø72
+ Kích thước chi tiết: Độ đồng tâm của Ecu hàn bấm và lỗ chi tiết
Ø8.5 ±0.2mm
36
2-R7 - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
10

Đai ốc hàn bấm M6x1


( Chú ý : Đai ốc chỉ dùng cho cụm
dung sai" kích thước.
) 90
(✶ ° phải, cụm trái không có)
.5
±0

±0
.5

°
(✶

90 Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
)
72

THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu


BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250

Kính thước D/S Tờ số: 6 /14


0.5 < DIM £ 6 ±0.2 gia cố đà ngang số 2 Khổ giấy: A4
6 < DIM £ 30 ±0.4 62170-4E600 Tỷ lệ: 1 / 2
4
30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -

BRKT-NO.1 BODY MTG, LH


Pat bắt đòn bẩy cabin phía trước bên trái
- MSCT: 62210-4E600
170
- SL: 2 Cụm( trái-phải đối xứng)
126 90
2-Ø13.5+0.2
-0 (✶) 4.6

2
4
88
92

3.2
126 10
43.3+0.1
-0 (✶) 43.3+0.1
-0 (✶)

1
45(✶)

25±0.1

Ø60+0.2
-0 (✶)
90

10
25±0.1

0(✶
)
3 2VT
4 Đai ốc lục giác hàn M10x1.25 - - 2 -

3 Tấm gia cố 2 pat cabin - - 1 -

2 Tấm gia cố 1 pat cabin - - 1 -


YÊU CẦU KỸ THUẬT
- Tiêu chuẩn hàn: 1 Chi tiết pat bắt đòn bẩy cabin phía trước - - 1 -
+ Mối hàn: ∆3. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Độ ngấu đạt ≥60% bề dày vật liệu trên toàn bộ chiều dài đường hàn Hướng chiếu
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
+ Mối hàn thẩm mỹ ngấu đều, không rổ khí, không cháy chân. Mối hàn BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
phải chắc chắn, đường hàn phải nhẳn và thẩm mỹ. Tờ số: 7 /14
Kính thước D/S
+ Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 0.5 < DIM £ 6 ±0.2
Pat bắt đòn bẩy cabin phía trước Khổ giấy: A4
bên trái
+ Độ đồng tâm ±0.2mm 6 < DIM £ 30 ±0.4 (62210-4E600)
Tỷ lệ: 1 / 2
+ Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
sai" kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-NO.1 BODY MTG
Chi tiết pat bắt đòn bẩy cabin phía trước
- MSCT: 62211-4E600
- SL: 2 Cụm
170 - VL : SAPH440, dày 3.2mm
10 126+0.5
-0 (✶)

2-R7 30.3 65.4±0.2(✶)

2-R5

8
88

3.2
2-R4

73
10 43.3±0.1(✶) 43.3±0.1(✶) 2-C10

25±0.1(✶)

16
(10
0)
90
70

37
R87
Ø60+0.2
-0 (✶)
25±0.1(✶)
47

45

16
Ø13.5+0.2
-0 (✶)
10

Yêu cầu kỹ thuật


- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm,
THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu
chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Tờ số: 8 /14
Kính thước D/S
Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm 0.5 < DIM £ 6 ±0.2
Chi tiết pat bắt đòn bẩy cabin phía Khổ giấy: A4
trước
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 Tỷ lệ: 1 / 2
62211-4E600
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
sai" kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -

BRKT-NO.1 BODY MTG STIFF BRKT-NO.1 BODY MTG STIFF


Tấm gia cố 1 pat cabin Tấm gia cố 2 pat cabin
- MSCT:62212-4E600 - MSCT: 62213-4E600
- SL: 1 CT/cụm - SL: 1 CT/ cụm
- VL : SAPH440, dày 3.2mm - VL: SAPH440, dày 3.2mm
119+0
-0.5(✶)

2-R20 10.6 3.2

14
2-R15
119+0
-0.5(✶)

2-R20 3.2

18
10.6 2-R20

14

-0.5(✶)
2-R15

22
89+0
2-R20

18
2-R15
-0.5(✶)

22
85+0

2-R5
2-R15 2-R5 32 54

Yêu cầu kỹ thuật


- Dung sai bề dày ±0.1mm.
2-R5 - Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
2-R5
+ Không có bavia vết cắt
30 59
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm,
chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. -
Yêu cầu kỹ thuật - Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
- Dung sai bề dày ±0.1mm. - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo: - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung
+ Không có bavia vết cắt sai" kích thước.
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm,
Hướng chiếu
chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Tờ số: 9 /14
Kính thước D/S
Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm ±0.2 tấm gia cố 1 pat cabin Khổ giấy: A4
0.5 < DIM £ 6
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 tấm gia cố 2 pat cabin Tỷ lệ: 1 / 1.5
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
sai" kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - - 02
BRKT-WIRING FRAME MTG
Khung treo dây điện
36.5 - MSCT: 91931-4E520
- SL: 1 Cụm
14.5 - VL : SAPH440, dày 2mm 03
7.5+1
-0 (✶)

12.5(✶) 15 ±0.1 (✶)


R3 R3

3-Oval 12x7

R3

4-Ø7
R10 YÊU CẦU KỸ THUẬT 01
R15

122.4±0.2(✶)
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
17.5 - Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
116
100±0.2(✶)

R20

140.4
R10 + Không có bavia vết cắt
15±0.1(✶)
Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
31±0.1(✶) + Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm,
67±0.2(✶)

35.5 13
73

+ chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²

90
2 lỗ Ø7

°±
(

0.

-0 (✶)
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết

5
50


47

)
±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm

7.5+1
19±0.1(✶)

- Tiêu chuẩn hàn:


16

+ Đảm bảo lực siết momen xoắn tối thiểu: 35 Nm


+ Không được có khuyết tật hàn không được chấp nhận (Hàn
R3 R10
R3 thùng, bấm thiếu chân, nứt, cháy cạnh...), vệ sinh sạch xỉ hàn

2
9.5 Đai ốc hàn bấm M6x1
+ Kích thước chi tiết: Độ đồng tâm của Ecu hàn bấm và lỗ chi tiết
±0.2mm
100 Bulong hàn bấm M8x20 - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
80 - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
28±0.1(✶) 35 dung sai" kích thước.

R3 3 Đai ốc hàn bấm M6x1 - - 2 -

2 Bulong hàn bấm M8x20 - - 2 -


20
36±0.1(✶)
41±0.1(✶)

1 BRKT-WIRING FRAME MTG - - 1 -

R9 Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
55

THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu


BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250

Kính thước D/S Tờ số: 10 /14


R15 0.5 < DIM £ 6 ±0.2 Khung treo dây điện Khổ giấy: A4
6 < DIM £ 30 ±0.4 91931-4E520 Tỷ lệ: 1 / 1.5
2 lỗ Ø8.2+0.2
-0 (✶) 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-WIRNG MTG
Khung đỡ treo dây điện
- MSCT:91931-4E900
- SL: 1 Cụm

138
120±0.2(✶) 3

25 81.5

115
1
33.5

3-20
115±0.5 (✶)

5
43.5±0.2(✶)

YÊU CẦU KỸ THUẬT


3 Bulong hàn bấm M8x20 - - 2 -
- Tiêu chuẩn hàn:
+ Mối hàn: ∆3. 2 BRKT-WIRING MTG(part 2) - - 1 -
+ Độ ngấu đạt ≥60% bề dày vật liệu trên toàn bộ chiều dài đường hàn 1 BRKT-WIRING MTG(part 1) - - 1 -
+ Mối hàn thẩm mỹ ngấu đều, không rổ khí, không cháy chân. Mối hàn phải
chắc chắn, đường hàn phải nhẳn và thẩm mỹ. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Đảm bảo lực siết momen xoắn tối thiểu: 85 Nm THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu
BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Không được có khuyết tật hàn không được chấp nhận (Hàn thùng, bấm
Kính thước D/S Tờ số: 11 /14
thiếu chân, nứt, cháy cạnh...), vệ sinh sạch xỉ hàn
0.5 < DIM £ 6 ±0.2 khung đỡ treo dây điện Khổ giấy: A4
+ Độ đồng tâm của Ecu hàn bấm và lỗ chi tiết ±0.2mm 91931-4E900 Tỷ lệ: 1 / 2
6 < DIM £ 30 ±0.4
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
+ Kích thước chi tiết: Các kích thước không thể hiện theo trong bảng dung 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
sai kích thước. 400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -

BRKT-WIRING MTG (part 1)


86
- MSCT: 91931-4E080
80 3
30±0.2(✶) 33
- SL: 1 CT
R4
- VL : SAPH440, dày 2mm

2
5
10

16
Ø7

90
°±
0.
3

(✶5
10
)

50
Ø7
10

41±0.2(✶)
3
120±0.2(✶)

10 Ø7
Oval 12x7 4

10
2-Ø7
2
15±0.1(✶)

90
°±0
.5 (✶
)

20 40 R3
40
73.5
4-R5

Oval 12x7

R3 4-R3.5 R3
46.5±0.2(✶)
73.5

2 lỗ Ø8.2+0.2
-0 (✶)
26
38
14

15 50±0.2(✶)
YÊU CẦU KỸ THUẬT 80
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều dài Hướng chiếu
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
< 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ Kính thước D/S Tờ số: 12 /14
lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm 0.5 < DIM £ 6 ±0.2 BRKT-WIRING MTG(part 1) Khổ giấy: A4
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 91931-4E080 Tỷ lệ: 1 / 2
±0.6 Đơn vị: mm
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung sai" 30 < DIM £ 120
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
kích thước. BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -

BRKT-WIRING MTG(part 2)
- MSCT: 91931-4E930
62.5 - SL: 1 CT
15 - VL : SAPH440 ,dày 2mm
60
13±0.2(✶)
R22.5
15±0.1(✶) 7.5 4+1
-0 (✶)

12±0.1(✶)
2-Ø7+0.1
-0 (✶)

23

23

34.5±0.2(✶)
30.5
34.5
39.5

39.5
2-R5
63.5

R4
R2 R2
R1

2-R2 2
15
13
4

2
R2.5 32.5
YÊU CẦU KỸ THUẬT
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều Hướng chiếu
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ Kính thước D/S Tờ số: 13 /14
lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm 0.5 < DIM £ 6 ±0.2 BRKT-WIRING MTG(part 2) Khổ giấy: A4
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 91931-4E930 Tỷ lệ: 1 / 1
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung sai" 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm

kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023

You might also like