Professional Documents
Culture Documents
2 - - -
BRKT-DAMPER
PAT GIẢM CHẤN
59.3 - MSCT: 00681-38420
29.6±0.2(✶) - SL: 2 Cụm/ Xe
3 3
4.8
R20
53
74
2
38±0.2(✶)
64
1
Ø20
- Tiêu chuẩn hàn: 1 Chi tiết pat giảm chấn nhíp sau - - 1 -
+ Mối hàn: ∆3.
Stt Tên chi tiết Quy cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Độ ngấu đạt ≥60% bề dày vật liệu trên toàn bộ chiều dài đường hàn
+ Mối hàn thẩm mỹ ngấu đều, không rổ khí, không cháy chân. Mối THIẾT KẾ KỸ THUẬT Hướng chiếu
BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
hàn phải chắc chắn, đường hàn phải nhẳn và thẩm mỹ.
Tờ số: 01 /14
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) Kính thước D/S BRKT-DAMPER
0.5 < DIM £ 6 ±0.2 PAT GIẢM CHẤN Khổ giấy: A4
- Độ đồng tâm ±0.2mm 00681-38420
6 < DIM £ 30 ±0.4 Tỷ lệ: 1 / 1.5
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng ±0.6 ( BV Hàn) Đơn vị: mm
30 < DIM £ 120
dung sai" kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-DAMPER LOWER BRKT-DAMPER
Chi tiết pat giảm chấn nhíp sau Tấm gia cố
- MSCT: 00681-38421 - MSCT: 00183-38084
- SL: 2 CT/ xe - SL: 2 CT/xe
-VL : SPAH440, dày 3.0mm - VL: SPHC, dày 1.5mm
3
R5
16.7
55
)
5
✶
(
0. 27.5
°± 4-R3
90
53±0.2(✶)
R20
74.8
26
74
55
Ø20±0.2(✶)
2-R5
51.5 15.2
64
2-R5
1.5
38±0.2(✶)
13.3
4-Ø11
2
70
27.5±0.2(✶)
25
294.4±0.2(✶)
41.4±0.2(✶)
334.3
3
(10
.4°)
25±0.2(✶)
1 Gân gia cố - - 1 -
Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
4
R8.2 45.2
- SL: 2CT, dày 3.2mm
35.2
58.1
58.1
57.5
)
.5 (✶
±0
6°
0.
10
Ø40
Ø20±0.2
2-R20
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3
mm, chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết
4-R10 ±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
Ø11±0.2(✶)
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
15 80±0.2(✶) - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
dung sai" kích thước.
2-R30
121.6
4-Ø11 60.8
70±0.2(✶)
117.88
R120
Ø19.5±0.2(✶)
333.7
325.6
A
53.2 53.2
A
B-B
181.5
Yêu cầu kỹ thuật
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
116.4
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
58.2
11°±0.5(✶) +Không có bavia vết cắt
3.2
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
2-R10 + Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3
mm, chiều dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
68.6±0.2(✶) + Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết
121.6 74.5 2-R15 ±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
36.8
60.8±0.2(✶) 109.8±0.2(✶) - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
73.6
B - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
A-A dung sai" kích thước.
B
110
68.7±0.2(✶)
Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
Ø10 Ø9
21
)
B
(✶
A
.5
° ±0
R10 77
90
57±0.1(✶)
R10
0° A
12
R8
3
7.3
101
14
11
13 +1
-0 (
180±0.5(✶)
✶)
33
215
68
.6 R5
90°
R10
R10
B
B-B
12
0.5 A
35.4
0°
Yêu cầu kỹ thuật
(14)
Ø12 Ø10
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
34±0.1(✶) R10
21.5 83±0.5(✶) - Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
2-R3.4
+ Không có bavia vết cắt
77 + Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
21 35 + Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều
dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m²
2-Ø10
21
R5 + Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ
43.68
kích thước.
A-A
Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
23±0.2(✶)
74
25 84±0.2(✶) 47.5±0.2(✶)
16 103 30.5±0.2(✶)
28±0.2(✶)
21
R3 R3
R117
72±0.2(✶)
123±0.2(✶)
142±0.2(✶)
151±0.2(✶)
142
160
160
171
171
±0
.5
°
(✶
90 Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
)
72
2
4
88
92
3.2
126 10
43.3+0.1
-0 (✶) 43.3+0.1
-0 (✶)
1
45(✶)
25±0.1
Ø60+0.2
-0 (✶)
90
10
25±0.1
0(✶
)
3 2VT
4 Đai ốc lục giác hàn M10x1.25 - - 2 -
2-R5
8
88
3.2
2-R4
73
10 43.3±0.1(✶) 43.3±0.1(✶) 2-C10
25±0.1(✶)
16
(10
0)
90
70
37
R87
Ø60+0.2
-0 (✶)
25±0.1(✶)
47
45
16
Ø13.5+0.2
-0 (✶)
10
14
2-R15
119+0
-0.5(✶)
2-R20 3.2
18
10.6 2-R20
14
-0.5(✶)
2-R15
22
89+0
2-R20
18
2-R15
-0.5(✶)
22
85+0
2-R5
2-R15 2-R5 32 54
3-Oval 12x7
R3
4-Ø7
R10 YÊU CẦU KỸ THUẬT 01
R15
122.4±0.2(✶)
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
17.5 - Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
116
100±0.2(✶)
R20
140.4
R10 + Không có bavia vết cắt
15±0.1(✶)
Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt.
31±0.1(✶) + Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm,
67±0.2(✶)
35.5 13
73
90
2 lỗ Ø7
°±
(
0.
-0 (✶)
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết
5
50
✶
47
)
±0.5mm. Độ lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm
7.5+1
19±0.1(✶)
2
9.5 Đai ốc hàn bấm M6x1
+ Kích thước chi tiết: Độ đồng tâm của Ecu hàn bấm và lỗ chi tiết
±0.2mm
100 Bulong hàn bấm M8x20 - Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶)
80 - Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng
28±0.1(✶) 35 dung sai" kích thước.
R9 Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
55
138
120±0.2(✶) 3
25 81.5
115
1
33.5
3-20
115±0.5 (✶)
5
43.5±0.2(✶)
2
5
10
16
Ø7
90
°±
0.
3
(✶5
10
)
50
Ø7
10
41±0.2(✶)
3
120±0.2(✶)
10 Ø7
Oval 12x7 4
10
2-Ø7
2
15±0.1(✶)
90
°±0
.5 (✶
)
20 40 R3
40
73.5
4-R5
Oval 12x7
R3 4-R3.5 R3
46.5±0.2(✶)
73.5
2 lỗ Ø8.2+0.2
-0 (✶)
26
38
14
15 50±0.2(✶)
YÊU CẦU KỸ THUẬT 80
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều dài Hướng chiếu
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
< 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ Kính thước D/S Tờ số: 12 /14
lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm 0.5 < DIM £ 6 ±0.2 BRKT-WIRING MTG(part 1) Khổ giấy: A4
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 91931-4E080 Tỷ lệ: 1 / 2
±0.6 Đơn vị: mm
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung sai" 30 < DIM £ 120
120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
kích thước. BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023
1 - - -
2 - - -
BRKT-WIRING MTG(part 2)
- MSCT: 91931-4E930
62.5 - SL: 1 CT
15 - VL : SAPH440 ,dày 2mm
60
13±0.2(✶)
R22.5
15±0.1(✶) 7.5 4+1
-0 (✶)
12±0.1(✶)
2-Ø7+0.1
-0 (✶)
23
23
34.5±0.2(✶)
30.5
34.5
39.5
39.5
2-R5
63.5
R4
R2 R2
R1
2-R2 2
15
13
4
2
R2.5 32.5
YÊU CẦU KỸ THUẬT
- Dung sai bề dày ±0.1mm.
- Tiêu chuẩn gia công chế tạo:
+ Không có bavia vết cắt
+ Bề mặt không gỉ sét, nhăn, nứt gãy bề mặt. Stt Tên chi tiết Qui cách Vật liệu Số lượng Ghi chú
+ Vết trầy xước: Độ sâu <1% độ dày vật liệu, chiều rộng ≤ 0.3 mm, chiều Hướng chiếu
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
dài < 10 mm, mật độ ≤ 2-3 vết/1m² BẢNG DUNG SAI NGƯỜI VẼ KIỂM TRA 1 KIỂM TRA 2 DUYỆT
LK CHASSIS KIA K250
+ Dung sai đường kính lỗ ±0.2mm. Độ phẳng bề mặt chi tiết ±0.5mm. Độ Kính thước D/S Tờ số: 13 /14
lệch bề mặt cung tròn ±0.2mm 0.5 < DIM £ 6 ±0.2 BRKT-WIRING MTG(part 2) Khổ giấy: A4
- Đảm bảo gia công đúng các kích thước (✶) 6 < DIM £ 30 ±0.4 91931-4E930 Tỷ lệ: 1 / 1
- Các kích thước không thể hiện dung sai, tuân theo trong "Bảng dung sai" 30 < DIM £ 120 ±0.6 Đơn vị: mm
kích thước. 120 < DIM £ 400 ±0.8 Nguyễn Văn Ngọc Huỳnh Thanh Linh Nguyễn Đắc Mỹ Đoàn Công Tự
BAN PTSP LINH KIỆN PHỤ TÙNG
400 < DIM £ 1000 ±1.2 /04/2023 /04/2023 /04/2023 /04/2023