You are on page 1of 1

Mã hoá tài liệu: QĐ/QT.TCMC.

XSON/02-01

c
PHỤ LỤC 5: Lần ban hành : 02
QUY ĐỊNH BỔ SUNG HÓA CHẤT Ngày hiệu lực : 15/05/2021
Trang : 1/1

Nồng độ tăng khi bổ Tiêu hao /dm2 Lượng cần bổ sung


STT Tên bể Tên hóa chất Đơn vị Tần suất bổ sung
sung 1 đơn vị (g or ml) (Lit or Kg)
(1) (2) (3) (4)
1 Tẩy dầu 1 P1050 Kg 1.5-1.7g/l 0.3 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
2 Tẩy dầu 2 P1050 Kg 1.5-1.7g/l 0.3 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
3 Tẩy dầu điện âm P1060 Kg 1.5-1.7ml/l 0.6 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
4 Tẩy gỉ 1 HCl Lít 1.5-1.7ml/l 4.0 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
5 Tẩy gỉ 2 HCl Lít 1.5-1.7ml/l 2.0 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
6 H2SO4 Lít 1.5-1.7ml/l 2.0 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
Tẩy gỉ điện dương
7 Activator Kg 1.5-1.7ml/l 1.0 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
8 Tẩy dầu điện dương P1060 Kg 1.5-1.7ml/l 0.6 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
9 Trung hòa HCl Lít 1.5-1.7ml/l 0.1 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
10 Zn680A Lít - 1.5-2.0 4 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
11 Zn680B Lít - 0.5-1.0 4 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
Mạ kẽm
12 ZnCl2 Kg 1-1.5g/l 0.4 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
13 NH4Cl Kg 1-1.2g/l 1.6-2.0 1 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
14 Hoạt hóa HNO3 Lít 0.1-0.2% 0.05 2 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
15 Thụ động 7 màu Spectra mate25 Lít 0.4-0.6% 1.5-1.6 4 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
16 Black 201A Lít 0.5-0.6% 1.4-1.6 4 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
Thụ động đen
17 Black 201B Lít 1.5-2.2% 0.8-0.9 4 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
18 Thụ động trắng xanh Tri-V 120 Lit 0.8-1.1% 1.0-1.4 4 lần/ 1 ca (4)=(2)/1000*S
Ghi chú: S là diện tích (dm2) chi tiết gia công tính từ thời điểm châm hóa chất trước đó đến thời điểm châm bổ sung tiếp theo.

You might also like