You are on page 1of 7

MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN SỐ

1 Siêu bóng nội NSX:…../.…/202..


S KL: 1000.00 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: ….h ..… Ph LSX/SM
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :
1 NL 01 - (Nước sạch) 373.9 Mức 3 200L
4 NL 13C - (ST 2412(*)) 1.0
8 NL 07A2 - (250HBR (*)) 4.5

9 NL 11A - (BS 168) 1.2


2 NL 10B - (CX 4320) 3.2
3 NL 12A - (WE 3189) 2.0

5 NL 27 - R510 60.0
6 NL 06C - Polygloss 90 25.0
7 NL 05A - (TS-08) 75.0

10 NL 13C - (ST 2412 (*)) 1.0


11 NL 18 O -1675 370.0
11 NL 18K - PA808 10.0
12 NL 14A - (6299X) 30.0

14 NL 17A - (PU 1235 3.0


13 NL 17C - (NHS 300) 12.0
14 NL 16A - (PPG) 11.5
15 NL 15A-Texanol 10.5
16 NL 11C - (DFX-1 (*)) 2.2
17 NL 11B - (HF-1 (*)) 3.0
18 NL 13C - (ST 2412(*)) 1.0
Tổng cộng : 1000.00 (*) Pha với Nước
2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko
Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : Độ nhớt (KU): Tỉ trọng (g/ml):………………
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. …………………. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Strenghth
Lệch màu DECMC (<0.3) Gloss (60) : ± 2% ………...……..........
(StrMaxAbs)
………………….. DE CMC : …….…..… ………………… Loại thùng : Đạt :
3. NHẬP KHO BTP .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn Thường :
& TP SƠN : .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….…………..….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN SỐ
1 Bóng ngọc trai NSX:…../.…/202..
S KL: 1000.00 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: ….h ..… Ph LSX/SM
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :  
1 NL 01 - (Nước sạch) 370.1 Mức 3 200L
4 NL 13C - (ST 2412(*)) 1.0
8 NL 07A2 - (250HBR (*)) 4.0

9 NL 11A - (BS 168) 1.5


2 NL 10B - (CX 4320) 4.2
3 NL 12A - (WE 3189) 1.2

5 NL 27 - R510 40.0
6 NL 06C - Polygloss 90 25.0
7 NL 05A - (TS-08) 170.0

10 NL 13C - (ST 2412 (*)) 1.0


11 NL 18 O - 1675 330.0
12 NL 14A - (6299X) 15.0

13 NL 17C - (NHS 300) 10.0


14 NL 16A - (PPG) 10.0
15 NL 15A-Texanol 11.0
16 NL 11C - (DFX-1 (*)) 2.0
17 NL 11B - (HF-1 (*)) 3.0
18 NL 13C - (ST 2412(*)) 1.0
Tổng cộng : 1000.00 (*) Pha với Nước
2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko
Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : Độ nhớt (KU): Tỉ trọng (g/ml):………………
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. …………………. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Strenghth
Lệch màu DECMC (<0.3) Gloss (60) : ± 2% ………...……..........
(StrMaxAbs)
………………….. DE CMC : …….…..… ………………… Loại thùng : Đạt :
3. NHẬP KHO BTP .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn Thường :
& TP SƠN : .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…..….(Kg)
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….…………..….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN Số
1 MỊN NỘI THẤT NSX:…../…./201... Lần BH: 01/00
S KL: 1000 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: …..h ..…. Ph LSX/SM ……./
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC
1 - KIỂM TRA CÂN NẠP NGUYÊN LIỆU - HÓA CHẤT SX : 
1 NL 01 - (Nước sạch) 405.9 Mức 3
4 NL 13D - (MO 2150 AJ(*)) 1.5
8 NL 07B2 B100k 4.1

9 NL 11A BS 168 1.5


2 NL 10C - (AA 4140 NS) 5.4
3 NL 12B - (WE 3610) 0.7

5 NL 04C TiO2 R298 10.2


6 NL 06B TP-88 25.5
7 NL 05B TS 25 468.9

10 NL 18HB AS 398 66.3


11 NL 17B HS 1212 2.0
12 NL 15A1 Texanol 2.0
13 NL 11C DFX-1 (*) 1.1
14 NL 11B HF-1 (*) 3.4
15 NL 13D MO 2150 AJ (*) 1.5
Tổng cộng : 1000.0 (*) - Pha với nước
2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko
Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : Độ nhớt (KU): Tỉ trọng (g/ml):…………….
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. …………………. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Strenghth (StrMaxAbs) Lệch màu DECMC (<0.3) Gloss (60) : ± 2% ………...……..........
………………….. DE CMC : …….…..…… ………………… Loại thùng: Đạt :
3. NHẬP KHO BTP & ….….(T)x ……..(kg) ………… =….…..….(Kg)
Sơn Thường :
TP SƠN : ….….(L)x ….…..(kg) ………… =….…..….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg) : ….….(T)x ….…..(kg) ………… =….…..….(Kg)
Sơn Base :
……………. ….….(L)x ….…..(kg) ………… =….…..….(Kg)
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….……….....….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
01/00 T-03
…..
QC

200L

ha với nước
Có Ko
ml):…………….
Opacity): ± 1%
…...……..........

=….…..….(Kg)
=….…..….(Kg)
=….…..….(Kg)
=….…..….(Kg)
…….....….(Kg)
CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN số
1 SIÊU TRẮNG NSX:…../.…/201..
S KL: 1000 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: ….h ..… Ph LSX/SM ……./ …..
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :
 
1 NL 01 - (Nước sạch) 435.0 Mức 3 200L
4 NL 13D - (MO 2150 AJ(*)) 0.5
10 NL 07B2 - (B100K (*)) 3.5

11 NL 11A - (BS 168) 1.0


2 NL 10C - (AA 4140 NS) 4.0
3 NL 12B - (WE 3610) 1.0

5 NL 06A - (DB-80) 10.0


6 NL 04C - (R-298) 30.0
7 NL 24 - SM 405 25.0
8 NL 06B - (TP-88) 10.0
9 NL 05B - (TS 25) 400.0

12 NL 18.O- AS 398 70.0


13 NL 17B - (HS 1212) 1.5

15 NL 16A - (PPG) 3.0


16 NL 15A1 - Texanol 3.0
17 NL 11C - (DFX-1 (*)) 1.0
18 NL 11B - (HF-1 (*)) 1.0
19 NL 13D - (MO 2150 AJ (*)) 0.5
Tổng cộng : 1000.0 (*) Pha với Nước
2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Tỉ trọng (g/ml): Ktra Bọt: Có Ko

Loại thùng :
Ngoại quan: ……..….. Độ nhớt (KU): ……..…… ……………… Đạt :
.….(T)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
3. NHẬP KHO BTP Sơn Thường :
& TP SƠN : .….(L)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)

Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….…………..….(Kg)


QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN Số
1 LÓT KIỀM NỘI THẤT NSX:…../.…/201..
S KL: 1000.00 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: ….h ..… Ph LSX/SM ……./
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất : 
1 NL 01 - (Nước sạch) 383.60 Mức 3
4 NL 13D - (MO 2150 AJ(*)) 0.80
8 NL 07B1 - B100K 3.50

9 NL 11A - (BS 168) 1.00


2 NL 10C - (AA 4140 NS) 4.00
3 NL 12B - (WE 3610) 1.00

5 NL 04C - R298 20.00


6 NL 06B - (TP-88) 20.00
7 NL 05B - TS-25 450.00

10 NL 13D - (MO2150 AJ(*)) 0.80


12 NL 18.O - 63989 100.00
13 NL 17B - (HS 1212) 1.50
NL 17C - (NHS 300 (*)) 0.00
14 NL 16A - (PPG) 5.00
15 NL 15A - Texanol 5.00
16 NL 11C - (DFX-1 (*)) 1.00
17 NL 11B - (HF-1 (*)) 2.00
18 NL 13D - (MO 2150 AJ (*)) 0.80
Tổng cộng : 1000.00 (*) Pha với Nước
(Chú ý : 1T = 17Kg)
2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Tỉ trọng (g/ml): Ktra Bọt: Có Ko
Ngoại quan: ……..….. Độ nhớt (KU): ……..…… ……………… Loại thùng : Đạt :
3. NHẬP KHO BTP & .….(T)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Thường :
TP SƠN : .….(L)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Tồn lại (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….…………..….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
Số

….. T-01
QC

200L

a với Nước

Có Ko

=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
………..….(Kg)
CNNL

You might also like