Professional Documents
Culture Documents
KATAWA- Nội Thất
KATAWA- Nội Thất
5 NL 27 - R510 60.0
6 NL 06C - Polygloss 90 25.0
7 NL 05A - (TS-08) 75.0
5 NL 27 - R510 40.0
6 NL 06C - Polygloss 90 25.0
7 NL 05A - (TS-08) 170.0
ha với nước
Có Ko
ml):…………….
Opacity): ± 1%
…...……..........
=….…..….(Kg)
=….…..….(Kg)
=….…..….(Kg)
=….…..….(Kg)
…….....….(Kg)
CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN số
1 SIÊU TRẮNG NSX:…../.…/201..
S KL: 1000 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: ….h ..… Ph LSX/SM ……./ …..
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :
1 NL 01 - (Nước sạch) 435.0 Mức 3 200L
4 NL 13D - (MO 2150 AJ(*)) 0.5
10 NL 07B2 - (B100K (*)) 3.5
Loại thùng :
Ngoại quan: ……..….. Độ nhớt (KU): ……..…… ……………… Đạt :
.….(T)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
3. NHẬP KHO BTP Sơn Thường :
& TP SƠN : .….(L)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ….....(kg) ………….. =….…….(Kg)
….. T-01
QC
200L
a với Nước
Có Ko
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
………..….(Kg)
CNNL