You are on page 1of 10

MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN (m) BM-01-02-N03 Ngày BH:

3 SIÊU BÓNG NGOẠI -Men Sứ NSX:…../.…/201.. Lần BH: 01/00


SKL: 1000 Bđ : ……h ..…. ph Kt: …..h …… ph LSX/SM ……./
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất : 
1 NL 01 - (Nước sạch) 212.70 Mức 3
4 NL 13B - 2150 AJ 2.00
10 NL 07A2 - (250 HBR (*)) 2.80

11 NL 11A - (BS 168) 2.00


2 NL 10B - (CX 4320) 8.50
3 NL 12A - (WE 3189) 3.00

5 NL 23 - pew 8051 9.0

6 NL 04B - (R-706) 128.00


7 NL 24 - SM 405 20.00
8 NL 06C - (POLY 90) 20.00
9 NL 05A - TS-08 35.00

12 NL 13C - (ST 2412(*)) 2.00


13 NL 18K - PA 808 420.00
14 NL 14A - (6299X) 50.00
16 NL 17A -PU 1235 1.50
17 NL 17C - (NHS 300) 8.00

18 NL 16A - (PPG) 20.00


19 NL 15A1 - Texanol 45.00
20 NL 11C - (DFX-1 (*)) 5.00
21 NL 11B - (HF-1 (*)) 3.50
22 NL 13C - (ST 2412(*)) 2.00
Tổng cộng : 1000.00 (*) Pha với Nước

2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko


Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : Độ nhớt (KU): Tỉ trọng (g/ml):………………
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. …………………. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Strenghth (StrMaxAbs) Lệch màu DECMC (<0.3) Gloss (60) : ± 2% ………...……..........
………………….. DE CMC : …….…..… ………………… Loại thùng : Đạt :
3. NHẬP KHO BTP & TP .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Thường :
SƠN : .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….………….….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
01/00 N-16
…..
QC

200L

ha với Nước

Có Ko
g/ml):………………
(Opacity): ± 1%
…...……..........

=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
………….….(Kg)
CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN (m) SỐ
2 SIÊU BÓNG NGOẠI NSX:…../.…/201..
SKL: 1000.00 Bđ : ……h ..…. ph Kt: …..h …… ph LSX/SM ……./ …..
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :  
1 NL 01 - (Nước sạch) 308.00 Mức 3 200L
4 NL 13C - (ST 2150) 1.00
9 NL 07A2 - (250 HBR (*)) 5.00

10 NL 11A - (BS 168) 1.20


2 NL 10B - (CX 4320) 4.00
3 NL 12A - (WE 3189) 1.80

5 NL 04B - (R-706) 75.00


7 NL 06C - (POLY 90) 18.00
8 NL 05A - TS-08 36.00

11 NL 13C - (ST 2412(*)) 1.00


12 NL 18K - PA 808 440.00
13 NL 14A - (6299X) 40.00
16 NL 17C - (NHS 300) 5.00

17 NL 16A - (PPG) 15.00


18 NL 15A-Texanol 45.00
19 NL 11C - (DFX-1 (*)) 1.50
20 NL 11B - (HF-1 (*)) 1.50
21 NL 13C - (ST 2412(*)) 1.00
Tổng cộng : 1000.00 (*) Pha với Nước
2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko
Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : Độ nhớt (KU): Tỉ trọng (g/ml):………………
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. …………………. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Strenghth (StrMaxAbs) Lệch màu DECMC (<0.3) Gloss (60) : ± 2% ………...……..........
………………….. DE CMC : …….…..… ………………… Loại thùng : Đạt :
3. NHẬP KHO BTP & .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Thường :
TP SƠN : .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg): .….(T)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
……………. .….(L)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….……...….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN Số
2 MỊN NGOẠI NSX:…../…./201...
S KL: 1000 Bđ : ……h ..…. Ph Kt: …..h ..…. Ph LSX/SM ……./ …..
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :  
1 NL 01 - (Nước sạch) 403.1 Mức 3 200L
4 NL 13D - (MO 2150 AJ(*)) 0.8
9 NL 07B2 - (B100K) 4.4

10 NL 11A - (BS 168) 0.9


2 NL 10C - (AA 4140 NS) 4.4
3 NL 12B - (WE 3610) 1.7

5 NL 06A - (DB-80) 8.3


6 NL 04C - R 298 40.0
7 NL 06B - (TP-88) 8.3
8 NL 05B - (TS 25) 390.0

11 NL 18 - 63989 100.0
12 NL 14A- 6299X 20.0
13 NL 17B - (HS 1212) 2.2

14 NL 16A - (PPG) 6.7


15 NL 15A1 - Texanol 3.3
16 NL 11C - (DFX-1 (*)) 1.7
17 NL 11B - (HF-1 (*)) 3.3
18 NL 13D - (MO 2150 AJ(*)) 0.8
Tổng cộng : 1000.0 (*) Pha với Nước

2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko


Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : Độ nhớt (KU): Tỉ trọng (g/ml):…………….
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. …………………. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Strenghth (StrMaxAbs) Lệch màu DECMC (<0.3) Gloss (60) : ± 2% ………...……..........
………………….. DE CMC : …….…..…… ………………… Loại thùng : Đạt :
3. NHẬP KHO BTP ….….(T)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Thường :
& TP SƠN : ….….(L)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn trộn thêm (Kg) : ….….(T)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
……………. ….….(L)x ……..(kg) ………….. =….…….(Kg)
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) Total KL Sơn TP : =….…….….(Kg)
QLSX QC & THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL
MÁY PHIẾU SẢN XUẤT SƠN Ngày SX : .…..../…..../20… SỐ
2 LÓT KIỀM NGOẠI THẤT LSX/SM …..
S KL Mẻ SX (Kg) 1000.00 Bđ : ……h ..…. ph Kết thúc : …….h ..…. Ph
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :  
1 NL 01 - (Nước sạch) 344.20 Mức 3 200L
4 NL 13C - (FoamStar TS 2412(*)) 0.80
8 NL 07B2 - HECELLOSE B100K 3.40

9 NL 11A - (BS 168) 1.50


2 NL 10B - Dispex cx 4320 4.00
3 NL 12A - (WE 3189) 1.00

5 NL 04 R298 40.00
6 NL 24 - (SM 405 10.00
7 NL 05B - TS-25 300.00

10 NL 13C - (FoamStar TS 2412(*)) 0.80


11 NL 18 - 1662 265.00
13 NL 17C - (NHS 300) 6.50

14 NL 16A - (PPG) 10.00


15 NL 15A - Texanol 10.00
17 NL 11B - (HF-1 (*)) 2.00
18 NL 13C - (FoamStar TS 2412(*)) 0.80
Tổng cộng : 1000.00 (*) Pha với Nước

2. QC K.Tra TSKT Sơn (ở T » 25 độ C) : Ktra Bọt: Có Ko


Độ nhớt
Ngoại quan: ……….. Độ trắng D E*(<0.3) : …………… Tỉ trọng (g/ml):………………
(KU):
Độ bắt màu (± 2%) D E* : …………..…….. ……. Độ phủ (Opacity): ± 1%
Gloss (60) :
Strenghth (StrMaxAbs) Lệch màu DECMC (<0.3) …………… ………...……..........
± 2%
………………….. DE CMC : …….…..…… …… Loại thùng : Đạt :
.….(T)x
……..(kg)
………….. =….…….(Kg)
Sơn Thường :
3. NHẬP KHO BTP & .….(L)x
………….. =….…….(Kg)
TP SƠN : ……..(kg)
.….(T)x
Sơn cũ (trộn thêm)-Kg
……..(kg)
………….. =….…….(Kg)
Sơn Base :
Sơn Base :
.….(L)x
………….. =….…….(Kg)
……………. ……..(kg)
Total KL Sơn
Sơn dư (Kg):………… Tỉ lệ đạt : ……..…….(%) TP :
=….…….(Kg)
GLSX THỦ KHO CNĐG CNVH CNNL

You might also like