Professional Documents
Culture Documents
ha với Nước
Có Ko
g/ml):………………
(Opacity): ± 1%
…...……..........
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
=….…….(Kg)
………….….(Kg)
CNNL
MK : PHIẾU SẢN XUẤT SƠN (m) SỐ
2 SIÊU BÓNG NGOẠI NSX:…../.…/201..
SKL: 1000.00 Bđ : ……h ..…. ph Kt: …..h …… ph LSX/SM ……./ …..
Stt Mã VT Tên vật tư TL (Kg) T.Đương QC QC
1 - Kiểm Tra Cân, Nạp Nguyên Liệu Hóa Chất :
1 NL 01 - (Nước sạch) 308.00 Mức 3 200L
4 NL 13C - (ST 2150) 1.00
9 NL 07A2 - (250 HBR (*)) 5.00
11 NL 18 - 63989 100.0
12 NL 14A- 6299X 20.0
13 NL 17B - (HS 1212) 2.2
5 NL 04 R298 40.00
6 NL 24 - (SM 405 10.00
7 NL 05B - TS-25 300.00