You are on page 1of 6

Mác thiết kế Độ sụt thiết kế Xi măng (kg) Tro bay (kg) Cát sông (kg) Cát nghiền (kg)

Đá 1x2 (kg)

250R28 100±20 218 117 522 352 1033


250R28 100±20 268 67 522 352 1033
250R7 100±20 272 68 518 352 1045
250R7 100±20 289 51 518 352 1045
Phụ gia
Nước (lít) N/CKD TB/CKD CN/CLN Ghi chú
SK1500 (lít)

3.4 170 0.51 35% 40% v


3.4 170 0.51 20% 40% x
3.4 170 0.50 20% 40% v
3.4 170 0.50 15% 40% x
Cát Phụ gia
Mác Độ sụt Xi măng Tro bay Cát sông Đá 1x2
nghiền SK1500 Nước (lít)
thiết kế thiết kế (kg) (kg) (kg) (kg)
(kg) (lít)

250R28 100±20 218 117 522 352 1033 3.4 170


250R7 100±20 272 68 518 352 1045 3.4 170
250R28 100±20 218 117 522 352 1033 3.4 170
250R7 100±20 272 68 518 352 1045 3.4 170
Nước điều Duy trì độ sụt Thời gian
Cường độ
chỉnh trên đông kết Ghi chú
mẻ trộn 20L
0' 60' 120' BĐ KT R3 R7
+100 155 150 100 8:55 10:20 19.1 23.3 XCN-TNLA
+400 155 130 60 7:45 9:10 21.7 24.8 XCN-TNLA
-200 160 110 90 11:25 12:55 22.6 OPC-TNPH
-100 155 90 x 11:05 12:35 28.8 OPC-TNPH
Mác thiết Độ sụt Xi măng Tro bay Cát sông Cát nghiền Đá 1x2 Phụ gia
Nước (lít)
kế thiết kế (kg) (kg) (kg) (kg) (kg) SK1500 (lít)
250R28 100±20 251 84 522 352 1033 3.35 145
250R7 100±20 289 51 518 352 1045 3.74 133
300R28 100±20 253 117 620 257 1030 3.7 137
Duy trì độ sụt Cường độ
Ghi chú
0' 60' 120' R3
150 125 80 23.7 25% tro bay
150 - - 26.4 15% tro bay + 1.1%PG
160 135 90 21.7 30% tro bay

You might also like