3.4 170 0.51 20% 40% x 3.4 170 0.50 20% 40% v 3.4 170 0.50 15% 40% x Cát Phụ gia Mác Độ sụt Xi măng Tro bay Cát sông Đá 1x2 nghiền SK1500 Nước (lít) thiết kế thiết kế (kg) (kg) (kg) (kg) (kg) (lít)
250R28 100±20 218 117 522 352 1033 3.4 170
250R7 100±20 272 68 518 352 1045 3.4 170 250R28 100±20 218 117 522 352 1033 3.4 170 250R7 100±20 272 68 518 352 1045 3.4 170 Nước điều Duy trì độ sụt Thời gian Cường độ chỉnh trên đông kết Ghi chú mẻ trộn 20L 0' 60' 120' BĐ KT R3 R7 +100 155 150 100 8:55 10:20 19.1 23.3 XCN-TNLA +400 155 130 60 7:45 9:10 21.7 24.8 XCN-TNLA -200 160 110 90 11:25 12:55 22.6 OPC-TNPH -100 155 90 x 11:05 12:35 28.8 OPC-TNPH Mác thiết Độ sụt Xi măng Tro bay Cát sông Cát nghiền Đá 1x2 Phụ gia Nước (lít) kế thiết kế (kg) (kg) (kg) (kg) (kg) SK1500 (lít) 250R28 100±20 251 84 522 352 1033 3.35 145 250R7 100±20 289 51 518 352 1045 3.74 133 300R28 100±20 253 117 620 257 1030 3.7 137 Duy trì độ sụt Cường độ Ghi chú 0' 60' 120' R3 150 125 80 23.7 25% tro bay 150 - - 26.4 15% tro bay + 1.1%PG 160 135 90 21.7 30% tro bay
Thiết Kế Cấp Phối Xi măng PC40 (kg) Xi măng PCB40 (kg) 55% cát sông (kg) 45% cát nghiền (kg) Đá Tân Cang 2 (kg) Đá Tân Cang 7 (kg) Phụ gia (lít) Nước (lít)