Professional Documents
Culture Documents
Tĩnh Tải Của Hoàng
Tĩnh Tải Của Hoàng
l1 l2 g p h a h0
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm)
S1 c 4 8.5 8.39 2.63 140 25 115
25 115
S5 C 2.6 9 5.3 5.27 140 25 115
25 115
S7 C 2.6 8 5.3 5.27 140 25 115
25 115
Tỷ số
l2/l1 Moment Tính thép
αm ξ AsTT H.lượng
(kN.m/m) (cm2/m) mTT (%)
2.125 Mnh = 1/24 .q.L2= 7.346667 0.042568 0.043515 1.865855 0.001622
Mg = -1/12 .q.L^2 = -14.69333 0.085136 0.089106 3.820743 0.003322
3.461538 Mnh = 1/24 .q.L2 = 2.977217 0.017251 0.017402 1.15 0.001
Mg = -1/12 .q.L^2 = -5.954433 0.034501 0.035118 1.505803 0.001309
3.076923 Mnh = 1/24 .q.L2 = 2.977217 0.017251 0.017402 1.15 0.001
Mg = -1/12 .q.L^2 = -5.954433 0.034501 0.035118 1.505803 0.001309
Chọn thép
Ø aTT aBT AsCH H.lượng
(mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
10 420.932 200 3.926991 0.003415
10 205.5616 200 3.926991 0.003415
10 682.9549 200 3.926991 0.003415
10 521.5811 200 3.926991 0.003415
10 682.9549 200 3.926991 0.003415
10 521.5811 200 3.926991 0.003415
Kích thước Tải trọng Chiều dày
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm)
25 115
35 105
S2 9 4.5 8.5 8.05 2.63 140
25 115
25 115
25 115
35 105
S3 9 4 5 7.61 2.63 140
25 115
25 115
25 115
35 105
S4 9 4.1 4.8 5.3 5.27 140
25 115
25 115
25 115
35 105
S6 9 4.8 4.8 5.3 5.27 140
25 115
25 115
Tính thép
Tỷ số Hệ số Moment
AsTT H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(kN.m/m) (cm2/m) mTT (%)
α1 = 0.0190 M1 = 7.78 0.038 0.039 1.972 0.00
α2 = 0.0053 M2 = 2.16 0.013 0.013 1.050 0.00
1.89
β1 = 0.0410 MI = -16.73 0.083 0.086 4.344 0.00
β2 = 0.0115 MII = -4.70 0.023 0.023 1.181 0.00
α1 = 0.0207 M1 = 4.24 0.021 0.021 1.150 0.00
α2 = 0.0133 M2 = 2.72 0.016 0.016 1.050 0.00
1.25
β1 = 0.0473 MI = -9.69 0.048 0.049 2.467 0.00
β2 = 0.0303 MII = -6.21 0.031 0.031 1.566 0.00
α1 = 0.0202 M1 = 4.19 0.021 0.021 1.150 0.00
α2 = 0.0147 M2 = 3.05 0.018 0.018 1.050 0.00
1.17
β1 = 0.0464 MI = -9.65 0.048 0.049 2.458 0.00
β2 = 0.0339 MII = -7.05 0.035 0.035 1.784 0.00
α1 = 0.0179 M1 = 4.36 0.022 0.022 1.150 0.00
α2 = 0.0179 M2 = 4.36 0.026 0.026 1.202 0.00
1.00
β1 = 0.0417 MI = -10.16 0.050 0.052 2.590 0.00
β2 = 0.0417 MII = -10.16 0.050 0.052 2.590 0.00
Chọn thép
Ø aTT
aBT AsCH H.lượng
(mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
10 398 200 3.927 0.00
10 748 200 3.927 0.00
10 181 100 7.854 0.01
10 665 200 3.927 0.00
10 683 200 3.927 0.00
10 748 200 3.927 0.00
10 318 200 3.927 0.00
10 501 200 3.927 0.00
10 683 200 3.927 0.00
10 748 200 3.927 0.00
10 320 200 3.927 0.00
10 440 200 3.927 0.00
10 683 200 3.927 0.00
10 653 200 3.927 0.00
10 303 200 3.927 0.00
10 303 200 3.927 0.00
1.Tĩnh tải tác dụng lên sàn phòng ngủ - phòng khách – phòng ăn
Trọng
Tĩnh tải Hệ số Tĩnh tải
lượng
Chiều dày
Vật liệu tiêu
riêng vượt tải tính toán
chuẩn
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
Bản thân kết cấu sàn 25 140 3.5 1.1 3.85
Các lớp hoàn thiện sàn và trần:
Gạch Ceramic 20 10 0.2 1.1 0.22
Vữa lát nền 18 20 0.36 1.3 0.468
Vữa trát trần 18 15 0.27 1.3 0.351
Hệ thống kỹ thuật 0.5 1.2 0.6
Tổng tĩnh tải: 4.83 5.49
2.47
2.16
1.78
0
0
0
0
Bảng 1.1 - Tải trọng sàn căn hộ (phòng ngủ, phòng khách, bếp)
Momen âm ở gối:
8 S8 0 0 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
9 S9 0 0 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
5400
S1 S
9 6300
S3 S
9
S10 S11
S6
30900
7500
S7 S
S6
S10
9
C
6300
S3 S
9
B
5400
S1 S
8200 7
5400
S1 S
9 1
8200
2
7
3
c
b
8
5
1 S2 S2 S1
3 S4 S5 S5 S4 S3
S11 S6
S10 S10 S10 S11 S10
3 S4 S5 S5 S4 S3
1 S2 S2 S1
2 3 4 5
`
S1
S3
S10
S6
S7
S6
S11 S10
S3
S1
8200
S1
8200
5 6
TĨNH TẢI CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
(BẢNG 1)
Bảng 1.1 - Tải trọng sàn căn hộ (phòng ngủ, phòng khách, bếp)
d ggtc gtc
Loại ô
Vật liệu cấu tạo sàn
sàn
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Hệ số
vượt tải
n Tên ô
(kN/m2) l1 l2 Công năng ô sàn
sàn
Kích thước
hsan
(kN/m2) (kN/m2)
1.51 1.87
1.53 1.89
1.52 1.88
1.53 1.90
1.60 1.99
1.60 1.99
1.24 1.52
NG TƯỜNG TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 3)
Tên ô
ggtc Hệ số gtctường gtttường sàn
Stưòng
vượt tải
(m2)
ng
0.14
HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 4)
Kích thước
Kích thước T
`
TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN
(BẢNG 5)
Tĩnh tải
Lớp cấu Tĩnh tải
(Hoàn Tổng
Hoạt tải Hoạt tải tạo sàn (kể Tải (Hoàn Hoạt tải
Tải tường thiện + (Tĩnh tải +
ngắn hạn dài hạn cả TLBT tường thiện + Tải ngắn hạn
Tải Hoạt tải)
sàn) tường)
tường)
Tổng
Hoạt tải (Tĩnh tải
dài hạn + Hoạt
tải)
(kN/m2) (kN/m2)
0.68 11.02
0.68 10.68
0.68 10.24
1.36 10.56
1.36 10.56
1.36 10.56
1.36 10.56 `
`
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH
Cấp bền BT : 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 mmin = 0.10%
gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.533 αR= 0.391
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
24.0 106.0 α1 = ### M1 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 100 #NAME? #NAME?
S1
9 5.40 8.20 9.13 1.95 130
32.0
25.0
25.0
98.0
105.0
105.0
1.52
α2 =
β1 =
β2 =
###
###
###
M2 = #NAME?
MI = #NAME?
MII = #NAME?
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8
10
10
### 200
### 100
### 200
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
24.0 106.0 α1 = ### M1 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 100 #NAME? #NAME?
S2
9 5.40 7.80 8.95 1.95 130
32.0
25.0
25.0
98.0
105.0
105.0
1.44
α2 =
β1 =
β2 =
###
###
###
M2 = #NAME?
MI = #NAME?
MII = #NAME?
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8
10
10
### 200
### 120
### 200
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
24.0 106.0 α1 = ### M1 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 100 #NAME? #NAME?
9
32.0 98.0 α2 = ### M2 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 150 #NAME? #NAME?
S3 6.30 8.20 7.49 1.95 130 1.30
26.0 104.0 β1 = ### MI = #NAME? ### ### ### ### 12 ### 120 #NAME? #NAME?
25.0 105.0 β2 = ### MII = #NAME? ### ### ### ### 10 ### 200 #NAME? #NAME?
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM
Cấp bền BT : 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 0.10%
gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.533 αR= 0.391
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As
TT
Ø a TT
aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ξ
(m) (m) (kN/m ) 2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m) 2
(mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
24.0 116.0 Mnh = 1/24 .q.L2= 6.05 0.029 0.030 2.52 8 200 200 ### ###
S1
c 4.00 8.50 8.39 0.68 140
25.0 115.0
2.13
Mg = -1/12 .q.L^2 = -12.09 0.060 0.062 3.10 10 253 200 ### ###
b
24.0 116.0 Mnh = 9/128 .q.L2 = 3.17 0.015 0.016 1.31 8 384 200 ### ###
S5 2.60 9.00 5.30 1.36 140 3.46
25.0 115.0 Mg = -1/8 .q.L^2 = -5.63 0.028 0.028 1.42 10 553 200 ### ###
DiÖn tÝch vµ Träng lîng thÐp trßn (cm2)
f 1 2 3 4 5 6
3 0.07 0.14 0.21 0.28 0.35 0.42
4 0.13 0.25 0.38 0.50 0.63 0.75
5 0.20 0.39 0.59 0.79 0.98 1.18
6 0.28 0.57 0.85 1.13 1.41 1.70
8 0.50 1.01 1.51 2.01 2.51 3.02
10 0.79 1.57 2.36 3.14 3.93 4.71
12 1.13 2.26 3.39 4.52 5.65 6.79
14 1.54 3.08 4.62 6.16 7.70 9.24
16 2.01 4.02 6.03 8.04 10.05 12.06
18 2.54 5.09 7.63 10.18 12.72 15.27
20 3.14 6.28 9.42 12.57 15.71 18.85
22 3.80 7.60 11.40 15.21 19.01 22.81
25 4.91 9.82 14.73 19.63 24.54 29.45
28 6.16 12.32 18.47 24.63 30.79 36.95
30 7.07 14.14 21.21 28.27 35.34 42.41
32 8.04 16.08 24.13 32.17 40.21 48.25
36 10.18 20.36 30.54 40.72 50.89 61.07
40 12.57 25.13 37.70 50.27 62.83 75.40
II. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG : VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN
III. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LỰC : VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG Đ
ỔI ĐƠN VỊ m