You are on page 1of 45

Ô sàn Sơ đồ sàn Kích thước Tải trọng Chiều dày

l1 l2 g p h a h0
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm)
S1 c 4 8.5 8.39 2.63 140 25 115
25 115
S5 C 2.6 9 5.3 5.27 140 25 115
25 115
S7 C 2.6 8 5.3 5.27 140 25 115
25 115
Tỷ số
l2/l1 Moment Tính thép
αm ξ AsTT H.lượng
(kN.m/m) (cm2/m) mTT (%)
2.125 Mnh = 1/24 .q.L2= 7.346667 0.042568 0.043515 1.865855 0.001622
Mg = -1/12 .q.L^2 = -14.69333 0.085136 0.089106 3.820743 0.003322
3.461538 Mnh = 1/24 .q.L2 = 2.977217 0.017251 0.017402 1.15 0.001
Mg = -1/12 .q.L^2 = -5.954433 0.034501 0.035118 1.505803 0.001309
3.076923 Mnh = 1/24 .q.L2 = 2.977217 0.017251 0.017402 1.15 0.001
Mg = -1/12 .q.L^2 = -5.954433 0.034501 0.035118 1.505803 0.001309
Chọn thép
Ø aTT aBT AsCH H.lượng
(mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
10 420.932 200 3.926991 0.003415
10 205.5616 200 3.926991 0.003415
10 682.9549 200 3.926991 0.003415
10 521.5811 200 3.926991 0.003415
10 682.9549 200 3.926991 0.003415
10 521.5811 200 3.926991 0.003415
Kích thước Tải trọng Chiều dày
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm)
25 115
35 105
S2 9 4.5 8.5 8.05 2.63 140
25 115
25 115
25 115
35 105
S3 9 4 5 7.61 2.63 140
25 115
25 115
25 115
35 105
S4 9 4.1 4.8 5.3 5.27 140
25 115
25 115
25 115
35 105
S6 9 4.8 4.8 5.3 5.27 140
25 115
25 115
Tính thép
Tỷ số Hệ số Moment
AsTT H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(kN.m/m) (cm2/m) mTT (%)
α1 = 0.0190 M1 = 7.78 0.038 0.039 1.972 0.00
α2 = 0.0053 M2 = 2.16 0.013 0.013 1.050 0.00
1.89
β1 = 0.0410 MI = -16.73 0.083 0.086 4.344 0.00
β2 = 0.0115 MII = -4.70 0.023 0.023 1.181 0.00
α1 = 0.0207 M1 = 4.24 0.021 0.021 1.150 0.00
α2 = 0.0133 M2 = 2.72 0.016 0.016 1.050 0.00
1.25
β1 = 0.0473 MI = -9.69 0.048 0.049 2.467 0.00
β2 = 0.0303 MII = -6.21 0.031 0.031 1.566 0.00
α1 = 0.0202 M1 = 4.19 0.021 0.021 1.150 0.00
α2 = 0.0147 M2 = 3.05 0.018 0.018 1.050 0.00
1.17
β1 = 0.0464 MI = -9.65 0.048 0.049 2.458 0.00
β2 = 0.0339 MII = -7.05 0.035 0.035 1.784 0.00
α1 = 0.0179 M1 = 4.36 0.022 0.022 1.150 0.00
α2 = 0.0179 M2 = 4.36 0.026 0.026 1.202 0.00
1.00
β1 = 0.0417 MI = -10.16 0.050 0.052 2.590 0.00
β2 = 0.0417 MII = -10.16 0.050 0.052 2.590 0.00
Chọn thép
Ø aTT
aBT AsCH H.lượng
(mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)
10 398 200 3.927 0.00
10 748 200 3.927 0.00
10 181 100 7.854 0.01
10 665 200 3.927 0.00
10 683 200 3.927 0.00
10 748 200 3.927 0.00
10 318 200 3.927 0.00
10 501 200 3.927 0.00
10 683 200 3.927 0.00
10 748 200 3.927 0.00
10 320 200 3.927 0.00
10 440 200 3.927 0.00
10 683 200 3.927 0.00
10 653 200 3.927 0.00
10 303 200 3.927 0.00
10 303 200 3.927 0.00
1.Tĩnh tải tác dụng lên sàn phòng ngủ - phòng khách – phòng ăn
Trọng
Tĩnh tải Hệ số Tĩnh tải
lượng
Chiều dày
Vật liệu tiêu
riêng vượt tải tính toán
chuẩn
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
Bản thân kết cấu sàn 25 140 3.5 1.1 3.85
Các lớp hoàn thiện sàn và trần:
Gạch Ceramic 20 10 0.2 1.1 0.22
Vữa lát nền 18 20 0.36 1.3 0.468
Vữa trát trần 18 15 0.27 1.3 0.351
Hệ thống kỹ thuật 0.5 1.2 0.6
Tổng tĩnh tải: 4.83 5.49

2.Tĩnh tải tác dụng lên sàn hành lang


Trọng
Tĩnh tải Hệ số Tĩnh tải
lượng
Chiều dày
tiêu
Vật liệu riêng vượt tải tính toán
chuẩn
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
Bản thân kết cấu sàn 25 140 3.50 1.1 3.85
Các lớp hoàn thiện sàn và trần:
Đá granit 23 15 0.35 1.3 0.45
Vữa lát nền 18 20 0.36 1.3 0.47
Vữa trát trần 18 15 0.27 1.3 0.35
Hệ thống kỹ thuật 0.50 1.2 0.60
Tổng tĩnh tải: 4.98 5.72

3.Tĩnh tải tác dụng lên sàn vệ sinh


Trọng
Tĩnh tải Hệ số Tĩnh tải
lượng
Chiều dày
tiêu
Vật liệu riêng vượt tải tính toán
chuẩn
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
Bản thân kết cấu sàn 25 140 3.50 1.1 3.85
Các lớp hoàn thiện sàn và trần:
- Đá granit 23 15 0.35 1.1 0.38
- Vữa lát nền 18 20 0.36 1.3 0.47
- Vữa lát trần 18 15 0.27 1.3 0.35
Hệ thống kỹ thuật 0.50 1.2 0.60
Tổng tĩnh tải: 4.98 5.65

4.Tĩnh tải tác dụng lên sàn mái


Trọng
Tĩnh tải Hệ số Tĩnh tải
lượng
Chiều dày
tiêu
Vật liệu riêng vượt tải tính toán
chuẩn
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2
Bản thân kết cấu sàn 25 140 3.50 1.1 3.85
Các lớp hoàn thiện sàn và trần
- Lớp gạch chống nóng 20 10 0.20 1.1 0.22
- Vữa lát nền + tạo dốc 18 30 0.54 1.3 0.70
- Lớp chống thấm 10 3 0.03 1.3 0.04
Trần thạch cao chống nước 0.5 1.3 0.65
Tổng tĩnh tải: 4.77 5.46
Tải trọng tường trên sàn
Chiều
Kí hiệu chiều dài chiều dài Diện tích
cao Khối
Chiều
tường tường A=L1.L2 lượng
sàn tường dày Hệ số tin
100 200 (m2) riêng của
tường cậy
tường
(m)
Lt (m) Lt (m) Htuong (m) (kN/m3)

S1 12.6 0 34 3.36 0.1 18 1.1


S2 12.44 0 38 3.36 0.1 18 1.1
S3 5.35 0 20 3.36 0.1 18 1.1
S4 0 0 0 0 0 0 0
S5 0 0 0 0 0 0 0
S6 0 0 0 0 0 0 0
S7 0 0 0 0 0 0 0
Tải trọng
tường
(kN/m2)

2.47
2.16
1.78
0
0
0
0
Bảng 1.1 - Tải trọng sàn căn hộ (phòng ngủ, phòng khách, bếp)

d ggtc gtc Hệ số vượt gtt


Loại ô
Vật liệu cấu tạo sàn tải
sàn
n
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)

Gạch Ceramic 10 20 0.20 1.1 0.22


Vữa lát nền 40 18 0.72 1.3 0.94
Sàn BTCT 140 24.525 3.43 1.1 3.78
Vữa trát trần 10 18 0.18 1.3 0.23
A
Hệ thống kỹ thuật (Hệ
0.50 1.2 0.60
thống ME + trần treo)

Tổng cộng 5.03 5.77

1.60 1.66 1.99


Bảng 1.2 - Tải trọng sàn sảnh thang máy, hành lang
Loại ô d ggtc gtc Hệ số vượt gtt
Vật liệu cấu tạo sàn tải
sàn (mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
n
Gạch Ceramic 10 20 0.20 1.1 0.22
Vữa lát nền 20 18 0.36 1.3 0.47
Sàn BTCT 140 24.525 3.43 1.1 3.78
B Vữa trát trần 10 18 0.18 1.3 0.23
Hệ thống kỹ thuật (Hệ
0.50 1.2 0.60
thống ME + trần treo)
Tổng cộng 4.67 5.30
1.24 1.27 1.52
Bảng 1.3 - Tải trọng sàn phòng vệ sinh, lô gia
d ggtc gtc Hệ số vượt gtt
Loại ô
Vật liệu cấu tạo sàn tải
sàn (mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
n
Gạch Ceramic 10 20 0.20 1.1 0.22
Vữa lót nền + tạo dốc 20 18 0.36 1.3 0.47
Lớp chống thấm
- - 0.10 1.1 0.11
0.1kN/m2
C Sàn BTCT 140 24.525 3.43 1.1 3.78
Vữa trát trần 10 18 0.18 1.3 0.23
Hệ thống kỹ thuật (Hệ
0.50 1.2 0.60
thống ME + trần treo)
Tổng cộng 4.77 5.41
1.34 1.36 1.63

Tải trọng Mg Mnh



Nhịp toàn phần
STT hiệu
L1(m) q (KN.m) (KN.m)
sàn
(KN/m2)
1 S1 4 7.72 10.29 5.14
2 S5 2.6 8.90 5.01 2.51
3 S7 2.6 8.90 5.01 2.51
Hoạt tải
Hệ số Hoạt tải
tiêu
STT Công năng sử dụng vượt tải, tính toán,
chuẩn ,
kN/m2 kN/m2
kN/m2
Sàn tầng hầm ga ra ô
1 5 1.2 6

Sàn tầng khu vực
2 4 1.2 4.8
thương mại
3 Sàn căn hộ 1.5 1.3 1.95
4 Sàn vệ sinh 1.5 1.3 1.95
5 Sàn hành lang, sảnh 3 1.2 3.6

6 Sàn lô gia 2 1.2 2.4

Sàn mái bằng không


7 0.75 1.3 0.975
sử dụng
8 Sàn cầu thang 3 1.2 3.6
loại sàn 1 phương S1,S5,S7
loại sàn 2 phương S2,S3,S4,S6

Momen âm ở gối:

Momen dương ở nhịp:

Trong đó: + q (kN/m2) tải trọng toàn phần


+ L1 (m): chiều dài cạnh ngắn của bản sàn
Kích thước
STT Ô sàn l2/l1 hd (mm) hd/hs
l1 (m) l2 (m) hs (mm)

1 S1 4 8.5 140 2.13 600 4.29

2 S2 4.5 8.5 140 1.89 600 4.29

3 S3 4 5 140 1.25 700 5.00

4 S4 4.1 4.8 140 1.17 700 5.00

5 S5 2.6 9 140 3.46 500 3.57


6 S6 4.8 4.8 140 1.00 500 3.57

7 S7 2.6 8 140 3.08 300 2.14

8 S8 0 0 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!

9 S9 0 0 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!

10 S10 0 0 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!


11 S11 0 0 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Sơ đồ tính

5400
S1 S

9 6300
S3 S

9
S10 S11
S6
30900
7500

S7 S

S6
S10

9
C
6300

S3 S

9
B
5400

S1 S

8200 7
5400
S1 S

9 1
8200

2
7

3
c
b
8
5
1 S2 S2 S1

3 S4 S5 S5 S4 S3

S10 S11 S10 S10 S10


S11
S6
S7 S9 S8 S9 S7

S11 S6
S10 S10 S10 S11 S10

3 S4 S5 S5 S4 S3

1 S2 S2 S1

00 7800 7000 7800 8200


1 S2 S2 S1

00 7800 7000 7800 8200


39000

2 3 4 5
`
S1

S3

S10
S6
S7

S6
S11 S10

S3

S1

8200
S1

8200

5 6
TĨNH TẢI CÁC LỚP CẤU TẠO SÀN
(BẢNG 1)

Bảng 1.1 - Tải trọng sàn căn hộ (phòng ngủ, phòng khách, bếp)
d ggtc gtc

Loại ô
Vật liệu cấu tạo sàn
sàn
(mm) (kN/m3) (kN/m2)

Gạch Ceramic 10 20 0.20


Vữa lát nền 40 18 0.72
A Sàn BTCT 140 24.525 3.43
Vữa trát trần 10 18 0.18
Hệ thống kỹ thuật (Hệ thống ME + trần treo) 0.50
Tổng cộng 5.03
1.60
Bảng 1.2 - Tải trọng sàn sảnh thang máy, hành lang
Loại ô d ggtc gtc
Vật liệu cấu tạo sàn
sàn (mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 0.20
Vữa lát nền 20 18 0.36
Sàn BTCT 140 24.525 3.43
B Vữa trát trần 10 18 0.18
Hệ thống kỹ thuật (Hệ thống ME + trần treo)
0.50
Tổng cộng 4.67
1.24

Bảng 1.3 - Tải trọng sàn phòng vệ sinh, lô gia

Loại ô d ggtc gtc


Vật liệu cấu tạo sàn
sàn
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 0.20
Vữa lót nền + tạo dốc 20 18 0.36
Lớp chống thấm 0.1kN/m2 - - 0.10
C Sàn BTCT 140 24.525 3.43
Vữa trát trần 10 18 0.18
Hệ thống kỹ thuật (Hệ thống ME + trần treo)
0.50
Tổng cộng 4.77
1.34

Bảng 3.4. Tĩnh tải tác dụng lên sàn mái


Trọng
Tĩnh tải
lượng
Chiều dày
Vật liệu riêng tiêu chuẩn

(kN/m3) (mm) (kN/m2)


Bản thân kết cấu sàn 25 140 3.50
Các lớp hoàn thiện sàn và trần
- Lớp gạch chống nóng 20 10 0.20
- Vữa lát nền + tạo dốc 18 30 0.54
- Lớp chống thấm 10 3 0.03
Trần thạch cao chống nước 0.5
Tổng tĩnh tải: 4.77
TĨNH TẢI CÁC LỚP CẤU TẠO (KỂ CẢ TLBT SÀN) T
N
TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 2)

gtt Kích thước

Hệ số
vượt tải
n Tên ô
(kN/m2) l1 l2 Công năng ô sàn
sàn

1.1 0.22 (m) (m)


1.3 0.94 S1 4 8.5 Phòng ngủ,khách, nhà vệ sinh
1.1 3.78 S2 4.5 8.5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia
1.3 0.23 S3 4 5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia
1.2 0.60 S4 4.1 4.8 Hành lang
5.77 S5 2.6 9 Hành lang
1.66 1.99 S6 4.8 4.8 Hành lang
S7 2.6 8 Hành lang
Hệ số gtt
vượt tải
n (kN/m2)
1.1 0.22
1.3 0.47
1.1 3.78
1.3 0.23
1.2 0.60
5.30
1.27 1.52

TĨNH TẢI (CÁC LỚP HOÀN THIỆN + TƯỜNG) TÁC


Hệ số gtt
TỪNG
vượt tải Ô SÀN
n (kN/m2) (NHẬP VÀO PHẦN MỀM SAFE V.20.0)
1.1 0.22
1.3 0.47 Kích thước
1.1 0.11 Tên ô l1 l2 Công năng ô sàn
sàn
1.1 3.78 (m) (m)
1.3 0.23 S1 4 8.5 Phòng ngủ,khách, nhà vệ sinh
1.2 0.60 S2 4.5 8.5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia
5.41 S3 4 5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia
1.36 1.63 S4 4.1 4.8 Hành lang
S5 2.6 9 Hành lang
S6 4.8 4.8 Hành lang
S7 2.6 8 Hành lang

TĨNH TẢI (CÁC LỚP HOÀN THIỆN) TÁC DỤNG


Ô SÀN
(NHẬP VÀO PHẦN MỀM SAFE V.20.0)
mái
Hệ số Tĩnh tải Kích thước
vượt tải tính toán Tên ô l1 l2 Công năng ô sàn
sàn
(kN/m2 (m) (m)
1.1 3.85 S1 4 8.5 Phòng ngủ,khách, nhà vệ sinh
S2 4.5 8.5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia
1.3 0.26 S3 4 5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia
1.3 0.70 S4 4.1 4.8 Hành lang
1.3 0.04 S5 2.6 9 Hành lang
1.3 0.65 S6 4.8 4.8 Hành lang
5.50 S7 2.6 8 Hành lang
CẢ TLBT SÀN) TÁC DỤNG LÊN
TẢI TRỌNG TƯỜNG TÁC D
Ô SÀN
G 2) (BẢNG

Kích thước

Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính


chuẩn gtc toán gtt Tên Ssàn
ô sàn l1 l2 (m2)

(kN/m2) (kN/m2) (m) (m)


4.98 5.70 S1 4 8.5 34.00
4.98 5.69 S2 4.5 8.5 38.25
4.96 5.67 S3 4 5 20.00
4.67 5.30 S4 4.1 4.8 19.68
4.67 5.30 S5 2.6 9 23.40
4.67 5.30 S6 4.8 4.8 23.04
4.67 5.30 S7 2.6 8 20.80

hsan

ỆN + TƯỜNG) TÁC DỤNG LÊN


NG
ÀN
MỀM SAFE V.20.0)
Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính
chuẩn gtc toán gtt
(kN/m2) (kN/m2)
3.75 4.56
3.50 4.25
3.14 3.82
1.53 1.90
1.60 1.99
1.60 1.99
1.24 1.52

HIỆN) TÁC DỤNG LÊN TỪNG


ÀN
MỀM SAFE V.20.0)

Tĩnh tải tiêu Tĩnh tải tính


chuẩn gtc toán gtt

(kN/m2) (kN/m2)
1.51 1.87
1.53 1.89
1.52 1.88
1.53 1.90
1.60 1.99
1.60 1.99
1.24 1.52
NG TƯỜNG TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 3)

Tải trọng tường phân bố đều trên sàn

Tên ô
ggtc Hệ số gtctường gtttường sàn
Stưòng
vượt tải
(m2)
ng

(kN/m2) (kN/m2) (kN/m2)


42.34 1.8 1.2 2.24 2.69 S1
41.80 1.8 1.2 1.97 2.36 S2
17.98 1.8 1.2 1.62 1.94 S3
0.00 0.0 0.0 0.00 0.00 S4
0.00 0.0 0.0 0.00 0.00 S5
0.00 0.0 0.0 0.00 0.00 S6
0.00 0.0 0.0 0.00 0.00 S7

0.14
HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN TỪNG Ô SÀN
(BẢNG 4)

Kích thước

Hoạt tải tiêu Hoạt tải tiêu


chuẩn Ptc chuẩn Pk,qper
l1 l2 Công năng ô sàn

(m) (m) (kN/m2) (kN/m2)


4 8.5 Phòng ngủ,khách, nhà vệ sinh 1.50 0.52
4.5 8.5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia 1.50 0.52
4 5 Phòng ngủ, nhà vệ sinh, lô gia 1.50 0.52
4.1 4.8 Hành lang 3.00 1.05
2.6 9 Hành lang 3.00 1.05
4.8 4.8 Hành lang 3.00 1.05
2.6 8 Hành lang 3.00 1.05
NG Ô SÀN T

Kích thước T

Hoạt tải tính


Hoạt tải tính
toán ngắn hạn Lớp cấu tạo
Hệ số vượt tải toán dài hạn Ptt Tên ô
Ptt l1 l2 sàn (kể cả
np sàn
TLBT sàn)

(kN/m2) (kN/m2) (m) (m) (kN/m2)

1.3 1.95 0.68 S1 4 8.5 4.98


1.3 1.95 0.68 S2 4.5 8.5 4.98
1.3 1.95 0.68 S3 4 5 4.96
1.3 3.90 1.36 S4 4.1 4.8 4.67
1.3 3.90 1.36 S5 2.6 9 4.67
1.3 3.90 1.36 S6 4.8 4.8 4.67
1.3 3.90 1.36 S7 2.6 8 4.67

`
TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN
(BẢNG 5)

Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán

Tĩnh tải
Lớp cấu Tĩnh tải
(Hoàn Tổng
Hoạt tải Hoạt tải tạo sàn (kể Tải (Hoàn Hoạt tải
Tải tường thiện + (Tĩnh tải +
ngắn hạn dài hạn cả TLBT tường thiện + Tải ngắn hạn
Tải Hoạt tải)
sàn) tường)
tường)

(kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2) (kN/m2)

2.24 7.22 1.50 0.52 9.25 5.70 2.69 8.39 1.95


1.97 6.94 1.50 0.52 8.97 5.69 2.36 8.05 1.95
1.62 6.58 1.50 0.52 8.61 5.67 1.94 7.61 1.95
0.00 4.67 3.00 1.05 8.72 5.30 0.00 5.30 3.90
0.00 4.67 3.00 1.05 8.72 5.30 0.00 5.30 3.90
0.00 4.67 3.00 1.05 8.72 5.30 0.00 5.30 3.90
0.00 4.67 3.00 1.05 8.72 5.30 0.00 5.30 3.90
tính toán

Tổng
Hoạt tải (Tĩnh tải
dài hạn + Hoạt
tải)

(kN/m2) (kN/m2)

0.68 11.02
0.68 10.68
0.68 10.24
1.36 10.56
1.36 10.56
1.36 10.56
1.36 10.56 `
`
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH

Cấp bền BT : 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 mmin = 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.533 αR= 0.391
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m2) (kN/m2) (mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

24.0 106.0 α1 = ### M1 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 100 #NAME? #NAME?

S1
9 5.40 8.20 9.13 1.95 130
32.0

25.0

25.0
98.0

105.0

105.0
1.52
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 = #NAME?

MI = #NAME?

MII = #NAME?
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

10
### 200

### 100

### 200
#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

24.0 106.0 α1 = ### M1 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 100 #NAME? #NAME?

S2
9 5.40 7.80 8.95 1.95 130
32.0

25.0

25.0
98.0

105.0

105.0
1.44
α2 =

β1 =

β2 =
###

###

###
M2 = #NAME?

MI = #NAME?

MII = #NAME?
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
8

10

10
### 200

### 120

### 200
#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

24.0 106.0 α1 = ### M1 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 100 #NAME? #NAME?

9
32.0 98.0 α2 = ### M2 = #NAME? ### ### ### ### 8 ### 150 #NAME? #NAME?
S3 6.30 8.20 7.49 1.95 130 1.30
26.0 104.0 β1 = ### MI = #NAME? ### ### ### ### 12 ### 120 #NAME? #NAME?

25.0 105.0 β2 = ### MII = #NAME? ### ### ### ### 10 ### 200 #NAME? #NAME?
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Hệ số Moment
Kí hiệu ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As TT
H.lượng Ø a TT
a BT
AsCH H.lượng
l2/l1 moment αm ξ
(m) (m) (kN/m )2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m)
2
m (%)
TT (mm) (mm) (mm) (cm /m)
2
mBT (%)
BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN DẦM

Cấp bền BT : 5 Rb = 17.0 Cốt thép Ø ≤ 8 4 Rs=Rsc= 210 ξR= 0.615 αR= 0.426 0.10%

gb = 0.9 Cốt thép Ø > 8 7 Rs=Rsc= 350 ξR= 0.533 αR= 0.391
Kích thước Tải trọng Chiều dày Tính thép Chọn thép
Tỷ số Moment
Ô sàn Sơ đồ sàn l1 l2 g p h a h0 As
TT
Ø a TT
aBT AsCH H.lượng
l2/l1 αm ξ
(m) (m) (kN/m ) 2
(kN/m ) 2
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (cm /m) 2
(mm) (mm) (mm) (cm2/m) mBT (%)

24.0 116.0 Mnh = 1/24 .q.L2= 6.05 0.029 0.030 2.52 8 200 200 ### ###

S1
c 4.00 8.50 8.39 0.68 140

25.0 115.0
2.13

Mg = -1/12 .q.L^2 = -12.09 0.060 0.062 3.10 10 253 200 ### ###

b
24.0 116.0 Mnh = 9/128 .q.L2 = 3.17 0.015 0.016 1.31 8 384 200 ### ###
S5 2.60 9.00 5.30 1.36 140 3.46
25.0 115.0 Mg = -1/8 .q.L^2 = -5.63 0.028 0.028 1.42 10 553 200 ### ###
DiÖn tÝch vµ Träng l­îng thÐp trßn (cm2)
f 1 2 3 4 5 6
3 0.07 0.14 0.21 0.28 0.35 0.42
4 0.13 0.25 0.38 0.50 0.63 0.75
5 0.20 0.39 0.59 0.79 0.98 1.18
6 0.28 0.57 0.85 1.13 1.41 1.70
8 0.50 1.01 1.51 2.01 2.51 3.02
10 0.79 1.57 2.36 3.14 3.93 4.71
12 1.13 2.26 3.39 4.52 5.65 6.79
14 1.54 3.08 4.62 6.16 7.70 9.24
16 2.01 4.02 6.03 8.04 10.05 12.06
18 2.54 5.09 7.63 10.18 12.72 15.27
20 3.14 6.28 9.42 12.57 15.71 18.85
22 3.80 7.60 11.40 15.21 19.01 22.81
25 4.91 9.82 14.73 19.63 24.54 29.45
28 6.16 12.32 18.47 24.63 30.79 36.95
30 7.07 14.14 21.21 28.27 35.34 42.41
32 8.04 16.08 24.13 32.17 40.21 48.25
36 10.18 20.36 30.54 40.72 50.89 61.07
40 12.57 25.13 37.70 50.27 62.83 75.40

f 100 120 150 200


6 283 236 188 141
8 503 419 335 251
10 785 654 524 393
12 1131 942 754 565
14 1539 1283 1026 770
16 2011 1676 1340 1005
18 2545 2121 1696 1272
20 3142 2618 2094 1571
22 3801 3168 2534 1901
24 4524 3770 3016 2262
25 4909 4091 3272 2454
28 6158 5131 4105 3079
32 8042 6702 5362 4021
ng l­îng thÐp trßn (cm2)
7 8 9 10 TL/m
0.49 0.57 0.64 0.71 0.06
0.88 1.01 1.13 1.26 0.10
1.37 1.57 1.77 1.96 0.15
1.98 2.26 2.54 2.83 0.22
3.52 4.02 4.52 5.03 0.39
5.50 6.28 7.07 7.85 0.62
7.92 9.05 10.18 11.31 0.89
10.78 12.32 13.85 15.39 1.21
14.07 16.08 18.10 20.11 1.58
17.81 20.36 22.90 25.45 2.00
21.99 25.13 28.27 31.42 2.47
26.61 30.41 34.21 38.01 2.98
34.36 39.27 44.18 49.09 3.85
43.10 49.26 55.42 61.58 4.83
49.48 56.55 63.62 70.69 5.55
56.30 64.34 72.38 80.42 6.31
71.25 81.43 91.61 101.79 7.99
87.96 100.53 113.10 125.66 9.86
HỆ THỐNG QUY ĐỔI ĐƠN VỊ
I. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CHIỀU DÀI : V. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO VẬN TỐC :

Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập :


1 m = 100 cm 1

II. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG : VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN

Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập :


1 Gr = 0.035 Ounces 1

III. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LỰC : VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG Đ

Giá trị nhập : Giá trị xuất : Giá trị nhập :


1 Pounds = 4.444444444444 N 1

IV. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT :

Giá trị nhập : Giá trị xuất :


1 Pa = 0.001 Kpa
m

ỔI ĐƠN VỊ m

V. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO VẬN TỐC : cm


inchs
Giá trị nhập : Giá trị xuất : feet
m/s = 2.24 miles/h miles
km
VI. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO THỜI GIAN : Giây
Gr
Giá trị nhập : Giá trị xuất : Gr
Năm = 31557600 Giây Kg
Pounds
VII. QUY ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO CƯỜNG ĐỘ: Ounces

Giá trị nhập : Giá trị xuất : N


Mpa = 1000 KN/m2 N
Dynes
Pounds
Tons
Kg/m2
Atm
Atm
mmHg
`
B Rbt Rb E
B12,5 0.66 7.5 21,000
B15 0.75 8.5 23,000
B20 0.9 11.5 27,000
B25 1.05 14.5 30,000
B30 1.2 17 32,500
Rs=Rsc Rsw E
CI, A-I 225 175 210,000
CII, A-II 280 225 210,000
CIII, A-III 365 290 200,000
CB240-T 210 170 200,000
CB300-T 260 210 200,000
CB300-V 260 210 200,000
CB400-V 350 280 200,000
CB500-V 435 300 200,000

You might also like