You are on page 1of 22

07-Jan-22

COURSE
WATER AND WASTEWATER TREATMENT ENGINEERING

Lecturer : Dr. Thai-Anh Nguyen (1/2017)


1

WATER TREATMENT

GVHD : TS. Nguyễn Thái Anh


2021
2

1
07-Jan-22

1.1 NGUỒN NƯỚC

Nguồn nước :
o Nước mưa
o Nước mặt
(sông, ao / hồ)
o Nước ngầm
(giếng khoan)
o Nước khác
(nước biển,
nước thải)

Thai Anh 2022 3

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC MẶT (SURFACE WATER)
QCVN 08-MT: 2015/BTNMT

Giá trị giới hạn

TT Thông số Đơn vị A B
A1 A2 B1 B2
1 pH 6-8,5 6-8,5 5,5-9 5,5-9
2 BOD5 (20°C) mg/l 4 6 15 25
3 COD mg/l 10 15 30 50
4 Ôxy hòa tan (DO) mg/l ≥6 ≥5 ≥4 ≥2
Tổng chất rắn lơ lửng
5 mg/l 20 30 50 100
(TSS)
6 Amoni (NH4+ tính theo N) mg/l 0,3 0,3 0,9 0,9
7 Clorua (Cl-) mg/l 250 350 350 -
8 Florua (F-) mg/l 1 1,5 1,5 2
Thai Anh 2022 4

2
07-Jan-22

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC MẶT (SURFACE WATER)
QCVN 08-MT: 2015/BTNMT

Giá trị giới hạn


TT Thông số Đơn vị A B
A1 A2 B1 B2
9 Nitrit (NO-2 tính theo N) mg/l 0,05 0,05 0,05 0,05
10 Nitrat (NO-3 tính theo N) mg/l 2 5 10 15
Phosphat (PO43- tính theo
11 mg/l 0,1 0,2 0,3 0,5
P)
12 Asen (As) mg/l 0,01 0,02 0,05 0,1
13 Cadimi (Cd) mg/l 0,005 0,005 0,01 0,01
14 Chì (Pb) mg/l 0,02 0,02 0,05 0,05
15 Crom VI (Cr6+) mg/l 0,01 0,02 0,04 0,05
16 Tổng Crom mg/l 0,05 0,1 0,5 1
Thai Anh 2022 5

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC MẶT (SURFACE WATER)
QCVN 08-MT: 2015/BTNMT

Giá trị giới hạn


TT Thông số Đơn vị A B
A1 A2 B1 B2
17 Đồng (Cu) mg/l 0,1 0,2 0,5 1
18 Kẽm (Zn) mg/l 0,5 1,0 1,5 2
19 Niken (Ni) mg/l 0,1 0,1 0,1 0,1
20 Mangan (Mn) mg/l 0,1 0,2 0,5 1
21 Thủy ngân (Hg) mg/l 0,001 0,001 0,001 0,002
22 Sắt (Fe) mg/l 0,5 1 1,5 2
23 Chất hoạt động bề mặt mg/l 0,1 0,2 0,4 0,5
24 Tổng Phenol mg/l 0,005 0,005 0,01 0,02
Thai Anh 2022 6

3
07-Jan-22

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC MẶT (SURFACE WATER)
QCVN 08-MT: 2015/BTNMT

Giá trị giới hạn

TT Thông số Đơn vị A B
A1 A2 B1 B2
Tổng dầu, mỡ (oils &
25 mg/l 0,3 0,5 1 1
grease)
26 Tổng các bon hữu cơ (TOC) mg/l 4 - - -
MPN hoặc
27 Coliform 2500 5000 7500 10000
CFU /100 ml
MPN hoặc
28 E.coli 20 50 100 200
CFU /100 ml

A1 - Sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt


A2 - Dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng phải áp dụng công nghệ xử lý phù hợp
B1 - Dùng cho mục đích tưới tiêu, thủy lợi hoặc các mục đích sử dụng khác có yêu cầu chất lượng nước
tương tự
B2 - Giao thông thủy và các mục đích khác với yêu cầu nước chất lượng thấp
Thai Anh 2022 7

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC DƯỚI ĐẤT (GROUND WATER)
QCVN 09-MT:2015/BTNMT
TT Thông số Đơn vị Giá trị giới hạn
1 pH - 5,5 - 8,5
2 Chỉ số pemanganat mg/l 4
3 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) mg/l 1500
4 Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) mg/l 500
5 Amôni (NH4+ tính theo N) mg/l 1
6 Nitrit (NO-2 tính theo N) mg/l 1
7 Nitrat (NO-3 tính theo N) mg/l 15
8 Clorua (Cl-) mg/l 250
9 Florua (F-) mg/l 1
10 Sulfat (SO42-) mg/l 400
11 Asen (As) mg/l 0,05
Thai Anh 2022 12 Cadimi (Cd) mg/l 0,005 8

4
07-Jan-22

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC DƯỚI ĐẤT (GROUND WATER)
QCVN 09-MT:2015/BTNMT
TT Thông số Đơn vị Giá trị giới hạn
13 Chì (Pb) mg/l 0,01
14 Crom VI (Cr6+) mg/l 0,05
15 Đồng (Cu) mg/l 1
16 Kẽm (Zn) mg/l 3
17 Niken (Ni) mg/l 0,02
18 Mangan (Mn) mg/l 0,5
19 Thủy ngân (Hg) mg/l 0,001
20 Sắt (Fe) mg/l 5
21 Tổng Phenol mg/l 0,001
22 Coliform MPN hoặc CFU/100 ml 3
Không phát hiện
23 E.Coli MPN hoặc CFU/100 ml
Thai Anh 2022 thấy 9

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC ĂN UỐNG (DRINKING WATER)
QCVN 01:2009/BYT

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Giới hạn tối đa cho phép
1 Màu sắc(*) TCU 15
2 Mùi vị(*) - Không có mùi, vị lạ
3 Độ đục(*) NTU 2
4 pH(*) - 6,5-8,5
5 Độ cứng, tính theo CaCO3(*) mg/l 300
6 Tổng chất rắn hoà tan (TDS) (*) mg/l 1000
7 Hàm lượng Nhôm(*) mg/l 0,2
8 Hàm lượng Amoni(*) mg/l 3
9 Hàm lượng Asen tổng số mg/l 0,01
10 Hàm lượng Cadimi mg/l 0,003
11 Hàm lượng Clorua(*) mg/l 250 / 300(**)

Thai Anh 2022 12 Hàm lượng Crom tổng số mg/l 0,05 10

5
07-Jan-22

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC


NƯỚC ĂN UỐNG (DRINKING WATER)
QCVN 01:2009/BYT

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Giới hạn tối đa cho phép
13 Hàm lượng Đồng tổng số(*) mg/l 1
14 Hàm lượng Florua mg/l 1,5
15 Hàm lượng Hydro sunfur(*) mg/l 0,05
16 Hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)(*) mg/l 0,3
17 Hàm lượng Chì mg/l 0,01
18 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0,3
19 Hàm lượng Thuỷ ngân tổng số mg/l 0,001
20 Hàm lượng Niken mg/l 0,02
21 Hàm lượng Nitrat mg/l 50
22 Hàm lượng Nitrit mg/l 3
23 Hàm lượng Natri mg/l 200
Thai Anh 2022 11

1.2 THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC

NƯỚC ĂN UỐNG (DRINKING WATER)


QCVN 01:2009/BYT

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Giới hạn tối đa cho phép
24 Hàm lượng Sunphát (*) mg/l 250
25 Hàm lượng Kẽm(*) mg/l 3
26 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2
27 Coliform tổng số Vi khuẩn/100ml 0
28 E.coli hoặc Coliform chịu nhiệt Vi khuẩn/100ml 0

Thai Anh 2022 12

6
07-Jan-22

1.3 QUY HOẠCH CẤP NƯỚC


Khái niệm hệ thống cấp nước (HTCN)
HTCN là tổ hợp các công trình : Thu nước  Xử lý nước  Vận chuyển  Điều
hòa và phân phối

Thai Anh 2022 13

1.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC

Hệ thống xử lý nước :
Bao gồm các công trình làm sạch nước đạt
tiêu chuẩn nước ăn uống hay các mục đích
khác :
o TXL nước mặt
o TXL nước ngầm
Công trình:
o Bể keo tụ -
tạo bông
o Bể lắng
o Bể lọc
o Bể chứa

Thai Anh 2022 14

7
07-Jan-22

1.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC

Quy trình xử lý nước mặt

Pilot Surface Water


Treatment Plant (Hoa An,
Vietnam)

Thai Anh 2022 15

1.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC


Surface Water Treatment Plant
Surface Water Treatment for Turbidity and Color Removal

Intake and Sedimentation


Pump Station Rapid Slow
overflow rate:
143-179 m3/d.m light floc
Bacteria, Color, Mix Mix 179-268 m3/d.m heavy floc
Turbidity G: 700- flocculation sedimentation
1000 s-1 basin basin
t: 30-60s

add Cl2 or alum or


Stream O3 for taste iron salts for coagulation
and odor

to distri-
Clear- bution
Gto values for Flocculation Filtration
Type G(s-1) Gto well
Low turbidity 20-70 60,000-200,000
High turbidity 30-80 36,000-96,000
add Cl2
and F-
Thai Anh 2022 lime for pH 16

8
07-Jan-22

1.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC


Groundwater Treatment Plant
Treatment of Groundwater for Hardness Removal

Rapid Slow
Aeration Mix Mix Recarbonation
HardWater
Ca+2 + Mg+2 add
add D. O. CO2
to decrease pH

to remove CO2 Sedimentation


and H 2S add lime (for CH) overflow rate:
Bore Hole 268-322 m3/d.m
and soda ash (for NCH)
Well raise pH to 10 - 11.5

to distri-
Clear- bution
Filtration
well
Gto values for Flocculation
Type G(s-1) Gto
Softening (10%) 130-200 200,000-250,000
add Cl2
Thai Anh 2022 Softening (39%) 150-300 390,000-400,000 and F- 17

1.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC

Typical process train for treatment of surface


water by conventional treatment
Granular
Sedimentation Filtration Clearwell
Storage
Coagulant Flocculation Polymer Disinfectant
Screen
Raw Treated
water water

Filter backwash water

Liquid processing
Residual processing
Solids to Solids to
disposal and management
dewatering
Filter to wastewater to
recycle to head of plant
Waste washwater to
water recovery system or
Thai Anh 2022 disposal 18

9
07-Jan-22

1.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC


Typical process train for treatment of surface
water by membrane filtration
Cartridge filters Membrane Disinfectant
Clearwell
or microscreens filtration pH control Storage
Screen
Raw Treated
water water

Liquid processing

Residuals processing
Solids to Waste washwater to Filter backwash and management
disposal water recovery system water from clearwell
or disposal or aternate source

Water return from


washwater recovery
system
Thai Anh 2022 19

WASTEWATER TREATMENT

GVHD : TS. Nguyễn Thái Anh


2021
Thai Anh 2022 20

10
07-Jan-22

ROUTES OF WATER USE AND DISPOSAL

Source: Marcos von Sperling, Wastewater Characteristics, Treatment and Disposal, 2007 IWA Publishing
Thai Anh 2022 21

NUTRIENT POLLUTION

Methemoglobinemia
Eutrophication in Hawkes Bay region
(similar to “Blue Baby)”

Surface Waters
Groundwater
• toxic to fish NH3
• Blue Baby Syndrome NO3-
• algal blooms N and P
• carcinogen production NO3-
• eutrophication N and P
Thai Anh 2022 22

11
07-Jan-22

NUTRIENT POLLUTION

ALGAL GROWTH (Stumm & Morgan, 1981) :

 2
106 CO2  122 H 2O  16 NO3  HPO4  18 H 
 ENERGY  C106 H 263O110 N16 P  138 O2

Ideal N : P ratio  16 N : 1 P
or 7 mg N : 1 mg P
1 mg P leads to 100 mg al gae biomass

Thai Anh 2022 23

MUNICIPAL WASTEWATER CHARACTERISTICS (MWC)


Physical-chemical characteristics of raw domestic sewage

in developing countries in Vietnam


Parameter Unit Value Parameter Unit Value
pH - 6.7 – 8.0 pH - 6.5 - 7.5
BOD5 mg/L 250 – 400 BOD5 mg/L 200 - 300
COD mg/L 450 – 800 COD mg/L 250 - 400
Total N mg/L 35 – 60 Total N mg/L 50 - 100
Total P mg/L 4 – 15 Total P mg/L 10 - 20
TSS mg/L 200 - 450 TSS mg/L 150 - 350
Total MPN/ 107 - 109 Total MPN/ 107 - 109
Coliform 100mL Coliform 100mL

Source: Arceivala (1981), Jordao & Pessoa (1995), Qasim (1985), Metcalf & Eddy (1991)

Thai Anh 2022 24

12
07-Jan-22

NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON MUNICIPAL WASTEWATER


QCVN 14 : 2008 / BTNMT

Cmax = C . K

Thai Anh 2022 25

NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON MUNICIPAL WASTEWATER


QCVN 14 : 2008 / BTNMT

Cmax = C . K

Thai Anh 2022 26

13
07-Jan-22

WATER CONSUMPTION

The average domestic sewage flow calculation is given by:

Pop.L pcd .R
Qd , av 
1000
m 3
/ day 
Typical water consumption in some institutional establishments:
Establishment Unit Flow range
(L/unit.day)
Rest home Resident 200 – 450
Employee 20 – 60
School
-with cafeteria, gymnasium, showers Student 50 – 100
-with cafeteria only Student 40 – 80
-without cafeteria and gymnasium Student 20 – 60
Hospital Bed 300 – 1000
Employee 20 – 60

Source: EPA (1977), Hosang and Bischof (1984), Tchobanoglous and Schroeder
Thai Anh 2022 (1985), Qasim (1985), Metcalf & Eddy (1991) 27

WATER CONSUMPTION
TCXDVN 33 : 2006
WATER SUPPLY – DISTRIBUTION SYSTEM AND FACILITIES DESIGN STANDARD

Subjects Water Cons. Subjects Water


L/resi.day Cons.
Big cities, tourist cities, 300 - 400 L/resi.day
resorts, big industrial 2010 2020
parks. Grade-I urban areas:
Small and medium cities, 200 - 270 Inner city 165 200
towns, small industrial Peripheral of city 120 150
zones Grade-II, III urban areas:
80 - 150 Inner city 120 150
Towns, centers of industry
Peripheral of city 80 100
- agriculture, industry -
fishery, rural residential Grade-IV, V, and countryside : 60 100
areas (The average consumption of water required in
domestic water supply without other utilities)
Countryside 40 - 60

Thai Anh 2022 28

14
07-Jan-22

INDUSTRIAL WASTEWATER CHARACTERISTICS (IWC)


Typical ranges of mean concentrations of pollutants in industrial wastewaters

Source: Innovative Technologies for the treatment of industrial wastewater, 2018 by Apple
Academic Press, Inc

Thai Anh 2022 29

INDUSTRIAL WASTEWATER CHARACTERISTICS (IWC)


Typical ranges of mean concentrations of pollutants in industrial wastewaters

Source: Innovative Technologies for the treatment of industrial wastewater, 2018 by Apple
Thai Anh 2022 30
Academic Press, Inc

15
07-Jan-22

INDUSTRIAL WASTEWATER CHARACTERISTICS (IWC)


Typical ranges of mean concentrations of pollutants in industrial wastewaters

Source: Constructed Wetlands for industrial wastewater treatment, 2018 JohnWiley & Sons Ltd

Thai Anh 2022 31

THE ESTIMATION OF MINIMUM AND MAXIMUM WATER FLOWS

Diurnal variations in wastewater flow


Kh,max : Peak coefficients for the hour with
the highest water consumption
Kh,min : Reduction coefficients for the hour
with the lowest water consumption

h
Qmax  K max
h
 Qaver
h

h
Qmin  K min
h
 Qaver
h

Thai Anh 2022 32

16
07-Jan-22

TCXD 51-2008, hệ số không điều hòa

Thai Anh 2022 33

EQUALIZATION TANK CALCULATION

Flowrate Pattern A Flowrate Pattern B


Cumulative inflow volume, ft3

Inflow mass Inflow mass


diagram diagram

Average daily
flowrate Average daily
flowrate

Required
equalization Required
volume equalization
volume

M N M N M
Time of day
Design volume = [1.1~1.2]  Theoretical volume
Thai Anh 2022 34

17
07-Jan-22

EQUALIZATION TANK CALCULATION

Thai Anh 2022 35

MECHANISMS FOR THE REMOVAL OF POLLUTANTS (1)

Thai Anh 2022 36

18
07-Jan-22

MECHANISMS FOR THE REMOVAL OF POLLUTANTS (2)

Thai Anh 2022 37

MECHANISMS FOR THE REMOVAL OF POLLUTANTS (3)

Source: Marcos von Sperling, Wastewater Characteristics, Treatment and Disposal, 2007 IWA Publishing

Thai Anh 2022 38

19
07-Jan-22

POSSIBLE STEPS IN THE


TREATMENT OF WASTEWATER

Source: The wastewater treatment lectures


(textbook), Delft University of Technology

Thai Anh 2022 39

GENERALIZED FLOW DIAGRAM FOR DWWT

Thai Anh 2022 Source: Asano et al. 1985 40

20
07-Jan-22

GENERALIZED FLOW DIAGRAM FOR DWWT

Source: Asano et al. 1985

Thai Anh 2022 41

Average effluent concentrations and typical removal efficiencies of the main pollutants of
interest in domestic sewage

Thai Anh 2022 42


Source: Marcos von Sperling, Wastewater Characteristics Treatment and Disposal, IWA Publishing. 2007

21
07-Jan-22

Average effluent concentrations and typical removal efficiencies of the main pollutants of
interest in domestic sewage

Thai Anh 2022 43


Source: Marcos von Sperling, Wastewater Characteristics Treatment and Disposal, IWA Publishing. 2007

22

You might also like