You are on page 1of 23

Cụm Thiết bị Thiết bị Cụm chi tiết Chi tiêt Thông số KT Loại trục quay Loại ổ bi, gối

Chi tiêt Thông số KT Loại trục quay Loại ổ bi, gối đỡ ĐVT Loại vật liệu SL
1. Chuyền vận chuyển ván trước
chà nhám
1.1 Băng tải xích cho hệ thống
STS

1.1.2 Hệ thống xích tải

Thép ống hàn


Con lăn hỗ trợ 219 x 6,3-RL=2005 UCPE211 Cái 1
A283
1.2 Băng tải con lăn trên bàn
nâng 1420-01

1.2.1 Hệ thống băng tải con lăn

Loại S1, có gắn đĩa xích Thép ống hàn


Con lăn vận chyển D219*L2652, d50*L2872, t=6.3mm UCP 210 FAG Cái 29
20B,Z=16,D=60H9 A283

1.5 Băng tải con lăn tăng tốc với


thiết bị bảo vệ

1.5.1 Cụm dẫn động con lăn

Thép ống hàn


D159*L340, d30*L353 Loại S, bề mặt con lăn nhám FYTB 30 TF SKF Cái 1
Con lăn truyền động A283

Thép ống hàn


Con lăn đỡ đai D51*137, d20*143, 2xM13x20 Loại R 6004-2Z Cái 14
A283

1.5.2 Con lăn dẫn ván

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm Loại S1 UCPE 205 SKF Cái 24
A283

1.5.3 Cụm dẫn động con lăn

Thép ống hàn


D159*L340, d30*L353 Loại S, bề mặt con lăn nhám FYTB 30 TF SKF Cái 1
Con lăn truyền động A283

Thép ống hàn


Con lăn đỡ đai D51*137, d20*143, 2xM13x20 Loại R 6004-2Z Cái 7
A283

1.5.4 Cụm con lăn dẫn ván

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm Loại S1 UCPE 205 SKF Cái 11
A283
1.6 Xích cho thu gom ván lót

1.6.3 Cụm di chuyển cữ chặn


ván

Con lăn nhựa đỡ ván D183*L30, d trục = 40 Gắn trên trục truyền động Không có ổ bi Cái PA 6
2. Máy chà nhám

2.1 Băng tải con lăn trung gian

2.1.1 Cụm đẫn động con lăn

Thép ống hàn


D159*L340, d30*L353 Loại S, bề mặt con lăn nhám FYTB 30 TF SKF Cái 1
Con lăn truyền động A283

Thép ống hàn


Con lăn đỡ đai D51*137, d20*143, 2xM13x20 Loại R 6004-2Z Cái 14
A283

2.1.2 Cụm con lăn dẫn ván

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm Loại S1 UCPE 205 SKF Cái 24
A283
3. Máy chà nhám

3.2 Băng tải con lăn trung gian

3.1.1 Cụm dẫn động con lăn

Thép ống hàn


D159*L340, d30*L353 Loại S, bề mặt con lăn nhám FYTB 30 TF SKF Cái 1
Con lăn truyền động A283
Thép ống hàn
Con lăn đỡ đai D51*137, d20*143, 2xM13x20 Loại R 6004-2Z Cái 14
A283

3.1.2 Cụm con lăn dẫn

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm Loại S1 UCPE 205 SKF Cái 27
A283
3.3 Băng tải con lăn trung gian

3.2.1 Cụm dẫn động con lăn


3.3 Băng tải con lăn trung gian

Thép ống hàn


D159*L340, d30*L353 Loại S, bề mặt con lăn nhám FYTB 30 TF SKF Cái 1
Con lăn truyền động A283

Thép ống hàn


Con lăn đỡ đai D51*137, d20*143, 2xM13x20 Loại R 6004-2Z Cái 18
A283

3.2.2 Cụm con lăn dẫn

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm Loại S1 UCPE 205 SKF Cái 28
A283
4. Hộp xếp chồng A & B

4.2 Băng tải con lăn trên bàn


nâng cho hộp xếp chồng

4.2.2 Con lăn dẫn ván

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D159*L6475, d40*6730, t=4.5 Loại S, có đĩa xích 16B1-z=14 SKF UCP 208 Cái 30
A283

Con lăn đỡ D60*L=150, d20h9*L=190 Trục có ngàm 1 bên 2904-2RS Cái POM 120

4.3 Xích tải ra ván

4.3.3 Cụm con lăn hỗ trợ

Con lăn hỗ trợ D80*L50, D25*L68, M12x20 Loại R 6305-2RS Cái PA 36

Con lăn nhựa đỡ ván D=170 d=50,5 L=150 Gắn trên trục truyền động Không có ổ bi Cái PA 16
4.4 Xe vận chuyển ngang

Con lăn hỗ trợ D80*L35, d25*L40 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 42

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván D159*L2560, d40*2845, t=4.5 mm Loại S có đĩa xích 16B1-z14 UCP 208 Cái 24
A283

7. Xếp chồng và ra ván sau cưa


ngang
7.4 Hộp xếp kiện ván bao gôm cả
bàn nâng và hệ thống thuỷ lực

7.4.2 Cụm bang chuyền con lăn

133x3,6-25-K2-FTEL= Thép ống hàn


Con lăn Loại R có đĩa xích 12B1-z13 6305 - 2RS1 Cái 18
3780 A283

Con lăn đỡ D60*L=150, d20h9*L=190 Nhựa 36

8. Trạm cấp ván lót 8.1 Băng tải con lăn với rảnh
nâng cho chồng ván lót

8.1.2 Cụm băng chuyền con lăn

Thép ống hàn


Con lăn 133x3,6, d25-EL=430 Loại R 6305EE Cái 12
A283

Thép ống hàn


Con lăn 133x3,6-d25-K2-FT-EL=430 Loại R, có gắn đĩa xích 12B1-z13 6305EE Cái 24
A283

Thép ống hàn


15
133x3,6-25-K2-FTEL= A284
Con lăn 2700

Thép ống hàn


30
A285
Con lăn đỡ D60*L=150, d20h9*L=190
9. Đóng kiện

9.1 Băng tải xích chuyển chồng


ván

9.1.2 Cụm băng chuyền xích

Thép ống hàn


Con lăn hỗ trợ dẫn ván D62*L21, d24*L50 Bulong M24 6306-2RSR FAG Cái 18
A283

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 18
9.2 Bàn xoay và băng tải xích

9.2.2 Cụm con lăn dẫn ván

D108*L1074, d25*L=1150, t=3.6mm


Thép ống hàn
Con lăn dẫn ván M16x24 Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-z13 6305EE Cái 4
A283

D108xL714, d25*L790, t=3.6mm Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-z13 6305EE Cái 4
M16x24 A284

D108*L1274, d25*L1350,t=3.6mm
Thép ống hàn
Con lăn dẫn ván M16x24 Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-z13 6305EE Cái 28
A285

Thép ống hàn


Con lăn dẫn ván nhỏ D50*L69, bulong ren lửng M8*L95 Loại R 6200-2z Cái 112
A286

9.2.3 Cụm con lăn hỗ trợ

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 15
9.3 Băng tải xích chuyển chồng
ván

9.3.2 Cụm xích tải

Con lăn hỗ trợ dẫn ván D62*L21, d24*L50 Bulong M24 6306-2RSR FAG Cái 18

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 18
9.4 Băng tải chuyển góc

Con lăn dẫn chồng ván D133*L3144, d30*L3230, t=3.6mm Loại R có đĩa xích 12B-z13 6006 - 2RS1 Cái 12

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 12
9.5 Băng tải con lăn cho nâng
chồng ván
Thép ống hàn
Con lăn dẫn chồng ván D133*L2644, d30*L2750, t=3.6mm Loại R có đĩa xích 12B-z13 6006 - 2RS1 Cái 14
A286
9.6 Băng tải xích chuyển chồng
ván + Băng xích máy phun chống
mốc

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24

9.8 Băng tải xích chuyển chồng


ván

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24

9.9 Xe chuyển

INA LR 5205 KDDU,


Con lăn hỗ trợ D62*L21, d24*L50 Bulong M24 Cái 15
25 x 62 x 20,6 mm 2Z / ZZ

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 10

9.10 Băng tải xích cho chuyển


chồng ván

9.10.2 Cụm xích tải

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24
Thép ống hàn
Con lăn hỗ trợ dẫn ván 88,9x5-20-EL=2050 Loại F 6306-2HRS Cái 2
A283

9.12 Băng tải xích chuyển chồng


ván

9.12.2 Cụm xích tải

INA LR 5205 KDDU,


Con lăn hỗ trợ D62*L21, d24*L50 Bulong M24 Cái 24
25 x 62 x 20,6 mm 2Z / ZZ

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24

9.13 Băng tải xích nâng chồng


ván thành phẩm

9.13.2 Cụm xích tải

Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24

Ghi chú:
Những con lăn không ghi độ dày (t) có thể lấy độ dày theo tiêu chuẩn con lăn
STT Thông số KT Kích thước ống tinh

1 D219 x 6,3-RL=2005 D219 x 6,3 dài 2005

2 D219*L2652, d50*L2872, t=6.3mm D219 x 6,3 dài 2652

3 D159*L340, d30*L353 D159 x 6,3 dài 340


4 D51*137, d20*143, 2xM13x20 D51 x 6,3 dài 137
5 D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm D108 x 3,6 dài 2674
6 D159*L340, d30*L353 D159 x 6,3 dài 340
7 D51*137, d20*143, 2xM13x20 D51 x 6,3 dài 137
8 D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm D108 x 3,6 dài 2674
9 D183*L30, d trục = 40
10 D159*L340, d30*L353 D159 x 6,3 dài 340
11 D82.5*140, d25*162 D82,5 x 6,3 dài 140
12 D82.5*140, d25*162, M16x20 D82,5 x 6,3 dài 140
13 D51*137, d20*143, 2xM13x20 D51 x 6,3 dài 137
14 D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm D108 x 3,6 dài 2674
15 D159*L340, d30*L353 D159 x 6,3 dài 340
16 D51*137, d20*143, 2xM13x20 D51 x 6,3 dài 137
17 D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm D108 x 3,6 dài 2674
18 D159*L340, d30*L353 D159 x 6,3 dài 340
19 D51*137, d20*143, 2xM13x20 D51 x 6,3 dài 137
20 D108*L2674, d25*L2784, t=3.6mm D108 x 3,6 dài 2674
21 D159*L6475, d40*6730, t=4.5 D159 x 4,5 dài 6475
22 D60*L=150, d20h9*L=190
23 D80*L50, D25*L68, M12x20
24 D=170 d=50,5 L=150
25 D80*L35, d25*L40
26 D159*L2560, d40*2845, t=4.5 mm D159 x 4,5 dài 2560

D133x3,6-25-K2-FTEL=
27 D133 x 3,6 dài 3780
3780

28 D60*L=150, d20h9*L=190
29 D133x3,6, d25-EL=430 D133 x 3,6 dài 430
30 D133x3,6-d25-K2-FT-EL=430 D133 x 3,6 dài 430

31 D133x3,6-25-K2-FTEL= D133 x 3,6 dài 2700


2700
32 D60*L=150, d20h9*L=190 D60 x 3,6 dài 150
33 D62*L21, d24*L50 D62 x 3,6 dài 21
34 D50*L70 ty ren lửng M12*L116
D108*L1074, d25*L=1150, t=3.6mm
35 M16x24 D108 x 3,6 dài 1074

D108xL714, d25*L790, t=3.6mm


36 D108 x 3,6 dài 714
M16x24
D108*L1274, d25*L1350,t=3.6mm
37 M16x24 D108 x 3,6 dài 1274

38 D50*L69, bulong ren lửng M8*L95 D50 x 3,6 dài 69


39 D50*L70 ty ren lửng M12*L116
40 D62*L21, d24*L50 D62 x 3,6 dài 21
41 D50*L70 ty ren lửng M12*L116
42 D133*L3144, d30*L3230, t=3.6mm D133 x 3,6 dài 3144
43 D50*L70 ty ren lửng M12*L116 D50 x 3,6 dài 70
44 D133*L2644, d30*L2750, t=3.6mm D133 x 3,6 dài 2644
45 D50*L70 ty ren lửng M12*L116
46 D50*L70 ty ren lửng M12*L116

47 D62*L21, d24*L50

48 D50*L70 ty ren lửng M12*L116


49 D50*L70 ty ren lửng M12*L116
50 88,9x5-20-EL=2050 D88,9 x 5 dài 2050

51 D62*L21, d24*L50

52 D50*L70 ty ren lửng M12*L116

53 D50*L70 ty ren lửng M12*L116

Ghi chú:
Những con lăn không ghi độ dày (t) có thể lấy độ dày theo tiêu chuẩn con lăn
Loại trục quay láp

d60 5.771 (d55)


Loại S1, có gắn đĩa xích
53.564 169.853(d55) 5.857
20B,Z=16,D=60H9
Loại S, bề mặt con lăn nhám 2.516
Loại R 0.508
Loại S1 13.457 33.288(d28) 1.387
Loại S, bề mặt con lăn nhám 2.516
Loại R 0.508
Loại S1 13.457 15.257(d28) 1.387
Gắn trên trục truyền động D183*L30
Loại S, bề mặt con lăn nhám 2.516
Loại F 0.783
Loại R 0.783
Loại R 0.508
Loại S1 13.457 33.288 1.387
Loại S, bề mặt con lăn nhám 2.516
Loại R 0.508
Loại S1 13.457 33.449 1.387
Loại S, bề mặt con lăn nhám 2.516
Loại R 0.508
Loại S1 13.457 38.836 1.387
Loại S, có đĩa xích 16B1-
80.330
z=14
Trục có ngàm 1 bên 0.675
Loại R 0.329
Gắn trên trục truyền động 2.798
Bulong đai ốc M12 0.193
Loại S có đĩa xích 16B1-z14 33.958 73.032(d44) 3.043

Loại R có đĩa xích 12B1-z13 18.271

0.675
Loại R 2.078
Loại R, có gắn đĩa xích 12B1-
2.078
z13
13.051

0.675
Bulong M24 0.203
Bulong đai ốc M12 0.103

Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-


5.559
z13
Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-
3.819
z13

Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-


6.525
z13

Loại R 0.037
Bulong đai ốc M12 0.103
Bulong M24 0.242
Bulong đai ốc M12 0.103
Loại R có đĩa xích 12B-z13 23.021
Bulong đai ốc M12 0.103
Loại R có đĩa xích 12B-z13 19.6
Ty ren lửng M12*L116 0.103
Ty ren lửng M12*L116 0.103

Bulong M24 0.242

Ty ren lửng M12*L116 0.103


Ty ren lửng M12*L116 0.103
Loại F 7.28

Bulong M24 0.242

Ty ren lửng M12*L116 0.103

Ty ren lửng M12*L116 0.103

ăn
Loại ổ bi, gối đỡ ĐVT Loại vật liệu SL CON LAN SL VB

UCPE211 Cái Thép ống hàn A283 1 2

UCP 210 FAG Cái Thép ống hàn A283 29 58

FYTB 30 TF SKF Cái Thép ống hàn A283 1 2

6004-2Z Cái Thép ống hàn A283 14 28

UCPE 205 SKF Cái Thép ống hàn A283 24 48

FYTB 30 TF SKF Cái Thép ống hàn A283 1 2

6004-2Z Cái Thép ống hàn A283 7 14

UCPE 205 SKF Cái Thép ống hàn A283 11 22

Không có ổ bi Cái PA 6 12

FYTB 30 TF SKF Cái Thép ống hàn A283 1 2

6305-2RS Cái Thép ống hàn A283 2 4

6305-2RS Cái Thép ống hàn A283 1 2

6004-2Z Cái Thép ống hàn A283 14 28

UCPE 205 SKF Cái Thép ống hàn A283 24 48

FYTB 30 TF SKF Cái Thép ống hàn A283 1 2

6004-2Z Cái Thép ống hàn A283 14 28

UCPE 205 SKF Cái Thép ống hàn A283 27 54

FYTB 30 TF SKF Cái Thép ống hàn A283 1 2

6004-2Z Cái Thép ống hàn A283 18 36

UCPE 205 SKF Cái Thép ống hàn A283 28 56

SKF UCP 208 Cái Thép ống hàn A283 30 60

2904-2RS Cái POM 120 240

6305-2RS Cái PA 36 72

Không có ổ bi Cái PA 16 32

Không có ổ bi Cái POM 42 84


UCP 208 Cái Thép ống hàn A283 24 48

6305 - 2RS1 Cái Thép ống hàn A283 18 36

Nhựa 36 72

6305EE Cái Thép ống hàn A283 12 24

6305EE Cái Thép ống hàn A283 24 48

Thép ống hàn A284 15 30

Thép ống hàn A285 30 60

6306-2RSR FAG Cái Thép ống hàn A283 18 36

Không có ổ bi Cái POM 18 36

6305EE Cái Thép ống hàn A283 4 8

6305EE Cái Thép ống hàn A284 4 8

6305EE Cái Thép ống hàn A285 28 56

6200-2z Cái Thép ống hàn A286 112 224

Không có ổ bi Cái POM 15 30

6306-2RSR FAG Cái 18 36

Không có ổ bi Cái POM 18 36

6006 - 2RS1 Cái 12 24

Không có ổ bi Cái POM 12 24

6006 - 2RS1 Cái Thép ống hàn A286 14 28

6201 SKF Cái POM 24 48

6201 SKF Cái POM 24 48

INA LR 5205 KDDU, 30


Cái 15
25 x 62 x 20,6 mm 2Z / ZZ
6201 SKF Cái POM 10 20
6201 SKF Cái POM 24 48

6306-2HRS Cái Thép ống hàn A283 2 4

INA LR 5205 KDDU, 48


Cái 24
25 x 62 x 20,6 mm 2Z / ZZ

6201 SKF Cái POM 24 48

6201 SKF Cái POM 24 48


GIÁ SKF CHÍNH HÃNG CHUẨN GIÁ FAG CHÍNH HÃNG CHUẨN
STT Loại ổ bi, gối đỡ ĐVT SL CON LAN SL VB

1 UCPE211 Cái 1 2

2 UCP 210 FAG Cái 29 58

3 FYTB 30 TF SKF Cái 1 2

4 6004-2Z Cái 14 28

5 UCPE 205 SKF Cái 24 48

6 FYTB 30 TF SKF Cái 1 2

7 6004-2Z Cái 7 14

8 UCPE 205 SKF Cái 11 22

9 Không có ổ bi Cái 6 12

10 FYTB 30 TF SKF Cái 1 2

11 6305-2RS Cái 2 4

12 6305-2RS Cái 1 2

13 6004-2Z Cái 14 28

14 UCPE 205 SKF Cái 24 48

15 FYTB 30 TF SKF Cái 1 2

16 6004-2Z Cái 14 28

17 UCPE 205 SKF Cái 27 54

18 FYTB 30 TF SKF Cái 1 2

19 6004-2Z Cái 18 36

20 UCPE 205 SKF Cái 28 56

21 SKF UCP 208 Cái 30 60

22 2904-2RS Cái 120 240

23 6305-2RS Cái 36 72

24 Không có ổ bi Cái 16 32

25 Không có ổ bi Cái 42 84

26 UCP 208 Cái 24 48


27 6305 - 2RS1 Cái 18 36

28 36 72

29 6305EE Cái 12 24

30 6305EE Cái 24 48

31 15 30

32 30 60

33 6306-2RSR FAG Cái 18 36

34 Không có ổ bi Cái 18 36

35 6305EE Cái 4 8

36 6305EE Cái 4 8

37 6305EE Cái 28 56

38 6200-2z Cái 112 224

39 Không có ổ bi Cái 15 30

40 6306-2RSR FAG Cái 18 36

41 Không có ổ bi Cái 18 36

42 6006 - 2RS1 Cái 12 24

43 Không có ổ bi Cái 12 24

44 6006 - 2RS1 Cái 14 28

45 6201 SKF Cái 24 48

46 6201 SKF Cái 24 48

INA LR 5205 KDDU, 30


47 Cái 15
25 x 62 x 20,6 mm 2Z / ZZ
48 6201 SKF Cái 10 20

49 6201 SKF Cái 24 48

50 6306-2HRS Cái 2 4
GIÁ SKF CHÍNH HÃNG CHUẨN GIÁ FAG CHÍNH HÃNG CHUẨN
Loại Spindle

Loại R

Loại S

Loại S1

Loại F

You might also like