Professional Documents
Culture Documents
BOM of Rollers For Supplier
BOM of Rollers For Supplier
Chi tiêt Thông số KT Loại trục quay Loại ổ bi, gối đỡ ĐVT Loại vật liệu SL
1. Chuyền vận chuyển ván trước
chà nhám
1.1 Băng tải xích cho hệ thống
STS
Con lăn nhựa đỡ ván D183*L30, d trục = 40 Gắn trên trục truyền động Không có ổ bi Cái PA 6
2. Máy chà nhám
Con lăn đỡ D60*L=150, d20h9*L=190 Trục có ngàm 1 bên 2904-2RS Cái POM 120
Con lăn nhựa đỡ ván D=170 d=50,5 L=150 Gắn trên trục truyền động Không có ổ bi Cái PA 16
4.4 Xe vận chuyển ngang
Con lăn hỗ trợ D80*L35, d25*L40 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 42
8. Trạm cấp ván lót 8.1 Băng tải con lăn với rảnh
nâng cho chồng ván lót
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 18
9.2 Bàn xoay và băng tải xích
D108*L1274, d25*L1350,t=3.6mm
Thép ống hàn
Con lăn dẫn ván M16x24 Loại R, có gắn đĩa xích 16b1-z13 6305EE Cái 28
A285
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 15
9.3 Băng tải xích chuyển chồng
ván
Con lăn hỗ trợ dẫn ván D62*L21, d24*L50 Bulong M24 6306-2RSR FAG Cái 18
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 18
9.4 Băng tải chuyển góc
Con lăn dẫn chồng ván D133*L3144, d30*L3230, t=3.6mm Loại R có đĩa xích 12B-z13 6006 - 2RS1 Cái 12
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Bulong đai ốc M12 Không có ổ bi Cái POM 12
9.5 Băng tải con lăn cho nâng
chồng ván
Thép ống hàn
Con lăn dẫn chồng ván D133*L2644, d30*L2750, t=3.6mm Loại R có đĩa xích 12B-z13 6006 - 2RS1 Cái 14
A286
9.6 Băng tải xích chuyển chồng
ván + Băng xích máy phun chống
mốc
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24
9.9 Xe chuyển
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 10
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24
Thép ống hàn
Con lăn hỗ trợ dẫn ván 88,9x5-20-EL=2050 Loại F 6306-2HRS Cái 2
A283
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24
Con lăn đỡ xích D50*L70 ty ren lửng M12*L116 Ty ren lửng M12*L116 6201 SKF Cái POM 24
Ghi chú:
Những con lăn không ghi độ dày (t) có thể lấy độ dày theo tiêu chuẩn con lăn
STT Thông số KT Kích thước ống tinh
D133x3,6-25-K2-FTEL=
27 D133 x 3,6 dài 3780
3780
28 D60*L=150, d20h9*L=190
29 D133x3,6, d25-EL=430 D133 x 3,6 dài 430
30 D133x3,6-d25-K2-FT-EL=430 D133 x 3,6 dài 430
47 D62*L21, d24*L50
51 D62*L21, d24*L50
Ghi chú:
Những con lăn không ghi độ dày (t) có thể lấy độ dày theo tiêu chuẩn con lăn
Loại trục quay láp
0.675
Loại R 2.078
Loại R, có gắn đĩa xích 12B1-
2.078
z13
13.051
0.675
Bulong M24 0.203
Bulong đai ốc M12 0.103
Loại R 0.037
Bulong đai ốc M12 0.103
Bulong M24 0.242
Bulong đai ốc M12 0.103
Loại R có đĩa xích 12B-z13 23.021
Bulong đai ốc M12 0.103
Loại R có đĩa xích 12B-z13 19.6
Ty ren lửng M12*L116 0.103
Ty ren lửng M12*L116 0.103
ăn
Loại ổ bi, gối đỡ ĐVT Loại vật liệu SL CON LAN SL VB
Không có ổ bi Cái PA 6 12
6305-2RS Cái PA 36 72
Không có ổ bi Cái PA 16 32
Nhựa 36 72
1 UCPE211 Cái 1 2
4 6004-2Z Cái 14 28
7 6004-2Z Cái 7 14
9 Không có ổ bi Cái 6 12
11 6305-2RS Cái 2 4
12 6305-2RS Cái 1 2
13 6004-2Z Cái 14 28
16 6004-2Z Cái 14 28
19 6004-2Z Cái 18 36
23 6305-2RS Cái 36 72
24 Không có ổ bi Cái 16 32
25 Không có ổ bi Cái 42 84
28 36 72
29 6305EE Cái 12 24
30 6305EE Cái 24 48
31 15 30
32 30 60
34 Không có ổ bi Cái 18 36
35 6305EE Cái 4 8
36 6305EE Cái 4 8
37 6305EE Cái 28 56
39 Không có ổ bi Cái 15 30
41 Không có ổ bi Cái 18 36
43 Không có ổ bi Cái 12 24
50 6306-2HRS Cái 2 4
GIÁ SKF CHÍNH HÃNG CHUẨN GIÁ FAG CHÍNH HÃNG CHUẨN
Loại Spindle
Loại R
Loại S
Loại S1
Loại F