You are on page 1of 1

32 33 34 35

31

30

29

295
28 39
51
27

26

25 36

155
Mức dầu max 37

Mức dầu min


38
39

Ø18x4

24
56
95 130±0,05 140

270 184

335 289

39 Nút tháo dầu 1 C45


38 Đệm nút tháo dầu 1 Đồng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 37 Đệm que thăm dầu 1 Cao su
36 Que thăm dầu 1 CT3
35 Nút thông hơi 1 CT3
Ø32D8/k6
34 Nắp cửa thăm 1 GX15 - 32
33 Vít ghép nắp cửa thăm M6 4 C45
32 Đệm lót cửa thăm 1 Cao su
Ø32D8/k6 31 Bu lông cạnh ổ M12 6 C45
30 Bulong ghép bích M10 4 C45
29 Nắp hộp 1 GX15 - 32
Ø80H7/d11
28 Đệm vênh 4 65Mn
Ø80H7 27 Đai ốc ghép bích M10 4 C45
Ø35k6 Ø25k6 26 Đệm vênh 6 65Mn
25 Đai ốc cạnh ổ M12 6 C45
24 Trục vào I 1 C45
Ø35D8/k6
23 Nắp ổ trục I 1 GX15 - 32
22 Đệm điều chỉnh ổ lăn trục I 2 CT3
21 Vòng chắn dầu trục II 1 CT3
20 Bạc lót trục II 1 C45
Ø40H7/k6 19 Then trục II 1 C45
18 Trục ra II 1 C45
17 Vòng phớt trục II 1 Cao su
16 Vít ghép ổ lăn M8 20 C45
15 Nắp ổ trục II 1 GX15 - 32
14 Bánh răng trục II 1 C45
Ø25D8/k6
13 Chốt định vị 2 C45
Ø62H7 12 Đệm điều chỉnh ổ lăn trục II 2 CT3
11 Vòng chắn dầu trục II 1 CT3
H7
Ø62d11 10 Then bánh răng trục II 1 C45
9 Ổ bi trục II 2 Thép ổ bi
Ø20D8
k6 8 Nắp ổ trục II 1 GX15 - 32
7 Vòng chắn dầu trục I 2 CT3
6 Ổ bi trục I 2 Thép ổ bi
5 Then trục I 1 C45
Ø20k6 4 Bạc lót trục I 1 C45
3 Vòng phớt trục I 1 Cao su
12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
2 Nắp ổ trục I 1 GX15 - 32
1 Thân hộp 1 GX15 - 32
403 STT Ký hiệu Tên chi tiết máy
Số
Vật liệu Ghi chú
lượng

ĐỒ ÁN MÔN HỌC
HỆ DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
CHI TIẾT MÁY
Chức năng Họ tên Chữ ký Ngày Số lượng K lượng Tỉ lệ 1:1
Thiết kế Nguyễn Đình Minh
HỘP GIẢM TỐC
Hướng dẫn Hoàng Văn Bạo 1 CẤP Tờ: 1 Số tờ: 1

TRƯỜNG ĐHBK HÀ NỘI


Duyệt

You might also like