Professional Documents
Culture Documents
PLC-Vật tư
PLC-Vật tư
1 Bộ cờ lê Bộ 02 Thiếu từ 8-32
2 Bộ khẩu Bộ 02 Thiếu từ 8-32
3 Cáp vải Cái 5Tx 6m 08 Thiếu ( Yêu cầu kiểm định)
4 Cáp vải Cái 10Tx8m 04 Thiếu ( Yêu cầu kiểm định)
5 Cáp vải Cái
6 Mã ní Cái 8,5T 12 Thiếu ( Yêu cầu kiểm định)
7 Mã ní Cái 4,5T 08 Thiếu ( Yêu cầu kiểm định)
8 Mã ní Cái
9 Mã ní Cái
10 Dây gió Quận 250m 05 Đủ
11 Dây gió ngắn Sợi 10m 08 Đủ
12 Xà cậy Cái 02 Thiếu
13 Xà ben Cái 02 Thiếu
14 Dây an toàn Bộ 08 Đủ
15 Thang chữ A Cái 3m 02 Đủ
16 Đèn chiếu sáng + tháp Bộ 08 Thiếu chân đèn
17 Đèn chiếu sáng rời Cái 02
18 Dây điện 3 pha Quận 120m 01 4 lõi ( Chuyển từ Long An về)
19 Dây 1 pha Quận
20 Tủ điện Cái 02 Có CB chống giật
21 Trạng điện Cái
22 Đầu đực điện công nghiêp Cái
23 Đầu cái điện công nghiệp Cái
24 Khoan pin Cái 02 Đủ
25 Khoan điện Cái 01 Đủ
26 Súng pin Cái 02 Thiếu
27 Bộ đàm Bộ 12 Bộ đàm + sạc
28 Đầu chuyển đổi Cái
29 Đầu chuyển đổi Cái
30 Đầu chuyển đổi Cái
31 Súng điện to Cái 02
32 Súng điện nhỏ Cái 02
33 Búa tạ Cái 03 Thiếu
34 Búa con Cái 02 Thiếu
35 To vít 2 cạnh Cái 03 Thiếu
36 To vit 4 cạnh Cái 03 Thiếu
37 Kìm cắt Cái 02 Thiếu
38 Kìm bấm Cái 02 Thiếu
39 Dây phản quang Quận 10 quận Thiếu
40 Cọc cảnh báo Cái Đủ
41 Dây kẽm kg 2mm Thiếu
42 Bạt che m2 Thiếu
43 Ecu M42 Cái 180 Thiếu 100 con
44 Đệm M42 Cái 180 Thiếu 100 con
45 Máy rửa Cái 03
46 Thùng đựng nước Thùng 02
47 Chổi lau Cái 04
48 Xô đựng nước Cái 04
49 Thùng dầu 20l ( hết) Cái 10 Thiếu
50 Máy hàn điện tử Cái 01
51 Que hàn thường Hộp 03
52 Máy mài/cắt Cái 02
53 Hộp đá cắt Hộp 02
54 Hộp đá mài Hộp 02
55 Hộp chổi đánh rỉ Hộp 02
56 Máy cắt bàn Cái 01
57 Lắc tay Cái 1 tấn 04
58 Dây thít Cái
59 Dao rọc giấy Cái 04 Thiếu
60 Bút sơn Hộp Màu đen Thiếu
61 Oxi-gas Bộ 02
62 Kìm nước Csi 03 Thiếu
63 Đèn pin cầm tay Cái 06 Thiếu
64 Đèn pin đội đầu Cái 06 Thiếu
65 Gang tay Thiếu
STT Vật tư Đơn vị Đặc tính Số lượng Ghi chú
1 Bút sơn Hộp Màu đen 02
2 Dây ba pha m Lõi mềm 20
3 Nồi nấu nước c 01
4 Cây lọc nước c 01
5 Chảo nấu ăn c 02
6 Mã ní c 16 tấn 04
7 Quạt hút mùi c 01
8 Thảm nhựa trải sàn c 4m x 6.2m
9 Bộ phát wifi
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
DANH SÁCH VẬT TƯ
Dự án:
Vị trí Container số 01 ( HN chuyển vào)
Ngày kiểm kê:
Thủ kho:
Page 7
33 Máy rửa c 03 02 máy có đầu đực + 01 máy dùng phích cắm
34 Cáp vải bản dẹt c 8m x 6T 02
35 Dây thủy lực ( dùng cho đầu rút bulong) c 02
36 Dây thủy lực ( dùng cho cờ lê thủy lực) c 02
37 Cờ lê lực c 350N.m 01
38 Cờ lê lực AQT-N6980 c 140 – 980 Nm 01
39 Cờ lê lực c 210N.m 01
40 Cờ lê lực dùng dầu cờ lê c 210N.m 01 Có 1 đầu cờ lê 24
41 Cờ lê lực c 30N.m 02
42 Cờ lê lực c 25 N.m 03
43 Gông bình oxi c 02
44 Máy siết bu lông dùng pin Makita c 02
45 Khoan pin cầm tay Hitachi c 01
46 Khoan pin cầm tay Total c 01
47 Pin điện c 07 Dùng chung cho được Makita và Hitachi
48 Máy mài điện cầm tay ø125 02 01 máy có đầu đực
49 Súng điện DPB20C c 2000 rpm 01
50 Súng điện FG24E c 1900 rpm 01
51 Thước kẹp 03
52 Máy khò điện 02
53 Máy mài điện cầm tay ø100 02
54 Thước dây 50m 01
55 Thước mét 7.5m 01
56 Tay lắc khẩu 1 inch 03
57 Cần nối tay lắc 01
58 Ổ cắm quận 01 Không có dây điện
59 Cờ lê 50-55 01
60 Cờ lê 75 01
61 Cờ lê 36-41 02
62 Cờ lê 36 05
63 Cờ lê 27 02
64 Cờ lê 41 01
65 Cờ lê 27-30 01
66 Cờ lê 32 01
67 Cờ lê 22-24 01
68 Cờ lê 11 01
69 Cờ lê 22-24 ( dạng tròng) 01
70 Cờ lê 24-24 01
71 Cờ lê 32 ( dạng tròng) 01
72 Cờ lê 41-41 01
Page 8
73 Cờ lê 34-34 01
74 Cờ lê 60-60 01
75 Cờ lê 27-27 02
76 Cờ lê 30-30 04
77 Cờ lê 32-32 02
78 Cờ lê 23-26 01
79 Cờ lê 34-34 01
80 Cờ lê 36-36 04
81 Chốt định vị 01
82 Tay nối L ( 440 mm) 3/4 inch 02 01 cái gãy
83 Tay nối thẳng ( 375 mm) 3/4 inch 01
84 Tay nối L ( 330 mm) 3/4 inch 01
85 Tay nối thẳng ( 675 mm) 1 inch 02
86 Tay nối tròn đặc (545 mm) 01
87 Tay nối tròn L ( 545mm) 01
88 Tay nối tròn L ( 235mm) 1/2 inch 01
89 Tay nối tròn L ( 335mm) 3/4 inch 01
90 Đầu nối thẳng ( 172mm) 1 inch 01
91 Đầu nối thẳng ( 175mm) 3/4 inch 01
92 Đầu nối thẳng ( 175 mm) 1 inch 02
93 Đầu nối thẳng ( 235mm) 1/2 inch 03
94 Đầu nối thẳng ( 230mm) 1/2 inch 01
95 Đầu nối thẳng ( 140mm) 1/3 inch 01
96 Đầu nối thẳng ( 110mm) 1/2 inch 01
97 Đầu vặn tuýp 1/2 inch 06 01 cái gãy
98 Lắc tay 1/2 inch 01
99 Đầu chụp văn tuýp 1 1/4 inch 01
100 Cờ lê 8 01
101 Cờ lê 10 01
102 Cờ lê 11 01
103 Cờ lê 12 01
104 Cờ lê 13 10
105 Cờ lê 14 02
106 Cờ lê 16 01
107 Cờ lê 17 01
108 Cờ lê 18 01
109 Cờ lê 19 02
110 Cờ lê 21 02
111 Cờ lê 22 01
112 Cờ lê 24 03
Page 9
113 Cờ lê 27 02
114 Cờ lê 30 01
115 Cờ lê 32 01
116 Cờ lê 55-55 01
117 Cờ lê 46-46 01
118 Chụp 22 ngắn 1/2 inch 04
119 Chụp 22 dài 1/2 inch 04
120 Chụp 21 1/2 inch 03
121 Chụp 20 1/2 inch 03
122 Chụp 19 1/2 inch 01
123 Chụp 24 1/2 inch 03
124 Chụp 16 1/2 inch 02
125 Chụp 10 1/2 inch 02
126 Chụp 15 1/2 inch 02
127 Chụp 12 1/2 inch 01
128 Chụp 20.8 ngắn 1/3 inch 01
129 Chụp 20.8 dài 1/2 inch 01
130 Chụp 16 dài 1/2 inch 01
131 Chụp 21 dài 1/2 inch 02
132 Chụp 14 1/2 inch 01
133 Chụp 23 1/2 inch 01
134 Chụp 27 1/2 inch 02
135 Chụp 30 1/2 inch 05
136 Chụp 32 1/2 inch 02
137 Chụp 19 3/4 inch 01
138 Chụp 14 1/2 inch 01
139 Chụp 11 1/2 inch 01
140 Chụp 9 1/3 inch 01
141 Chụp 9 1/2 inch 01
142 Chụp 46 1/2 inch 03
143 Chụp 38 3/4 inch 01
144 Chụp 30 3/4 inch 02
145 Chup 24 3/4 inch 01
146 Chụp 32 3/4 inch 02
147 Chụp 34 3/4 inch 01
148 Chụp 50 3/4 inch 02
149 Chup 41 3/4 inch 02
150 Chup 30 1 inch 03
151 Chup 24 1 inch 05
152 Chup 36 1 inch 04
Page 10
153 Chup 46 02
154 Chup 34 dài 01
155 Chup 41 dài 01
156 Chụp 32 dài 01
157 Chụp 11 1/3 inch 01
158 Chụp 30 dài 1/2 inch 01
159 Chụp 36 1/2 inch 02
160 Chụp 36 3/4 inch 01
161 Đầu chuyển đổi 1''-3/4'' 02
162 Đầu chuyển đổi 3/4''-1'' 01
163 Đầu nối góc 1/2 inch 03
164 Đầu chuyển đổi 1/2''-3/8'' 01
165 Đầu chuyển đổi 1/3''-1/2'' 01
166 T đầu tròng 13 01
167 T đầu tròng 10 01
168 T đầu tròng 8 01
169 Đuôi chuột 32-36 02
170 Đuôi chuột 30-32 03
171 Đuôi chuột 27-24 02
172 Đuôi chuột 17-19 02
173 Cờ lê nước 36'' 02
174 Mũi khoan bê tông ø8 04
175 Mũi khoan bê tông ø10 03
176 Mũi đục 03
177 Mũi khoan bê tông ø6 04
178 Mũi khoan gỗ ø10 02
179 Mũi khoan bê tông ø8 01
180 Mũi đục dẹp 01
181 Tay mở lưỡi máy cắt ø125 02
182 Mở máy khoan 03
183 Dao rọc giây 05
184 Bảo vệ máy cắt ø100 01
185 Tô vít dẹp nhỏ 01
186 To vit dẹp lớn 03
187 To viít 4 cạnh 04
188 Kìm thường 02
189 Kìm bấm cos 04
190 Kìm bấm kẹp chì 01
191 Mũi taro ren ø10 02
192 Mũi taro ren ø14 01
Page 11
193 Đầu bắn vít tôn ø8 02
194 Dũa tam giác 02
195 Kìm kẹp mát cho máy hàn điện tử 01
196 Kìm bấm 02
197 Kéo cắt 02
198 Cưa gỗ 01
199 Khoan điện Bosch 01
200 Mỏ lết nhỏ 01
201 Mỏ lết to 600mm 01
202 Mã ní 9.5 tấn 01
203 Chụp 55 ngắn 01
204 Chụp 60 02
205 Chụp 75 03
206 CHụp 65 dài 02
207 Chụp 55 dài 02
208 Chụp 65 ngắn 01
209 Chụp 55 ngắn 01
210 Chụp 65 dài 01
211 Chụp 36 dài 02
212 Chụp 41 dài 01
213 Chụp 46 ngắn 02
214 Chụp 38 ngắn 01
215 Đầu công 01
216 Đầu chuyển đồi 1''-3/4'' 01
217 Đầu chuyển đồi 1 1/2''-1'' 01
218 Chụp khóa máy thủy lực 01
219 Cờ lê 75 01
220 Kìm cắt thép/sắt 18'' 03
221 Kìm cắt thép/sắt 36'' 01
222 Kìm bấm cos thủy lực 01 Không có dau cos
223 Kìm cắt cáp thủy lực 01
224 Bơm thủy lực rút bulong móng/cánh 01 Có 01 đầu đực
225 Bơm thủy lực siết bulong đốt 01 Có 01 đầu đực
226 Súng siết bulong ( NY8036 - 1400v/p) 02 Có 01 đầu đực
227 Đèn pin cầm tay 04 Đủ sạc
228 Đèn đội đầu 03 Đủ sạc
229 Đầu điện công nghiệp Đực - 1pha 08
230 Đầu điện công nghiệp Cái- 1 phas 10
231 Đầu điện công nghiệp trạng 3 05
232 Đầu điện công nghiệp Đực - 3 ph 01
Page 12
233 Chụp 41 1'' 01
234 Chụp 41 3/4'' 01
235 Chụp 30 3/4'' 01
236 Khoan bê tông 01 Không có đầu cắm điện
237 Đầu rút bulong móng M42 02
238 Đầu rút bulong cánh M36 02
239 Đầu siết bulong 10M 01
240 Đầu siết bulong 15M 01
241 Đầu siết bulong 8M Low 01
242 Đầu siết bulong 5M 01
243 Bình cứu hỏa 02
244 Nối thẳng ( 235mm) 1/2'' 01
245 Bạt che 01
246 Bơm dầu 01
247 Búa tạ 02
248 Xô sơn 20L 08
249 Cáp vải tròn 5Tx8m 03
250 Túi đựng đồ 01
251 Tiếp địa m 23 01
252 Lục giác 22mm 06
253 Lục giác 26mm 01
254 Lục giác 20mm 01
255 Lục giác 15mm 01
256 Lục giác 21mm 01
257 Lục giác 19mm 03
258 Lục giác 17mm 06
259 Lục giác 27mm 01
260 Lục giác 14mm 06
261 Lục giác 12mm 01
262 Lục giác 10mm 23
263 Lục giác 8mm 06
264 Lục giác 6mm 04
265 Lục giác 5mm 03
266 Lục giác 3mm 05
267 Lục giác 2mm 02
268 Lục giác 1mm 02
269 Máy sạc ácpquy c 01
270 Tăng đơ nhỏ c 30
271 Day phản quang quận 02
272 Dây oxi - gas bộ 01 ( đầy đủ đồng hồ, đầu cắt)
Page 13
273 Búa con 01
274 Cờ lê nước c 18'' 01
275 Máy hàn điện tử c 01 ( đủ dây điện, tay hàn,kẹp mát)
276 Cáp vải Sợi 5Tx6m 08
277 Cáp vải Sợi 10Tx8m 04
278 Mã ní c 8.5 T 10
279 Bộ khẩu bộ 01 Thiếu 01 chụp 13
280 Bộ cờ lê Bộ 01 Đã bàn giao cho Duy Lái cẩu 200 tấn
281 Bộ đàm Bộ 16 11 cái có pin, 05 cái không pin
282 Bộ sạc đàm Bộ 16 Đủ sạc + đế sạc
Page 14
Page 15
DANH SÁCH VẬT TƯ
Dự án:
Vị trí Container số 02 ( LA chuyển về)
Ngày kiểm kê:
Thủ kho:
Page 16
DANH SÁCH QUẢN LÝ VẬT TƯ
Dự án:
Vị trí:
Container:
Page 17
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
£ £ £ £ £
Page 18
KẾ HOẠCH LÀM VIỆC NGÀY
Dự án: Sửa cánh Enercon
Địa điêm: Hướng hóa, Quảng Trị
Ngày làm việc: 09/04/2023
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
1 Phạm Hữu Yên GL2.7 Kiểm đếm vât tư, tời đồ lên trụ, lới lỏng bulong
2 Phạm Trọng Thuyết CNKT GL2.7 Kiểm đếm vât tư, tời đồ lên trụ, lới lỏng bulong
3 Nguyễn Văn Thành CNKT GL2.7 Kiểm đếm vât tư, tời đồ lên trụ, lới lỏng bulong
4 Phạm Hữu Đàn CNKT GL2.7 Kiểm đếm vât tư, tời đồ lên trụ, lới lỏng bulong
5 Nguyễn Xuân Sơn CNKT GL2.7 Kiểm đếm vât tư, tời đồ lên trụ, lới lỏng bulong
6 Lưu Đức Long CNKT GL2.7 Lắp cẩu 500T
7 Nguyễn Thế Anh CNKT GL2.7 Lắp cẩu 500T
8 Lê Trường Giang CNKT GL2.7 Lắp cẩu 500T
9 Trần Văn Hậu CNKT Lán Làm vách lán
10 Nguyễn Công Trường CNKT GL2.7 Kiểm đếm vât tư, tời đồ lên trụ, lới lỏng bulong
11 Lê Văn Dủng CNKT GL2.7 Lắp cẩu 500T
12 Nguyễn Đức Cảnh CNKT GL2.7 Lắp cẩu 500T
13 Vũ Văn Cường CNKT Lán Làm vách lán
14 Hà Quốc Dưỡng CNKT Nghỉ
15 Nguyễn Văn Sơn CNKT Lán Làm vách lán
16 Nguyễn Văn Thắng CNKT Nghỉ
17 Nguyễn Văn Vinh CNKT GL3.7-GL2.7 Rút vật tư tại container trụ GL3.6/Lắp cẩu 500T
18 Đinh Văn Sơn CNKT GL3.7-GL2.7 Rút vật tư tại container trụ GL3.6/Lắp cẩu 500T
19 Trần Văn Duy Lái cẩu GL2.7 Lắp cẩu 500T
20 Nguyễn Ngọc Duy CNKT GL2.7 Lắp cẩu 500T
21 Đinh Công Hoan Lái cẩu GL2.7 Rút vật tư tại container trụ GL3.6 Dùng xe telehandler
22 Vũ Ngọc Đương Lái cẩu Nghỉ
KẾ HOẠCH LÀM VIỆC NGÀY
Dự án: Sửa cánh Enercon
Địa điêm: Hướng hóa, Quảng Trị
Ngày làm việc: 12/04/2023
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
1 Phạm Hữu Yên GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
2 Phạm Trọng Thuyết CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
3 Nguyễn Văn Thành CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
4 Phạm Hữu Đàn CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
5 Nguyễn Xuân Sơn CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
6 Lưu Đức Long CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
7 Nguyễn Thế Anh CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
8 Lê Trường Giang CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
9 Trần Văn Hậu CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
10 Nguyễn Công Trường CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
11 Lê Văn Dủng CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
12 Nguyễn Đức Cảnh CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
13 Vũ Văn Cường CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
14 Hà Quốc Dưỡng CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
15 Nguyễn Văn Sơn CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
16 Nguyễn Văn Thắng CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
17 Nguyễn Văn Vinh CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
18 Đinh Văn Sơn CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
19 Trần Văn Duy Lái cẩu GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
20 Nguyễn Ngọc Duy CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
21 Đinh Công Hoan Lái cẩu GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
22 Vũ Ngọc Đương Lái cẩu GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
23 Vũ Quý Đạt CNKT GL2.2 Tháo lều, làm biện pháp tháo cánh
KẾ HOẠCH LÀM VIỆC NGÀY
Dự án: Sửa cánh Enercon
Địa điêm: Hướng hóa, Quảng Trị
Ngày làm việc: 28/04/2023
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú
STT Họ và tên Chức vụ Vị tri làm việc Nội dung công việc Ghi chú