You are on page 1of 129

SỐ

STT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN VỊ


LƯỢNG
I PHẦN MÓNG
1 Đào đất bằng máy m3 1
2 Sữa chữa bằng thủ công m3 1
Đổ bê tông lót
Móng
3 m3
M1 34
M2 17
Bê tông móng
Phần đế
M1 34
M2 17
Phần vát xiên
M1
34
4 m3
M2
17

Phần cổ móng
M1 34
34
M2 17
Lắp cốt thép móng

Cổ móng M1,M2
5 Tấn
Móng M1
Móng M2
Lắp ván khuôn móng
Phần đế
68
M1
68
34
M2
6 m2 34
Phần cổ móng
68
C1
68
102
C2
102
7 Tháo ván khuôn móng m2
Xây tường móng
2
Bê tông lót
8 m3 2
Trục A-E 2
Trục 1-18 2

Đắp đất đợt 1.Đắp đất từ cốt -1.8


đến -1.05 T

9 m3
Đắp đất đợt 2.Đắp đất từ cốt -1.05 đến -0,45 T

Đắp đất đợt 3.từ cao trình -0,45 đến mặt đất tự nhiên
T
-0,05

Bê tông giằng móng

10 Theo trục 1-18 m3


5

Theo trục A-E 17

11 Cốt thép giằng móng Tấn

Ván khuôn giằng móng


12 Theo trục A-E m2 34
Trục 1-18 10
13 Tháo ván khuôn giằng móng m2
Bê tông lót giằng móng
15 trục A-E m3 15
trục 1-18 3
16 Bê tông nền m3 1
17 bê tông lót nền m3 1
II PHẦN THÂN
II.1 TẦNG 1 ( H = 4.2 m )
Bê tông cột
1 C1 m3 34
C2 51
2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn
Ván khuôn cột
68
C1
3 m2
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32

6 Bê tông sàn m3
1

Cốt thép dầm(kg/m3)

D1
7 Tấn
D2
D3

8 Cốt thép sàn Tấn

Ván khuôn dầm


Thành ngoài D1 2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 S1 m2 32
S2 32
Xây tường
Tường ngoài 220
11 Trục 1-18 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-18 3
Trục A-E 15
Ốp tường
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-18 2
Trục A-E 2

m2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-18 2
Trục A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-18 8
Trục A-E 30
Ốp tường
Ốp trần
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18 Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài(trừ 5% S ỐP )
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát nền
21 S1 m2 32
S2 32
Lắp cửa
22 tường trong m2 Tường t
23 tường ngoài Tường n
II PHẦN THÂN
II.2 TẦNG 2( H = 3,3 m )
Bê tông cột
1 C1 m3 34
C2 51

2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn


Ván khuôn cột
68
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32
Bê tông sàn
6 m3
1

Cốt thép dầm(kg/m3)

D1
7 Tấn
D2
D3
Cốt thép sàn
8 Tấn
kg/m3

Ván khuôn dầm


Thành ngoài D1 2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 O1 m2 32
O2 32
Xây tường
Tường ngoài 220
11 Trục 1-16 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-16 3
Trục A-E 15
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-16 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-16 2
Trục A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-16 8
Trục A-E 30
Ốp tường
ỐP TRẦN
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit m2
18

Trát cột ( Trát trong)


Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát nền
21 O1 m2 32
O2 32
Lắp cửa
22 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
23 Tường n
II PHẦN THÂN
II.3 TẦNG 3-4 ( H = 3,3 m )
Bê tông cột
1 C1 m3 34
C2 51
2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn
Ván khuôn cột
68
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32
Bê tông sàn
6 m3
1

Cốt thép dầm(kg/m3)

7 Tấn
D1
7 Tấn
D2
D3
Cốt thép sàn
8 Tấn
kg/m3
Ván khuôn dầm
Thành ngoài D1 2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 O1 m2 32
O2 32
Xây tường
Tường ngoài 220
11 Trục 1-16 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-16 3
Trục A-E 15
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-16 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-16 2
Truc A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-1 8
Trục A-E 30
Ốp tường
ỐP TRẦN
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18
m2
18
Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát sàn
21 O1 m2 32
O2 32
Lắp cửa
24 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
25 Tường n
II PHẦNTHÂN
III.3 TẦNG 5 ( H = 3,3 m )
Bê tông cột
1 C1 m3 34
C2 51
2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn
Ván khuôn cột
68
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32
Bê tông sàn
6 m3
1

Cốt thép dầm(kg/m3)

D1
7 Tấn
D2
D3
Cốt thép sàn
8 Tấn
kg/m3
Ván khuôn dầm
Thành ngoài D1 2

9 m2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 O1 m2 32
O2 32
Xây tường
Tường ngoài 220
11 Trục 1-16 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-16 3
Trục A-E 15
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-16 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-16 2
Truc A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-1 8
Trục A-E 30
Ốp tường
ỐP TRẦN
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18
Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát sàn
21 O1 m2 32
O2 32
Lắp cửa
24 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
25 Tường n
II.5 TẦNG 6 ( TẦNG MÁI H = 3,
Bê tông cột
1 C1 m3 36
C2 54
2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn
Ván khuôn cột
68
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32

6 Bê tông sàn m3
1

Cốt thép dầm(kg/m3)


D1
7 Tấn
D2
D3

8 Cốt thép sàn Tấn

Ván khuôn dầm


Thành ngoài D1 2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 S1 m2 32
S2 32
Xây tường

m3
Tường ngoài 220
11 Trục 1-18 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-18 3
Trục A-E 15
Ốp tường
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-18 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-18 2
Trục A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-18 8
Trục A-E 30
Ốp tường
Đóng trần
15 S1 m2 32
S2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18
Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát sàn
21 S1 m2 32
S2 32
Lắp cửa
22 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
Tường n
24 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI m2 1
25 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG m2 1
KÍCH THƯỚC KHỐI KHỐI LƯỢNG
SỐ
LƯỢNG TỪNG
DÀI RỘNG CAO PHỤ TOÀN PHẦN
1CK PHẦN
PHẦN MÓNG
1640.31
THUYẾT MINH TRANG 8
86.33

5.2 1.9 0.1 0.988 33.592


41.99
2.6 1.9 0.1 0.494 8.398

5 1.7 0.35 2.975 101.15


125.426
2.4 1.7 0.35 1.428 24.276

5 1.7
0.35 1.68 57.14
3.925 0.4
67.80
2.4 1.7
0.35 0.63 10.66
0.65 0.4

0.5 0.3 1.15 0.173 5.865


0.55 0.3 1.15 0.190 6.452 15.542
0.55 0.3 1.15 0.190 3.226
(kg/m3)
2.64
170

60 11.59

370.52

5.00 0.35 1.75 119.00


1.70 0.35 0.60 40.46
208.25
1.70 0.35 0.60 20.23
2.40 0.35 0.84 28.56

0.30 1.15 0.35 23.46


0.50 1.15 0.58 39.10
162.27
0.30 1.15 0.35 35.19
0.55 1.15 0.63 64.52
370.52
39.75
13.75 0.6 0.1 0.83 1.65
7.95
52.5 0.6 0.1 3.15 6.30
13.55 0.4 0.6 3.25 6.50
31.80
52.7 0.4 0.6 12.65 25.30

THUYẾT MINH TRANG 12 1124.10

THUYẾT MINH TRANG 13 350.22

209.178
THUYẾT MINH TRANG 14

33.6
57.6 0.2 0.3 3.456 17.28 17.28

16 0.2 0.3 0.96 16.32 16.32

150
5.04
(kg/m3)

16 0.3 4.8 163.2 336


57.6 0.3 17.28 172.8
336

13.35 0.4 0.1 0.534 8.01


14.33
52.7 0.4 0.1 2.108 6.324
57.6 16 0.08 73.728 73.728 73.73
57.6 16 0.1 92.16 92.16 92.16
PHẦN THÂN
ẦNG 1 ( H = 4.2 m )

0.4 0.2 3.75 0.30 10.20 27.41


0.45 0.2 3.75 0.34 17.21
170 4.66
401.88
0.4 3.75 1.5 102
153
153
0.2 3.75 0.75 51
0.45 3.75 1.69 172.38
248.88
0.2 3.75 0.75 76.5
401.88

16 0.25 0.35 1.40 23.80


34.52
3.35 0.2 0.2 0.13 6.43
3.35 0.2 0.2 0.13 4.29

92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16

5.24
0.22
0 6.84
0.15 0.96
0.15 0.64

0.06 5.53

428.82
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88 254.1
13.85 0.25 3.46 58.82
3.35 0.2 0.67 64.32
96.96
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44 77.76
3.4 0.2 0.68 21.76

4.5 3.35 15.075 482.4 857.60


3.5 3.35 11.725 375.2
178.90

54.4 0.22 3.9 40% 18.67 37.34 46.48


13.85 0.22 3.75 40% 4.57 9.14

54.4 0.11 3.9 85% 19.84 59.52 132.42


13.85 0.11 3.75 85% 4.86 72.90
5% 154.21
2597.95

57.6 4.2 40% 96.77 193.54 247.30


16 4.2 40% 26.88 53.76
54.4 3.9 60% 127.30 254.59 316.92
13.85 3.75 60% 31.16 62.33

54.4 3.9 85% 180.34 1442.72 2767.22


13.85 3.75 85% 44.15 1324.50
5% 138.36

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

0.18 3.75 0.68 43.20


0.09 3.75 0.34 11.48 219.15
0.34 3.75 1.28 130.05
0.09 3.75 0.34 34.43

3920.69

219.15
2628.86
178.56
3026.57

247.30

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

Tường trong 15% 212.33 529.25


Tường ngoài 60% 316.92
PHẦN THÂN
TẦNG 2( H = 3,3 m )

0.4 0.2 2.85 0.23 7.75 20.83


0.45 0.2 2.85 0.26 13.08

170 3.54

0.4 2.85 1.14 77.52


0.2 2.85 0.57 38.76 305.235
0.45 2.85 1.2825 130.815
0.2 2.85 0.57 58.14
305.235
16 0.25 0.35 1.40 23.80
34.52
3.35 0.2 0.2 0.13 6.43
3.35 0.2 0.2 0.13 4.29

92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16

220
6.84
150
150

60 5.53

428.86
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88
13.85 0.25 3.4625 58.8625
3.35 0.2 0.67 64.32
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44
3.4 0.2 0.68 21.76
857.60
4.5 3.35 15.075 482.4
3.5 3.35 11.725 375.2
136.81

54.4 0.22 3 40% 14.36 28.72 35.67


13.85 0.22 2.85 40% 3.47 6.95

54.4 0.11 3 85% 15.26 45.78 101.14


13.85 0.11 2.85 85% 3.69 55.36
2553.82

57.6 3.3 40% 76.03 152.06 194.30


16 3.3 40% 21.12 42.24

54.4 3 60% 97.92 195.84 243.21


13.85 2.85 60% 23.68 47.37

54.4 3 85% 138.72 1109.76 2116.31


13.85 2.85 85% 33.55 1006.55
5% 117.98
3.05 3.35 10.22 326.96 755.76
4 3.35 13.40 428.80

0.18 2.85 0.51 32.83


0.09 2.85 0.26 8.72 166.55
0.34 2.85 0.97 98.84
0.09 2.85 0.26 26.16

3163.85

152.58
1998.33
243.21

2394.12

194.30

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

Tường trong 15% 162.25 405.46


Tường ngoài 60% 243.21
PHẦN THÂN
ẦNG 3-4 ( H = 3,3 m )

0.35 0.2 2.85 0.20 6.78 18.41


0.4 0.2 2.85 0.23 11.63
170 3.13

0.35 2.85 0.9975 67.83


0.2 2.85 0.57 38.76 281.01
0.4 2.85 1.14 116.28
0.2 2.85 0.57 58.14
281.01

16 0.25 0.35 1.40 23.80


34.52
3.35 0.2 0.2 0.13 6.43
3.35 0.2 0.2 0.13 4.29

92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16

6.84
220
6.84
150
150

60 5.53

429.93
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88
14.1 0.25 3.525 59.925
3.35 0.2 0.67 64.32
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44
3.4 0.2 0.68 21.76
857.60
4.5 3.35 15.08 482.4
3.5 3.35 11.73 375.2
137.93

54.4 0.22 3 40% 14.36 28.72 35.80


14.1 0.22 2.85 40% 3.54 7.07

54.4 0.11 3 85% 15.26 45.78 102.14


14.1 0.11 2.85 85% 3.76 56.36
2618.50

57.6 3.3 40% 76.03 152.06 194.30


16 3.3 40% 21.12 42.24

54.4 3 60% 97.92 195.84 246.11


14.7 2.85 60% 25.14 50.27

54.4 3 85% 138.72 1109.76 2178.08


14.7 2.85 85% 35.61 1068.32
5% 121.21

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

0.18 2.85 0.51 32.83


0.09 2.85 0.26 8.72 166.55
0.34 2.85 0.97 98.84
0.09 2.85 0.26 26.16

3225.30
3225.30

166.55
2056.87
246.11
2469.54

194.30

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

Tường trong 15% 163.86 407.92


Tường ngoài 60% 244.06
PHẦNTHÂN
ẦNG 5 ( H = 3,3 m )

0.3 0.2 2.85 0.17 5.81 15.99


0.35 0.2 2.85 0.20 10.17
170 2.72

0.3 2.85 0.86 58.48


0.2 2.85 0.57 38.76 257.38
0.35 2.85 1 102
0.2 2.85 0.57 58.14
257.38

16 0.25 0.35 1.40 23.80


34.52
3.35 0.2 0.2 0.13 6.43
3.35 0.2 0.2 0.13 4.29

92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16

220
6.84
150
150

60 5.53

430.99
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88
14.35 0.25 3.5875 60.9875
3.35 0.2 0.67 64.32
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44
3.4 0.2 0.68 21.76
857.60
4.5 3.35 15.08 482.4
3.5 3.35 11.73 375.2
139.06

54.4 0.22 3 40% 14.36 28.72 35.92


14.35 0.22 2.85 40% 3.60 7.20

54.4 0.11 3 85% 15.26 45.78 103.14


14.35 0.11 2.85 85% 3.82 57.36
2591.87

57.6 3.3 40% 76.03 152.06 194.30


16 3.3 40% 21.12 42.24

54.4 3 60% 97.92 195.84 244.92


14.35 2.85 60% 24.54 49.08

54.4 3 85% 138.72 1109.76 2152.65


14.35 2.85 85% 34.76 1042.89
5% 119.88

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

0.18 2.85 0.51 32.83


0.09 2.85 0.26 8.72 166.55
0.34 2.85 0.97 98.84
0.09 2.85 0.26 26.16

3200.00

166.55
2032.77
244.92

2444.24

194.30
194.30

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

Tường trong 15% 165.46 410.38


Tường ngoài 60% 244.92
6 ( TẦNG MÁI H = 3,1 m )

0.3 0.2 2.85 0.17 6.16 16.93


0.35 0.2 2.85 0.20 10.77
170 2.88
257.38
0.3 2.85 0.86 58.48
97.24
0.2 2.85 0.57 38.76
0.35 2.85 1 102
160.14
0.2 2.85 0.57 58.14
257.38

16 0.25 0.15 0.60 10.20


18.24
3.35 0.2 0.15 0.10 4.82
3.35 0.2 0.15 0.10 3.22

92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16

0.22 2.24
3.44
0.15 0.72
0.15 0.48

0.06 5.53

314.15
16 0.25 4 8
15.2 0.15 2.28 77.52 134.31
14.35 0.2 2.87 48.79
3.35 0.25 0.84 80.64
113.28
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.25 14.4 28.8
3.35 0.15 0.5 16 66.56
3.4 0.2 0.68 21.76

4.5 3.35 15.075 482.4 857.60


3.5 3.35 11.725 375.2
129.62
54.4 0.22 2.8 40% 13.40 26.80 33.50
14.35 0.22 2.65 40% 3.35 6.70

54.4 0.11 2.8 85% 14.24 42.72 96.12


14.35 0.11 2.65 85% 3.56 53.40
5% 72.78
2597.95

57.6 3.1 40% 71.42 142.84 182.52


16 3.1 40% 19.84 39.68

54.4 2.8 60% 91.39 182.78 193.44


3.35 2.65 60% 5.33 10.65

54.4 2.8 85% 129.47 1035.76 1262.26


3.35 2.65 85% 7.55 226.50
5% 63.11

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

0.18 2.65 0.48 30.53


0.09 2.65 0.24 8.11 154.87
0.34 2.65 0.90 91.90
0.09 2.65 0.24 24.33

2303.21

154.87
1199.15
193.44

1547.45

182.52

3.05 3.35 10.22 326.96 755.76


4 3.35 13.40 428.80

Tường trong 15% 154.1 382.51


Tường ngoài 60% 228.41
16 57.6 921.60 921.60 921.60
16 57.6 921.60 921.60 921.60
STT
1 Đào đất bằng máy (Cấp I) 1640.31
2 Đào đất thủ công (Cấp I) 86.33
3 Bê tông lót móng 41.99
4 Lắp cốt thép móng 14.24
5 Lắp ván khuôn đế móng 208.25
6 Bê tông đế móng + vát xiên 193.23
7 Tháo ván khuôn đế móng 208.25
8 Lắp ván khuôn cổ móng 162.27
9 Bê tông cổ móng 15.54225
10 Tháo ván khuôn cổ móng 162.27
11 Đắp đất đợt 1 1124.10
12 Xây tường móng 39.75
13 Đắp đất đợt 2 350.22
14 bê tông lót giằng móng 14.33
15 Lắp cốt thép giằng móng 5.04
16 Lắp ván khuôn giằng móng 336
17 Bê tông giằng móng 33.6
18 Tháo ván khuôn giằng móng 336
19 Đắp đất nền nhà 73.73
20 bê tông lót nền 92.16
762.068

154.09

2275.73

STT Tầng 1
1 Cốt thép cột 4.66
2 Ván khuôn cột 401.880
3 Bê tông cột 27.41
4 Tháo ván khuôn cột 401.880
5 Lắp ván khuôn dầm 428.82
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 6.84
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 126.68
10 Tháo ván khuôn dầm 428.82
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 132.42
13 Xây tường ngoài 46.48
14 Trát tường trong 2767.22
15 Trát tường ngoài 247.30
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 219.15
19 Trát matit trong 3920.69
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 3026.57
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 247.30
22 Lát nền 755.76
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 529.25
24 Điện +nước 755.76
STT Tầng 2
1 Cốt thép cột 3.54
2 Ván khuôn cột 305.235
3 Bê tông cột 20.83
4 Tháo ván khuôn cột 305.235
5 Lắp ván khuôn dầm 428.86
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 6.84
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 126.68
10 Tháo ván khuôn dầm 428.86
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 0.00
13 Xây tường ngoài 136.81
14 Trát tường trong 243.21
15 Trát tường ngoài 194.30
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 166.55
19 Trát matit trong 3163.85
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 2394.12
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 194.30
22 Lát nền 755.76
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 405.46
24 Điện +nước 755.76

2 57.6 4.2 40% 96.77


2 16 4.2 40% 26.88

2 54.4 3.9 60% 127.30


2 13.85 3.75 60% 31.16

8 54.4 3.9 85% 180.34


30 13.85 3.75 85% 44.15

2 57.6 3.3 40% 76.03


2 16 3.3 40% 21.12

2 54.4 3 60% 97.92


2 13.85 2.85 60% 23.68

8 54.4 3 85% 138.72


30 13.85 2.85 85% 33.55
STT Tầng 3-4
1 Cốt thép cột 3.13
2 Ván khuôn cột 281.010
3 Bê tông cột 18.41
4 Tháo ván khuôn cột 281.010
5 Lắp ván khuôn dầm 429.93
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 6.84
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 126.68
10 Tháo ván khuôn dầm 429.93
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 102.14
13 Xây tường ngoài 137.93
14 Trát tường trong 246.11
15 Trát tường ngoài 194.30
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 166.55
19 Trát matit trong 3225.30
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 2469.54
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 194.30
22 Lát nền 755.76
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 407.92
24 Điện +nước 755.76
STT Tầng 5
1 Cốt thép cột 2.72
2 Ván khuôn cột 257.380
3 Bê tông cột 15.99
4 Tháo ván khuôn cột 257.380
5 Lắp ván khuôn dầm 430.99
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 6.84
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 126.68
10 Tháo ván khuôn dầm 430.99
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 103.14
13 Xây tường ngoài 35.92
14 Trát tường trong 2397.56
15 Trát tường ngoài 194.30
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 166.55
19 Trát matit trong 3200.00
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 2444.24
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 194.30
22 Lát nền 755.76
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 410.38
24 Điện +nước 755.76
2397.56
STT Tầng 6
1 Cốt thép cột 2.88
2 Ván khuôn cột 257.380
3 Bê tông cột 16.93
4 Tháo ván khuôn cột 257.380
5 Lắp ván khuôn dầm 314.15
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 3.44
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 110.40
10 Tháo ván khuôn dầm 314.15
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 96.12
13 Xây tường ngoài 33.50
14 Trát tường trong 193.44
15 Trát tường ngoài 182.52
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 154.87
19 Trát matit trong 2303.21
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 1547.45
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 182.52
22 Lát nền 0.00
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 0.00
24 Điện +nước 0.00
2597.95

193.54 247.30
53.76 564.22

254.59 316.92
62.33

1442.72 2767.22
1324.50

2553.82

152.06 194.30
42.24 437.51

195.84 243.21
47.37

1109.76 2116.31
1006.55
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ 726 % HAO PHÍ THÔNG TƯ 12 BXD HAO PHÍ
STT TÊN CÔNG TÁC SỐ SẢN LẮP THÁO THÁO CÔNG/ THÁO
SX+LD SỐ HIỆU SX+LD
HIỆU XUẤT DỰNG DỠ DỠ 100 m2 DỠ
1 Ván khuôn đài móng 5001 0.35 0.41 0.23 76.77% 23.23% AF.81122 29.7 22.80 6.90
2 Ván khuôn cổ móng 5009 0.70 0.90 0.32 83.33% 16.67% AF.81132 31.9 26.58 5.32
3 Ván khuôn dầm móng 5013 0.50 1.60 0.32 86.78% 13.22% AF.81141 27.50 23.86 3.64
Ván khuôn cột
Tầng 1 0.70 1.00 0.32 84.16% 15.84% 26.85 5.05
Tầng 2 0.73 1.03 0.35 83.41% 16.59% 26.61 5.29
Tầng 3 0.76 1.06 0.38 82.73% 17.27% 26.39 5.51
4 5009 AF.81132 31.9
Tầng 4 0.79 1.09 0.41 82.10% 17.90% 26.19 5.71
Tầng 5 0.82 1.12 0.44 81.51% 18.49% 26.00 5.90
Tầng mái 0.85 1.15 0.47 80.97% 19.03% 25.83 6.07

Ván khuôn dầm

Tầng 1 0.50 1.60 0.32 86.78% 13.22% 23.86 3.64


Tầng 2 0.53 1.63 0.35 86.06% 13.94% 23.67 3.83
5 Tầng 3 5013 0.56 1.66 0.38 85.38% 14.62% AF.81141 27.5 23.48 4.02
Tầng 4 0.59 1.69 0.41 84.76% 15.24% 23.31 4.19
Tầng 5 0.62 1.72 0.44 84.17% 15.83% 23.15 4.35
Tầng mái 0.65 1.75 0.47 83.62% 16.38% 23.00 4.50

Ván khuôn sàn


Tầng 1 1.00 0.27 78.74% 21.26% 21.22 5.73
Tầng 2 1.03 0.3 77.44% 22.56% 20.87 6.08

6 5024 AF.81151 26.95


Tầng 3 1.06 0.33 76.26% 23.74% 20.55 6.40
6 5024 AF.81151 26.95
Tầng 4 1.09 0.36 75.17% 24.83% 20.26 6.69
Tầng 5 1.12 0.39 74.17% 25.83% 19.99 6.96
Tầng mái 1.15 0.42 73.25% 26.75% 19.74 7.21

17.03

35.61 3,561.01
29.7476 106.83
89.2429 26.71
40.06
l1 4.5
l2 3.5
l3 3.6

2(l1+l2) 16
16l3 57.60

921.6

31.54
1,019.13
264,974.14
276,184.58
2,318.28
BẢNG TÍNH HAO PHÍ LAO ĐỘNG CÔNG TÁC PHẦN NGẦM

THÔNG TƯ 12 BXD TỔNG


ĐƠN KHỐI TỔNG CA
STT TÊN CÔNG TÁC CÔNG
VỊ LƯỢNG SỐ HIỆU CÔNG/ĐV CA/ĐV YÊU CẦU
YÊU CẦU

A.PHẦN NGẦM

1 ĐÀO ĐẤT CƠ GIỚI 100m3 16.40 AB.25311 0.280 4.59


2 ĐÀO ĐẤT THỦ CÔNG m3 86.33 AB.11361 0.50 43.17
3 ĐỔ BTL MÓNG m3 41.99 350m3/ca 0.12
4 GCLD CỐT THÉP MÓNG Tấn 14.24 AF.61130 5.59 79.58
5 GCLD VÁN KHUÔN ĐẾ MÓNG 100m2 2.08 22.80 47.48
6 ĐỔ BT ĐẾ MÓNG m3 193.23 350m3/ca 0.55
7 THÁO VÁN KHUÔN ĐẾ MÓNG 100m2 2.08 6.90 14.37
8 GCLD VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 100m2 1.62 26.58 43.14
9 ĐỔ BT CỔ MÓNG m3 15.54 350m3/ca 0.04
10 THÁO VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 100m2 1.62 5.32 8.63
11 ĐẮP ĐẤT ĐỢT 1 100m3 11.24 AB.61110 1.50 16.86
12 ĐỔ BTL TƯỜNG MÓNG m3 7.95 350m3/ca 0.02
13 XÂY TƯỜNG MÓNG m3 31.80 AE.11111 1.81 57.56
14 ĐẮP ĐẤT ĐỢT 2 100m3 3.50 AB.61110 1.50 5.25
15 ĐỔ BTL DẦM MÓNG m3 14.33 350m3/ca 0.04
16 GCLD VÁN KHUÔN DẦM MÓNG 100m2 3.36 23.86 80.18
17 GCLD CỐT THÉP DẦM MÓNG Tấn 5.04 AF.61521 9.24 46.57
18 ĐỔ BT DẦM MÓNG m3 33.60 350m3/ca 0.10
19 THÁO VÁN KHUÔN DẦM MÓNG 100m2 3.36 3.64 12.22
20 ĐẮP CÁT TÔN NỀN 100m3 2.09 AB.66112 0.278 0.58
21 BTL NỀN m3 92.16 350m3/ca 0.26
22 BT NỀN m3 73.73 350m3/ca 0.21
BẢNG TÍNH HAO PHÍ LAO ĐỘNG CÔNG TÁC PHẦN THÂN
Tầng 1
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 4.66 AF.61431 7.46 34.76
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 4.02 26.85 107.89
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 27.41 350m3/ca 0.08
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 4.02 5.05 20.31
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 284.32
27 GCLD ván khuôn dầm 100m2 4.29 23.86 102.33
GCLD ván khuôn sàn 8.58 21.22 181.99
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN 131.66
28 Cốt thép dầm Tấn 6.84 AF.61531 8.01 54.79
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.87
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN 126.68 0.36
Bê tông dầm 34.52 0.10
29 m3
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 64.75
30
Tháo ván khuôn dầm
100m2 4.29 3.64 15.61
Tháo ván khuôn sàn 8.58 5.73 49.14
XÂY TƯỜNG 178.90 351.73
31 Xây tường 110mm m3 132.42 AE.22121 2.07 274.11
Xây tường 220mm 46.48 AE.22221 1.67 77.62
TRÁT TRONG 3,303.29 730.79
Trát tường 3,084.14 AK.21221 0.20 616.83
32 Trát cột m2 219.15 AK.22121 0.52 113.96
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT 276.77
Trát tường 2,807.42 AK.82510 0.09 252.67
34 Trát cột m2 219.15 AK.82520 0.11 24.11
34 m2
Trát dầm
Trát trần

35 TRÁT NGOÀI m2 247.30 AK.21121 0.26 64.30


36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
37 SƠN TƯỜNG TRONG m2 3,026.57 AK.84111 0.04 127.12
38 LẮP CỬA m2 529.25 AH.32211 0.40 211.70
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 247.30 AK.84224 0.07 18.05
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 138.36 AK.31141 0.35 48.43
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.10 92.16
Tầng 2
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 3.54 AF.61421 9.37 33.19
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 3.05 26.61 81.22
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 20.83 350m3/ca 0.06
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 3.05 5.29 16.15
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 100m2 280.48
27 GCLD ván khuôn dầm 4.29 23.67 101.49
GCLD ván khuôn sàn 8.58 20.87 178.99
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN Tấn 132.09
28 Cốt thép dầm 6.84 AF.61532 8.07 55.23
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.86
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN m3 126.68 0.36
Bê tông dầm 34.52 0.10
29
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 100m2 68.58
30 Tháo ván khuôn dầm 4.29 3.83 16.45
Tháo ván khuôn sàn 8.58 6.08 52.13
XÂY TƯỜNG m3 136.81 268.92
31 Xây tường 220mm 35.67 AE.22221 1.67 59.57
Xây tường 110mm 101.14 AE.22121 2.07 209.36
TRÁT TRONG m2 2,526.07 558.51
Trát tường 2,359.52 AK.21221 0.20 471.90
32 Trát cột 166.55 AK.22121 0.52 86.61
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT m2 220.06
Trát tường 2,241.54 AK.82510 0.09 201.74
34 Trát cột 166.55 AK.82520 0.11 18.32
Trát dầm
Trát trần
TRÁT NGOÀI m2 194.30 AK.21121 0.26 50.52
35
LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
36
SƠN TƯỜNG TRONG m2 2,394.12 AK.84111 0.04 100.55
37
38 LẮP CỬA m2 405.46 AH.32211 0.40 162.18
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 194.30 AK.84224 0.07 14.18
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 117.98 AK.31141 0.35 41.29
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.10 92.16
Tầng 3
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 3.13 AF.61422 9.37 29.33
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.81 26.39 74.16
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 18.41 350m3/ca 0.05
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.81 5.51 15.48
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 100m2 277.20
27 GCLD ván khuôn dầm 4.30 23.48 100.95
GCLD ván khuôn sàn 8.58 20.55 176.25
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN Tấn 132.09
28 Cốt thép dầm 6.84 AF.61532 8.07 55.23
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.86
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN m3 126.68 0.36
29
29 Bê tông dầm 34.52 0.10
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 100m2 72.15
30
Tháo ván khuôn dầm 4.30 4.02 17.28
Tháo ván khuôn sàn 8.58 6.40 54.87
XÂY TƯỜNG m3 137.93 271.20
Xây tường 220mm 35.80 AE.22221 1.67 59.78
31

Xây tường 110mm 102.14 AE.22121 2.07 211.42


TRÁT TRONG m2 2,590.75 571.45
Trát tường 2,424.20 AK.21221 0.20 484.84
32 Trát cột 166.55 AK.22121 0.52 86.61
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT m2 225.59
Trát tường 2,302.99 AK.82510 0.09 207.27
34 Trát cột 166.55 AK.82520 0.11 18.32
Trát dầm
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI m2 194.30 AK.21121 0.26 50.52
36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
37 SƠN TƯỜNG TRONG m2 2,469.54 AK.84111 0.04 103.72
38 LẮP CỬA m2 407.92 AH.32211 0.40 163.17
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 194.30 AK.84224 0.07 14.18
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 121.21 AK.31141 0.35 42.42
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.10 92.16
Tầng 4
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 3.13 AF.61422 9.37 29.33
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.81 26.19 73.59
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 18.41 350m3/ca 0.05
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.81 5.71 16.05
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 100m2 273.95
27 GCLD ván khuôn dầm 4.30 23.31 100.21
GCLD ván khuôn sàn 8.58 20.26 173.74
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN Tấn 132.09
28 Cốt thép dầm 6.84 AF.61532 8.07 55.23
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.86
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN m3 126.68 0.36
29 Bê tông dầm 34.52 0.10
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 100m2 75.40
30
Tháo ván khuôn dầm 4.30 4.19 18.02
Tháo ván khuôn sàn 8.58 6.69 57.38
XÂY TƯỜNG m3 137.93 271.20
31 Xây tường 220mm 35.80 AE.22221 1.67 59.78
Xây tường 110mm 102.14 AE.22121 2.07 211.42
TRÁT TRONG m2 2,590.75 571.45
Trát tường 2,424.20 AK.21221 0.20 484.84
32 Trát cột 166.55 AK.22121 0.52 86.61
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT m2 225.59
Trát tường 2,302.99 AK.82510 0.09 207.27
34 Trát cột 166.55 AK.82520 0.11 18.32
Trát dầm
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI m2 194.30 AK.21121 0.26 50.52
36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
37 SƠN TƯỜNG TRONG m2 2,469.54 AK.84111 0.04 103.72
38 LẮP CỬA m2 407.92 AH.32211 0.40 163.17
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 194.30 AK.84224 0.07 14.18
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 121.21 AK.31141 0.35 42.42
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.10 92.16
Tầng 5
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 2.72 AF.61422 9.37 25.47
2 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.57 26.00 66.93
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 15.99 350m3/ca 0.05
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.57 5.90 15.18
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 100m2 271.19
27 GCLD ván khuôn dầm 4.31 23.15 99.76
GCLD ván khuôn sàn 8.58 19.99 171.43
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN Tấn 132.09
28 Cốt thép dầm 6.84 AF.61532 8.07 55.23
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.86
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN m3 0.36
29 Bê tông dầm 34.52 0.10
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 100m2 78.45
30 Tháo ván khuôn dầm 4.31 4.35 18.76
Tháo ván khuôn sàn 8.58 6.96 59.69
XÂY TƯỜNG m3 139.06 273.48
31 Xây tường 220mm 35.92 AE.22221 1.67 59.99
Xây tường 110mm 103.14 AE.22212 2.07 213.49
TRÁT TRONG m2 2,564.12 566.12
Trát tường 2,397.56 AK.21221 0.20 479.51
32 Trát cột 166.55 AK.22121 0.52 86.61
Trát dầm
32

Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT m2 251.59
Trát tường 2,591.87 AK.82510 0.09 233.27
34 Trát cột 166.55 AK.82520 0.11 18.32
Trát dầm
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI m2 194.30 AK.21121 0.26 50.52
36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
37 SƠN TƯỜNG TRONG m2 2,444.24 AK.84111 0.04 102.66
38 LẮP CỬA m2 410.38 AH.32211 0.40 164.15
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 194.30 AK.84224 0.07 14.18
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 119.88 AK.31141 0.35 41.96
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.10 92.16
Tầng Mái (Tầng 6)
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 2.88 AF.61422 9.37 26.97
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.57 25.83 66.48
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 16.93 350m3/ca 0.05
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.57 6.07 15.62
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 241.54
27 GCLD ván khuôn dầm 100m2 3.14 23.00 72.24
GCLD ván khuôn sàn 8.58 19.74 169.29
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN 104.63
28 Cốt thép dầm Tấn 3.44 AF.61532 8.07 27.76
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.87
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN 0.27
29 Bê tông dầm m3 3.44 0.01
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 75.98
30 Tháo ván khuôn dầm 100m2 3.14 4.50 14.15
Tháo ván khuôn sàn 8.58 7.21 61.83
XÂY TƯỜNG 129.62 254.91
31 Xây tường 220mm m3 33.50 AE.22221 1.67 55.95
Xây tường 110mm 96.12 AE.22121 2.07 198.97
TRÁT TRONG 1,610.56 371.67
Trát tường 1,455.70 AK.21221 0.20 291.14
32 Trát cột m2 154.87 AK.22121 0.52 80.53
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT 142.37
Trát tường 1,392.58 AK.82510 0.09 125.33
34 Trát cột m2 154.87 AK.82520 0.11 17.04
Trát dầm
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI m2 182.52 AK.21121 0.26 47.46
36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
7 SƠN TƯỜNG TRONG m2 1,547.45 AK.84111 0.04 64.99
38 LẮP CỬA m2 382.51 AH.32211 0.40 153.00
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 182.52 AK.84224 0.07 13.32
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 63.11 AK.31141 0.35 22.09
42 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI m2 921.60 AK.94111 0.07 64.51
43 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG m2 921.60 AK.54311 0.17 156.67
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.1 92.16

Tầng Mái (Tầng 7)


1 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 2.91 AF.61422 9.37 27.27
2 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.75 0.00 0.00
3 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 17.11 350m3/ca 0.05
4 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.75 0.00 0.00
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 0.00
5 100m2
5 GCLD ván khuôn dầm 100m2 3.21 0.00 0.00
GCLD ván khuôn sàn 9.12 0.00 0.00
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN 104.66
6 Cốt thép dầm Tấn 4.34 AF.61532 8.07 35.02
Cốt thép sàn 5.01 AF.61711 13.90 69.64
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN 107.28 0.31
7 Bê tông dầm m3 23.82 0.07
350m3/ca
Bê tông sàn 83.46 0.24
THÁO VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 0.00
8 Tháo ván khuôn dầm 100m2 3.21 0.00 0.00
Tháo ván khuôn sàn 9.12 0.00 0.00
XÂY TƯỜNG 158.88 312.06
9 Xây tường 220mm m3 42.06 AE.22221 1.67 70.24
Xây tường 110mm 116.82 AE.22121 2.07 241.82
TRÁT TRONG 2,397.09 525.19
Trát tường 2,254.04 AK.21221 0.20 450.81
10 Trát cột m2 143.05 AK.22121 0.52 74.39
Trát dầm
Trát trần
11 ĐÓNG TRẦN m2 1,022.41 AK.66110 0.36 339.76
TRÁT MATTIT 2,318.28 211.02
Trát tường 2,199.45 AK.82510 0.09 197.95
12 Trát cột m2 118.83 AK.82520 0.11 13.07
Trát dầm
Trát trần
13 TRÁT NGOÀI m2 220.18 AK.21121 0.26 57.25
14 LÁT NỀN m2 1,024.14 AK.51291 0.12 122.90
15 SƠN TƯỜNG TRONG m2 2,318.28 AK.84111 0.04 97.37
16 LẮP CỬA m2 474.18 AH.32211 0.40 189.67
17 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 220.18 AK.84224 0.07 16.07
18 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.15 138.24
19 ỐP TƯỜNG m2 115.76 AK.31141 0.35 40.52
20 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI m2 921.60 AK.94111 0.07 64.51
21 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG m2 921.60 AK.54311 0.17 156.67
22 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.1 92.16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111

TTĐ 189.00
Rmax 229
Rtb 108.85
k1 2.10
k2 0.32

12.46153846
TỔNG PHÂN THEO BẬC THỢ
PHÂN ĐỢT ` TỔ THỢ CHUYÊN NGHIỆP CHỌN TỔNG
SỐ 2 3 4 5
1 ĐÀO ĐẤT CƠ GIỚI 2 2 4
2 ĐÀO ĐẤT THỦ CÔNG 3 1 1 1 14 42
3 ĐỔ BTL MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
4 GCLD CỐT THÉP MÓNG 10 4 3 2 1 6 60
5 GCLD VÁN KHUÔN ĐẾ MÓNG 4 1 1 2 21 84
6 ĐỔ BT ĐẾ MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
7 THÁO VÁN KHUÔN ĐẾ MÓNG 7 3 2 2 2 14
8 GCLD VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 4 1 1 2 11 44
9 ĐỔ BT CỔ MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
10 THÁO VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 4 1 1 2 2 8
PHẦN 11 ĐẮP ĐẤT ĐỢT 1 3 1 1 1 6 18
NGẦM 12 ĐỔ BTL TƯỜNG MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
13 XÂY TƯỜNG MÓNG 6 2 2 2 10 60
14 ĐẮP ĐẤT ĐỢT 2 3 1 1 1 4 12
15 ĐỔ BTL DẦM MÓNG 9 4 3 2 1 9
16 GCLD VÁN KHUÔN DẦM MÓNG 4 1 1 2 19 76
17 GCLD CỐT THÉP DẦM MÓNG 10 4 3 2 1 9 90
18 ĐỔ BT DẦM MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
19 THÁO VÁN KHUÔN DẦM MÓNG 6 2 1 3 4 24
20 ĐẮP CÁT TÔN NỀN 4 1 1 1 1 4 16
21 BTL NỀN 9 4 3 1 1 3 27
22 BT NỀN 9 4 3 1 1 3 27
23 GCLD CỐT THÉP CỘT 9 4 3 1 1 3 27
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 6 2 2 2 8 48
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT 9 4 3 1 1 2 18
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 4 1 1 2 9 36
27 GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 8 4 3 2 1 9 72
28 GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN 8 4 2 1 1 10 80
29 ĐỔ BT DẦM SÀN 9 4 3 1 1 1 9
30 THÁO VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 4 1 1 2 9 36
31 XÂY TƯỜNG 5 2 2 1 9 45
32 TRÁT TRONG 7 3 2 2 12 84
PHẦN 33 ĐÓNG TRẦN THẠCH CAO 7 3 2 2 8 56
THÂN
34 TRÁT MATTIT 9 3 2 2 2 6 54
35 TRÁT TƯỜNG NGOÀI 3 1 1 1 8 24
36 LÁT NỀN 2 1 1 25 50
37 SƠN TƯỜNG TRONG 5 2 2 1 10 50
38 LẮP CỬA 4 2 2 2 19 76
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI 5 2 2 1 2 10
40 LẮP CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN NƯỚC 4 2 2 17 68
41 ỐP TƯỜNG 3 2 1 7 21

42 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI 6 2 2 2 9 54


43 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG 2 1 1 20 40
44 VỆ SINH BÀN GIAO 7 1 2 3 1 13 91

30 THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN


Tháo ván khuôn dầm
Tháo ván khuôn sàn
31 XÂY TƯỜNG
Xây tường 220mm
Xây tường 110mm
32 TRÁT TRONG
Trát tường
Trát cột
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN
34 TRÁT MATTIT
Trát tường
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI
36 LÁT NỀN
7 SƠN TƯỜNG TRONG
38 LẮP CỬA
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC
41 ỐP TƯỜNG
42 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI
43 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG
TẦNG 3
44 VỆ SINH BÀN GIAO
TẦNG 4

TẦNG 5
TẦNG 5

TẦNG 6
TẦNG 7

19 CHỐNG THẤM 5 2 2 1 10

20 LÁT GẠCH C 2 1 1 28
2250
3240
9 1.50 13.50 - 1 9 1.50 13.50 - 1
63 0.50 31.50 - 2 63 0.50 31.50 - 2
54 0.50 27.00 - 3 54 0.50 27.00 - 3
9 0.50 4.50 - 4 9 0.50 4.50 - 4
80 1.00 80.00 - 5 80 1.00 80.00 - 5
92 0.50 46.00 - 6 92 0.50 46.00 - 6
9 0.50 4.50 - 7 9 0.50 4.50 - 7
30 0.50 15.00 - 8 30 0.50 15.00 - 8
48 1.00 48.00 - 9 48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 10 9 0.50 4.50 - 10
20 0.50 10.00 - 11 20 0.50 10.00 - 11
21 1.00 21.00 - 12 21 1.00 21.00 - 12
9 0.50 4.50 - 13 9 0.50 4.50 - 13
60 1.00 60.00 - 14 60 1.00 60.00 - 14
21 0.50 10.50 - 15 21 0.50 10.50 - 15
9 0.50 4.50 - 16 9 0.50 4.50 - 16
76 1.00 76.00 - 17 76 1.00 76.00 - 17
90 0.50 45.00 - 18 90 0.50 45.00 - 18
9 0.50 4.50 - 19 9 0.50 4.50 - 19
24 0.50 12.00 - 20 24 0.50 12.00 - 20
12 2.00 24.00 - 21 12 2.00 24.00 - 21
9 1.00 9.00 - 22 9 1.00 9.00 - 22
20 0.50 10.00 - 23 20 0.50 10.00 - 23
68 1.50 102.00 - 24 68 1.50 102.00 - 24
48 1.00 48.00 - 25 48 1.00 48.00 - 25
9 0.50 4.50 - 26 9 0.50 4.50 - 26
44 0.50 22.00 - 27 44 0.50 22.00 - 27
56 3.00 168.00 - 28 56 3.00 168.00 - 28
104 1.50 156.00 - 29 104 1.50 156.00 - 29
48 1.00 48.00 - 30 48 1.00 48.00 - 30
9 0.50 4.50 - 31 9 0.50 4.50 - 31
20 0.50 10.00 - 32 20 0.50 10.00 - 32
68 1.50 102.00 - 33 68 1.50 102.00 - 33
48 0.50 24.00 - 34 48 0.50 24.00 - 34
9 0.50 4.50 - 35 9 0.50 4.50 - 35
44 0.50 22.00 - 36 44 0.50 22.00 - 36
56 3.00 168.00 - 37 56 3.00 168.00 - 37
104 1.50 156.00 - 38 104 1.50 156.00 - 38
48 1.00 48.00 - 39 48 1.00 48.00 - 39
9 0.50 4.50 - 40 9 0.50 4.50 - 40
20 0.50 10.00 - 41 20 0.50 10.00 - 41
68 1.50 102.00 - 42 68 1.50 102.00 - 42
48 0.50 24.00 - 43 48 0.50 24.00 - 43
9 0.50 4.50 - 44 9 0.50 4.50 - 44
44 0.50 22.00 - 45 44 0.50 22.00 - 45
56 3.00 168.00 - 46 56 3.00 168.00 - 46
104 1.50 156.00 - 47 104 1.50 156.00 - 47
48 1.00 48.00 - 48 48 1.00 48.00 - 48
9 0.50 4.50 - 49 9 0.50 4.50 - 49
40 1.50 60.00 - 50 40 1.50 60.00 - 50
20 0.50 10.00 - 51 20 0.50 10.00 - 51
68 1.50 102.00 - 52 68 1.50 102.00 - 52
48 0.50 24.00 - 53 48 0.50 24.00 - 53
9 0.50 4.50 - 54 9 0.50 4.50 - 54
44 0.50 22.00 - 55 44 0.50 22.00 - 55
56 3.00 168.00 - 56 56 3.00 168.00 - 56
104 1.50 156.00 - 57 104 1.50 156.00 - 57
48 1.00 48.00 - 58 48 1.00 48.00 - 58
9 0.50 4.50 - 59 9 0.50 4.50 - 59
40 2.00 80.00 - 60 40 2.00 80.00 - 60
20 0.50 10.00 - 61 20 0.50 10.00 - 61
68 1.50 102.00 - 62 68 1.50 102.00 - 62
48 0.50 24.00 - 63 48 0.50 24.00 - 63
9 0.50 4.50 - 64 9 0.50 4.50 - 64
80 0.50 40.00 - 65 80 0.50 40.00 - 65
92 3.00 276.00 - 66 92 3.00 276.00 - 66
140 1.50 210.00 46.7261904761905 67 140 1.50 210.00 47.57 67
84 1.00 84.00 - 68 84 1.00 84.00 - 68
45 0.50 22.50 - 69 45 0.50 22.50 - 69
76 2.00 152.00 - 70 76 2.00 152.00 - 70
56 0.50 28.00 - 71 56 0.50 28.00 - 71
179 1.50 268.50 105.22619047619 72 179 1.50 268.50 106.07 72
159 0.50 79.50 25.0753968253968 73 159 0.50 79.50 25.36 73
120 0.50 60.00 5.57539682539682 74 120 0.50 60.00 5.86 74
111 2.00 222.00 4.30158730158729 75 111 2.00 222.00 5.43 75
155 0.50 77.50 23.0753968253968 76 155 0.50 77.50 23.36 76
167 3.00 501.00 174.452380952381 77 167 3.00 501.00 176.15 77
215 1.50 322.50 159.22619047619 78 215 1.50 322.50 160.07 78
159 1.00 159.00 50.1507936507936 79 159 1.00 159.00 50.72 79
120 0.50 60.00 5.57539682539682 80 120 0.50 60.00 5.86 80
151 2.00 302.00 84.3015873015873 81 151 2.00 302.00 85.43 81
131 0.50 65.50 11.0753968253968 82 131 0.50 65.50 11.36 82
179 1.00 179.00 70.1507936507936 83 179 1.00 179.00 70.72 83
159 0.50 79.50 25.0753968253968 84 159 0.50 79.50 25.36 84
120 0.50 60.00 5.57539682539682 85 120 0.50 60.00 5.86 85
111 2.00 222.00 4.30158730158729 86 111 2.00 222.00 5.43 86
155 0.50 77.50 23.0753968253968 87 155 0.50 77.50 23.36 87
167 2.50 417.50 145.376984126984 88 167 2.50 417.50 146.79 88
215 1.50 322.50 159.22619047619 89 215 1.50 322.50 160.07 89
159 0.50 79.50 25.0753968253968 90 159 0.50 79.50 25.36 90
120 0.50 60.00 5.57539682539682 91 120 0.50 60.00 5.86 91
151 2.00 302.00 84.3015873015873 92 151 2.00 302.00 85.43 92
111 2.50 277.50 5.37698412698411 93 111 6.00 666.00 16.29 93
181 3.5 633.50 252.527777777778 94 151 2.50 377.50 106.79 94
221 4 884.00 448.603174603175 95 199 1.50 298.50 136.07 95
229 13 2977.00 1561.96031746032 96 159 8.50 1351.50 431.08 96
193 0.5 96.50 42.0753968253968 97 189 4.50 850.50 363.22 97
226 8 1808.00 937.206349206349 98 153 3.00 459.00 134.15 98
175 2.5 437.50 165.376984126984 99 213 5.50 1171.50 575.94 99
170 0.5 85.00 30.5753968253968 100 232 12.00 2784.00 1484.59 100
194 0.5 97.00 42.5753968253968 101 184 3 552.00 227.15 101
221 4.5 994.50 504.678571428571 102 204 1 204.00 95.72 102
181 5.5 995.50 396.829365079365 103 144 0.5 72.00 17.86 103
221 3 663.00 336.452380952381 104 160 1 160.00 51.72 104
188 1 188.00 79.1507936507936 105 170 0.5 85.00 30.86 105
164 0.5 82.00 27.5753968253968
156 0.5 78.00 23.5753968253968
166 9.5 1577.00 542.93253968254
78 1 78.00 -
68 3.5 238.00 -
91 7 637.00 - 106 198 1 198.00 89.72 106
- 107 222 0.5 111.00 56.86 107
- 108 224 8.5 1904.00 983.58 108
- 109 214 3.5 749.00 370.01 109
229 166.50 20572.50 6639.97 110 144 0.5 72.00 17.86 110
111 92 1 92.00 - 111
112 68 0.5 34.00 - 112
113 91 7 637.00 - 113
114 0.00 -
232 167.50 20574.00 6446.92

TTĐ 190.00 Nghỉ 22.5


Rmax 232 TTĐ 189.00
rtb 108.28 Rmax 232
k1 2.143 Rtb 107.35
k2 0.31 k1 2.16
k2 0.31
Thời gian Ti chọn
CÔNG YÊU CA YÊU
STT TÊN CÔNG TÁC Ni Nc Ki
CẦU CẦU Công Ca Công Ca

PHẦN NGẦM
1 Đào đất cơ giới 4.59 4 1 1.15 1.00 0.25
2 Đào đất thủ công 43.17 42 1 1.03 1.00 0.25
3 Đổ BTL móng 0.12 9 1 0.12 0.50 0.13
4 GCLD cốt thép móng 79.58 60 1 1.33 1.50 0.38
5 GCLD ván khuôn đế móng 47.48 84 1 0.57 0.50 0.13
6 Đổ BT đế móng 0.55 9 1 0.55 0.50 0.13
7 Tháo ván khuôn đế móng 14.37 14 1 1.03 1.00 0.25
8 GCLD ván khuôn cổ móng 43.14 44 1 0.98 1.00 0.25
9 Đổ BT cổ móng 0.04 9 1 0.04 0.50 0.13
10 Tháo ván khuôn cổ móng 8.63 8 1 1.08 1.00 0.25
11 Đắp đất đợt 1 16.86 18 1 0.94 1.00 0.25
12 Đổ BTL tường móng 0.02 9 1 0.02 0.50 0.13
13 Xây tường móng 57.56 60 1 0.96 1.00 0.25
14 Đắp đất đợt 2 5.25 12 1 0.44 0.50 0.13
15 Đổ BTL dầm móng 0.04 9 1 0.04 0.50 0.13
16 GCLL ván khuôn dầm móng 80.18 76 1 1.06 1.00 0.25
17 GCLD cốt thép dầm móng 46.57 90 1 0.52 0.50 0.13
18 Đổ BT dầm móng 0.10 9 1 0.10 0.50 0.13
19 Tháo ván khuôn dầm móng 12.22 24 1 0.51 0.50 0.13
20 Đắp cát tôn nền 0.58 4 1 0.15 2.00 0.50
21 BTL nền 0.26 27 1 0.26 0.50 0.13
22 BT nền 0.21 27 1 0.21 0.50 0.13
TẦNG 1
23 GCLD cốt thép cột 34.76 27 1 1.29 1.50 0.38
24 GCLD ván khuôn cột 107.89 48 1 2.25 2.00 0.50
25 Đổ bê tông cột 0.08 18 1 0.08 0.00 0.50 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 20.31 36 1 0.56 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 284.32 72 1 3.95 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 131.66 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.50 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 64.75 36 1 1.80 2.00 0.50
31 Xây tường 351.73 45 1 7.82 8.00 2.00
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 730.79 84 1 8.70 8.50 2.13
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 276.77 54 1 5.13 5.00 1.25
35 Trát tường ngoài 64.30 24 1 2.68 2.50 0.63
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 127.12 50 1 2.54 2.50 0.63
38 Lắp cửa 211.70 76 1 2.79 3.00 0.75
39 Sơn tường ngoài 18.05 10 1 1.81 2.00 0.50
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 48.43 21 1 2.31 2.50 0.63

44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25

TẦNG 2

23 GCLD cốt thép cột 33.2 27 1 1.29 1.50 0.38


24 GCLD ván khuôn cột 81.22 48 1 1.69 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.06 18 1 0.06 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 16.15 36 1 0.45 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 280.48 72 1 3.90 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 132.09 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 68.58 36 1 1.90 2.00 0.50
31 Xây tường 268.92 45 1 5.98 6.00 1.50
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 558.51 84 1 6.65 6.50 1.63
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 220.06 54 1 4.08 4.00 1.00
35 Trát tường ngoài 50.52 24 1 2.10 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 100.55 50 1 2.01 2.00 0.50
38 Lắp cửa 162.18 76 1 2.13 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 14.18 10 1 1.42 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 41.29 21 1 1.97 2.00 0.50
44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25

TẦNG 3
23 GCLD cốt thép cột 29.33 27 1 1.09 1.00 0.25
24 GCLD ván khuôn cột 74.16 48 1 1.54 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 15.48 36 1 0.43 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 277.20 72 1 3.85 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 132.09 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 72.15 36 1 2.00 2.00 0.50
31 Xây tường 271.20 45 1 6.03 6.00 1.50
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 571.45 84 1 6.80 7.00 1.75
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 225.59 54 1 4.18 4.00 1.00
35 Trát tường ngoài 50.52 24 1 2.10 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 103.72 50 1 2.07 2.00 0.50
38 Lắp cửa 163.17 76 1 2.15 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 14.18 10 1 1.42 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 42.42 21 1 2.02 2.00 0.50
44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25

TẦNG 4
23 GCLD cốt thép cột 29.33 27 1 1.09 1.00 0.25
24 GCLD ván khuôn cột 73.59 48 1 1.53 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 16.05 36 1 0.45 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 273.95 72 1 3.80 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 132.09 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 75.40 36 1 2.09 2.00 0.50
31 Xây tường 271.20 45 1 6.03 6.00 1.50
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 571.45 84 1 6.80 7.00 1.75
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 225.59 54 1 4.18 4.00 1.00
35 Trát tường ngoài 50.52 24 1 2.10 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 103.72 50 1 2.07 2.00 0.50
38 Lắp cửa 163.17 76 1 2.15 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 14.18 10 1 1.42 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 42.42 21 1 2.02 2.00 0.50
44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25
TẦNG 5

23 GCLD cốt thép cột 25.47 27 1 0.94 1 0.25


24 GCLD ván khuôn cột 66.93 48 1 1.39 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 15.18 36 1 0.4 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 271.19 72 1 3.77 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 132.09 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 78.45 36 1 2.18 2.00 0.50
31 Xây tường 273.48 45 1 6.08 6.00 1.50
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 566.12 84 1 6.74 6.50 1.63
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 251.59 54 1 4.66 4.50 1.13
35 Trát tường ngoài 50.52 24 1 2.10 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 102.66 50 1 2.05 2.00 0.50
38 Lắp cửa 164.15 76 1 2.16 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 14.18 10 1 1.42 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 41.96 21 1 2.00 2.00 0.50
44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25

TẦNG 6
23 GCLD cốt thép cột 26.97 27 1 1.00 1.00 0.25
24 GCLD ván khuôn cột 66.48 48 1 1.39 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 15.62 36 1 0.43 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 241.54 72 1 3.35 3.50 0.88
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 104.63 80 1 1.31 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.27 9 1 0.27 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 75.98 36 1 2.11 2.00 0.50
31 Xây tường 254.91 45 1 5.66 5.50 1.38
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 566.12 84 1 6.74 6.50 1.63
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 142.37 54 1 2.64 2.50 0.63
35 Trát tường ngoài 47.46 24 1 1.98 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 64.99 50 1 1.30 1.50 0.38
38 Lắp cửa 153.00 76 1 2.01 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 13.32 10 1 1.33 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 22.09 21 1 1.05 1.00 0.25
42 Chống thấm sàn tầng mái 64.51 54 1 1.13 1.00 0.25
1 43 Lát gạch chống nóng 156.67 40 1 3.92 4.00 1.00
2 44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23 GCLD cốt thép cột 27.27 27 1 1.01 1.00 0.25


24 GCLD ván khuôn cột 0.00 48 1 0.00 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 0.00 36 1 0.00 0.00 0.00
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 0.00 72 1 0.00 4.50 1.13
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 104.66 80 1 1.31 2.00 0.50
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.31 1 1 0.31 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 0.00 36 1 0.00 2.00 0.50
31 Xây tường 312.06 45 1 6.93 7.00 1.75
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 525.19 84 1 6.25 6.00 1.50
33 Trát mattit 211.02 54 1 3.91 4.50 1.13
34 Sơn tường trong 97.37 50 1 1.95 3.00 0.75
35 Lát nền 122.90 50 1 2.46 2.50 0.63
36 Ốp tường 40.52 21 1 1.93 2.00 0.50
37 Trát tường ngoài 57.25 24 1 2.39 2.50 0.63
38 Lắp cửa 189.67 76 1 2.50 2.50 0.63
39 Sơn tường ngoài 16.07 10 1 1.61 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 138.24 68 1 2.03 2.00 0.50
41 Chống thấm sàn tầng mái 64.51 66 1 0.98 1.00 0.25
42 Lát gạch chống nóng 156.67 40 1 3.92 4.50 1.13
43 Vệ sinh bàn giao 98.50 40 1 2.46 2.50 0.63
44 Đóng trần thạch cao 339.76 54 1 6.29 5.00 1.25
2
9
9 1.50 13.50 - 63
63 0.50 31.50 - 54
54 0.50 27.00 - 9
9 0.50 4.50 - 80
80 1.00 80.00 - 92
92 0.50 46.00 - 9
9 0.50 4.50 - 30
30 0.50 15.00 - 48
48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 20
20 0.50 10.00 - 21
21 1.00 21.00 - 9
9 0.50 4.50 - 60
60 1.00 60.00 - 21
21 0.50 10.50 - 9
9 0.50 4.50 - 76
76 1.00 76.00 - 90
90 0.50 45.00 - 9
9 0.50 4.50 - 24
24 0.50 12.00 - 12
12 2.00 24.00 - 9
9 1.00 9.00 - 109 20
20 0.50 10.00 - 68
68 1.50 102.00 - 48
48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 45
44 0.50 22.00 - 56
56 3.00 168.00 - 116
104 1.50 156.00 - 60
48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 20
20 0.50 10.00 - 68
68 1.50 102.00 - 48
48 0.50 24.00 - 9
9 0.50 4.50 - 45
44 0.50 22.00 - 56
56 3.00 168.00 - 116
104 1.50 156.00 - 60
48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 20
20 0.50 10.00 - 68
68 1.50 102.00 - 48
48 0.50 24.00 - 9
9 0.50 4.50 - 45
44 0.50 22.00 - 56
56 3.00 168.00 - 116
104 1.50 156.00 - 60
48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 40
40 1.50 60.00 - 20
20 0.50 10.00 - 68
68 1.50 102.00 - 48
48 0.50 24.00 - 9
9 0.50 4.50 - 45
44 0.50 22.00 - 56
56 3.00 168.00 - 116
104 1.50 156.00 - 60
48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 40
40 2.00 80.00 - 20
20 0.50 10.00 - 68
68 1.50 102.00 - 48
48 0.50 24.00 - 9
9 0.50 4.50 - 36
80 0.50 40.00 - 81
92 3.00 276.00 - 92
140 1.50 210.00 48.97 152
84 1.00 84.00 - 96
45 0.50 22.50 - 45
76 2.00 152.00 - 131 5895
56 0.50 28.00 - 179 8055
179 1.50 268.50 107.47 159 7155
159 0.50 79.50 25.82 120 5400 80.00
120 0.50 60.00 6.32 111 4995
111 2.00 222.00 7.29 156 7020
155 0.50 77.50 23.82 167 7515
167 3.00 501.00 178.94 227 10215
215 1.50 322.50 161.47 171 7695
159 1.00 159.00 51.65 120 5400
120 0.50 60.00 6.32 151 6795
151 2.00 302.00 87.29 111 4995
131 0.50 65.50 11.82 151 6795
179 1.00 179.00 71.65 199 8955
159 0.50 79.50 25.82 159 7155
120 0.50 60.00 6.32 123 5535
111 2.00 222.00 7.29 168 7560
155 0.50 77.50 23.82 165 7425
167 2.50 417.50 149.11 171 7695
215 1.50 322.50 161.47 223 10035
159 0.50 79.50 25.82 190
120 0.50 60.00 6.32 214
151 2.00 302.00 87.29 160
111 6.00 666.00 21.87 148
151 2.50 377.50 109.11 96
199 1.50 298.50 137.47 168
159 8.50 1351.50 438.99 72
189 4.50 850.50 367.40
153 3.00 459.00 136.94
213 5.50 1171.50 581.05
232 12.00 2784.00 1495.75
184 3.00 552.00 229.94
204 1.00 204.00 96.65
216 0.50 108.00 54.32
166 1.00 166.00 58.65
176 0.50 88.00 34.32

152 0.50 76.00 22.32


178 4.00 712.00 282.58
208 5.50 1144.00 553.55
198 3.50 693.00 317.26
128 1.00 128.00 20.65
130 0.50 65.00 11.32
100 6.50 650.00 -
167 20290 6252
α

1.15
1.03

0.88
1.13

1.03
0.98

1.08
0.94

0.96
0.88

1.06
1.03

1.02
0.86 36
1.12 60
9
1.13 44
0.99 56
1.10 54
9
0.90 36
0.98 48
1.02 84
0.97 70
1.03 72
1.07 24
0.91 52
1.02 50
0.93 126
0.90 12

0.90 72
0.92 21

1.01 66

0.86
1.13
0.90
0.97
1.10

0.95
1.00
1.02
0.97
1.02
1.05
0.91
1.01
1.07
0.95
0.90
0.98
1.01

1.09
1.03

0.86
0.96
1.10

1.00
1.00
0.97
0.97
1.04
1.05
0.91
1.04
1.07
0.95
0.90
1.01
1.01

1.09
1.02

0.89
0.95
1.10

1.05
1.00
0.97
0.97
1.04
1.05
0.91
1.04
1.07
0.95
0.90
1.01
1.01
0.94
0.93

0.94
1.10

1.09
1.01
1.04
0.97
1.04
1.05
0.91
1.03
1.08
0.95
0.90
1.00
1.01

1.00
0.92

0.87
0.96
0.87

1.06
1.03
1.04
0.97
1.05
0.99
0.91
0.87
1.01
0.89
0.90
1.05
1.13
0.98
1.01
1.01
0.00

#DIV/0!
0.00
0.65

0.00
0.99
1.04
0.87
0.65
0.98
0.96
0.95
1.00
1.07
1.02
0.98
0.87
0.98
1.26
93 186
94 146
95 186
96 146
97 110
98 174
99 110
100 170
101 195
102 200
103 90
104 120
105 170
106
107 155
108 178
109 175
110 145
111 139
112 178
113 96
114 98
bsung 115 36

ngày nghỉ 20.5


TTĐ 129.5
Rmax 200
Rtb 135.1814672
k1 1.479492745
Qdu 17506.00
k2 1.00

1 9
2 63
3 54
4 9
5 80
6 92
7 9
8 30
9 48
10 9
11 20
12 21
13 9
14 60
15 21
16 9
17 76
18 90
19 9
20 24
21 4
22 9
23 20
24 68
25 48
26 9
27 45
28 80
29 140
30 60
31 9
32 20
33 68
34 48
35 9
36 45
37 80
38 140
39 60
40 9
41 20
42 68
43 48
44 9
45 45
46 80
47 140
48 60
49 9
50 40
51 20
52 68
53 48
54 9
55 45
56 80
57 140
58 60
59 9
60 40
61 36
62 56
63 104
64 84
65 45
66 56
67 81
68 116
69 176
70 96
71 45
72 76
73 56
74 104
75 84
76 45
77 36
78 81
79 116
80 176
81 90
82 45
83 76
84 56
85 104
86 84
87 45
88 81
89 116
90 176
91 96
92 165
93 196
94 156
95 196
96 156
97 180
98 168
99 90
100 179
101 114
102 139
103 198
104 138
105 195
106 193
107 109
108 164
109 112
110 36

ngày nghỉ 20.5


TTĐ 197.5
Rmax 198
Rtb 106.1113924
k1 1.86596364
1 NC
9 405 1 9
63 2835 2 63
54 2430 3 54
9 405 4 9
80 3600 5 80
92 4140 6 92
9 405 7 9
30 1350 8 30
48 2160 9 48
9 405 10 9
20 900 11 20
21 945 12 21
9 405 13 9
60 2700 14 60
21 945 15 21
9 405 16 9
76 3420 17 76
90 4050 18 90
9 405 19 9
24 1080 20 24
12 540 21 4
9 405 22 9
20 900 24 68
68 3060 25 48
48 2160 26 9
9 405 27 45
45 2025 28 80
56 2520 29 140
116 5220 30 60
60 2700 31 9
9 405 32 20
20 33 68
68 34 48
48 35 9
9 36 45
45 37 80
56 38 140
116 39 60
60 40 9
9 41 20
20 42 68
68 43 48
48 44 9
9 45 45
45 46 80
56 47 140
116 48 60
60 49 9
9 50 40
40 51 20
20 52 68
68 53 48
48 54 9
9 55 45
45 56 80
56 57 140
116 58 60
60 59 9
9 60 40
40 61 20
20 900 62 68
68 3060 63 104
48 2160 64 84
9 405 65 45
36 1620
81 3645 66 36
92 4140 67 81
152 6840 68 116
96 4320 69 176
45 2025 70 96
76 3420 71 45
56 2520 72 76
104 4680 73 56
184 8280
164.00 7380 74 104
125.00 5625 75 84
116 5220 76 45
161 7245 77 36
172 7740 78 81
232 10440 79 116
176 7920 80 176
125 5625 81 96
156 7020 82 45
136 6120 83 76
184 8280 84 56
164 7380 85 104
125 5625 86 84
116 5220 87 45
172 7740 88 36
232 10440 89 81
176 7920 90 116
125 5625 91 176
156 7020 92 96
116 93 165
156 94 196
204 95 156
164 96 196
128 97 156
173 98 120
137 99 188
109 100 120
165 101 186
171
222
150 104 117
96 105 147

106 182
107 117
108 197
109 131
110 185
111 146
112 132
113 190
114 178
115 112
TTĐ 205
ngày nghỉ 20.5

Rmax 197
Rtb 111.95121951
k1 1.7596949891
Qdu 6158.2804878
k2 0.2683346618
2 372 372.00
6 876 876.00
4 744 744.00
12.5 1825 1825.00
5 550 550.00
7 1218 1218.00
1.5 165 165.00
5 850 850.00
3.5 682.5 682.50
20.5 4100 4100.00
1 90 90.00
1 120 120.00
2.5 425 425.00
0 -
2.5 387.5 387.50
8 1424 1424.00
2.5 437.5 437.50
3.5 507.5 507.50
1 139 139.00
9.5 1691 1691.00
1.5 144 144.00
7 686 686.00
2 72 72.00
109 17506 -
0.00
0.00
85.81372549 0.00
88.414141414 0.00
2.2394607563 0.00
0.00
0.00
-
1.5 13.5 13.50
0.5 31.5 31.50
0.5 27 27.00
0.5 4.5 4.50
1 80 80.00
0.5 46 46.00
0.5 4.5 4.50
0.5 15 15.00
1 48 48.00
0.5 4.5 4.50
0.5 10 10.00
1 21 21.00
0.5 4.5 4.50
1 60 60.00
0.5 10.5 10.50
0.5 4.5 4.50
1 76 76.00
0.5 45 45.00
0.5 4.5 4.50
0.5 12 12.00
0.5 2 2.00
1 9 9.00
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
1 48 48.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
2 160 160.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
0.5 24 24.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
2 160 160.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
0.5 24 24.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
1.5 120 120.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
1.5 60 60.00
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
0.5 24 24.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
1.5 120 120.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
1.5 60 60.00
0.5 18 18.00
0.5 28 28.00
1.5 156 156.00
0.5 42 42.00
0.5 22.5 22.50
2 112 112.00
0.5 40.5 40.50
1.5 174 174.00
1.5 264 264.00
0.5 48 48.00
0.5 22.5 22.50
2 152 152.00
0.5 28 28.00
1.5 156 156.00
0.5 42 42.00
0.5 22.5 22.50
2 72 72.00
0.5 40.5 40.50
1.5 174 174.00
1.5 264 264.00
0.5 45 45.00
0.5 22.5 22.50
2 152 152.00
0.5 28 28.00
1 104 104.00
0.5 42 42.00
0.5 22.5 22.50
0.5 40.5 40.50
1.5 174 174.00
1.5 264 264.00
0.5 48 48.00
0.5 82.5 82.50
2 392 392.00
6 936 936.00
4 784 784.00
12.5 1950 1950.00
21 3780 3780.00
3.5 588 588.00
1 90 90.00
2.5 447.5 447.50
3 342 342.00
3.5 486.5 486.50
7.5 1485 1485.00
4 552 552.00
1 195 195.00
5 965 965.00
1 109 109.00
1 164 164.00
16.5 1848 1848.00
2 72 72.00
177 20957 -

Ca
1.5 13.5 -
0.5 31.5 -
0.5 27 -
0.5 4.5 -
1 80 -
0.5 46 -
0.5 4.5 -
0.5 15 -
1 48 -
0.5 4.5 -
0.5 10 -
1 21 -
0.5 4.5 -
1 60 -
0.5 10.5 -
0.5 4.5 -
1 76 -
0.5 45 -
0.5 4.5 -
0.5 12 -
0.5 2 -
1 9 -
1.5 102 -
1 48 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
2 160 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
0.5 10 -
1.5 102 -
0.5 24 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
2 160 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
0.5 10 -
1.5 102 -
0.5 24 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
1.5 120 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
1.5 60 -
0.5 10 -
1.5 102 -
0.5 24 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
1.5 120 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
2 80 -
0.5 10 -
0.5 34 -
1 104 -
0.5 42 -
0.5 22.5 -

2 72 -
0.5 40.5 -
1.5 174 6.07
1.5 264 96.07
0.5 48 -
0.5 22.5 -
2 152 -
0.5 28 -

1.5 156 -
0.5 42 -
0.5 22.5 -
2 72 -
0.5 40.5 -
1.5 174 6.07
1.5 264 96.07
0.5 48 -
0.5 22.5 -
2 152 -
0.5 28 -
1 104 -
0.5 42 -
0.5 22.5 -
2 72 -
0.5 40.5 -
1.5 174 6.07
1.5 264 96.07
0.5 48 -
0.5 82.5 26.52
2 392 168.10
6 936 264.29
4 784 336.20
14 2184 616.68
5.5 660 44.27
7 1316 532.34
1 120 8.05
21 3906 1555.02
-
-
0.5 58.5 2.52
1 147 35.05

3 546 210.15
1.5 175.5 7.57
9.5 1871.5 807.96
2 262 38.10
3.5 647.5 255.67
2.5 365 85.12
1 132 20.05
3.5 665 273.17
6 1068 396.29
8.5 952 0.41
184.5 22950 6158.2804878
GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC PHẦN NGẦM
SỐ PĐ
4 PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

1 Đào đất cơ giới 1-2 3 0.25 0.25


2 Đào đất thủ công 2-3 3 0.25 0.13
3 Đổ BTL móng 3-4 3 0.13 0.38
4 GCLD cốt thép móng 4-5 3 0.38 0.13
5 GCLD ván khuôn đế móng 5-6 3 0.13 0.13
6 Đổ BT đế móng 6-7 3 0.13 0.25
7 Tháo ván khuôn đế móng 7-8 3 0.25 0.25
8 GCLD ván khuôn cổ móng 8-9 3 0.25 0.13
9 Đổ BT cổ móng 9-10 3 0.13 0.25
10 Tháo ván khuôn cổ móng 10-11 3 0.25 0.25
11 Đắp đất đợt 1 11-12 3 0.25 0.13
12 Đổ BTL tường móng 12-13 3 0.13 0.25
13 Xây tường móng 13-14 3 0.25 0.13
14 Đắp đất đợt 2 14-15 3 0.13 0.13
15 Đổ BTL dầm móng 15-16 3 0.13 0.25
16 GCLL ván khuôn dầm móng 16-17 3 0.25 0.13
17 GCLD cốt thép dầm móng 17-18 3 0.13 0.13
18 Đổ BT dầm móng 18-19 3 0.13 0.13
19 Tháo ván khuôn dầm móng 19-20 3 0.13 0.50
20 Đắp cát tôn nền 20-21 3 0.50 0.13
21 BTL nền 21-22 3 0.13 0.13
22 BT nền 22 3 0.13 0.00

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG 1

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

23 GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.38 0.50


24 GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.50 0.13
25 Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.13 1.00
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.00 0.38
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.38 0.13
29 Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG 2

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

23 GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.38 0.38


24 GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
25 Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.13 1.00
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.00 0.38
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.38 0.13
29 Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG 3

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

23 GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.25 0.38


24 GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
25 Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.13 1.00
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.00 0.38
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.38 0.13
29 Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG 4

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

23 GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.25 0.38


24 GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
25 Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.13 1.00
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.00 0.38
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.38 0.13
29 Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG 5

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

23 GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.25 0.38


24 GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
25 Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.13 1.00
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.00 0.38
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.38 0.13
29 Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG 6(MÁI)

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)

23 GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.25 0.38


24 GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
25 Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.13 0.88
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 0.88 0.38
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.38 0.13
29 Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50

hết

GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC TẦNG MÁI

PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.25 0.38
GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.00
Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.00 1.13
GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.13 0.50
GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.50 0.13
Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50
TÁC PHẦN NGẦM
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

0.00 0 0.25 0.5 1 0.5


0.13 0 0.63 1 2 1
-0.25 0 0.13 0.5 3 0.5
0.25 0 1.13 1.5 4 1
0.00 0 0.13 0.5 5 0.5
-0.13 1 1.13 1.5 6 1.5
0.00 0 0.25 0.5 7 0.5
0.13 0 0.63 1 8 1
-0.13 1 1.13 1.5 9 1.5
0.00 0 0.25 0.5 10 1
0.13 0 0.63 1 11 0.5
-0.13 0 0.13 0.5 12 0.5
0.13 0 0.63 1 13 1
0.00 0 0.13 0.5 14 0.5
-0.13 0 0.13 0.5 15 0.5
0.13 0 0.63 1 16 1
0.00 0 0.13 0.5 17 0.5
0.00 1 1.13 1.5 18 1.5
-0.38 0 0.13 0.5 19 0.5
0.38 0 1.63 2 20 2
0.00 0 0.13 0.5 21 0.5
0.13 0 0.50 0.5 22 0.5
19 18.5 18

NG TÁC TẦNG 1
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

-0.13 0 0.38 0.5 1 0.5


0.38 0 1.63 2 2 2
0.00 1 1.13 1.5 3 1.5
-0.88 0 0.13 0.5 4 0.5
0.63 0 2.88 3 5 3
0.25 0 1.13 1.5 6 3
-0.38 1 1.13 1.5 7 1.5

NG TÁC TẦNG 2
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

0.00 0 0.38 0.5 0.5


0.25 0 1.13 1.5 2
0.00 1 1.13 1.5 1.5
-0.88 0 0.13 0.5 0.5
0.63 0 2.88 3 3
0.25 0 1.13 1.5 3
-0.38 1 1.13 1.5 1.5

NG TÁC TẦNG 3
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

-0.13 0 0.25 0.5 0.5


0.25 0 1.13 1.5 2
0.00 1 1.13 1.5 1.5
-0.88 0 0.13 0.5 0.5
0.63 0 2.88 3 3
0.25 0 1.13 1.5 3
-0.38 1 1.13 1.5 1.5

NG TÁC TẦNG 4
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

-0.13 0 0.25 0.5 0.5


0.25 0 1.13 1.5 2
0.00 1 1.13 1.5 1.5
-0.88 0 0.13 0.5 0.5
0.63 0 2.88 3 3
0.25 0 1.13 1.5 3
-0.38 1 1.13 1.5 1.5

NG TÁC TẦNG 5
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

-0.13 0 0.25 0.5 0.5


0.25 0 1.13 1.5 1.5
0.00 1 1.13 1.5 1.5
-0.88 0 0.13 0.5 0.5
0.63 0 2.88 3 3
0.25 0 1.13 1.5 3
-0.38 1 1.13 1.5 1.5

TÁC TẦNG 6(MÁI)


Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)

-0.13 0 0.25 0.5 1 0.5


0.25 0 1.13 1.5 2 1.5
0.00 1 1.13 1.5 3 1.5
-0.75 0 0.13 0.5 4 0.5
0.82 0 3.34 3.5 5 3.5
0.25 0 1.13 1.5 6 2
-0.38 1 1.13 1.5 7 1.5

G TÁC TẦNG MÁI


Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
-0.13 0 0.25 0.5 0.5
0.25 0 1.13 1.5 1.5
0.13 1 1.50 1.5 1.5
-1.13 0 0.00 0 0
0.63 0 3.00 3 3
0.38 0 1.63 2 2
-0.38 1 1.13 1.5 1.5
CÔNG TÁC SỬ DỤNG XI MĂNG

Thông tư 12/2021
Tổng khối
Tầng STT Tên công tác Khối lượng Đơn vị lượng XM
Hao phí vữa Hao phí XM (m3)
Số hiệu
(m3/đơn vị) )m3/1m3 vữa(

Móng 13 Xây tường móng 31.80 m3 AE.11111 0.42 124 1656.14


31 Xây tường 178.90 m3 AE.22221 0.29 134 6952.05
Trát trong 8794.50
32 Trát tường 3,084.14 m2 AK.21221 0.017 156 8179.13
Tầng 1 Trát cột 219.15 m2 AK.22121 0.018 156 615.37
35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 134 2531.80
36 Ốp tường 138.36 m2 AK.31141 0.013 156 280.60
37 Trát tường ngoài 247.30 m2 AK.21121 0.017 156 655.84
31 Xây tường 136.81 m3 AE.22221 0.29 134 5316.36
Trát trong 6725.12
32 Trát tường 2,359.52 m2 AK.21221 0.017 156 6257.44
Tầng 2 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 156 467.68
35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 134 2531.80
36 Ốp tường 117.98 m2 AK.31141 0.013 156 239.25
37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 156 515.29
31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29 134 5360.07
Trát trong 6896.65
32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017 156 6428.97
Tầng 3 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 156 467.68
35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 134 2531.80
Tầng 3

36 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013 156 245.81


37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 156 515.29
31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29 134 5360.07
Trát trong 6896.65
32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017 156 6428.97
Tầng 4 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 156 467.68
35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 134 2531.80
36 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013 156 245.81
37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 156 515.29
31 Xây tường 139.06 m3 AE.22221 0.29 134 5403.77
Trát trong 6826.02
32 Trát tường 2,397.56 m2 AK.21221 0.017 156 6358.34
Tầng 5 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 156 467.68
35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 134 2531.80
36 Ốp tường 119.88 m2 AK.31141 0.013 156 243.11
37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 156 515.29
31 Xây tường 129.62 m3 AE.22221 0.29 134 5037.03
Trát trong 4295.37
32 Trát tường 1,455.70 m2 AK.21221 0.017 156 3860.51
Tầng 6 Trát cột 154.87 m2 AK.22121 0.018 156 434.86
35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 134 2531.80
36 Ốp tường 63.11 m2 AK.31141 0.013 156 127.99
37 Trát tường ngoài 182.52 m2 AK.21121 0.017 156 484.04
31 Xây tường 158.88 m3 AE.22221 0.29 134 6174.08
Trát trong 6379.40
32 Trát tường 2,254.04 m2 AK.21221 0.017 156 5977.71
Trát cột 143.05 m2 AK.22121 0.018 156 401.68
Tầng 7
35 Lát nền 1,024.14 m2 AK.51291 0.025 134 3430.87
Tầng 7

36 Ốp tường 115.76 m2 AK.31141 0.013 156 234.76


37 Trát tường ngoài 220.18 m2 AK.21121 0.017 156 583.92
43 Lát gạch chống nóng 921.60 m2 AK.54311 0.006 134 740.97

1 2 12021.5
23
21
4.5
90
42
4.5
2 7
29
22
4.5
4
13
9
4.5
30
10.5
3 42.5
38
45
4.5
12
60
8
9
13.5
75
4 48
9
17.5
216
152
40
4.5
13.5
75
5 24
9
18
216
152
40
4.5
13.5
37.5
6 48
9
18
216
152
40
4.5
36
31.5
55.5
7 48
9
18
216
152
40
4.5
36
31.5
55.5
8 48
9
18
36
292.5
197
62.5
27
81
54
9 78
93
31.5
45
40.5
703.5
313.5
69
330
645
10 660
2127.5
2522
220
560
179
776
262.5

362.5

684
131
497.5
356
539
72
546
16608 k1
110.72 1.887645 k2
4770.81 0.28726
106.46 152 45.54 4 182.16
106.46 197 90.54 1 90.54
106.46 125 18.54 0.5 9.27
106.46 156 49.54 0.5 24.77
106.46 210 103.54 3.5 362.39
106.46 209 102.54 1.5 153.81
106.46 138 31.54 0.5 15.77
106.46 165 58.54 2 117.08
106.46 129 22.54 5 112.7
106.46 165 58.54 4 234.16
106.46 185 78.54 11.5 903.21
106.46 140 33.54 2.5 83.85
106.46 194 87.54 10.5 919.17
106.46 160 53.54 1 53.54
106.46 181 74.54 1 74.54
106.46 179 72.54 1 72.54
106.46 215 108.54 4 434.16
106.46 175 68.54 1.5 102.81
106.46 145 38.54 2.5 96.35
106.46 167 60.54 1.5 90.81
106.46 150 43.54 2.5 108.85
106.46 178 71.54 4.5 321.93
106.46 154 47.54 3.5 166.39
106.46 111 4.54 0.5 2.27
106.46 117 10.54 2.5 26.35
106.46 108 1.54 0.5 0.77
106.46 110 3.54 2 7.08
106.46 110 3.54 1 3.54
CÔNG TÁC SỬ DỤNG CÁT

Thông tư 12/2021
Thời gian Nhu cầu sử
thực hiện dụng XM hằng Tầng STT Tên công tác Khối lượng Đơn vị
(ngày) ngày (Tấn/ngày) Hao phí vữa
Số hiệu
(m3/đơn vị)

1.00 1.66 1.65614 Móng 13 Xây tường móng 31.80 m3 AE.11111 0.42
8.00 0.87 6.95205 31 Xây tường 178.90 m3 AE.22221 0.29
8.7945 Trát trong
8.50 1.03 0 32 Trát tường 3,084.14 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 1 Trát cột 219.15 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
2.50 0.11 0.2806 36 Ốp tường 138.36 m2 AK.31141 0.013
2.50 0.26 0.65584 37 Trát tường ngoài 247.30 m2 AK.21121 0.017
6.00 0.89 5.31636 31 Xây tường 136.81 m3 AE.22221 0.29
6.72512 Trát trong
6.50 1.03 0 32 Trát tường 2,359.52 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 2 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
2.00 0.12 0.23925 36 Ốp tường 117.98 m2 AK.31141 0.013
#NAME? #NAME? ### 37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017
6.00 0.89 5.36007 31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29
6.89665 Trát trong
7.00 0.99 0 32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 3 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
Tầng 3

2.00 0.12 0.24581 36 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013


2.00 0.26 0.51529 37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017
6.00 0.89 5.36007 31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29
6.89665 Trát trong
7.00 0.99 0 32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 4 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
2.00 0.12 0.24581 36 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013
,,, #VALUE! ### 37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017
6.00 0.90 5.40377 31 Xây tường 139.06 m3 AE.22221 0.29
6.82602 Trát trong
6.50 1.05 0 32 Trát tường 2,397.56 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 5 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
2.00 0.12 0.24311 36 Ốp tường 119.88 m2 AK.31141 0.013
2.00 0.26 0.51529 37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017
5.50 0.92 5.03703 31 Xây tường 129.62 m3 AE.22221 0.29
4.29537 Trát trong 1,455.70
6.50 0.66 0 32 Trát tường 1,455.70 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 6 Trát cột 154.87 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
1.00 0.13 0.12799 36 Ốp tường 63.11 m2 AK.31141 0.013
2.00 0.24 0.48404 37 Trát tường ngoài 182.52 m2 AK.21121 0.017
7.00 0.88 6.17408 31 Xây tường 158.88 m3 AE.22221 0.29
6.3794 Trát trong
6.00 1.06 0 32 Trát tường 2,254.04 m2 AK.21221 0.017
0 Trát cột 143.05 m2 AK.22121 0.018
Tầng 7
2.50 1.37 3.43087 35 Lát nền 1,024.14 m2 AK.51291 0.025
Tầng 7

2.00 0.12 0.23476 36 Ốp tường 115.76 m2 AK.31141 0.013


2.50 0.23 0.58392 37 Trát tường ngoài 220.18 m2 AK.21121 0.017
4.50 0.16 0.74097 43 Lát gạch chống nóng 921.60 m2 AK.54311 0.006
T

/2021
Tổng khối Thời gian Nhu cầu sử dụng
lượng XM thực hiện XM hằng ngày
Hao phí Cát (m3) (ngày) (Tấn/ngày)
(m3/1,3 vữa)

1.225 16.36 1.00 16.36 16.3611


1.252 64.96 8.00 8.12 64.955
70.02 70.0178
1.242 65.12 8.50 8.24 0
1.242 4.90 0
1.252 23.66 2.00 11.83 23.6553
1.242 2.23 2.50 0.89 2.23398
1.242 5.22 2.50 2.09 5.22149
1.252 49.67 6.00 8.28 49.6723
53.54 53.5423
1.242 49.82 6.50 8.24 0
1.242 3.72 0
1.252 23.66 2.00 11.83 23.6553
1.242 1.90 2.00 0.95 1.90484
1.242 4.10 #NAME? #NAME? ###
1.252 50.08 6.00 8.35 50.0806
54.91 54.908
1.242 51.18 7.00 7.84 0
1.242 3.72 0
1.252 23.66 2.00 11.83 23.6553
1.242 1.96 2.00 0.98 1.95705
1.242 4.10 2.00 2.05 4.10253
1.252 50.08 6.00 8.35 50.0806
54.91 54.908
1.242 51.18 7.00 7.84 0
1.242 3.72 0
1.252 23.66 2.00 11.83 23.6553
1.242 1.96 2.00 0.98 1.95705
1.242 4.10 ,,, #VALUE! ###
1.252 50.49 6.00 8.41 50.489
54.35 54.3456
1.242 50.62 6.50 8.36 0
1.242 3.72 0
1.252 23.66 2.00 11.83 23.6553
1.242 1.94 2.00 0.97 1.93555
1.242 4.10 2.00 2.05 4.10253
1.252 47.06 5.50 8.56 47.0624
34.20 34.1978
1.242 30.74 6.50 5.26 0
1.242 3.46 0
1.252 23.66 2.00 11.83 23.6553
1.242 1.02 1.00 1.02 1.01902
1.242 3.85 2.00 1.93 3.85373
1.252 57.69 7.00 8.24 57.6862
50.79 50.7898
1.242 47.59 6.00 8.46 0
1.242 3.20 0
1.252 32.06 2.50 12.82 32.0556
1.242 1.87 2.00 0.93 1.86906
1.242 4.65 2.50 1.86 4.64888
1.252 6.92 4.50 1.54 6.92306
CÔNG TÁC SỬ DỤNG XI MĂNG
Thông tư 12/2021 Thời
Hao phí vữa Hao phí XM Tổng khối gian Nhu cầu sử
Tầng STT Tên công tác Khối lượng Đơn vị (m3/1m3 vữa) (m3/1m3 vữa) lượng XM thực dụng XM
hằng ngày
(m3) hiện
Số hiệu Hao phí Số hiệu Hao phí (Tấn/ngày)
(ngày)
Móng 13 Xây tường móng 31.80 m3 AE.11111 0.42 02.0038 163 2177.03 1.00 2.18
31 Xây tường 178.90 m3 AE.22221 0.29 02.0038 163 8456.60 8.00 1.06
32 Trát trong 9922.01 1.17
Trát tường 3,084.14 m2 AK.21221 0.017 02.0044 176 9227.74 8.50
Tầng 1 Trát cột 219.15 m2 AK.22121 0.018 02.0044 176 694.27
36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 176 3325.34 2.00 1.66
41 Ốp tường 138.36 m2 AK.31141 0.013 02.0044 176 316.57 2.50 0.13
35 Trát tường ngoài 247.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 176 739.92 2.50 0.30
31 Xây tường 136.81 m3 AE.22221 0.29 02.0038 163 6466.92 6.00 1.08
32 Trát trong 7587.31 1.17
Trát tường 2,359.52 m2 AK.21221 0.017 02.0044 176 7059.67 6.50
Tầng 2 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 176 527.64
36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 176 3325.34 2.00 1.66
41 Ốp tường 117.98 m2 AK.31141 0.013 02.0044 176 269.93 2.00 0.13
35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 176 581.36 2.00 0.29
31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29 02.0038 163 6520.08 6.00 1.09
32 Trát trong 7780.84 1.11
Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017 02.0044 176 7253.20 7.00
Tầng 3 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 176 527.64
36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 176 3325.34 2.00 1.66
41 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013 02.0044 176 277.33 2.00 0.14
35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 176 581.36 2.00 0.29
31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29 02.0038 163 6520.08 6.00 1.09
32 Trát trong 7780.84 1.11
Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017 02.0044 176 7253.20 7.00
Tầng 4 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 176 527.64
36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 176 3325.34 2.00 1.66
41 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013 02.0044 176 277.33 2.00 0.14
35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 176 581.36 2.00 0.29
31 Xây tường 139.06 m3 AE.22221 0.29 02.0038 163 6573.25 6.00 1.10
32 Trát trong 7701.15 1.18
Trát tường 2,397.56 m2 AK.21221 0.017 02.0044 176 7173.51 6.50
Tầng 5 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 176 527.64
36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 176 3325.34 2.00 1.66
41 Ốp tường 119.88 m2 AK.31141 0.013 02.0044 176 274.28 2.00 0.14
35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 176 581.36 2.00 0.29
31 Xây tường 129.62 m3 AE.22221 0.29 02.0038 163 6127.14 5.50 1.11
32 Trát trong 4846.06 0.75
Trát tường 1,455.70 m2 AK.21221 0.017 02.0044 176 4355.45 6.50
Trát cột 154.87 m2 AK.22121 0.018 02.0044 176 490.62
Tầng 6
36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 176 3325.34 2.00 1.66
41 Ốp tường 63.11 m2 AK.31141 0.013 02.0044 176 144.40 1.00 0.14
35 Trát tường ngoài 182.52 m2 AK.21121 0.017 02.0044 176 546.10 2.00 0.27
43 Lát gạch chống nóng 921.60 m2 AK.54311 0.025 02.0044 176 4055.04 4.00 1.01
TỔNG 117.68
CÔNG TÁC SỬ DỤNG CÁT
Thông tư 12/2021 Tổng
Hao phí vữa Hao phí Cát khối
Tầng STT Tên công tác Khối lượngĐơn vị (m3/1m3 vữa) (m3/1,3 vữa) lượng
CÁT
Số hiệu Hao phí Số hiệu Hao phí (m3)
2.18 Móng 13 Xây tường móng 31.80 m3 AE.11111 0.42 02.0038 1.14 15.23
8.46 31 Xây tường 178.90 m3 AE.22221 0.29 02.0038 1.14 59.14
9.92 Trát trong 62.58
0 32 Trát tường 3,084.14 m2 AK.21221 0.017 02.0044 1.11 58.20
0 Tầng 1 Trát cột 219.15 m2 AK.22121 0.018 02.0044 1.11 4.38
3.33 36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 1.11 20.97
0.32 41 Ốp tường 138.36 m2 AK.31141 0.013 02.0044 1.11 2.00
0.74 35 Trát tường ngoài 247.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 1.11 4.67
6.47 31 Xây tường 136.81 m3 AE.22221 0.29 02.0038 1.14 45.23
7.59 Trát trong 47.85
0 32 Trát tường 2,359.52 m2 AK.21221 0.017 02.0044 1.11 44.52
0 Tầng 2 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 1.11 3.33
3.33 36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 1.11 20.97
0.27 41 Ốp tường 117.98 m2 AK.31141 0.013 02.0044 1.11 1.70
0.58 35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 1.11 3.67
6.52 31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29 02.0038 1.14 45.60
7.78 Trát trong 49.07
0 32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017 02.0044 1.11 45.74
0 Tầng 3 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 1.11 3.33
3.33 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 1.11 20.97
0.28 36 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013 02.0044 1.11 1.75
0.58 37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 1.11 3.67
6.52 31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29 02.0038 1.14 45.60
7.78 Trát trong 49.07
0 32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017 02.0044 1.11 45.74
0 Tầng 4 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 1.11 3.33
3.33 36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 1.11 20.97
0.28 41 Ốp tường 121.21 m2 AK.31141 0.013 02.0044 1.11 1.75
0.58 35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 1.11 3.67
6.57 31 Xây tường 139.06 m3 AE.22221 0.29 02.0038 1.14 45.97
7.7 Trát trong 48.57
0 32 Trát tường 2,397.56 m2 AK.21221 0.017 02.0044 1.11 45.24
0 Tầng 5 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018 02.0044 1.11 3.33
3.33 36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 1.11 20.97
0.27 41 Ốp tường 119.88 m2 AK.31141 0.013 02.0044 1.11 1.73
0.58 35 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017 02.0044 1.11 3.67
6.13 31 Xây tường 129.62 m3 AE.22221 0.29 02.0038 1.14 42.85
4.85 Trát trong 1,455.70 30.56
0 32 Trát tường 1,455.70 m2 AK.21221 0.017 02.0044 1.11 27.47
0 Trát cột 154.87 m2 AK.22121 0.018 02.0044 1.11 3.09
Tầng 6
3.33 36 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025 02.0044 1.11 20.97
0.14 41 Ốp tường 63.11 m2 AK.31141 0.013 02.0044 1.11 0.91
0.55 35 Trát tường ngoài 182.52 m2 AK.21121 0.017 02.0044 1.11 3.44
4.06 43 Lát gạch chống nó 921.60 m2 AK.54311 0.006 02.0044 1.11 6.14
TỔNG
Thời Nhu cầu sử
gian thực dụng CÁT
hiện hằng ngày
(ngày) (Tấn/ngày)

1.00 15.23 15.2258


8.00 7.39 59.1443
62.5763
8.50 7.36 0
0
2.00 10.49 20.9723
2.50 0.80 1.99655
2.50 1.87 4.66655
6.00 7.54 45.2288
47.8518
6.50 7.36 0
0
2.00 10.49 20.9723
2.00 0.85 1.70239
2.00 1.83 3.66652
6.00 7.60 45.6006
49.0723
7.00 7.01 0
0
2.00 10.49 20.9723
2.00 0.87 1.74906
2.00 1.83 3.66652
6.00 7.60 45.6006
49.0723
7.00 7.01 0
0
2.00 10.49 20.9723
2.00 0.87 1.74906
2.00 1.83 3.66652
6.00 7.66 45.9724
48.5698
6.50 7.47 0
0
2.00 10.49 20.9723
2.00 0.86 1.72984
2.00 1.83 3.66652
5.50 7.79 42.8524
30.5632
6.50 4.70 0
0
2.00 10.49 20.9723
1.00 0.91 0.91072
2.00 1.72 3.44415
4.00 1.53 6.13786
751.92 751.917

You might also like