Professional Documents
Culture Documents
TVD 23-4
TVD 23-4
Phần cổ móng
M1 34
34
M2 17
Lắp cốt thép móng
Cổ móng M1,M2
5 Tấn
Móng M1
Móng M2
Lắp ván khuôn móng
Phần đế
68
M1
68
34
M2
6 m2 34
Phần cổ móng
68
C1
68
102
C2
102
7 Tháo ván khuôn móng m2
Xây tường móng
2
Bê tông lót
8 m3 2
Trục A-E 2
Trục 1-18 2
9 m3
Đắp đất đợt 2.Đắp đất từ cốt -1.05 đến -0,45 T
Đắp đất đợt 3.từ cao trình -0,45 đến mặt đất tự nhiên
T
-0,05
6 Bê tông sàn m3
1
D1
7 Tấn
D2
D3
m2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-18 2
Trục A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-18 8
Trục A-E 30
Ốp tường
Ốp trần
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18 Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài(trừ 5% S ỐP )
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát nền
21 S1 m2 32
S2 32
Lắp cửa
22 tường trong m2 Tường t
23 tường ngoài Tường n
II PHẦN THÂN
II.2 TẦNG 2( H = 3,3 m )
Bê tông cột
1 C1 m3 34
C2 51
D1
7 Tấn
D2
D3
Cốt thép sàn
8 Tấn
kg/m3
7 Tấn
D1
7 Tấn
D2
D3
Cốt thép sàn
8 Tấn
kg/m3
Ván khuôn dầm
Thành ngoài D1 2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 O1 m2 32
O2 32
Xây tường
Tường ngoài 220
11 Trục 1-16 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-16 3
Trục A-E 15
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-16 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-16 2
Truc A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-1 8
Trục A-E 30
Ốp tường
ỐP TRẦN
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18
m2
18
Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát sàn
21 O1 m2 32
O2 32
Lắp cửa
24 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
25 Tường n
II PHẦNTHÂN
III.3 TẦNG 5 ( H = 3,3 m )
Bê tông cột
1 C1 m3 34
C2 51
2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn
Ván khuôn cột
68
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32
Bê tông sàn
6 m3
1
D1
7 Tấn
D2
D3
Cốt thép sàn
8 Tấn
kg/m3
Ván khuôn dầm
Thành ngoài D1 2
9 m2
Thành trong D1 34
Đáy D1 17
9 Thành D2 m2 96
Đáy D2 48
Thành ngoài D3 2
Thành trong D3 32
Đáy D3 32
Ván khuôn sàn
10 O1 m2 32
O2 32
Xây tường
Tường ngoài 220
11 Trục 1-16 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-16 3
Trục A-E 15
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-16 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-16 2
Truc A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-1 8
Trục A-E 30
Ốp tường
ỐP TRẦN
15 O1 m2 32
O2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18
Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát sàn
21 O1 m2 32
O2 32
Lắp cửa
24 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
25 Tường n
II.5 TẦNG 6 ( TẦNG MÁI H = 3,
Bê tông cột
1 C1 m3 36
C2 54
2 Cốt thép cột (170 Kg/m3) Tấn
Ván khuôn cột
68
C1
3 m2 68
102
C2
102
4 Tháo ván khuôn cột m2
Bê tông dầm
D1 17
5 m3
D2 48
D3 32
6 Bê tông sàn m3
1
m3
Tường ngoài 220
11 Trục 1-18 2
Trục A-E m3 2
Tường trong 110
12 Trục 1-18 3
Trục A-E 15
Ốp tường
Trát tường
Tường ngoài (bao gồm cột +dầm)
13 Trục 1-18 2
Trục A-E 2
Mặt trong của tường ngoài
m2
Trục 1-18 2
Trục A-E 2
Tường trong
14 Trục 1-18 8
Trục A-E 30
Ốp tường
Đóng trần
15 S1 m2 32
S2 32
Trát cột ( Trát trong)
64
C1
17 m2 34
102
C2
102
Trát matit
m2
18
Trát cột ( Trát trong)
Trát tường trong(trừ 5% S ỐP )
Trát trong tường ngoài
Sơn tường trong
19 m2
Bằng diện tích matit
Sơn tường ngoài
20 m2
Bằng diện tích trát ngoài(tường ngoài cộng cột,dầm)
Lát sàn
21 S1 m2 32
S2 32
Lắp cửa
22 m2 Tường t
Bằng diện tích trừ cửa của xây tường
Tường n
24 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI m2 1
25 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG m2 1
KÍCH THƯỚC KHỐI KHỐI LƯỢNG
SỐ
LƯỢNG TỪNG
DÀI RỘNG CAO PHỤ TOÀN PHẦN
1CK PHẦN
PHẦN MÓNG
1640.31
THUYẾT MINH TRANG 8
86.33
5 1.7
0.35 1.68 57.14
3.925 0.4
67.80
2.4 1.7
0.35 0.63 10.66
0.65 0.4
60 11.59
370.52
209.178
THUYẾT MINH TRANG 14
33.6
57.6 0.2 0.3 3.456 17.28 17.28
150
5.04
(kg/m3)
92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16
5.24
0.22
0 6.84
0.15 0.96
0.15 0.64
0.06 5.53
428.82
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88 254.1
13.85 0.25 3.46 58.82
3.35 0.2 0.67 64.32
96.96
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44 77.76
3.4 0.2 0.68 21.76
3920.69
219.15
2628.86
178.56
3026.57
247.30
170 3.54
92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16
220
6.84
150
150
60 5.53
428.86
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88
13.85 0.25 3.4625 58.8625
3.35 0.2 0.67 64.32
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44
3.4 0.2 0.68 21.76
857.60
4.5 3.35 15.075 482.4
3.5 3.35 11.725 375.2
136.81
3163.85
152.58
1998.33
243.21
2394.12
194.30
92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16
6.84
220
6.84
150
150
60 5.53
429.93
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88
14.1 0.25 3.525 59.925
3.35 0.2 0.67 64.32
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44
3.4 0.2 0.68 21.76
857.60
4.5 3.35 15.08 482.4
3.5 3.35 11.73 375.2
137.93
3225.30
3225.30
166.55
2056.87
246.11
2469.54
194.30
92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16
220
6.84
150
150
60 5.53
430.99
16 0.45 7.2 14.4
15.2 0.35 5.32 180.88
14.35 0.25 3.5875 60.9875
3.35 0.2 0.67 64.32
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.3 17.28 34.56
3.35 0.2 0.67 21.44
3.4 0.2 0.68 21.76
857.60
4.5 3.35 15.08 482.4
3.5 3.35 11.73 375.2
139.06
3200.00
166.55
2032.77
244.92
2444.24
194.30
194.30
92.16
57.6 16 0.1 92.16 92.16
0.22 2.24
3.44
0.15 0.72
0.15 0.48
0.06 5.53
314.15
16 0.25 4 8
15.2 0.15 2.28 77.52 134.31
14.35 0.2 2.87 48.79
3.35 0.25 0.84 80.64
113.28
3.4 0.2 0.68 32.64
57.6 0.25 14.4 28.8
3.35 0.15 0.5 16 66.56
3.4 0.2 0.68 21.76
2303.21
154.87
1199.15
193.44
1547.45
182.52
154.09
2275.73
STT Tầng 1
1 Cốt thép cột 4.66
2 Ván khuôn cột 401.880
3 Bê tông cột 27.41
4 Tháo ván khuôn cột 401.880
5 Lắp ván khuôn dầm 428.82
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 6.84
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 126.68
10 Tháo ván khuôn dầm 428.82
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 132.42
13 Xây tường ngoài 46.48
14 Trát tường trong 2767.22
15 Trát tường ngoài 247.30
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 219.15
19 Trát matit trong 3920.69
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 3026.57
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 247.30
22 Lát nền 755.76
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 529.25
24 Điện +nước 755.76
STT Tầng 2
1 Cốt thép cột 3.54
2 Ván khuôn cột 305.235
3 Bê tông cột 20.83
4 Tháo ván khuôn cột 305.235
5 Lắp ván khuôn dầm 428.86
6 Lắp ván khuôn sàn 857.60
7 Lắp cốt thép dầm 6.84
8 Lắp cốt thép sàn 5.53
9 Bê tông dầm sàn 126.68
10 Tháo ván khuôn dầm 428.86
11 Tháo ván khuôn sàn 857.60
12 Xây tường trong 0.00
13 Xây tường ngoài 136.81
14 Trát tường trong 243.21
15 Trát tường ngoài 194.30
16 Trát trần 755.76
17 Trát dầm 0.00
18 Trát cột 166.55
19 Trát matit trong 3163.85
20 Sơn tường trong (Sơn LEVIS) 2394.12
21 Sơn tường ngoài (Sơn LEVIS) 194.30
22 Lát nền 755.76
23 Lắp dựng cửa (Không khuôn) 405.46
24 Điện +nước 755.76
193.54 247.30
53.76 564.22
254.59 316.92
62.33
1442.72 2767.22
1324.50
2553.82
152.06 194.30
42.24 437.51
195.84 243.21
47.37
1109.76 2116.31
1006.55
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ 726 % HAO PHÍ THÔNG TƯ 12 BXD HAO PHÍ
STT TÊN CÔNG TÁC SỐ SẢN LẮP THÁO THÁO CÔNG/ THÁO
SX+LD SỐ HIỆU SX+LD
HIỆU XUẤT DỰNG DỠ DỠ 100 m2 DỠ
1 Ván khuôn đài móng 5001 0.35 0.41 0.23 76.77% 23.23% AF.81122 29.7 22.80 6.90
2 Ván khuôn cổ móng 5009 0.70 0.90 0.32 83.33% 16.67% AF.81132 31.9 26.58 5.32
3 Ván khuôn dầm móng 5013 0.50 1.60 0.32 86.78% 13.22% AF.81141 27.50 23.86 3.64
Ván khuôn cột
Tầng 1 0.70 1.00 0.32 84.16% 15.84% 26.85 5.05
Tầng 2 0.73 1.03 0.35 83.41% 16.59% 26.61 5.29
Tầng 3 0.76 1.06 0.38 82.73% 17.27% 26.39 5.51
4 5009 AF.81132 31.9
Tầng 4 0.79 1.09 0.41 82.10% 17.90% 26.19 5.71
Tầng 5 0.82 1.12 0.44 81.51% 18.49% 26.00 5.90
Tầng mái 0.85 1.15 0.47 80.97% 19.03% 25.83 6.07
17.03
35.61 3,561.01
29.7476 106.83
89.2429 26.71
40.06
l1 4.5
l2 3.5
l3 3.6
2(l1+l2) 16
16l3 57.60
921.6
31.54
1,019.13
264,974.14
276,184.58
2,318.28
BẢNG TÍNH HAO PHÍ LAO ĐỘNG CÔNG TÁC PHẦN NGẦM
A.PHẦN NGẦM
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT m2 251.59
Trát tường 2,591.87 AK.82510 0.09 233.27
34 Trát cột 166.55 AK.82520 0.11 18.32
Trát dầm
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI m2 194.30 AK.21121 0.26 50.52
36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
37 SƠN TƯỜNG TRONG m2 2,444.24 AK.84111 0.04 102.66
38 LẮP CỬA m2 410.38 AH.32211 0.40 164.15
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 194.30 AK.84224 0.07 14.18
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 119.88 AK.31141 0.35 41.96
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.10 92.16
Tầng Mái (Tầng 6)
23 GCLD CỐT THÉP CỘT Tấn 2.88 AF.61422 9.37 26.97
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.57 25.83 66.48
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT m3 16.93 350m3/ca 0.05
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 100m2 2.57 6.07 15.62
GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 241.54
27 GCLD ván khuôn dầm 100m2 3.14 23.00 72.24
GCLD ván khuôn sàn 8.58 19.74 169.29
GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN 104.63
28 Cốt thép dầm Tấn 3.44 AF.61532 8.07 27.76
Cốt thép sàn 5.53 AF.61711 13.90 76.87
ĐỔ BÊ TÔNG DẦM, SÀN 0.27
29 Bê tông dầm m3 3.44 0.01
350m3/ca
Bê tông sàn 92.16 0.26
THÁO VÁN KHUÔN DẦM SÀN 75.98
30 Tháo ván khuôn dầm 100m2 3.14 4.50 14.15
Tháo ván khuôn sàn 8.58 7.21 61.83
XÂY TƯỜNG 129.62 254.91
31 Xây tường 220mm m3 33.50 AE.22221 1.67 55.95
Xây tường 110mm 96.12 AE.22121 2.07 198.97
TRÁT TRONG 1,610.56 371.67
Trát tường 1,455.70 AK.21221 0.20 291.14
32 Trát cột m2 154.87 AK.22121 0.52 80.53
Trát dầm
Trát trần
33 ĐÓNG TRẦN m2 755.76 AK.66110 0.36 272.07
TRÁT MATTIT 142.37
Trát tường 1,392.58 AK.82510 0.09 125.33
34 Trát cột m2 154.87 AK.82520 0.11 17.04
Trát dầm
Trát trần
35 TRÁT NGOÀI m2 182.52 AK.21121 0.26 47.46
36 LÁT NỀN m2 755.76 AK.51291 0.12 90.69
7 SƠN TƯỜNG TRONG m2 1,547.45 AK.84111 0.04 64.99
38 LẮP CỬA m2 382.51 AH.32211 0.40 153.00
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI m2 182.52 AK.84224 0.07 13.32
40 LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC m2 921.60 0.10 92.16
41 ỐP TƯỜNG m2 63.11 AK.31141 0.35 22.09
42 CHỐNG THẤM SÀN TẦNG MÁI m2 921.60 AK.94111 0.07 64.51
43 LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG m2 921.60 AK.54311 0.17 156.67
44 VỆ SINH BÀN GIAO m2 921.60 0.1 92.16
TTĐ 189.00
Rmax 229
Rtb 108.85
k1 2.10
k2 0.32
12.46153846
TỔNG PHÂN THEO BẬC THỢ
PHÂN ĐỢT ` TỔ THỢ CHUYÊN NGHIỆP CHỌN TỔNG
SỐ 2 3 4 5
1 ĐÀO ĐẤT CƠ GIỚI 2 2 4
2 ĐÀO ĐẤT THỦ CÔNG 3 1 1 1 14 42
3 ĐỔ BTL MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
4 GCLD CỐT THÉP MÓNG 10 4 3 2 1 6 60
5 GCLD VÁN KHUÔN ĐẾ MÓNG 4 1 1 2 21 84
6 ĐỔ BT ĐẾ MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
7 THÁO VÁN KHUÔN ĐẾ MÓNG 7 3 2 2 2 14
8 GCLD VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 4 1 1 2 11 44
9 ĐỔ BT CỔ MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
10 THÁO VÁN KHUÔN CỔ MÓNG 4 1 1 2 2 8
PHẦN 11 ĐẮP ĐẤT ĐỢT 1 3 1 1 1 6 18
NGẦM 12 ĐỔ BTL TƯỜNG MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
13 XÂY TƯỜNG MÓNG 6 2 2 2 10 60
14 ĐẮP ĐẤT ĐỢT 2 3 1 1 1 4 12
15 ĐỔ BTL DẦM MÓNG 9 4 3 2 1 9
16 GCLD VÁN KHUÔN DẦM MÓNG 4 1 1 2 19 76
17 GCLD CỐT THÉP DẦM MÓNG 10 4 3 2 1 9 90
18 ĐỔ BT DẦM MÓNG 9 4 3 1 1 1 9
19 THÁO VÁN KHUÔN DẦM MÓNG 6 2 1 3 4 24
20 ĐẮP CÁT TÔN NỀN 4 1 1 1 1 4 16
21 BTL NỀN 9 4 3 1 1 3 27
22 BT NỀN 9 4 3 1 1 3 27
23 GCLD CỐT THÉP CỘT 9 4 3 1 1 3 27
24 GCLD VÁN KHUÔN CỘT 6 2 2 2 8 48
25 ĐỔ BÊ TÔNG CỘT 9 4 3 1 1 2 18
26 THÁO VÁN KHUÔN CỘT 4 1 1 2 9 36
27 GCLD VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 8 4 3 2 1 9 72
28 GCLD CỐT THÉP DẦM, SÀN 8 4 2 1 1 10 80
29 ĐỔ BT DẦM SÀN 9 4 3 1 1 1 9
30 THÁO VÁN KHUÔN DẦM, SÀN 4 1 1 2 9 36
31 XÂY TƯỜNG 5 2 2 1 9 45
32 TRÁT TRONG 7 3 2 2 12 84
PHẦN 33 ĐÓNG TRẦN THẠCH CAO 7 3 2 2 8 56
THÂN
34 TRÁT MATTIT 9 3 2 2 2 6 54
35 TRÁT TƯỜNG NGOÀI 3 1 1 1 8 24
36 LÁT NỀN 2 1 1 25 50
37 SƠN TƯỜNG TRONG 5 2 2 1 10 50
38 LẮP CỬA 4 2 2 2 19 76
39 SƠN TƯỜNG NGOÀI 5 2 2 1 2 10
40 LẮP CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN NƯỚC 4 2 2 17 68
41 ỐP TƯỜNG 3 2 1 7 21
TẦNG 5
TẦNG 5
TẦNG 6
TẦNG 7
19 CHỐNG THẤM 5 2 2 1 10
20 LÁT GẠCH C 2 1 1 28
2250
3240
9 1.50 13.50 - 1 9 1.50 13.50 - 1
63 0.50 31.50 - 2 63 0.50 31.50 - 2
54 0.50 27.00 - 3 54 0.50 27.00 - 3
9 0.50 4.50 - 4 9 0.50 4.50 - 4
80 1.00 80.00 - 5 80 1.00 80.00 - 5
92 0.50 46.00 - 6 92 0.50 46.00 - 6
9 0.50 4.50 - 7 9 0.50 4.50 - 7
30 0.50 15.00 - 8 30 0.50 15.00 - 8
48 1.00 48.00 - 9 48 1.00 48.00 - 9
9 0.50 4.50 - 10 9 0.50 4.50 - 10
20 0.50 10.00 - 11 20 0.50 10.00 - 11
21 1.00 21.00 - 12 21 1.00 21.00 - 12
9 0.50 4.50 - 13 9 0.50 4.50 - 13
60 1.00 60.00 - 14 60 1.00 60.00 - 14
21 0.50 10.50 - 15 21 0.50 10.50 - 15
9 0.50 4.50 - 16 9 0.50 4.50 - 16
76 1.00 76.00 - 17 76 1.00 76.00 - 17
90 0.50 45.00 - 18 90 0.50 45.00 - 18
9 0.50 4.50 - 19 9 0.50 4.50 - 19
24 0.50 12.00 - 20 24 0.50 12.00 - 20
12 2.00 24.00 - 21 12 2.00 24.00 - 21
9 1.00 9.00 - 22 9 1.00 9.00 - 22
20 0.50 10.00 - 23 20 0.50 10.00 - 23
68 1.50 102.00 - 24 68 1.50 102.00 - 24
48 1.00 48.00 - 25 48 1.00 48.00 - 25
9 0.50 4.50 - 26 9 0.50 4.50 - 26
44 0.50 22.00 - 27 44 0.50 22.00 - 27
56 3.00 168.00 - 28 56 3.00 168.00 - 28
104 1.50 156.00 - 29 104 1.50 156.00 - 29
48 1.00 48.00 - 30 48 1.00 48.00 - 30
9 0.50 4.50 - 31 9 0.50 4.50 - 31
20 0.50 10.00 - 32 20 0.50 10.00 - 32
68 1.50 102.00 - 33 68 1.50 102.00 - 33
48 0.50 24.00 - 34 48 0.50 24.00 - 34
9 0.50 4.50 - 35 9 0.50 4.50 - 35
44 0.50 22.00 - 36 44 0.50 22.00 - 36
56 3.00 168.00 - 37 56 3.00 168.00 - 37
104 1.50 156.00 - 38 104 1.50 156.00 - 38
48 1.00 48.00 - 39 48 1.00 48.00 - 39
9 0.50 4.50 - 40 9 0.50 4.50 - 40
20 0.50 10.00 - 41 20 0.50 10.00 - 41
68 1.50 102.00 - 42 68 1.50 102.00 - 42
48 0.50 24.00 - 43 48 0.50 24.00 - 43
9 0.50 4.50 - 44 9 0.50 4.50 - 44
44 0.50 22.00 - 45 44 0.50 22.00 - 45
56 3.00 168.00 - 46 56 3.00 168.00 - 46
104 1.50 156.00 - 47 104 1.50 156.00 - 47
48 1.00 48.00 - 48 48 1.00 48.00 - 48
9 0.50 4.50 - 49 9 0.50 4.50 - 49
40 1.50 60.00 - 50 40 1.50 60.00 - 50
20 0.50 10.00 - 51 20 0.50 10.00 - 51
68 1.50 102.00 - 52 68 1.50 102.00 - 52
48 0.50 24.00 - 53 48 0.50 24.00 - 53
9 0.50 4.50 - 54 9 0.50 4.50 - 54
44 0.50 22.00 - 55 44 0.50 22.00 - 55
56 3.00 168.00 - 56 56 3.00 168.00 - 56
104 1.50 156.00 - 57 104 1.50 156.00 - 57
48 1.00 48.00 - 58 48 1.00 48.00 - 58
9 0.50 4.50 - 59 9 0.50 4.50 - 59
40 2.00 80.00 - 60 40 2.00 80.00 - 60
20 0.50 10.00 - 61 20 0.50 10.00 - 61
68 1.50 102.00 - 62 68 1.50 102.00 - 62
48 0.50 24.00 - 63 48 0.50 24.00 - 63
9 0.50 4.50 - 64 9 0.50 4.50 - 64
80 0.50 40.00 - 65 80 0.50 40.00 - 65
92 3.00 276.00 - 66 92 3.00 276.00 - 66
140 1.50 210.00 46.7261904761905 67 140 1.50 210.00 47.57 67
84 1.00 84.00 - 68 84 1.00 84.00 - 68
45 0.50 22.50 - 69 45 0.50 22.50 - 69
76 2.00 152.00 - 70 76 2.00 152.00 - 70
56 0.50 28.00 - 71 56 0.50 28.00 - 71
179 1.50 268.50 105.22619047619 72 179 1.50 268.50 106.07 72
159 0.50 79.50 25.0753968253968 73 159 0.50 79.50 25.36 73
120 0.50 60.00 5.57539682539682 74 120 0.50 60.00 5.86 74
111 2.00 222.00 4.30158730158729 75 111 2.00 222.00 5.43 75
155 0.50 77.50 23.0753968253968 76 155 0.50 77.50 23.36 76
167 3.00 501.00 174.452380952381 77 167 3.00 501.00 176.15 77
215 1.50 322.50 159.22619047619 78 215 1.50 322.50 160.07 78
159 1.00 159.00 50.1507936507936 79 159 1.00 159.00 50.72 79
120 0.50 60.00 5.57539682539682 80 120 0.50 60.00 5.86 80
151 2.00 302.00 84.3015873015873 81 151 2.00 302.00 85.43 81
131 0.50 65.50 11.0753968253968 82 131 0.50 65.50 11.36 82
179 1.00 179.00 70.1507936507936 83 179 1.00 179.00 70.72 83
159 0.50 79.50 25.0753968253968 84 159 0.50 79.50 25.36 84
120 0.50 60.00 5.57539682539682 85 120 0.50 60.00 5.86 85
111 2.00 222.00 4.30158730158729 86 111 2.00 222.00 5.43 86
155 0.50 77.50 23.0753968253968 87 155 0.50 77.50 23.36 87
167 2.50 417.50 145.376984126984 88 167 2.50 417.50 146.79 88
215 1.50 322.50 159.22619047619 89 215 1.50 322.50 160.07 89
159 0.50 79.50 25.0753968253968 90 159 0.50 79.50 25.36 90
120 0.50 60.00 5.57539682539682 91 120 0.50 60.00 5.86 91
151 2.00 302.00 84.3015873015873 92 151 2.00 302.00 85.43 92
111 2.50 277.50 5.37698412698411 93 111 6.00 666.00 16.29 93
181 3.5 633.50 252.527777777778 94 151 2.50 377.50 106.79 94
221 4 884.00 448.603174603175 95 199 1.50 298.50 136.07 95
229 13 2977.00 1561.96031746032 96 159 8.50 1351.50 431.08 96
193 0.5 96.50 42.0753968253968 97 189 4.50 850.50 363.22 97
226 8 1808.00 937.206349206349 98 153 3.00 459.00 134.15 98
175 2.5 437.50 165.376984126984 99 213 5.50 1171.50 575.94 99
170 0.5 85.00 30.5753968253968 100 232 12.00 2784.00 1484.59 100
194 0.5 97.00 42.5753968253968 101 184 3 552.00 227.15 101
221 4.5 994.50 504.678571428571 102 204 1 204.00 95.72 102
181 5.5 995.50 396.829365079365 103 144 0.5 72.00 17.86 103
221 3 663.00 336.452380952381 104 160 1 160.00 51.72 104
188 1 188.00 79.1507936507936 105 170 0.5 85.00 30.86 105
164 0.5 82.00 27.5753968253968
156 0.5 78.00 23.5753968253968
166 9.5 1577.00 542.93253968254
78 1 78.00 -
68 3.5 238.00 -
91 7 637.00 - 106 198 1 198.00 89.72 106
- 107 222 0.5 111.00 56.86 107
- 108 224 8.5 1904.00 983.58 108
- 109 214 3.5 749.00 370.01 109
229 166.50 20572.50 6639.97 110 144 0.5 72.00 17.86 110
111 92 1 92.00 - 111
112 68 0.5 34.00 - 112
113 91 7 637.00 - 113
114 0.00 -
232 167.50 20574.00 6446.92
PHẦN NGẦM
1 Đào đất cơ giới 4.59 4 1 1.15 1.00 0.25
2 Đào đất thủ công 43.17 42 1 1.03 1.00 0.25
3 Đổ BTL móng 0.12 9 1 0.12 0.50 0.13
4 GCLD cốt thép móng 79.58 60 1 1.33 1.50 0.38
5 GCLD ván khuôn đế móng 47.48 84 1 0.57 0.50 0.13
6 Đổ BT đế móng 0.55 9 1 0.55 0.50 0.13
7 Tháo ván khuôn đế móng 14.37 14 1 1.03 1.00 0.25
8 GCLD ván khuôn cổ móng 43.14 44 1 0.98 1.00 0.25
9 Đổ BT cổ móng 0.04 9 1 0.04 0.50 0.13
10 Tháo ván khuôn cổ móng 8.63 8 1 1.08 1.00 0.25
11 Đắp đất đợt 1 16.86 18 1 0.94 1.00 0.25
12 Đổ BTL tường móng 0.02 9 1 0.02 0.50 0.13
13 Xây tường móng 57.56 60 1 0.96 1.00 0.25
14 Đắp đất đợt 2 5.25 12 1 0.44 0.50 0.13
15 Đổ BTL dầm móng 0.04 9 1 0.04 0.50 0.13
16 GCLL ván khuôn dầm móng 80.18 76 1 1.06 1.00 0.25
17 GCLD cốt thép dầm móng 46.57 90 1 0.52 0.50 0.13
18 Đổ BT dầm móng 0.10 9 1 0.10 0.50 0.13
19 Tháo ván khuôn dầm móng 12.22 24 1 0.51 0.50 0.13
20 Đắp cát tôn nền 0.58 4 1 0.15 2.00 0.50
21 BTL nền 0.26 27 1 0.26 0.50 0.13
22 BT nền 0.21 27 1 0.21 0.50 0.13
TẦNG 1
23 GCLD cốt thép cột 34.76 27 1 1.29 1.50 0.38
24 GCLD ván khuôn cột 107.89 48 1 2.25 2.00 0.50
25 Đổ bê tông cột 0.08 18 1 0.08 0.00 0.50 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 20.31 36 1 0.56 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 284.32 72 1 3.95 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 131.66 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.50 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 64.75 36 1 1.80 2.00 0.50
31 Xây tường 351.73 45 1 7.82 8.00 2.00
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 730.79 84 1 8.70 8.50 2.13
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 276.77 54 1 5.13 5.00 1.25
35 Trát tường ngoài 64.30 24 1 2.68 2.50 0.63
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 127.12 50 1 2.54 2.50 0.63
38 Lắp cửa 211.70 76 1 2.79 3.00 0.75
39 Sơn tường ngoài 18.05 10 1 1.81 2.00 0.50
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 48.43 21 1 2.31 2.50 0.63
TẦNG 2
TẦNG 3
23 GCLD cốt thép cột 29.33 27 1 1.09 1.00 0.25
24 GCLD ván khuôn cột 74.16 48 1 1.54 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 15.48 36 1 0.43 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 277.20 72 1 3.85 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 132.09 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 72.15 36 1 2.00 2.00 0.50
31 Xây tường 271.20 45 1 6.03 6.00 1.50
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 571.45 84 1 6.80 7.00 1.75
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 225.59 54 1 4.18 4.00 1.00
35 Trát tường ngoài 50.52 24 1 2.10 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 103.72 50 1 2.07 2.00 0.50
38 Lắp cửa 163.17 76 1 2.15 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 14.18 10 1 1.42 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 42.42 21 1 2.02 2.00 0.50
44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25
TẦNG 4
23 GCLD cốt thép cột 29.33 27 1 1.09 1.00 0.25
24 GCLD ván khuôn cột 73.59 48 1 1.53 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 16.05 36 1 0.45 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 273.95 72 1 3.80 4.00 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 132.09 80 1 1.65 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.36 9 1 0.36 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 75.40 36 1 2.09 2.00 0.50
31 Xây tường 271.20 45 1 6.03 6.00 1.50
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 571.45 84 1 6.80 7.00 1.75
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 225.59 54 1 4.18 4.00 1.00
35 Trát tường ngoài 50.52 24 1 2.10 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 103.72 50 1 2.07 2.00 0.50
38 Lắp cửa 163.17 76 1 2.15 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 14.18 10 1 1.42 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 42.42 21 1 2.02 2.00 0.50
44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25
TẦNG 5
TẦNG 6
23 GCLD cốt thép cột 26.97 27 1 1.00 1.00 0.25
24 GCLD ván khuôn cột 66.48 48 1 1.39 1.50 0.38
25 Đổ bê tông cột 0.05 18 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 15.62 36 1 0.43 0.50 0.13
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 241.54 72 1 3.35 3.50 0.88
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 104.63 80 1 1.31 1.50 0.38
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.27 9 1 0.27 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 75.98 36 1 2.11 2.00 0.50
31 Xây tường 254.91 45 1 5.66 5.50 1.38
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 566.12 84 1 6.74 6.50 1.63
33 Đóng trần thạch cao 272.07 56 1 4.86 5.00 1.25
34 Trát mattit 142.37 54 1 2.64 2.50 0.63
35 Trát tường ngoài 47.46 24 1 1.98 2.00 0.50
36 Lát nền 90.69 50 1 1.81 2.00 0.50
37 Sơn tường trong 64.99 50 1 1.30 1.50 0.38
38 Lắp cửa 153.00 76 1 2.01 2.00 0.50
39 Sơn tường ngoài 13.32 10 1 1.33 1.50 0.38
40 Lắp các thiết bị điện nước 92.16 68 1 1.36 1.50 0.38
41 Ốp tường 22.09 21 1 1.05 1.00 0.25
42 Chống thấm sàn tầng mái 64.51 54 1 1.13 1.00 0.25
1 43 Lát gạch chống nóng 156.67 40 1 3.92 4.00 1.00
2 44 Vệ sinh bàn giao 92.16 91 1 1.01 1.00 0.25
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
1.15
1.03
0.88
1.13
1.03
0.98
1.08
0.94
0.96
0.88
1.06
1.03
1.02
0.86 36
1.12 60
9
1.13 44
0.99 56
1.10 54
9
0.90 36
0.98 48
1.02 84
0.97 70
1.03 72
1.07 24
0.91 52
1.02 50
0.93 126
0.90 12
0.90 72
0.92 21
1.01 66
0.86
1.13
0.90
0.97
1.10
0.95
1.00
1.02
0.97
1.02
1.05
0.91
1.01
1.07
0.95
0.90
0.98
1.01
1.09
1.03
0.86
0.96
1.10
1.00
1.00
0.97
0.97
1.04
1.05
0.91
1.04
1.07
0.95
0.90
1.01
1.01
1.09
1.02
0.89
0.95
1.10
1.05
1.00
0.97
0.97
1.04
1.05
0.91
1.04
1.07
0.95
0.90
1.01
1.01
0.94
0.93
0.94
1.10
1.09
1.01
1.04
0.97
1.04
1.05
0.91
1.03
1.08
0.95
0.90
1.00
1.01
1.00
0.92
0.87
0.96
0.87
1.06
1.03
1.04
0.97
1.05
0.99
0.91
0.87
1.01
0.89
0.90
1.05
1.13
0.98
1.01
1.01
0.00
#DIV/0!
0.00
0.65
0.00
0.99
1.04
0.87
0.65
0.98
0.96
0.95
1.00
1.07
1.02
0.98
0.87
0.98
1.26
93 186
94 146
95 186
96 146
97 110
98 174
99 110
100 170
101 195
102 200
103 90
104 120
105 170
106
107 155
108 178
109 175
110 145
111 139
112 178
113 96
114 98
bsung 115 36
1 9
2 63
3 54
4 9
5 80
6 92
7 9
8 30
9 48
10 9
11 20
12 21
13 9
14 60
15 21
16 9
17 76
18 90
19 9
20 24
21 4
22 9
23 20
24 68
25 48
26 9
27 45
28 80
29 140
30 60
31 9
32 20
33 68
34 48
35 9
36 45
37 80
38 140
39 60
40 9
41 20
42 68
43 48
44 9
45 45
46 80
47 140
48 60
49 9
50 40
51 20
52 68
53 48
54 9
55 45
56 80
57 140
58 60
59 9
60 40
61 36
62 56
63 104
64 84
65 45
66 56
67 81
68 116
69 176
70 96
71 45
72 76
73 56
74 104
75 84
76 45
77 36
78 81
79 116
80 176
81 90
82 45
83 76
84 56
85 104
86 84
87 45
88 81
89 116
90 176
91 96
92 165
93 196
94 156
95 196
96 156
97 180
98 168
99 90
100 179
101 114
102 139
103 198
104 138
105 195
106 193
107 109
108 164
109 112
110 36
106 182
107 117
108 197
109 131
110 185
111 146
112 132
113 190
114 178
115 112
TTĐ 205
ngày nghỉ 20.5
Rmax 197
Rtb 111.95121951
k1 1.7596949891
Qdu 6158.2804878
k2 0.2683346618
2 372 372.00
6 876 876.00
4 744 744.00
12.5 1825 1825.00
5 550 550.00
7 1218 1218.00
1.5 165 165.00
5 850 850.00
3.5 682.5 682.50
20.5 4100 4100.00
1 90 90.00
1 120 120.00
2.5 425 425.00
0 -
2.5 387.5 387.50
8 1424 1424.00
2.5 437.5 437.50
3.5 507.5 507.50
1 139 139.00
9.5 1691 1691.00
1.5 144 144.00
7 686 686.00
2 72 72.00
109 17506 -
0.00
0.00
85.81372549 0.00
88.414141414 0.00
2.2394607563 0.00
0.00
0.00
-
1.5 13.5 13.50
0.5 31.5 31.50
0.5 27 27.00
0.5 4.5 4.50
1 80 80.00
0.5 46 46.00
0.5 4.5 4.50
0.5 15 15.00
1 48 48.00
0.5 4.5 4.50
0.5 10 10.00
1 21 21.00
0.5 4.5 4.50
1 60 60.00
0.5 10.5 10.50
0.5 4.5 4.50
1 76 76.00
0.5 45 45.00
0.5 4.5 4.50
0.5 12 12.00
0.5 2 2.00
1 9 9.00
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
1 48 48.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
2 160 160.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
0.5 24 24.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
2 160 160.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
0.5 24 24.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
1.5 120 120.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
1.5 60 60.00
0.5 10 10.00
1.5 102 102.00
0.5 24 24.00
0.5 4.5 4.50
0.5 22.5 22.50
1.5 120 120.00
1.5 210 210.00
0.5 30 30.00
0.5 4.5 4.50
1.5 60 60.00
0.5 18 18.00
0.5 28 28.00
1.5 156 156.00
0.5 42 42.00
0.5 22.5 22.50
2 112 112.00
0.5 40.5 40.50
1.5 174 174.00
1.5 264 264.00
0.5 48 48.00
0.5 22.5 22.50
2 152 152.00
0.5 28 28.00
1.5 156 156.00
0.5 42 42.00
0.5 22.5 22.50
2 72 72.00
0.5 40.5 40.50
1.5 174 174.00
1.5 264 264.00
0.5 45 45.00
0.5 22.5 22.50
2 152 152.00
0.5 28 28.00
1 104 104.00
0.5 42 42.00
0.5 22.5 22.50
0.5 40.5 40.50
1.5 174 174.00
1.5 264 264.00
0.5 48 48.00
0.5 82.5 82.50
2 392 392.00
6 936 936.00
4 784 784.00
12.5 1950 1950.00
21 3780 3780.00
3.5 588 588.00
1 90 90.00
2.5 447.5 447.50
3 342 342.00
3.5 486.5 486.50
7.5 1485 1485.00
4 552 552.00
1 195 195.00
5 965 965.00
1 109 109.00
1 164 164.00
16.5 1848 1848.00
2 72 72.00
177 20957 -
Ca
1.5 13.5 -
0.5 31.5 -
0.5 27 -
0.5 4.5 -
1 80 -
0.5 46 -
0.5 4.5 -
0.5 15 -
1 48 -
0.5 4.5 -
0.5 10 -
1 21 -
0.5 4.5 -
1 60 -
0.5 10.5 -
0.5 4.5 -
1 76 -
0.5 45 -
0.5 4.5 -
0.5 12 -
0.5 2 -
1 9 -
1.5 102 -
1 48 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
2 160 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
0.5 10 -
1.5 102 -
0.5 24 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
2 160 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
0.5 10 -
1.5 102 -
0.5 24 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
1.5 120 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
1.5 60 -
0.5 10 -
1.5 102 -
0.5 24 -
0.5 4.5 -
0.5 22.5 -
1.5 120 -
1.5 210 42.07
0.5 30 -
0.5 4.5 -
2 80 -
0.5 10 -
0.5 34 -
1 104 -
0.5 42 -
0.5 22.5 -
2 72 -
0.5 40.5 -
1.5 174 6.07
1.5 264 96.07
0.5 48 -
0.5 22.5 -
2 152 -
0.5 28 -
1.5 156 -
0.5 42 -
0.5 22.5 -
2 72 -
0.5 40.5 -
1.5 174 6.07
1.5 264 96.07
0.5 48 -
0.5 22.5 -
2 152 -
0.5 28 -
1 104 -
0.5 42 -
0.5 22.5 -
2 72 -
0.5 40.5 -
1.5 174 6.07
1.5 264 96.07
0.5 48 -
0.5 82.5 26.52
2 392 168.10
6 936 264.29
4 784 336.20
14 2184 616.68
5.5 660 44.27
7 1316 532.34
1 120 8.05
21 3906 1555.02
-
-
0.5 58.5 2.52
1 147 35.05
3 546 210.15
1.5 175.5 7.57
9.5 1871.5 807.96
2 262 38.10
3.5 647.5 255.67
2.5 365 85.12
1 132 20.05
3.5 665 273.17
6 1068 396.29
8.5 952 0.41
184.5 22950 6158.2804878
GIÃN CÁCH BAN ĐẦU CỦA CÔNG TÁC PHẦN NGẦM
SỐ PĐ
4 PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
hết
PHÂN NHỊP
KHOẢNG CÁCH NHỊP Ki
TÊN CÔNG TÁC ĐOẠN Ki+1
2 DC Oi1 (ngày)
m-1 (ngày)
GCLD cốt thép cột 23-24 3 0.25 0.38
GCLD ván khuôn cột 24-25 3 0.38 0.13
Đổ bê tông cột 25-26 3 0.13 0.00
Tháo ván khuôn cột 26-27 3 0.00 1.13
GCLD ván khuôn dầm, sàn 27-28 3 1.13 0.50
GCLD cốt thép dầm, sàn 28-29 3 0.50 0.13
Đổ bê tông dầm, sàn 29-30 3 0.13 0.50
TÁC PHẦN NGẦM
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
NG TÁC TẦNG 1
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
NG TÁC TẦNG 2
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
NG TÁC TẦNG 3
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
NG TÁC TẦNG 4
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
NG TÁC TẦNG 5
Oi1 chọn (ngày)
Oi1 tính
Ki - Ki+1 tcn Oi1 chọn
toán
(ngày) (ngày) (ngày)
(ngày)
Thông tư 12/2021
Tổng khối
Tầng STT Tên công tác Khối lượng Đơn vị lượng XM
Hao phí vữa Hao phí XM (m3)
Số hiệu
(m3/đơn vị) )m3/1m3 vữa(
1 2 12021.5
23
21
4.5
90
42
4.5
2 7
29
22
4.5
4
13
9
4.5
30
10.5
3 42.5
38
45
4.5
12
60
8
9
13.5
75
4 48
9
17.5
216
152
40
4.5
13.5
75
5 24
9
18
216
152
40
4.5
13.5
37.5
6 48
9
18
216
152
40
4.5
36
31.5
55.5
7 48
9
18
216
152
40
4.5
36
31.5
55.5
8 48
9
18
36
292.5
197
62.5
27
81
54
9 78
93
31.5
45
40.5
703.5
313.5
69
330
645
10 660
2127.5
2522
220
560
179
776
262.5
362.5
684
131
497.5
356
539
72
546
16608 k1
110.72 1.887645 k2
4770.81 0.28726
106.46 152 45.54 4 182.16
106.46 197 90.54 1 90.54
106.46 125 18.54 0.5 9.27
106.46 156 49.54 0.5 24.77
106.46 210 103.54 3.5 362.39
106.46 209 102.54 1.5 153.81
106.46 138 31.54 0.5 15.77
106.46 165 58.54 2 117.08
106.46 129 22.54 5 112.7
106.46 165 58.54 4 234.16
106.46 185 78.54 11.5 903.21
106.46 140 33.54 2.5 83.85
106.46 194 87.54 10.5 919.17
106.46 160 53.54 1 53.54
106.46 181 74.54 1 74.54
106.46 179 72.54 1 72.54
106.46 215 108.54 4 434.16
106.46 175 68.54 1.5 102.81
106.46 145 38.54 2.5 96.35
106.46 167 60.54 1.5 90.81
106.46 150 43.54 2.5 108.85
106.46 178 71.54 4.5 321.93
106.46 154 47.54 3.5 166.39
106.46 111 4.54 0.5 2.27
106.46 117 10.54 2.5 26.35
106.46 108 1.54 0.5 0.77
106.46 110 3.54 2 7.08
106.46 110 3.54 1 3.54
CÔNG TÁC SỬ DỤNG CÁT
Thông tư 12/2021
Thời gian Nhu cầu sử
thực hiện dụng XM hằng Tầng STT Tên công tác Khối lượng Đơn vị
(ngày) ngày (Tấn/ngày) Hao phí vữa
Số hiệu
(m3/đơn vị)
1.00 1.66 1.65614 Móng 13 Xây tường móng 31.80 m3 AE.11111 0.42
8.00 0.87 6.95205 31 Xây tường 178.90 m3 AE.22221 0.29
8.7945 Trát trong
8.50 1.03 0 32 Trát tường 3,084.14 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 1 Trát cột 219.15 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
2.50 0.11 0.2806 36 Ốp tường 138.36 m2 AK.31141 0.013
2.50 0.26 0.65584 37 Trát tường ngoài 247.30 m2 AK.21121 0.017
6.00 0.89 5.31636 31 Xây tường 136.81 m3 AE.22221 0.29
6.72512 Trát trong
6.50 1.03 0 32 Trát tường 2,359.52 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 2 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
2.00 0.12 0.23925 36 Ốp tường 117.98 m2 AK.31141 0.013
#NAME? #NAME? ### 37 Trát tường ngoài 194.30 m2 AK.21121 0.017
6.00 0.89 5.36007 31 Xây tường 137.93 m3 AE.22221 0.29
6.89665 Trát trong
7.00 0.99 0 32 Trát tường 2,424.20 m2 AK.21221 0.017
0 Tầng 3 Trát cột 166.55 m2 AK.22121 0.018
2.00 1.27 2.5318 35 Lát nền 755.76 m2 AK.51291 0.025
Tầng 3
/2021
Tổng khối Thời gian Nhu cầu sử dụng
lượng XM thực hiện XM hằng ngày
Hao phí Cát (m3) (ngày) (Tấn/ngày)
(m3/1,3 vữa)