Professional Documents
Culture Documents
bve lắp
bve lắp
6 18
5
19
20
4
307
Mặt cắt vi sai
Tỉ lệ 1:1
21
211-0.12
161 +_0,05
+0,05
3 271-0,35
22
109
84+0,46
2
Ø65
23
24
1
25 25
25
24
Bu lông đai ốc
BR bị động
1
1
1
Vỏ cầu
23 Bu lông lắp ghép vỏ vi sai 1
22 Trục chữ thập 1
21 BR hành tinh 1
20 Bán trục 1
19 BR bán trục 1
26 18
17
16
Đệm lót
Vỏ vi sai
Ổ lăn
1
1
1
15 Đệm điều chỉnh 1
14 Cốc 1
13 BR chủ động liền trục 1
12 Đai ốc 1
11 Đệm 1
10 Bích nối 1
9 Tấm che bụi 1
8 Phớt chắn dầu 1
7 Ổ bi côn 1
6 Bích chặn 1
5 Vít cấy 1
4 Đinh tán 1
3 Đệm bích 1
2 Dầm cầu 1
1 Phớt chắn dầu 1
Vị trí Kí hiệu Tên gọi S.lg K.lg Vật liệu Tờ Ghi chú
Chữ ký