You are on page 1of 1

D

18

9
5
0 .2 67
29 15

0.25
19 0.03 B
6

B
90

25
+0 .01

0.63

32
-0

3 38
.02

E
60°

19
61 17
0.02
140 ±0.05

SECTION A-A

H RU
1 3T
2-
A A 64 51 19

28
6

29
R1
6

22

120°
42
VIEW E VIEW D

Tr nhiệm Họ và Tên Chử ký Ngày Tỉ lệ: 1:2 Khối lượng


Thiết kế P T Hưng BÀI THI Số tờ: 01 Tờ số: 01
Hướng dẫn Trường ĐH PHẠM VĂN ĐỒNG
Khoa KTCN - Lớp DCĐL19
Duyệt Vật liệu: C45

You might also like