You are on page 1of 1

0.

32

0.3
2

0.63
5

18±0.1
7
4
4
0.02 A

'
°±1
22
0.02 A

1x45°

2.5
A

2.5
R1 +0.3
8+0.1
20 20

15
3°19'

29,8
+0.62
Ø73,38±0.02
Ø85±0.2

Ø47±0.5
Ø27+0.027

0.
R1,5 32

0.32
1x45°

0.32

73±0.5
0.04 A
Tỉ lệ: 3:1
81±1

'+0.1 '
'+0 .1'
19°5 9 2 0 ° 0 7
19°59'+0.1 19°55'+0.1
' '

5,31+0.2

5,31+0.2
10,62+0.2

10,62+0.2
13,35±0.01 13,37±0.01
6
06

, 0
1
1,

R
R

6,675±0.03 6,685±0.03

R1,28 R1,28

Profile dao trong tiết diện pháp tuyến Profile dao trong tiết diện chiều trục
1.Vật liệu: Thép gió P18, nhiệt luyện đạt độ cứng 62-65 HRC
2.Sai lệch tích luỹ trên độ dài 3 bước ±0.025 mm
Tỉ lệ: 4:1
3.Độ đảo hướng kính theo đường kính ngoài trong giới hạn một vòng tròn 0.04mm.
4.Sai lệch giới hạn gốc profile 0.018mm
5. Giới hạn sai lệch hướng kính của mặt trước ở điểm bất kỳ trên chiều cao profle 0.07 mm. THIẾT KẾ DỤNG CỤ CẮT KIM LOẠI
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
6. Sai lệch tích luỹ lớn nhất của bước vòng của rãnh xoắn 0.05mm. Thiết kế Lê Thanh Bình
DAO PHAY LĂN RĂNG
7. Hiệu số khoảng cách từ đỉnh răng phân bố dọc rãnh thoát phoi đến trục dao phay 0.02mm. Hướng dẫn PGS . Tờ: Số tờ:

8. Ký hiệu: m=4,25, w=3o19', α=20o, P18, ĐHBKHN. Duyệt TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
Vật liệu: P18 LỚP KTCK06-K64

You might also like