Professional Documents
Culture Documents
Banvechitiet 4
Banvechitiet 4
623 B A
617
440 20.00 13.00
68.33 110.33 380 70.33
64.33 58.33
48.33 2
18.00
15.00 2x45° 52.33 C Rz20 35.27
3.2 3.2
1.00x45° 30.27 6.3 6.3
+0.002
+0.002
A
∅25.00+0.015
∅25.00+0.015
27.06 10.00 6 mặt
6.3
3.2
1x45°
3.2
6.3 45.06 1.00
1.00x45°
+0.002
+0.002
∅25.00-0.021
∅25.00-0.021
∅30.00+0.015
∅30.00+0.015
10 mặt
∅44.00
∅54.00
∅60.00
∅70.00
∅36.00
∅20.00-0.021 2.70
8.00 ∅30.00-0.21 ∅20.00-0.021 4.00
1.00
B A
5.00
6-0.03 6-0.03
A 10
12.5
12.5
Rz20 Rz20
432 cao su đúc R3
13.00
12.5
liền
16.5
16.5
8.00-0.036 Rz20
22.00
M10.00
B-B A-A
tỷ lệ 2:1 tỷ lệ 2:1
A-A
T.Kế Ng Hồng Trung T.Kế Ng Hồng Trung
Duyệt
TRỤC ĐỠ Duyệt
TRỤC KÉO
TL : 1:1 TL : 1:1
Bộ môn: CHẾ TẠO MÁY Vật liệu: Thép C45 Bộ môn: CHẾ TẠO MÁY Vật liệu: Thép C45
Rz40
A
567
61.16 380
70.33
15.16 B 58.33
1.00x45° 3.2
Rz20
3.2 35.27
6.3
+0.002
+0.002
∅25.00+0.015
∅25.00+0.015
1.00
2.70
∅30.00-0.21 ∅20.00-0.021 1.00 4.00
A
6-0.03
10
12.5
Rz20
R3
16.5
B A-A
tỷ lệ 2:1 tỷ lệ 2:1
T.Kế Ng Hồng Trung
Duyệt
TRỤC KÉO
TL : 1:1
Bộ môn: CHẾ TẠO MÁY Vật liệu: Thép C45