You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày ĐC: Tầng 7, 141 Lê Duẩn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 4.2% 24.0 3.6 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

47 29

27
42
25
37
23
32 21

27 19

17
22
15
500
17 KLGD 1 năm
12

7 0
11/2013 11/2014 11/2015 11/2016 11/2017 11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


27 100 5

ngàn cp
26 80 0

25 60 -5

24 40 -10

23 20 -15

22 0 -20
11/10 20/10 31/10 09/11 11/10 19/10 27/10 04/11 10/10 17/10 24/10 31/10 07/11

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
3,000 600
600 30%
2,500 500
2,000 400 20%
1,500 300 400
1,000 200 10%
500 100 200
- - 0%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 -10%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
250 50% 250 10
200 40% 200 8
150 30% 150 6
100 20% 100 4
50 10% 50 2
0 0% 0 0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 1.0 1.0 1.0
-0.2 0.8 0.8 0.8
-0.4 0.6 0.6 0.6
-0.6 0.4 0.4 0.4
-0.8 0.2 0.2 0.2
-1.0 0.0 0.0 0.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 24.0 -- 3.6 /5 0 Ngày cập nhật :07/07/2023
16.3
Cty tái bảo hiểm quốc gia VN (VNR) tiền thân là Cty Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam được thành lập năm 1994. Năm 2005, Cty chuyển đổi mô hình kinh doanh hoạt
động là CTCP. Lĩnh vực kinh doanh chính của Cty là nhận và nhượng tái bảo hiểm đối với tất cả các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ và nhân thọ thị trường trong và
ngoài nước, đầu tư tài chính: trái phiếu Chính phủ, cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, bất động sản, góp vốn vào các doanh nghiệp khác. TCT Đầu tư và kinh doanh vốn
Nhà nước (SCIC) hiện là cổ đông lớn nhất và nắm quyền chi phối VNR (Sở hữu 40,37%). Vinare là doanh nghiệp duy nhất tại Việt nam kinh doanh tái bảo hiểm. Về vốn
hoạt động đứng thứ 3 chỉ sau Bảo Việt và Bảo Minh. Với lợi thế là đơn vị thành viên của các tập đoàn lớn về lĩnh vực bảo hiểm trong và ngoài nước như: Swiss Re, TĐ
Bảo Việt, Quỹ đầu tư Bảo Việt, TĐ Bảo Minh, VNR luôn nhận được sự giúp đỡ chiến lược phát triển thị trường, đồng thời giúp nâng cao uy tín, vị thế của VNR trên thị
trường. Ngày 13/03/2006, VNR chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 131 131 131 151 151 151 151 151 151 151 10/07/2023 2022 10% Cả năm
PE 8.9 9.0 8.3 12.5 7.5 8.7 10.0 9.8 9.5 9.3 28/06/2022 2021 13% Cả năm
EPS (đ/cp) 1,789 1,737 1,883 2,092 2,293 2,764 2,392 2,449 2,515 2,579 28/06/2021 2020 15% Cả năm
PB 0.9 0.8 0.8 1.3 0.8 1.1 1.0 1.0 0.9 0.9 29/06/2020 2019 20% Cả năm
BVPS (đ/cp) 18,011 18,530 18,766 19,612 20,658 22,040 23,236 24,461 25,718 27,008 27/06/2019 2018 12% Cả năm
EV/EBITDA 50.8 76.1 301.6 99.5 31.6 33.8 32.2 30.7 29.2 27.8 28/12/2017 2017 10% Đợt 1
ROE 10% 10% 10% 11% 11% 13% 11% 10% 10% 10% 01/06/2018 2017 2% Đợt 2
Biên LN gộp 14% 8% 6% 8% 16% 15% 15% 15% 15% 15% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 6% 2% 1% 3% 8% 7% 7% 7% 7% 7% Cty là doanh nghiệp duy nhất niêm yết trên
Biên LN ròng 31% 23% 20% 22% 25% 29% 24% 23% 23% 22% Sàn Chứng khoán tại Việt nam kinh doanh
Doanh thu/Tài sản 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 tái bảo hiểm. Về vốn hoạt động đứng thứ 3
chỉ sau Bảo Việt và Bảo Minh. VNR là
(Vay - Tiền)/VCSH -0.8 -0.9 -0.7 -0.8 -0.7 -0.7 -0.7 -0.7 -0.7 -0.7
thành viên của Hiệp hội các nhà tái bảo
Vay NH/Vay DH hiểm Châu Á. A.M. Best tái khẳng định
EBIT/Lãi vay năng lực tài chính (FSR) mức B++ (Tốt) và
Vay/EBITDA 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 năng lực tín dụng dài hạn của tổ chức phát
Ngày phải thu 344 267 171 129 138 135 135 135 135 135 hành (ICR) mức “bbb+”. Luôn nhận được
Ngày tồn kho 18 13 9 6 2 1 1 1 1 1 sự hỗ trợ, giúp đỡ từ các cổ đông lớn uy
tín trong và ngoài nước như Swiss Re, TĐ
Capex/TSCĐ 6% 17% 18% 15% 42% 26% 23% 22% 17% 16%
Bảo Việt, Quỹ đầu tư Bảo Việt, TĐ Bảo
Doanh thu thuần 946 1,237 1,578 1,606 1,514 1,590 1,670 1,753 1,841 1,933 Minh. Là doanh nghiệp Bảo hiểm tiên
% tăng trưởng 31% 28% 2% -6% 5% 5% 5% 5% 5% phong cho các chương trình bảo vệ rủi ro
EBITDA 56 31 9 40 121 116 122 128 135 141 cộng đồng điển hình như: Chương trình
Lợi nhuận sau thuế 297 288 312 347 380 458 397 406 417 428 Bảo hiểm Nông nghiệp theo nghị định 135
% tăng trưởng -3% 8% 11% 10% 21% -13% 2% 3% 3% của Chính phủ; chương trình Bảo hiểm
Thủy sản theo nghị định 17 của Chính phủ;
Tiền & ĐT NH 2,497 2,896 2,109 2,581 2,511 2,635 2,717 2,796 2,876 2,955
Phối hợp với Ngân hàng thế giới, Bộ Tài
Phải thu KH 891 916 564 575 574 603 633 665 698 733 chính triển khai Bảo hiểm Thiên tai tại Việt
Hàng tồn kho 41 41 36 11 4 4 4 4 5 5 Nam.
Tổng tài sản 6,674 6,994 6,976 7,157 7,126 7,384 7,607 7,835 8,069 8,311
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng vay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng nợ 3,688 3,887 3,830 3,871 3,669 3,698 3,722 3,747 3,773 3,801
Vốn CSH 2,986 3,107 3,145 3,286 3,457 3,686 3,885 4,088 4,296 4,510
Cân đối vốn TDH 1,638 1,962 1,064 1,544 1,443 1,668 1,863 2,061 2,265 2,474
Free CashFlow 301 284 308 345 373 351 278 281 286 290
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Nhà Nước - Công ty TNHH (40.4%) (3%) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên VNRPhong 3,979 8.1 1.1 14% 29% 0.0 4%
Swiss Reinsurance Company (25%) (8%) Bảo hiểm Ngân hàng Nông NghiệpTop 100 22,967 14.9 1.7 11% 16% 1.3 0%
TĐ Bảo Việt (9.2%) (4%) Tổng Bảo hiểm Bưu điện Ngành 2,924 8.5 1.1 21% 30% 0.1 3%
VNR
Quỹ Đầu Tư Giá Trị Bảo Việt (8%) (0%) Tổng Bảo hiểm Petrolimex PRE 1,869 9.0 1.1 16% 13% 2.9 6%
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (6.6%) (64%) CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINARE. #N/A
TCT Cổ phần Bảo Minh (6.4%) (25%) CT Liên Doanh Bảo Hiểm Samsung Vina #N/A
Khác (4.4%) (0%) Tổng Bảo hiểm Ngân hàng ĐTvà Phát#N/A triển Việt Nam
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1 http://www.vinare.com.vn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 -- 1.1 24.0 3.6 /5 0
16.3 Năm TL 2023 SL NV 101
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Lê Song Lai 0.0%
Biên LN gộp 7% 7% 5% 18% 15% 18% 12% 21% 15% -8% Trịnh Quang Tuyến (CTTV HĐQT) 0.2%
Biên LN hoạt động 1% 1% 0% 12% 8% 11% 2% 12% 7% -11% Phạm Công Tứ (TV HĐQT) 0.2%
Biên LN ròng 16% 24% 17% 21% 25% 19% 37% 42% 25% 12% Lê Hoài Nam 0.1%
ROE 12% 11% 11% 10% 11% 10% 11% 15% 15% 14% Lê Song Lai 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH -0.9 -0.8 -0.8 -0.8 -0.9 -0.8 -0.7 -0.6 -0.7 -0.8 Trần Trọng Phúc 0.0%
Tổng nợ/VCSH 1.3 1.3 1.2 1.2 1.3 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 Trần Vĩnh Đức 0.0%
Vay NH/Vay DH Trần Thị Minh (TBan KS) 0.0%
EBIT/Lãi vay Trần Anh Tuấn 0.0%
Vay/EBITDA 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Lê Quang Trung 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.5 1.4 1.4 1.5 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.4 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 232 196 129 145 180 188 138 188 203 203 PWC VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 9 8 6 6 4 4 2 2 1 1 PWC VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 0% 0% 0% 0% 0% 1% 2% 1% 0% 0% PWC VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 1,862 1,618 1,544 1,800 1,800 1,817 1,443 1,096 1,217 1,584 PWC VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 414 391 412 391 391 387 345 498 425 410 •03/11/23-CBTT Báo cáo tài chính Riêng và
QoQ % -6% 5% -5% 0% -1% -11% 45% -15% -3% Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3/2023

YoY % -5% -1% -16% 27% 9% 6% •31/10/23-CBTT về việc thay đổi số lượng cổ
phiếu có quyền biểu quyết
Giá vốn bán hàng -384 -364 -392 -322 -331 -319 -305 -393 -362 -441
Lợi nhuận gộp 29 27 20 69 60 68 40 105 63 -32 •31/10/23-Báo cáo Kết quả đợt phát hành cổ
Chi phí hoạt động -24 -23 -20 -24 -27 -24 -35 -47 -33 -15 phiếu để trả cổ tức năm 2022

LN hoạt động KD 5 3 0 45 33 44 5 58 30 -46 •17/10/23-Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức


Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu

LN trước thuế 82 115 88 102 118 89 154 237 135 63 •10/10/23-Thông báo về ngày đăng ký cuối
LN sau thuế 68 94 71 84 96 74 126 210 107 51 cùng để thực hiện quyền trả cổ tức bằng cổ
phiếu
QoQ % 39% -25% 17% 15% -24% 72% 66% -49% -53% •09/10/23-Nghị quyết Hội đồng quản trị
YoY % 42% -22% 78% 151% 11% -31%
Bảng cân đối kế toán •09/10/23-Thông báo Phát hành cổ phiếu để
Tài sản ngắn hạn 5,990 5,714 5,416 5,703 6,125 5,916 5,111 5,173 5,606 6,086 trả cổ tức năm 2022

Tiền & tương đương 146 129 25 73 261 87 82 56 80 85 •28/08/23-CBTT Báo cáo tài chính hợp nhất
Đầu tư ngắn hạn 2,781 2,468 2,556 2,734 2,758 2,733 2,428 2,002 2,391 2,768 bán niên 2023 đã soát xét

Phải thu KH 701 723 575 722 862 908 574 947 979 955 •28/08/23-CBTT Báo cáo tài chính riêng Bán
niên 2023 đã soát xét
Hàng tồn kho 25 25 11 11 7 4 4 4 4 4
Tài sản dài hạn 1,261 1,598 1,743 1,568 1,466 1,518 2,016 2,566 2,399 2,084 •10/08/23-Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông
bất thường lần 1 năm 2023
Phải thu dài hạn 23 25 26 22 22 22 24 44 45 36
Tài sản cố định 8 8 8 7 7 7 7 9 17 18 •01/08/23-Báo cáo quản trị công ty bán niên
2023
Tổng tài sản 7,251 7,313 7,159 7,271 7,591 7,434 7,126 7,739 8,005 8,170
Tổng nợ 4,129 4,098 3,873 3,904 4,326 4,100 3,669 4,078 4,390 4,503 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 •11/07/23-CĐNB mua 18,000cp
Phải trả người bán 643 675 484 596 736 754 446 730 803 857 •27/09/21-CĐNB bán 9,900cp
Vay & nợ dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 •30/07/20-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 3,100cp
Vốn chủ sở hữu 3,122 3,215 3,286 3,367 3,265 3,334 3,457 3,660 3,615 3,666 •23/06/20-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 2,000cp
Vốn điều lệ 1,311 1,507 1,507 1,507 1,507 1,507 1,507 1,507 1,507 1,507 •28/11/19-CĐNB bán 13,100cp
Lưu chuyển tiền tệ •17/10/18-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 3,273cp
Từ HĐ Kinh doanh -20 59 -20 -26 36 20 37 -5 0 145 •06/02/15-CĐNB bán 43,000cp
Từ HĐ Đầu tư 84 118 -81 74 151 1 214 -2 0 10 •19/08/13-CĐNB bán 3,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 83 74 102 138 133 157 131 221 180 102 •28/05/13-CĐNB bán 3,000cp
Capex 0 1 1 0 0 5 5 5 0 1 •01/03/13-CĐNB mua 2,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1 ĐC: Tầng 7, 141 Lê Duẩn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 24.0 -- 3.6 /5 0
16.3 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
3K 5K 4K
6K
4K
6K 3K 4K 3K
6K
2K 3K
6K 3K
2K Tổng tài sản 2K Tổng nguồn vốn
5K
2023Q3: 8,170 2K 2K 2023Q3: 8,170
5K 1K
5K 1K
1K 1K
5K 1K
5K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng

9K 9K

8K 8K

7K 7K

6K 6K

5K 5K

4K 4K

3K 3K

2K 2K

1K 1K

0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Tài sản cố định Phải thu dài hạn #N/A #N/A Người mua trả tiền trước
Tiền và tương đương tiền Phải thu ngắn hạn KH Đầu tư tài chính dài hạn Phải trả người bán Vốn điều lệ Nguồn vốn khác
Đầu tư tài chính ngắn hạn Nợ phải trả khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
7,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 2,768

6,000 Đầu tư tài chính dài hạn 2,001

Phải thu ngắn hạn KH 955

Tiền và tương đương tiền 85


5,000
Phải thu dài hạn 36

Tài sản cố định 18


4,000
Tài sản khác 2,307

3,000
Nguồn vốn

Nợ phải trả khác 3,646


2,000
Nguồn vốn khác 2,159

Vốn điều lệ 1,507


1,000
Phải trả người bán 857

Người mua trả tiền trước 0


-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động #N/A
hạn
#N/A
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1 ĐC: Tầng 7, 141 Lê Duẩn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 24.0 -- 3.6 /5 0
16.3 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 498 tỷ đồng


Doanh thu thuần 1,333 13.9% Trung bình: 401 tỷ đồng
Thấp nhất: 345 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 136 -30.9% 414 412 498 425 410
391 391 391 387 345

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 42 -65.8%
Hiệu quả kinh doanh
250 50%
Lợi nhuận hoạt động 42 -65.8%
200 40%

30%
150
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 368 45.0% 20%
100 LNST (tỷ đồng)
10% Biên Lợi nhuận gộp (%)
50 Biên LNST (%)
0%
0 -10%

-50 -20%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
113.9%

Giá vốn hàng bán CP quản lý


Thuế TNDN CP tài chính
#N/A #N/A

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1 ĐC: Tầng 7, 141 Lê Duẩn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 24.0 -- 3.6 /5 0
16.3 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


VNR Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -10.2% -10.5% VNR
Thay đổi giá 1 năm 20.2% 16.7%
Ngành
Beta 1.3 1.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.1% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 2.6 3 Định giá 4.2 3.4

Hiệu quả hoạt động 1.2 2.7 Phân tích kỹ thuật 1.6 2.4

Sức khỏe tài chính 4.5 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.1

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)

VNR Ngành (Bảo Hiểm) VNIndex VNR Ngành (Bảo Hiểm) VNIndex

30 6

25 5

20 4

15 3

10 2

5 1

0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 13.6 1.5 16.6 VCB 3.9 21,400 0.5% 5% 3.5M 0.6 14.4
Ngành Bảo Hiểm 8.8 1.4 - BID 3.6 40,200 -2.0% 2% .5M 1.0 10.3
VCB 14.4 3.0 - CTG 4.0 27,700 0.2% 0% 2.8M 1.0 7.3
BID 10.3 1.7 - TCB 4.2 17,200 0.0% -2% 7.9M 1.2 5.7
Top 5 CTG 7.3 1.1 - MBB 4.2 17,100 0.6% 2% 6.6M 1.0 4.7
TCB 5.7 0.8 - ACB 4.2 25,800 1.8% 5% 1.1M 0.8 5.6
MBB 4.7 1.0 - SSB 3.3 27,000 0.0% 4% 27.9M 0.4 18.9
Hệ số trung bình (lần) 7.3 1.1 - STB 4.0 27,700 -1.4% -2% 6.1M 1.3 7.1
Tài chính công ty (đồng) 1,297 13,863 - HDB 4.0 17,650 0.3% 6% 3.3M 0.7 5.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,468 15,249 - VIB 3.9 20,000 0.5% 1% 6.9M 1.1 5.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 12,359
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1 ĐC: Tầng 7, 141 Lê Duẩn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 24.0 -- 3.6 /5 0
16.3 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 5 Tr.Tính 5 Tr.Tính 0
Bán 7 Bán 19 Bán 12
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 34.4 Tr.Tính WPR (87.5) Bán MA5 20.3 Bán 20.3 Bán
STOCHK 12.5 Bán CCI (146.6) Bán MA10 20.9 Bán 20.7 Bán
STOCHRSI_FASTK 16.7 Bán ROC (11.1) Bán MA20 21.3 Bán 21.1 Bán
MACD (0.3) Bán SAR 22.3 Bán MA50 21.3 Bán 21.2 Bán
MACD Histogram (0.3) Tr.Tính ULTOSC 47.9 Tr.Tính MA100 21.0 Bán 21.0 Bán
ADX 21.8 Tr.Tính BB WIDTH 0.2 Tr.Tính MA200 20.2 Bán 20.2 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)

6,000 10,000,000 23,900


-
5,000 22,900
(10,000,000)
4,000 (20,000,000) 21,900
(30,000,000)
3,000 20,900
(40,000,000)
2,000 (50,000,000) 19,900
(60,000,000)
1,000 18,900
(70,000,000)
- (80,000,000) 17,900
30/07 30/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
23,900 45,000,000 90
22,900 40,000,000 80
35,000,000 70
21,900
30,000,000 60
20,900 25,000,000 50
19,900 20,000,000 40
18,900 15,000,000 30
10,000,000 20
17,900
5,000,000 10
16,900 - -
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 80 45
90
70 40
80
70 35
60
60 30
50 50
40 25
30 40
20
20
30 15
10
0 20 10
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 10:38 PM

VNR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Bảo Hiểm
HNX
tỷ tỷ/ngày 27.1 ĐC: Tầng 7, 141 Lê Duẩn
Tái bảo hiểm Quốc gia 3,979 0.8
8.1 1.1 24.0 -- 3.6 /5 0
16.3 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
600

0
500

-500
400

-1,000
300

-1,500
200

-2,000
100

-2,500
-
-3,000
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
800 400

700
200
600
-
500

400 (200)

300
(400)
200
(600)
100

0 (800)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


600

500

400

300

200

100

You might also like