You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày ĐC: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, 6
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 2.5% 12.0 3.3 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

24 21

22 19

20 17

18 15

13
16

11
14 500
KLGD 1 năm
12

10 0
10/2013 10/2014 10/2015 10/2016 10/2017 10/2018 10/2019 10/2020 10/2021 10/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng


10 GD NĐT nước ngoài
13 100 5

ngàn cp
13 0
80
-5
13 60
-10
12 40 -15
-20
12 20
-25

02/10
04/10
06/10
08/10
10/10
12/10
14/10
16/10
18/10
20/10
22/10
24/10
26/10
28/10
30/10
12 0
29/09 10/10 19/10 30/10 29/09 07/10 15/10 23/10

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
6,000 200
2,000 20%
150
4,000 1,500 15%
100
2,000 1,000 10%
50
- - 500 5%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
40 4% 80 150

20 2% 60
100
0 0% 40
50
-20 -2% 20

-40 -4% 0 0
2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
2.5 25.0 8.0 4.0
2.0 20.0 6.0 3.0
1.5 15.0 2.0
4.0
1.0 10.0 1.0
0.5 5.0 2.0 0.0
0.0 0.0 0.0 -1.0
2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q1 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2021Q12021Q32022Q12022Q32023Q1
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0 Ngày cập nhật :06/08/2023
12.0
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (CSM) có tiền thân là Cty Công nghiệp Cao su Miền Nam được thành lập vào năm 1976. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực sản
xuất và kinh doanh săm lốp xe và các sản phẩm phụ trợ mang thương hiệu Casumina. CSM chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2006. CSM
hiện có 05 Xí nghiệp sản xuất săm lốp với tổng công suất thiết kế là 14,44 triệu lốp/năm và 40,4 triệu săm/năm. Sản phẩm của Cty được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS
K6366, K6367, D4230 của Nhật Bản (tiêu chuẩn tiên tiến nhất) và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001, DOT, E-Mark, SNI. CSM được niêm
yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2009.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 104 104 104 104 104 104 104 104 104 104 18/09/2023
######### 2022 3% Cả năm
PE 236.5 25.3 19.6 44.7 18.4 17.7 14.8 12.4 10.7 9.4 ######### 2021 3% Cả năm
EPS (đ/cp) 58 506 875 405 764 673 807 964 1,115 1,271 06/10/2022 2021 3% Cả năm
PB 1.2 1.1 1.4 1.4 1.1 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 15/06/2021 2020 5% Cả năm
BVPS (đ/cp) 11,480 11,975 12,308 12,633 12,559 13,232 13,555 13,941 14,387 14,895 30/07/2020 2019 5% Cả năm
EV/EBITDA 10.8 8.9 8.3 11.2 8.5 7.7 7.5 7.3 7.2 7.0 21/06/2018 2017 4% Cả năm
ROE 1% 4% 7% 3% 6% 5% 6% 7% 8% 9% 22/11/2016 2016 10% Đợt 1
Biên LN gộp 11% 14% 16% 11% 11% 10% 10% 10% 10% 10% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 4% 4% 5% 3% 5% 4% 4% 4% 4% 4% CSM hiện có 05 Xí nghiệp sản xuất săm
Biên LN ròng 0% 1% 2% 1% 1% 1% 2% 2% 2% 2% lốp, bao gồm Xí nghiệp CASUMINA
Doanh thu/Tài sản 1.0 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 Radial, Xí nghiệp Cao su Hóc Môn, Xí
nghiệp Cao su Đồng Nai, Xí nghiệp Cao
(Vay - Tiền)/VCSH 1.8 1.6 1.5 1.7 1.7 1.5 1.4 1.2 1.1 1.0
su Bình Lợi và Xi nghiệp Bình Dương
Vay NH/Vay DH 3.1 4.2 4.8 9.3 15.7 15.7 15.7 15.7 15.7 15.7
với tổng công suất thiết kế là 14,44 triệu
EBIT/Lãi vay 1.3 1.5 1.9 1.5 2.2 1.8 1.8 1.9 1.9 2.0 lốp/năm và 40,4 triệu săm/năm. Sản
Vay/EBITDA 6.4 5.5 4.5 5.7 4.9 5.4 5.3 5.2 5.1 4.9 phẩm của Cty được sản xuất theo tiêu
Ngày phải thu 56 55 50 50 46 43 42 42 42 42 chuẩn JIS K6366, K6367, D4230 của
Ngày tồn kho 118 116 118 127 136 144 143 143 143 143 Nhật Bản và hệ thống quản lý chất
Capex/TSCĐ 11% 3% 6% 2% 4% 6% 5% 8% 11% 16% lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001,
Doanh thu thuần 3,892 4,265 4,692 4,840 5,321 5,321 5,480 5,645 5,814 5,988 DOT, E-Mark, SNI. Sản phẩm của CSM
% tăng trưởng 10% 10% 3% 10% 0% 3% 3% 3% 3% đã có mặt trên 64 tỉnh thành khắp cả
nước thông qua hệ thống các nhà phân
EBITDA 342 389 457 377 464 421 431 440 450 461
phối và đại lý cấp 2, cấp 3. Thị trường
Lợi nhuận sau thuế 6 52 91 42 79 70 84 100 116 132
xuất khẩu tập trung ở khu vực Đông
% tăng trưởng 767% 73% -54% 88% -12% 20% 19% 16% 14% Nam Á. Các thị trường khác bao gồm
Tiền & ĐT NH 77 63 153 79 28 223 363 501 644 795 Châu Âu, Châu Phi và vùng Trung Cận
Phải thu KH 598 677 607 709 621 621 640 659 679 699 Đông. Với lợi thế từ sản phẩm lốp
Hàng tồn kho 1,125 1,224 1,336 1,648 1,879 1,902 1,959 2,018 2,078 2,141 Radial, CSM hướng đến chinh phục Thị
Tổng tài sản 3,863 3,816 3,813 4,204 4,204 4,264 4,318 4,377 4,443 4,516 trường Mỹ, Bắc Mỹ và các nước phát
Vay ngắn hạn 1,660 1,699 1,675 2,056 2,143 2,143 2,143 2,143 2,143 2,143 triển khác.
Vay dài hạn 540 404 345 221 136 136 136 136 136 136
Tổng vay 2,200 2,103 2,020 2,277 2,279 2,279 2,279 2,279 2,279 2,279
Tổng nợ 2,673 2,575 2,538 2,895 2,903 2,893 2,913 2,932 2,952 2,972
Vốn CSH 1,190 1,241 1,275 1,309 1,301 1,371 1,405 1,445 1,491 1,544
Cân đối vốn TDH -67 15 76 192 261 489 699 912 1,131 1,361
Free CashFlow 253 178 298 -175 76 284 279 287 300 319
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNRVay/VSH Div.Yld%
TĐ Hóa chất Việt Nam (51%) (0%) Cao su Phước Hòa CSM 1,238 17.3 1.0 6% 1% 1.6 3%
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (8.3%) Top 100 20,739 13.8 1.7 13% 16% 0.8 0%
Nguyễn Thị Thanh Tuyến (5%) Ngành 0 0.1 0.3 21% 30% 0.0 0%
CSM
Nguyễn Thanh Tuấn (4.6%) DRC 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
Balestrand Limited (3.2%) SRC 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
Norges Bank (2.9%) VKC 0 0.1 0.3 17% 25% 0.5 0%
Khác (25%) 0
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3 http://www.casumina.com
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0
12.0 Năm TL 2015 SL NV 2,144
Quý - VNDbn 2021Q1 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Ngọc Tuấn (CTTV HĐQT) 0.1%
Biên LN gộp 15% 13% 6% 10% 10% 11% 12% 11% 7% 9% Lê Văn Trí (TV HĐQT) 0.1%
Biên LN hoạt động 4% 4% -1% 6% 3% 4% 5% 6% 3% 4% Nguyễn Quốc Anh (TV HĐQT) 0.0%
Biên LN ròng 1% 2% -3% 3% 1% 1% 2% 2% 1% 1% Trần Văn Trí 0.0%
ROE 7% 7% 3% 3% 3% 3% 7% 6% 6% 6% Trịnh Kim Liên (TV HĐQT) 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH 1.8 1.7 1.8 1.7 1.9 2.0 1.9 1.7 1.5 1.5 Bùi Thị Thiện (TBan KS) 0.0%
Tổng nợ/VCSH 2.3 2.4 2.5 2.2 2.5 2.5 2.6 2.2 2.0 2.2 Nguyễn Thị Lê (Ban KS) 0.0%
Vay NH/Vay DH 7.8 8.6 9.4 9.3 14.8 15.9 17.4 15.7 18.9 20.4 Lê Thị Hoàng 0.1%
EBIT/Lãi vay 1.6 1.8 -0.2 3.0 1.6 2.2 2.7 2.1 0.9 1.2 Phạm Hồng Phú (Tổng Giám đốc) 0.2%
Vay/EBITDA 5.3 5.3 6.7 5.7 6.9 6.6 5.5 4.9 5.3 5.3 Nguyễn Đình Đông (PTổng Giám đốc) 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.0 1.0 1.0 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 49 61 57 50 50 63 44 46 47 57 DV TV TC KT & KT PHÍA NAM 2023
Ngày tồn kho 122 110 118 127 136 126 129 136 131 128 DV TV TC KT & KT PHÍA NAM 2022
Capex/Doanh thu 0% 0% 0% 0% 0% 0% 2% 1% 0% 1% DV TV TC KT & KT PHÍA NAM 2021
Cân đối vốn TDH 81 136 128 191 151 163 205 261 289 291 DV TV TC KT & KT PHÍA NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 1,079 1,393 1,012 1,355 1,229 1,402 1,486 1,204 1,235 1,368 •20/10/23-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
QoQ % 29% -27% 34% -9% 14% 6% -19% 3% 11% thuế quý 3/2023 so với quý 3/2022

YoY % 14% 1% 47% -11% 0% -2% •12/09/23-Thông báo về ngày ĐKCC chi trả cổ
Giá vốn bán hàng -914 -1,215 -947 -1,213 -1,108 -1,243 -1,314 -1,066 -1,154 -1,245 tức năm 2022 bằng tiền

Lợi nhuận gộp 165 178 64 142 121 159 172 138 82 124 •07/09/23-Đính chính Nghị quyết HĐQT số 13
Chi phí hoạt động -120 -125 -71 -66 -82 -98 -93 -66 -50 -74 ngày 30/08/2023

LN hoạt động KD 45 54 -6 76 38 61 79 72 32 49 •31/08/23-Nghị quyết HĐQT về việc thực hiện


Chi phí lãi vay 27 29 27 26 24 28 30 34 38 42 chi trả cổ tức năm 2022

LN trước thuế 17 29 -28 38 9 24 30 38 5 17 •07/08/23-Giải trình biến động KQKD soát xét 6
LN sau thuế 13 23 -28 35 8 19 23 29 7 12 tháng đầu năm 2023 so với cùng kỳ năm trước

QoQ % 69% - - -76% 133% 20% 28% -76% 74% •26/07/23-Báo cáo tình hình quản trị công ty 6
YoY % -39% -16% - -16% -13% -35% tháng đầu năm 2023
Bảng cân đối kế toán •20/07/23-Giải trình biến động kết quả kinh
Tài sản ngắn hạn 2,750 2,975 3,005 2,804 3,190 3,183 3,391 2,998 2,816 2,946 doanh 6T đầu năm 2023
Tiền & tương đương 147 352 212 79 240 78 191 28 127 107 •20/07/23-Giải trình biến động kết quả kinh
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 doanh Q2/2023
Phải thu KH 656 920 709 709 710 806 616 621 651 857 •19/06/23-Thông báo ký kết hợp đồng kiểm
Hàng tồn kho 1,560 1,356 1,626 1,648 1,779 1,765 1,818 1,879 1,645 1,587 toán BCTC 2023

Tài sản dài hạn 1,497 1,446 1,403 1,350 1,293 1,247 1,225 1,192 1,141 1,104 •27/04/23-Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ
Phải thu dài hạn 11 10 10 9 9 9 9 9 6 3 thường niên năm 202326/0

Tài sản cố định 1,415 1,370 1,325 1,281 1,227 1,176 1,124 1,097 1,057 1,020 •13/04/23-Báo cáo thường niên năm 2022
Tổng tài sản 4,248 4,421 4,408 4,154 4,482 4,430 4,616 4,190 3,958 4,050
Tổng nợ 2,959 3,118 3,134 2,845 3,217 3,181 3,343 2,889 2,649 2,766 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 2,179 2,298 2,301 2,056 2,464 2,369 2,523 2,143 2,036 1,985 •14/02/20-CĐNB bán 20,000cp
Phải trả người bán 247 260 330 283 312 342 363 332 333 449 •26/11/18-CĐNB mua 10,000cp
Vay & nợ dài hạn 278 266 244 221 166 149 145 136 107 97 •05/03/18-CĐNB mua 10,000cp
Vốn chủ sở hữu 1,289 1,303 1,275 1,309 1,265 1,249 1,272 1,301 1,309 1,283 •01/10/17-CĐNB mua 2,000cp
Vốn điều lệ 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 •06/07/17-CĐNB bán 10,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •14/06/17-CĐNB bán 89,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -443 93 -124 133 -101 -124 -97 287 303 21 •18/11/16-CĐNB bán 50,000cp
Từ HĐ Đầu tư 0 1 3 4 -1 3 -15 6 11 -27 •29/06/16-CĐNB bán 14,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 1,969 2,016 2,005 2,074 2,176 2,229 2,071 2,169 1,963 1,995 •22/02/16-CĐNB mua 20,000cp
Capex 1 5 5 4 2 5 24 15 2 14 •14/01/16-CĐNB mua 10,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3 ĐC: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, 6
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0
12.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
1K 4K 1K
4K
1K 1K
3K 1K 3K 1K
1K 1K
2K Tổng tài sản 2K Tổng nguồn vốn
1K 2023Q2: 4,050
1K
2023Q2: 4,050
0K 0K
1K 1K
0K 0K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
5K 5K
5K 5K
4K 4K
4K 4K
3K 3K
3K 3K
2K 2K
2K 2K
1K 1K
1K 1K
0K 0K
22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2

Tài sản khác Đầu tư tài chính dài hạn Trả trước ngắn hạn Người mua trả tiền trước Vay dài hạn Nợ phải trả khác
Tiền và tương đương tiền Phải thu ngắn hạn KH Tài sản cố định Nguồn vốn khác Phải trả người bán Vốn điều lệ
Hàng tồn kho Vay ngắn hạn

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
3,000
Hàng tồn kho 1,587
2,950
Tài sản cố định 1,020

2,900 Phải thu ngắn hạn KH 857


Tiền và tương đương tiền 107
2,850
Trả trước ngắn hạn 38
2,800 Đầu tư tài chính dài hạn 6
Tài sản khác 434
2,750

2,700 Nguồn vốn

Vay ngắn hạn 1,985


2,650
Vốn điều lệ 1,036
2,600
Phải trả người bán 449

2,550 Nguồn vốn khác 247


Nợ phải trả khác 210
2,500
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay dài hạn 97
hạn
Người mua trả tiền trước 24
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3 ĐC: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, 6
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0
12.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 1,486 tỷ đồng


Doanh thu thuần 2,603 -1.0% 1,393 1,402 1,486 Trung bình: 1,295 tỷ đồng
1,355 1,368
1,229 1,204 1,235
1,079 1,012 Thấp nhất: 1,012 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 205 -26.6%

21'Q1 21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2
EBITDA 181 -13.9%
Hiệu quả kinh doanh
200 20%
Lợi nhuận hoạt động 82 -17.6%
150

10%
100 Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 19 -28.4%
LNST (tỷ đồng)
50 Biên Lợi nhuận gộp (%)
0%
Biên LNST (%)
0

-50 -10%
21'Q1 21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
99.9%

Giá vốn hàng bán CP tài chính


CP bán hàng CP quản lý
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3 ĐC: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, 6
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0
12.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


HPG Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng 10.5% 3.8% CSM
Thay đổi giá 1 năm 9.4% 3.6%
Ngành
Beta 0.4 0.4
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.3% -0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.4 3 Định giá 2.8 1.9

Hiệu quả hoạt động 4.8 3.4 Phân tích kỹ thuật 2.2 2.6

Sức khỏe tài chính 3.9 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.2

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
CSM Ngành (ngân hàng) VNIndex CSM Ngành (ngân hàng) VNIndex

30 8

7
25
6
20
5

15 4

3
10
2
5
1

0 0
10/20 03/21 08/21 01/22 06/22 11/22 04/23 09/23 10/20 03/21 08/21 01/22 06/22 11/22 04/23 09/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.7 1.7 18.4 MSN 3.2 75,400 -2.6% -2% .5M 1.1 84.5
Ngành Ô Tô Và Phụ Tùng 22.1 2.4 14.7 SAB 3.7 71,400 -2.2% -3% .3M 0.3 20.8
MSN 84.5 4.2 20.9 MCH 4.4 76,000 0.0% -1% .0M 0.2 8.7
SAB 20.8 3.9 18.8 VSF 3.3 37,200 -2.6% 31% .0M 0.8 -2335.0
Top 5 MCH 8.7 2.2 8.4 QNS 4.1 48,200 -1.8% 6% .2M 0.2 9.9
QNS 9.9 2.3 8.6 KDC 3.3 64,000 -0.3% 3% .4M 0.1 25.9
IDP 18.9 7.7 15.0 IDP 3.6 250,000 0.0% 17% .0M 0.2 18.9
Hệ số trung bình (lần) 18.9 3.9 15.0 VHC 4.2 81,000 0.0% 8% .3M 0.6 11.4
Tài chính công ty (đồng) 3,935 16,014 5,465 SBT 3.6 14,500 -2.4% -4% .6M 1.0 19.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 74,372 62,455 81,975 BHN 3.6 41,650 0.1% 1% .0M 0.1 21.5
Giá trị cổ phiếu (đồng) 72,934
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3 ĐC: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, 6
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0
12.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.

Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 8 Tr.Tính 8 Tr.Tính 0
Bán 4 Bán 10 Bán 6
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 44.3 Tr.Tính WPR (80.0) Tr.Tính MA5 75.5 Mua 75.6 Bán
STOCHK 20.0 Tr.Tính CCI (139.5) Bán MA10 76.8 Bán 76.4 Bán
STOCHRSI_FASTK 79.6 Tr.Tính ROC (4.2) Tr.Tính MA20 78.2 Bán 76.9 Bán
MACD (0.1) Bán SAR 78.7 Bán MA50 75.6 Bán 75.4 Mua
MACD Histogram (0.1) Tr.Tính ULTOSC 46.5 Tr.Tính MA100 71.1 Mua 73.7 Mua
ADX 25.6 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 72.2 Mua 72.2 Mua

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
7,000 30,000,000 84,100
6,000 25,000,000
79,100
5,000 20,000,000
15,000,000 74,100
4,000
3,000 10,000,000 69,100
2,000 5,000,000
64,100
1,000 -
- (5,000,000) 59,100
02/07 02/08 02/09 02/10 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
85,300 10,000,000 100
80,300 8,000,000 80
75,300
6,000,000 60
70,300
4,000,000 40
65,300
60,300 2,000,000 20

55,300 - -
03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 90 50
90
80 45
80
70 70
40
60 60
50 35
40 50
30
30 40
20 25
30
10
0 20 20
03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09 03/07 03/08 03/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 30/10/2023 10:58 PM

CSM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ô Tô Và Phụ Tùng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 15.3 ĐC: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, 6
Cao su Miền Nam 1,238 0.2
17.3 1.0 12.0 -- 3.3 /5 0
12.0 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
600

3,000
500

2,500
400

2,000
300

1,500
200

1,000
100
500
-
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
500 3,000

400 2,500
300
2,000
200
1,500
100
1,000
0

-100 500

-200 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


600

500

400

300

200

100

-100

-200

-300

You might also like