Professional Documents
Culture Documents
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE ĐC: Tòa Nhà Fpt, 10 Phố Phạm Văn Bạch,
tỷ tỷ/ngày
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 2.0% 99.9 3.0 /5 0 Dịch Vọng,
Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND
149 108
129 98
109 88
89 78
68
69
58
49 10000
KLGD 1 năm
29
9 0
02/2014 02/2015 02/2016 02/2017 02/2018 02/2019 02/2020 02/2021 02/2022 02/2023 02/23 05/23 08/23 11/23
ngàn cp
80 0
99
60 -50
97
40 -100
95 -150
20
93 0 -200
03/01 12/01 23/01 01/02 03/01 11/01 19/01 27/01 02/01 09/01 16/01 23/01 30/01
Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
60,000 10,000
15,000 42%
8,000
40,000 6,000 40%
10,000
20,000 4,000
38%
2,000
5,000
- - 36%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 34%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
2,000 15% 62 40
60
1,500 30
10% 58
1,000 56 20
5% 54
500 10
52
0 0% 50 0
2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2
(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 150.0 3.0 15.0
100.0
-0.1 2.0 10.0
50.0
-0.2 1.0 5.0
0.0
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE
tỷ tỷ/ngày 99.9
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0 Ngày cập nhật :24/01/2024
65.8
CTCP FPT (FPT) có tiền thân là Cty Công nghệ Thực phẩm được thành lập năm 1988. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực phần mềm, công nghệ thông tin, tích hợp hệ
thống, viễn thông, và giáo dục đào tạo. FPT chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2002. FPT sở hữu hơn 100 giải pháp phần mềm được cấp bản
quyền trong các lĩnh vực chuyên biệt, mạng lưới hạ tầng internet phủ rộng khắp tới 59/63 tỉnh thành của cả nước. FPT tham gia vào lĩnh vực giáo dục đào tạo thông qua
Trường Đại học FPT, Trường Đại học Trực tuyến FUNiX - trường đại học trực tuyến đầu tiên của Việt Nam. Bên cạnh đó, Cty đầu tư vào các công ty liên kết trong lĩnh
vực phân phối bán lẻ các sản phẩm công nghệ, chứng khoán và quản lý quỹ đầu tư. Trên lĩnh vực viễn thông, FPT năm trong TOP 3 nhà cung cấp dịch vụ internet hàng
đầu Việt Nam. FPT được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ tháng 12/2006.
Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 614 678 784 908 1,097 1,097 1,097 1,097 1,097 1,097 24/08/2023 2023 10% Đợt 1
PE 10.4 13.7 14.7 18.9 15.6 20.4 16.8 14.0 11.7 9.7 24/08/2022 2022 10% Đợt 1
EPS (đ/cp) 2,063 2,469 2,786 3,415 4,181 4,885 5,956 7,137 8,553 10,259 05/07/2023 2022 10% Đợt 2
PB 2.2 3.1 3.3 4.6 3.9 4.9 4.0 3.3 2.7 2.2 16/08/2021 2021 10% Đợt 1
BVPS (đ/cp) 9,822 10,996 12,398 14,127 16,572 20,383 25,029 30,596 37,267 45,269 13/06/2022 2021 10% Đợt 2
EV/EBITDA 8.4 7.8 12.4 16.5 12.3 13.1 10.8 9.0 7.6 6.3 17/08/2020 2020 10% Đợt 1
ROE 21% 24% 24% 26% 27% 26% 26% 26% 25% 25% 01/06/2021 2020 10% Đợt 2
Biên LN gộp 38% 39% 40% 38% 39% 39% 39% 39% 39% 39% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 13% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% Phần mềm, công nghệ thông tin, tích hợp
Biên LN ròng 11% 11% 12% 12% 12% 11% 11% 11% 11% 11% hệ thống: FPT sở hữu hơn 100 giải pháp
Doanh thu/Tài sản 0.8 0.9 0.8 0.7 0.8 1.0 1.2 1.3 1.5 1.6 phần mềm được cấp bản quyền trong các
lĩnh vực chuyên biệt như: Chính phủ, Tài
(Vay - Tiền)/VCSH -0.2 -0.1 -0.2 -0.3 -0.3 -0.4 -0.4 -0.4 -0.5 -0.5
chính công, Ngân hàng - Tài chính, Giáo
Vay NH/Vay DH 18.0 21.5 17.8 7.8 7.4 7.4 7.4 7.4
dục, Y tế, Giao thông. Cty còn là đối tác
EBIT/Lãi vay 13.1 11.6 11.9 11.2 10.5 21.0 35.0 52.7 105.9 cấp cao của: AWS, GE, Microsoft, Cisco,
Vay/EBITDA 1.6 1.3 1.7 2.3 1.9 1.0 0.6 0.4 0.1 0.0 IBM, SAP, Symantec. Bên cạnh đó, FPT
Ngày phải thu 87 75 70 60 59 55 48 43 38 33 tham gia với tư cách là tổng thầu của hầu
Ngày tồn kho 34 28 26 23 24 23 21 19 18 17 hết các dự án CNTT lớn. Dịch vụ Viễn
Capex/TSCĐ 38% 46% 38% 31% 29% 26% 33% 33% 33% 35% thông: FPT đã phát triển hạ tầng internet
Doanh thu thuần 23,214 27,717 29,830 35,657 44,010 54,132 66,041 79,249 95,099 114,118 phủ rộng khắp tới 59/63 tỉnh thành của cả
% tăng trưởng 19% 8% 20% 23% 23% 22% 20% 20% 20% nước, sở hữu tuyến đường trục Bắc -
Nam, tuyến trục Tây Nguyên, tuyến đường
EBITDA 4,286 5,501 6,095 7,059 8,628 10,490 12,694 15,198 18,184 21,771
trục kết nối quốc tế với Trung quốc,
Lợi nhuận sau thuế 2,620 3,135 3,538 4,337 5,310 6,204 7,564 9,064 10,862 13,028
Campuchia, Lào và các tuyến trục liên tỉnh
% tăng trưởng 20% 13% 23% 22% 17% 22% 20% 20% 20% kết nối 59 tỉnh thành trên toàn quốc với
Tiền & ĐT NH 9,494 10,162 17,122 26,149 19,487 19,714 21,147 22,693 23,829 30,288 dung lượng băng thông quốc tế 700 Gbps
Phải thu KH 5,562 5,813 5,564 6,212 7,990 8,324 9,046 9,626 10,175 10,460 và 4 trung tâm dữ liệu trên toàn quốc. Nội
Hàng tồn kho 1,341 1,284 1,290 1,507 1,966 2,195 2,440 2,592 2,969 3,323 dung số: FPT hiện đang quản lý và vận
Tổng tài sản 29,757 33,394 41,734 53,698 51,650 53,555 58,184 62,905 67,797 78,593 hành hệ thống quảng cáo thông minh
Vay ngắn hạn 6,599 7,514 12,062 17,799 10,904 7,977 6,357 3,801 0 0 eClick AdNetwork và hệ thống báo điện tử
Vay dài hạn 367 350 678 2,296 1,478 1,081 862 515 0 0 bao gồm Vnexpress.net, Ngoisao.net và
iOne.net. Cty chiếm vị trí số 1 trong mảng
Tổng vay 6,966 7,863 12,740 20,096 12,382 9,059 7,219 4,317 0 0
dịch vụ quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam.
Tổng nợ 14,982 16,595 23,129 32,280 26,294 23,360 22,089 19,739 16,159 16,793
Giáo dục đào tạo: FPT tham gia vào lĩnh
Vốn CSH 14,775 16,799 18,606 21,418 25,356 30,195 36,095 43,165 51,638 61,800 vực giáo dục đào tạo thông qua Trường
Cân đối vốn TDH 3,955 2,877 2,901 5,357 6,417 9,811 13,344 17,714 22,946 29,539 Đại học FPT, Trường Đại học Trực tuyến
Free CashFlow 2,025 1,714 4,573 5,092 3,845 6,563 6,786 8,566 10,269 12,096 FUNiX - trường đại học trực tuyến đầu tiên
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Trương Gia Bình (7%) (46%) Viễn thông FPT FPT 126,870 20.8 5.4 28% 12% 0.7 2%
ốn Nhà Nước - Công ty TNHH (5.8%) (7%) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên
Top Phong
100 24,222 16.5 1.9 12% 22% 1.3 0%
QUARIE BANK LIMITED OBU (4.7%) (47%) Bán lẻ Kỹ thuật số FPT Ngành 142 18.2 0.6 21% 30% 0.3 0%
FPT
Red River Holding (4.6%) (18%) Chứng khoán FPT ICT 364 20.7 0.6 3% 1% 1.2 0%
engesellchaft, London Branch (2.4%) (24%) Dịch vụ Trực tuyến FPT HIG 186 4.5 0.5 11% 4% 1.0 0%
g Deutsche Aktiengesellschaft (1.8%) (48%) CT Cổ Phần Synnex Fpt SRA 156 18.2 0.2 1% 17% 0.0 0%
Khác (73.7%) (30%) Công nghệ HOMA CMT 142 6.6 0.6 10% 3% 1.3 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:21 PM
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE
tỷ tỷ/ngày 99.9 https://www.fpt.com.vn
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0
65.8 Năm TL 2022 SL NV 45,903
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Lê Song Lai (TV HĐQT) 0.0%
Biên LN gộp 40% 37% 38% 41% 38% 39% 40% 39% 37% 40% Trương Gia Bình (CTTV HĐQT) 7.0%
Biên LN hoạt động 17% 16% 14% 15% 16% 16% 15% 16% 15% 17% Lê Quang Tiến (PCTTV HĐQT) 0.2%
Biên LN ròng 12% 13% 12% 13% 12% 13% 10% 13% 12% 13% Bùi Quang Ngọc (PCTTV HĐQT) 1.6%
ROE 24% 25% 26% 26% 27% 28% 27% 27% 27% 28% Hoàng Minh Châu (PCTTV HĐQT) 0.4%
(Vay - Tiền)/VCSH -0.2 -0.2 -0.3 -0.2 -0.2 -0.2 -0.3 -0.2 -0.3 -0.3 Hoàng Minh Châu (PTổng Giám đốc) 0.4%
Tổng nợ/VCSH 1.3 1.4 1.5 1.4 1.4 1.3 1.0 0.9 1.1 1.2 Phan Ngô Tống Hưng (PCTTV HĐQT) 0.4%
Vay NH/Vay DH 8.5 8.8 7.8 9.2 9.2 7.8 7.4 38.5 90.0 110.1 Trương Thị Thanh Thanh (PCTTV HĐQT)
1.5%
EBIT/Lãi vay 12.0 11.5 10.6 9.7 8.9 10.6 12.8 12.7 9.0 8.6 Đỗ Cao Bảo (TV HĐQT) 0.9%
Vay/EBITDA 2.1 2.1 2.3 2.6 2.6 2.3 1.9 1.9 2.2 1.8 Nguyễn Thành Nam 0.3%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 59 60 60 57 56 57 59 58 55 57 PWC VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 29 29 23 28 31 30 24 26 26 23 PWC VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 9% 7% 8% 5% 7% 7% 10% 5% 10% 8% PWC VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 4,645 4,764 5,305 6,480 6,744 6,572 6,400 6,481 7,471 6,482 DELOITTE VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 8,642 8,725 10,704 9,730 10,096 11,149 13,042 11,681 12,484 13,762 •31/01/24-Báo cáo tình hình quản trị công ty
QoQ % 1% 23% -9% 4% 10% 17% -10% 7% 10% năm 2023
YoY % 17% 28% 22% 20% 24% 23% •25/01/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Giá vốn bán hàng -5,202 -5,474 -6,610 -5,777 -6,253 -6,789 -7,801 -7,113 -7,851 -8,265 của người nội bộ Nguyễn Việt Thắng
Lợi nhuận gộp 3,440 3,251 4,094 3,953 3,843 4,359 5,241 4,568 4,634 5,496 •25/01/24-Thông báo giao dịch cổ phiếu của
Chi phí hoạt động -1,945 -1,875 -2,633 -2,538 -2,262 -2,593 -3,243 -2,694 -2,714 -3,208 người nội bộ Nguyễn Việt Thắng
LN hoạt động KD 1,495 1,376 1,462 1,416 1,581 1,767 1,998 1,874 1,920 2,289 •19/01/24-Công bố kết quả kinh doanh năm
Chi phí lãi vay 125 120 138 146 177 167 157 148 212 266 2023
LN trước thuế 1,539 1,639 1,760 1,779 1,858 2,028 1,989 2,121 2,218 2,429 •19/01/24-Lợi nhuận trước thuế 2023 tăng gần
LN sau thuế 1,000 1,125 1,302 1,239 1,251 1,454 1,352 1,494 1,509 1,739 20% lên 9.200 tỷ, dịch vụ CNTT nước ngoài
cán mốc 1 tỷ đô doanh thu
QoQ % 12% 16% -5% 1% 16% -7% 11% 1% 15% •12/01/24-Sau 20 năm 'dấn thân', đặt mục tiêu
YoY % 25% 29% 4% 21% 21% 20% 1 tỷ USD doanh thu từ phần mềm cho ô tô
Bảng cân đối kế toán •11/01/24-Sau cột mốc 1 tỷ USD từ thị trường
Tài sản ngắn hạn 29,634 30,656 35,117 36,617 37,160 35,269 30,934 29,524 38,758 39,532 nước ngoài, đặt đích 5 tỷ USD
Tiền & tương đương 4,979 5,447 5,418 4,826 5,220 3,737 6,440 3,289 6,236 7,154 •11/01/24-chính thức "lấn sân" sang thị trường
Đầu tư ngắn hạn 15,533 16,055 20,731 21,606 21,520 20,389 13,036 13,861 20,452 19,618 viễn thông di động Việt Nam
Phải thu KH 5,532 5,827 6,212 6,584 6,460 7,096 7,977 7,918 8,040 8,927 •04/01/24-Thông báo giao dịch cổ phiếu của
Hàng tồn kho 1,850 1,955 1,507 1,842 2,207 2,188 1,966 2,085 2,028 1,758 người nội bộ Nguyễn Việt Thắng
Tài sản dài hạn 17,346 17,589 18,580 18,984 19,136 19,858 20,721 21,217 21,766 22,581 •22/12/23-cán mốc 1 tỷ USD từ thị trường
Phải thu dài hạn 327 169 167 188 177 198 225 223 229 237 nước ngoài
Tài sản cố định 8,293 8,443 10,399 10,566 10,635 11,384 12,033 11,983 12,232 13,262 •22/12/23-Ông Hoàng Nam Tiến khoe Software
Tổng tài sản 46,981 48,245 53,697 55,601 56,296 55,127 51,655 50,741 60,524 62,113 chính thức cán mốc 1 tỷ USD doanh thu, Fsoft
Japan lọt top 30 công ty IT lớn nhất Nhật Bản
Tổng nợ 26,923 27,921 32,276 32,642 32,884 31,071 26,312 23,680 31,929 33,707 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 15,362 15,943 17,799 20,476 19,720 16,248 10,904 12,043 19,307 18,938 •10/10/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 550,000cp
Phải trả người bán 2,898 2,019 2,866 2,583 2,491 2,707 3,206 2,627 2,651 2,586 •21/09/23-CĐNB bán 2,250,000cp
Vay & nợ dài hạn 1,800 1,819 2,296 2,228 2,142 2,083 1,478 313 215 172 •21/09/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 500,000cp
Vốn chủ sở hữu 20,058 20,324 21,420 22,959 23,412 24,056 25,343 27,061 28,595 28,406 •21/09/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 250,000cp
Vốn điều lệ 9,076 9,076 9,076 9,076 10,970 10,970 10,970 10,970 11,043 12,700 •21/09/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 500,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •24/07/23-CĐNB bán 4,000,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 2,102 1,588 2,934 -1,838 2,035 2,819 1,999 -1,427 3,268 3,704 •04/05/23-CĐNB mua 220,993cp
Từ HĐ Đầu tư -2,164 -823 -5,190 -1,443 5 531 6,704 -1,559 -7,117 -103 •04/05/23-CĐNB mua 72,580cp
Vay cho WC (=I+R-P) 4,484 5,763 4,853 5,843 6,177 6,577 6,737 7,377 7,417 8,099 •04/05/23-CĐNB mua 59,419cp
Capex 810 600 890 485 711 748 1,243 624 1,295 1,123 •04/05/23-CĐNB mua 520,645cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:21 PM
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE ĐC: Tòa Nhà Fpt, 10 Phố Phạm Văn Bạch,
tỷ tỷ/ngày 99.9
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0 Dịch Vọng,
65.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
25K 40K 35K
50K
30K
40K 20K
30K 25K
30K 15K 20K
Tổng tài sản 20K Tổng nguồn vốn
10K 2023Q3: 62,113
15K
20K 2023Q3: 62,113
10K
5K 10K
10K 5K
0K 0K 0K 0K
60K 60K
50K 50K
40K 40K
30K 30K
20K 20K
10K 10K
0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
Tài sản khác Hàng tồn kho Đầu tư tài chính dài hạn Vay dài hạn Người mua trả tiền trước Phải trả người bán
Tiền và tương đương tiền Phải thu ngắn hạn KH Tài sản cố định Nợ phải trả khác Vốn điều lệ Nguồn vốn khác
Đầu tư tài chính ngắn hạn Vay ngắn hạn
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE ĐC: Tòa Nhà Fpt, 10 Phố Phạm Văn Bạch,
tỷ tỷ/ngày 99.9
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0 Dịch Vọng,
65.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần
13,762
13,042
Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng 12,484
11,681
10,704 11,149
9,730 10,096
8,642 8,725 Cao nhất: 13,762 tỷ đồng
Doanh thu thuần 37,927 22.4% Trung bình: 10,926 tỷ đồng
Thấp nhất: 8,642 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 14,698 20.9%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 7,692 26.2%
Hiệu quả kinh doanh
6,000 50%
Lợi nhuận hoạt động 6,082 27.7%
5,000
40%
4,000
30% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 4,742 20.3%
3,000 LNST (tỷ đồng)
20% Biên Lợi nhuận gộp (%)
2,000
Biên LNST (%)
10%
1,000
0 0%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE ĐC: Tòa Nhà Fpt, 10 Phố Phạm Văn Bạch,
tỷ tỷ/ngày 99.9
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0 Dịch Vọng,
65.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD
Định giá
Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3
180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23
Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Công Nghệ Thông Tin 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:21 PM
FPT
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE ĐC: Tòa Nhà Fpt, 10 Phố Phạm Văn
tỷ tỷ/ngày 99.9
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0 Bạch, Dịch Vọng,
65.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động
Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
FPT Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Công Nghệ Thông Tin
HOSE ĐC: Tòa Nhà Fpt, 10 Phố Phạm Văn Bạch,
tỷ tỷ/ngày 99.9
FPT Corp 126,870 139.7
20.8 5.4 99.9 -- 3.0 /5 0 Dịch Vọng,
65.8 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
16,000
14,000 0
12,000 -500
10,000
-1,000
8,000
-1,500
6,000
-2,000
4,000
-2,500
2,000
-3,000
-
-3,500
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ
Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
10,000 25,000
9,000
8,000 20,000
7,000
6,000 15,000
5,000
4,000 10,000
3,000
2,000 5,000
1,000
0 -
15,000
10,000
5,000
-5,000