You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 5.4% 70.7 3.7 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

129 107

119
97
109
87
99

89 77
79
67
69

59 57
20000
49
KLGD 1 năm

39

29 0
11/2013 11/2014 11/2015 11/2016 11/2017 11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


78 100 3,000

ngàn cp
76 2,000
80
1,000
74
60 0
72
40 -1,000
70
-2,000
68 20
-3,000
66 0 -4,000
11/10 20/10 31/10 09/11 11/10 19/10 27/10 04/11 10/10 17/10 24/10 31/10 07/11

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
80,000 15,000
17,000 44%
60,000 16,000
10,000 42%
40,000 15,000
5,000 40%
20,000 14,000
- - 13,000 38%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
12,000 36%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
4,000 20% 30 80
29
3,000 15% 28 60
27
2,000 10% 40
26
1,000 5% 25 20
24
0 0% 23 0
2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 200.0 1.0 150.0
-0.1 0.8
150.0
-0.2 100.0
0.6
-0.3 100.0
0.4
-0.4 50.0
50.0 0.2
-0.5
-0.6 0.0 0.0 0.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 70.7
-- 3.7 /5 0 Ngày cập nhật :31/10/2023
63.4
CTCP Sữa Việt Nam (VNM) có tiền thân là Cty Sữa – Cà Phê Miền Nam, được thành lập vào năm 1976. Cty hoạt động chính trong lĩnh vực chế biến sản xuất, kinh
doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm sữa và các sản phẩm dinh dưỡng khác. VNM chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2003. VNM là công ty sữa
lớn nhất Việt Nam với thị phần là hơn 50% trong ngành sữa Việt Nam. Sản phẩm của VNM được xuất khẩu trực tiếp đến 57 nước trên thế giới. VNM được niêm yết và
giao dịch trên Sở Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2006.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 1,742 1,742 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 2,090 03/08/2023 2023 15% Đợt 1
PE 17.5 17.0 18.7 15.5 18.1 17.3 15.1 13.7 12.1 11.1 06/07/2022 2022 15% Đợt 1
EPS (đ/cp) 4,894 5,063 5,311 5,040 4,075 4,094 4,691 5,152 5,865 6,350 22/12/2022 2022 14% Đợt 2
PB 6.9 6.6 6.6 4.9 5.2 4.9 4.7 4.4 4.1 3.8 03/08/2023 2022 10% Đợt 3
BVPS (đ/cp) 12,336 13,160 14,975 15,830 14,282 14,487 15,190 16,221 17,394 18,664 07/09/2021 2021 15% Đợt 1
EV/EBITDA 17.7 12.5 14.5 12.3 13.1 12.8 11.3 10.2 9.0 8.3 10/01/2022 2021 14% Đợt 2
ROE 40% 40% 38% 33% 27% 28% 32% 33% 35% 35% 06/07/2022 2021 10% Đợt 3
Biên LN gộp 47% 47% 46% 43% 40% 40% 42% 42% 43% 43% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 21% 22% 21% 19% 16% 15% 17% 17% 18% 18% Tính đến hết năm 2022: Giữ vững Top 1 thị
Biên LN ròng 19% 19% 19% 17% 14% 14% 15% 15% 16% 16% phần ngành sữa Việt Nam. VNM quản lý
Doanh thu/Tài sản 1.4 1.4 1.3 1.2 1.2 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 hơn 146.000 số lượng bò sữa đang khai
thác (hệ thống trang trại và nông hộ hợp
(Vay - Tiền)/VCSH -0.3 -0.3 -0.4 -0.4 -0.5 -0.5 -0.4 -0.4 -0.4 -0.5
tác), 15 trang trại tại Việt Nam và Lào, 16
Vay NH/Vay DH 4.9 43.5 43.7 124.0 73.7 32.3 32.3 32.3 32.3 32.3 nhà máy sửa hiện đại trong và ngoài nước,
EBIT/Lãi vay 218.3 111.9 85.3 132.4 58.7 48.9 41.9 44.6 47.9 48.5 250 SKUs trong danh mục sản phẩm và
Vay/EBITDA 0.1 0.2 0.4 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 hơn 230.000 điểm bán trong hệ thống phân
Ngày phải thu 23 22 23 26 27 26 25 24 24 24 phối. Khách hàng/Người tiêu dùng: Thị
Ngày tồn kho 72 64 56 62 62 55 56 55 55 54 trường xuất khẩu luỹ kế bao gồm 57 quốc
gia và vùng lãnh thổ.
Capex/TSCĐ 24% 15% 9% 11% 12% 11% 24% 19% 27% 29%
Doanh thu thuần 52,562 56,318 59,636 60,919 59,956 62,954 66,102 71,390 77,101 83,269
% tăng trưởng 7% 6% 2% -2% 5% 5% 8% 8% 8%
EBITDA 12,839 14,131 14,472 13,882 11,849 11,827 13,440 14,857 16,804 18,163
Lợi nhuận sau thuế 10,227 10,581 11,099 10,532 8,516 8,556 9,804 10,767 12,257 13,271
% tăng trưởng 3% 5% -5% -19% 0% 15% 10% 14% 8%
Tiền & ĐT NH 10,197 15,101 19,425 23,374 19,714 22,237 21,309 22,610 25,494 27,826
Phải thu KH 3,380 3,474 4,174 4,368 4,634 4,335 4,552 4,916 5,309 5,734
Hàng tồn kho 5,526 4,983 4,905 6,773 5,538 5,846 5,985 6,408 6,802 7,346
Tổng tài sản 37,366 44,700 48,432 53,332 48,483 50,844 50,694 52,593 56,123 60,035
Vay ngắn hạn 1,060 5,351 7,316 9,382 4,867 6,449 6,735 7,152 7,628 8,143
Vay dài hạn 216 123 167 76 66 199 208 221 236 252
Tổng vay 1,276 5,474 7,484 9,458 4,933 6,649 6,943 7,374 7,864 8,395
Tổng nợ 11,095 14,969 14,785 17,482 15,666 17,600 15,979 15,725 16,803 18,061
Vốn CSH 26,271 29,731 33,647 35,850 32,817 33,244 34,715 36,868 39,320 41,974
Cân đối vốn TDH 9,920 10,279 15,453 19,041 16,252 17,082 18,243 20,772 23,566 25,828
Free CashFlow 6,948 10,823 11,121 10,001 9,453 9,802 7,385 9,765 11,783 12,742
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
ốn Nhà Nước - Công ty TNHH (36%) (75%) GTNfoods VNM 147,760 17.6 4.8 27% 14% 0.2 5%
Investments Private Limited (17.7%) (68%) Tổng CT Chăn nuôi Việt Nam - Top 100 22,967 14.9 1.7 11% 16% 1.3 0%
tinum Victory Private Limited (10.6%) (4%) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bảo Ngành
Việt 16,205 12.0 2.1 21% 30% 0.3 0%
VNM
N Bev Manufacturing Pte. Ltd. (2.7%) (9%) Giống bò sữa Mộc Châu MSN 89,857 109.7 3.4 3% 3% 2.8 0%
g Deutsche Aktiengesellschaft (2.2%) (5%) Thành Thành Công - Biên Hòa MCH 55,124 8.3 2.3 28% 24% 0.6 6%
ployees Provident Fund Board (1.3%) (1%) Hàng tiêu dùng Biên Hòa VSF 19,300 2970.3 8.5 0% 0% 2.5 0%
Khác (29.5%) (5%) CT Cổ Phần Bao Bì Dầu Thực VậtQNS 17,062 8.7 2.2 26% 20% 0.4 2%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8 http://www.vinamilk.com.vn
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 -- 4.8 70.7 3.7 /5 0
63.4 Năm TL 2023 SL NV 8,082
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Lê Song Lai 0.0%
Biên LN gộp 44% 43% 43% 41% 41% 39% 39% 39% 40% 42% Dominic Timothy Charles Scriven (TV HĐQT)
0.0%
Biên LN hoạt động 21% 20% 15% 19% 16% 17% 14% 15% 17% 18% Mai Kiều Liên (TV HĐQT) 0.3%
Biên LN ròng 18% 18% 14% 16% 14% 14% 12% 13% 14% 16% Mai Kiều Liên (Tổng Giám đốc) 0.3%
ROE 35% 35% 33% 32% 29% 28% 27% 25% 24% 27% Mai Kiều Liên (Phụ trách Công bố thông0.3%
tin)
(Vay - Tiền)/VCSH -0.3 -0.4 -0.4 -0.3 -0.4 -0.4 -0.5 -0.3 -0.4 -0.6 Ngô Thị Thu Trang 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.6 Hoàng Nguyên Học (TV HĐQT) 0.0%
Vay NH/Vay DH 60.1 112.1 124.0 154.9 130.3 131.4 73.7 112.8 21.9 24.3 Wang Eng Chin 0.0%
EBIT/Lãi vay 116.8 133.0 104.0 100.1 64.9 53.8 38.7 25.1 26.3 34.4 Nguyễn Thị Thanh Hòa 0.1%
Vay/EBITDA 0.6 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8 0.6 0.8 0.7 0.7 Trần Bảo Minh 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.9 1.9 2.1 2.0 2.2 2.0 2.1 2.2 2.4 1.8 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 28 28 26 25 28 27 27 29 28 27 KPMG 2023
Ngày tồn kho 71 64 62 73 72 62 62 72 67 58 KPMG 2022
Capex/Doanh thu 2% 4% 3% 2% 3% 2% 4% 3% 3% 1% KPMG 2021
Cân đối vốn TDH 16,916 16,680 19,041 17,844 20,227 17,390 16,252 17,987 19,661 17,281 KPMG 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 15,716 16,194 15,819 13,878 14,930 16,079 15,069 13,918 15,195 15,637 •03/11/23-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
QoQ % 3% -2% -12% 8% 8% -6% -8% 9% 3% của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
Platinum Victory Pte Ltd
YoY % -5% -1% -5% 0% 2% -3% •03/11/23-Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ
chức có liên quan đến người nội bộ Platinum
Giá vốn bán hàng -8,861 -9,250 -9,094 -8,253 -8,854 -9,729 -9,223 -8,520 -9,045 -9,082
Victory Pte Ltd
Lợi nhuận gộp 6,854 6,944 6,725 5,625 6,077 6,350 5,846 5,398 6,150 6,555 •31/10/23-Vinamilk Hoạt động kinh doanh tại
Chi phí hoạt động -3,575 -3,702 -4,288 -3,005 -3,693 -3,662 -3,784 -3,331 -3,630 -3,815 các thị trường chủ lực ổn định thúc đẩy doanh
thu xuất khẩu tăng 5%
LN hoạt động KD 3,279 3,242 2,438 2,620 2,384 2,688 2,062 2,067 2,520 2,740 •31/10/23-Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ
Chi phí lãi vay 28 24 23 26 37 50 53 82 96 80 chức có liên quan đến người nội bộ F&N Dairy
Investments PTE.LTD
LN trước thuế 3,494 3,587 2,688 2,764 2,576 2,860 2,295 2,312 2,728 3,076 •31/10/23-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
LN sau thuế 2,835 2,926 2,196 2,266 2,083 2,298 1,869 1,857 2,199 2,492 của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
F&N Dairy Investments PTE.LTD
QoQ % 3% -25% 3% -8% 10% -19% -1% 18% 13% •31/10/23-Lãi ròng Vinamilk tăng trưởng quý
thứ hai liên tiếp
YoY % -27% -21% -15% -18% 6% 8%
Bảng cân đối kế toán •26/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
Tài sản ngắn hạn 35,043 34,447 36,110 35,452 36,871 34,373 31,560 32,395 33,403 37,680 quyền có bảo đảm Chứng quyền
C01MBS23CE
Tiền & tương đương 1,663 2,052 2,349 1,681 4,507 2,868 2,300 2,011 1,583 6,876 •23/10/23-Thông báo phát hành và Bản cáo
Đầu tư ngắn hạn 19,971 19,753 21,026 19,833 18,976 19,534 17,414 16,801 19,083 19,012 bạch chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền
C01MBS23CE
Phải thu KH 4,603 4,460 4,368 4,593 4,599 4,552 4,634 4,960 4,505 4,432 •23/10/23-Giấy chứng nhận chào bán chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
Hàng tồn kho 6,843 6,381 6,773 7,666 7,096 5,777 5,538 6,705 6,320 5,698
C01MBS23CE
Tài sản dài hạn 18,004 17,621 17,222 17,543 16,971 16,827 16,922 16,870 17,565 17,287 •13/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
Phải thu dài hạn 25 25 17 17 16 17 38 38 16 16
/10M/SSI/C/EU/Cash-15
Tài sản cố định 13,223 13,058 12,707 12,454 12,266 11,989 11,903 11,894 11,821 12,056 •13/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng quyền
Tổng tài sản 53,047 52,068 53,332 52,996 53,842 51,200 48,483 49,265 50,969 54,967
/15M/SSI/C/EU/Cash-15
Tổng nợ 18,671 18,193 17,482 18,018 17,022 17,356 15,666 14,755 14,309 20,964 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 9,482 9,038 9,382 10,943 9,701 9,406 4,867 6,889 6,128 6,874 •23/03/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 5,000cp
Phải trả người bán 4,403 3,709 4,214 4,140 3,763 3,375 4,284 4,637 3,483 3,551 •13/02/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 25,308cp
Vay & nợ dài hạn 158 81 76 71 74 72 66 61 279 283 •04/05/20-CĐNB mua 20,000cp
Vốn chủ sở hữu 34,375 33,875 35,850 34,977 36,821 33,844 32,817 34,510 36,660 34,003 •29/04/20-CĐNB mua 20,000cp
Vốn điều lệ 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 20,900 •25/03/20-CĐNB mua 20,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •24/03/20-CĐNB mua 400,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 2,877 4,055 1,310 145 2,810 4,235 1,637 129 3,331 3,942 •24/03/20-CĐNB mua 52,690cp
Từ HĐ Đầu tư -489 -73 -1,343 570 1,322 -447 2,028 475 -3,366 464 •04/11/19-CĐNB bán 50,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 7,043 7,132 6,927 8,119 7,933 6,954 5,887 7,028 7,341 6,579 •27/11/17-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 61,830cp
Capex 242 638 477 261 377 275 544 357 511 191 •27/10/17-CĐNB bán 1,070,622cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8 ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 70.7 -- 3.7 /5 0
63.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
20K 25K 40K
40K
35K
38K 20K 30K
15K
36K 25K
15K
10K Tổng tài sản 20K Tổng nguồn vốn
34K
2023Q3: 54,967 10K 15K 2023Q3: 54,967
32K 10K
5K 5K
30K 5K
28K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng

60K 60K

50K 50K

40K 40K

30K 30K

20K 20K

10K 10K

0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Đầu tư tài chính dài hạn Phải thu ngắn hạn KH Người mua trả tiền trước Vay dài hạn Phải trả người bán
Hàng tồn kho Tiền và tương đương tiền Tài sản cố định Vay ngắn hạn Nợ phải trả khác Nguồn vốn khác
Đầu tư tài chính ngắn hạn Vốn điều lệ

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
40,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 19,012
35,000 Tài sản cố định 12,056

Tiền và tương đương tiền 6,876


30,000
Hàng tồn kho 5,698

Phải thu ngắn hạn KH 4,432


25,000
Đầu tư tài chính dài hạn 1,425

Tài sản khác 5,469


20,000

Nguồn vốn
15,000
Vốn điều lệ 20,900
10,000 Nguồn vốn khác 13,104

Nợ phải trả khác 10,057


5,000
Vay ngắn hạn 6,874

Phải trả người bán 3,551


-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay dài hạn 283
hạn
Người mua trả tiền trước 200
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8 ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 70.7 -- 3.7 /5 0
63.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng


16,194 16,079
15,716 15,819 15,637 Cao nhất: 16,194 tỷ đồng
15,069 15,195
Doanh thu thuần 44,750 -0.3% 14,930 Trung bình: 15,416 tỷ đồng
Thấp nhất: 13,878 tỷ đồng
13,878 13,918
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 18,103 0.3%

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 8,864 -4.4%
Hiệu quả kinh doanh
8,000 50%
Lợi nhuận hoạt động 7,327 -4.7%
7,000
40%
6,000
5,000 30% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 6,548 -1.5%
4,000 LNST (tỷ đồng)

20% Biên Lợi nhuận gộp (%)


3,000
Biên LNST (%)
2,000
10%
1,000
0 0%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
86.9%

Giá vốn hàng bán CP bán hàng


Thuế TNDN CP quản lý
CP tài chính CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8 ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 70.7 -- 3.7 /5 0
63.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


VNM Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -10.2% -10.5% VNM
Thay đổi giá 1 năm 20.2% 16.7%
Ngành
Beta 1.3 1.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.1% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 2.6 3 Định giá 4.2 3.4

Hiệu quả hoạt động 1.2 2.7 Phân tích kỹ thuật 1.6 2.4

Sức khỏe tài chính 4.5 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.1

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)

VNM Ngành (Thực Phẩm Và Đồ Uống) VNIndex VNM Ngành (Thực Phẩm Và Đồ Uống) VNIndex

30 6

25 5

20 4

15 3

10 2

5 1

0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 13.6 1.5 16.6 VCB 3.9 21,400 0.5% 5% 3.5M 0.6 14.4
Ngành Thực Phẩm Và Đồ Uống 8.8 1.4 - BID 3.6 40,200 -2.0% 2% .5M 1.0 10.3
VCB 14.4 3.0 - CTG 4.0 27,700 0.2% 0% 2.8M 1.0 7.3
BID 10.3 1.7 - TCB 4.2 17,200 0.0% -2% 7.9M 1.2 5.7
Top 5 CTG 7.3 1.1 - MBB 4.2 17,100 0.6% 2% 6.6M 1.0 4.7
TCB 5.7 0.8 - ACB 4.2 25,800 1.8% 5% 1.1M 0.8 5.6
MBB 4.7 1.0 - SSB 3.3 27,000 0.0% 4% 27.9M 0.4 18.9
Hệ số trung bình (lần) 7.3 1.1 - STB 4.0 27,700 -1.4% -2% 6.1M 1.3 7.1
Tài chính công ty (đồng) 1,297 13,863 - HDB 4.0 17,650 0.3% 6% 3.3M 0.7 5.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,468 15,249 - VIB 3.9 20,000 0.5% 1% 6.9M 1.1 5.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 12,359
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8 ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 70.7 -- 3.7 /5 0
63.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 5 Tr.Tính 5 Tr.Tính 0
Bán 7 Bán 19 Bán 12
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 34.4 Tr.Tính WPR (87.5) Bán MA5 20.3 Bán 20.3 Bán
STOCHK 12.5 Bán CCI (146.6) Bán MA10 20.9 Bán 20.7 Bán
STOCHRSI_FASTK 16.7 Bán ROC (11.1) Bán MA20 21.3 Bán 21.1 Bán
MACD (0.3) Bán SAR 22.3 Bán MA50 21.3 Bán 21.2 Bán
MACD Histogram (0.3) Tr.Tính ULTOSC 47.9 Tr.Tính MA100 21.0 Bán 21.0 Bán
ADX 21.8 Tr.Tính BB WIDTH 0.2 Tr.Tính MA200 20.2 Bán 20.2 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)

6,000 10,000,000 23,900


-
5,000 22,900
(10,000,000)
4,000 (20,000,000) 21,900
(30,000,000)
3,000 20,900
(40,000,000)
2,000 (50,000,000) 19,900
(60,000,000)
1,000 18,900
(70,000,000)
- (80,000,000) 17,900
30/07 30/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
23,900 45,000,000 90
22,900 40,000,000 80
35,000,000 70
21,900
30,000,000 60
20,900 25,000,000 50
19,900 20,000,000 40
18,900 15,000,000 30
10,000,000 20
17,900
5,000,000 10
16,900 - -
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 80 45
90
70 40
80
70 35
60
60 30
50 50
40 25
30 40
20
20
30 15
10
0 20 10
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

VNM Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Thực Phẩm Và Đồ Uống
HOSE
tỷ tỷ/ngày 80.8 ĐC: 10 Tân Trào, Tân Phú
VINAMILK 147,760 182.4
17.6 4.8 70.7 -- 3.7 /5 0
63.4 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
14,000

12,000 6,000
5,000
10,000
4,000
8,000
3,000

6,000 2,000
1,000
4,000
0
2,000
-1,000
- -2,000
-3,000
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
14,000 15,000

12,000
10,000
10,000

8,000 5,000

6,000 -
4,000
(5,000)
2,000

0 (10,000)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


20,000

18,000

16,000

14,000

12,000

10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

You might also like