You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày ĐC: 58 Trường Sơn, 02, Quận Tân Bình,

Cảng Hàng không VN 153,257 3.4


18.5 3.1 0.0% 70.4 3.6 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

130 103

120
93
110

100
83
90

80 73
70

60 63
500
50
KLGD 1 năm

40

30 0
11/2016 11/2017 11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


75 100 100

ngàn cp
74
80 0
73
60
72 -100
40
71
-200
70 20

69 0 -300
11/10 20/10 31/10 09/11 11/10 19/10 27/10 04/11 10/10 17/10 24/10 31/10 07/11

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
25,000 12,000
6,000 200%
20,000 10,000
8,000 100%
15,000
6,000 4,000
10,000 0%
4,000
5,000 2,000 -100%
2,000
- - -200%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 -300%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
4,000 100% 300 30
3,000 250 25
0%
2,000 200 20
1,000 -100% 150 15
0 100 10
-200%
-1,000 50 5
-2,000 -300% 0 0
2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 0.1 40.0 200.0
-0.1 0.0 30.0 150.0
-0.2 100.0
0.0 20.0
-0.3 50.0
0.0 10.0
-0.4 0.0
-0.5 0.0 0.0 -50.0
-0.6 0.0 -10.0 -100.0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 85.6
Cảng Hàng không VN 153,257 3.4
18.5 3.1 70.4 -- 3.6 /5 0 Ngày cập nhật :29/09/2023
69.9
TCT Cảng Hàng không Việt Nam (ACV) được thành lập vào năm 2012 trên cơ sở hợp nhất TCT Cảng Hàng không Miền Bắc, TCT Cảng Hàng không miền Trung và TCT
Cảng Hàng không Miền Nam. TCT chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2016. ACV là đơn vị duy nhất quản lý, vận hành và khai thác toàn bộ hệ
thống 22 Cảng hàng không quốc tế và quốc nội trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Giai đoạn trước cổ phần hóa, mỗi năm công ty phục vụ trên 1,006 triệu lượt chuyến bay,
132,61 triệu lượt khách và vận chuyển 2,3 triệu tấn hàng hóa, tăng trung bình 16%/năm.Giai đoạn sau cổ phần, ACV có kế hoạch đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng tại
cảng hàng không Quốc tế Cam Ranh, Cảng hàng không Quốc tê Tân Sơn Nhất, đầu tư nhà ga hành khách quốc tế tại cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, và nhà ga
hàng hóa cảng hàng không Cát Bi và Cảng hàng không quốc tế Long Thành đạt cấp 4F, công suất 100 triệu hàng khách/năm, 5 triệu tấn hàng hóa/năm.

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 2,177 2,177 2,177 2,177 2,177 2,177 2,177 2,177 2,177 2,177 15/11/2019 2018 9% Cả năm
PE 30.4 20.4 104.9 231.3 26.1 19.2 18.0 17.0 15.8 14.8 20/09/2018 2017 9% Cả năm
EPS (đ/cp) 2,835 3,767 757 363 3,254 3,673 3,920 4,142 4,444 4,767 09/11/2017 2016 6% Cả năm
PB 6.1 4.6 4.6 4.9 4.2 3.0 2.5 2.2 1.9 1.7
BVPS (đ/cp) 14,118 16,860 17,237 17,277 20,087 23,760 27,680 31,822 36,267 41,033
EV/EBITDA 18.5 0.0 48.3 509.5 25.6 16.7 15.2 13.9 12.8 11.9
ROE 20% 24% 4% 2% 17% 17% 15% 14% 13% 12%
Biên LN gộp 49% 51% 18% -17% 47% 48% 48% 48% 48% 48% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 41% 43% 7% -44% 33% 35% 35% 35% 35% 35% ACV là doanh nghiệp có quy mô khai thác,
Biên LN ròng 38% 45% 21% 17% 51% 40% 40% 39% 39% 40% quản lý đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng
Doanh thu/Tài sản 0.3 0.3 0.1 0.1 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 hàng không lớn nhất cả nước với 07 cty
con, cty liên kết, liên doanh; Là đơn vị duy
(Vay - Tiền)/VCSH -0.3 -0.4 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5
nhất trực tiếp quản lý, điều phối hoạt động
Vay NH/Vay DH 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 và khai thác toàn bộ hệ thống 22 Cảng
EBIT/Lãi vay 69.5 82.4 6.0 -23.7 62.6 120.4 128.9 137.9 147.5 157.9 hàng không trên toàn lãnh thổ Việt Nam,
Vay/EBITDA 1.4 1.3 4.3 34.5 1.8 1.2 1.1 1.0 0.9 0.8 bao gồm 09 cảng hàng không quốc tế và
Ngày phải thu 56 51 117 194 119 120 120 119 119 119 13 cảng hàng không nội địa; Năm 2022,
Ngày tồn kho 21 20 24 21 19 19 22 22 22 22 ACV đã đảm bảo tuyệt đối an ninh, an toàn
cho hơn 99 triệu hành khách và 655 nghìn
Capex/TSCĐ 11% 11% 16% 12% 41% 49% 54% 27% 26% 24%
lượt hạ cất cánh;. Cảng HKQT Nội Bài
Doanh thu thuần 16,123 18,329 7,767 4,752 13,807 20,020 21,421 22,921 24,525 26,242 được cấp chứng nhận AHA (Airport Health
% tăng trưởng 14% -58% -39% 191% 45% 7% 7% 7% 7% Accreditation), là một trong 118 sân bay
EBITDA 10,490 11,868 3,569 428 6,912 9,646 10,604 11,599 12,542 13,552 trên thế giới được cấp chứng nhận AHA.
Lợi nhuận sau thuế 6,173 8,201 1,647 790 7,084 7,996 8,533 9,018 9,675 10,377
% tăng trưởng 33% -80% -52% 797% 13% 7% 6% 7% 7%
Tiền & ĐT NH 24,369 31,271 33,684 33,290 32,995 37,984 38,886 44,448 50,556 57,250
Phải thu KH 2,491 2,650 2,318 2,730 6,288 6,875 7,210 7,715 8,255 8,832
Hàng tồn kho 469 493 357 290 451 643 688 736 787 842
Tổng tài sản 53,625 58,176 56,902 54,979 60,102 70,368 79,398 88,967 99,232 110,241
Vay ngắn hạn 151 240 248 362 382 382 382 382 382 382
Vay dài hạn 15,043 14,760 15,345 13,566 10,834 10,834 10,834 10,834 10,834 10,834
Tổng vay 15,194 15,000 15,593 13,928 11,216 11,216 11,216 11,216 11,216 11,216
Tổng nợ 22,839 21,419 19,337 17,327 16,325 18,596 19,093 19,644 20,234 20,865
Vốn CSH 30,786 36,757 37,565 37,653 43,776 51,772 60,305 69,323 78,998 89,375
Cân đối vốn TDH 23,597 30,773 34,082 33,880 34,888 38,675 39,525 45,158 51,343 58,118
Free CashFlow 8,276 9,947 2,628 1,252 582 5,008 948 5,608 6,155 6,739
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Nhà nước Tại Doanh nghiệp (95.4%) (49%) Dịch vụ Hàng không Sân bay TânACV
Sơn Nhất 153,257 18.5 3.1 18% 43% 0.2 0%
Vietnam Opportunity Fund Ltd. (1%) (48%) Phục vụ mặt đất Sài Gòn Top 100 22,967 14.9 1.7 11% 16% 1.3 0%
PYN Elite Fund (0.4%) (14%) Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn Ngành 3,708 12.3 1.4 21% 30% 0.2 0%
ACV
(60%) CT Cổ Phần Dịch Vụ Nhiên Liệu Hàng
GMD Không 21,015
Nội Bài 9.0 2.5 29% 65% 0.4 0%
(51%) Dịch Vụ Bảo Dưỡng Máy Bay Cảng PHPHàng Không7,040
Miền Nam
12.3 1.4 12% 35% 0.2 0%
(30%) CT Cổ Phần Vận Tải Hàng KhôngTMSMiền Nam 6,963 22.1 1.8 7% 13% 0.4 0%
Khác (3.2%) (30%) CT Cổ Phần Thương Mại Hàng Không
STG Miền Nam 4,667 25.8 2.2 9% 10% 0.3 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
tỷ tỷ/ngày 85.6 https://www.vietnamairport.vn
Cảng Hàng không VN 153,257 3.4
18.5 -- 3.1 70.4 3.6 /5 0
69.9 Năm TL 2023 SL NV 9,979
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Nguyễn Nguyên Hùng 0.0%
Biên LN gộp 2% -271% -7% 31% 46% 57% 47% 62% 60% 63% Lê Mạnh Hùng 0.0%
Biên LN hoạt động -31% -356% -50% 20% 36% 49% 22% 50% 46% 44% Lê Thị Diệu Thúy 0.0%
Biên LN ròng 22% -231% 34% 41% 75% 57% 31% 35% 53% 52% Trần Văn Thắng 0.0%
ROE 5% 2% 2% 2% 7% 15% 18% 19% 18% 18% Lê Xuân Tùng 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.5 -0.4 -0.4 -0.4 Hồ Minh Tiến 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.3 Nguyễn Đình Dương 0.0%
Vay NH/Vay DH 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Võ Anh Tú 0.0%
EBIT/Lãi vay -21.2 -58.6 -22.7 21.0 69.6 121.1 51.8 133.4 135.5 148.5 ĐÀO VIỆT DŨNG 0.0%
Vay/EBITDA 6.4 12.6 33.4 24.5 6.0 2.3 1.8 1.4 1.2 1.1 Đỗ Tất Bình 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 10.2 10.1 10.6 16.1 11.1 8.8 7.6 11.6 7.3 7.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 156 172 194 239 208 145 119 119 128 140 DELOITTE VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 25 23 21 21 20 19 19 18 18 21 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 29% 100% 22% 46% 31% 28% 44% 27% 63% 34% ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 34,379 33,985 33,750 34,486 34,836 35,601 34,901 36,069 34,986 36,697 ERNST & YOUNG VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 1,524 371 960 2,109 3,430 4,187 4,109 4,728 4,929 5,328 •01/11/23-Thay đổi nhân sự
QoQ % -76% 159% 120% 63% 22% -2% 15% 4% 8%
YoY % 125% 1030% 328% 124% 44% 27% •30/10/23-Báo cáo tài chính quý 3/2023 (công
ty mẹ)
Giá vốn bán hàng -1,497 -1,374 -1,023 -1,454 -1,840 -1,807 -2,176 -1,790 -1,973 -1,997
Lợi nhuận gộp 27 -1,004 -63 655 1,590 2,380 1,933 2,939 2,957 3,331 •30/10/23-Báo cáo tài chính quý 3/2023
Chi phí hoạt động -499 -314 -422 -228 -368 -335 -1,032 -585 -691 -1,009
LN hoạt động KD -472 -1,318 -484 426 1,222 2,045 901 2,353 2,266 2,322 •28/09/23-Nghị quyết Hội đồng quản trị
Chi phí lãi vay 22 22 21 20 18 17 17 18 17 16
LN trước thuế 426 -883 408 1,088 3,181 2,986 1,578 2,031 3,234 3,414 •21/09/23-Nghị quyết lấy ý kiến cổ đông bằng
LN sau thuế 339 -855 330 875 2,567 2,397 1,283 1,634 2,605 2,763 văn bản

QoQ % - - 165% 193% -7% -46% 27% 59% 6% •11/09/23-Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
YoY % 658% - 289% 87% 1% 15%
Bảng cân đối kế toán •30/08/23-Báo cáo tài chính bán niên năm
Tài sản ngắn hạn 38,104 37,714 37,278 36,775 38,292 40,192 40,221 39,475 40,551 42,738 2023 (công ty mẹ)

Tiền & tương đương 525 766 573 747 621 1,461 2,497 1,508 1,693 4,214 •30/08/23-Báo cáo tài chính bán niên năm 2023
Đầu tư ngắn hạn 32,666 32,483 32,717 30,568 31,421 31,880 30,498 29,633 29,582 28,099
Phải thu KH 3,348 3,046 2,735 3,469 4,490 5,417 6,296 7,274 8,139 9,250 •29/08/23-Ký hợp đồng thi công xây dựng và
lắp đặt thiết bị Gói thầu số 5.10 " Thi công xây
Hàng tồn kho 302 281 290 300 307 361 449 433 461 543
dựng và lắp đặt thiết bị công trình Nhà ga
Tài sản dài hạn 18,097 17,645 17,562 17,062 17,540 18,264 19,817 20,510 22,681 22,823 •29/08/23-Ký Hợp đồng thi công gói thầu số 12
“Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công
Phải thu dài hạn 277 277 271 271 271 271 271 266 266 266
trình nhà ga hành khách T3 – Cảng hàng
Tài sản cố định 13,389 12,925 12,510 12,007 12,209 11,799 11,750 11,255 13,018 12,549 •23/08/23-Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến
cổ đông bằng văn bản
Tổng tài sản 56,201 55,359 54,840 53,836 55,832 58,456 60,037 59,986 63,232 65,561
Tổng nợ 18,101 17,890 17,168 15,483 15,221 15,726 16,232 14,905 16,583 16,495 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 309 379 366 355 317 303 366 388 434 417 •03/07/23-CĐNB bán 5,700cp
Phải trả người bán 424 435 597 375 450 525 909 864 1,096 963 •27/04/23-CĐNB bán 2,500cp
Vay & nợ dài hạn 14,287 14,074 13,566 13,122 11,691 11,060 10,834 11,427 10,931 10,333 •09/01/18-CĐNB bán 3,500cp
Vốn chủ sở hữu 38,101 37,469 37,672 38,354 40,611 42,730 43,806 45,081 46,650 49,066 •04/04/17-CĐNB bán 1,800cp
Vốn điều lệ 21,772 21,772 21,772 21,772 21,772 21,772 21,772 21,772 21,772 21,772 •28/11/16-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 30,100cp
Lưu chuyển tiền tệ •21/11/16-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 10,000cp
Từ HĐ Kinh doanh -16 -126 23 -1,091 1,094 2,015 1,245 -700 2,465 2,284
Từ HĐ Đầu tư -37 496 -218 1,446 -1,228 -1,004 -183 -122 -2,287 352
Vay cho WC (=I+R-P) 3,225 2,892 2,428 3,394 4,347 5,252 5,835 6,843 7,504 8,830
Capex 445 370 210 964 1,066 1,163 1,788 1,257 3,095 1,795
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
ĐC: 58 Trường Sơn, 02, Quận Tân Bình,
tỷ tỷ/ngày 85.6
Cảng Hàng không VN 153,257 3.4
18.5 3.1 70.4 -- 3.6 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
69.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
25K 17K 60K
43K
17K 50K
42K 20K
16K 40K
41K 15K
Tổng tài sản 16K 30K Tổng nguồn vốn
40K
10K 2023Q3: 65,561 2023Q3: 65,561
39K 15K 20K
5K 15K 10K
38K
37K 0K 14K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng

70K 70K

60K 60K

50K 50K

40K 40K

30K 30K

20K 20K

10K 10K

0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Đầu tư tài chính dài hạn Người mua trả tiền trước Vay ngắn hạn Phải trả người bán
Tiền và tương đương tiền Phải thu ngắn hạn KH Tài sản cố định Nợ phải trả khác Vay dài hạn Vốn điều lệ
Đầu tư tài chính ngắn hạn Nguồn vốn khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
45,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 28,099
40,000 Tài sản cố định 12,549

Phải thu ngắn hạn KH 9,250


35,000
Tiền và tương đương tiền 4,214
30,000 Đầu tư tài chính dài hạn 2,889

Trả trước ngắn hạn 1,689


25,000
Tài sản khác 6,871

20,000
Nguồn vốn
15,000
Nguồn vốn khác 27,294
Vốn điều lệ 21,772
10,000
Vay dài hạn 10,333
5,000 Nợ phải trả khác 4,770

Phải trả người bán 963


-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Vay ngắn hạn 417
hạn
Người mua trả tiền trước 12
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
ĐC: 58 Trường Sơn, 02, Quận Tân Bình,
tỷ tỷ/ngày 85.6
Cảng Hàng không VN 153,257 3.4
18.5 3.1 70.4 -- 3.6 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
69.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

5,328
Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng 4,728
4,929
4,187 4,109
3,430 Cao nhất: 5,328 tỷ đồng
Doanh thu thuần 14,985 54.1% Trung bình: 3,769 tỷ đồng
2,109 Thấp nhất: 371 tỷ đồng
1,524 Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 9,226 99.5% 960
371

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 8,721 60.2%
Hiệu quả kinh doanh
4,000 100%
90%
Lợi nhuận hoạt động 6,941 87.9% 80%
70%
3,500 60%
50%
40%
3,000 30%
20%
10%
0%
2,500 -10%
-20%
-30%
2,000 -40%
-50% Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 7,001 19.9% -60%
-70%
1,500 -80%
-90%
-100% LNST (tỷ đồng)
1,000 -110%
-120%
-130%
-140% Biên Lợi nhuận gộp (%)
500 -150%
-160%
-170%
-180% Biên LNST (%)
0 -190%
-200%
-210%
-500 -220%
-230%
-240%
-250%
-1,000 -260%
-270%
-280%
-1,500 -290%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
69.0%

Giá vốn hàng bán CP quản lý


Thuế TNDN CP bán hàng
CP tài chính CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
ĐC: 58 Trường Sơn, 02, Quận Tân Bình,
tỷ tỷ/ngày 85.6
Cảng Hàng không VN 153,257 3.4
18.5 3.1 70.4 -- 3.6 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
69.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


ACV Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -10.2% -10.5% ACV
Thay đổi giá 1 năm 20.2% 16.7%
Ngành
Beta 1.3 1.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.1% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 2.6 3 Định giá 4.2 3.4

Hiệu quả hoạt động 1.2 2.7 Phân tích kỹ thuật 1.6 2.4

Sức khỏe tài chính 4.5 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.1

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)

ACV Ngành (Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp) VNIndex ACV Ngành (Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp) VNIndex

30 6

25 5

20 4

15 3

10 2

5 1

0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 13.6 1.5 16.6 VCB 3.9 21,400 0.5% 5% 3.5M 0.6 14.4
Ngành Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp 8.8 1.4 - BID 3.6 40,200 -2.0% 2% .5M 1.0 10.3
VCB 14.4 3.0 - CTG 4.0 27,700 0.2% 0% 2.8M 1.0 7.3
BID 10.3 1.7 - TCB 4.2 17,200 0.0% -2% 7.9M 1.2 5.7
Top 5 CTG 7.3 1.1 - MBB 4.2 17,100 0.6% 2% 6.6M 1.0 4.7
TCB 5.7 0.8 - ACB 4.2 25,800 1.8% 5% 1.1M 0.8 5.6
MBB 4.7 1.0 - SSB 3.3 27,000 0.0% 4% 27.9M 0.4 18.9
Hệ số trung bình (lần) 7.3 1.1 - STB 4.0 27,700 -1.4% -2% 6.1M 1.3 7.1
Tài chính công ty (đồng) 1,297 13,863 - HDB 4.0 17,650 0.3% 6% 3.3M 0.7 5.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,468 15,249 - VIB 3.9 20,000 0.5% 1% 6.9M 1.1 5.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 12,359
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM
tỷ tỷ/ngày 85.6 ĐC: 58 Trường Sơn, 02, Quận Tân Bình,

Cảng Hàng không VN 153,257 3.4


18.5 3.1 70.4 -- 3.6 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
69.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 5 Tr.Tính 5 Tr.Tính 0
Bán 7 Bán 19 Bán 12
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 34.4 Tr.Tính WPR (87.5) Bán MA5 20.3 Bán 20.3 Bán
STOCHK 12.5 Bán CCI (146.6) Bán MA10 20.9 Bán 20.7 Bán
STOCHRSI_FASTK 16.7 Bán ROC (11.1) Bán MA20 21.3 Bán 21.1 Bán
MACD (0.3) Bán SAR 22.3 Bán MA50 21.3 Bán 21.2 Bán
MACD Histogram (0.3) Tr.Tính ULTOSC 47.9 Tr.Tính MA100 21.0 Bán 21.0 Bán
ADX 21.8 Tr.Tính BB WIDTH 0.2 Tr.Tính MA200 20.2 Bán 20.2 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)

6,000 10,000,000 23,900


-
5,000 22,900
(10,000,000)
4,000 (20,000,000) 21,900
(30,000,000)
3,000 20,900
(40,000,000)
2,000 (50,000,000) 19,900
(60,000,000)
1,000 18,900
(70,000,000)
- (80,000,000) 17,900
30/07 30/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
23,900 45,000,000 90
22,900 40,000,000 80
35,000,000 70
21,900
30,000,000 60
20,900 25,000,000 50
19,900 20,000,000 40
18,900 15,000,000 30
10,000,000 20
17,900
5,000,000 10
16,900 - -
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 80 45
90
70 40
80
70 35
60
60 30
50 50
40 25
30 40
20
20
30 15
10
0 20 10
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:23 PM

ACV P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
UPCOM Vốn hóa GTGD
ĐC: 58 Trường Sơn, 02, Quận Tân Bình,
tỷ tỷ/ngày 85.6
Cảng Hàng không VN 153,257 3.4
18.5 3.1 70.4 -- 3.6 /5 0 Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
69.9 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
12,000

6,000
10,000

5,000
8,000

4,000
6,000

3,000
4,000

2,000
2,000

1,000
-
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
10,000 25,000
9,000
8,000 20,000
7,000
6,000 15,000
5,000
4,000 10,000
3,000
2,000 5,000
1,000
0 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


14,000

12,000

10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

-2,000

-4,000

You might also like