You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày ĐC: 18/44 Phố Đức Giang, Thượng Thanh
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 2.5% 120.0 3.6 /5 0
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

165 142

145 122

125 102

105
82
85
62
65
42
20000
45 KLGD 1 năm
25

5 0
08/2014 08/2015 08/2016 08/2017 08/2018 08/2019 08/2020 08/2021 08/2022 08/2023 04/23 07/23 10/23 01/24

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD


6,000 NĐT nước ngoài
138 100

ngàn cp
4,000
128 80
2,000
118 60
0
108 40
-2,000
98 20
-4,000

26/02
28/02
01/03
03/03
05/03
07/03
09/03
11/03
13/03
15/03
17/03
19/03
21/03
23/03
25/03
88 0
23/02 05/03 14/03 25/03 23/02 02/03 10/03 18/03

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
20,000 8,000
6,000 60%
15,000 6,000
10,000 4,000 4,000 40%
5,000 2,000
2,000 20%
- -
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
2,000 50% 50 100

1,500 40% 40 80
30% 30 60
1,000
20% 20 40
500 10% 10 20
0 0% 0 0
2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 1.0 0.8 600.0
-0.2 0.8 0.6
400.0
-0.4 0.6
0.4
-0.6 0.4
200.0
-0.8 0.2 0.2

-1.0 0.0 0.0 0.0


2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0 Ngày cập nhật :25/01/2024
48.1
CTCP TĐ Hóa chất Đức Giang (DGC) tiền thân là Cty Hóa chất Đức Giang được thành lập năm 1963. Năm 2004 chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần.
Phốt pho vàng và bột giặt, chất tẩy rửa là các sản phẩm kinh doanh côt lõi của Cty, mang lại nguồn doanh thu chính. Ngoài ra, Cty còn sản xuất và kinh doanh thương
mại nhiều sản phẩm hóa chất cơ bản khác. Nằm trong chiến lược dài hạn, Cty còn triển khai mở rộng sản xuất sang lĩnh vực hóa chất nông nghiệp, phân bón. DGC giao
dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ tháng 07/2020.

Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 129 149 171 380 380 380 380 380 380 19/12/2023 2023 30% Đợt 1
PE 5.4 8.5 10.6 3.8 11.6 14.1 12.4 11.3 10.0 19/12/2022 2022 30% Đợt 1
EPS (đ/cp) 1,492 2,387 6,288 14,653 8,163 8,487 9,690 10,660 11,945 13/04/2023 2022 10% Đợt 2
PB 0.9 2.0 4.2 2.0 3.1 3.0 2.5 2.2 2.1 29/12/2021 2021 10% Đợt 1
BVPS (đ/cp) 8,752 10,298 16,001 27,519 30,799 39,972 47,240 53,636 56,025 14/12/2020 2020 15% Đợt 1
EV/EBITDA 4.6 9.4 15.3 3.4 14.6 11.7 9.8 8.8 8.0 20/12/2019 2019 10% Đợt 1
ROE 17% 25% 48% 67% 28% 24% 22% 21% 22% 07/08/2020 2019 5% Đợt 2
Biên LN gộp 20% 24% 33% 47% 35% 36% 35% 35% 35% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 12% 16% 27% 42% 29% 31% 30% 30% 30% Cty có truyền thống sản xuất hóa dược tinh
Biên LN ròng 11% 15% 25% 39% 32% 30% 29% 29% 29% khiết cung cấp cho thị trường Việt Nam 50
Doanh thu/Tài sản 1.1 1.2 1.3 1.3 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 năm qua. Thương hiệu Hóa chất Đức
Giang đã có uy tín nhất định trên thị
(Vay - Tiền)/VCSH 0.0 -0.2 -0.5 -0.8 -0.8 -0.5 -0.4 -0.5 -0.5
trường. Tổ hợp sản xuất hóa chất hiện đại
Vay NH/Vay DH
ngang tầm khu vực, gồm 4 nhà máy với
EBIT/Lãi vay 20.9 49.8 186.0 340.8 89.1 35.9 41.7 45.8 tổng mức đầu tư hơn 2000 tỷ đồng được
Vay/EBITDA 0.9 0.8 0.4 0.1 0.3 0.3 0.3 0.1 0.0 đặt tại khu công nghiệp Tằng Loỏng của
Ngày phải thu 41 39 26 14 23 19 12 12 12 tỉnh Lào Cai, trong đó có một nhà máy sản
Ngày tồn kho 72 58 60 57 54 46 43 45 45 xuất axit phosphoric với công suất 160,000
Capex/TSCĐ 5% 11% 13% 8% 13% 49% 35% 14% 15% tấn/năm và một nhà máy sản xuất
Doanh thu thuần 5,091 6,236 9,550 14,444 9,748 10,725 12,870 14,157 15,572 dicalcium phosphate (DCP) làm thức ăn
% tăng trưởng 23% 53% 51% -33% 10% 20% 10% 10% chăn nuôi với công suất 50,000 tấn năm.
Một số dây chuyền công nghệ của Cty
EBITDA 849 1,254 2,821 6,283 3,204 4,003 4,769 5,319 5,852
được Liên hợp quốc tài trợ hiện còn hoạt
Lợi nhuận sau thuế 567 907 2,388 5,565 3,100 3,223 3,680 4,048 4,536
động tốt như hệ thống chưng cất cồn tuyệt
% tăng trưởng 60% 163% 133% -44% 4% 14% 10% 12% đối, hệ chưng cất dung môi, hệ chứng cất
Tiền & ĐT NH 770 1,840 3,756 9,007 10,403 8,486 9,126 9,923 10,486 axit HCL, HNO3, hệ sản xuất NH4OH...
Phải thu KH 567 750 630 514 718 382 458 504 554 Ngoài ra Cty đã đầu tư các dây chuyền
Hàng tồn kho 808 697 1,386 1,000 855 892 1,087 1,196 1,316 hiện đại như 2 dây chuyền sản xuất bột
Tổng tài sản 4,722 5,876 8,520 13,405 15,536 18,508 21,604 22,910 24,033 giặt có công suất 24.000 tấn/năm, dây
Vay ngắn hạn 735 1,149 842 468 1,328 1,315 1,315 0 0 chuyền sản xuất LAS công xuất 12.000
Vay dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 tấn/năm và dây chuyền sản xuất H3PO4
công suất 10.600 tấn/năm. Sản phẩm của
Tổng vay 735 1,149 842 468 1,328 1,315 1,315 0 0
Cty đã có mặt tại nhiều nước trên thế giới
Tổng nợ 1,270 1,809 2,188 2,572 3,509 2,944 3,281 2,158 2,374
như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn
Vốn CSH 3,452 4,067 6,332 10,834 12,027 15,563 18,323 20,752 21,659 Độ. Khách hàng truyền thống lớn như
Cân đối vốn TDH 993 1,625 3,809 8,414 8,974 7,160 7,805 9,920 10,483 Toyotatushu, Sumimoto.
Free CashFlow 804 934 2,531 6,137 3,332 1,080 1,960 4,161 4,577
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Đào Hữu Huyền (18.4%) (51%) Ắc quy Tia Sáng DGC 45,573 14.7 3.9 28% 32% 0.1 3%
Ngô Thị Ngọc Lan (6.6%) (51%) MTV Phốt Pho 6 Top 100 25,192 16.7 2.0 12% 22% 1.3 0%
Đào Hữu Kha (6%) (0%) Hóa chất Bảo Thắng Ngành 2,659 14.7 1.4 21% 30% 0.2 0%
DGC
Nguyễn Thị Hồng Lan (3.8%) (0%) Hóa chất phân bón Lào Cai DCM 18,238 16.4 1.8 11% 9% 0.5 0%
Đào Hữu Duy Anh (3%) DPM 13,775 26.5 1.2 4% 4% 0.2 0%
Norges Bank (1.6%) DHB 3,266 3.8 5.3 478% 19% 10.0 0%
Khác (60.6%) PLC 2,804 26.0 2.1 8% 1% 2.2 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2 http://ducgiangchem.vn
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0
48.1 Năm TL 2022 SL NV 2,544
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Vũ Nhất Tâm 0.0%
Biên LN gộp 30% 47% 47% 53% 45% 41% 36% 39% 34% 33% Đào Hữu Huyền (Phụ trách Công bố thông
18.4%tin)
Biên LN hoạt động 23% 41% 42% 48% 40% 35% 30% 33% 28% 27% Đào Việt Hưng (TV HĐQT) 0.0%
Biên LN ròng 23% 38% 37% 45% 38% 33% 32% 35% 31% 30% LƯU BÁCH ĐẠT (TV HĐQT) 0.1%
ROE 30% 48% 60% 73% 75% 67% 56% 40% 30% 28% LƯU BÁCH ĐẠT (PTổng Giám đốc) 0.1%
(Vay - Tiền)/VCSH -0.3 -0.5 -0.5 -0.5 -0.6 -0.8 -0.7 -0.6 -0.7 -0.8 Lại Cao Hiến (TV HĐQT) 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 Phan Thị Nhung (TV HĐQT) 0.0%
Vay NH/Vay DH Đào Hữu Duy Anh 3.0%
EBIT/Lãi vay 153.7 554.4 554.0 570.0 282.8 171.8 108.8 89.6 81.6 82.9 Vũ Văn Ngọ (TBan KS) 0.1%
Vay/EBITDA 0.6 0.4 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3 0.3 Vũ Minh Thuyết 0.1%
Tài sản NH/Nợ NHạn 2.5 2.9 3.8 4.1 5.8 4.4 5.0 5.5 5.3 3.6 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 39 26 24 25 22 14 16 24 29 23 PWC VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 44 55 47 74 54 51 48 78 67 51 PWC VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 4% 0% 1% 1% 1% 2% 8% -3% 3% 2% PWC VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 2,556 3,810 5,117 7,019 8,544 8,415 8,625 9,214 9,424 8,974 KT & TV A&C 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 2,106 3,456 3,634 4,002 3,696 3,112 2,483 2,414 2,464 2,388 •22/03/24-Siêu dự án khai thác 'kho báu' 2,3 tỷ
QoQ % 64% 5% 10% -8% -16% -20% -3% 2% -3% USD của Hoá chất Đức Giang () có thể nhận
giấy phép đầu tư trong năm nay
YoY % 75% -10% -32% -40% -33% -23% •20/03/24-Báo cáo thường niên năm 2023
Giá vốn bán hàng -1,466 -1,840 -1,928 -1,874 -2,050 -1,822 -1,593 -1,473 -1,624 -1,603
Lợi nhuận gộp 640 1,616 1,706 2,128 1,646 1,289 890 940 840 784 •04/03/24-Thông báo thay đổi nhân sự
Chi phí hoạt động -153 -192 -191 -191 -179 -211 -149 -147 -157 -145
LN hoạt động KD 487 1,423 1,515 1,937 1,467 1,078 742 793 683 640 •04/03/24-CBTT Thư mời họp ĐHĐCĐ thường
Chi phí lãi vay 3 3 3 3 5 6 7 9 8 8 niên năm 2024 và đường link tài liệu

LN trước thuế 516 1,457 1,586 1,999 1,596 1,195 885 950 864 799 •04/03/24-CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua
LN sau thuế 478 1,304 1,336 1,786 1,414 1,032 787 841 761 720 hồ sơ họp ĐHĐCĐ thường niên 2024

QoQ % 173% 2% 34% -21% -27% -24% 7% -9% -5% •04/03/24-Tiếp đà trượt dốc của năm 2023,
YoY % 196% -21% -41% -53% -46% -30% Hóa Chất Đức Giang đặt mục tiêu lãi giảm
trong năm 2024
Bảng cân đối kế toán •04/03/24-Hoá chất Đức Giang Doanh thu và
Tài sản ngắn hạn 4,231 5,816 6,937 9,313 10,321 10,896 10,804 11,274 11,610 12,466 lợi nhuận suy giảm, tổng nợ phình to
Tiền & tương đương 81 124 60 112 65 1,435 158 72 73 1,061 •03/03/24-Hóa chất Đức Giang () lên kế hoạch
Đầu tư ngắn hạn 2,351 3,632 4,982 5,984 7,383 7,571 8,737 8,521 9,594 9,342 lợi nhuận 2024 giảm, muốn sáp nhập PAT vào
tập đoàn
Phải thu KH 793 630 714 993 1,023 509 465 564 669 718 •01/03/24-Giải trình chênh lệch KQKD 2023 so
Hàng tồn kho 743 1,208 996 1,979 1,532 918 954 997 858 855 với cùng kỳ năm trước
Tài sản dài hạn 2,571 2,523 2,495 2,480 2,431 2,419 2,412 2,490 3,083 3,025 •29/02/24-Thống trị Đông Á trừ Trung Quốc,
Phải thu dài hạn 9 9 10 29 29 29 30 30 31 31 Hóa chất Đức Giang dự báo chiếm 1/3 lượng
xuất khẩu photpho vàng trên toàn cầu, vốn hóa
Tài sản cố định 2,025 1,974 1,906 1,861 1,822 1,781 1,787 1,717 2,158 2,100 •28/02/24-Thành viên BKS đăng ký bán
Tổng tài sản 6,802 8,339 9,432 11,793 12,752 13,316 13,215 13,765 14,693 15,492 350.000 cổ phiếu

Tổng nợ 1,675 2,006 1,820 2,295 1,777 2,481 2,179 2,060 2,186 3,493 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 869 842 860 987 877 468 967 1,003 978 1,328 •15/02/24-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 17,500cp
Phải trả người bán 252 505 372 620 131 243 283 242 294 190 •17/11/22-CĐNB mua 1,000,000cp
Vay & nợ dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 •17/08/22-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 5,040cp
Vốn chủ sở hữu 5,127 6,333 7,612 9,499 10,975 10,835 11,037 11,704 12,507 11,999 •16/08/22-CĐNB mua 87,070cp
Vốn điều lệ 1,711 1,711 1,711 3,712 3,798 3,798 3,798 3,798 3,798 3,798 •16/08/22-CĐNB mua 200,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •16/08/22-CĐNB mua 25,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 938 1,253 1,464 1,243 1,269 2,017 19 1,507 157 129 •16/08/22-CĐNB mua 20,000cp
Từ HĐ Đầu tư -501 -1,286 -1,352 -1,211 -1,178 -208 -1,387 -355 -125 369 •16/08/22-CĐNB mua 190,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 1,283 1,333 1,338 2,352 2,424 1,184 1,136 1,319 1,232 1,382 •16/08/22-CĐNB mua 180,000cp
Capex 79 12 24 38 38 73 210 -70 70 48 •16/08/22-CĐNB mua 2,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2 ĐC: 18/44 Phố Đức Giang, Thượng Thanh
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0
48.1 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
4K 4K 14K
13K
3K 12K
13K
3K 3K 10K
12K
12K 2K 8K
Tổng tài sản 2K Tổng nguồn vốn
11K 2K 2023Q4: 15,492
6K
2023Q4: 15,492
11K 1K 4K
1K
10K 1K 2K
10K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
18K 18K
16K 16K
14K 14K
12K 12K
10K 10K
8K 8K
6K 6K
4K 4K
2K 2K
0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Phải thu ngắn hạn KH Vay dài hạn Người mua trả tiền trước Phải trả người bán
Hàng tồn kho Tiền và tương đương tiền Tài sản cố định Vay ngắn hạn Nợ phải trả khác Vốn điều lệ
Đầu tư tài chính ngắn hạn Nguồn vốn khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
14,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 9,342

12,000 Tài sản cố định 2,100


Tiền và tương đương tiền 1,061
Hàng tồn kho 855
10,000
Phải thu ngắn hạn KH 718
Trả trước ngắn hạn 133
8,000
Tài sản khác 1,284

6,000 Nguồn vốn

Nguồn vốn khác 8,201


4,000
Vốn điều lệ 3,798
Nợ phải trả khác 1,913
2,000
Vay ngắn hạn 1,328
Phải trả người bán 190
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Người mua trả tiền trước 62
hạn
Vay dài hạn -
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2 ĐC: 18/44 Phố Đức Giang, Thượng Thanh
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0
48.1 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

4,002
3,634 3,696 Cao nhất: 4,002 tỷ đồng
3,456
3,112
Doanh thu thuần 9,748 -32.5% Trung bình: 2,797 tỷ đồng
2,483 2,414 2,464 2,388
2,106 Thấp nhất: 2,106 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 3,455 -49.0%

21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA 3,210 -49.0%
Hiệu quả kinh doanh
2,500 60%
Lợi nhuận hoạt động 2,858 -52.4%
50%
2,000

40%
1,500 Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 3,109 -44.2%
30% LNST (tỷ đồng)
1,000 Biên Lợi nhuận gộp (%)
20%
Biên LNST (%)
500
10%

0 0%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
76.9%

Giá vốn hàng bán CP bán hàng


Thuế TNDN CP quản lý
CP tài chính CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2 ĐC: 18/44 Phố Đức Giang, Thượng Thanh
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0
48.1 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


DGC Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% DGC
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
DGC Ngành (Hóa Chất) VNIndex DGC Ngành (Hóa Chất) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Hóa Chất 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2 ĐC: 18/44 Phố Đức Giang, Thượng Thanh
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0
48.1 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 25/03/2024 10:07 PM

DGC Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 128.2 ĐC: 18/44 Phố Đức Giang, Thượng Thanh
Hóa chất Đức Giang 45,573 260.1
14.7 3.9 120.0 -- 3.6 /5 0
48.1 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
7,000

6,000 150

5,000 100

4,000
50
3,000
0
2,000
-50
1,000
-100
-
-150
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
8,000 2,000
1,500
7,000
1,000
6,000 500
5,000 -
(500)
4,000
(1,000)
3,000 (1,500)
2,000 (2,000)
(2,500)
1,000
(3,000)
0 (3,500)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


8,000

7,000

6,000

5,000

4,000

3,000

2,000

1,000

You might also like