You are on page 1of 5

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/23 9:17 PM

SHB Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ngân Hàng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 13.5 ĐC: 77 Trần Hưng Đạo
SHB 40,713 231.5
5.5 0.8 11.3 -- 3.8 /5 0
6.5 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

32 14

13

27 12

11
22 10

9
17
8

7
12
6
100000
KLGD 1 năm
7

2 0
11/2013 11/2014 11/2015 11/2016 11/2017 11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/22 02/23 05/23 08/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


12 100 2,000

ngàn cp
11
80 0
11
11 60 -2,000
11
11 40 -4,000
10
20 -6,000
10
10 0 -8,000
11/10 20/10 31/10 9/11 11/10 18/10 25/10 1/11 8/11 10/10 17/10 24/10 31/10 7/11

ROE Biên lợi nhuận ròng (Huy động - Tiền) /VCSH


25.0% 60.0% 20

20.0% 50.0%
15
40.0%
15.0%
30.0% 10
10.0%
20.0%
5
5.0% 10.0%
0.0% 0.0% 0
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2

Dự phòng/Nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu Dư nợ/Huy động


120.0% 3.5% 115.0%
100.0% 3.0%
110.0%
80.0% 2.5%
2.0% 105.0%
60.0%
1.5% 100.0%
40.0%
1.0%
20.0% 95.0%
0.5%
0.0% 0.0% 90.0%
2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/23 9:17 PM

SHB Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ngân Hàng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 13.5
SHB 40,713 231.5
5.5 0.8 11.3 -- 3.8 /5 0 Ngày cập nhật :26/10/2023
6.5
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB), tiền thân là Ngân hàng TMCP Nông Thôn Nhơn Ái, được thành lập từ năm 1993. Hoạt động kinh doanh chính của SHB bao gồm
huy động vốn, tiếp nhận vốn, cho vay, hùn vốn liên doanh, dịch vụ thanh toán. Ngày 20/04/2009, SHB chính thức giao dịch trên Sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX).

Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 1,204 1,204 1,751 2,667 3,067 3,067 3,067 3,067 3,067 3,067 04/07/2014 2013 8% Cả năm
PE 9.5 5.9 17.4 11.9 3.9 5.0 4.1 3.3 3.1 2.6 19/10/2011 2011 8% Đợt 1
PB 1.0 0.8 1.9 1.7 0.7 0.8 0.7 0.7 0.6 0.6 04/06/2012 2011 5% Đợt 2
BVPS 4,513 5,114 6,642 9,818 11,856 13,433 15,197 17,101 18,409 18,272 21/10/2010 2010 8% Đợt 1
ROE 10.2% 13.9% 12.3% 16.8% 19.7% 17.7% 19.0% 21.1% 20.7% 23.4% 11/05/2011 2010 7% Đợt 2
Biên chi phí lãi 5.7% 6.3% 6.0% 4.8% 4.9% 4.9% 5.0% 5.0% 5.0% 5.0% Vị thế doanh nghiệp
Biên lãi thuần (NIM) 1.9% 2.5% 2.8% 3.7% 3.7% 3.7% 3.7% 3.7% 3.7% 3.7% SHB nằm trong top 10 ngân hàng niêm
TN ngoài lãi/TOI 17.6% 16.6% 18.6% 14.2% 9.3% 8.6% 8.4% 8.7% 9.0% 9.5% yết có quy mô tổng tài sản, thu nhập hoạt
CP hoạt động/TOI 47.8% 42.1% 35.2% 24.3% 22.7% 20.4% 18.0% 16.2% 14.7% 13.4% động và lợi nhuận sau thuế lớn nhất.
LN trước DP/TOI 41.7% 46.3% 51.7% 60.6% 61.7% 63.5% 65.7% 67.1% 68.0% 68.9%
LNST/TOI 24.8% 25.8% 21.4% 27.6% 40.0% 38.5% 41.5% 46.3% 44.6% 46.2%
Tỷ lệ xóa nợ 0.9% 1.4% 1.7% 0.7% 1.3% 1.3% 1.1% 1.2% 1.2%
Tỷ lệ nợ xấu 2.4% 1.9% 1.8% 1.7% 2.8% 2.8% 2.8% 2.8% 2.8% 2.8%
Dự phòng/Nợ xấu 57.7% 61.9% 61.4% 75.9% 65.0% 65.0% 65.0% 65.0% 65.0% 65.0%
Cho vay/Tiền gửi KH 96.3% 102.3% 100.7% 110.8% 106.6% 104.7% 104.7% 104.7% 104.7% 104.7%
Tăng trưởng cho vay 22% 15% 18% 6% 16% 13% 11% 12% 12%
VCSH/Tổng tài sản 5% 5% 6% 7% 8% 8% 8% 8% 8% 7%
TN lãi thuần 5,556 7,830 9,933 15,570 17,550 19,273 21,770 24,317 27,135 30,416
% tăng trưởng 41% 27% 57% 13% 10% 13% 12% 12% 12%
TN hoạt động (TOI) 6,742 9,389 12,207 18,153 19,341 21,086 23,766 26,643 29,808 33,613
LN trước DP 3,519 5,437 7,908 13,747 14,949 16,794 19,479 22,328 25,426 29,097
% tăng trưởng 55% 45% 74% 9% 12% 16% 15% 14% 14%
Lợi nhuận sau thuế 1,672 2,418 2,607 5,007 7,729 8,118 9,865 12,323 13,309 15,534
% tăng trưởng 45% 8% 92% 54% 5% 22% 25% 8% 17%
Tiền tại quỹ, TT2, SBV 35,514 45,627 47,677 80,362 80,052 90,284 101,170 111,892 125,044 139,436
Cho vay khách hàng 213,987 262,031 302,199 357,779 378,575 437,370 493,352 546,999 614,626 688,457
Tổng đầu tư 48,223 21,738 28,774 25,239 33,003 37,394 42,167 46,748 52,526 58,835
Tổng tài sản 323,276 365,254 412,680 506,604 550,904 619,733 694,325 768,648 855,782 949,474
Huy động từ TT2, SBV 57,145 49,349 39,572 81,244 87,999 96,369 105,567 115,676 126,786 138,998
Tiền gửi khách hàng 225,224 259,237 303,582 327,197 361,676 410,198 462,702 513,016 576,442 645,686
Phát hành GTCG 16,722 26,733 31,034 46,292 36,440 40,084 44,093 48,502 53,352 58,687
Tổng huy động 299,091 335,318 374,188 454,732 486,115 546,651 612,362 677,194 756,580 843,371
Tổng nợ phải trả 306,943 346,747 388,643 471,073 508,000 571,122 639,327 706,760 789,162 883,350
Vốn chủ sở hữu 16,333 18,507 24,036 35,532 42,904 48,611 54,998 61,888 66,620 66,125
Nợ xấu 5,199 5,056 5,599 6,113 10,853 12,309 13,885 15,394 17,298 19,375
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLN Div.Yld%
CTCP TĐ T&T (10%) (4%) Tổng Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội SHB 40,713 5.5 0.8 16% 39% 0%
VanEck Vietnam ETF (3.7%) (7%) Tổng CT Thăng Long - Top 100 22,967 14.9 1.7 11% 16% 0%
p Than - Khoáng sản Việt Nam (3.2%) (0%) Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC Ngành 103,236 6.4 1.3 18% 46% 0%
SHB
ghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (3.2%) (0%) Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội VCB 491,281 14.6 3.1 21% 60% 0%
Đỗ Vinh Quang (3%) BID 216,758 11.0 1.8 17% 35% 0%
Đỗ Quang Hiển (2.8%) VPB 158,678 15.4 1.4 9% 27% 0%
Khác (74.3%) CTG 7.8 1.2 15% 35% 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/23 9:17 PM

SHB Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ngân Hàng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 13.5 http://www.shb.com.vn
SHB 40,713 231.5
5.5 -- 0.8 11.3 3.8 /5 0
6.5 Năm TL 2022 SL NV 7,546
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Trần Xuân Huy 0.0%
Biên CP lãi 3.9% 4.9% 4.7% 4.5% 4.9% 5.0% 5.8% 7.5% 7.7% 7.2% NGUYỄN VĂN LÊ 0.0%
Biên lãi thuần (NIM) 3.3% 3.6% 3.7% 4.1% 3.9% 4.0% 3.6% 3.8% 3.8% 3.6% Trần Ngọc Linh 0.0%
TN ngoài lãi/TOI 6.4% 14.9% 20.2% 10.0% 9.9% 9.3% 8.8% 5.8% 19.3% 3.7% Nguyễn Văn Hải (TV HĐQT) 0.0%
CP hoạt động/TOI 25.1% 19.6% 22.6% 21.2% 20.3% 22.2% 26.8% 19.5% 21.4% 33.7% Trần Thoại (TV HĐQT) 0.0%
LN trước DP/TOI 59.9% 64.3% 62.2% 63.1% 64.2% 61.9% 56.1% 64.1% 62.3% 56.3% Phan Huy Chí 0.0%
LNST/TOI 24.4% 32.1% 15.7% 55.0% 44.1% 48.7% 10.2% 46.4% 38.4% 44.8% Bùi Tín Nghị (PTổng Giám đốc Tài chính)
0.0%
ROE 16.0% 17.8% 16.6% 19.7% 21.3% 23.0% 19.6% 19.1% 18.1% 16.1% Đặng Trung Dũng 0.0%
Huy động ròng/VCSH 15.7 14.7 12.7 12.1 11.6 11.0 11.3 10.9 10.8 10.5 Phan Nhật Tính (PTổng Giám đốc) 0.0%
Tỷ lệ xóa nợ 0.4% 0.7% 0.1% 0.2% 0.0% 0.5% 0.1% 0.7% -0.1% Đàm Ngọc Bích (TV HĐQT) 0.0%
Tỷ lệ nợ xấu 2.1% 2.2% 1.4% 1.7% 2.6% 2.3% 2.5% 2.8% 3.0% 3.2% Cty kiểm toán Năm
Dự phòng/Nợ xấu 53.2% 55.4% 96.0% 80.6% 60.3% 74.2% 74.8% 72.7% 56.9% 58.3% DELOITTE VIỆT NAM 2023
Cho vay/Tiền gửi KH 106.6% 104.7% 110.7% 111.4% 109.7% 110.4% 106.6% 104.4% 99.5% 98.4% KPMG 2022
VCSH/Tổng tài sản 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 KPMG 2021
Nợ xấu 6,844 7,537 5,165 6,483 9,516 8,769 9,740 11,567 12,302 13,484 KPMG 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
TN lãi thuần 4,666 3,966 4,774 4,223 4,193 4,821 4,292 5,844 4,108 4,422 •31/10/23-Giải trình chênh lệch LNST Q3/2023
TN ngoài lãi 322 695 1,206 471 462 496 413 360 981 170 so với cùng kỳ năm trước

TN hoạt động (TOI) 4,988 4,660 5,980 4,694 4,655 5,317 4,705 6,204 5,088 4,591 •29/10/23-tăng trưởng tín dụng 10% trong 9
tháng đầu năm, tổng tài sản tiến sát mốc 600
QoQ % -6.6% 28.3% -21.5% -0.8% 14.2% -11.5% 31.9% -18.0% -9.8%
nghìn tỷ đồng
YoY % -6.7% 14.1% -21.3% 32.2% 9.3% -13.7% •29/10/23-9 tháng đầu năm 2023, hoàn thành
Chi phí hoạt động -1,252 -912 -1,350 -995 -946 -1,179 -1,263 -1,210 -1,087 -1,546 80% kế hoạch lợi nhuận năm

LN trước dự phòng 3,736 3,748 4,631 3,699 3,710 4,138 3,442 4,994 4,001 3,045 •16/10/23-Thông báo thay đổi nhân sự
Chi phí dự phòng -2,214 -1,880 -3,461 -472 -1,159 -879 -2,819 -1,374 -1,537 -620
Lợi nhuận trước thuế 1,522 1,869 1,169 3,227 2,550 3,258 624 3,620 2,464 2,425 •15/10/23-miễn nhiệm Phó Tổng Giám đốc
Lợi nhuận sau thuế 1,218 1,495 939 2,582 2,055 2,591 479 2,881 1,951 2,059 phụ trách khu vực miền Nam

QoQ % 22.7% -37.2% 175.0% -20.4% 26.1% -81.5% 502.1% -32.3% 5.5% •11/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng
YoY % 68.7% 73.3% -49.0% 11.6% -5.0% -20.5%
quyền..KIS.M.CA.T.05
Bảng cân đối kế toán •11/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
Tiền & tương đương 1,698 1,905 1,878 1,675 2,076 1,968 1,898 1,478 1,444 1,523 quyền có bảo đảm Chứng
quyền..KIS.M.CA.T.05
Tiền tại TT2, SBV 52,232 57,377 78,484 67,426 62,145 57,322 78,536 74,110 99,066 96,044 •10/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
Cho vay khách hàng 327,852 335,232 357,456 366,565 366,940 369,601 378,352 400,121 400,632 412,669 quyền có bảo đảm Chứng
quyền..KIS.M.CA.T.02
CK Kinh doanh 2 2 3 3 2 2 2 2 2 2 •10/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng
CK Đầu tư 26,725 26,020 25,094 36,061 37,196 38,311 32,942 38,852 33,701 35,354
quyền..KIS.M.CA.T.01
Góp vốn dài hạn 132 132 132 127 127 127 47 47 410 380 •10/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng
TSCĐ & BĐS đầu tư 4,874 4,883 4,990 4,982 4,943 4,943 4,960 4,992 4,998 5,198
quyền..KIS.M.CA.T.04
TS có khác 45,191 38,642 38,267 38,455 48,752 56,287 54,346 50,203 44,871 44,528 •10/10/23-Báo cáo kết quả phân phối chứng
quyền có bảo đảm Chứng
Tổng tài sản 458,877 464,595 506,556 515,553 522,181 528,560 551,351 570,194 585,270 595,698
quyền..KIS.M.CA.T.03
Tổng huy động 419,132 422,795 454,745 460,604 466,597 467,760 486,510 502,411 516,451 522,573 Giao dịch CĐ nội bộ
Huy động từ TT2, SBV 71,664 57,382 81,134 77,394 86,641 86,390 88,229 72,089 64,574 59,201 •21/03/22-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua 6,000cp
Tiền gửi khách hàng 310,865 324,243 327,318 333,639 339,761 340,717 361,841 391,482 409,618 427,449 •08/12/21-CĐNB mua 392,527cp
Giấy tờ có giá 36,604 41,171 46,292 49,572 40,194 40,652 36,440 38,840 42,259 35,923 •08/12/21-CĐNB mua 19,596cp
Vốn chủ sở hữu 26,561 28,680 35,676 37,819 39,924 42,294 42,756 45,814 47,614 49,524 •08/12/21-CĐNB mua 14,829,466cp
Vốn điều lệ 19,260 19,260 26,674 26,674 26,674 26,674 30,674 30,674 30,674 36,194 •08/12/21-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
Lưu chuyển tiền tệ 15,978,454cp
•08/12/21-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
Từ HĐ Kinh doanh 12,933 6,039 6,733 -8,114 -11,270 -2,402 20,092 -4,339 18,443 11,090,410cp
-4,141 •08/12/21-CĐ/NLQ CĐ sáng lập mua
3,833,720cp
•08/12/21-CĐNB mua 140,000cp
Từ HĐ Đầu tư -31 -14 -137 6 1 -13 -39 -60 768 -46
Từ HĐ Tài chính 0 0 8,761 0 0 0 0 0 0 5,520 •07/12/21-CĐNB mua 1,223,656cp
•07/12/21-CĐL mua 165,717cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:17 PM

SHB Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ngân Hàng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 13.5 ĐC: 77 Trần Hưng Đạo
SHB 40,713 231.5
5.5 0.8 11.3 -- 3.8 /5 0
6.5 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 5 Tr.Tính 5 Tr.Tính 0
Bán 7 Bán 19 Bán 12
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 34.4 Tr.Tính WPR (87.5) Bán MA5 20.3 Bán 20.3 Bán
STOCHK 12.5 Bán CCI (146.6) Bán MA10 20.9 Bán 20.7 Bán
STOCHRSI_FASTK 16.7 Bán ROC (11.1) Bán MA20 21.3 Bán 21.1 Bán
MACD (0.3) Bán SAR 22.3 Bán MA50 21.3 Bán 21.2 Bán
MACD Histogram (0.3) Tr.Tính ULTOSC 47.9 Tr.Tính MA100 21.0 Bán 21.0 Bán
ADX 21.8 Tr.Tính BB WIDTH 0.2 Tr.Tính MA200 20.2 Bán 20.2 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)

6,000 10,000,000 23,900


-
5,000 22,900
(10,000,000)
4,000 (20,000,000) 21,900
(30,000,000)
3,000 20,900
(40,000,000)
2,000 (50,000,000) 19,900
(60,000,000)
1,000 18,900
(70,000,000)
- (80,000,000) 17,900
30/07 30/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
23,900 45,000,000 90
22,900 40,000,000 80
35,000,000 70
21,900
30,000,000 60
20,900 25,000,000 50
19,900 20,000,000 40
18,900 15,000,000 30
10,000,000 20
17,900
5,000,000 10
16,900 - -
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 80 45
90
70 40
80
70 35
60
60 30
50 50
40 25
30 40
20
20
30 15
10
0 20 10
31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09 31/07 31/08 30/09
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 09/11/2023 09:17 PM

SHB Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Ngân Hàng
HOSE
tỷ tỷ/ngày 13.5 ĐC: 77 Trần Hưng Đạo
SHB 40,713 231.5
5.5 0.8 11.3 -- 3.8 /5 0
6.5 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


SHB Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -10.2% -10.5% SHB
Thay đổi giá 1 năm 20.2% 16.7%
Ngành
Beta 1.3 1.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha 0.1% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 2.6 3 Định giá 4.2 3.4

Hiệu quả hoạt động 1.2 2.7 Phân tích kỹ thuật 1.6 2.4

Sức khỏe tài chính 4.5 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.1

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)

SHB Ngành (Ngân Hàng) VNIndex SHB Ngành (Ngân Hàng) VNIndex

30 6

25 5

20 4

15 3

10 2

5 1

0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 13.6 1.5 16.6 VCB 3.9 21,400 0.5% 5% 3.5M 0.6 14.4
Ngành Ngân Hàng 8.8 1.4 - BID 3.6 40,200 -2.0% 2% .5M 1.0 10.3
VCB 14.4 3.0 - CTG 4.0 27,700 0.2% 0% 2.8M 1.0 7.3
BID 10.3 1.7 - TCB 4.2 17,200 0.0% -2% 7.9M 1.2 5.7
Top 5 CTG 7.3 1.1 - MBB 4.2 17,100 0.6% 2% 6.6M 1.0 4.7
TCB 5.7 0.8 - ACB 4.2 25,800 1.8% 5% 1.1M 0.8 5.6
MBB 4.7 1.0 - SSB 3.3 27,000 0.0% 4% 27.9M 0.4 18.9
Hệ số trung bình (lần) 7.3 1.1 - STB 4.0 27,700 -1.4% -2% 6.1M 1.3 7.1
Tài chính công ty (đồng) 1,297 13,863 - HDB 4.0 17,650 0.3% 6% 3.3M 0.7 5.9
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,468 15,249 - VIB 3.9 20,000 0.5% 1% 6.9M 1.1 5.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 12,359

You might also like