You are on page 1of 6

Tính lãi suất bình quân dùng làm tỉ suất chiết khấu của 1 dự án có cơ cấu các nguồn vốn

như sau:
- Tổng vốn đầu tư 100 triệu USD, trong đó: Vốn tự có: 50 triệu USD, chi phí cơ hội của vốn là 10%
- Vốn vay dài hạn: 30 triệu USD, lãi suất vay vốn 8% năm.
- Vốn vay ngắn hạn: 20 triệu USD, kỳ hạn tháng lãi suất vay vốn 1,5% tháng.
c nguồn vốn

í cơ hội của vốn là 10% năm.

g.
Lãi ròng Khấu hao Vốn đầu tư còn lại
Năm Đầu tư
(Pt) (Dt) Pt + Dt cuối năm (Icl)
0 15 0 0 0 15
1 1 2 3 12
2 2 2 4 8
3 3 2 5 3 7.2
4 3 2 5
5 3 2 5

Vậy sau 4 năm 7,2 tháng kể từ khi bắt đầu bỏ vốn vào
đầu tư, dự án sẽ thu hồi được hết số vốn đã bỏ ra

Vậy sau 3 năm 7,2 tháng kể từ khi đi vào vận hành, dự


án sẽ thu hồi được hết số vốn đã bỏ ra

Tính thời gian hoàn vốn của một dự án với các số liệu sau, giả thiết trong từng năm hoạt động lãi ròng và
các khoản khấu hao phát sinh đều đặn.

ĐVT: Triệu đồng


Năm đầu tư lãi ròng khấu hao
0 15 0 0
1 1 2
2 2 2
3 3 2
4 3 2
5 3 2
t đầu bỏ vốn vào
ốn đã bỏ ra

vào vận hành, dự


a

t động lãi ròng và


Tính NPV, IRR của một dự án đầu tư kinh doanh ôtô vận tải có lãi suất vay vốn 12% năm,
thời hạn tồn tại của dự án là 10 năm, vốn đầu tư ngay từ 1 năm đầu là 50 tỉ đồng và số liệu trong bảng
Năm 1 2 3 4 5
Lãi ròng 7 8 9 9 9
Khấu hao 10 10 10 10 10

TT Chỉ tiêu 1 2 3 4 5
1t 0 1 2 3 4
2 Hệ số chiết khấu at 1 0.89286 0.79719 0.7117802 0.63552
3 Lợi nhuận (Pt) 7 8 9 9 9
4 Khấu hao (Dt) 10 10 10 10 10
5 Tổng vốn đầu tư (I) 50
6 NCFt -33 18 19 19 19
7 NCFt*at -33 16.0714 15.1467 13.523825 12.0748
8 NPV = 39.853084
at1 với r1= 1 0.6734 0.45347 0.305366 0.20563
NCFt*at' -33 12.1212 8.6159 5.8019534 3.90704
NPV1= 0.0030365
at2 với r2= 1 0.67114 0.45043 0.3023021 0.20289
NCFt*at2 -33 12.0805 8.55817 5.7437403 3.85486
NPVr''= -0.2589622
IRR= 48.5058%

đề sẽ cho r=a, sau đó tính at, NPV của r.


Nếu NPV>0, thì đó là r1
sau đó dựa vào ct r2-r1<0.5, r2=r1+0.5(%)
và ngược lại
r1 r2
48.5% 49%
vốn 12% năm,
đồng và số liệu trong bảng
6-10
7

6 7 8 9 10
5 6 7 8 9
0.56743 0.50663 0.45235 0.40388 0.36061
7 7 7 7 7

7 7 7 7 7
3.97199 3.54642 3.16644 2.82718 2.52427

0.13847 0.09325 0.06279 0.04229 0.02847


0.96932 0.65274 0.43955 0.296 0.19932

0.13617 0.09139 0.06133 0.04116 0.02763


0.95316 0.63971 0.42933 0.28814 0.19338

You might also like