You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE ĐC: 18 Lý Văn Phúc, Cát Linh, Quận Đống
tỷ tỷ/ngày
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 0.0% 28.6 2.2 /5 0 Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

41 33
31
36
29
31 27

25
26
23
21 21

19
16 50000
KLGD 1 năm
11

6 0
11/2016 11/2017 11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/2023 04/23 07/23 10/23 01/24

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


30 100 1,000

ngàn cp
30 0
80
29
60 -1,000
29
40 -2,000
28
28 20 -3,000

27 0 -4,000
27/02 07/03 18/03 27/03 27/02 06/03 14/03 22/03 26/02 04/03 11/03 18/03 25/03

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
15,000 1,500
4,000 30%
10,000 1,000 3,000
20%
5,000 500 2,000
10%
- - 1,000
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
200 10% 150 80
150 60
5% 100
100
40
50
0% 50
0 20

-50 -5% 0 0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
1.5 0.6 6.0 4.0

3.0
1.0 0.4 5.5
2.0
0.5 0.2 5.0
1.0

0.0 0.0 4.5 0.0


2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE
tỷ tỷ/ngày 30.8
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0 Ngày cập nhật :05/02/2024
20.6
Được thành lập vào năm 1963, CTCP TĐ PC1 (PC1) là công ty hàng đầu trong xây dựng các nhà máy điện và truyền tải điện. Cty tham gia trong 3 lĩnh vực kinh doanh
chính bao gồm: (i) Xây dựng và lắp đặt nhà máy điện và đường truyền tải điện (ii) Phát triển các cao ốc thương mại (iii) Sản xuất cấu kiện và thiết bị điện. Sau 50 năm
hoạt động, công ty đã trở thành một trong những công ty lớn nhất trong lĩnh vực xây dựng nhà máy điện và truyền tải điện. Cty tham gia vào nhiều dự án trọng điểm
quốc gia như giai đoạn 1 và giai đoạn 2 của dự án đường điện 500KV Bắc Nam; dự án đường điện Sơn La - Lai Châu 500KV, trạm biến áp 500KV Phố Nối, đường điện
Sơn La - Hòa Bình - Nho Quan 500KV, nhà máy thủy điện Trung Thu. PCC1 cũng đã triển khai nhiều dự án EPC với vai trò nhà tổng thầu và nhà phụ thầu như (i) EPC -
đường điện 110KV Bắc Giang - Quảng Châu, (ii) EPC - đường điện 500KV Nhà Bè - Metro City.
Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 159 191 235 270 311 311 311 311 311 311 25/04/2014 2013 8% Cả năm
PE 10.6 11.2 13.3 11.9 65.6 12.1 9.8 8.8 7.6 6.8
EPS (đ/cp) 1,150 1,649 2,235 1,479 439 2,359 2,920 3,255 3,742 4,217
PB 1.1 1.4 2.0 1.1 1.7 1.5 1.3 1.1 1.0 0.9
BVPS (đ/cp) 11,055 12,822 15,117 16,451 16,665 19,024 21,944 25,199 28,941 33,158
EV/EBITDA 6.9 7.6 13.7 9.0 10.4 8.0 7.3 6.7 6.1 5.6
ROE 10% 14% 16% 9% 3% 13% 14% 14% 14% 14%
Biên LN gộp 14% 17% 12% 19% 20% 19% 20% 20% 20% 20% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 10% 12% 9% 16% 15% 15% 16% 16% 16% 16% Xây lắp điện: PCC1 đã thực hiện xây lắp
Biên LN ròng 6% 8% 7% 6% 2% 6% 8% 8% 8% 8% hàng chục nghìn km đường dây từ 110 kV,
Doanh thu/Tài sản 0.7 0.7 0.7 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 220 kV đến 500 kV, hàng trăm nghìn km
đường dây 35 kV cùng nhiều dự án trạm
(Vay - Tiền)/VCSH 0.6 0.5 1.1 1.2 1.1 1.0 0.9 0.7 0.6 0.5
biến áp 500 kV. PCC1 có đầy đủ năng lực
Vay NH/Vay DH 0.5 0.7 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
tham gia và thực hiện các dự án tổng thầu
EBIT/Lãi vay 3.5 3.4 2.7 2.2 1.4 2.4 3.3 3.8 4.5 5.3 EPC xây lắp điện, cùng các hợp đồng xuất
Vay/EBITDA 4.0 3.1 5.2 5.4 5.8 4.0 3.3 2.9 2.4 2.1 khẩu sản xuất công nghiệp. Cty đã thực
Ngày phải thu 75 78 73 99 98 75 87 85 85 85 hiện các gói thầu: Gói thầu EPC – ĐZ
Ngày tồn kho 104 72 34 48 53 45 54 52 52 52 110kV Bắc Giang – Quang Châu, Gói thầu
Capex/TSCĐ 27% 28% 55% 17% 4% 10% 10% 11% 12% 13% EPC – ĐZ 500kV Nhà Bè – Metro city và
Doanh thu thuần 5,845 6,679 9,828 8,358 7,803 11,470 11,815 12,996 14,296 15,725 Gói thầu EPC – ĐDK &TBA 110kV cấp điện
% tăng trưởng 14% 47% -15% -7% 47% 3% 10% 10% 10% cho Nhà máy Hóa chất Lào Cai. Thiết kế,
chế tạo kết cấu thép mạ kẽm: PCC1 có
EBITDA 759 1,103 1,223 1,944 1,958 2,544 2,779 3,036 3,319 3,630
tổng công suất chế tạo kết cấu thép mạ
Lợi nhuận sau thuế 358 513 695 460 137 734 908 1,012 1,164 1,311
kẽm trên 50.000 tấn sản phẩm/năm, thông
% tăng trưởng 43% 36% -34% -70% 437% 24% 11% 15% 13% qua đơn vị thành viên là Nhà máy kết cấu
Tiền & ĐT NH 748 1,539 2,436 3,587 2,881 1,237 1,276 1,257 1,097 1,226 thép Yên Thường và Cty TNHH Chế tạo
Phải thu KH 1,206 1,635 2,289 2,255 1,929 2,785 2,869 3,155 3,471 3,818 Cột thép Đông Anh (PCC1 giữ 100% vốn
Hàng tồn kho 1,434 730 904 890 921 1,374 1,398 1,537 1,691 1,860 điều lệ). Cty TNHH Chế tạo Cột thép Đông
Tổng tài sản 8,315 10,722 18,687 21,754 20,225 20,712 21,174 22,065 22,927 24,201 Anh, có công suất 35.000 tấn sản phẩm/
Vay ngắn hạn 951 1,586 2,800 3,677 2,838 2,474 2,354 2,229 2,051 1,933 năm, là cty duy nhất có khả năng vừa thiết
Vay dài hạn 2,096 2,171 6,238 8,284 7,902 6,887 6,555 6,204 5,709 5,381 kế, chế tạo và lắp đặt sản phẩm cột thép
đơn thân 110kV, 220kV loại 1, 2, 4 mạch và
Tổng vay 3,047 3,758 9,037 11,961 10,740 9,361 8,909 8,433 7,760 7,314
cột thép liên kết thanh đến 750 kV. Bên
Tổng nợ 4,620 5,952 12,406 14,582 12,957 12,711 12,265 12,144 11,842 11,804
cạnh đó, Nhà máy kết cấu thép Yên
Vốn CSH 3,695 4,770 6,281 7,173 7,267 8,001 8,909 9,921 11,085 12,397 Thường có công suất chế tạo 15.000 tấn
Cân đối vốn TDH 1,656 1,971 791 1,963 2,136 1,720 2,043 2,444 2,803 3,425 sản phẩm/năm. Các sản phẩm kết cấu thép
Free CashFlow -856 -75 -3,287 41 1,400 473 1,334 1,276 1,375 1,459 của cty được sử dụng trong nhiều công
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Trịnh Văn Tuấn (21.4%) (25%) Gang thép Cao Bằng PC1 8,879 65.0 1.7 3% 2% 1.5 0%
Vietnam Holding Ltd (4.1%) (100%) CT Cổ Phần Năng Lượng Bảo LâmTop 100 25,433 16.9 2.0 12% 22% 1.3 0%
VÕ HỒNG QUANG (1.9%) (100%) CT Cổ Phần Cơ Khí Ô Tô Hòa Bình
Ngành 5,799 21.3 1.3 21% 30% 0.8 0%
PC1
Lê Thị Thoi (1.9%) (100%) CT Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại
HUT 17,225 226.6 2.0 1% 0% 1.4 0%
NGUYỄN MINH ĐỆ (0.9%) (99%) CT Cổ Phần Đầu Tư Địa Ốc Mỹ Đình
VCG 13,656 36.1 1.9 5% 3% 2.0 0%
Nguyễn Thị Hương (0.8%) (99%) Công Ty Cổ Phần Kcn Quốc Tế Hải
PC1Phòng 8,879 65.0 1.7 3% 4% 1.8 0%
Khác (69%) (99%) CT CP Thủy Điện Sông Gâm HHV 6,463 17.1 1.3 4% 13% 3.2 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE
tỷ tỷ/ngày 30.8 http://pc1group.vn
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0
20.6 Năm TL 2022 SL NV 1,527
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Trịnh Văn Tuấn 21.4%
Biên LN gộp 10% 19% 24% 23% 13% 22% 20% 19% 24% 17% Vũ Văn Tứ 0.0%
Biên LN hoạt động 8% 15% 20% 19% 10% 19% 16% 13% 19% 12% VÕ HỒNG QUANG 1.9%
Biên LN ròng 5% 7% 9% 4% 2% 8% 1% -1% 3% 3% NGUYỄN MINH ĐỆ 0.9%
ROE 16% 16% 17% 10% 9% 9% 7% 5% 5% 3% Nguyễn Thị Hương 0.4%
(Vay - Tiền)/VCSH 1.0 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 Đặng Văn Nghĩa 0.1%
Tổng nợ/VCSH 1.9 2.0 2.0 2.0 2.2 2.1 1.9 1.8 1.8 1.8 NGUYỄN NHẬT TÂN 0.5%
Vay NH/Vay DH 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 0.0%
EBIT/Lãi vay 3.0 3.5 2.6 2.0 1.9 2.2 1.2 0.9 2.0 1.5 Nguyễn Anh Tuấn 0.0%
Vay/EBITDA 5.4 5.3 5.0 5.1 5.4 5.4 5.6 5.7 5.4 5.8 Nguyễn Quang Vũ 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.1 1.1 1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.5 1.5 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 77 73 66 82 114 100 88 67 104 98 KPMG 2023
Ngày tồn kho 43 35 38 59 57 49 45 53 58 53 KPMG 2022
Capex/Doanh thu 44% 26% 33% 30% 10% 12% 13% 0% 3% 4% KPMG 2021
Cân đối vốn TDH 593 720 1,078 1,636 2,048 1,964 1,983 1,784 2,041 2,136 HÃNG KT AASC 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 3,131 2,146 1,478 1,511 3,006 2,339 1,505 1,472 2,220 2,605 •01/03/24-Thông báo về ngày ĐKCC tổ chức
QoQ % -31% -31% 2% 99% -22% -36% -2% 51% 17% ĐHĐCĐ thường niên 2024

YoY % -4% 9% 2% -3% -26% 11% •01/03/24-Nghị quyết HĐQT về việc chuyển
Giá vốn bán hàng -2,816 -1,746 -1,128 -1,166 -2,610 -1,831 -1,198 -1,190 -1,686 -2,156 nhượng Dự án thủy điện Thượng Hà

Lợi nhuận gộp 315 400 350 345 396 508 308 283 534 449 •22/02/24-Nghị quyết HĐQT về kế hoạch tổ
Chi phí hoạt động -68 -78 -55 -64 -94 -68 -67 -84 -105 -136 chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024

LN hoạt động KD 247 322 295 280 302 440 241 199 430 313 •01/02/24-Báo cáo về ngày trở thành cổ đông
Chi phí lãi vay 82 93 112 138 161 203 202 219 214 208 lớn Phan Ngọc Hiếu

LN trước thuế 187 200 184 72 47 294 84 0 140 156 •01/02/24-Nghị quyết HĐQT về việc từ nhiệm
LN sau thuế 144 141 133 64 66 188 15 -13 64 71 chức vụ Thành viên HĐQT

QoQ % -2% -6% -52% 3% 185% -92% - - 11% •30/01/24-Báo cáo tình hình quản trị công ty
YoY % -54% 33% -89% - -3% -62% năm 2023
Bảng cân đối kế toán •26/01/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Tài sản ngắn hạn 6,838 6,605 6,427 6,648 8,229 7,917 6,901 5,976 6,237 6,845 của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
CTCP BEH cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
•26/01/24-Báo
Tiền & tương đương 1,783 2,292 2,237 2,615 3,349 2,937 1,670 994 1,021 2,112
Đầu tư ngắn hạn 83 144 140 153 177 655 1,078 1,042 1,159 769 của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
CTCP BEHS
Phải thu KH 2,667 2,289 2,110 1,456 2,403 2,262 1,913 1,607 1,912 1,929 •26/01/24-Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu
Hàng tồn kho 1,074 902 766 954 999 890 921 1,022 872 921 của tổ chức có liên quan đến người nội bộ
CTCP BES
Tài sản dài hạn 10,960 12,191 12,743 13,042 13,048 13,688 13,817 13,756 13,568 13,380 •17/01/24-Công ty BEH đăng ký bán ra toàn bộ
Phải thu dài hạn 8 0 0 8 8 0 9 9 9 15 11 triệu cổ phiếu

Tài sản cố định 4,763 10,257 10,021 9,891 9,639 9,521 9,759 11,113 10,938 10,745 •17/01/24-Công ty BEHS đăng ký bán ra toàn
Tổng tài sản 17,798 18,796 19,170 19,689 21,277 21,604 20,718 19,732 19,806 20,225 bộ 54 triệu cổ phiếu

Tổng nợ 11,763 12,516 12,735 13,188 14,726 14,543 13,481 12,662 12,670 12,957 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 2,572 2,781 2,972 2,824 3,190 3,676 3,113 2,415 2,271 2,838 •30/01/24-CĐL mua 410,000cp
Phải trả người bán 2,680 1,759 1,102 913 1,722 1,293 998 964 887 1,049 •28/07/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 61,726cp
Vay & nợ dài hạn 5,215 6,256 7,043 7,847 8,248 8,284 8,218 8,132 8,129 7,902 •16/06/23-CĐNB bán 1,100,000cp
Vốn chủ sở hữu 6,035 6,281 6,434 6,501 6,551 7,062 7,237 7,069 7,136 7,267 •22/03/23-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 170,000cp
Vốn điều lệ 1,912 2,352 2,352 2,352 2,352 2,704 2,704 2,704 2,704 3,110 •23/11/22-CĐNB mua 402,500cp
Lưu chuyển tiền tệ •15/11/22-CĐNB mua 1,000,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 964 14 141 467 461 -49 1 143 434 372 •12/11/21-CĐNB mua 4,679,041cp
Từ HĐ Đầu tư -1,449 -812 -1,167 -697 -443 -939 -254 17 -128 424 •12/11/21-CĐNB bán 4,679,041cp
Vay cho WC (=I+R-P) 1,060 1,432 1,774 1,497 1,680 1,860 1,836 1,665 1,896 1,801 •01/11/21-CĐNB mua 870,663cp
Capex 1,367 560 483 456 288 280 197 0 76 112 •01/11/21-CĐNB mua 206,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE ĐC: 18 Lý Văn Phúc, Cát Linh, Quận Đống
tỷ tỷ/ngày 30.8
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0 Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
20.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
15K 15K 8K
10K
15K
8K 6K
10K 14K
6K Tổng tài sản
14K 4K Tổng nguồn vốn
2023Q4: 20,225 13K 2023Q4: 20,225
4K 5K 13K 2K
2K 12K
0K 0K 12K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
25K 25K

20K 20K

15K 15K

10K 10K

5K 5K

0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Tài sản khác Đầu tư tài chính ngắn hạn Hàng tồn kho Người mua trả tiền trước Nợ phải trả khác Phải trả người bán
Đầu tư tài chính dài hạn Phải thu ngắn hạn KH Tiền và tương đương tiền Vay ngắn hạn Vốn điều lệ Nguồn vốn khác
Tài sản cố định Vay dài hạn

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
8,000
Tài sản cố định 10,745
7,000 Tiền và tương đương tiền 2,112
Phải thu ngắn hạn KH 1,929
6,000 Đầu tư tài chính dài hạn 1,607
Hàng tồn kho 921
5,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn 769
Tài sản khác 2,142
4,000

Nguồn vốn
3,000
Vay dài hạn 7,902
2,000 Nguồn vốn khác 4,157
Vốn điều lệ 3,110
1,000
Vay ngắn hạn 2,838
Phải trả người bán 1,049
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Nợ phải trả khác 1,031
hạn
Người mua trả tiền trước 137
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE ĐC: 18 Lý Văn Phúc, Cát Linh, Quận Đống
tỷ tỷ/ngày 30.8
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0 Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
20.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

Cao nhất: 3,131 tỷ đồng


3,131 3,006
Doanh thu thuần 7,803 -6.4% Trung bình: 2,183 tỷ đồng
2,605
2,339 2,220
2,146 Thấp nhất: 1,472 tỷ đồng
1,478 1,511 1,505 1,472 Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 1,574 -1.6%

21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA 1,958 0.7%
Hiệu quả kinh doanh
600 30%
Lợi nhuận hoạt động 1,182 -10.3%
500
20%
400
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 137 -69.7% 300
10% LNST (tỷ đồng)
200 Biên Lợi nhuận gộp (%)

100 Biên LNST (%)


0%
0

-100 -10%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
96.9%

Giá vốn hàng bán CP tài chính


CP quản lý CP bán hàng
Thuế TNDN CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE ĐC: 18 Lý Văn Phúc, Cát Linh, Quận Đống
tỷ tỷ/ngày 30.8
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0 Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
20.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


PC1 Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% PC1
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
PC1 Ngành (Xây Dựng Và Vật Liệu) VNIndex PC1 Ngành (Xây Dựng Và Vật Liệu) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Xây Dựng Và Vật Liệu 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE ĐC: 18 Lý Văn Phúc, Cát Linh, Quận
tỷ tỷ/ngày 30.8
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0 Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
20.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 27/03/2024 10:15 PM

PC1 Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Xây Dựng Và Vật Liệu
HOSE ĐC: 18 Lý Văn Phúc, Cát Linh, Quận Đống
tỷ tỷ/ngày 30.8
TĐ PC1 8,879 103.4
65.0 1.7 28.6 -- 2.2 /5 0 Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
20.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
700

600 2,500

500
2,000
400
1,500
300

200 1,000

100
500
-
0
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
2,000 12,000

1,500 10,000

1,000 8,000

500 6,000

0 4,000

-500 2,000

-1,000 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


5,000

4,000

3,000

2,000

1,000

-1,000

You might also like