You are on page 1of 5

CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2023 - SZC

CTCP Sonadezi Châu Đức (HSX)


Ngành: Đầu tư bất động sản và dịch vụ
Giá

(24/11/2023)
43,250 VNĐ Tỷ suất sinh lợi quá khứ DT thuần DT thuần
Q3 2023 Lũy kế 9T/2023
100%

208.1
1 tháng 3 tháng 6 tháng

559.4
Thay đổi 80%
11.5% 22.9% 55.4%
60%
tỷ VNĐ
40% tỷ VNĐ
Sàn giao dịch HSX Kỳ trước: ↘ 80.1 | -27.8%
Cùng kỳ: ↘ 103.8 | -15.6%
20%
Cùng kỳ: ↗ 84.8 | +68.8%
Khoảng giá 52 tuần 20,583 - 44,000
0%
Vốn hóa (tỷ VNĐ) 5,190
-20%

Số lượng CPLH (CP) 119,999,961 LN thuần LN thuần


Q3 2023 Lũy kế 9T/2023
KLGD BQ 20 phiên (CP) 1,608,850

67.8
SZC VNINDEX

Sở hữu nước ngoài


Beta
3.04%
1.64
(Nguồn: fireant.vn)
201.5
Thực hiện kế hoạch năm 2023 tỷ VNĐ
tỷ VNĐ
Tổng CTCP Phát triển Cơ cấu cổ đông Kỳ trước: ↘ 51.2 | -43.0%
khu công nghiệp
Cùng kỳ: ↗ 5.4 | +2.7%
Cùng kỳ: ↗ 39.7 | +141.4%
163 (77.6%)
LN sau thuế
CTCP Sonadezi Long
210
Thành
LNTT LNTT
Phạm Quốc Chí 42%
47% 202 (76.8%) 9T/2023 Q3 2023 Lũy kế 9T/2023

67.8
LN trước thuế

201.8
263 Kế hoạch 2023
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu 0%
1%10%
Tiếp cận thị trường Việt
Nam
559 (61.2%) tỷ VNĐ
Khác Doanh thu thuần tỷ VNĐ
Kỳ trước: ↘ 51.2 | -43.0%
915 Cùng kỳ: ↗ 5.7 | +2.9%
(Nguồn: fireant.vn) Cùng kỳ: ↗ 39.7 | +141.1%
(Nguồn: fireant.vn)

1/5
CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2023 - SZC
Đơn vị: tỷ VNĐ Đơn vị: tỷ VNĐ
Tại ngày Tại ngày
KẾT QUẢ KINH DOANH Q3 2023 Q3 2022 Thay đổi 9T/2023 9T/2022 Thay đổi TÀI SẢN - NGUỒN VỐN Thay đổi % / TTS
30/9/2023 31/12/2022
Doanh thu thuần 208.1 123.3 68.8% 559.4 663.2 -15.6% Tài sản ngắn hạn 1,697.0 1,734.8 -2.2% 26.5%
Giá vốn hàng bán 122.4 76.0 61.0% 301.8 421.3 -28.4% Tiền và tương đương tiền 184.2 265.6 -30.6% 2.9%
Lợi nhuận gộp 85.7 47.3 81.2% 257.7 242.0 6.5% Các khoản đầu tư TC ngắn hạn 30.0 40.0 -25.0% 0.5%
Doanh thu HĐTC 6.1 4.6 33.1% 9.3 9.5 -1.7% Các khoản phải thu ngắn hạn 62.3 39.6 57.3% 1.0%
Chi phí tài chính 10.8 9.8 9.5% 34.7 21.7 59.8% Hàng tồn kho 1,373.3 1,343.1 2.2% 21.4%
Chi phí lãi vay 10.8 9.8 9.5% 34.7 21.7 59.8% Tài sản ngắn hạn khác 47.2 46.5 1.5% 0.7%
Chi phí bán hàng 5.5 3.7 50.8% 6.9 5.2 32.5% Tài sản dài hạn 4,707.3 4,600.2 2.3% 73.5%
Chi phí QLDN 7.7 10.3 -25.4% 23.8 28.4 -15.9% Các khoản phải thu dài hạn 0.3 0.3 5.5% 0.0%
LN thuần từ HĐKD 67.8 28.1 141.4% 201.5 196.1 2.7% Tài sản cố định 645.4 668.9 -3.5% 10.1%
LN khác - 0.1 0.0 -1018.4% 0.3 0.0 4647.6% Bất động sản đầu tư 1,071.8 1,123.2 -4.6% 16.7%
LN trước thuế 67.8 28.1 141.1% 201.8 196.1 2.9% Tài sản dở dang dài hạn 2,886.1 2,699.3 6.9% 45.1%
Thuế TNDN 12.3 4.8 156.4% 38.6 36.3 6.3% Đầu tư tài chính dài hạn 52.8 52.8 0.0% 0.8%
Lợi nhuận sau thuế 55.5 23.3 138.0% 163.2 159.8 2.1% Tài sản dài hạn khác 50.8 55.6 -8.5% 0.8%
LNST của CĐ công ty mẹ 55.5 23.3 138.0% 163.2 159.8 2.1% Tổng cộng tài sản 6,404.3 6,335.0 1.1% 100.0%
(Nguồn: fireant.vn) Nợ phải trả 4,723.0 4,800.7 -1.6% 73.7%
Đơn vị: tỷ VNĐ Nợ ngắn hạn 1,546.9 1,540.1 0.4% 24.2%
Lưu chuyển tiền tệ Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Nợ vay ngắn hạn 452.6 491.2 -7.8% 7.1%
Lưu chuyển tiền từ HĐKD 135.5 116.2 179.3 171.2 120.0 115.2 Nợ dài hạn 3,176.2 3,260.7 -2.6% 49.6%
Lưu chuyển tiền từ HĐĐT - 101.7 - 134.8 - 484.1 - 77.1 - 95.5 - 52.0 Nợ vay dài hạn 1,920.2 2,144.0 -10.4% 30.0%
Lưu chuyển tiền từ HĐTC 114.8 16.6 318.4 - 158.8 - 63.8 - 40.5 Nguồn vốn chủ sở hữu 1,681.3 1,534.3 9.6% 26.3%
Lưu chuyển tiền thuần 148.7 - 2.0 13.6 - 64.7 - 39.3 22.6 Vốn chủ sở hữu 1,681.3 1,534.3 9.6% 26.3%
(Nguồn: fireant.vn) (Nguồn: fireant.vn)

2/5
CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2023 - SZC

Phân tích Dupont


4.50 60%
3.98 3.91
4.00 3.68
50%
3.50
3.05
3.00 40%
2.41
2.50
2.10 30%
2.00

1.50 20%
0.98
1.00 0.86 0.91 0.86 0.94 0.85 0.96 0.82 0.81 0.88 0.80 0.85
10%
0.50 0.14 0.14
0.12 0.12 0.12 0.12
- 0%
2018 2019 2020 2021 2022 Q3 2023
Hệ số gánh nặng thuế (LNST/LNTT) Hệ số gánh nặng lãi vay (LNTT/EBIT) Vòng quay TTS (DTT/TTS) Số nhân VCSH (TTS/VCSH) EBIT margin (EBIT/DTT) ROE
(Nguồn: fireant.vn)

DT thuần và LN ròng Tài sản Nguồn vốn


33.3%
400 5,264
26.7% 4,600 4,707 4,801 4,723
300 23.3% 4,181 4,151
18.9% 19.2% 18.6%
200 3,154

100 1,735 1,697 1,681


1,466 1,534
1,264
- 237 352
Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
2020 2021 2022 Q3 2023 2020 2021 2022 Q3 2023
Doanh thu thuần (tỷ VNĐ) Lợi nhuận sau thuế (tỷ VNĐ)
Biên LN ròng TSNH TSDH Nợ VCSH
(Nguồn: fireant.vn) (Nguồn: fireant.vn) (Nguồn: fireant.vn)

3/5
CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2023 - SZC
Chỉ số tài chính
Tỷ suất sinh lợi
Tỷ suất sinh lợi 2018 2019 2020 2021 2022 Q3 2023 23.7%
60.0%
Biên LN thuần (TTM) 39.0% 47.4% 49.1% 55.0% 28.3% 32.8%
15.1%
40.0% 13.2% 12.6%
Biên LNST (TTM) 33.5% 40.7% 43.0% 45.4% 23.0% 26.6% 11.4%

Biên LN EBIT (TTM) 42.5% 50.4% 52.7% 56.6% 32.2% 39.1% 20.0%

ROE (TTM) 8.6% 11.4% 15.1% 23.7% 13.2% 12.6% 0.0%


ROA (TTM) 4.1% 4.7% 5.0% 6.5% 3.3% 3.2% 2019 2020 2021 2022 Q3 2023

Hiệu quả hoạt động 2018 2019 2020 2021 2022 Q3 2023 ROE (TTM) Biên LN thuần (TTM) Biên LNST (TTM) Biên LN EBIT (TTM)
(Nguồn: fireant.vn)
Số ngày phải thu 102.5 46.8 14.2 3.5 7.5 12.6
Số ngày nắm giữ HTK 2.3 2.6 3.7 6.6 448.5 585.7 Hiệu quả hoạt động
800.00
Số ngày phải trả NCC 224.6 101.8 239.7 290.1 45.0 43.7 3,141.65 3,164.42 3,006.59
600.00 2,567.54 2,539.47
Vòng quay TSCĐ 0.9 1.0 1.4 2.3 1.8 1.6
400.00
Vòng quay TTS 3,007.2 3,141.6 3,164.4 2,567.5 2,539.5 3,006.6
200.00
Thanh khoản 2018 2019 2020 2021 2022 Q3 2023 -
2019 2020 2021 2022 Q3 2023
Khả năng TT hiện hành 1.8 1.3 0.2 0.3 1.1 1.1
Vòng quay TTS Số ngày phải thu Số ngày nắm giữ HTK Số ngày phải trả NCC
Khả năng TT nhanh 1.8 1.2 0.2 0.2 0.2 0.2
(Nguồn: fireant.vn)
Khả năng TT tiền mặt 1.1 0.7 0.1 0.2 0.2 0.1
Khả năng thanh toán
Khả năng TT lãi vay 11.4 17.1 27.5 56.1 8.6 6.5
56.10
1.50
Nhóm chỉ số định giá 2018 2019 2020 2021 2022 Q3 2023
1.00 27.46
EPS 974 1,341 1,860 3,236 1,974 1,673 17.14
0.50 8.58 6.53
Giá trị sổ sách (BVPS) 11,561 11,959 12,642 14,655 15,342 14,007 -
P/E - 13.2 17.2 21.0 13.3 22.7 2019 2020 2021 2022 Q3 2023

Khả năng TT lãi vay Khả năng TT hiện hành


P/B - 1.5 2.5 4.6 1.7 2.7
Khả năng TT nhanh Khả năng TT tiền mặt
P/S - 5.4 7.4 9.5 3.1 6.0
(Nguồn: fireant.vn)
(Nguồn: fireant.vn)

4/5
CẬP NHẬT KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 3/2023 - SZC
Biên LN thuần, Nợ vay/VCSH và Số ngày phải thu
Đơn vị: tỷ VNĐ
70%
Biên
DTT Thay LNST Thay đổi Biên LNST
LNST
9T/2023 đổi YoY 9T/2023 YoY 9T/2022
9T/2023 60%

SZC 559.4 -15.6% 163.2 2.1% 29.2% 24.1% 45


VHM 94,636.5 203.3% 32,395.6 61.6% 34.2% 64.3% 50%
VIC 134,206.5 122.4% 1,556.4 -1.0% 1.2% 2.6%
57
BCM 3,012 -46.5% 265 -84.1% 8.8% 29.6%
40%
VRE 7,449 42.6% 3,341 71.8% 44.9% 37.2% SZC

Biên LN thuần
NVL 2,731 -65.4% - 958 -146.6% -35.1% 26.0% 13 VHM
30%
(Nguồn: fireant.vn) VIC
BCM
Biên lợi nhuận (TTM)
20% VRE
70%
60% NVL
379
50% 174
10%
40%
62
30%
20% 0%
10%
0%
-10% -10%
-20% -20% 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 140% 160% 180%
SZC VHM VIC BCM VRE NVL
Nợ vay/Vốn CSH
Biên LN thuần Biên LNST Biên LN EBIT
(Nguồn: fireant.vn) (Nguồn: fireant.vn)

5/5

You might also like