You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE ĐC: 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 1.5% 24.0 3.1 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

46 26
24
41
22
36
20
31 18

26 16
14
21
12
10000
16 KLGD 1 năm
11

6 0
03/2018 03/2019 03/2020 03/2021 03/2022 03/2023 02/23 05/23 08/23 11/23

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng GD NĐT nước ngoài


24 100 1,000

ngàn cp
23 80 500
22 60
0
21 40
-500
20 20

19 0 -1,000
03/01 12/01 23/01 01/02 03/01 11/01 19/01 27/01 02/01 09/01 16/01 23/01 30/01

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
30,000 8,000
15,000 40%
6,000
20,000 30%
4,000 10,000
10,000 20%
2,000
5,000
- - 10%
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
2,000 25% 25 100

1,500 20% 20 80
15% 15 60
1,000
10% 10 40
500 5% 5 20
0 0% 0 0
2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 0.8 2.0 15.0

-0.1 0.6 1.5


10.0
-0.1 0.4 1.0
5.0
-0.2 0.2 0.5

-0.2 0.0 0.0 0.0


2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q2 2021Q4 2022Q2 2022Q4 2023Q2 2021Q22021Q42022Q22022Q42023Q2
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.0
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0 Ngày cập nhật :30/06/2023
13.7
TĐ Công nghiệp Cao su Việt Nam (GVR) có tiền thân là TCT Cao su Việt Nam, được thành lập vào năm 1995. TĐ hoạt động chính trong lĩnh vực trồng, khai thác, chế
biến và kinh doanh sản phẩm từ cây cao su. GVR hiện đang quản lý 395.000 ha cao su. Mỗi năm, GVR chế biến trung bình 400.000 tấn mủ cao su. TĐ đang quản lý 10
khu công nghiệp với tổng diện tích 6.000 ha, trong đó diện tích đất thương phẩm là 4.013 ha. Hiện tại, TĐ và các đơn vị thành viên sở hữu các dây chuyền sản xuất mủ
cốm SVR với các chủng loại sản phẩm sản xuất được như sau: SVR 3L, SVR 5, SVR 10, SVR 20, SVR CV50, SVR CV60, SVR 10CV, Skim Bloc…. Công nghệ của các
chuyền này chủ yếu là công nghệ sản xuất trong nước, một số dây chuyền được nhập khẩu từ Châu Âu. GVR được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành
phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ tháng 03/2020.
Năm - VNDbn 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000 16/11/2023 2022 4% Cả năm
PE 14.6 12.2 31.3 34.0 14.1 25.6 24.6 23.8 22.9 22.3 12/10/2022 2021 4% Cả năm
EPS (đ/cp) 649 813 943 1,040 960 934 972 1,005 1,044 1,075 13/10/2021 2020 6% Cả năm
PB 0.8 0.8 2.5 3.0 1.1 1.9 1.8 1.8 1.8 1.8 22/09/2020 2019 6% Cả năm
BVPS (đ/cp) 11,180 11,705 11,897 11,972 12,258 12,632 13,021 13,222 13,431 13,646 08/08/2019 2018 3% Cả năm
EV/EBITDA 19.3 0.0 24.7 15.8 10.7 13.4 13.1 12.7 12.4 12.1
ROE 6% 7% 8% 9% 8% 8% 8% 8% 8% 8%
Biên LN gộp 23% 23% 22% 29% 25% 27% 27% 27% 27% 27% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 11% 13% 11% 21% 16% 18% 18% 18% 18% 18% Trồng, khai thác và chế biến cao su: GVR
Biên LN ròng 13% 16% 18% 16% 15% 14% 14% 14% 14% 14% hiện đang quản lý gần 395.000 ha cao su.
Doanh thu/Tài sản 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 GVR hiện có 58 nhà máy chế biến với tổng
công suất thiết kế xấp xỉ 608.400 tấn/năm.
(Vay - Tiền)/VCSH 0.1 0.0 -0.1 -0.1 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2 -0.2
TĐ đã phát triển sản phẩm lốp xe tải mang
Vay NH/Vay DH 0.3 0.3 0.5 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
thương hiệu GVR đạt tiêu chuẩn JIS D4230
EBIT/Lãi vay 3.4 3.9 3.3 8.9 8.1 11.6 16.1 16.1 20.5 27.7 của Nhật Bản và tiêu chuẩn quốc gia
Vay/EBITDA 3.6 2.9 2.7 1.4 1.3 0.9 0.7 0.7 0.5 0.5 TCVN 7533:2005. Bên cạnh đó, GVR còn
Ngày phải thu 33 29 23 18 20 20 21 21 21 21 sản xuất nệm, gối cao su, bóng thể thao,
Ngày tồn kho 79 82 62 54 73 78 78 78 78 78 găng tay, dây chuyền băng tải và các sản
Capex/TSCĐ 11% 3% 3% 3% 2% 3% 4% 4% 4% 5% phẩm cao su ứng dụng khác. Sản phẩm
Doanh thu thuần 19,713 19,804 21,116 26,190 25,426 26,697 27,498 28,323 29,173 30,048 cao su thiên nhiên GVR hiện xuất khẩu tới
% tăng trưởng 0% 7% 24% -3% 5% 3% 3% 3% 3% hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế
giới. Chế biến gỗ: TĐ hiện có 18 nhà máy
EBITDA 3,747 4,379 4,449 7,690 6,447 7,244 7,440 7,645 7,857 8,075
chế biến gỗ với các sản phẩm gỗ gồm ván
Lợi nhuận sau thuế 2,596 3,250 3,771 4,158 3,839 3,736 3,890 4,018 4,175 4,301
MDF, gỗ ghép, gỗ tinh chế, gỗ cao su...
% tăng trưởng 25% 16% 10% -8% -3% 4% 3% 4% 3% GVR có thế mạnh và nguồn lực lớn về đất
Tiền & ĐT NH 10,635 13,674 16,293 15,583 15,582 15,525 17,464 17,400 16,886 18,401 đai để phát triển trồng rừng nguyên liệu.
Phải thu KH 1,759 1,391 1,286 1,306 1,449 1,522 1,567 1,614 1,663 1,713 Ngoài ra, với diện tích cao su thanh lý bình
Hàng tồn kho 3,286 3,507 2,079 3,471 4,116 4,214 4,341 4,471 4,605 4,743 quân hơn 10.000-12.000 ha/năm. Đầu tư
Tổng tài sản 77,373 78,517 80,278 79,014 78,377 77,950 79,691 79,456 79,224 80,756 hạ tầng khu công nghiệp: GVR đang đầu tư
Vay ngắn hạn 3,368 2,787 3,772 2,662 2,817 2,089 2,148 1,743 1,326 1,570 10 cty hạ tầng khu công nghiệp với tổng
Vay dài hạn 10,032 9,076 8,335 6,344 4,596 3,407 3,504 2,843 2,163 2,561 diện tích trên 6.000 ha, trong đó diện tích
đất thương phẩm là 4.013 ha. Nông nghiệp
Tổng vay 13,399 11,863 12,107 9,005 7,413 5,496 5,652 4,586 3,489 4,131
ứng dụng công nghệ cao: GVR đã và đang
Tổng nợ 28,031 27,920 28,848 27,074 24,911 22,990 23,174 22,136 21,069 21,741
chuyển một số diện tích đất trồng cao su
Vốn CSH 49,342 50,597 51,431 51,940 53,466 54,960 56,516 57,320 58,155 59,015 có điều kiện phù hợp, thuận tiện giao
Cân đối vốn TDH 8,092 11,341 11,152 11,903 13,028 13,987 16,082 16,644 17,196 18,825 thông, gần nguồn nước sang sản xuất sản
Free CashFlow 2,894 7,332 7,291 7,098 5,576 6,175 6,180 6,359 6,101 6,521 phẩm nông nghiệp công nghệ cao. TĐ đã
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
Nhà nước (96.8%) (97%) Cao su Bà Rịa GVR 95,800 41.1 1.9 5% 10% 0.1 1%
Cổ Phần Xây Dựng Incontec (0.6%) (67%) Cao su Phước Hòa Top 100 23,334 16.3 1.9 12% 22% 1.3 0%
(98%) Cao su Tân Biên Ngành 1,618 13.3 1.0 21% 30% 0.1 0%
GVR
(49%) CT Cổ Phần Gỗ Mdf Vrg DongwhaPHR 6,938 11.2 1.9 18% 49% 0.6 0%
(85%) Gỗ MDF VRG - Quảng Trị AAA 3,861 13.3 0.7 5% 2% 0.9 0%
(3%) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài
DPR
Gòn – Hà 2,863
Nội 13.9 1.2 9% 25% 0.4 0%
Khác (2.6%) (55%) Cao su Đồng Phú BRR 1,935 14.4 1.4 10% 33% 0.1 0%
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE
tỷ tỷ/ngày 24.0 https://vnrubbergroup.com
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0
13.7 Năm TL 2023 SL NV 224
Quý - VNDbn 2021Q2 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Lê Đình Bửu Trí (PTổng Giám đốc) 0.0%
Biên LN gộp 29% 34% 27% 30% 26% 27% 19% 24% 22% 20% Huỳnh Kim Nhựt (PTổng Giám đốc) 0.0%
Biên LN hoạt động 17% 25% 20% 21% 17% 17% 10% 13% 10% 10% Huỳnh Văn Bảo 0.0%
Biên LN ròng 13% 20% 15% 22% 18% 14% 10% 13% 13% 5% Trần Ngọc Thuận (TV HĐQT) 0.0%
ROE 11% 12% 9% 9% 10% 9% 8% 7% 6% 5% Trần Đức Thuận 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH -0.1 -0.1 -0.1 -0.1 -0.1 -0.1 -0.2 -0.1 -0.2 -0.2 Phạm Văn Thành 0.0%
Tổng nợ/VCSH 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 Hà Văn Khương 0.0%
Vay NH/Vay DH 0.3 0.3 0.4 0.4 0.5 0.4 0.5 0.6 0.6 0.4 Phan Mạnh Hùng 0.0%
EBIT/Lãi vay 7.0 10.6 12.7 8.0 8.3 8.0 6.8 4.4 3.6 6.7 Nguyễn Hay 0.0%
Vay/EBITDA 1.6 1.4 1.4 1.3 1.2 1.2 1.3 1.4 1.5 1.4 Hứa Ngọc Hiệp 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 2.5 2.6 2.1 2.4 2.5 2.7 2.3 2.7 2.7 2.9 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 13 15 18 15 12 15 20 18 15 18 KT CPA VIỆT NAM 2023
Ngày tồn kho 64 64 57 63 76 88 72 78 86 89 KT & THẨM ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM 2022
Capex/Doanh thu 3% 1% 5% 4% 4% 2% 0% 4% 8% 0% KT & THẨM ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM 2021
Cân đối vốn TDH 13,282 14,415 11,854 13,393 14,497 15,352 13,083 14,005 14,342 15,424 KT & THẨM ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 5,694 6,151 9,656 4,893 5,562 5,847 9,013 4,135 4,158 6,195 •30/01/24-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
QoQ % 8% 57% -49% 14% 5% 54% -54% 1% 49% thuế quý 4/2023 so với quý 4/2022

YoY % -2% -5% -7% -15% -25% 6% •26/01/24-Báo cáo tình hình quản trị công ty
Giá vốn bán hàng -4,047 -4,062 -7,091 -3,423 -4,091 -4,267 -7,325 -3,129 -3,252 -4,961 năm 2023

Lợi nhuận gộp 1,647 2,089 2,564 1,470 1,471 1,580 1,688 1,006 906 1,235 •24/01/24-CBTT về việc thống nhất các giao
Chi phí hoạt động -679 -538 -655 -459 -528 -577 -775 -471 -492 -611 dịch năm 2024 giữa công ty mẹ và các bên có
liên quan
LN hoạt động KD 968 1,552 1,909 1,012 942 1,003 913 535 413 624 •22/12/23-Điều chỉnh giảm 21% chỉ tiêu lợi
Chi phí lãi vay 138 147 150 126 114 126 135 121 113 93 nhuận năm 2023 xuống còn 3.363 tỷ đồng

LN trước thuế 1,264 1,670 2,098 1,499 1,398 1,181 1,659 948 882 622 •13/11/23-Đính chính BCTC HN quý 3/2023
LN sau thuế 760 1,241 1,438 1,055 1,017 835 912 550 558 313
QoQ % 63% 16% -27% -4% -18% 9% -40% 2% -44% •02/11/23-Thông báo về ngày ĐKCC chi trả cổ
YoY % 34% -33% -37% -48% -45% -63% tức năm 2022 bằng tiền
Bảng cân đối kế toán •30/10/23-Nghị quyết HĐQT về việc trả cổ tức
Tài sản ngắn hạn 21,934 23,213 22,843 22,790 24,145 24,434 23,315 22,406 22,626 23,731 còn lại năm 2022 bằng tiền mặt
Tiền & tương đương 6,558 7,326 5,329 5,052 5,973 5,140 4,164 3,577 4,301 5,534 •30/10/23-Giải trình chênh lệch LNST BCTC
Đầu tư ngắn hạn 8,857 8,880 10,227 9,859 10,173 10,427 11,318 11,013 10,748 10,770 HN quý 3/2023 so với cùng kỳ năm trước
Phải thu KH 892 1,106 1,376 1,247 887 1,075 1,428 1,185 1,008 1,190 •30/10/23-Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau
Hàng tồn kho 3,177 3,611 3,573 3,966 4,619 5,447 4,003 4,024 3,878 3,672 thuế riêng quý 3/2023 so với quý 3/2022

Tài sản dài hạn 57,069 56,154 56,180 56,550 55,129 55,153 54,749 54,637 54,038 54,066 •20/09/23-Thông báo thay đổi nhân sự
Phải thu dài hạn 692 716 703 642 534 511 513 607 635 571
Tài sản cố định 32,603 32,341 32,528 33,935 34,093 33,653 33,952 34,466 34,183 33,963 •20/09/23-CBTT Quyết định HĐQT về việc thay
Tổng tài sản 79,003 79,368 79,023 79,340 79,274 79,587 78,064 77,043 76,664 77,797 đổi nhân sự

Tổng nợ 26,210 25,946 27,107 25,422 25,420 24,741 24,861 22,752 22,490 22,507 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 2,363 1,970 2,510 2,685 2,846 2,152 2,589 2,622 2,420 1,905 •28/10/22-CĐNB mua 10,000cp
Phải trả người bán 884 696 749 749 836 734 817 767 775 785 •12/10/22-CĐNB mua 160,000cp
Vay & nợ dài hạn 7,686 7,507 6,474 6,081 5,656 5,607 4,822 4,444 4,288 4,319 •04/08/22-CĐNB bán 32,000cp
Vốn chủ sở hữu 52,793 53,421 51,917 53,918 53,854 54,846 53,203 54,291 54,175 55,290 •26/04/22-CĐNB mua 102,000cp
Vốn điều lệ 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 •20/01/22-CĐNB mua 120,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •12/01/22-CĐNB mua 410,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 4,643 2,198 -2,273 -437 2,635 1,066 -1,236 -824 2,100 3,258 •25/11/21-CĐNB bán 10,000cp
Từ HĐ Đầu tư -1,263 -656 672 488 -1,515 -1,118 772 424 -1,017 -1,537 •20/10/21-CĐNB bán 100,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 3,186 4,020 4,201 4,465 4,670 5,788 4,615 4,442 4,111 4,077 •15/09/21-CĐNB bán 60,000cp
Capex 198 76 501 171 217 126 -38 160 339 -6 •14/09/21-CĐ/NLQ CĐ sáng lập bán 1,800cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE ĐC: 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 24.0
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
13.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
60K 26K 60K
25K
25K 50K 50K
25K
24K 40K 40K
24K 24K
23K 30K Tổng tài sản 30K Tổng nguồn vốn
2023Q3: 77,797 23K 20K 2023Q3: 77,797
23K 20K
22K 22K 10K
10K
22K
21K 0K 21K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
90K 90K
80K 80K
70K 70K
60K 60K
50K 50K
40K 40K
30K 30K
20K 20K
10K 10K
0K 0K
22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Tài sản khác Bất động sản đầu tư Đầu tư tài chính dài hạn Người mua trả tiền trước Phải trả người bán Vay ngắn hạn
Hàng tồn kho Tiền và tương đương tiền Đầu tư tài chính ngắn hạn Vay dài hạn Nợ phải trả khác Nguồn vốn khác
Tài sản cố định Vốn điều lệ

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
25,000
Tài sản cố định 33,963
Đầu tư tài chính ngắn hạn 10,770

20,000 Tiền và tương đương tiền 5,534


Hàng tồn kho 3,672
Đầu tư tài chính dài hạn 2,929
15,000 Bất động sản đầu tư 1,366
Tài sản khác 19,563

10,000 Nguồn vốn

Vốn điều lệ 40,000


Nguồn vốn khác 15,290
5,000
Nợ phải trả khác 14,912
Vay dài hạn 4,319
Vay ngắn hạn 1,905
-
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Phải trả người bán 785
hạn
Người mua trả tiền trước 586
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE ĐC: 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 24.0
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
13.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2023 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng 9,656


9,013

Cao nhất: 9,656 tỷ đồng


6,151 5,847 6,195
Doanh thu thuần 14,489 -11.1% 5,694 5,562 Trung bình: 5,771 tỷ đồng
4,893
4,135 4,158 Thấp nhất: 4,135 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 3,146 -30.4%

21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3
EBITDA 3,331 -30.1%
Hiệu quả kinh doanh
3,000 40%
Lợi nhuận hoạt động 1,572 -46.8%
2,500
30%
2,000
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 1,421 -51.1%
1,500 20% LNST (tỷ đồng)
Biên Lợi nhuận gộp (%)
1,000
Biên LNST (%)
10%
500

0 0%
21'Q2 21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
96.6%

Giá vốn hàng bán CP quản lý


CP khác CP bán hàng
Thuế TNDN CP tài chính

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE ĐC: 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 24.0
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
13.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


GVR Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% GVR
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
GVR Ngành (Hóa Chất) VNIndex GVR Ngành (Hóa Chất) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Hóa Chất 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE ĐC: 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 24.0
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
13.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 01/02/2024 09:13 PM

GVR Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hóa Chất
HOSE ĐC: 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu,
tỷ tỷ/ngày 24.0
TĐ CN Cao su VN 95,800 52.8
41.1 1.9 24.0 -- 3.1 /5 0 Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
13.7 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
7,000

6,000 1,500

5,000
1,000
4,000
500
3,000

2,000 0

1,000
-500
-
-1,000
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
9,000 6,000
8,000 5,000
7,000 4,000
3,000
6,000
2,000
5,000
1,000
4,000
-
3,000 (1,000)
2,000 (2,000)
1,000 (3,000)
0 (4,000)

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


16,000

14,000

12,000

10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

You might also like