You are on page 1of 6

Mã số biểu mẫu

Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang

Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho

1
KMV BVY BRKT .,3 BVY-F134N-00 3

Hạng mục KT danh Dung Dung


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
kiểm soát nghĩa sai min sai max

1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,180 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180

2 Đường kính 7,0 7,00 7,20 7,180 7,170 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180

3 Kích thước 8.1 8,00 8,20 8,090 8,140 8,090 8,120 8,080 8,090 8,110 8,090 8,140 8,140 8,110 8,100 8,140 8,130 8,130

Hạng mục KT danh Dung Dung Cpk 7,185


STT Trung bình Độ lệch chuẩn Cp
kiểm soát ngĩa sai min sai max ( ≥ 1.33)
7,180

7,175
1 Đường kính 7,0 7,0 7,2
7,176666667 0,0048795 6,831300511 1,593970119 7,170

2 Đường kính 7,0 7 7,2 7,165


7,177333333 0,004577377 7,282190813 1,650629918 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

3 Kích thước 8.1 8 8,2 1,497861724 1,298146827


8,113333333 0,022253946
7,194
8,000
7,188
6,000
7,182
7,176
4,000
7,17
2,000
7,164
7,158
0,000
11 2 2 3 34 54 6 5 7 68 97 10 8 11 912 10
13 14 11 15 12
16 13
17 18 14 19 15
20

8,160
8,140
8,120
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng 8,100
8,080
8,060
8,040
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

F134N CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang

Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT .,3 BVY-F134N-00 3

Hạng mục KT danh Dung Dung


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
kiểm soát nghĩa sai min sai max

4 Kích thước 65,000 64,900 65,100 65,030 65,030 65,020 65,030 65,020 65,010 65,030 65,040 65,030 65,040 65,020 65,060 65,040 65,030 65,010

5 Kích thước 14,000 13,90 14,10 13,930 13,920 13,950 13,920 13,960 13,940 13,960 13,920 13,960 13,940 13,960 13,950 13,920 13,930 13,910

Hạng mục KT danh Dung Dung Cpk 65,075


STT Trung bình Độ lệch chuẩn Cp
kiểm soát ngĩa sai min sai max ( ≥ 1.33)
65,050

4 Kích thước 65 64,90 65,1 65,02933333 0,012798809 2,604408903 1,840448958 65,025

65,000
5 Kích thước 14 13,9 14,1 13,938 0,017808505 1,87176481 0,711270628
64,975
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
6
#VALUE! #VALUE!

13,990
13,975
13,960
13,945
13,930
13,915
13,900
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng

F134N(2) CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang

Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT BVY-F1149-00 3

Hạng mục KT danh Dung Dung


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
kiểm soát nghĩa sai min sai max

1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,170 7,170 7,180 7,170 7,170 7,170 7,160 7,170 7,170 7,170 7,180 7,170 7,170 7,170 7,180

2 Đường kính 7,0 7,00 7,20 7,170 7,160 7,160 7,160 7,170 7,160 7,170 7,160 7,180 7,160 7,170 7,160 7,180 7,170 7,180

3 Kích thước 6,0 5,90 6,10 5,900 5,910 5,890 5,900 5,900 5,910 5,900 5,890 5,910 5,930 5,890 5,930 5,890 5,920 5,930

Hạng mục KT danh Dung Dung Cpk 7,184


STT Trung bình Độ lệch chuẩn Cp 7,180
kiểm soát ngĩa sai min sai max ( ≥ 1.33) 7,176
7,172
7,168
1 Đường kính 7,0 7,0 7,2 7,171333333 0,005163978 6,454972244 1,850425377 7,164
7,160
7,156
7,152
2 Đường kính 7,0 7 7,2 7,167333333 0,007988086 4,172880938 1,363141106 7,148
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

3 Kích thước 6,0 5,9 6,1 5,906666667 0,014960265 2,228124549 0,148541637


7,195
8,000
7,19
7,185
6,000
7,18
4,000
7,175
7,17
2,000
7,165
7,16
0,000
11 2 2 3 34 54 6 5 7 68 97 10 8 11 912 10
13 14 11 15 12
16 13
17 18 14 19 15
20

5,940

5,920

5,900
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
5,880

5,860
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

F1149(1) CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang

Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT BVY-F1149-00 3

Hạng mục KT danh Dung Dung


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
kiểm soát nghĩa sai min sai max

4 Kích thước 65,000 64,900 65,100 64,890 64,890 64,890 64,900 64,910 64,890 64,910 64,900 64,910 64,920 64,890 64,920 64,910 64,900 64,920

5 Kích thước 14,500 14,40 14,60 14,660 14,650 14,660 14,670 14,670 14,680 14,650 14,660 14,630 14,650 14,640 14,670 14,630 14,640 14,660

Hạng mục KT danh Dung Dung Cpk 64,930


STT Trung bình Độ lệch chuẩn Cp
kiểm soát ngĩa sai min sai max ( ≥ 1.33)
64,920
64,910
4 Kích thước 65 64,90 65,1 64,900
64,90333333 0,011751393 2,836543145 0,094551438
64,890

5 Kích thước 14,5 14,4 14,6 64,880


14,65466667 0,015055453 2,214037214 -1,210340344 64,870
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
6
#VALUE! #VALUE!
14,690
14,680
14,670
14,660
14,650
14,640
14,630
14,620
14,610
14,600
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng

F1149(2) CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang

Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
3
KMV BVY BRKT .,2 BVY-F148V-00 1

Hạng mục KT danh Dung Dung


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
kiểm soát nghĩa sai min sai max

1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,170 7,180 7,170 7,170 7,170 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180

2 Đường kính 7,0 7,00 7,20 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,190 7,180 7,180

3 Kích thước 15,00 14,90 15,10 15,010 15,040 14,990 15,010 15,040 15,050 15,040 15,050 15,030 15,040 15,040 15,040 14,990 15,020 15,010

Hạng mục KT danh Dung Dung Cpk 7,184


STT Trung bình Độ lệch chuẩn Cp
kiểm soát ngĩa sai min sai max ( ≥ 1.33)
7,180

7,176
1 Đường kính 7,0 7,0 7,2 7,174666667 0,005163978 6,454972244 1,635259635
7,172

7,168
2 Đường kính 7,0 7 7,2 7,179333333 0,004577377 7,282190813 1,504986101
7,164
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

3 Kích thước 15 14,9 15,1 15,02666667 0,020236695 1,647172819 1,207926734


7,196
7,189
7,182
7,175
7,168
7,161
7,154
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

15,060

15,030
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
15,000

14,970

14,940
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

F148V CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang

Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
3
KMV BVY BRKT .,1 BVY-F148U-00 1

Hạng mục KT danh Dung Dung


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
kiểm soát nghĩa sai min sai max

1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,170 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180

2 Kích thước 15,00 14,90 15,10 15,060 15,040 15,070 15,050 15,060 15,050 15,060 15,060 15,040 15,020 15,040 15,040 15,040 15,060 15,030

Hạng mục KT danh Dung Dung Cpk 7,182


STT Trung bình Độ lệch chuẩn Cp
kiểm soát ngĩa sai min sai max ( ≥ 1.33) 7,180
7,178
7,176
1 Đường kính 7,0 7,0 7,2 7,174
7,176 0,005070926 6,573421981 1,577621275 7,172
7,170
7,168
2 Kích thước 15 14,9 15,1
7,166
15,048 0,013732131 2,427396938 1,262246408
7,164
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
3
#VALUE! #VALUE!
15,080
15,070
15,060
15,050
15,040
15,030
15,020
15,010
15,000
14,990
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng

F148U CP-CPK

You might also like