Professional Documents
Culture Documents
Giá bán 8
Sản lượng 16,000
Thông số
Chi phí chế biến/đơn vị sản phẩm 2.05
Chi phí nguyên liệu 1/đơn vị sản phẩm 3.48
Chi phí nguyên liệu 2/đơn vị sản phẩm 0.3
Chi phí cố định/tuần 12,000
Ràng buộc
Chi phí chế biến 32,800
Chi phí nguyên vật liệu 1 55,680
Chi phí nguyên vật liệu 2 4,800
Tổng chi phí 105,280
Doanh thu 128,000
Hàm mục tiêu
Lợi nhuận 22,720
Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$2 Giá bán 15 8.915 Contin
Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$2 Giá bán 8.915 $B$2<=$E$3 Not Binding 3.085
$B$2 Giá bán 8.915 $B$2>=0 Not Binding 8.915
rd, Multistart
%, Assume NonNegative
Microsoft Excel 16.0 Answer Report
Worksheet: [BT CHUONG 5.xlsx]Sheet2
Report Created: 11/11/2022 11:26:57
Result: Solver converged in probability to a global solution.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 1.219 Seconds.
Iterations: 0 Subproblems: 4
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision "0.000001", Use Automatic Scaling
Convergence "0.0001", Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Forward, Multistart
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 100%, Assume NonNegativ
Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$2 Giá bán 8.915 0 Contin
Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$2 Giá bán 0 $B$2<=$E$3 Not Binding 12
$B$2 Giá bán 0 $B$2>=0 Binding 0
atic Scaling
ward, Multistart
00%, Assume NonNegative
Scenario Summary
Current Values: HOA VON LN MAX LN MIN
Changing Cells:
$B$2 15 6.3621143778 8.915 0
Result Cells:
$B$19 -122,040 0 26,069 -291,840
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Biến số Lịch sử giá
Giá bán 15 P
Thông số 12
Chi phí chế biến/đơn vị sản phẩm 2.05 11
Chi phí nguyên liệu 1/đơn vị sản phẩm 3.48 10
Chi phí nguyên liệu 2/đơn vị sản phẩm 0.3 9
Chi phí cố định/tuần 12,000
Mối quan hệ của sản lượng theo giá cả Q
Hệ số góc (độ dốc) 14,000 -4,000
Hệ số chặn 12,000
48,000
Ràng buộc f(x) = − 4000 x + 48000
10,000
Sản lượng -12,000
Chi phí chế biến 8,000 -24,600
Chi phí nguyên vật liệu 1 6,000 -41,760
Chi phí nguyên vật liệu 2 -3,600
4,000
Tổng chi phí -57,960
Doanh thu 2,000 -180,000
Hàm mục tiêu 0
8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5
Lợi nhuận -122,040
-12,000 -122,040
1 44,000 (224,520)
2 40,000 (165,200)
3 36,000 (113,880)
4 32,000 (70,560)
5 28,000 (35,240)
6 24,000 (7,920)
7 20,000 11,400
8 16,000 22,720
9 12,000 26,040
10 8,000 21,360
11 4,000 8,680
12 0 (12,000)
Lịch sử giá
Q
0
4,000
8,000
12,000
12 12.5