You are on page 1of 14

Biến số

Giá bán 8
Sản lượng 16,000
Thông số
Chi phí chế biến/đơn vị sản phẩm 2.05
Chi phí nguyên liệu 1/đơn vị sản phẩm 3.48
Chi phí nguyên liệu 2/đơn vị sản phẩm 0.3
Chi phí cố định/tuần 12,000
Ràng buộc
Chi phí chế biến 32,800
Chi phí nguyên vật liệu 1 55,680
Chi phí nguyên vật liệu 2 4,800
Tổng chi phí 105,280
Doanh thu 128,000
Hàm mục tiêu
Lợi nhuận 22,720

Phân tích độ nhạy


Giá bán Lợi nhuận Giá bán
22,720 Lợi nhuận 22,720
1 -89,280
2 -73,280
3 -57,280
4 -41,280
5 -25,280
6 -9,280
7 6,720
8 22,720
9 38,720
10 54,720
11 70,720
12 86,720
Phân tích độ nhạy

Sản lượng Lợi nhuận Sản lượng


22,720 Lợi nhuận 22,720
10,000 9,700
11,000 11,870
12,000 14,040
13,000 16,210
14,000 18,380
15,000 20,550
16,000 22,720
17,000 24,890
18,000 27,060
19,000 29,230
20,000 31,400
Phân tích độ nhạy hai ch
Sản
22,720 10,000 11,000 12,000
1 -60,300 -65,130 -69,960
2 -50,300 -54,130 -57,960
3 -40,300 -43,130 -45,960
4 -30,300 -32,130 -33,960
5 -20,300 -21,130 -21,960
Giá bán

6 -10,300 -10,130 -9,960


7 -300 870 2,040
8 9,700 11,870 14,040
9 19,700 22,870 26,040
10 29,700 33,870 38,040
11 39,700 44,870 50,040
12 49,700 55,870 62,040
Phân tích độ nhạy một chiều theo giá bán
1 2 3 4 5 6 7 8
-89,280 -73,280 -57,280 -41,280 -25,280 -9,280 6,720 22,720

Phân tích độ nhạy một chiều theo sản lượng

10,000 11,000 12,000 13,000 14,000 15,000 16,000 17,000


9,700 11,870 14,040 16,210 18,380 20,550 22,720 24,890
Phân tích độ nhạy hai chiều theo giá bán và sản lượng
Sản lượng
13,000 14,000 15,000 16,000 17,000 18,000 19,000 20,000
-74,790 -79,620 -84,450 -89,280 -94,110 -98,940 -103,770 -108,600
-61,790 -65,620 -69,450 -73,280 -77,110 -80,940 -84,770 -88,600
-48,790 -51,620 -54,450 -57,280 -60,110 -62,940 -65,770 -68,600
-35,790 -37,620 -39,450 -41,280 -43,110 -44,940 -46,770 -48,600
-22,790 -23,620 -24,450 -25,280 -26,110 -26,940 -27,770 -28,600
-9,790 -9,620 -9,450 -9,280 -9,110 -8,940 -8,770 -8,600
3,210 4,380 5,550 6,720 7,890 9,060 10,230 11,400
16,210 18,380 20,550 22,720 24,890 27,060 29,230 31,400
29,210 32,380 35,550 38,720 41,890 45,060 48,230 51,400
42,210 46,380 50,550 54,720 58,890 63,060 67,230 71,400
55,210 60,380 65,550 70,720 75,890 81,060 86,230 91,400
68,210 74,380 80,550 86,720 92,890 99,060 105,230 111,400
9 10 11 12
38,720 54,720 70,720 86,720

18,000 19,000 20,000


27,060 29,230 31,400
Microsoft Excel 16.0 Answer Report
Worksheet: [BT CHUONG 5.xlsx]Sheet2
Report Created: 11/11/2022 11:21:56
Result: Solver converged in probability to a global solution.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 1.343 Seconds.
Iterations: 0 Subproblems: 2
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision 0.000001, Use Automatic Scaling
Convergence 0.0001, Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Forward, Multistart
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 1%, Assume NonNegative

Objective Cell (Max)


Cell Name Original Value Final Value
$B$19Lợi nhuận -122,040 26,069

Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$2 Giá bán 15 8.915 Contin

Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$2 Giá bán 8.915 $B$2<=$E$3 Not Binding 3.085
$B$2 Giá bán 8.915 $B$2>=0 Not Binding 8.915
rd, Multistart
%, Assume NonNegative
Microsoft Excel 16.0 Answer Report
Worksheet: [BT CHUONG 5.xlsx]Sheet2
Report Created: 11/11/2022 11:26:57
Result: Solver converged in probability to a global solution.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 1.219 Seconds.
Iterations: 0 Subproblems: 4
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision "0.000001", Use Automatic Scaling
Convergence "0.0001", Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Forward, Multistart
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 100%, Assume NonNegativ

Objective Cell (Min)


Cell Name Original Value Final Value
$B$19Lợi nhuận 26,069 -291,840

Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$2 Giá bán 8.915 0 Contin

Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$2 Giá bán 0 $B$2<=$E$3 Not Binding 12
$B$2 Giá bán 0 $B$2>=0 Binding 0
atic Scaling
ward, Multistart
00%, Assume NonNegative
Scenario Summary
Current Values: HOA VON LN MAX LN MIN
Changing Cells:
$B$2 15 6.3621143778 8.915 0
Result Cells:
$B$19 -122,040 0 26,069 -291,840
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Biến số Lịch sử giá
Giá bán 15 P
Thông số 12
Chi phí chế biến/đơn vị sản phẩm 2.05 11
Chi phí nguyên liệu 1/đơn vị sản phẩm 3.48 10
Chi phí nguyên liệu 2/đơn vị sản phẩm 0.3 9
Chi phí cố định/tuần 12,000
Mối quan hệ của sản lượng theo giá cả Q
Hệ số góc (độ dốc) 14,000 -4,000
Hệ số chặn 12,000
48,000
Ràng buộc f(x) = − 4000 x + 48000
10,000
Sản lượng -12,000
Chi phí chế biến 8,000 -24,600
Chi phí nguyên vật liệu 1 6,000 -41,760
Chi phí nguyên vật liệu 2 -3,600
4,000
Tổng chi phí -57,960
Doanh thu 2,000 -180,000
Hàm mục tiêu 0
8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5
Lợi nhuận -122,040

Phân tích độ nhạy một chi


Giá bán 1 2 3
Sản lượng -12,000 44,000 40,000 36,000
Lợi nhuận -122,040 (224,520) (165,200) (113,880)

Giá bán Sản lượng Lợi nhuận


Phân tích độ nhạy một chiều theo giá bán

-12,000 -122,040
1 44,000 (224,520)
2 40,000 (165,200)
3 36,000 (113,880)
4 32,000 (70,560)
5 28,000 (35,240)
6 24,000 (7,920)
7 20,000 11,400
8 16,000 22,720
9 12,000 26,040
10 8,000 21,360
11 4,000 8,680
12 0 (12,000)
Lịch sử giá
Q
0
4,000
8,000
12,000

12 12.5

hân tích độ nhạy một chiều theo giá bán


4 5 6 7 8 9 10
32,000 28,000 24,000 20,000 16,000 12,000 8,000
(70,560) (35,240) (7,920) 11,400 22,720 26,040 21,360
11 12
4,000 0
8,680 (12,000)

You might also like