Professional Documents
Culture Documents
CN155 - Ve Ky Thuat - Bai Tap Ca Nhan
CN155 - Ve Ky Thuat - Bai Tap Ca Nhan
DƯỚI
10
R15
19
5
26
16
8
45
50
80
40
Ng vẽ
Kiểm tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỉ lệ: 1:1
TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
VẼ HÌNH CHIẾU TRỤC ĐO VUÔNG GÓC ĐỀU CỦA CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1
75
20 15 20
30
45
15
40
20
Người vẽ
Kiểm tra
2,2
13
2
25
3
35
90
Ø22
Ø42
19
4
16
5
3x45
16,29
Ø20
11
3x45
16
19
Ø42
Ø22
35
3
60
65
80
90
120°
,0 25
8±0,02
-0 , 0
2
0
30 +
Ø
THÔNG SỐ BÁNH RĂNG
Ø111-0,08
34±0,1
Ø97,5
Ø105
Modul (m)
0
3
Số răng 35
50±0,1 2x45
Người vẽ
BÁNH RĂNG TRỤ
Kiểm tra
,0 25
8±0,02
-0 , 0
2
0
30 +
THÔNG SỐ BÁNH RĂNG
Ø
Modul (m) 3
Ø117,8-0,08
34±0,1
Ø104,2
Ø111,8
0
Số răng 35
Góc nghiêng 20
A
Hướng nghiêng phải
50±0,1 2x45
Người vẽ
BÁNH RĂNG NGHIÊNG
Kiểm tra
1,5
1 ,5
,5
R1
R1
10
R1
,5
Ø18
27
10,5 10,5 Ø40
Ø75
Ø110
Người vẽ
Ổ BI - 6408
Kiểm tra
Ø80
10°
Ø50
,5
R
2,
R2
5
9,25
R2
33°
42,25
40
24
33
7,5
R
2,25
2
Ø61
Ø74
Ø78
Ø110
Người vẽ
Ổ ĐŨA CÔN - 32310
Kiểm tra
R5
2x45
3
29
Ø110G7
Ø40k6
Ø100
Ø134
Ø45
2
1 1 Thân hộp 1
2 Ổ bi 6408 6408 1
3 Trục I 1
4 Nắp ổ 1
27
Người vẽ
8 10 BẢN VẼ LẮP Ổ LĂN
Kiểm tra