You are on page 1of 10

VẼ 3 HÌNH CHIẾU (hình chiếu đứng, hình chiếu bằng và hình chiếu cạnh) CỦA CHI TIẾT BÊN

DƯỚI

10
R15

19
5

26
16
8
45

50

80

40

Ng vẽ
Kiểm tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỉ lệ: 1:1
TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
VẼ HÌNH CHIẾU TRỤC ĐO VUÔNG GÓC ĐỀU CỦA CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1

75

20 15 20

30

45
15
40

20

Người vẽ
Kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
01
Người vẽ
- Yêu cầu:
Kiểm tra
- Bổ sung phần còn lại của hình chiếu đứng + cắt bán phần hình chiếu đứng
- Vẽ thêm hình chiếu cạnh + cắt bán phần hình chiếu cạnh TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1
- Kích thước: ghi kích thước trên bản vẽ (ghi đầy đủ các kích thước của chi tiết) TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
01
1

2,2
13
2

25
3

35
90
Ø22
Ø42

19
4
16

5
3x45
16,29
Ø20

TT Tên chi tiết Ký hiệu Số lượng


VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1
1 M20x2x90 1
2 Tấm trên 1 Người vẽ

3 Tấm dưới 1 Kiểm tra

4 Vòng đệm 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP C45
5 Đai ốc M12x2 1 01
Ø20
16,29
5

11
3x45

16
19
Ø42
Ø22

35
3

60
65
80
90

120°

TT Tên chi tiết Ký hiệu Số lượng


VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1
1 M20x2x90 1
2 Tấm trên 1 Người vẽ

3 Tấm dưới 1 Kiểm tra

4 Vòng đệm 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
5 Đai ốc M12x2 1 01
VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1
0.01 A
1,25

,0 25
8±0,02

-0 , 0
2
0
30 +
Ø
THÔNG SỐ BÁNH RĂNG
Ø111-0,08

34±0,1
Ø97,5
Ø105

Modul (m)
0

3
Số răng 35

50±0,1 2x45

Người vẽ
BÁNH RĂNG TRỤ
Kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP C45 01
VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1
0.01 A
1,25

,0 25
8±0,02

-0 , 0
2
0
30 +
THÔNG SỐ BÁNH RĂNG

Ø
Modul (m) 3
Ø117,8-0,08

34±0,1
Ø104,2
Ø111,8
0

Số răng 35
Góc nghiêng 20
A
Hướng nghiêng phải

50±0,1 2x45

Người vẽ
BÁNH RĂNG NGHIÊNG
Kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP C45 01
VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1

1,5

1 ,5
,5
R1

R1
10

R1
,5
Ø18

27
10,5 10,5 Ø40

Ø75

Ø110

Người vẽ
Ổ BI - 6408
Kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
01
VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1

Ø80
10°
Ø50

,5
R
2,

R2
5

9,25
R2
33°

42,25
40
24

33
7,5

R
2,25

2
Ø61

Ø74

Ø78

Ø110

Người vẽ
Ổ ĐŨA CÔN - 32310
Kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
01
VẼ LẠI CHI TIẾT SAU - Tỉ lệ: 1:1
2x45 Chú ý: Ổ bi trong bản vẽ này là Ổ BI 6408

R5
2x45

3
29

Ø110G7
Ø40k6

Ø100

Ø134
Ø45
2

TT Tên chi tiết Ký hiệu Số lượng

1 1 Thân hộp 1
2 Ổ bi 6408 6408 1
3 Trục I 1
4 Nắp ổ 1
27
Người vẽ
8 10 BẢN VẼ LẮP Ổ LĂN
Kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Tỷ lệ: 1:1


TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
01

You might also like