You are on page 1of 1

ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY TÍNH MS: a=1 MÃ HP : ME 2115 THỜI GIAN: 45 PHÚT ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY

GIAN: 45 PHÚT ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY TÍNH MS: a=6 MÃ HP : ME 2115 THỜI GIAN: 45 PHÚT
HỌC KÌ 1 2021/2022 HỌC KÌ 1 2021/2022
55
Ø20 Ø50
R20
- Dựng hình 3D ( Part) theo đề bài đã cho - Dựng hình 3D ( Part) theo đề bài đã cho
- Chiếu thành các hình vẽ : - Chiếu thành các hình vẽ :
- Hình cắt đứng bán phần - Hình cắt đứng bán phần
- Hình chiếu bằng - Hình chiếu bằng
30

15
Ø

- Hình cắt cạnh bán phần - Hình cắt cạnh bán phần
25

- Hình chiếu trục đo - Hình chiếu trục đo


- Ghi đủ kích thước - Ghi đủ kích thước

25
10 5

15

15
5
R1
70 70
5

R15
Ø30

M10
Ø15 0
Ø2

40
60
0
Ø2
40
70

15
20
50
55

ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY TÍNH MS: a=2 MÃ HP : ME 2115 THỜI GIAN: 45 PHÚT ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY TÍNH MS: a=7 MÃ HP : ME 2115 THỜI GIAN: 45 PHÚT
HỌC KÌ 1 2021/2022 HỌC KÌ 1 2021/2022
Ø55
R5

- Dựng hình 3D ( Part) theo đề bài đã cho - Dựng hình 3D ( Part) theo đề bài đã cho

20
30 - Chiếu thành các hình vẽ : - Chiếu thành các hình vẽ :
40

- Hình cắt đứng bán phần - Hình cắt đứng bán phần
50
45

M14
- Hình chiếu bằng - Hình chiếu bằng

30
70
R13 - Hình cắt cạnh bán phần R15 - Hình cắt cạnh bán phần
15

- Hình chiếu trục đo - Hình chiếu trục đo


5

20 - Ghi đủ kích thước - Ghi đủ kích thước

5
Ø55
10

R10
20 Ø100
Ø40

10
50
30

70
10

Ø14 R15
40
60
10

R20 Ø30

40

30
70

ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY TÍNH MS: a=3 MÃ HP : ME 2115 THỜI GIAN: 45 PHÚT ĐỀ THI CUỐI KỲ VẼ KT TRÊN MÁY TÍNH MS: a=8 MÃ HP : ME 2115 THỜI GIAN: 45 PHÚT
HỌC KÌ 1 2021/2022 HỌC KÌ 1 2021/2022

Ø20 - Dựng hình 3D ( Part) theo đề bài đã cho - Dựng hình 3D ( Part) theo đề bài đã cho
15

15

- Chiếu thành các hình vẽ : - Chiếu thành các hình vẽ :


- Hình cắt đứng bán phần
38

- Hình cắt đứng bán phần


25

5
R1 - Hình chiếu bằng M14 - Hình chiếu bằng
R2
0

15 - Hình cắt cạnh bán phần - Hình cắt cạnh bán phần
R19
5

- Hình chiếu trục đo - Hình chiếu trục đo


15

- Ghi đủ kích thước


22

- Ghi đủ kích thước


10
5

25
0 60
Ø5

5 30
Ø1 Ø45
R10
45
65

M
10
R5
30
60
70

Ø4
0

Ø20
15
30
65 25
38

You might also like