You are on page 1of 14

45,37 90°

5
12

27,8
9
8

12

°
75
R11,5 n10
30

BÀI TẬP SỐ 01
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12
4,35

6 R2,50 Kiểm tra

Tỷ lệ: 2:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
2.89
22
Ø8.1 7.5

8
70 45

R10

n35

E E
n25

BÀI TẬP SỐ 02
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1,5:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
R4,35
R0,25

F F

11,11
Ø4,83

R16,5

R7,53
3,89 1,6

BÀI TẬP SỐ 03
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra
12 12 Tỷ lệ: 3:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
12

75
90

45°

13

85
32

16
R16

R35

50
n
90

BÀI TẬP SỐ 04
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1:1,5
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
R38

6
50
R2 Ø

2
25

Ø3
20

Ø
Ø

14
,3
8
19,59 10,8
1,5

45°

45°
5

1,5
Ø64
Ø70

n6 n9

n100

R8

G G
n6

BÀI TẬP SỐ 05
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
70
° R16

2
2,8
10,48

16

18

19

13
R15

119

n16

n12

15°
R9
R2
42

34 23 17 32 13

BÀI TẬP SỐ 06
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
8

4
9 Bulông CT-09 Thép CT3 01
8 Vít định vị CT-08 Thép CT3 01
7 Chốt chặt CT-07 Thép CT3 01
6 Bulông chặn CT-06 Thép CT3 01
5 Ống vặn CT-05 Thép CT3 01
4 Thân CT-04 Gang xám 01
3 Thanh nối 2 CT-03 Thép 45 01
2 Thanh nối 1 CT-02 Thép 45 01
1 Ống đỡ CT-01 Thép 45 01
1 STT Tên chi tiết Ký hiệu Vật liệu Số lượng Ghi chú

BẢN LẮP
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
D

C-C

D
D-D

C
C

BẢN LẮP
Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
Ø15.88

6.48
14.22

4.32
10.03
11.43

7.11
2.54

Ø12.7
Ø35.05

Ø25.4

Ø22.23

12

CHI TIẾT 7.1


Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 2.5:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Ø3.18 Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
24.64 50.8
9.65
0.76X45°

6.1
4.78
7.56

37.04

1.21
Ø12.7

M4

CHI TIẾT 7.2


Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 2:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
Ø7.87

2.54
13.21

Ø3.18
28.96

14

0.76X45°

Ø9.51

CHI TIẾT 7.3


Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 2,5:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
Ø7 R9.65 41.15

Ø19.05
14.94

2.29

25.4
M8

36.58
M6
R7.94 R2.29
M10 Ø15.88
R12.7 R11.18 R12.7

20.57

15.75
Ø15.88

M6
Ø14.22
Ø25.4
19.05 19.05 19.05 22.35 16.76

R6.35

18.29
R12.7

Ø35.05

CHI TIẾT 7.4


Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 1:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
5.08
Ø3.18
9.65
9.4

Ø15.75 Ø31.75

Ø9.51

CHI TIẾT 7.5


Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ: 2,5:1
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng: 01
2.29

3
6.35
2.29
0.49X45°
4.32

0.76X45°

3.18
4.83
120°

19

12
0.4
12.63

25.4


Ø4.17
7.62

Ø6.35
Ø14.22

0.76X45°
2.28
Ø4.83

Ø4.06 Ø6.35
Ø3.18
9.53
4.78

CHI TIẾT 7.8


CHI TIẾT 7.7

CHI TIẾT
7.6

CHI TIẾT 7.9

CÁC CHI TIẾT PHỤ


Người vẽ Dương Tiến Công 07.01.12

Kiểm tra

Tỷ lệ:
Trường ĐHSPKT Hưng Yên
Bộ môn: TĐHTKCNCK
Số lượng:

You might also like