Professional Documents
Culture Documents
A3 ĐEN TRẮNG
A3 ĐEN TRẮNG
E F
4,3
⌀4,2 G
42,2
22,1
16
4 6,6
1,5
E 6,5
7,8
7,15 SECTION E-E
0,9
⌀35,6
0,9
0,3
7,15
48,26
C
DETAIL C DETAIL F
64,31 SCALE 10:1
SCALE 3:1
0,2 0,6
1
DETAIL G
SECTION D-D
SCALE 10:1
Vật liệu KHUÔN KHAY Mã sản phẩm CT số
Độ cứng 01
CT3 SOCOLA 2006401
Họ và tên Xác nhận
Số lượng Tr lượng H chiếu
TP kỹ thuật Ng Tiến Thịnh
Thiết kế 3D Phan Tiến Trường
KHUÔN 1
Thiết kế 2D Phan Tiến Trường Tờ: 01 Ngày duyệt:
Kiểm tra Lưu Doãn Trưởng
Duyệt SX Lưu Doãn Trưởng
DPT
Việt Nam
CÔNG TY TNHH DPT VIỆT NAM
91
°
42.28
22.67
31
130
36 38
190
Vật liệu Mã sản phẩm Số tờ
KHUÔN LENS
Bản vẽ tổng thể ĐHBKHN 4
P20 DẪN SÁNG
Họ và tên Xác nhận
Số lượng Tr lượng H chiếu
Thiết kế 3D Phan Tiến Trường Tấm lòng khuôn
Trần Thanh Tùng 1
Thiết kế 2D Phan Tiến Trường
cố định Tờ: 01 Ngày duyệt:
Hướng dẫn TS. Ng Thái Tất Hoàn
Kiểm tra TS. Ng Thái Tất Hoàn
BỘ MÔN CƠ HỌC VẬT LIỆU VÀ KẾT CẤU
58.79
43
62.5
130
44.34
44.35
34.71
34.71
22.9
18.83
22.9
18.83
5
5
10.1
15
12
33.23
7
27.5
14
10.28
24.9
2.6
14.86
20° 2
4
2 1.1
4.88
8.12
16
3
24.06
40.06
21
20
13 45
20°
15
17