Professional Documents
Culture Documents
CONCEPT DRILLING AND TAPING MACHINE v1
CONCEPT DRILLING AND TAPING MACHINE v1
3
2000
4000
±2.0
±4.0
±8.0
2
1000
2000
±1.2
±3.0
±6.0
1
ISS. DATE APVD. CHKD. DSGN.
1000
±0.8
±2.0
±4.0
400
±0.2
±0.5
±1.0
30
6
±0.1
±0.3
±0.5
3
6
±0.1
±0.2
0.5
3
Lớn hơn hoặc bằng / を超え
CỤM TARO B
Phân khoảng
区分
Dung sai kích thước thường
普通寸法公差
C C
D D
1720 830
COVER
E E
F F
1373
G G
830
Các góc cạnh không hiển thị kích thước: vát góc C0.5
指示無き角は全て C0.5 面取りのこと
KHÁCH HÀNG TỜ SỐ
納入先 葉 番
1 2 3 4 5 8 9 10 11 12