Professional Documents
Culture Documents
Phanh guốc
Phanh guốc
1:1
9 10 11 1 2 3 4 5 6
A
Ø25
30
106
212
224
12
B B
B-B
2:1
8 Má phanh 02 Pherado
7 Cam lệch tâm 02 Thép 45
6 Lò xo hồi vị 01 Thép 45
STT Tên chi tiết Kí hiệu Số lượng Kh. lượng Vật liệu Ghi chú