You are on page 1of 21

THPT YÊN HÒA

TỔNG HỢP KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG


Bài thi
Số lượng tham gia
Điểm trung bình
0 ≤ 10 đ Số Lượng
%
10 ≤ 20 đ Số Lượng
%
Tổng số HS ≥ 25 điểm
Tỉ lệ HS ≥ 25 điểm
20 ≤ 30 đ Số Lượng
%
30 ≤ 40 đ Số Lượng
%
40 ≤ 50 đ Số Lượng
%
Điểm cao nhất
Điểm thấp nhất

Phổ điểm các bài thi


Phổ điểm bài thi Tư duy định lượng
50

45

40

35
31
30
26 27
25
21
20
17 18 18
16 15 16 15
15 13 13 14 14 15 15 13 13
11 1
10
6
5 4 4
1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 3
10
6
5 4 4
1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 3

Phổ điểm bài thi Tư duy định tính


80

70

60

50

40

30

20 1
15 14
12 13 14 13
11 11
9 8 9 8 9
10 7 7 7
5 5 5 4
3 2
1
0
0 1.25 3.75 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32

Phổ điểm bài thi Khoa học


50

45

40

35

30 29
27
24 25
25
22 22 21
20 18 19 19 19 19
16 17
15
15 13 12 13
11
10
6 6
5
2 1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 3
20 18 19 19 19 19
16 17
15
15 13 12 13
11
10
6 6
5
2 1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 3
THPT YÊN HÒA
ỢP KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC KHỐI 11 - 06/05/2023
Tư Duy Định Lượng Tư Duy Định Tính Khoa Học
683 686 683
29.00 33.79 26.75
72 35 63
10.54% 5.10% 9.22%
126 86 174
18.45% 12.54% 25.48%
441 545 402
64.57% 79.45% 58.86%
128 58 140
18.74% 8.45% 20.50%
212 277 242
31.04% 40.38% 35.43%
145 230 64
21.23% 33.53% 9.37%
50 48.75 47.5
0 0 0

Phổ điểm bài thi Tư duy định lượng

45

40

31
29 28
27 27
24 24 24
21 22 21
20
6 15 16 15
14 14 15 15 13 13
11 12

4 5
1
5 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5 48.75 50
4 5
1
5 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5 48.75 50

Phổ điểm bài thi Tư duy định tính

67

59
56 56

47
43 42

35

25
23
17
4 13
11 11 12
8 9 9
7 7 7
5 5 5 4 3

25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5 48.75

Phổ điểm bài thi Khoa học

45

38
36
32
30

25 24
22 22 21 21 20
19 19 19 19
17 16
15 14 14
12 13
11
8
4 4

5 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5
19 19 19 19
17 16
15 14 14
12 13
11
8
4 4

5 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5
4 5
1
7.5 48.75 50
4 5
1
7.5 48.75 50

2
9
3

25 47.5 48.75

8
4

5 46.25 47.5
8
4

5 46.25 47.5
THỐNG KÊ KẾT QUẢ BÀI THI ĐG
Lớp
Phổ điểm 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6
SL Học sinh 39 47 44 46 46 46
SL Dự thi 38 47 43 46 46 45
Điểm TB 107.76 97.61 97.94 78.42 78.51 74.08
Số lượng 0 0 0 1 1 1
0 ≤ 15
Tỉ lệ 0.00 0.00 0.00 2.17 2.17 2.22
Số lượng 0 1 1 5 1 2
15 ≤ 30
Tỉ lệ 0.00 2.13 2.33 10.87 2.17 4.44
Số lượng 0 3 4 5 8 13
30 ≤ 45
Tỉ lệ 0.00 6.38 9.30 10.87 17.39 28.89
Số lượng 0 2 2 5 6 2
45 ≤ 60
Tỉ lệ 0.00 4.26 4.65 10.87 13.04 4.44
Số lượng 1 4 1 2 6 2
60 ≤ 75
Tỉ lệ 2.63 8.51 2.33 4.35 13.04 4.44
Tổng số HS ≥ 75 đ 37 37 35 28 27 25
Tỉ lệ HS ≥ 75 đ 97.37 78.72 81.40 60.87 58.70 55.56
Số lượng 3 3 4 6 4 8
75 ≤ 90
Tỉ lệ 7.89 6.38 9.30 13.04 8.70 17.78
Số lượng 8 8 7 6 6 6
90 ≤ 100
Tỉ lệ 21.05 17.02 16.28 13.04 13.04 13.33
Số lượng 19 15 16 12 10 4
100 ≤ 120
Tỉ lệ 50.00 31.91 37.21 26.09 21.74 8.89
Số lượng 7 10 7 4 4 7
120 ≤ 135
Tỉ lệ 18.42 21.28 16.28 8.70 8.70 15.56
Số lượng 0 1 1 0 0 0
135 ≤ 150
Tỉ lệ 0.00 2.13 2.33 0.00 0.00 0.00
Điểm cao nhất 135 138.75 136.25 127.5 135 130
T QUẢ BÀI THI ĐGNL KHỐI 11
11A7 11A8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 11D7
45 47 46 39 51 52 52 51 51
43 45 45 37 51 52 51 51 50
87.41 67.53 88.75 99.43 98.60 78.85 91.64 87.99 100.98
0 1 1 0 0 4 1 0 0
0.00 2.22 2.22 0.00 0.00 7.69 1.96 0.00 0.00
0 1 0 0 0 1 2 1 0
0.00 2.22 0.00 0.00 0.00 1.92 3.92 1.96 0.00
4 17 2 3 6 6 4 5 2
9.30 37.78 4.44 8.11 11.76 11.54 7.84 9.80 4.00
6 2 2 2 2 3 4 3 3
13.95 4.44 4.44 5.41 3.92 5.77 7.84 5.88 6.00
3 8 5 4 2 10 2 4 6
6.98 17.78 11.11 10.81 3.92 19.23 3.92 7.84 12.00
30 17 35 28 41 30 38 38 40
69.77 37.78 77.78 75.68 80.39 57.69 74.51 74.51 80.00
6 3 14 1 4 6 7 11 5
13.95 6.67 31.11 2.70 7.84 11.54 13.73 21.57 10.00
7 2 7 4 7 3 5 7 1
16.28 4.44 15.56 10.81 13.73 5.77 9.80 13.73 2.00
14 8 11 15 16 12 14 15 19
32.56 17.78 24.44 40.54 31.37 23.08 27.45 29.41 38.00
3 2 3 8 14 7 12 5 14
6.98 4.44 6.67 21.62 27.45 13.46 23.53 9.80 28.00
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0.00 2.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
125 140 131.25 131.25 135 130 133.75 132.5 133.75
TỔNG HỢ
TD định lượng
TD định lượng
STT Họ tên Tài khoản Lớp -
-ĐÚNG
SAI

7 Lê Ngọc Nhi k62d3.nhiln@c3yh.edu.vn 11D3 36 4


8 Nguyễn Hiền Anh k62d3.anhnh@c3yh.edu.vn 11D3 37 3
9 Phạm Ngọc Trâm k62d3.trampn@c3yh.edu.vn 11D3 37 3
10 Phạm Quỳnh Anh k62d3.anhpq@c3yh.edu.vn 11D3 38 2
21 Phạm Quế Anh k62d3.anhpqu@c3yh.edu.vn 11D3 37 3
34 Vũ Bảo Châu k62d3.chauvb@c3yh.edu.vn 11D3 37 3
51 Lê Ngọc Linh Nhi k62d3.nhilnl@c3yh.edu.vn 11D3 37 3
52 Trần Hương Giang k62d3.giangth@c3yh.edu.vn 11D3 37 3
87 Nguyễn Ngọc Diệp k62d3.diepnn@c3yh.edu.vn 11D3 35 5
88 Nguyễn Thuỳ Dương k62d3.duongnt@c3yh.edu.vn 11D3 33 7
89 Trần Mai Phương k62d3.phuongtm@c3yh.edu.vn 11D3 30 10
106 Mai Thư Lê k62d3.lemt@c3yh.edu.vn 11D3 35 5
107 Nguyễn Ánh Dương k62d3.duongna@c3yh.edu.vn 11D3 36 4
108 Nguyễn Thu Trà k62d3.trant@c3yh.edu.vn 11D3 36 4
115 Nguyễn Bảo Minh Châu k62d3.chaunbm@c3yh.edu.vn 11D3 30 10
123 Lê Thị Phương Linh k62d3.linhltp@c3yh.edu.vn 11D3 34 6
124 Ngô Anh Trà k62d3.trana@c3yh.edu.vn 11D3 35 5
125 Nguyễn Hoàng Lê Khánh k62d3.khanhnhl@c3yh.edu.vn 11D3 31 9
126 Nguyễn Phương Anh k62d3.anhnp@c3yh.edu.vn 11D3 35 5
161 Hoàng Minh Ngọc k62d3.ngochm@c3yh.edu.vn 11D3 25 15
162 Vũ Việt Hà k62d3.havv@c3yh.edu.vn 11D3 32 8
226 Chu Tâm Anh k62d3.anhct@c3yh.edu.vn 11D3 33 7
227 Lê Gia Linh k62d3.linhlg@c3yh.edu.vn 11D3 31 9
238 Phạm Hà Phương k62d3.phuongph@c3yh.edu.vn 11D3 31 9
239 Trần Thảo Nguyên k62d3.nguyentt@c3yh.edu.vn 11D3 30 10
253 Phạm Bảo Châu k62d3.chaupb@c3yh.edu.vn 11D3 27 13
268 Âu Hà Linh k62d3.linhah@c3yh.edu.vn 11D3 33 7
287 Đỗ Hiền Thục k62d3.thucdh@c3yh.edu.vn 11D3 21 19
288 Mai Thị An Khánh k62d3.khanhmta@c3yh.edu.vn 11D3 36 4
289 Nguyễn Quỳnh Như k62d3.nhunq@c3yh.edu.vn 11D3 26 14
318 Nguyễn Ngọc Diễm Thư k62d3.thunnd@c3yh.edu.vn 11D3 24 16
339 Trương Ngọc Hà k62d3.hatn@c3yh.edu.vn 11D3 26 14
346 Lê Vân Hà k62d3.halv@c3yh.edu.vn 11D3 30 10
358 Ngô Gia Linh k62d3.linhng@c3yh.edu.vn 11D3 24 16
359 Nguyễn Tú Anh k62d3.anhnt@c3yh.edu.vn 11D3 32 8
384 Đỗ Linh Chi k62d3.chidl@c3yh.edu.vn 11D3 21 19
385 Kim Hoàng Nhật Linh k62d3.linhkhn@c3yh.edu.vn 11D3 31 9
450 Ninh Nhật Anh k62d3.anhnn@c3yh.edu.vn 11D3 21 19
451 Trần Nguyễn Huyền Trân k62d3.trantnh@c3yh.edu.vn 11D3 14 26
455 Nguyễn Vân An k62d2.annv@c3yh.edu.vn 11D3 28 12
462 Nguyễn Phan Gia Bảo k62d3.baonpg@c3yh.edu.vn 11D3 20 20
515 Nguyễn Thục Anh k62d3.anhnth@c3yh.edu.vn 11D3 16 24
522 Lê Đức Tiến k62d3.tienld@c3yh.edu.vn 11D3 31 9
554 Nguyễn Việt Hoàng k62d3.hoangnv@c3yh.edu.vn 11D3 25 15
582 Nguyễn Phương Nhi k62d3.nhinp@c3yh.edu.vn 11D3 8 32
587 Trần Xuân Thủy k62d3.thuytx@c3yh.edu.vn 11D3 3 37
601 Hoàng Quốc Trung k62d3.trunghq@c3yh.edu.vn 11D3 10 30
602 Nguyễn Quang Vinh k62d3.vinhnq@c3yh.edu.vn 11D3 10 30
624 Lê Hải Nam k62d3.namlh@c3yh.edu.vn 11D3 8 32
658 Trần Khánh Ngọc k62d1.ngoctk@c3yh.edu.vn 11D3 6 34
663 Nguyễn Phương Thảo k62d3.thaonp@c3yh.edu.vn 11D3 14 26
THPT YÊN HÒA
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC KHỐI 11 - 6/5/2023
XH TD định Khoa
TD định lượng TD định tính - TD định tính - TD định tính - XH TD định
lượng theo học -
- ĐIỂM ĐÚNG SAI ĐIỂM tính theo lớp
lớp ĐÚNG

45 3 37 3 46.25 3 35
46.25 2 36 4 45 4 34
46.25 2 39 1 48.75 1 31
47.5 1 36 4 45 4 33
46.25 2 37 3 46.25 3 31
46.25 2 32 8 40 8 34
46.25 2 35 5 43.75 5 30
46.25 2 38 2 47.5 2 27
43.75 4 31 9 38.75 9 32
41.25 6 35 5 43.75 5 30
37.5 9 37 3 46.25 3 31
43.75 4 31 9 38.75 9 31
45 3 32 8 40 8 29
45 3 35 5 43.75 5 26
37.5 9 34 6 42.5 6 32
42.5 5 31 9 38.75 9 30
43.75 4 33 7 41.25 7 27
38.75 8 31 9 38.75 9 33
43.75 4 29 11 36.25 11 31
31.25 13 33 7 41.25 7 35
40 7 33 7 41.25 7 28
41.25 6 27 13 33.75 13 28
38.75 8 30 10 37.5 10 27
38.75 8 28 12 35 12 28
37.5 9 31 9 38.75 9 26
33.75 11 30 10 37.5 10 29
41.25 6 29 11 36.25 11 23
26.25 15 34 6 42.5 6 28
45 3 37 3 46.25 3 10
32.5 12 34 6 42.5 6 23
30 14 31 9 38.75 9 25
32.5 12 24 16 30 15 28
37.5 9 31 9 38.75 9 16
30 14 34 6 42.5 6 18
40 7 27 13 33.75 13 17
26.25 15 29 11 36.25 11 24
38.75 8 23 17 28.75 16 20
26.25 15 27 13 33.75 13 18
17.5 18 33 7 41.25 7 19
35 10 25 15 31.25 14 12
25 16 31 9 38.75 9 13
20 17 23 17 28.75 16 14
38.75 8 12 28 15 21 9
31.25 13 9 31 11.25 23 10
10 20 22 18 27.5 17 7
3.75 22 20 20 25 18 13
12.5 19 11 29 13.75 22 12
12.5 19 14 26 17.5 19 9
10 20 13 27 16.25 20 9
7.5 21 14 26 17.5 19 6
17.5 18 0 40 0 24 11
6/5/2023
Khoa Khoa
XH TD Khoa XH Tổng điểm XH Tổng điểm
học - học - Tổng điểm
học theo lớp theo lớp theo khối
SAI ĐIỂM

5 43.75 1 135 1 4
6 42.5 2 133.75 2 5
9 38.75 5 133.75 2 5
7 41.25 3 133.75 2 5
9 38.75 5 131.25 3 7
6 42.5 2 128.75 4 9
10 37.5 6 127.5 5 10
13 33.75 9 127.5 5 10
8 40 4 122.5 6 14
10 37.5 6 122.5 6 14
9 38.75 5 122.5 6 14
9 38.75 5 121.25 7 15
11 36.25 7 121.25 7 15
14 32.5 10 121.25 7 15
8 40 4 120 8 16
10 37.5 6 118.75 9 17
13 33.75 9 118.75 9 17
7 41.25 3 118.75 9 17
9 38.75 5 118.75 9 17
5 43.75 1 116.25 10 19
12 35 8 116.25 10 19
12 35 8 110 11 24
13 33.75 9 110 11 24
12 35 8 108.75 12 25
14 32.5 10 108.75 12 25
11 36.25 7 107.5 13 26
17 28.75 13 106.25 14 27
12 35 8 103.75 15 29
30 12.5 23 103.75 15 29
17 28.75 13 103.75 15 29
15 31.25 11 100 16 32
12 35 8 97.5 17 34
24 20 18 96.25 18 35
22 22.5 16 95 19 36
23 21.25 17 95 19 36
16 30 12 92.5 20 38
20 25 14 92.5 20 38
22 22.5 16 82.5 21 46
21 23.75 15 82.5 21 46
28 15 21 81.25 22 47
27 16.25 20 80 23 48
26 17.5 19 66.25 24 59
31 11.25 24 65 25 60
30 12.5 23 55 26 68
33 8.75 25 46.25 27 75
27 16.25 20 45 28 76
28 15 21 41.25 29 79
31 11.25 24 41.25 29 79
31 11.25 24 37.5 30 82
34 7.5 26 32.5 31 86
29 13.75 22 31.25 32 87
This shape
represents a
table slicer.
Table slicers
are not
supported in
this version of
Excel. If the
shape was
modified in an
earlier version
of Excel, or if
the workbook
was saved in
Excel 2007 or
earlier, the
slicer can't be
used.
Danh sách vắng thi các b
Danh sách vắng thi bài thi Tư duy định lượng: 19 Danh sách
STT Họ tên Tài khoản Lớp STT
1 Trần Công Nguyên k62a1.nguyentc@c3yh.edu.vn 11A1 1
2 Đặng An k62a3.and@c3yh.edu.vn 11A3 2
3 Ngô Linh Đan k62a4.dannl@c3yh.edu.vn 11A4 3
4 Nguyễn Anh Quân k62a4.quanna@c3yh.edu.vn 11A4 4
5 Nguyễn Minh Phương k62a4.phuongnm@c3yh.edu.vn 11A4 5
6 Trần Đăng Duy k62a4.duytd@c3yh.edu.vn 11A4 6
7 Trần Minh Đức k62a4.ductm@c3yh.edu.vn 11A4 7
8 Nguyễn Đức Trung k62a5.trungnd@c3yh.edu.vn 11A5 8
9 Phạm Hiếu Nghĩa k62a5.nghiaph@c3yh.edu.vn 11A5 9
10 Doãn Minh Sơn k62a6.sondm@c3yh.edu.vn 11A6 10
11 Phạm Nguyễn Minh k62a7.minhpn@c3yh.edu.vn 11A7 11
12 Vũ Minh Tuấn k62a7.tuanvm@c3yh.edu.vn 11A7 12
13 Lê Khoa An k62a8.anlk@c3yh.edu.vn 11A8 13
14 Nguyễn Sơn Duy k62a8.duyns@c3yh.edu.vn 11A8 14
15 Nguyễn Hương Ly k62d1.lynh@c3yh.edu.vn 11D1 15
16 Đỗ Vũ Khánh Chi k62d2.chidvk@c3yh.edu.vn 11D2 16
17 Trương Minh Đức k62a1.ductm@c3yh.edu.vn 11D2
18 Hoàng Tuệ Tâm k62d5.tamht@c3yh.edu.vn 11D5
19 Tô Nhật Hà k62d7.hatn@c3yh.edu.vn 11D7
Danh sách vắng thi các bài thi ĐGNL trường THPT Yên Hòa Khối 11
Danh sách vắng thi bài thi Tư duy định tính: 16 Danh sách vắng
Họ tên Tài khoản Lớp STT
Trần Công Nguyên k62a1.nguyentc@c3yh.edu.vn 11A1 1
Đặng An k62a3.and@c3yh.edu.vn 11A3 2
Dương Đình Nguyên Đức k62a4.ducddn@c3yh.edu.vn 11A4 3
Nguyễn Thiên Trường k62a5.truongnt@c3yh.edu.vn 11A5 4
Nguyễn Hữu Quang k62a6.quangnh@c3yh.edu.vn 11A6 5
Doãn Minh Sơn k62a6.sondm@c3yh.edu.vn 11A6 6
Phạm Nguyễn Minh k62a7.minhpn@c3yh.edu.vn 11A7 7
Vũ Minh Tuấn k62a7.tuanvm@c3yh.edu.vn 11A7 8
Lê Khoa An k62a8.anlk@c3yh.edu.vn 11A8 9
Nguyễn Sơn Duy k62a8.duyns@c3yh.edu.vn 11A8 10
Nguyễn Hương Ly k62d1.lynh@c3yh.edu.vn 11D1 11
Đỗ Vũ Khánh Chi k62d2.chidvk@c3yh.edu.vn 11D2 12
Trương Minh Đức k62a1.ductm@c3yh.edu.vn 11D2 13
Nguyễn Xuân Mai k62d5.mainx@c3yh.edu.vn 11D5 14
Hoàng Tuệ Tâm k62d5.tamht@c3yh.edu.vn 11D5 15
Tô Nhật Hà k62d7.hatn@c3yh.edu.vn 11D7 16
17
18
19
1
Danh sách vắng thi bài thi Khoa học: 19
Họ tên Tài khoản Lớp
Trần Công Nguyên k62a1.nguyentc@c3yh.edu.vn 11A1
Đặng An k62a3.and@c3yh.edu.vn 11A3
Trương Giang Nam k62a4.namtg@c3yh.edu.vn 11A4
Nguyễn Bảo Hà k62a5.hanb@c3yh.edu.vn 11A5
Ngô Quỳnh Anh k62a6.anhnq@c3yh.edu.vn 11A6
Nguyễn Hữu Quang k62a6.quangnh@c3yh.edu.vn 11A6
Nguyễn Ngọc Trung Anh k62a6.anhnnt@c3yh.edu.vn 11A6
Doãn Minh Sơn k62a6.sondm@c3yh.edu.vn 11A6
Phạm Nguyễn Minh k62a7.minhpn@c3yh.edu.vn 11A7
Vũ Minh Tuấn k62a7.tuanvm@c3yh.edu.vn 11A7
Lê Khoa An k62a8.anlk@c3yh.edu.vn 11A8
Nguyễn Sơn Duy k62a8.duyns@c3yh.edu.vn 11A8
Nguyễn Hương Ly k62d1.lynh@c3yh.edu.vn 11D1
Đỗ Vũ Khánh Chi k62d2.chidvk@c3yh.edu.vn 11D2
Trương Minh Đức k62a1.ductm@c3yh.edu.vn 11D2
Cấn Thành An k62d4.anct@c3yh.edu.vn 11D4
Nguyễn Thái Dương k62d4.duongnt@c3yh.edu.vn 11D4
Hoàng Tuệ Tâm k62d5.tamht@c3yh.edu.vn 11D5
Tô Nhật Hà k62d7.hatn@c3yh.edu.vn 11D7

You might also like