Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo kỳ thi ĐGNL THPT Yên Hòa Khối 11. 06.05
Báo cáo kỳ thi ĐGNL THPT Yên Hòa Khối 11. 06.05
45
40
35
31
30
26 27
25
21
20
17 18 18
16 15 16 15
15 13 13 14 14 15 15 13 13
11 1
10
6
5 4 4
1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 3
10
6
5 4 4
1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 3
70
60
50
40
30
20 1
15 14
12 13 14 13
11 11
9 8 9 8 9
10 7 7 7
5 5 5 4
3 2
1
0
0 1.25 3.75 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32
45
40
35
30 29
27
24 25
25
22 22 21
20 18 19 19 19 19
16 17
15
15 13 12 13
11
10
6 6
5
2 1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 3
20 18 19 19 19 19
16 17
15
15 13 12 13
11
10
6 6
5
2 1 1
0
0 1.25 3.75 5 6.25 7.5 8.75 10 11.25 12.5 13.75 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 3
THPT YÊN HÒA
ỢP KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC KHỐI 11 - 06/05/2023
Tư Duy Định Lượng Tư Duy Định Tính Khoa Học
683 686 683
29.00 33.79 26.75
72 35 63
10.54% 5.10% 9.22%
126 86 174
18.45% 12.54% 25.48%
441 545 402
64.57% 79.45% 58.86%
128 58 140
18.74% 8.45% 20.50%
212 277 242
31.04% 40.38% 35.43%
145 230 64
21.23% 33.53% 9.37%
50 48.75 47.5
0 0 0
45
40
31
29 28
27 27
24 24 24
21 22 21
20
6 15 16 15
14 14 15 15 13 13
11 12
4 5
1
5 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5 48.75 50
4 5
1
5 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5 48.75 50
67
59
56 56
47
43 42
35
25
23
17
4 13
11 11 12
8 9 9
7 7 7
5 5 5 4 3
25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5 48.75
45
38
36
32
30
25 24
22 22 21 21 20
19 19 19 19
17 16
15 14 14
12 13
11
8
4 4
5 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5
19 19 19 19
17 16
15 14 14
12 13
11
8
4 4
5 15 16.25 17.5 18.75 20 21.25 22.5 23.75 25 26.25 27.5 28.75 30 31.25 32.5 33.75 35 36.25 37.5 38.75 40 41.25 42.5 43.75 45 46.25 47.5
4 5
1
7.5 48.75 50
4 5
1
7.5 48.75 50
2
9
3
25 47.5 48.75
8
4
5 46.25 47.5
8
4
5 46.25 47.5
THỐNG KÊ KẾT QUẢ BÀI THI ĐG
Lớp
Phổ điểm 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6
SL Học sinh 39 47 44 46 46 46
SL Dự thi 38 47 43 46 46 45
Điểm TB 107.76 97.61 97.94 78.42 78.51 74.08
Số lượng 0 0 0 1 1 1
0 ≤ 15
Tỉ lệ 0.00 0.00 0.00 2.17 2.17 2.22
Số lượng 0 1 1 5 1 2
15 ≤ 30
Tỉ lệ 0.00 2.13 2.33 10.87 2.17 4.44
Số lượng 0 3 4 5 8 13
30 ≤ 45
Tỉ lệ 0.00 6.38 9.30 10.87 17.39 28.89
Số lượng 0 2 2 5 6 2
45 ≤ 60
Tỉ lệ 0.00 4.26 4.65 10.87 13.04 4.44
Số lượng 1 4 1 2 6 2
60 ≤ 75
Tỉ lệ 2.63 8.51 2.33 4.35 13.04 4.44
Tổng số HS ≥ 75 đ 37 37 35 28 27 25
Tỉ lệ HS ≥ 75 đ 97.37 78.72 81.40 60.87 58.70 55.56
Số lượng 3 3 4 6 4 8
75 ≤ 90
Tỉ lệ 7.89 6.38 9.30 13.04 8.70 17.78
Số lượng 8 8 7 6 6 6
90 ≤ 100
Tỉ lệ 21.05 17.02 16.28 13.04 13.04 13.33
Số lượng 19 15 16 12 10 4
100 ≤ 120
Tỉ lệ 50.00 31.91 37.21 26.09 21.74 8.89
Số lượng 7 10 7 4 4 7
120 ≤ 135
Tỉ lệ 18.42 21.28 16.28 8.70 8.70 15.56
Số lượng 0 1 1 0 0 0
135 ≤ 150
Tỉ lệ 0.00 2.13 2.33 0.00 0.00 0.00
Điểm cao nhất 135 138.75 136.25 127.5 135 130
T QUẢ BÀI THI ĐGNL KHỐI 11
11A7 11A8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 11D7
45 47 46 39 51 52 52 51 51
43 45 45 37 51 52 51 51 50
87.41 67.53 88.75 99.43 98.60 78.85 91.64 87.99 100.98
0 1 1 0 0 4 1 0 0
0.00 2.22 2.22 0.00 0.00 7.69 1.96 0.00 0.00
0 1 0 0 0 1 2 1 0
0.00 2.22 0.00 0.00 0.00 1.92 3.92 1.96 0.00
4 17 2 3 6 6 4 5 2
9.30 37.78 4.44 8.11 11.76 11.54 7.84 9.80 4.00
6 2 2 2 2 3 4 3 3
13.95 4.44 4.44 5.41 3.92 5.77 7.84 5.88 6.00
3 8 5 4 2 10 2 4 6
6.98 17.78 11.11 10.81 3.92 19.23 3.92 7.84 12.00
30 17 35 28 41 30 38 38 40
69.77 37.78 77.78 75.68 80.39 57.69 74.51 74.51 80.00
6 3 14 1 4 6 7 11 5
13.95 6.67 31.11 2.70 7.84 11.54 13.73 21.57 10.00
7 2 7 4 7 3 5 7 1
16.28 4.44 15.56 10.81 13.73 5.77 9.80 13.73 2.00
14 8 11 15 16 12 14 15 19
32.56 17.78 24.44 40.54 31.37 23.08 27.45 29.41 38.00
3 2 3 8 14 7 12 5 14
6.98 4.44 6.67 21.62 27.45 13.46 23.53 9.80 28.00
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0.00 2.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
125 140 131.25 131.25 135 130 133.75 132.5 133.75
TỔNG HỢ
TD định lượng
TD định lượng
STT Họ tên Tài khoản Lớp -
-ĐÚNG
SAI
45 3 37 3 46.25 3 35
46.25 2 36 4 45 4 34
46.25 2 39 1 48.75 1 31
47.5 1 36 4 45 4 33
46.25 2 37 3 46.25 3 31
46.25 2 32 8 40 8 34
46.25 2 35 5 43.75 5 30
46.25 2 38 2 47.5 2 27
43.75 4 31 9 38.75 9 32
41.25 6 35 5 43.75 5 30
37.5 9 37 3 46.25 3 31
43.75 4 31 9 38.75 9 31
45 3 32 8 40 8 29
45 3 35 5 43.75 5 26
37.5 9 34 6 42.5 6 32
42.5 5 31 9 38.75 9 30
43.75 4 33 7 41.25 7 27
38.75 8 31 9 38.75 9 33
43.75 4 29 11 36.25 11 31
31.25 13 33 7 41.25 7 35
40 7 33 7 41.25 7 28
41.25 6 27 13 33.75 13 28
38.75 8 30 10 37.5 10 27
38.75 8 28 12 35 12 28
37.5 9 31 9 38.75 9 26
33.75 11 30 10 37.5 10 29
41.25 6 29 11 36.25 11 23
26.25 15 34 6 42.5 6 28
45 3 37 3 46.25 3 10
32.5 12 34 6 42.5 6 23
30 14 31 9 38.75 9 25
32.5 12 24 16 30 15 28
37.5 9 31 9 38.75 9 16
30 14 34 6 42.5 6 18
40 7 27 13 33.75 13 17
26.25 15 29 11 36.25 11 24
38.75 8 23 17 28.75 16 20
26.25 15 27 13 33.75 13 18
17.5 18 33 7 41.25 7 19
35 10 25 15 31.25 14 12
25 16 31 9 38.75 9 13
20 17 23 17 28.75 16 14
38.75 8 12 28 15 21 9
31.25 13 9 31 11.25 23 10
10 20 22 18 27.5 17 7
3.75 22 20 20 25 18 13
12.5 19 11 29 13.75 22 12
12.5 19 14 26 17.5 19 9
10 20 13 27 16.25 20 9
7.5 21 14 26 17.5 19 6
17.5 18 0 40 0 24 11
6/5/2023
Khoa Khoa
XH TD Khoa XH Tổng điểm XH Tổng điểm
học - học - Tổng điểm
học theo lớp theo lớp theo khối
SAI ĐIỂM
5 43.75 1 135 1 4
6 42.5 2 133.75 2 5
9 38.75 5 133.75 2 5
7 41.25 3 133.75 2 5
9 38.75 5 131.25 3 7
6 42.5 2 128.75 4 9
10 37.5 6 127.5 5 10
13 33.75 9 127.5 5 10
8 40 4 122.5 6 14
10 37.5 6 122.5 6 14
9 38.75 5 122.5 6 14
9 38.75 5 121.25 7 15
11 36.25 7 121.25 7 15
14 32.5 10 121.25 7 15
8 40 4 120 8 16
10 37.5 6 118.75 9 17
13 33.75 9 118.75 9 17
7 41.25 3 118.75 9 17
9 38.75 5 118.75 9 17
5 43.75 1 116.25 10 19
12 35 8 116.25 10 19
12 35 8 110 11 24
13 33.75 9 110 11 24
12 35 8 108.75 12 25
14 32.5 10 108.75 12 25
11 36.25 7 107.5 13 26
17 28.75 13 106.25 14 27
12 35 8 103.75 15 29
30 12.5 23 103.75 15 29
17 28.75 13 103.75 15 29
15 31.25 11 100 16 32
12 35 8 97.5 17 34
24 20 18 96.25 18 35
22 22.5 16 95 19 36
23 21.25 17 95 19 36
16 30 12 92.5 20 38
20 25 14 92.5 20 38
22 22.5 16 82.5 21 46
21 23.75 15 82.5 21 46
28 15 21 81.25 22 47
27 16.25 20 80 23 48
26 17.5 19 66.25 24 59
31 11.25 24 65 25 60
30 12.5 23 55 26 68
33 8.75 25 46.25 27 75
27 16.25 20 45 28 76
28 15 21 41.25 29 79
31 11.25 24 41.25 29 79
31 11.25 24 37.5 30 82
34 7.5 26 32.5 31 86
29 13.75 22 31.25 32 87
This shape
represents a
table slicer.
Table slicers
are not
supported in
this version of
Excel. If the
shape was
modified in an
earlier version
of Excel, or if
the workbook
was saved in
Excel 2007 or
earlier, the
slicer can't be
used.
Danh sách vắng thi các b
Danh sách vắng thi bài thi Tư duy định lượng: 19 Danh sách
STT Họ tên Tài khoản Lớp STT
1 Trần Công Nguyên k62a1.nguyentc@c3yh.edu.vn 11A1 1
2 Đặng An k62a3.and@c3yh.edu.vn 11A3 2
3 Ngô Linh Đan k62a4.dannl@c3yh.edu.vn 11A4 3
4 Nguyễn Anh Quân k62a4.quanna@c3yh.edu.vn 11A4 4
5 Nguyễn Minh Phương k62a4.phuongnm@c3yh.edu.vn 11A4 5
6 Trần Đăng Duy k62a4.duytd@c3yh.edu.vn 11A4 6
7 Trần Minh Đức k62a4.ductm@c3yh.edu.vn 11A4 7
8 Nguyễn Đức Trung k62a5.trungnd@c3yh.edu.vn 11A5 8
9 Phạm Hiếu Nghĩa k62a5.nghiaph@c3yh.edu.vn 11A5 9
10 Doãn Minh Sơn k62a6.sondm@c3yh.edu.vn 11A6 10
11 Phạm Nguyễn Minh k62a7.minhpn@c3yh.edu.vn 11A7 11
12 Vũ Minh Tuấn k62a7.tuanvm@c3yh.edu.vn 11A7 12
13 Lê Khoa An k62a8.anlk@c3yh.edu.vn 11A8 13
14 Nguyễn Sơn Duy k62a8.duyns@c3yh.edu.vn 11A8 14
15 Nguyễn Hương Ly k62d1.lynh@c3yh.edu.vn 11D1 15
16 Đỗ Vũ Khánh Chi k62d2.chidvk@c3yh.edu.vn 11D2 16
17 Trương Minh Đức k62a1.ductm@c3yh.edu.vn 11D2
18 Hoàng Tuệ Tâm k62d5.tamht@c3yh.edu.vn 11D5
19 Tô Nhật Hà k62d7.hatn@c3yh.edu.vn 11D7
Danh sách vắng thi các bài thi ĐGNL trường THPT Yên Hòa Khối 11
Danh sách vắng thi bài thi Tư duy định tính: 16 Danh sách vắng
Họ tên Tài khoản Lớp STT
Trần Công Nguyên k62a1.nguyentc@c3yh.edu.vn 11A1 1
Đặng An k62a3.and@c3yh.edu.vn 11A3 2
Dương Đình Nguyên Đức k62a4.ducddn@c3yh.edu.vn 11A4 3
Nguyễn Thiên Trường k62a5.truongnt@c3yh.edu.vn 11A5 4
Nguyễn Hữu Quang k62a6.quangnh@c3yh.edu.vn 11A6 5
Doãn Minh Sơn k62a6.sondm@c3yh.edu.vn 11A6 6
Phạm Nguyễn Minh k62a7.minhpn@c3yh.edu.vn 11A7 7
Vũ Minh Tuấn k62a7.tuanvm@c3yh.edu.vn 11A7 8
Lê Khoa An k62a8.anlk@c3yh.edu.vn 11A8 9
Nguyễn Sơn Duy k62a8.duyns@c3yh.edu.vn 11A8 10
Nguyễn Hương Ly k62d1.lynh@c3yh.edu.vn 11D1 11
Đỗ Vũ Khánh Chi k62d2.chidvk@c3yh.edu.vn 11D2 12
Trương Minh Đức k62a1.ductm@c3yh.edu.vn 11D2 13
Nguyễn Xuân Mai k62d5.mainx@c3yh.edu.vn 11D5 14
Hoàng Tuệ Tâm k62d5.tamht@c3yh.edu.vn 11D5 15
Tô Nhật Hà k62d7.hatn@c3yh.edu.vn 11D7 16
17
18
19
1
Danh sách vắng thi bài thi Khoa học: 19
Họ tên Tài khoản Lớp
Trần Công Nguyên k62a1.nguyentc@c3yh.edu.vn 11A1
Đặng An k62a3.and@c3yh.edu.vn 11A3
Trương Giang Nam k62a4.namtg@c3yh.edu.vn 11A4
Nguyễn Bảo Hà k62a5.hanb@c3yh.edu.vn 11A5
Ngô Quỳnh Anh k62a6.anhnq@c3yh.edu.vn 11A6
Nguyễn Hữu Quang k62a6.quangnh@c3yh.edu.vn 11A6
Nguyễn Ngọc Trung Anh k62a6.anhnnt@c3yh.edu.vn 11A6
Doãn Minh Sơn k62a6.sondm@c3yh.edu.vn 11A6
Phạm Nguyễn Minh k62a7.minhpn@c3yh.edu.vn 11A7
Vũ Minh Tuấn k62a7.tuanvm@c3yh.edu.vn 11A7
Lê Khoa An k62a8.anlk@c3yh.edu.vn 11A8
Nguyễn Sơn Duy k62a8.duyns@c3yh.edu.vn 11A8
Nguyễn Hương Ly k62d1.lynh@c3yh.edu.vn 11D1
Đỗ Vũ Khánh Chi k62d2.chidvk@c3yh.edu.vn 11D2
Trương Minh Đức k62a1.ductm@c3yh.edu.vn 11D2
Cấn Thành An k62d4.anct@c3yh.edu.vn 11D4
Nguyễn Thái Dương k62d4.duongnt@c3yh.edu.vn 11D4
Hoàng Tuệ Tâm k62d5.tamht@c3yh.edu.vn 11D5
Tô Nhật Hà k62d7.hatn@c3yh.edu.vn 11D7