Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TY TNHH
suốt thời gian qua.
- Thép Kim Vũ đang thiết lập, cung cấp các phẩm, dịch vụ một cách chuyên
THÉP KIM VŨ nghiệp với tầm nhìn chiến lược bằng cách hợp tác với những nhà sản xuất
thép uy tín hàng đầu thế giới
KIM VU STEEL CO., LTD
TIN CẬY - VƯỢT TRỘI - BỀN VỮNG - TẬN TÂM
- Với chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh và dịch vụ bán hàng hoàn hảo
Thép Kim Vũ luôn nhận được sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối từ tất cả các
khách hàng.
- Bằng tất cả nỗ lực, cộng với sự hỗ trợ tích cực từ phía nhà cung cấp, chúng
tôi khẳng định sẽ cung cấp các sản phẩm, dịch vụ mang lợi ích cao nhất cho
Quý Khách hàng, giúp giảm bớt chi phí và hạn chế các vấn đề phát sinh liên
quan đến khuôn mẫu. Và chúng tôi tin chắc nỗ lực của chúng tôi sẽ góp
phần mang lại một tương lai tươi sáng, bền vững hơn.
Hợp kim đồng: C3604, C1020, Hợp kim nhôm: A1050, A5052, THÉP LÀM KHUÔN ĐỘT DẬP THÉP LÀM KHUÔN ĐÚC NÓNG
C1100 A6061, A7075
THÉP CARBON: S45C, S50C, THÉP GIÓ THÉP LÀM KHUÔN ĐÚC NÓNG
SS400, S55C
THÉP HỢP KIM SCM440, SCM420, THÉP KHÔNG GỈ: SUS304, SUS304L,
SCM415, SUJ2 SUS316, SUS316L, SUS303, SUS310S
Hợp kim đồng: C3604, C1020, C1100 Hợp kim nhôm: A1050, A5052, A6061, A7075
MÁC ĐỒNG TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỘ CỨNG MÁC NHÔM TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỘ CỨNG
JIS HITACHI AISI DIN GB HRC
JIS Tên gọi DIN GB HRC
A1050 – – – – –
C3604 Đồng Thau – – – A5052 – – – – –
C1020 – – – – A5083 – – – – –
C1100 Đồng Đỏ – – – A6061 – – – – –
A7075 – – – – –
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC
MÁC %Cu %Pb %Fe %Ni %Al MÁC %Fe %Mg %Cr %Zn %Mn
A1050 – 0.4 – 0.5 – – 0.05 – 0.05
C3604 95.0-99.9 – – – –
C1020 97.0-99.6 – – – – A5052 – 0.4 2.2-2.8 0.15-0.35 – 0.1 – 0.1
C1100 98.0-99.9 – – – –
A5083 – 0.4 4.0-4.9 0.05-0.25 – 0.25 0.4-1.0
LOẠI KÍCH THƯỚC TRẠNG ỨNG A7075 – 0.5 2.1-2.9 0.18-0.28 5.1-6.1 – 0.3
XUẤT XỨ
THÉP Dày (mm) Rộng (mm) THÁI DỤNG
Sử dụng KÍCH THƯỚC
Đồng 0.2~150 1500 – trong Nhật bản, Hàn LOẠI TRẠNG ỨNG
XUẤT XỨ
Tấm thiết bị Quốc, Thái Lan THÉP Dày (mm) Rộng (mm) THÁI DỤNG
150~300 1500 – điện,
Ø3~200 L = 6000 – 1~150 1500 – Nhật bản,
Đồng trang Nhật bản, Hàn Nhôm Sử dụng
Hàn Quốc,
Tròn Ø200~500 L = 6000 sức. Quốc, Thái Lan Tấm trong lĩnh
150~700 1500 – Đài Loan
vực hàng
không,
Nhật bản,
Nhôm Ø6~200 L = 6000 – hàng hải,
Hàn Quốc,
Tròn robot.
Đài Loan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
JIS AISI DIN VDEH HB HS
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
179~235 26~33
THÔNG SỐ KỸ HUẬT - THÀNH PHẦN HÓA HỌC
S50C 1050 1.1206 C55E 1~250 1010, 1500, 2000 6000
212~277 30~40 JIS AISI DIN VDEH C Si Mn P S Cr W Mo V
S55C 1055 1.174 C60W
212~237 30~33.5
1~250 1010, 1500, 2000 6000 SKH51 M2 13.343 HS6-5-2C ~0.9 ~0.3 ~0.3 ≤0.03 ≤0.02 ~4.1 ~6.4 ~5.0 ~1.9
212~237 30~33.5
SS400
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ giản dài tương đối
Mác Thép
N/m 2 N/m 2 (%)
S45C 570~690 345~490 17
S50C 590~705 355~540 16
S55C 610~740 365~560 13
SS400 310 210 32
SCM415 0.13~0.18 0.15~0.35 0.6~0.9 0.9~1.2 ≤0.030 ≤0.035 SUS304L φ 1.6~φ 230 T0.4~T100 T1000~T2100 6000
Ứng dung: Dùng rộng rãi trong các ngành dân dụng, cơ khí, công nghiệp, nông nghiệp, THÉP LÀM KHUÔN ĐỘT DẬP
xây dựng, giao thông, đóng tàu, thủy điện,.v.v..
Chủng loại SUS201, 304, 304L), 316, 316(L), 430 Dùng trong công nghiệp dân
Thép tròn (Các kích cỡ khác cung
dụng, cơ khí, xây dựng, đóng
SUS304L Chủng loại AISI, JIS G4303 cấp theo yêu cầu)
tàu, thủy điện,...
Chất lượng bề mặt Bright (BA), Matt (2B), N01
TIÊU CHUẨN MÁC THÉP
Chủng loại SUS201, 304, 304L), 316, 316(L), 430
ASTM (A312, A358), DIN JIS Đường kính Độ dày
JIS AISI DIN VDEH DAIDO HP HS Rộng (mm) Dài (mm) Ứng Dụng
(G3459, G3446, G3468, (mm) (mm)
Tiêu chuẩn AISI, JIS G4303, ASTM A480
G3448) CNS (633163121, ≤217 ≤32.5
G3119, 13517, 13392) SKS3 O1 1.251 100MnCrW4 φ 16~φ 200 T10~T200 305~750 6000
Dùng làm
≤700 ≥81
(Các kích cỡ khác được khuôn dập
Thép tấm Độ dày 1.0~100 mm ≤217 ≤32.5
cung cấp theo yêu cầu) SKS93 O2 YK30 T10~T200 305~710 6000 nguội, dập-
SUS304
Chiều rộng 1.000~2000 mm ≤780 ≥87
Thép 316 - 2B cán-kéo-
Chiều dài 2.000~6000 mm 6000 8000 mm ≤255 ≤38 cắt-chấn
Cold drawn & polished
SKD11 D2 1.2379 X153CrMoV12 φ 8~φ 502 T8~T200 100~1000 6000
≥720 ≥83 kim loại và
Chất lượng bề mặt BA/2B/No.1, No.4, 1D Smooth turned & polished
≤255 ≤38 làm trục
Ground & polished DC53 φ 8~φ 502 T8~T200 305~710 6000
≥720 ≥83
Dung sai ISO 99 - h11, DIN 671, ASTM 484
Độ cứng 1/2 hard 4 hard
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Thành phần hóa học
Mác Thép
C Si Mn Ni Cr Mo W V Cu P S
SKS3 ~0.95 ~0.2 ~1.1 ~0.6 ~0.6 ~0.1 ≤0.04 ≤0.03
SKS9 1.0~1.1 0.4 0.8~1.1 ≤0.25 0.2~0.6 ≤0.25 ≤0.25 ≤0.03 ≤0.03
SKD11 ~1.55 ~0.3 ~0.35 ~12 ~0.75 ~0.9 ≤0.025 ≤0.015
DC53 1.4~1.6 0.4 max 0.6 max 0.5 max 11~13 0.8~2.0 0.2~0.5 ≤0.25 ≤0.25 ≤0.03 ≤0.03
Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp
cho Khách hàng có quy trình khép kín cho Khách hàng có quy trình khép kín
từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công
GIA CÔNG KHUÔN MẪU, CƠ KHÍ CHÍNH XÁC GIA CÔNG MÀI 6 MẶT
Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp
cho Khách hàng có quy trình khép kín cho Khách hàng có quy trình khép kín
từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công
Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp
cho Khách hàng có quy trình khép kín cho Khách hàng có quy trình khép kín
từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công
- Đối với ngành cơ khí của chúng ta. Gia công cắt laser cho phép
chúng ta tạo ra được những sản phẩm đạt độ chính xác cao với hiệu
KHẢ NĂNG GIA CÔNG
suất lớn hơn nhiều khi so với các công nghệ cắt khác. LOẠI KHUÔN SỐ LƯỢNG XUẤT XỨ
Ưu điểm: Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
+ Độ chính xác cao, cắt nhanh và tương thích cao với các phần mềm Khuôn ép nhựa </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
tự động (hiệu suất cao) Khuôn dập nguội </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
+ Dễ sử dụng vì làm trong môi trường thông thường khác với công nghệ Khuôn dập nóng </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
cắt bằng nước
Khuôn đột lỗ </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
Khuôn đúc </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
KHẢ NĂNG MÀI SỐ
DỊCH VỤ XUẤT XỨ
Dày (mm) Rộng (mm)Dài (mm) LƯỢNG
Cắt laser thép cacbon 1~19 </= 1270 </= 2520 1 Máy Nhật Bản
Cắt laser thép hợp kim 1~12 </= 1270 </= 2520 1 Máy Nhật Bản
Cắt laser hợp kim
1~12 tùy loại </= 1270 </= 2520 1 Máy Nhật Bản
nhôm, đồng