You are on page 1of 12

THƯ NGỎ

Kính gửi Quý Khách hàng


- Lời đầu tiên Công ty TNHH Thép Kim Vũ xin gửi tới Quý Khách hàng lời chúc
sức khỏe và sự tri ân sâu sắc vì sự hợp tá và đồng hành của Quý khách trong

CÔNG TY TNHH
suốt thời gian qua.

- Thép Kim Vũ đang thiết lập, cung cấp các phẩm, dịch vụ một cách chuyên
THÉP KIM VŨ nghiệp với tầm nhìn chiến lược bằng cách hợp tác với những nhà sản xuất
thép uy tín hàng đầu thế giới
KIM VU STEEL CO., LTD
TIN CẬY - VƯỢT TRỘI - BỀN VỮNG - TẬN TÂM
- Với chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh và dịch vụ bán hàng hoàn hảo
Thép Kim Vũ luôn nhận được sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối từ tất cả các
khách hàng.

- Bằng tất cả nỗ lực, cộng với sự hỗ trợ tích cực từ phía nhà cung cấp, chúng
tôi khẳng định sẽ cung cấp các sản phẩm, dịch vụ mang lợi ích cao nhất cho
Quý Khách hàng, giúp giảm bớt chi phí và hạn chế các vấn đề phát sinh liên
quan đến khuôn mẫu. Và chúng tôi tin chắc nỗ lực của chúng tôi sẽ góp
phần mang lại một tương lai tươi sáng, bền vững hơn.

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN VÀ HỢP TÁC!


CÔNG TY TNHH THÉP KIM VŨ
Địa chỉ: Tổ 21, Khu Kim Sơn, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành,
Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: (84-613) 682 318 TẦM NHÌN
Hotline: Ms Trang – 0902 444 010 Fax: (84-613) 682 319 Thép Kim Vũ định hướng phát triển thành doanh nghiệp hàng đầu,
là đối tác tin cậy trong ngành phân phối các loại thép công cụ
Email: kimvustsale@gmail.com làm khuôn mãu và cung cấp các dịch vụ gia công chính xác,
Website: kvprosteel.com dịch vụ xử lý nhiệt hàng đầu tại Việt Nam.
SẢN PHẨM SẢN PHẨM

Hợp kim đồng: C3604, C1020, Hợp kim nhôm: A1050, A5052, THÉP LÀM KHUÔN ĐỘT DẬP THÉP LÀM KHUÔN ĐÚC NÓNG
C1100 A6061, A7075

THÉP CARBON: S45C, S50C, THÉP GIÓ THÉP LÀM KHUÔN ĐÚC NÓNG
SS400, S55C

THÉP HỢP KIM SCM440, SCM420, THÉP KHÔNG GỈ: SUS304, SUS304L,
SCM415, SUJ2 SUS316, SUS316L, SUS303, SUS310S

THÉP KIM VŨ 1 2 THÉP KIM VŨ


HỢP KIM ĐỒNG HỢP KIM NHÔM

Hợp kim đồng: C3604, C1020, C1100 Hợp kim nhôm: A1050, A5052, A6061, A7075
MÁC ĐỒNG TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỘ CỨNG MÁC NHÔM TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỘ CỨNG
JIS HITACHI AISI DIN GB HRC
JIS Tên gọi DIN GB HRC
A1050 – – – – –
C3604 Đồng Thau – – – A5052 – – – – –
C1020 – – – – A5083 – – – – –
C1100 Đồng Đỏ – – – A6061 – – – – –
A7075 – – – – –

BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC
MÁC %Cu %Pb %Fe %Ni %Al MÁC %Fe %Mg %Cr %Zn %Mn
A1050 – 0.4 – 0.5 – – 0.05 – 0.05
C3604 95.0-99.9 – – – –
C1020 97.0-99.6 – – – – A5052 – 0.4 2.2-2.8 0.15-0.35 – 0.1 – 0.1
C1100 98.0-99.9 – – – –
A5083 – 0.4 4.0-4.9 0.05-0.25 – 0.25 0.4-1.0

A6061 – 0.7 0.8-1.2 0.04-0.35 – 0.25 – 0.15

LOẠI KÍCH THƯỚC TRẠNG ỨNG A7075 – 0.5 2.1-2.9 0.18-0.28 5.1-6.1 – 0.3
XUẤT XỨ
THÉP Dày (mm) Rộng (mm) THÁI DỤNG
Sử dụng KÍCH THƯỚC
Đồng 0.2~150 1500 – trong Nhật bản, Hàn LOẠI TRẠNG ỨNG
XUẤT XỨ
Tấm thiết bị Quốc, Thái Lan THÉP Dày (mm) Rộng (mm) THÁI DỤNG
150~300 1500 – điện,
Ø3~200 L = 6000 – 1~150 1500 – Nhật bản,
Đồng trang Nhật bản, Hàn Nhôm Sử dụng
Hàn Quốc,
Tròn Ø200~500 L = 6000 sức. Quốc, Thái Lan Tấm trong lĩnh
150~700 1500 – Đài Loan
vực hàng
không,
Nhật bản,
Nhôm Ø6~200 L = 6000 – hàng hải,
Hàn Quốc,
Tròn robot.
Đài Loan

THÉP KIM VŨ 3 4 THÉP KIM VŨ


THÉP CARBON THÉP GIÓ

THÉP CARBON: S45C, S50C, SS400, S55C THÉP GIÓ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
JIS AISI DIN VDEH HB HS
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)

S45C 1045 1.1191 C45E 1~250 1010, 1500, 2000 6000

179~235 26~33
THÔNG SỐ KỸ HUẬT - THÀNH PHẦN HÓA HỌC
S50C 1050 1.1206 C55E 1~250 1010, 1500, 2000 6000
212~277 30~40 JIS AISI DIN VDEH C Si Mn P S Cr W Mo V
S55C 1055 1.174 C60W
212~237 30~33.5
1~250 1010, 1500, 2000 6000 SKH51 M2 13.343 HS6-5-2C ~0.9 ~0.3 ~0.3 ≤0.03 ≤0.02 ~4.1 ~6.4 ~5.0 ~1.9
212~237 30~33.5
SS400

THÀNH PHẦN HÓA HỌC


ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT
Thành phần hóa học
Mác Thép Ủ TÔI RAM Độ cứng
C Si Mn Ni Cr P S Mác Thép
Nhiệt độ (oC) Môi trường Độ cứng Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường (HRC)
S45C ~0.45 ~0.35 ~0.64 ≤0.4 ~0.2 ≤0.030 ≤0.035
SKH51 800~880 Làm nguội chậm ≤255 1200~1200 Oil 550~750 Air ≥65
S50C ~0.52 ~0.2 ~0.9 ≤0.4 ~0.4 ≤0.030 ≤0.035
S55C ~0.58 ~0.3 ~0.9 ≤0.4 ~0.4 ≤0.030 ≤0.035
SS400 0.11~0.18 0.12~0.17 0.40~0.57 0.02 0.02

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ giản dài tương đối
Mác Thép
N/m 2 N/m 2 (%)
S45C 570~690 345~490 17
S50C 590~705 355~540 16
S55C 610~740 365~560 13
SS400 310 210 32

ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT


Ủ TÔI RAM
Mác Thép Độ cứng HRC
Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường
S45C ~600 Làm nguội chậm 800~850 Oil 180~200 Air 35~45
S50C ~600 590~705 800~850 Oil 180~200 Air 40~50
S55C ~600 610~740 800~850 Oil 180~200 Air 45~55

THÉP KIM VŨ 5 6 THÉP KIM VŨ


THÉP HỢP KIM THÉP KHÔNG GỈ

THÉP HỢP KIM: THÉP KHÔNG GỈ: SUS304, SUS304L, SUS316,


SCM440, SCM420, SCM415, SUJ2 SUS316L, SUS303, SUS310S

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP


Đường kính Đội dày
JIS AISI DIN VDEH HB HS Rộng (mm) Dài (mm)
(mm) (mm)
SCM415 4115 1.726 φ 10~φ 480 T12~T100 2000 6000
SCM420 1.7243 179~235 26~33 φ 10~φ 480 T12~T100 2000 6000
SCM440 4140 1.7225 42CrMo4 265~300 37.5~42 φ 10~φ 480 T12~T100 2000 6000
TIÊU CHUẨN MÁC THÉP
SUJ2 52100 1.3505 212~237 30~33.5 φ 10~φ 180 6000
JIS AISI DIN VDEH HP HS Đường kính Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Thành phần hóa học AISI304 1.4301 ≤180 ≤32.5
Mác Thép SUS304 T0.4~T100 T1000~T2100 6000
C Si Mn Ni Cr W V Cu P S ≤190 ≥81

SCM415 0.13~0.18 0.15~0.35 0.6~0.9 0.9~1.2 ≤0.030 ≤0.035 SUS304L φ 1.6~φ 230 T0.4~T100 T1000~T2100 6000

SCM420 AISI316 1.4401 ≤180 ≤32.5


0.18~0.23 0.15~0.35 0.6~0.9 0.9~1.2 ≤0.030 ≤0.035 SUS316 T0.4~T100 T1000~T2100 6000
≤190 ≥87
SCM440 ~0.44 ~0.3 ~0.9 ≤0.3 ~1.2 ≤0.025 ≤0.025
SUJ2 0.95~1.1 0.15~0.35 <0.5 <0.25 1.3~1.6 ≤0.025 ≤0.025
SUS316L φ 1.6~φ 230 T0.4~T100 T1000~T2100 6000
SUS303 1.4305 φ8~φ55 6000
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
SUS310S 1.4805 φ 8~φ 16 T2~T20 2000 6000
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ giản dài tương đối
Mác Thép
N/m2 N/m 2 (%)
SCM415 ≥830 345~490 16 THÀNH PHẦN HÓA HỌC
SCM420 ≥930 355~540 14 Thành phần hóa học
Mác Thép
C Si Mn Ni Cr Mo W V Cu P S
SCM440 ≥980 ≥835 12
SUS304 0.05 0.35 1.13 8.07 18.1 0.25 0.04 0.025
SUJ2
SUS304L 0.03 1 2 8 18 ≤0.045 0.03
ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT SUS316 0.04 0.48 1.7 10.1 17.2 2.1 ≤0.03 ≤0.02
Ủ TÔI RAM Độ cứng SUS316L 0.02 0.5 1.3 10 16.5 2 ≤0.03 ≤0.04
Mác Thép
Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường (HRC) SUS303 0.05 8.2 17.3
SCM415 850~880 Air 830~880 Oil 200~250 Air SUS310S 0.05 ≤1 ≤2 20 25 ≤0.035 ≤0.03
SCM420 850~880 Air 830~880 Air 200~250 Air
SCM440 810~830 Làm nguội chậm 830~880 Oil 200~250 Air ≥50
SUJ2 790~810 Air 810~850 Oil 180~200 Làm mát chậm 58~60

THÉP KIM VŨ 7 8 THÉP KIM VŨ


THÉP KHÔNG GỈ THÉP LÀM KHUÔN ĐỘT DẬP

Ứng dung: Dùng rộng rãi trong các ngành dân dụng, cơ khí, công nghiệp, nông nghiệp, THÉP LÀM KHUÔN ĐỘT DẬP
xây dựng, giao thông, đóng tàu, thủy điện,.v.v..

Mác thép ITEM Thông số kỹ thuật Ứng dụng Ghi chú

Chủng loại SUS201, 304, 304L), 316, 316(L), 430 Dùng trong công nghiệp dân
Thép tròn (Các kích cỡ khác cung
dụng, cơ khí, xây dựng, đóng
SUS304L Chủng loại AISI, JIS G4303 cấp theo yêu cầu)
tàu, thủy điện,...
Chất lượng bề mặt Bright (BA), Matt (2B), N01
TIÊU CHUẨN MÁC THÉP
Chủng loại SUS201, 304, 304L), 316, 316(L), 430
ASTM (A312, A358), DIN JIS Đường kính Độ dày
JIS AISI DIN VDEH DAIDO HP HS Rộng (mm) Dài (mm) Ứng Dụng
(G3459, G3446, G3468, (mm) (mm)
Tiêu chuẩn AISI, JIS G4303, ASTM A480
G3448) CNS (633163121, ≤217 ≤32.5
G3119, 13517, 13392) SKS3 O1 1.251 100MnCrW4 φ 16~φ 200 T10~T200 305~750 6000
Dùng làm
≤700 ≥81
(Các kích cỡ khác được khuôn dập
Thép tấm Độ dày 1.0~100 mm ≤217 ≤32.5
cung cấp theo yêu cầu) SKS93 O2 YK30 T10~T200 305~710 6000 nguội, dập-
SUS304
Chiều rộng 1.000~2000 mm ≤780 ≥87
Thép 316 - 2B cán-kéo-
Chiều dài 2.000~6000 mm 6000 8000 mm ≤255 ≤38 cắt-chấn
Cold drawn & polished
SKD11 D2 1.2379 X153CrMoV12 φ 8~φ 502 T8~T200 100~1000 6000
≥720 ≥83 kim loại và
Chất lượng bề mặt BA/2B/No.1, No.4, 1D Smooth turned & polished
≤255 ≤38 làm trục
Ground & polished DC53 φ 8~φ 502 T8~T200 305~710 6000
≥720 ≥83
Dung sai ISO 99 - h11, DIN 671, ASTM 484
Độ cứng 1/2 hard 4 hard
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Thành phần hóa học
Mác Thép
C Si Mn Ni Cr Mo W V Cu P S
SKS3 ~0.95 ~0.2 ~1.1 ~0.6 ~0.6 ~0.1 ≤0.04 ≤0.03
SKS9 1.0~1.1 0.4 0.8~1.1 ≤0.25 0.2~0.6 ≤0.25 ≤0.25 ≤0.03 ≤0.03
SKD11 ~1.55 ~0.3 ~0.35 ~12 ~0.75 ~0.9 ≤0.025 ≤0.015
DC53 1.4~1.6 0.4 max 0.6 max 0.5 max 11~13 0.8~2.0 0.2~0.5 ≤0.25 ≤0.25 ≤0.03 ≤0.03

ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT


Ủ TÔI RAM Độ cứng
Mác Thép
Nhiệt độ (oC) Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường (HRC)
SKS3 750~800 800~850 Oil 150~200 Air 58~60
SKS9 750~800 790~850 Oil 150~200 Air 58~60
SKD11 830~880 1000~1050 Air, Oil 150~200 Air 58~60
DC53 830~880 1000~1050 Air,Oil 150~200 Air 60~62

THÉP KIM VŨ 9 10 THÉP KIM VŨ


THÉP LÀM KHUÔN ĐÚC NÓNG THÉP LÀM KHUÔN NHỰA

THÉP LÀM KHUÔN ĐÚC NÓNG THÉP LÀM KHUÔN NHỰA

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP


TIÊU CHUẨN MÁC THÉP
Đường kính Độ dày
Đường kính Độ dày Rộng Dài JIS AISI DIN VDEH DAIDO HRC HS Rộng (mm) Dài (mm) Ứng Dụng
JIS AISI DIN VDEH DAIDO HP HS Ứng Dụng (mm) (mm)
(mm) (mm) (mm) (mm)
P20+Ni 1.2738 40CrMnMiMo 30~35 T25~T300 ≤1300 6000 Dùng làm
KP4M
Dùng làm P20 1.2311 40CrMnMiMo7 PX4 28~33 42~46 φ 12~φ 305 T300 605~1200 6000
≤229 ≤35 khuôn ép cao
khuôn đúc 28~34 42~44 6000
SKD61 H13 1.2344 X40CrMoV5 φ 8~φ 402 SUS420J2 420 1.2083 X40Cr14 φ 12~φ 305 T14~T350 605~1200
tầng các sản
nóng, khuôn 74~80 6000 phẩm nhựa, cao
≤560 ≤71 T16~T350 305~750 6000
rèn, khuôn đúc NAK-80 ADS40 NAK80 38~42 49~60 φ 20∼φ 250 T12~T350 605~1200 6000 su, mủ…
kim loại thao
SKT4 L6 1.2714 ≤217 ≤32.5 φ 8~φ 402 T16~T350 305~710 6000 THÀNH PHẦN HÓA HỌC
tác nhiệt
Chi tiết trượt, Thành phần hóa học
Mác Thép
FDAC ≥720 ≥83 Tròn φ 8∼φ 100 Tấm: T12~T300 chốt, khuôn C Si Mn Ni Cr Mo W Co P S
kích thước KP4M ~0.4 ~0.4 ~1.5 ~1.0 ~1.9 ~0.2 ≤0.025 ≤0.008
P20 ~0.4 ~0.4 ~1.5 ~1.9 ~0.2 ≤0.025 ≤0.035
THÀNH PHẦN HÓA HỌC SUS420J2 ~0.4 ~1.0 ~1.0 ~13 ≤0.035 ≤0.035
Thành phần hóa học NAK-80 ~0.13 ~0.5
Mác Thép ~0.3 ~1.5 ~3.0 ~0.3 AL: ~1.0- Cu: ~1.2
C Si Mn Ni Cr Mo W Co P S
SKD61 ~0.4 ~0.1 ~0.5 ≤0.2 ~5.3 ~1.4 ≤0.2 ≤0.02 ≤0.025 ≤0.01
SKT4 ~0.56 0.4 ≤1.7 ~1.1 ~0.5 ≤0.2 ≤0.02 ≤0.025 ≤0.01 ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT
FDAC 0.33~0.42 0.8~12 0.55~0.75 4.80~5.50 1.20~1.60 ≤0.03 ≤0.10~≤0.15 Ủ TÔI RAM Độ cứng
Mác thép
Nhiệt độ (oC) Môi trường Độ cứng Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường C)
Air
ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT
P20 810~830 Làm nguội chậm ≤320 800~850 Oil 200~250 Air ≥50
Ủ TÔI RAM Độ cứng SUS420J2 750~800 Làm nguội chậm ≤320 1000~1050 Air, Oil 200~250 Air ≥52~55
Mác Thép
Nhiệt độ (oC) Nhiệt độ (oC) Môi trường Nhiệt độ (oC) Môi trường (HRC) NAK-80 750~800 Làm nguội chậm

SKD61 820~870 1000~1050 Air 550~650 Air 50~55


SKT4 760~810 850~900 Oil 600~650 Air

THÉP KIM VŨ 11 12 THÉP KIM VŨ


DỊCH VỤ DỊCH VỤ

GIA CÔNG CẮT LASER CNC GIA CÔNG PHAY 6 MẶT

Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp
cho Khách hàng có quy trình khép kín cho Khách hàng có quy trình khép kín
từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công

GIA CÔNG KHUÔN MẪU, CƠ KHÍ CHÍNH XÁC GIA CÔNG MÀI 6 MẶT

Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp
cho Khách hàng có quy trình khép kín cho Khách hàng có quy trình khép kín
từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công

GIA CÔNG CẮT PLASMA XỬ LÝ NHIỆT – NHIỆT LUYỆN

Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp Việc nhập về máy gia công cắt laser đã giúp
cho Khách hàng có quy trình khép kín cho Khách hàng có quy trình khép kín
từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công từ việc cung cấp phôi thô cho đến gia công

THÉP KIM VŨ THÉP KIM VŨ


13 14
GIA CÔNG CẮT LASER CNC GIA CÔNG KHUÔN MẪU
CƠ KHÍ CHÍNH XÁC

- Đối với ngành cơ khí của chúng ta. Gia công cắt laser cho phép
chúng ta tạo ra được những sản phẩm đạt độ chính xác cao với hiệu
KHẢ NĂNG GIA CÔNG
suất lớn hơn nhiều khi so với các công nghệ cắt khác. LOẠI KHUÔN SỐ LƯỢNG XUẤT XỨ
Ưu điểm: Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
+ Độ chính xác cao, cắt nhanh và tương thích cao với các phần mềm Khuôn ép nhựa </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
tự động (hiệu suất cao) Khuôn dập nguội </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
+ Dễ sử dụng vì làm trong môi trường thông thường khác với công nghệ Khuôn dập nóng </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
cắt bằng nước
Khuôn đột lỗ </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
Khuôn đúc </= 1000 </= 1500 </= 3000 7 Máy Nhật Bản
KHẢ NĂNG MÀI SỐ
DỊCH VỤ XUẤT XỨ
Dày (mm) Rộng (mm)Dài (mm) LƯỢNG
Cắt laser thép cacbon 1~19 </= 1270 </= 2520 1 Máy Nhật Bản

Cắt laser thép hợp kim 1~12 </= 1270 </= 2520 1 Máy Nhật Bản
Cắt laser hợp kim
1~12 tùy loại </= 1270 </= 2520 1 Máy Nhật Bản
nhôm, đồng

THÉP KIM VŨ 15 16 THÉP KIM VŨ


GIA CÔNG CẮT PLASMA GIA CÔNG PHAY 6 MẶT

KHẢ NĂNG CẮT SỐ KHẢ NĂNG PHAY


DỊCH VỤ XUẤT XỨ DỊCH VỤ SỐ LƯỢNG XUẤT XỨ
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) LƯỢNG Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Cắt Plasma CNC Theo Bản Vẽ 1~40 </= 2000 </= 8000 3 Máy Phay 2 mặt 5~1000 – – 10 Máy Nhật Bản
Đài Loan
Cắt Gas CNC Theo Bản Vẽ 1~400 </= 2000 </= 8000 3 Máy Phay 4 cạnh – </= 2000 </= 4000 5 Máy Nhật Bản
Phay 6 mặt 5~1000 </= 2000 </= 4000 15 Máy Nhật Bản

THÉP KIM VŨ 17 18 THÉP KIM VŨ


GIA CÔNG MÀI 6 MẶT XỬ LÝ NHIỆT – NHIỆT LUYỆN

KHẢ NĂNG MÀI KHẢ NĂNG NHIỆT LUYỆN


DỊCH VỤ SỐ LƯỢNG XUẤT XỨ DỊCH VỤ SỐ LƯỢNG XUẤT XỨ
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Mài 2 mặt 1~400 </= 1000 </= 3000 3 Máy Nhật Bản Nhiệt luyện chân không </= 300 </= 500 </= 1000 2 Máy Nhật Bản
Mài 4 cạnh – </= 400 </= 400 3 Máy Nhật Bản Tôi dầu </= 300 </= 500 </= 1000 2 Máy Nhật Bản
Mài 6 mặt 1~400 </= 400 </= 400 3 Máy Nhật Bản Tôi cao tần </= 300 </= 500 </= 1000 2 Máy Nhật Bản

THÉP KIM VŨ 19 20 THÉP KIM VŨ


KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC GHI CHÉP

CÔNG TY TNHH THÉP KIM VŨ


.........................................................................................................................
KHÁCH HÀNG - ĐỐI TÁC TIÊU BIỂU:
.........................................................................................................................
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Posco Vst Add: Tổ 21, khu Kim Sơn, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành,
.........................................................................................................................
- Công Ty Cổ phần Công nghiệp QH Plus Tỉnh Đồng Nai
.........................................................................................................................
- Công ty TNHH Sản xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam Hotline: 0906 957 850
.........................................................................................................................
- Công ty Gia Công Kim Loại NIC Email: kimvustsale@gmail.com
.........................................................................................................................
- Công ty CP Công nghiệp Chính xác Việt Nam Website: kvprosteel.com
.........................................................................................................................
- Công Ty TNHH Anh Nghĩa ANCL .........................................................................................................................
- Công ty TNHH Hirota Precision Việt Nam .........................................................................................................................
- Công Ty TNHH Ohta Vietnam .........................................................................................................................
- Công Ty TNHH Kims Cook Việt Nam .........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................

THÉP KIM VŨ 21 22 THÉP KIM VŨ

You might also like