Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Bach Kim
Catalogue Bach Kim
, LTD
INOX ĐÚC BKK DÀNH CHO MÔI TRƯỜNG BIỂN (304/316/316L)
COMPANY PROFILE
Name : Bach Kim Technical Co., LTD
Year Established : 2007
Address Head Office : 332/42 Phan Van Tri Road, Ward 11, Binh Thanh Dist.,
HCM City.
Telephone : (08) 6675 5656
Fax : (08) 3736 1138
Tax code : 0309476274
Scope of work
Manufacture for : Floor Drain, Roof Drain, Floor Cleanout, Grating, Gully
Drain, Tileable Floor Drain, Leaf Guard, Leaf Guard, Scupper
Drain, Air Vent Cap.
Material : SUS 304/316/316L Casting; SUS 304/316 Stamping;
Ductile (Cast) Iron/ Gray (Cast) Iron.
Material Standard : ASTM.
As an enterprise specializing in processing, Là doanh nghiệp chuyên gia công, sản xuất
manufacturing high quality stainless steel các sản phẩm Inox đúc cao cấp, các sản
products, high quality stamping stainless steel phẩm Inox dập chất lượng cao và các sản
products and cast iron products, Bach Kim is phẩm bằng gang, Bạch Kim tự hào là đối tác
a reliable partner of customers from the US đáng tin cậy của các Khách hàng đến từ Mỹ
and Europe with sample orders and design và châu Âu với các đơn đặt hàng theo mẫu và
drawings available for the construction indus- bản vẽ thiết kế sẵn có phục vụ ngành xây
try. The advantage of the Bach Kim brand is dựng. Thế mạnh của thương hiệu Bạch Kim
not only the application of advanced technol- không chỉ là sự ứng dụng công nghệ tiên tiến
ogy from Japan to create high quality products từ Nhật Bản để tạo ra những sản phẩm chất
that are provided to domestic and foreign lượng cao cung cấp đến thị trường trong và
markets but also the responsibility and pres- ngoài nước mà còn là tính trách nhiệm, uy tín
tige in each product. trong từng sản phẩm và giải pháp cung cấp
đến khách hàng.
With the motto "bring satisfaction to custom- Với phương châm "Mang đến sự hài lòng cho
ers", Bach Kim has been, and will make every Quý khách hàng", Bạch Kim đã, đang và sẽ
effort to be worthy with the trust and support còn nỗ lực hết mình để xứng đáng với sự tin
of customers during the past time. tưởng và ủng hộ của Quý khách hàng trong
suốt thời gian vừa qua.
We value every opportunity to work with you, Chúng tôi trân trọng từng cơ hội hợp tác với
and we are committed to being a great part- quý khách hàng, và chúng tôi cam kết trở
ner contributing to your success. thành đối tác tuyệt vời góp phần vào sự thành
công của quý vị.
DIRECTOR
BACH KIM KHUONG GIÁM ĐỐC
BẠCH KIM KHƯƠNG
Diện Tích
Model Kích Thước ống RxL ɸD ɸD1 H H1 H2 H3 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - FD 01 (H) DN 50 - DN 65 100 X 100 54 35 15 11 1,500
BKK - FD 02 (H) DN 80 120 X 120 82 50 20 22 12 2,800
BKK - FD 03 (S) DN 100 - DN 150 200 X 200 102 152 56 20 20 12 8,000
BKK - FD 04 (S) DN 150 - DN 200 - DN 250 278 X 278 152 200 68 28 25 12 17,200
KIỂU A1
Model
WxL
H2
H H1
∅D
∅D1
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối WxL ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A1 01 (S) DN 50 100x100 52 50 19 21 1,800
BKK - A1 02 (S) DN 50 120x120 52 50 19 21 2,750
BKK - A1 03 (H) DN 50 120x120 52 50 19 21 2,750
BKK - A1 04 (S) DN 50 - DN 80 120x120 52 82 75 19 21 2,750
BKK - A1 05 (H) DN 50 - DN 80 120x120 52 82 75 19 21 2,750
BKK - A1 06 (S) DN 65 120x120 67 52 19 21 2,750
BKK - A1 07 (S) DN 80 150x150 82 52 19 21 4,250
BKK - A1 08 (H) DN 80 150x150 82 52 19 21 4,250
BKK - A1 09 (S) DN 100 150x150 102 52 19 21 5,000
BKK - A1 10 (S) DN 125 170x170 125 52 19 21 8,000
BKK - A1 11 (S) DN 150 200x200 102 152 52 19 21 10,000
6
BACH KIM TECHNICAL CO., LTD
KIỂU A2Model
WxL
H2
H
H1
∅D
Diện Tích
Model Kích Thước ống WxL ɸD H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A2 01 (S) DN 50 100x100 52 40 19 21 1,800
BKK - A2 02 (S) DN 50 120x120 52 40 19 21 2,750
BKK - A2 03 (H) DN 50 120x120 52 40 19 21 2,750
BKK - A2 04 (S) DN 65 120x120 67 40 19 21 2,750
BKK - A2 05 (S) DN 80 120x120 82 40 19 21 2,750
BKK - A2 06 (H) DN 80 120x120 82 40 19 21 2,750
BKK - A2 07 (S) DN 80 150x150 82 40 19 21 4,250
BKK - A2 08 (H) DN 80 150x150 82 40 19 21 4,250
BKK - A2 09 (S) DN 100 150x150 102 40 19 21 5,000
BKK - A2 10 (S) DN 125 170x170 125 40 19 21 8,000
BKK - A2 11 (S) DN 150 200x200 152 40 19 21 10,000
KIỂU A3 Model
∅D1
MIN. 35mm
H1
Inox ñuùc 304
SUS 304 Casting
Thaân Gang
Cast Iron
∅D
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống ɸD ɸD1 WxL H H1 Thoát Sàn
Product code Piper size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A3 01 DN 40 42 210 110x110 120 25 2,750
BKK - A3 02 DN 50 52 210 110x110 120 25 2,750
BKK - A3 03 DN 65 67 210 110x110 120 25 2,750
BKK - A3 04 DN 80 81 300 130x130 120 25 5,250
BKK - A3 05 DN 100 102 300 130x130 120 25 5,250
BKK - A3 06 DN 125 125 350 160x160 120 25 8,000
BKK - A3 07 DN 150 152 350 160x160 120 25 8,000
KIỂU A4
Model
WxL
MAX. 60mm
MIN. 35mm
H1
Inox ñuùc 304
SUS 304 Casting
Thaân Gang
Cast Iron ∅D
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống ɸD ɸD1 WxL H H1 Thoát Sàn
Product code Piper size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A4 01 DN 40 42 130 110x110 90 25 2,750
BKK - A4 02 DN 50 52 140 110x110 90 25 2,750
BKK - A4 03 DN 65 67 150 110x110 90 25 2,750
BKK - A4 04 DN 80 81 180 130x130 90 25 5,250
BKK - A4 05 DN 100 102 180 130x130 90 25 5,250
BKK - A4 06 DN 125 125 240 160x160 90 25 8,000
BKK - A4 07 DN 150 152 250 160x160 90 25 8,000
WxL
H1
m
A X . 60m
M
5m m H
M IN. 3
∅D
∅D1
Thaân Gang
Cast Iron
PHEÃU THU SAØN MAËT GAÏCH INOX 304 ÑUÙC ÑIEÀU CHÆNH
Adjustable Tileable Floor Drains SUS 304
Sản phẩm bền vững với môi trường biển
Product can be used in the marine environment
L
W l
w
H2
H1 H
∅D
∅D1
Sản phẩm đã đăng ký sáng chế tại Cục Sở Hữu Trí Tuệ
This product has been patented at National Office of Intellectual Property of Vietnam
Diện Tích
Mã sản phẩm WxL wxl ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Kích Thước ống
Product code (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A6 01 DN 50 100 X 100 82x82 52 45 20 25 2,300
BKK - A6 02 DN 50 - DN 80 120 X 120 102x102 52 82 60 20 25 2,800
BKK - A6 03 DN 65 - DN 100 150 X 150 130x130 67 102 60 20 25 3,500
11
KIỂU A7
Model
WxL
H2
H H1 ∅D
∅D1
Diện Tích
Mã sản phẩm WxL wxl ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Kích Thước ống
Product code (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A7 01 DN 50 100 X 100 82x82 52 45 20 25 2,300
BKK - A7 02 DN 50 - DN 80 120 X 120 102x102 52 82 60 20 25 2,800
BKK - A7 03 DN 65 - DN 100 150 X 150 130x130 67 102 60 20 25 3,500
PHEÃU THU LÖÔÙI SAØN CHÒU TAÛI LÔÙN INOX ÑUÙC 304
Gullies
Sản phẩm bền vững với môi trường biển
Product can be used in the marine environment
L
W
H2
H
H1
∅D
∅D1
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối WxL ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A8 01 DN 50 - DN 80 150 X 150 52 82 85 52 18 25,500
BKK - A8 02 DN 65 - DN 100 170 X 170 67 102 85 52 18 29,000
BKK - A8 03 DN 125 - DN 150 200 X 200 125 152 85 52 18 40,000
13
KIỂU A9
Model
PHEÃU THU LÖÔÙI SAØN CHÒU TAÛI LÔÙN INOX ÑUÙC 304
(MAËT PHUÛ INOX 304 DAÄP)
Gullies
Sản phẩm bền vững với môi trường biển
Product can be used in the marine environment
L
W
H2
H
H1
∅D
∅D1
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối WxL ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - A9 01 DN 50 - DN 80 150 X 150 52 82 85 52 18 25,500
BKK - A9 02 DN 65 - DN 100 170 X 170 67 102 85 52 18 29,000
BKK - A9 03 DN 125 - DN 150 200 X 200 125 152 85 52 18 40,000
KIỂU Model B1
PHEÃU THU NÖÔÙC MÖA INOX ÑUÙC 304
Area Drains SUS 304 Casting
∅D1
H2
H
H1
∅D
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - B1 01 DN 100 - DN 125 102 158 55 35 20 7,550
BKK - B2 02 DN 150 - DN 200 152 278 70 40 30 17,500
KIỂU Model B2
PHEÃU THU NÖÔÙC MÖA THAÂN GANG - NAÉP INOX
Area Drains
∅D1
H1=30mm
MIN. 30mm
Thaân Gang
∅D
Cast Iron
Mã sản phẩm Kích Thước ɸD ɸD1 ɸD2 H1 Diện Tích Thoát Sàn
Product code ống nối (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
Pipe size (mm2)
BKK - B2 01 DN 50 52 150 178 30 6,000
BKK - B2 02 DN 65 67 150 178 30 6,000
BKK - B2 03 DN 80 81 150 178 30 6,000
BKK - B2 04 DN 100 102 150 178 30 6,000
BKK - B2 05 DN 125 125 258 300 30 10,000
BKK - B2 06 DN 150 152 258 300 30 10,000
BKK - B2 07 DN 200 200 258 300 30 19,000
BKK - B2 08 DN 250 250 258 300 30 19,000
KIỂU Model B3
PHEÃU THOAÙT NÖÔÙC MAÙI ÑUÙC INOX 304
Roof Drains SUS 304 Casting
H
H2
H1
∅D
∅D1
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối ɸD ɸD1 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Pipe size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - B3 01 DN 100 - DN 125 102 158 105 35 20 14,000
BKK - B3 02 DN 150 - DN 200 - DN 250 152 278 125 40 30 28,500
KIỂU Model B4
PHEÃU THOAÙT NÖÔÙC MAÙI THAÂN GANG - NAÉP INOX 304
Roof Drains
∅D2
∅D1
H2
H
H1=30mm
MIN. 30mm
∅D
Thaân Gang Naép Inox 304
Cast Iron SUS 304
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối ɸD ɸD1 ɸD2 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Piper size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - B4 01 DN 50 52 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B4 02 DN 65 67 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B4 03 DN 80 81 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B4 04 DN 100 102 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B4 05 DN 125 125 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B4 06 DN 150 152 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B4 07 DN 200 200 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B4 08 DN 250 250 228 320 90 30 60 29,500
KIỂU Model B5
PHEÃU THOAÙT NÖÔÙC BAN COÂNG
THAÂN GANG - NAÉP INOX 304
Balcony Drains
∅D2
∅D1
H1=30
mm
MIN. 3
0mm H
Thaân Gang
Cast Iron ∅D
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối ɸD ɸD1 ɸD2 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Piper size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - B5 01 DN 50 52 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B5 02 DN 65 67 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B5 03 DN 80 81 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B5 04 DN 100 102 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B5 05 DN 125 125 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B5 06 DN 150 152 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B5 07 DN 200 200 158 300 90 30 60 27,500
KIỂU Model B6
PHEÃU THOAÙT NÖÔÙC SAÂN VÖÔØN
THAÂN GANG - NAÉP INOX 304
Planter Drains
∅D2
∅D1
Naép Inox 304
SUS 304
H2
H
H1=30mm
MIN. 30mm
Thaân Gang ∅D
Cast Iron
Diện Tích
Mã sản phẩm Kích Thước ống nối ɸD ɸD1 ɸD2 H H1 H2 Thoát Sàn
Product code Piper size (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) Free Area
(mm2)
BKK - B6 01 DN 50 52 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B6 02 DN 65 67 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B6 03 DN 80 81 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B6 04 DN 100 102 126 178 73 30 43 12,000
BKK - B6 05 DN 125 125 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B6 06 DN 150 152 228 300 90 30 60 27,500
BKK - B6 07 DN 200 200 228 300 90 30 60 27,500
KIỂU Model B7
CAÀU CHAÉN RAÙC
Leaf Guards SUS 304
Sản phẩm bền vững với môi trường biển
Product can be used in the marine environment
H
Inox Ñuùc 304
SUS 304 Casting
H1
∅D
∅D1
Sản phẩm đã đăng ký sáng chế tại Cục Sở Hữu Trí Tuệ
This product has been patented at National Office of Intellectual Property of Vietnam
BKK - B7 01 DN 50 52 90 100 20
BKK - B7 02 DN 65 67 90 100 25
BKK - B7 03 DN 80 81 116 100 25
BKK - B7 04 DN 100 102 158 150 30
BKK - B7 05 DN 125 125 158 160 30
BKK - B7 06 DN 150 152 198 170 30
BKK - B7 07 DN 200 200 260 178 30
KIỂUModel C1
MAÙNG THU NÖÔÙC SAØN INOX 304
Grating SUS 304
Sản xuất theo yêu cầu và bản vẽ thiết kế
Production on demand
KIỂU Model D1
PHEÃU THU NÖÔÙC VAÙCH THAÂN GANG - NAÉP INOX 304
Scupper Drains
Inox 304
SUS 304
W
H ∅D
Thaân Gang
L Cast Iron
MIN. 38mm
23
BACH KIM TECHNICAL CO., LTD
KIỂU Model E1
THOÂNG TAÉC SAØN INOX 304 ÑUÙC
Floor Cleanout SUS 304 Casting
Sản phẩm bền vững với môi trường biển
Product can be used in the marine environment
L
W
∅D
Sản phẩm đã đăng ký sáng chế tại Cục Sở Hữu Trí Tuệ
This product has been patented at National Office of Intellectual Property of Vietnam
KIỂU Model E2
THOÂNG TAÉC SAØN ÑEÁ CHOÁNG THAÁM
Floor Cleanout Waterproofing
L
W
H1
MAX. 55
mm
MIN. 35
Naép Inox 304 mm
SUS 304
Thaân Gang H
Cast Iron
∅D
∅D1
KIỂU Model F1
CHUÏP THOÂNG HÔI
Air Vent Cap SUS 304
MIN. 35mm
∅D
∅D1
* Sản phẩm BKK không ngừng cải tiến kỹ thuật (một số sản phẩm đã được cấp bằng sáng
chế tại Cục sở hữu Trí tuệ) nhằm nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí cho Chủ
đầu tư và Nhà thầu thi công.