You are on page 1of 73

Ghi sổ Ngày chứng từ Số chứng từ Đối tượng

Có 29/10/2022 PX028 1






Có 26/10/2022 PX027 1











Có 17/10/2022 XK025 KH005







Có 17/10/2022 PX026 1




















Có 15/10/2022 PX024 KH002




























































Có 30/09/2022 XK022 KH004



Có 30/09/2022 PX023 KH002























































Có 29/09/2022 XK021 KH004



Có 29/09/2022 XK020 1







Có 27/09/2022 XK019 1






Có 25/09/2022 XK018 1





Có 19/09/2022 XK017 KH002
Có 17/09/2022 PX016 1

















Có 15/09/2022 PX015 KH002






















































Có 31/08/2022 PX014 KH002























































Có 30/08/2022 XK013 1







Có 26/08/2022 XK012 1









Có 22/08/2022 XK011 1




Có 18/08/2022 PX010 1




















Có 15/08/2022 XK009 KH002































































Có 13/08/2022 XK008 KH004



Có 10/08/2022 XK007 KH004



Có 31/07/2022 XK006 KH002














































Có 31/07/2022 XK005 1







Có 28/07/2022 XK004 1






Có 25/07/2022 XK003 1




Có 16/07/2022 XK002 1


















Có 15/07/2022 XK001 KH002























































Tên
CHI đối tượng CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
NHÁNH
HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HUAWEI VIỆT NAM

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH
HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH


HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN

CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH



CHINỘI
NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH


HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH
HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH
HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH


HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI


HƯNG YÊN

CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH


HÀ NỘI
Địa chỉ
Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tầng 33, Keangnam Landmark, E6, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số 412 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số 412 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số 412 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Số 412 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Số A02 Phố Trúc, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tầng 9, Tòa nhà Coalimex, Số 33 phố Tràng Thi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người giao Nhân viên
Lý do Kèm theo
Bán hàng Cty Evergreen

Bán hàng Cty Evergreen

Xuất kho bán hàng cho CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HUAWEI VIỆT NAM

Bán hàng Cty Evergreen


Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN
Xuất kho bán hàng cho CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN


Xuất kho bán hàng cho CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN
Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

Bán hàng chưa thu tiền cho CÔNG TY TNHH ADEN SERVICES VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ
NỘI
Bán hàng Cty Evergreen

Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN


Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN
Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

Bán hàng cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI HƯNG YÊN

Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

Xuất kho Bán hàng Cty Evergreen


Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN
Bán hàng thu tiền ngay cho CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

Bán hàng thu tiền ngay cho CÔNG TY TNHH TÍN THÀNH LINH

Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN


Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN
Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

Bán hàng chưa thu tiền cho CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EVERGREEN ĐẦU TƯ TẠI
HƯNG YÊN

Bán hàng Cty Evergreen

Bán hàng Cty TNHH Aden Services VN


Mã hàng Tên hàng Kho ĐVT Số lượng
catam Cá tầm KHO kg 90.30
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 14.50
tomnondonglanh Tôm non đông lạnh KHO kg 2.00
cuathit Cua thịt KHO kg 1.75
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 18.75
baba1.5-2.0 Ba ba 1.5-2.0 KHO kg 8.80
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 48.00
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 20.50
cachep Cá chép KHO kg 33.50
calang Cá lăng đen KHO kg 111.05
caqua Cá quả KHO kg 3.00
catrinh Cá trình KHO kg 4.00
chaca Chả cá KHO kg 2.00
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 10.50
echphile Ếch phi lê KHO kg 16.00
mucong Mực ống KHO kg 16.50
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 22.00
tomsu20c ngat Tôm sú 20c ngât KHO kg 4.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 10.00
nambaongu Nấm bào ngư KHO kg 1.00
cusen Củ sen KHO kg 2.20
mytuoi Mỳ tươi KHO kg 2.00
gaokhangdan Gạo khang dân KHO kg 2.00
mucong Mực ống KHO kg 1.00
thanbo Thăn bò KHO kg 1.30
molon Mỡ lợn KHO kg 1.00
tombien Tôm biển KHO kg 2.50
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 3.50
cabonglau Cá bông lau KHO kg 20.00
cabong Cá bống KHO kg 4.50
cachep1.5/1kg Cá chép 1.5/1kg KHO kg 9.50
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 32.95
carophile Cá rô phi lê KHO kg 78.50
catam Cá tầm KHO kg 29.70
catrinh Cá trình KHO kg 4.00
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 26.50
echphile Ếch phi lê KHO kg 3.00
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 1.50
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 18.00
ocnhoi Ốc nhồi KHO kg 87.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 4.00
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 2.50
thitcua Thịt cua KHO kg 0.25
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 3.25
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 20.00
mucmai Mức mai KHO kg 3.40
baba1.5-2.0 Ba ba 1.5-2.0 KHO kg 4.20
cathu Cá thu cắt khúc KHO kg 4.50
bapcai Bắp cải KHO kg 2.50
botmybonghongxanh Bột mỳ bông hồng xanh KHO kg 25.00
camehoa Cá mè hoa KHO kg 6.50
cusen Củ sen KHO kg 9.40
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 35.00
duasoche1 Dừa sơ chế KHO quả 5.00
gata Gà Ta KHO kg 23.00
khoaitay Khoai tây KHO kg 15.00
molon Mỡ lợn KHO kg 1.20
ngonep Ngô nếp KHO kg 10.90
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 16.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 11.10
vit Vịt KHO kg 18.00
vohacao1 Vỏ há cảo1 KHO lá 100.00
xoai Xoài KHO kg 10.00
chim Chim sơ chế rồi KHO con 5.00
saurieng Sầu riêng KHO kg 10.60
chachdong Chạch đồng KHO kg 2.70
camu Cá mú KHO kg 3.20
duongnhophap Đường nho pháp KHO kg 1.00
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 6.60
ngosen Ngó sen KHO kg 4.00
bebe Bề bề KHO kg 6.60
luon lượn KHO kg 5.80
sachbo Sách bò KHO kg 2.40
lavunghanquoc Lá vừng hàn quốc KHO kg 1.00
duduchin Đu đủ chín KHO kg 8.40
ngongtoi Ngồng tỏi KHO kg 3.40
mongtay Móng tay KHO kg 3.50
ongbo Ong bò KHO kg 3.50
catrinh Cá trình KHO kg 4.10
me Mẻ KHO kg 1.00
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 2.20
giosong Giò sống KHO kg 0.80
duoibo Đuôi bò KHO kg 5.60
tomdong Tôm đồng KHO kg 2.20
raucanta Rau cần ta KHO kg 2.00
changa Chân gà KHO kg 4.00
chuoichin Chuối Chín KHO kg 10.70
bun Bún KHO kg 15.00
mytuoi Mỳ tươi KHO kg 5.00
dauan Dàu ăn simly lit KHO lít 5.00
bolattunhienTH Bơ lạt tự nhiên TH KHO kg 2.00
otxanhdanang Ớt xanh đà nẵng KHO kg 0.60
caimeo Cải mèo KHO kg 5.20
tietlonloc Tiết lợn lọc KHO kg 2.50
rautienvua Rau tiền vua KHO kg 3.00
mangtay Măng tây KHO kg 1.60
phocuonthai Phở cuốn thái KHO kg 2.60
raumuong Rau muống KHO kg 3.00
nambaongu Nấm bào ngư KHO kg 4.00
banhpho Bánh phở KHO kg 2.60
hatnemknor Hạt nêm knor1kg/1goi KHO kg 3.00
caqua Cá quả KHO kg 3.40
gaaclamsach1 Gà ác làm sạch1 KHO con 6.00
ngaothungbien Ngao thừng biển KHO kg 3.30
trunggata Trứng gà ta KHO quả 30.00
cuabien Cua biển KHO kg 5.30
hatke Hạt kê KHO kg 2.00
gaubo Gầu bò KHO kg 2.50
catam Cá tầm KHO kg 5.20
casong Cá song KHO kg 18.50
catam Cá tầm KHO kg 12.00
ochuong Ốc hương KHO kg 20.00
mucong Mực ống KHO kg 7.50
banhpho Bánh phở KHO kg 2.00
bapcai Bắp cải KHO kg 1.20
bun Bún KHO kg 7.50
camehoa Cá mè hoa KHO kg 12.40
cusen Củ sen KHO kg 9.20
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 75.00
duasoche1 Dừa sơ chế KHO quả 37.00
gata Gà Ta KHO kg 32.30
khoaitay Khoai tây KHO kg 18.00
lehanquoc Lê hàn quốc KHO kg 4.20
mengan Mề ngan KHO kg 2.00
mituoi Mì tươi KHO kg 4.00
molon Mỡ lợn KHO kg 3.60
ngonep Ngô nếp KHO kg 6.80
raumuong Rau muống KHO kg 7.40
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 23.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 10.20
vit Vịt KHO kg 9.90
vohacao Vỏ há cảo KHO Gói 100.00
xoai Xoài KHO kg 4.50
gaubo Gầu bò KHO kg 6.40
saurieng Sầu riêng KHO kg 22.50
ghebien Ghẹ biển KHO kg 10.20
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 2.40
bachide Ba chỉ dê KHO kg 8.10
cuabien Cua biển KHO kg 4.20
catram Cá trắm KHO kg 3.50
banhdanem Bánh đa nem KHO Gói 3.00
chuoichin Chuối Chín KHO kg 3.50
sohuyet Sò huyết KHO kg 3.20
duide Đùi dê KHO kg 3.70
banhphocuonchuathai Bánh phở cuốn chưa thái KHO kg 2.00
raubi Rau bí KHO kg 4.80
banhmydac Bánh mỳ đặc KHO Cái 9.00
botchienxu Bột chiên xù panka KHO kg 1.00
botraucau Bột rau câu KHO kg 10.00
ocnhoi Ốc nhồi KHO kg 7.00
luonloc Lươn lọc KHO kg 3.50
sachbo Sách bò KHO kg 3.00
ganngan Gan ngan KHO kg 2.00
mobo Mỡ bò KHO kg 0.60
lavunghanquoc Lá vừng hàn quốc KHO kg 1.50
duduchin Đu đủ chín KHO kg 9.00
tietlonloc Tiết lợn lọc KHO kg 2.00
mandochat Mận dóc hạt KHO kg 3.50
dabao Đá bào KHO kg 10.00
ngaothungbien Ngao thừng biển KHO kg 3.30
ngongtoi Ngồng tỏi KHO kg 2.20
ubo U bò hoa KHO kg 2.70
mongtay Móng tay KHO kg 4.00
caqua Cá quả KHO kg 3.60
tietnganluoc Tiết ngan luộc KHO kg 2.50
ongbo Ong bò KHO kg 3.40
canhngan Cánh ngan KHO kg 2.30
tomsu18c Tôm sú 18c KHO kg 4.80
vopussy Vỏ pussy KHO Gói 4.00
catrinh Cá trình KHO kg 15.00
tomsu Tôm sú KHO kg 22.00
hautuoi Hầu tươi KHO kg 15.00
calang Cá lăng đen KHO kg 18.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 23.00
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 12.00
tomnondonglanh Tôm non đông lạnh KHO kg 2.00
thitcua Thịt cua KHO kg 3.50
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 28.40
cuahoangde Cua hoàng đế KHO kg 6.00
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 40.50
cathumotnang Cá thu một nắng KHO kg 1.00
catam Cá tầm KHO kg 101.00
catrinh Cá trình KHO kg 25.80
chaca Chả cá KHO kg 2.00
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 9.00
echphile Ếch phi lê KHO kg 17.50
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 22.00
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 66.00
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 17.00
cabonglau Cá bông lau KHO kg 9.00
cabong Cá bống KHO kg 2.00
cachep1.5/1kg Cá chép 1.5/1kg KHO kg 19.00
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 113.50
caqua Cá quả KHO kg 3.00
catramsochesach Cá trắm sơ chế sạch KHO kg 36.00
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 3.00
cabonglau Cá bông lau KHO kg 15.00
cabong Cá bống KHO kg 3.00
cachep1.5/1kg Cá chép 1.5/1kg KHO kg 9.00
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 40.50
carophile Cá rô phi lê KHO kg 52.00
catam Cá tầm KHO kg 17.00
catrinh Cá trình KHO kg 4.20
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 23.00
echphile Ếch phi lê KHO kg 4.50
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 5.00
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 14.00
ocnhoi Ốc nhồi KHO kg 30.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 5.00
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 0.50
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 6.60
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 13.50
cathu Cá thu cắt khúc KHO kg 1.00
banhpho Bánh phở KHO kg 3.60
bapcai Bắp cải KHO kg 9.30
botmybonghongxanh Bột mỳ bông hồng xanh KHO kg 25.00
bun Bún KHO kg 4.60
camehoa Cá mè hoa KHO kg 23.00
cusen Củ sen KHO kg 12.40
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 95.00
duasoche1 Dừa sơ chế KHO quả 38.00
gata Gà Ta KHO kg 24.10
hatke Hạt kê KHO kg 2.00
khoaitay Khoai tây KHO kg 10.00
lehanquoc Lê hàn quốc KHO kg 4.60
mengan Mề ngan KHO kg 4.00
mituoi Mì tươi KHO kg 5.00
molon Mỡ lợn KHO kg 5.80
ngonep Ngô nếp KHO kg 14.30
raumuong Rau muống KHO kg 6.60
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 16.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 11.90
vit Vịt KHO kg 9.60
vohacao Vỏ há cảo KHO Gói 100.00
xalachroman Xà lách roman KHO kg 6.00
xoai Xoài KHO kg 16.60
chaque Chả quế KHO kg 2.10
gaubo Gầu bò KHO kg 10.60
chim Chim sơ chế rồi KHO con 6.00
saurieng Sầu riêng KHO kg 36.50
ghebien Ghẹ biển KHO kg 2.70
caingot Cải ngọt KHO kg 3.00
davien Đá viên KHO kg 20.00
trungmuoi Trứng muối KHO quả 20.00
trungcut Trứng cút KHO quả 60.00
caichip Cải chịp KHO kg 2.20
chachdong Chạch đồng KHO kg 2.70
camu Cá mú KHO kg 13.20
lacsong Lạc sống KHO kg 3.00
bosap Bơ sáp KHO kg 2.20
bottangmen Bột tăng men 500g KHO Gói 1.00
duongnhophap Đường nho pháp KHO kg 1.00
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 2.20
bachide Ba chỉ dê KHO kg 4.60
cuabien Cua biển KHO kg 9.20
catram Cá trắm KHO kg 4.80
banhbiakhongtrung Bánh bía không trứng KHO Hộp 3.00
banhdanem Bánh đa nem KHO Gói 2.00
ngosen Ngó sen KHO kg 2.00
moikho Moi khô KHO kg 0.60
cumathay Củ mã thầy KHO kg 1.00
bebe Bề bề KHO kg 3.50
chuoichin Chuối Chín KHO kg 6.80
longgia Lòng già KHO kg 4.30
sohuyet Sò huyết KHO kg 3.00
kemhopmerino Kem hộp Merino KHO Hộp 15.00
ocmit Ốc mít KHO kg 4.00
vitquay Vịt quay KHO con 2.00
banhtrung Bánh trưng KHO Cái 6.00
banhmydac Bánh mỳ đặc KHO Cái 15.00
banhpho Bánh phở KHO kg 3.60
bapcai Bắp cải KHO kg 4.50
bun Bún KHO kg 10.60
camehoa Cá mè hoa KHO kg 5.10
changa Chân gà KHO kg 4.00
cusen Củ sen KHO kg 14.90
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 105.00
duoilon Đuôi lợn KHO kg 2.60
gata Gà Ta KHO kg 22.30
hatke Hạt kê KHO kg 2.00
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 3.40
khoaitay Khoai tây KHO kg 20.00
lapxuong Lạp xưởng KHO kg 2.00
lehanquoc Lê hàn quốc KHO kg 5.50
longgia Lòng già KHO kg 4.60
luoibo Lưỡi bò KHO kg 2.60
luonloc Lươn lọc KHO kg 3.30
mengan Mề ngan KHO kg 2.30
mituoi Mì tươi KHO kg 4.00
molon Mỡ lợn KHO kg 2.80
mucong Mực ống KHO kg 3.00
ngonep Ngô nếp KHO kg 10.50
ngongtoi Ngồng tỏi KHO kg 2.20
ochuong Ốc hương KHO kg 3.20
phocuon Phở cuốn KHO kg 2.00
quana Quả na KHO kg 13.00
raumuong Rau muống KHO kg 10.20
sachbo Sách bò KHO kg 2.90
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 15.00
tietlonloc Tiết lợn lọc KHO kg 9.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 3.60
vit Vịt KHO kg 17.80
vohacao Vỏ há cảo KHO Gói 100.00
xoai Xoài KHO kg 13.20
ngaohoa Ngao hoa KHO kg 3.20
chaque Chả quế KHO kg 2.10
ubo U bò hoa KHO kg 3.20
banhdanem Bánh đa nem KHO Gói 2.00
suhao Su hào KHO kg 0.70
vopussy Vỏ pussy KHO Gói 7.00
cumathay Củ mã thầy KHO kg 1.00
ongbo Ong bò KHO kg 4.00
duachin Dứa chín KHO quả 2.00
toitay Tỏi tây KHO kg 0.60
mega Mề gà KHO kg 2.10
cacomkho Cá cơm khô KHO kg 0.40
dauan Dàu ăn simly lit KHO lít 5.00
gaubo Gầu bò KHO kg 6.50
mongtay Móng tay KHO kg 3.30
chachdong Chạch đồng KHO kg 3.50
suonbo Sườn bò KHO kg 5.00
biheo Bì heo KHO kg 2.00
giado Giá đỗ KHO kg 0.60
doden Đỗ đen KHO kg 0.60
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 14.00
tomnondonglanh Tôm non đông lạnh KHO kg 2.00
thitcua Thịt cua KHO kg 4.00
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 21.60
baonguhanquoc Bào ngư hàn quốc KHO kg 1.50
baba1.5-2.0 Ba ba 1.5-2.0 KHO kg 4.00
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 45.00
cathu Cá thu cắt khúc KHO kg 1.00
caqua Cá quả KHO kg 2.00
catam Cá tầm KHO kg 113.00
catrinh Cá trình KHO kg 10.60
chaca Chả cá KHO kg 2.00
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 13.00
cuathit Cua thịt KHO kg 1.40
echphile Ếch phi lê KHO kg 14.00
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 19.00
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 34.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 15.50
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 5.50
cabonglau Cá bông lau KHO kg 9.00
cabong Cá bống KHO kg 4.00
cachep1.5/1kg Cá chép 1.5/1kg KHO kg 19.00
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 241.00
baba Ba ba KHO kg 1.50
baonguhanquoc Bào ngư hàn quốc KHO kg 0.50
cabong Cá bống KHO kg 4.00
cabonglau Cá bông lau KHO kg 10.00
cachep1.5/1kg Cá chép 1.5/1kg KHO kg 5.00
catrinh Cá trình KHO kg 3.40
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 36.00
carophile Cá rô phi lê KHO kg 54.00
casongden Cá song đen KHO kg 1.60
catam Cá tầm KHO kg 15.00
cathu Cá thu cắt khúc KHO kg 1.00
cuabien Cua biển KHO kg 0.60
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 15.00
echphile Ếch phi lê KHO kg 5.00
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 3.40
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 3.00
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 12.00
ocnhoi Ốc nhồi KHO kg 44.00
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 12.00
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 2.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 2.50
baba Ba ba KHO kg 3.20
banhmydac Bánh mỳ đặc KHO Cái 10.00
banhpho Bánh phở KHO kg 3.20
banhtrung Bánh trưng KHO Cái 2.00
bapcai Bắp cải KHO kg 5.50
bongbi Bóng bì KHO kg 0.40
botmy Bột mỳ KHO kg 25.00
botraucau Bột rau câu KHO kg 10.00
bun Bún KHO kg 8.20
camehoa Cá mè hoa KHO kg 11.80
camu Cá mú KHO kg 5.30
canhngan Cánh ngan KHO kg 2.80
chabi Chả bì KHO kg 2.10
chande Chân dê KHO kg 5.50
changa Chân gà KHO kg 7.10
chuoichin Chuối Chín KHO kg 3.30
cusen Củ sen KHO kg 10.60
daungan Đầu ngan KHO kg 5.20
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 96.00
duale Dưa lê KHO kg 2.40
duasoche Dừa sơ chế KHO kg 25.00
duoibo Đuôi bò KHO kg 5.20
duoilon Đuôi lợn KHO kg 3.40
ganngan Gan ngan KHO kg 2.30
gata Gà Ta KHO kg 23.70
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 9.20
khoaitay Khoai tây KHO kg 14.00
lacluoc Lạc Luộc KHO kg 2.00
lapxuong Lạp xưởng KHO kg 2.00
lehanquoc Lê hàn quốc KHO kg 4.70
longgia Lòng già KHO kg 3.60
luoibo Lưỡi bò KHO kg 1.20
luonloc Lươn lọc KHO kg 3.20
mamhaisan Mầm hải sản KHO kg 3.00
mobo Mỡ bò KHO kg 0.60
molon Mỡ lợn KHO kg 4.20
mytuoi Mỳ tươi KHO kg 3.00
namhuongtuoi nấm hương tươi KHO kg 1.60
namkimcham Nấm kim chân KHO kg 2.00
ngonep Ngô nếp KHO kg 15.50
ngongtoi Ngồng tỏi KHO kg 2.00
ngosen Ngó sen KHO kg 3.00
nhanladua Nhân lá dứa KHO kg 1.00
nhandaudo Nhân đậu đỏ KHO kg 1.00
ochuong Ốc hương KHO kg 3.60
phocuon Phở cuốn KHO kg 3.60
qualuu Quả lưu KHO kg 5.50
quana Quả na KHO kg 3.20
quaroi Quả roi KHO kg 4.00
raudencom Rau dền cơm KHO kg 4.00
raumuong Rau muống KHO kg 7.60
rauxuxulamsach rau xu xu làm sạch KHO kg 4.00
sachbo Sách bò KHO kg 3.80
sohuyet Sò huyết KHO kg 5.00
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 18.00
thitde Thịt dê KHO kg 4.30
tietlonloc Tiết lợn lọc KHO kg 5.50
tombien Tôm biển KHO kg 3.20
trinhbien Trình biển KHO kg 5.20
venxanh Vẹn xanh KHO kg 3.80
vit Vịt KHO kg 18.20
vohacao Vỏ há cảo KHO Gói 100.00
xalachroman Xà lách roman KHO kg 1.20
xoai Xoài KHO kg 14.30
casong Cá song KHO kg 18.50
catam Cá tầm KHO kg 12.00
ochuong Ốc hương KHO kg 20.00
mucong Mực ống KHO kg 7.50
catrinh Cá trình KHO kg 15.00
tomsu Tôm sú KHO kg 22.00
hautuoi Hầu tươi KHO kg 15.00
calang Cá lăng đen KHO kg 18.00
bachtuoc Bạch tuộc KHO kg 3.30
banhmydac Bánh mỳ đặc KHO Cái 10.00
banhpho Bánh phở KHO kg 1.00
banhtrung Bánh trưng KHO Cái 2.00
bapcai Bắp cải KHO kg 8.50
bun Bún KHO kg 2.00
caiboxoi Cải bó xôi KHO kg 3.60
camehoa Cá mè hoa KHO kg 5.00
canhngan Cánh ngan KHO kg 2.40
carophi Cá rô phi KHO kg 2.00
catam Cá tầm KHO kg 5.50
chachdong Chạch đồng KHO kg 3.30
changa Chân gà KHO kg 4.00
cumathay Củ mã thầy KHO kg 4.00
cusen Củ sen KHO kg 13.80
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 80.00
duale Dưa lê KHO kg 2.60
duasoche Dừa sơ chế KHO kg 17.00
ganngan Gan ngan KHO kg 2.50
gata Gà Ta KHO kg 21.50
hatke Hạt kê KHO kg 2.00
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 10.90
khoaitay Khoai tây KHO kg 15.00
longgia Lòng già KHO kg 7.10
luoibo Lưỡi bò KHO kg 2.30
mamhaisan Mầm hải sản KHO kg 3.00
mengan Mề ngan KHO kg 4.30
moibien Moi biển KHO kg 0.40
molon Mỡ lợn KHO kg 4.40
mongtay Móng tay KHO kg 3.30
mytuoi Mỳ tươi KHO kg 4.00
ngonep Ngô nếp KHO kg 12.70
ngongtoi Ngồng tỏi KHO kg 4.50
ochuong Ốc hương KHO kg 3.00
lehanquoc Lê hàn quốc KHO kg 4.00
raubi Rau bí KHO kg 3.00
raumuong Rau muống KHO kg 3.00
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 12.00
suonbomy Sườn bò Mỹ KHO kg 1.10
thitbachi Thịt ba chỉ KHO kg 2.70
tietlonloc Tiết lợn lọc KHO kg 2.70
tombienloai1 Tôm biển L1 KHO kg 2.20
trungmuoi Trứng muối KHO quả 27.00
vit Vịt KHO kg 12.30
vohacao Vỏ há cảo KHO Gói 100.00
xalachroman Xà lách roman KHO kg 1.60
xoai Xoài KHO kg 19.40
echphile Ếch phi lê KHO kg 37.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 15.00
tomnondonglanh Tôm non đông lạnh KHO kg 3.00
thitcua Thịt cua KHO kg 2.00
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 13.25
baba1.5-2.0 Ba ba 1.5-2.0 KHO kg 31.00
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 45.00
catrinh Cá trình KHO kg 33.50
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 141.60
chaca Chả cá KHO kg 2.00
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 23.00
thitcua Thịt cua KHO kg 4.25
mucong Mực ống KHO kg 10.00
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 29.50
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 11.50
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 17.55
cabonglau Cá bông lau KHO kg 14.00
cabong Cá bống KHO kg 6.50
cachep Cá chép KHO kg 1.85
catam Cá tầm KHO kg 109.80
baba1.3-1.5 Ba ba 1.3-1.5 KHO kg 1.45
cabonglau Cá bông lau KHO kg 10.00
cabong Cá bống KHO kg 9.50
cachep Cá chép KHO kg 2.15
calangden4-5kg/1c Cá lăng đen 4-5kg/1con KHO kg 62.40
carophi Cá rô phi KHO kg 53.50
catam Cá tầm KHO kg 9.20
catrinh Cá trình KHO kg 2.50
cuadongxe Cua đồng xé KHO kg 24.00
thitcua Thịt cua KHO kg 0.75
echphile Ếch phi lê KHO kg 5.00
mucong5c/1kg Mực ống 5c/1kg KHO kg 3.00
ngaotrang Ngao trắng KHO kg 13.50
ocnhoi Ốc nhồi KHO kg 61.00
tomsu30csong Tôm sú L30c sống KHO kg 2.00
tomlopngat50c/1kg Tôm lớp ngất 50c/1kg KHO kg 1.50
mucmotnang Mực một nắng KHO kg 1.75
thitocbuouvang Thịt ốc biêu vàng KHO kg 17.00
cathu Cá thu cắt khúc KHO kg 1.25
bachtuoc Bạch tuộc KHO kg 4.50
banhmydac Bánh mỳ đặc KHO Cái 10.00
banhtrung Bánh trưng KHO Cái 2.00
bapcai Bắp cải KHO kg 3.00
bongbi Bóng bì KHO kg 0.40
botmy Bột mỳ KHO kg 25.00
camehoa Cá mè hoa KHO kg 8.00
cantay Cần tây KHO kg 2.40
chabi Chả bì KHO kg 2.00
chachdong Chạch đồng KHO kg 8.10
changa Chân gà KHO kg 8.20
cuabien Cua biển KHO kg 6.30
cusen Củ sen KHO kg 8.90
daungan Đầu ngan KHO kg 15.50
dauphu Đậu phụ KHO Chiếc 85.00
duale Dưa lê KHO kg 4.30
duasoche Dừa sơ chế KHO kg 25.00
duoibo Đuôi bò KHO kg 5.40
duongphen Đường phèn KHO kg 1.00
gata Gà Ta KHO kg 26.20
hanhbaro Hành baro KHO kg 1.00
hatke Hạt kê KHO kg 2.00
khoaimontim Khoai môn tím KHO kg 3.60
khoaitay Khoai tây KHO kg 12.00
lacsong Lạc sống KHO kg 3.00
lapxuong Lạp xưởng KHO kg 2.00
longgia Lòng già KHO kg 7.70
luonloc Lươn lọc KHO kg 2.40
mamhaisan Mầm hải sản KHO kg 5.00
mangcut Măng cụt KHO kg 1.00
mengan Mề ngan KHO kg 2.10
mitchin Mít chín KHO kg 11.00
molon Mỡ lợn KHO kg 2.20
mongtay Móng tay KHO kg 2.20
mytuoi Mỳ tươi KHO kg 6.00
ngan Ngan KHO kg 12.90
nganquay Ngan quay KHO kg 2.00
ngonep Ngô nếp KHO kg 13.70
ngongtoi Ngồng tỏi KHO kg 4.50
ngosen Ngó sen KHO kg 2.00
ongbo Ong bò KHO kg 4.00
banhpho Bánh phở KHO kg 1.00
raubi Rau bí KHO kg 3.00
raumuong Rau muống KHO kg 7.10
sachbo Sách bò KHO kg 3.50
suadaunanh Sữa đậu nành KHO lít 24.00
suonlon Sườn lợn KHO kg 4.50
thitde Thịt dê KHO kg 3.40
tietlonloc Tiết lợn lọc KHO kg 1.60
tombienloai1 Tôm biển L1 KHO kg 3.60
trinhbien Trình biển KHO kg 3.90
trungmuoi Trứng muối KHO quả 20.00
vit Vịt KHO kg 4.70
vohacao Vỏ há cảo KHO Gói 100.00
vopussy Vỏ pussy KHO Gói 4.00
xoai Xoài KHO kg 17.60
Đơn giá Thành tiền Số lô Hạn dùng Khoản mục chi phí Địa điểm kinh doanh
280,000.00 25,284,000
210,000.00 3,045,000
180,000.00 360,000
280,000.00 490,000
330,000.00 6,187,500
420,000.00 3,696,000
65,000.00 3,120,000
340,000.00 6,970,000
62,000.00 2,077,000
145,000.00 16,102,250
120,000.00 360,000
270,000.00 1,080,000
125,000.00 250,000
130,000.00 1,365,000
130,000.00 2,080,000
210,000.00 3,465,000
18,000.00 396,000
390,000.00 1,560,000
450,000.00 4,500,000
140,000.00 140,000
75,000.00 165,000
60,000.00 120,000
15,000.00 30,000
230,000.00 230,000
305,000.00 396,500
100,000.00 100,000
465,000.00 1,162,500
340,000.00 1,190,000
55,000.00 1,100,000
130,000.00 585,000
62,000.00 589,000
145,000.00 4,777,750
60,000.00 4,710,000
280,000.00 8,316,000
270,000.00 1,080,000
130,000.00 3,445,000
130,000.00 390,000
210,000.00 315,000
18,000.00 324,000
110,000.00 9,570,000
450,000.00 1,800,000
210,000.00 525,000
280,000.00 70,000
330,000.00 1,072,500
65,000.00 1,300,000
250,000.00 850,000
420,000.00 1,764,000
230,000.00 1,035,000
40,000.00 100,000
24,000.00 600,000
50,000.00 325,000
75,000.00 705,000
2,300.00 80,500
25,000.00 125,000
130,000.00 2,990,000
20,000.00 300,000
100,000.00 120,000
24,000.00 261,600
20,000.00 320,000
465,000.00 5,161,500
95,000.00 1,710,000
3,200.00 320,000
60,000.00 600,000
100,000.00 500,000
155,000.00 1,643,000
150,000.00 405,000
330,000.00 1,056,000
200,000.00 200,000
45,000.00 297,000
90,000.00 360,000
355,000.00 2,343,000
250,000.00 1,450,000
280,000.00 672,000
160,000.00 160,000
60,000.00 504,000
80,000.00 272,000
160,000.00 560,000
215,000.00 752,500
330,000.00 1,353,000
20,000.00 20,000
300,000.00 660,000
140,000.00 112,000
230,000.00 1,288,000
165,000.00 363,000
40,000.00 80,000
150,000.00 600,000
30,000.00 321,000
12,000.00 180,000
60,000.00 300,000
80,000.00 400,000
60,000.00 120,000
100,000.00 60,000
30,000.00 156,000
40,000.00 100,000
400,000.00 1,200,000
140,000.00 224,000
15,000.00 39,000
40,000.00 120,000
140,000.00 560,000
13,000.00 33,800
60,000.00 180,000
130,000.00 442,000
80,000.00 480,000
150,000.00 495,000
3,500.00 105,000
450,000.00 2,385,000
130,000.00 260,000
280,000.00 700,000
300,000.00 1,560,000
260,000.00 4,810,000
260,000.00 3,120,000
440,000.00 8,800,000
220,000.00 1,650,000
13,000.00 26,000
40,000.00 48,000
12,000.00 90,000
50,000.00 620,000
75,000.00 690,000
2,300.00 172,500
25,000.00 925,000
130,000.00 4,199,000
20,000.00 360,000
110,000.00 462,000
90,000.00 180,000
60,000.00 240,000
100,000.00 360,000
24,000.00 163,200
40,000.00 296,000
20,000.00 460,000
465,000.00 4,743,000
95,000.00 940,500
3,200.00 320,000
60,000.00 270,000
250,000.00 1,600,000
155,000.00 3,487,500
415,000.00 4,233,000
45,000.00 108,000
380,000.00 3,078,000
450,000.00 1,890,000
70,000.00 245,000
70,000.00 210,000
30,000.00 105,000
270,000.00 864,000
340,000.00 1,258,000
15,000.00 30,000
30,000.00 144,000
5,000.00 45,000
60,000.00 60,000
30,000.00 300,000
110,000.00 770,000
250,000.00 875,000
280,000.00 840,000
60,000.00 120,000
60,000.00 36,000
160,000.00 240,000
60,000.00 540,000
40,000.00 80,000
140,000.00 490,000
2,000.00 20,000
150,000.00 495,000
80,000.00 176,000
300,000.00 810,000
160,000.00 640,000
120,000.00 432,000
40,000.00 100,000
215,000.00 731,000
85,000.00 195,500
620,000.00 2,976,000
190,000.00 760,000
250,000.00 3,750,000
470,000.00 10,340,000
35,000.00 525,000
230,000.00 4,140,000
450,000.00 10,350,000
210,000.00 2,520,000
180,000.00 360,000
280,000.00 980,000
330,000.00 9,372,000
2,240,000.00 13,440,000
65,000.00 2,632,500
230,000.00 230,000
265,000.00 26,765,000
270,000.00 6,966,000
125,000.00 250,000
130,000.00 1,170,000
130,000.00 2,275,000
210,000.00 4,620,000
18,000.00 1,188,000
340,000.00 5,780,000
55,000.00 495,000
125,000.00 250,000
62,000.00 1,178,000
138,000.00 15,663,000
120,000.00 360,000
100,000.00 3,600,000
340,000.00 1,020,000
55,000.00 825,000
125,000.00 375,000
62,000.00 558,000
138,000.00 5,589,000
60,000.00 3,120,000
265,000.00 4,505,000
270,000.00 1,134,000
130,000.00 2,990,000
130,000.00 585,000
210,000.00 1,050,000
18,000.00 252,000
110,000.00 3,300,000
450,000.00 2,250,000
210,000.00 105,000
330,000.00 2,178,000
65,000.00 877,500
230,000.00 230,000
13,000.00 46,800
40,000.00 372,000
24,000.00 600,000
12,000.00 55,200
50,000.00 1,150,000
75,000.00 930,000
2,300.00 218,500
25,000.00 950,000
130,000.00 3,133,000
130,000.00 260,000
20,000.00 200,000
110,000.00 506,000
90,000.00 360,000
60,000.00 300,000
100,000.00 580,000
24,000.00 343,200
40,000.00 264,000
20,000.00 320,000
465,000.00 5,533,500
95,000.00 912,000
3,200.00 320,000
40,000.00 240,000
60,000.00 996,000
170,000.00 357,000
250,000.00 2,650,000
100,000.00 600,000
155,000.00 5,657,500
415,000.00 1,120,500
35,000.00 105,000
2,000.00 40,000
7,000.00 140,000
700.00 42,000
25,000.00 55,000
150,000.00 405,000
330,000.00 4,356,000
35,000.00 105,000
100,000.00 220,000
120,000.00 120,000
200,000.00 200,000
45,000.00 99,000
380,000.00 1,748,000
450,000.00 4,140,000
70,000.00 336,000
110,000.00 330,000
70,000.00 140,000
90,000.00 180,000
160,000.00 96,000
60,000.00 60,000
355,000.00 1,242,500
30,000.00 204,000
50,000.00 215,000
270,000.00 810,000
17,000.00 255,000
90,000.00 360,000
320,000.00 640,000
50,000.00 300,000
5,000.00 75,000
13,000.00 46,800
40,000.00 180,000
12,000.00 127,200
50,000.00 255,000
125,000.00 500,000
75,000.00 1,117,500
2,300.00 241,500
150,000.00 390,000
130,000.00 2,899,000
130,000.00 260,000
45,000.00 153,000
20,000.00 400,000
160,000.00 320,000
110,000.00 605,000
50,000.00 230,000
240,000.00 624,000
250,000.00 825,000
90,000.00 207,000
60,000.00 240,000
100,000.00 280,000
300,000.00 900,000
24,000.00 252,000
80,000.00 176,000
400,000.00 1,280,000
15,000.00 30,000
140,000.00 1,820,000
40,000.00 408,000
280,000.00 812,000
20,000.00 300,000
40,000.00 360,000
465,000.00 1,674,000
95,000.00 1,691,000
3,200.00 320,000
60,000.00 792,000
180,000.00 576,000
170,000.00 357,000
300,000.00 960,000
70,000.00 140,000
40,000.00 28,000
190,000.00 1,330,000
60,000.00 60,000
215,000.00 860,000
14,000.00 28,000
80,000.00 48,000
85,000.00 178,500
170,000.00 68,000
72,000.00 360,000
250,000.00 1,625,000
160,000.00 528,000
150,000.00 525,000
200,000.00 1,000,000
60,000.00 120,000
15,000.00 9,000
60,000.00 36,000
210,000.00 2,940,000
180,000.00 360,000
280,000.00 1,120,000
320,000.00 6,912,000
1,200,000.00 1,800,000
420,000.00 1,680,000
65,000.00 2,925,000
220,000.00 220,000
120,000.00 240,000
235,000.00 26,555,000
270,000.00 2,862,000
125,000.00 250,000
130,000.00 1,690,000
500,000.00 700,000
130,000.00 1,820,000
210,000.00 3,990,000
18,000.00 612,000
440,000.00 6,820,000
340,000.00 1,870,000
55,000.00 495,000
125,000.00 500,000
62,000.00 1,178,000
125,000.00 30,125,000
340,000.00 510,000
1,200,000.00 600,000
125,000.00 500,000
55,000.00 550,000
62,000.00 310,000
270,000.00 918,000
125,000.00 4,500,000
60,000.00 3,240,000
270,000.00 432,000
235,000.00 3,525,000
220,000.00 220,000
500,000.00 300,000
130,000.00 1,950,000
130,000.00 650,000
320,000.00 1,088,000
210,000.00 630,000
18,000.00 216,000
110,000.00 4,840,000
65,000.00 780,000
210,000.00 420,000
440,000.00 1,100,000
325,000.00 1,040,000
5,000.00 50,000
13,000.00 41,600
50,000.00 100,000
40,000.00 220,000
800,000.00 320,000
24,000.00 600,000
30,000.00 300,000
12,000.00 98,400
50,000.00 590,000
330,000.00 1,749,000
85,000.00 238,000
170,000.00 357,000
300,000.00 1,650,000
125,000.00 887,500
30,000.00 99,000
75,000.00 795,000
50,000.00 260,000
2,300.00 220,800
60,000.00 144,000
25,000.00 625,000
230,000.00 1,196,000
150,000.00 510,000
60,000.00 138,000
130,000.00 3,081,000
45,000.00 414,000
20,000.00 280,000
35,000.00 70,000
160,000.00 320,000
110,000.00 517,000
50,000.00 180,000
240,000.00 288,000
250,000.00 800,000
140,000.00 420,000
60,000.00 36,000
100,000.00 420,000
60,000.00 180,000
140,000.00 224,000
120,000.00 240,000
24,000.00 372,000
80,000.00 160,000
90,000.00 270,000
180,000.00 180,000
170,000.00 170,000
400,000.00 1,440,000
15,000.00 54,000
60,000.00 330,000
140,000.00 448,000
60,000.00 240,000
40,000.00 160,000
40,000.00 304,000
35,000.00 140,000
280,000.00 1,064,000
270,000.00 1,350,000
20,000.00 360,000
355,000.00 1,526,500
40,000.00 220,000
465,000.00 1,488,000
330,000.00 1,716,000
150,000.00 570,000
95,000.00 1,729,000
3,200.00 320,000
40,000.00 48,000
60,000.00 858,000
260,000.00 4,810,000
260,000.00 3,120,000
440,000.00 8,800,000
220,000.00 1,650,000
250,000.00 3,750,000
470,000.00 10,340,000
35,000.00 525,000
230,000.00 4,140,000
210,000.00 693,000
5,000.00 50,000
13,000.00 13,000
50,000.00 100,000
40,000.00 340,000
12,000.00 24,000
40,000.00 144,000
50,000.00 250,000
85,000.00 204,000
55,000.00 110,000
250,000.00 1,375,000
150,000.00 495,000
125,000.00 500,000
60,000.00 240,000
75,000.00 1,035,000
2,300.00 184,000
60,000.00 156,000
25,000.00 425,000
60,000.00 150,000
130,000.00 2,795,000
130,000.00 260,000
45,000.00 490,500
20,000.00 300,000
50,000.00 355,000
240,000.00 552,000
140,000.00 420,000
90,000.00 387,000
160,000.00 64,000
100,000.00 440,000
160,000.00 528,000
60,000.00 240,000
24,000.00 304,800
80,000.00 360,000
400,000.00 1,200,000
70,000.00 280,000
30,000.00 90,000
40,000.00 120,000
20,000.00 240,000
500,000.00 550,000
160,000.00 432,000
40,000.00 108,000
465,000.00 1,023,000
7,000.00 189,000
95,000.00 1,168,500
3,200.00 320,000
40,000.00 64,000
60,000.00 1,164,000
130,000.00 4,810,000
440,000.00 6,600,000
180,000.00 540,000
280,000.00 560,000
320,000.00 4,240,000
420,000.00 13,020,000
65,000.00 2,925,000
280,000.00 9,380,000
120,000.00 16,992,000
125,000.00 250,000
130,000.00 2,990,000
500,000.00 2,125,000
210,000.00 2,100,000
18,000.00 531,000
210,000.00 2,415,000
340,000.00 5,967,000
55,000.00 770,000
120,000.00 780,000
60,000.00 111,000
190,000.00 20,862,000
340,000.00 493,000
55,000.00 550,000
120,000.00 1,140,000
60,000.00 129,000
120,000.00 7,488,000
60,000.00 3,210,000
190,000.00 1,748,000
280,000.00 700,000
130,000.00 3,120,000
500,000.00 375,000
130,000.00 650,000
210,000.00 630,000
18,000.00 243,000
110,000.00 6,710,000
440,000.00 880,000
210,000.00 315,000
320,000.00 560,000
65,000.00 1,105,000
220,000.00 275,000
210,000.00 945,000
5,000.00 50,000
50,000.00 100,000
40,000.00 120,000
800,000.00 320,000
22,684.00 567,100
50,000.00 400,000
90,000.00 216,000
170,000.00 340,000
150,000.00 1,215,000
125,000.00 1,025,000
450,000.00 2,835,000
75,000.00 667,500
50,000.00 775,000
2,300.00 195,500
60,000.00 258,000
25,000.00 625,000
230,000.00 1,242,000
80,000.00 80,000
130,000.00 3,406,000
80,000.00 80,000
130,000.00 260,000
45,000.00 162,000
20,000.00 240,000
35,000.00 105,000
160,000.00 320,000
50,000.00 385,000
250,000.00 600,000
140,000.00 700,000
75,000.00 75,000
90,000.00 189,000
45,000.00 495,000
100,000.00 220,000
160,000.00 352,000
60,000.00 360,000
110,000.00 1,419,000
320,000.00 640,000
24,000.00 328,800
80,000.00 360,000
90,000.00 180,000
215,000.00 860,000
15,000.00 15,000
30,000.00 90,000
40,000.00 284,000
280,000.00 980,000
20,000.00 480,000
155,000.00 697,500
355,000.00 1,207,000
40,000.00 64,000
465,000.00 1,674,000
330,000.00 1,287,000
7,000.00 140,000
95,000.00 446,500
3,200.00 320,000
190,000.00 760,000
60,000.00 1,056,000

You might also like