You are on page 1of 5

DANH SÁCH BỆNH NHÂN - THÁNG 4, 5, 6 NĂ

Mã số Giới
STT Họ tên BN Ngày sinh Ngày khám Tuổi Độ tuổi
BN tính
1 A1 Trần Thị Thu Thảo Nữ 12/18/2010 5/1/2023 12 <18
2 A2 Huỳnh Đình Thắng Nam 8/27/1995 6/10/2023 28 18-60
3 A3 Trần Đức Thịnh Nam 11/16/1945 5/11/2023 78 >60
4 A4 Đặng Thị Hoài Thu Nữ 4/12/1955 6/21/2023 68 >55
5 A5 Nguyễn Thị Nhật Thu Nữ 4/14/1980 5/1/2023 43 18-55
6 A6 Nguyễn Thị Thuận Nữ 12/15/2014 6/10/2023 8 <18
7 A7 Trần Văn Tiến Nam 4/12/1964 4/11/2023 59 18-60
8 A8 Trần Thị Thu Trang Nữ 4/14/1970 4/21/2023 53 18-55
9 A9 Nguyễn Tiến Luật Nam 4/14/1950 4/1/2023 73 >60
10 A10 Cao Thị Thuyết Nữ 11/14/1958 5/10/2023 65 >55
11 A11 Nguyễn Văn Thưởng Nam 5/11/2000 5/11/2023 23 18-60
12 A12 Phạm Thị Tuyến Nữ 5/11/2000 6/21/2023 23 18-55
13 A13 Trần Quang Tiến Nam 12/18/1990 6/1/2023 32 18-60
14 A14 Phạm Hữu Tuân Nam 6/1/2016 4/10/2023 7 <18
15 A15 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 6/12/2011 5/11/2023 12 <18

Tổng số tiền xét nghiệm của bệnh nhân khám theo hình thức Dịch vụ
Tính trung bình cộng số tiền xét nghiệm khám theo hình thức Bảo hiểm 100%.
Giá trị lớn nhất của số tiền xét nghiệm của bệnh nhân dưới 18 tuổi
Giá trị nhỏ nhất của số tiền xét nghiệm của bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên
Tổng số tiền xét nghiệm của bệnh nhân khám Nội theo hình thức Dịch vụ
Trung bình cộng số tiền xét nghiệm khám Nội theo hình thức Bảo hiểm 100%.
Giá trị lớn nhất của số tiền xét nghiệm của bệnh nhân khám Nội dưới 18 tuổi
Giá trị nhỏ nhất của số tiền xét nghiệm của bệnh nhân khám Nội từ 55 tuổi trở lên
Số bệnh nhân khám bệnh dưới 18 tuổi
Số bệnh nhân khám bệnh từ 18 tuổi trở lên là Nam giới.
Lưu ý: định dang theo kiểu #,##0
NHÂN - THÁNG 4, 5, 6 NĂM 2023
Hình thức Tên hình thức Mức Số lượng Số tiền xét Tổng tiền BN Phòng
khám khám đóng xét nghiệm nghiệm phải trả khám
Bảo hiểm
BHF 0% 1 30,000 0 Nội
100%
Bảo hiểm
BHF 0% 2 75,000 0 Nội
100%
DV Dịch vụ 100% 2 265,000 265,000 Sản
DV Dịch vụ 100% 2 265,000 265,000 Nội
BH Bảo hiểm 80% 20% 3 360,000 72,000 Ngoại
DV Dịch vụ 100% 1 28,000 28,000 Sản
Bảo hiểm
BHF 0% 2 250,000 0 Nội
100%
BH Bảo hiểm 80% 20% 3 540,000 108,000 Ngoại
DV Dịch vụ 100% 2 545,000 545,000 Ngoại
BH Bảo hiểm 80% 20% 2 340,000 68,000 Nội
BH Bảo hiểm 80% 20% 2 225,000 45,000 Ngoại
DV Dịch vụ 100% 2 360,000 360,000 Nội
BH Bảo hiểm 80% 20% 3 475,000 95,000 Nội
Bảo hiểm
BHF 0% 2 75,000 0 Ngoại
100%
BH Bảo hiểm 80% 20% 1 50,000 10,000 Sản
0
vụ 1,463,000
hiểm 100%. 430,000
75,000
lên 250,000
ịch vụ 625,000
iểm 100%. 118,333
ới 18 tuổi 30,000
55 tuổi trở lên 250,000
4
1
BẢNG CHỈ ĐỊNH XÉT NGHIỆM
STT Mã số Tên Xét nghiệm Mã bệnh nhân Khám theo loại Đơn giá
1 MM Mở máu A1 BHF 30,000 đ
2 AU Acid uric máu A2 BHF 25,000 đ
3 VGB Viêm Gan B A3 DV 55,000 đ
4 VGC Viêm Gan C A4 DV 210,000 đ
5 CNT Chức năng thận A5 BH 20,000 đ
6 AU Acid uric máu A6 DV 28,000 đ
7 VGB Viêm Gan B A7 BHF 50,000 đ
8 VGC Viêm Gan C A8 BH 200,000 đ
9 CNT Chức năng thận A9 DV 25,000 đ
10 VGB Viêm Gan B A10 BH 50,000 đ
11 AU Acid uric máu A11 BH 25,000 đ
12 VGB Viêm Gan B A12 DV 55,000 đ
13 VGB Viêm Gan B A13 BH 50,000 đ
14 AU Acid uric máu A13 BH 25,000 đ
15 VGB Viêm Gan B A14 BHF 50,000 đ
16 VGB Viêm Gan B A8 BH 50,000 đ
17 VGB Viêm Gan B A2 BHF 50,000 đ
18 VGC Viêm Gan C A3 DV 210,000 đ
19 VGB Viêm Gan B A4 DV 55,000 đ
20 VGB Viêm Gan B A5 BH 50,000 đ
21 NT Nội tiết, hormon A5 BH 290,000 đ
22 MD Miễn dịch A7 BHF 200,000 đ
23 NT Nội tiết, hormon A8 BH 290,000 đ
24 SHPT Sinh học phân tử A9 DV 520,000 đ
25 NT Nội tiết, hormon A10 BH 290,000 đ
26 MD Miễn dịch A11 BH 200,000 đ
27 NT Nội tiết, hormon A12 DV 305,000 đ
28 SHPT Sinh học phân tử A13 BH 400,000 đ
29 AU Acid uric máu A14 BHF 25,000 đ
30 VGB Viêm Gan B A15 BH 50,000 đ
Bảng loại hình khám
Mã số BH BHF DV
Tên loại khám Bảo hiểm 80% Bảo hiểm 100% Dịch vụ
Mức hưởng 80% 100% 0%

Bảng giá xét nghiệm


Đơn giá XN - Đơn giá XN -
Mã số Tên xét nghiệm
khám dịch vụ khám bảo hiểm
MM Mở máu 35,000 30,000
AU Acid uric máu 28,000 25,000
VGB Viêm Gan B 55,000 50,000
VGC Viêm Gan C 210,000 200,000
CNT Chức năng thận 25,000 20,000
MD Miễn dịch 215,000 200,000
NT Nội tiết, hormon 305,000 290,000
SHPT Sinh học phân tử 520,000 400,000
Số liệu tháng …...
Số XN Số Tiền
Nội ? ?
Ngoại ? ?
Sản ? ?
Tổng ? ?

You might also like