You are on page 1of 3

QUẢN LÝ CỬA HÀNG THUỐC

MÃ HĐ NGÀY XUẤT THÁNG TÊN THUỐC XUẤT XỨ


Dox100TN 1/2/2019 1 Doxycyciline Trong nước
Clo30TN 1/3/2019 1 Clorpromazin Trong nước
Nim36FR 2/4/2019 2 Nimesuild Pháp
Clo30TN 1/5/2019 1 Clorpromazin Trong nước
Nim36FR 2/6/2019 2 Nimesuild Pháp
Dox2JA 1/7/2019 1 Doxycyciline Nhật
Dox89US 2/8/2019 2 Doxycyciline Mỹ
Nim287JA 2/12/2019 2 Nimesuild Nhật
Clo80US 1/10/2019 1 Clorpromazin Mỹ
Dox2TN 3/11/2019 3 Doxycyciline Trong nước
Nim324FR 3/20/2019 3 Nimesuild Pháp

BẢNG THUỐC THUẾ BẢNG ĐƠN GIÁ


Mã thuốc Tên thuốc Thuế trong nước Thuế ngoài nước Mỹ
Dox Doxycyciline 0.5% 5% 1500000
Nim Nimesuild 0.3% 4% 600000
Clo Clorpromazin 0.2% 3% 1300000

Mã QG US FR JA
Tên QG Mỹ Pháp Nhật

Yêu cầu
Yêu cầu
1. Định dạng bảng tính theo mẫu.
2. Dựa vào Mã thuốc điền thông tin vào cột Tên thuốc.
3. Dựa vào Mã QG (2 ký tự cuối của Mã HĐ) để điển thông tin vào cột Xuất xứ.
4. Cắt các ký tự số trong Mã HĐ để điền thông tin vào cột Số lượng.
5. Dựa vào Mã thuốc và Xuất xứ để điền thông tin vào cột Đơn giá, Thuế
6. Thành tiền = Đơn giá * Số lượng * (1+ Thuế)
7. Điền thông tin vào cột Giảm biết giảm 20% thành tiền vượt trội cho đơn hàng xuất xứ trong nước có số lư
8. Chèn thêm 1 cột trước cột Tên thuốc, tiêu đề là Tháng. Điền tháng dựa vào Ngày xuất.
9. Đếm số đơn hàng thuốc nội (trong nước) có số lượng trên 100 trong tháng 1.
Số lượng: 0
10. Tính tổng tiền của những đơn hàng có xuất xứ từ Pháp hoặc Nhật
Tổng tiền: 416,536,000
N LÝ CỬA HÀNG THUỐC

SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THUẾ THÀNH TIỀN GIẢM


100 500,000 0.5% 50,250,000 0
30 550,000 0.2% 16,533,000 0
36 500,000 4% 18,720,000 0
30 550,000 0.2% 16,533,000 0
36 500,000 4% 18,720,000 0
2 800,000 5% 1,680,000 0
89 1,500,000 5% 140,175,000 0
287 700,000 4% 208,936,000 0
80 1,300,000 3% 107,120,000 0
2 500,000 0.5% 1,005,000 0
324 500,000 4% 168,480,000 0

BẢNG ĐƠN GIÁ


Pháp Nhật Trong nước
1200000 800000 500000
500000 700000 450000
1100000 650000 550000

TN
Trong nước

t Xuất xứ.

đơn hàng xuất xứ trong nước có số lượng trên 100, ngược lại Giảm bằng 0. Tính Tổng tiền = Thành tiền – Giảm
dựa vào Ngày xuất.
TỔNG TIỀN
50,250,000
16,533,000
18,720,000
16,533,000
18,720,000
1,680,000
140,175,000
208,936,000
107,120,000
1,005,000
168,480,000

g tiền = Thành tiền – Giảm

You might also like