You are on page 1of 8

BẢNG LƯƠNG CỦA BỆNH VIỆN TÔN THẤT TÙ

MÃ ĐƠN
STT MÃ NV HỌ ĐỆM TÊN GIỚI
VỊ
1 GĐ-24-1980 Trần Ngọc Công Nam GĐ
2 GĐ-26-1985 Trần Vũ Anh Nam GĐ
5 HC-26-2012 Trần Mạnh Hưng Nữ HC
6 KT-16-1980 Trần Thanh Hưng Nữ KT
7 KB-18-2002 Lê Phú Hoàng Nam KB
3 KB-24-2007 Triệu Đại Nghĩa Nam KB
4 PS-17-2002 Lý Thị Minh Nữ PS

MÃ ĐƠN GIỚI SỐ
ĐƠN VỊ TỔNG LƯƠNG
VỊ TÍNH LƯỢNG
GĐ Ban Giám đốc 20000000 Nam 4
KB Khoa khám bệnh 16800000 Nữ 3
PS Khoa Phụ Sản 6800000
HC Hành chính 10400000
KT Kế toán 6400000
Phần A: 1.=LEFT(B3,2)
2.=VLOOKUP(F3,$A$12:$B$16,2,0)
3.=VALUE(RIGHT(B3,4))
4.=VALUE(MID(B3,4,2))
5.Cột số năm Công tác: =YEAR(TODAY())-H3
Cột Hệ số: =IF(K3<5,1,IF(K3<10,1.5,2))
Cột Lương: =I3*L3*200000

Phần B:
1 Thấp nhất 6,400,000
Cao nhất 10,400,000
2 Thống kê số công theo phòng
TỔNG
ĐƠN VỊ
CÔNG
Ban Giám đốc 50
Khoa Phụ Sản 17
Hành chính 26
Kế toán 16
Khoa khám bệnh 42
3 100
4 42
5 Bước 1: Tạo điều kiện
Ngày công ĐƠN VỊ
>22 Khoa khám bệnh

Bước 2: 24
ỦA BỆNH VIỆN TÔN THẤT TÙNG
NĂM BẮT
NGÀY
ĐƠN VỊ ĐẦU CÔNG LƯƠNG SÓ NĂM
CÔNG
TÁC
Ban Giám đốc 1980 24 9,600,000 43
Ban Giám đốc 1985 26 10,400,000 38
Hành chính 2012 26 10,400,000 11
Kế toán 1980 16 6,400,000 43
Khoa khám bệnh 2002 18 7,200,000 21
Khoa khám bệnh 2007 24 9,600,000 16
Khoa Phụ Sản 2002 17 6,800,000 21

2023
HỆ SỐ

2
2
2
2
2
2
2
BÁO CÁO KINH DOANH THUỐC THÁNG 8/2013

Mã thuốc Tên thuốc Xuất xứ Số lượng Đơn giá

GD100TN Clorpromazin Trong nước 100 550,000


KS30US Doxycyline Mỹ 30 560,000
AT365FR Nimesuild Pháp 365 500,000
GD2JA Clorpromazin Nhật 2 600,000
KS890EN Doxycyline Anh 890 560,000
AT287JA Nimesuild Nhật 287 500,000
KS80US Doxycyline Mỹ 80 560,000
GD2TN Clorpromazin Trong nước 2 550,000
KS324EN Doxycyline Anh 324 560,000

Bảng thuốc Thuế Bả


Mã thuốc Tên thuốc Trong nước Ngoài nước
KS Doxycyline 0.50% 5%
AT Nimesuild 0.30% 4%
GD Clorpromazin 0.20% 3%

Bảng xuất xứ
Mã QG US FR JA EN
Tên QG Mỹ Pháp Nhật Anh

Câu 6: Tổng tiền từng loại thuốc:


Tên thuốc Tổng tiền
Doxycyline 778,512,000
Nimesuild 339,040,000
Clorpromazin 54,148,200

Câu 7:
Bước 1: Tạo điều kiện như sau:
Xuất xứ Số lượng
Trong nước >50
Bước 2: Vào Data/Filter/ Advanced Filter -> Xuất hiện hộp hội thoại:
Ation: Tích vào ô Copy to another location.
List range: Chọn toàn bộ bảng tính.
Criteria: Chọn vùng điều kiện vửa tạo.
Copy to: Chọn vị trí copy tới (Chọn 1 ô dưới vùng điều kiện, thẳng với bảng tính chính)

Mã thuốc Tên thuốc Xuất xứ Số lượng Đơn giá


GD100TN Clorpromazin Trong nước 100 550,000

Câu 8:
Xuất xứ Số lượng
Pháp >50
1
ỐC THÁNG 8/2013

Thuế Giảm Thành tiền

0.20% 3300000 51,810,000


5.00% 0 17,640,000
4.00% 0 189,800,000
3.00% 0 1,236,000
5.00% 0 523,320,000
4.00% 0 149,240,000
5.00% 0 47,040,000
0.20% 0 1,102,200
5.00% 0 190,512,000

Bảng đơn giá


Tên thuốc Ngoài nước Trong nước
Doxycyline 560,000 500,000
Nimesuild 500,000 450,000
Clorpromazin 600,000 550,000

TN
Trong nước
Thuế Giảm Thành tiền
0.20% 3300000 51,590,000

You might also like