You are on page 1of 30

BÀI TẬP 1

SỐ LIỆU BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY TNHH QUANG THÔNG


Dự báo số máy PC bán ra cho tháng 1 năm tới
1. Dùng phương pháp trung bình di động
Tháng Số máy PC Dự báo (w=3)
1 54 #N/A
2 55 #N/A
3 52 53.666666666667
4 56 54.333333333333
5 47 51.666666666667
6 43 48.666666666667
7 50 46.666666666667
8 45 46
9 37 44
10 41 41
11 40 39.333333333333
12 37 39.333333333333
m tới
2. Dùng phương pháp san bằng mũ
Tháng Số máy PC Dự báo (a=3)
1 54 #N/A
2 55 54
3 52 54.3
4 56 53.61
5 47 54.327
6 43 52.1289
7 50 49.39023
8 45 49.573161
9 37 48.2012127
10 41 44.84084889
11 40 43.688594223
12 37 42.582015956
BÀI TẬP 2

Tình hình kinh doanh của quán trà sữa Ciel Angel trong năm 2017

1.Hãy sử dụng các phương pháp dự báo đã học để tính Số lượng, Đơn giá và Chi phí quảng cáo trong tháng 9.
Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng) Chi phí quảng cáo (đồng)
1 2000 10000 4000000
2 2200 12000 4000000
3 3000 12000 3500000
4 2800 13000 3300000
5 3200 14000 3500000
6 2100 15000 3800000
7 2500 12000 3700000
8 3100 14000 4200000
9 2325 11166.66666667 3708333.33333333
2. Hãy sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để xác định mối quan hệ (phương trình) giữa Số lượng và 2 chỉ số Đơn giá, Ch

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.5083675143
R Square 0.2584375296
Adjusted R Square -0.0381874586
Standard Error 485.41886549
Observations 8

ANOVA
df SS MS
Regression 2 410592.6251097 205296.312554873
Residual 5 1178157.37489 235631.474978051
Total 7 1588750

Coefficients Standard Error t Stat


Intercept 3240.3533802 2851.566626016 1.13634145897017
Đơn giá (đồng) 0.1038191396 0.116849472624 0.888486163137322
Chi phí quảng cáo (đồng) -0.0005204126 0.000601691413 -0.864916187624256
Angel trong năm 2017

hi phí quảng cáo trong tháng 9.

ơng trình) giữa Số lượng và 2 chỉ số Đơn giá, Chi phí quảng cáo.

F Significance F
0.871260142873511 0.4735538

P-value Lower 95% Upper 95%Lower 95.0%Upper 95.0%


0.307325894355395 -4089.832 10570.539 -4089.832 10570.539
0.414972440450598 -0.196552 0.4041903 -0.196552 0.4041903
0.426624998932814 -0.002067 0.0010263 -0.002067 0.0010263
Microsoft Excel 16.0 Sensitivity Report
Worksheet: [BÀI TẬP BUỔI 3 TRONG TUẦN.xlsx]BAITAP3
Report Created: 08-Mar-20 12:35:36 AM

Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$C$6 Số lượng Bắp 480 0 2 1 1.5
$D$6 Số lượng Các loại đậu 10 0 6 18 2

Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$E$8 Canxi Vế trái 1.965 0 1.3 0.665 1E+030
$E$9 Đạm Vế trái 30 4 30 95 5
$E$10 Chất sợi Vế trái 10 90 10 2 3.0574712644
Bài tập 3
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU
Xác định phương án pha trộn các loại thức ăn để giảm chi phí thức ăn trong khi vẫn đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng cho gia súc.

Bắp Các loại đậu


Vế trái Vế phải
Biến quyết định Số lượng 480 10
Hàm mục tiêu Chi phí 2 6 1020 -> min
Canxi 0.004 0.0045 1.965 >= 1.3
Hệ ràng buộc Đạm 0.05 0.6 30 >= 30
Chất sợi 0.02 0.04 10 >= 10
u dinh dưỡng cho gia súc.
Microsoft Excel 16.0 Sensitivity Report
Worksheet: [BÀI TẬP BUỔI 3 TRONG TUẦN.xlsx]Sheet4
Report Created: 08-Mar-20 1:00:46 AM

Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$C$6 phương án Cấu kiện A 10 0 1 2 0
$D$6 phương án Cấu kiện B 4 0 1 2 0
$E$6 phương án Cấu kiện C 0 0 1 0 1E+030

Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$F$8 Xi măng Vế trái 3400 0.0025 3400 1600 2666.6666667
$F$9 Thép Vế trái 1400 0 1800 1E+030 400
$F$10 Đá Vế trái 2200 0.0025 2200 1600 1066.6666667
Bài tập 4
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU
Xác định phương án sản xuất sao cho có thể sản xuất nhiều loại cấu kiện nhất

Cấu kiện A Cấu kiện B Cấu kiện C


Vế trái Vế phải

Hàm mục tiêu Số lượng 10 4 0 14 -> max


Xi măng 300 100 200 3400 <= 3400
Hệ ràng buộc Thép 100 100 200 1400 <= 1800
Đá 100 300 200 2200 <= 2200
Microsoft Excel 16.0 Sensitivity Report
Worksheet: [BÀI TẬP BUỔI 3 TRONG TUẦN.xlsx]Sheet5
Report Created: 08-Mar-20 1:16:25 AM

Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$C$6 Phương án Áo loại A 4800 0 1 1E+030 0
$D$6 Phương án Áo loại B 0 -1 1 1 1E+030
$E$6 Phương án Áo loại C 0 0 1 0 1E+030

Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$F$8 Bộ phân cắt Vế trái 960 0 1160 1E+030 200
$F$9 Bộ phận may Vế trái 1440 0 1560 1E+030 120
$F$10 Bộ phận đóng gói Vế trái 480 10 480 40 480
Bài tập 5
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU
Xác định phương án sản lượng áo mỗi loại cần sản xuất trong 1 tuần để sử dụng tối đa năng lực của nhà máy

Áo loại A Áo loại B Áo loại C


Vế trái

Hàm mục tiêu Số lượng 4800 0 0 4800 ->


Bộ phân cắt 0.2 0.4 0.3 960 <=
Hệ ràng buộc Bộ phận may 0.3 0.5 0.4 1440 <=
Bộ phận đóng gói 0.1 0.2 0.1 480 <=
của nhà máy

Vế phải

max
1160
1560
480
Bài tập 6

Lợi nhuận 25% doanh thu trong năm đầu tiên thì giá bán sản phẩm phải là bao nhiêu
Gía bán $41,114.65
Sản lượng 100,000
Doanh thu tại đại lý $4,111,464,946.22
hoa hồng cho đại lý $1,233,439,483.87
Doanh thu của doanh nghiệp $2,878,025,462.36
Định phí $750,000,000
Biến phí đơn vị $12,630
Tổng chi $2,013,000,000
lợi nhuận của DN $865,025,462.36
Lợi nhuận/doanh thu 0.300562129720451
n phẩm phải là bao nhiêu?
Bài tập 7
Sản lượng 1000
Định phí 650000000
Giá bán bình quân 3400000
Biến phí đơn vị 2700000
Doanh thu 3400000000
Chi phí 3350000000
Lợi nhuận 50000000

Giá thay đổi


50000000 3000000 3100000 3200000 3300000 3400000
1000
1100
Sản lượng thay đổi 1200
1300
1400
1500
3500000 3600000
Bài tập 8

Số tiền nhận được trong tương lai

Lãi suất hàng năm (Rate) 11.0%


Số kỳ gửi (Nper) 10

Số tiền gửi ban đầu (PV) 200,000,000


Số tiền bổ sung trong kỳ (Pmt) 50,000,000
Số tiền nhận được sau 10 năm (FV) 1,403,984,645
Bài tập 9

Khấu hao tài sản cố định (theo đường thẳng)

Nhà xưởng B101


Nguyên giá (cost) 150,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 30,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 $12,000,000.00 $138,000,000.00
2 $12,000,000.00 $126,000,000.00
3 $12,000,000.00 $114,000,000.00
4 $12,000,000.00 $102,000,000.00
5 $12,000,000.00 $90,000,000.00
6 $12,000,000.00 $78,000,000.00
7 $12,000,000.00 $66,000,000.00
8 $12,000,000.00 $54,000,000.00
9 $12,000,000.00 $42,000,000.00
10 $12,000,000.00 $30,000,000.00

Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 2,750,000 12,250,000
2 2,750,000 9,500,000
3 2,750,000 6,750,000
4 2,750,000 4,000,000

Khấu hao tài sản cố định (theo chỉ số tổng năm)

Nhà xưởng B101


Nguyên giá (cost) 150,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 30,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 $21,818,181.82 $128,181,818.18
2 $19,636,363.64 $108,545,454.55
3 $17,454,545.45 $91,090,909.09
4 $15,272,727.27 $75,818,181.82
5 $13,090,909.09 $62,727,272.73
6 $10,909,090.91 $51,818,181.82
7 $8,727,272.73 $43,090,909.09
8 $6,545,454.55 $36,545,454.55
9 $4,363,636.36 $32,181,818.18
10 $2,181,818.18 $30,000,000.00

Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 4,400,000 10,600,000
2 3,300,000 7,300,000
3 2,200,000 5,100,000
4 1,100,000 4,000,000

Khấu hao tài sản cố định (số dư giảm dần kép)

Nhà xưởng B101


Nguyên giá (cost) 150,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 30,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Tỷ lệ trích khấu hao 2
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 $30,000,000.00 $120,000,000.00
2 $24,000,000.00 $96,000,000.00
3 $19,200,000.00 $76,800,000.00
4 $15,360,000.00 $61,440,000.00
5 $12,288,000.00 $49,152,000.00
6 $9,830,400.00 $39,321,600.00
7 $7,864,320.00 $31,457,280.00
8 $1,457,280.00 $30,000,000.00
9 $0.00 $30,000,000.00
10 $0.00 $30,000,000.00

Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Tỷ lệ trích khấu hao 2
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 7,500,000 7,500,000
2 3,500,000 4,000,000
3 0 4,000,000
4 0 4,000,000

Khấu hao tài sản cố định (số dư giảm dần)

Nhà xưởng B101


Nguyên giá (cost) 150,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 30,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Số tháng sử dụng trong năm đầu 12
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 $22,350,000.00 $127,650,000.00
2 $19,019,850.00 $108,630,150.00
3 $16,185,892.35 $92,444,257.65
4 $13,774,194.39 $78,670,063.26
5 $11,721,839.43 $66,948,223.83
6 $9,975,285.35 $56,972,938.48
7 $8,488,967.83 $48,483,970.65
8 $7,224,111.63 $41,259,859.02
9 $6,147,718.99 $35,112,140.03
10 $5,231,708.86 $29,880,431.16

Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Số tháng sử dụng trong năm đầu 12
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 4,215,000 10,785,000
2 3,030,585 7,754,415
3 2,178,991 5,575,424
4 1,566,694 4,008,730
Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 60,000,000 840,000,000
2 60,000,000 780,000,000
3 60,000,000 720,000,000
4 60,000,000 660,000,000
5 60,000,000 600,000,000
6 60,000,000 540,000,000
7 60,000,000 480,000,000
8 60,000,000 420,000,000
9 60,000,000 360,000,000
10 60,000,000 300,000,000

Máy tính để bàn


Nguyên giá (cost) 12,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 3,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 2,250,000 9,750,000
2 2,250,000 7,500,000
3 2,250,000 5,250,000
4 2,250,000 3,000,000

Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 109,090,909 790,909,091
2 98,181,818 692,727,273
3 87,272,727 605,454,545
4 76,363,636 529,090,909
5 65,454,545 463,636,364
6 54,545,455 409,090,909
7 43,636,364 365,454,545
8 32,727,273 332,727,273
9 21,818,182 310,909,091
10 10,909,091 300,000,000

Máy tính để bàn


Nguyên giá (cost) 12,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 3,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 3,600,000 8,400,000
2 2,700,000 5,700,000
3 1,800,000 3,900,000
4 900,000 3,000,000

Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Tỷ lệ trích khấu hao 2
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 180,000,000 720,000,000
2 144,000,000 576,000,000
3 115,200,000 460,800,000
4 92,160,000 368,640,000
5 68,640,000 300,000,000
6 0 300,000,000
7 0 300,000,000
8 0 300,000,000
9 0 300,000,000
10 0 300,000,000

Máy tính để bàn


Nguyên giá (cost) 12,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 3,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Tỷ lệ trích khấu hao 2
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 6,000,000 6,000,000
2 3,000,000 3,000,000
3 0 3,000,000
4 0 3,000,000

Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Số tháng sử dụng trong năm đầu 12
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 93,600,000 806,400,000
2 83,865,600 722,534,400
3 75,143,578 647,390,822
4 67,328,646 580,062,177
5 60,326,466 519,735,710
6 54,052,514 465,683,197
7 48,431,052 417,252,144
8 43,394,223 373,857,921
9 38,881,224 334,976,697
10 34,837,577 300,139,121

Máy tính để bàn


Nguyên giá (cost) 12,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 3,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Số tháng sử dụng trong năm đầu 12
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 3,516,000 8,484,000
2 2,485,812 5,998,188
3 1,757,469 4,240,719
4 1,242,531 2,998,188
Bài tập 10

Số tiền chưa trả 800,000 B5=B3*(1-B4)


Tổng số kỳ trả 10
Lãi suất 12%
Số tiền trả đều hàng năm 141,587.33 B8=-PMT(B7,B6,B5)

Đánh giá hiệu quả đầu tư

Tỷ suất chiết khấu (năm) 10%

0 1 2
Vốn đầu tư 800,000
Khoản thu 100000 10000
Khoản chi 141,587.33 141,587.33
Dòng tiền (Thu - Chi) -800000 -41587.3313278753 -131587.331327875
NPV -791775.801
IRR -14%
=> Dự án không hiệu quả
u tư

Năm
3 4 5 6 7 8 9

150000 150000 150000 200000 200000 200000 200000


141,587.33 141,587.33 141,587.33 141,587.33 141,587.33 141,587.33 141,587.33
8412.66867212474 8412.66867212474 8412.66867212474 58412.6687 58412.6687 58412.6687 58412.6687
10

200000
141,587.33
58412.6687
Bài tập 11

Thời gian trả 5


Diện tích (m2) Giá bán (tỉ đồng) Trả trước Lãi suất/năm
Căn 3PN 100 2 40% 2%
Căn 2PN 70 1.5 40% 2%
Căn 1PN 50 1.2 40% 2%

Thời gian trả 10


Diện tích (m2) Giá bán (tỉ đồng) Trả trước Lãi suất/năm
Căn 3PN 100 2 40% 2%
Căn 2PN 70 1.5 40% 2%
Căn 1PN 50 1.2 40% 2%

Đánh giá hiệu quả đầu tư

Tỷ suất chiết khấu (năm) 10%


Năm
0 1 2 3
Vốn đầu tư 1.2
Khoản thu 0.12 0.12 0.12
Khoản chi 0.25 0.25 0.25
Dòng tiền (Thu - Chi) -1.2 -0.13 -0.13 -0.13
NPV -1.710
IRR Err:523
=> Đầu tư không hiệu quả
Mua nhà trả góp

Số tiền chưa trả (tỷ đồng) Số tiền trả góp hằng năm
1.2 0.25
0.9 0.19
0.72 0.15

Số tiền chưa trả Số tiền trả góp hằng năm


1.2 0.13
0.9 0.10
0.72 0.08

ầu tư

Năm
4 5

0.12 0.12
0.25 0.25
-0.13 -0.13

You might also like