Professional Documents
Culture Documents
Tình hình kinh doanh của quán trà sữa Ciel Angel trong năm 2017
1.Hãy sử dụng các phương pháp dự báo đã học để tính Số lượng, Đơn giá và Chi phí quảng cáo trong tháng 9.
Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng) Chi phí quảng cáo (đồng)
1 2000 10000 4000000
2 2200 12000 4000000
3 3000 12000 3500000
4 2800 13000 3300000
5 3200 14000 3500000
6 2100 15000 3800000
7 2500 12000 3700000
8 3100 14000 4200000
9 2325 11166.66666667 3708333.33333333
2. Hãy sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để xác định mối quan hệ (phương trình) giữa Số lượng và 2 chỉ số Đơn giá, Ch
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Multiple R 0.5083675143
R Square 0.2584375296
Adjusted R Square -0.0381874586
Standard Error 485.41886549
Observations 8
ANOVA
df SS MS
Regression 2 410592.6251097 205296.312554873
Residual 5 1178157.37489 235631.474978051
Total 7 1588750
ơng trình) giữa Số lượng và 2 chỉ số Đơn giá, Chi phí quảng cáo.
F Significance F
0.871260142873511 0.4735538
Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$C$6 Số lượng Bắp 480 0 2 1 1.5
$D$6 Số lượng Các loại đậu 10 0 6 18 2
Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$E$8 Canxi Vế trái 1.965 0 1.3 0.665 1E+030
$E$9 Đạm Vế trái 30 4 30 95 5
$E$10 Chất sợi Vế trái 10 90 10 2 3.0574712644
Bài tập 3
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU
Xác định phương án pha trộn các loại thức ăn để giảm chi phí thức ăn trong khi vẫn đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng cho gia súc.
Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$C$6 phương án Cấu kiện A 10 0 1 2 0
$D$6 phương án Cấu kiện B 4 0 1 2 0
$E$6 phương án Cấu kiện C 0 0 1 0 1E+030
Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$F$8 Xi măng Vế trái 3400 0.0025 3400 1600 2666.6666667
$F$9 Thép Vế trái 1400 0 1800 1E+030 400
$F$10 Đá Vế trái 2200 0.0025 2200 1600 1066.6666667
Bài tập 4
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU
Xác định phương án sản xuất sao cho có thể sản xuất nhiều loại cấu kiện nhất
Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$C$6 Phương án Áo loại A 4800 0 1 1E+030 0
$D$6 Phương án Áo loại B 0 -1 1 1 1E+030
$E$6 Phương án Áo loại C 0 0 1 0 1E+030
Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$F$8 Bộ phân cắt Vế trái 960 0 1160 1E+030 200
$F$9 Bộ phận may Vế trái 1440 0 1560 1E+030 120
$F$10 Bộ phận đóng gói Vế trái 480 10 480 40 480
Bài tập 5
LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU
Xác định phương án sản lượng áo mỗi loại cần sản xuất trong 1 tuần để sử dụng tối đa năng lực của nhà máy
Vế phải
max
1160
1560
480
Bài tập 6
Lợi nhuận 25% doanh thu trong năm đầu tiên thì giá bán sản phẩm phải là bao nhiêu
Gía bán $41,114.65
Sản lượng 100,000
Doanh thu tại đại lý $4,111,464,946.22
hoa hồng cho đại lý $1,233,439,483.87
Doanh thu của doanh nghiệp $2,878,025,462.36
Định phí $750,000,000
Biến phí đơn vị $12,630
Tổng chi $2,013,000,000
lợi nhuận của DN $865,025,462.36
Lợi nhuận/doanh thu 0.300562129720451
n phẩm phải là bao nhiêu?
Bài tập 7
Sản lượng 1000
Định phí 650000000
Giá bán bình quân 3400000
Biến phí đơn vị 2700000
Doanh thu 3400000000
Chi phí 3350000000
Lợi nhuận 50000000
Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 2,750,000 12,250,000
2 2,750,000 9,500,000
3 2,750,000 6,750,000
4 2,750,000 4,000,000
Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 4,400,000 10,600,000
2 3,300,000 7,300,000
3 2,200,000 5,100,000
4 1,100,000 4,000,000
Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Tỷ lệ trích khấu hao 2
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 7,500,000 7,500,000
2 3,500,000 4,000,000
3 0 4,000,000
4 0 4,000,000
Laptop DELL
Nguyên giá (cost) 15,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 4,000,000
Thời gian sử dụng (life) 4
Số tháng sử dụng trong năm đầu 12
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 4,215,000 10,785,000
2 3,030,585 7,754,415
3 2,178,991 5,575,424
4 1,566,694 4,008,730
Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 60,000,000 840,000,000
2 60,000,000 780,000,000
3 60,000,000 720,000,000
4 60,000,000 660,000,000
5 60,000,000 600,000,000
6 60,000,000 540,000,000
7 60,000,000 480,000,000
8 60,000,000 420,000,000
9 60,000,000 360,000,000
10 60,000,000 300,000,000
Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 109,090,909 790,909,091
2 98,181,818 692,727,273
3 87,272,727 605,454,545
4 76,363,636 529,090,909
5 65,454,545 463,636,364
6 54,545,455 409,090,909
7 43,636,364 365,454,545
8 32,727,273 332,727,273
9 21,818,182 310,909,091
10 10,909,091 300,000,000
Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Tỷ lệ trích khấu hao 2
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 180,000,000 720,000,000
2 144,000,000 576,000,000
3 115,200,000 460,800,000
4 92,160,000 368,640,000
5 68,640,000 300,000,000
6 0 300,000,000
7 0 300,000,000
8 0 300,000,000
9 0 300,000,000
10 0 300,000,000
Xe du lịch 12 chỗ
Nguyên giá (cost) 900,000,000
Giá trị còn lại (salvage) 300,000,000
Thời gian sử dụng (life) 10
Số tháng sử dụng trong năm đầu 12
Năm Số tiền khấu hao Giá trị còn lại
1 93,600,000 806,400,000
2 83,865,600 722,534,400
3 75,143,578 647,390,822
4 67,328,646 580,062,177
5 60,326,466 519,735,710
6 54,052,514 465,683,197
7 48,431,052 417,252,144
8 43,394,223 373,857,921
9 38,881,224 334,976,697
10 34,837,577 300,139,121
0 1 2
Vốn đầu tư 800,000
Khoản thu 100000 10000
Khoản chi 141,587.33 141,587.33
Dòng tiền (Thu - Chi) -800000 -41587.3313278753 -131587.331327875
NPV -791775.801
IRR -14%
=> Dự án không hiệu quả
u tư
Năm
3 4 5 6 7 8 9
200000
141,587.33
58412.6687
Bài tập 11
Số tiền chưa trả (tỷ đồng) Số tiền trả góp hằng năm
1.2 0.25
0.9 0.19
0.72 0.15
ầu tư
Năm
4 5
0.12 0.12
0.25 0.25
-0.13 -0.13