Professional Documents
Culture Documents
STT Họ tên NC LCB Phụ cấp Thưởng Tạm ứng Thực lĩnh
1 An 25 25,000 125000 312500 250 1062250
2 Bình 26 30,000 156000 390000 1326000
3 Hòa 28 28,000 156800 392000 1332800
4 Thanh 24 40,000 192000 480000 300 1631700
5 Vũ 23 20,000 92000 230000 782000
Tổng Cộng 126 143,000 721800 1804500 550 6134750
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT Tên khách Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Đơn giáTiền phòngPhụ thu Phải trả
1 An 10/20/2005 10/25/2005 5 20,000 100000 5000 105000
2 Việt 7/30/2005 8/10/2005 11 25,000 275000 13750 288750
3 Nhi 6/10/2005 7/3/2005 23 40,000 920000 46000 966000
4 Trang 7/3/2005 7/13/2005 10 30,000 300000 15000 315000
5 Dũng 10/8/2005 11/4/2005 27 20,000 540000 27000 567000
Tổng cộng 76 135,000 2135000 106750 2241750
BẢNG LƯƠNG THÁNG 6/2005
%Phụ cấp %BHXH %BHYT
STT Họ tên NC LCB Thực Lĩnh
30% 20% 5%
1 Hương 25 25000 187500 125000 31250 656250
2 Lan 28 30000 252000 168000 42000 882000
3 Tùng 27 20000 162000 108000 27000 567000
4 Vũ 25 40000 300000 200000 50000 1050000
Tổng cộng 105 901,500 601,000 150,250 3155250
BẢNG CỬU CHƯƠNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 $A3*B$2 2 3 4 5 6 7 8 9
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36
5 5 10 15 20 25 30 35 40 45
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72
9 9 18 27 36 45 54 63 72 81
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2005-2006
Điểm các môn thi
STT Họ tên Văn Toán Lý Hóa Tổng ĐTB Vị thứ Xếp loại
2 3 2 2
1 Dũng 7 5 6 7 55 6.1 7 C
2 Nam 8 7 6 7 63 7.0 6 B
3 Hà 9 6 7 8 66 7.3 5 B
4 Phi 5 10 8 9 74 8.2 2 B
5 Hùng 6 5 4 4 43 4.8 10 D
6 Giang 4 8 5 6 54 6.0 8 C
7 Hương 8 9 9 7 75 8.3 1 B
8 Văn 7 7 10 7 69 7.7 3 B
9 Yến 5 4 8 5 48 5.3 9 C
10 Anh 10 5 8 9 69 7.7 3 B
Tổng số
DANH SÁCH LƯƠNG THÁNG 6/2005
Các khoản phải trừ
Lương
Họ tên
HSTN
Nhóm
Công
HSL
Loại
STT
Thưởng
BHXH BHYT T. Ứng
1 Hà SX 1.78 1 22 500
2 Nhi VP 1.78 2 19
3 An SX 3.2 1 21
4 Minh VP 1.56 2 23 600
5 Phúc VP 1.78 1 22
6 Lan SX 1.92 0.5 20 200
Trợ cấp A B C
150 100 50
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Các khoản thanh toán
STT Khách Ngày đến Phòng dịch vụ Số Chi
Đ.Giá Đ.Giá
phí Số ngày
tuần Tuần Ngày
Tuần
1 Hà 5/10/2005 101-A
2 Trung 5/7/2005 205-B
3 Vinh 5/5/2005 109-C
4 Mậu 5/7/2005 302-B
5 Thanh 5/9/2005 108-C
6 Dũng 5/16/2005 207-A
7 Thu 5/15/2005 105-C
8 Hóa 5/7/2005 301-C
Chi phí
Dịch vụ Tổng cộng
Ngày
BẢNG TIỀN HỌC BỔNG
Điểm thi
STT Tên Diện CS Môn Môn Tổng Loại HB Học bổng
Môn CN2
CS CN1 điểm
D201 Châu ? 8 7 6 ? ? ?
D202 Lan 7 8 9
N103 Ngọc 5 9 8
D404 Phi 4 5 7
D305 Thanh 9 7 5
N206 Minh 7 8 6
Mã Số
STTMã chương trình phương tiện người Số ngày Phí ăn ởPhí phương tiện Phải trả
1 HUE-05TRA 5
2 VTA-10AIR 10
3 NTR-07TRA 2
4 DLA-03AIR 4
5 HUE-06BUS 15
Đơn giá
Mã phương tiện phương tiện BẢNG THỐNG KÊ
BUS 100 Số chương trình sử dụng phương tiện có mã là "AIR"
TRA 300 Số khách hàng sử dụng phương tiện có mã là "AIR"
AIR 500 Bình quân Phải trả các KH sử dụng phương tiện có mã là "AIR"
DOANH SỐ BÁN XE MÁY
Mã Số lượng Tên địa Tên xe Đơn giá Hỗ trợ Thành
Hóa đơn phương (USD) trước bạ tiền
(VND) (VND)
DAD2 10 ? ? ? ? ?
LIQ1 27
LOD2 37
LIH1 52
DAQ2 19
Tỷ giá USD/VND: 21,500
DANH MỤC XE BẢNG GIÁ XE (đvt: USD)
Mã xe Tên xe Mã xe DA LI LO
DA Dayang Giá 1 1000 900 850
LI Lifan Giá 2 1100 930 900
LO Loncin