You are on page 1of 22

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 1/2006

STT Họ tên NC LCB Phụ cấp Thưởng Tạm ứng Thực lĩnh
1 An 25 25,000 125000 312500 250 1062250
2 Bình 26 30,000 156000 390000 1326000
3 Hòa 28 28,000 156800 392000 1332800
4 Thanh 24 40,000 192000 480000 300 1631700
5 Vũ 23 20,000 92000 230000 782000
Tổng Cộng 126 143,000 721800 1804500 550 6134750
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT Tên khách Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Đơn giáTiền phòngPhụ thu Phải trả
1 An 10/20/2005 10/25/2005 5 20,000 100000 5000 105000
2 Việt 7/30/2005 8/10/2005 11 25,000 275000 13750 288750
3 Nhi 6/10/2005 7/3/2005 23 40,000 920000 46000 966000
4 Trang 7/3/2005 7/13/2005 10 30,000 300000 15000 315000
5 Dũng 10/8/2005 11/4/2005 27 20,000 540000 27000 567000
Tổng cộng 76 135,000 2135000 106750 2241750
BẢNG LƯƠNG THÁNG 6/2005
%Phụ cấp %BHXH %BHYT
STT Họ tên NC LCB Thực Lĩnh
30% 20% 5%
1 Hương 25 25000 187500 125000 31250 656250
2 Lan 28 30000 252000 168000 42000 882000
3 Tùng 27 20000 162000 108000 27000 567000
4 Vũ 25 40000 300000 200000 50000 1050000
Tổng cộng 105 901,500 601,000 150,250 3155250
BẢNG CỬU CHƯƠNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 $A3*B$2 2 3 4 5 6 7 8 9
2 2 4 6 8 10 12 14 16 18
3 3 6 9 12 15 18 21 24 27
4 4 8 12 16 20 24 28 32 36
5 5 10 15 20 25 30 35 40 45
6 6 12 18 24 30 36 42 48 54
7 7 14 21 28 35 42 49 56 63
8 8 16 24 32 40 48 56 64 72
9 9 18 27 36 45 54 63 72 81
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2005-2006
Điểm các môn thi
STT Họ tên Văn Toán Lý Hóa Tổng ĐTB Vị thứ Xếp loại
2 3 2 2
1 Dũng 7 5 6 7 55 6.1 7 C
2 Nam 8 7 6 7 63 7.0 6 B
3 Hà 9 6 7 8 66 7.3 5 B
4 Phi 5 10 8 9 74 8.2 2 B
5 Hùng 6 5 4 4 43 4.8 10 D
6 Giang 4 8 5 6 54 6.0 8 C
7 Hương 8 9 9 7 75 8.3 1 B
8 Văn 7 7 10 7 69 7.7 3 B
9 Yến 5 4 8 5 48 5.3 9 C
10 Anh 10 5 8 9 69 7.7 3 B

Điểm trung bình cao nhất 8.3


Điểm trung bình thấp nhất 4.8
Tổng số học sinh xếp loại A 0
Sô lượng học sinh xếp loại B 6
BẢNG TỔNG HỢP NGOẠI TỆ THU ĐỔI TRONG NGÀY
Số lượng tiền
STT Khách hàng ngoại tệ Mã NT VNĐ Mã NT Tỷ giá
1 Nam 2000 USD USD 15780
2 Hà 600 FRF DEM 6300
3 Dũng 800 GPB FRF 1890
4 Nguyên 900 USD AUD 7920
5 Thảo 50 JPY JPY 120
6 My 700 DEM GPB 35200
7 Dung 125 USD
ÀY

Tổng số
DANH SÁCH LƯƠNG THÁNG 6/2005
Các khoản phải trừ

Lương
Họ tên

HSTN
Nhóm

Công
HSL

Loại
STT

Thưởng
BHXH BHYT T. Ứng
1 Hà SX 1.78 1 22 500
2 Nhi VP 1.78 2 19
3 An SX 3.2 1 21
4 Minh VP 1.56 2 23 600
5 Phúc VP 1.78 1 22
6 Lan SX 1.92 0.5 20 200

Công quy định 22 Bảng tiền thưởng


Đơn vị tiền lương 290 A B C
BHYT 5% 300 200 50
BHXH 2%
Tổng lương khối VP
Tổng lương khối SX
Tổng số NV nhóm VP
Tổng thực lĩnh của NV nhóm VP
Tổng thực lĩnh của NV nhóm SX
Thực lĩnh
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Khách Khu Số Số Định Tiêu Tiền Thuê
STT Mã KH Phải trả
Hàng vực cũ mới mức thụ điện bao
1 A121 Anh 468 500
2 B202 Vũ 160 230
3 A023 Nam 410 509
4 A112 Lâm 436 630
5 C303 Lan 307 450
6 B121 Thanh 171 205
Tổng cộng

BẢNG ĐỊNH MỨC


KV 1 2 3
Định mức 50 100 150

Trợ cấp A B C
150 100 50
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Các khoản thanh toán
STT Khách Ngày đến Phòng dịch vụ Số Chi
Đ.Giá Đ.Giá
phí Số ngày
tuần Tuần Ngày
Tuần
1 Hà 5/10/2005 101-A
2 Trung 5/7/2005 205-B
3 Vinh 5/5/2005 109-C
4 Mậu 5/7/2005 302-B
5 Thanh 5/9/2005 108-C
6 Dũng 5/16/2005 207-A
7 Thu 5/15/2005 105-C
8 Hóa 5/7/2005 301-C

BẢNG GIÁ PHÒNG BẢNG GIÁ DỊCH VỤ


Loại
Giá tuần Giá ngày A B C
phòng
1 400 70 15 10 5
2 280 50
3 200 35
N
nh toán Ngày đi 5/20/2005

Chi phí
Dịch vụ Tổng cộng
Ngày
BẢNG TIỀN HỌC BỔNG
Điểm thi
STT Tên Diện CS Môn Môn Tổng Loại HB Học bổng
Môn CN2
CS CN1 điểm
D201 Châu ? 8 7 6 ? ? ?
D202 Lan 7 8 9
N103 Ngọc 5 9 8
D404 Phi 4 5 7
D305 Thanh 9 7 5
N206 Minh 7 8 6

BẢNG MỨC TIỀN HỌC BỔNG


Diện CS 1 2 3 4 Tổng
Loại HB cộng
A 500,000 450,000 400,000 200,000 ?
B 300,000 250,000 200,000 100,000
C 200,000 150,000 100,000 0
KẾT QUẢ TUYỂN SINH
SBD Họ tên Toán Lý Hóa Khối thi ĐTB Điểm khu vực

201A Nguyễn Nam 7 8 7


203A Lê Hà 5.5 6 4
103A Phạm Minh 6.5 5 8.5
304A Hồ Đức 3 7 6
301A Nguyễn Hiệp 10 8 2
106A Ngọc Lan 4 4.5 6
107B Minh Lâm 4 8 8
208B Lê Hùng 7.5 7 9

Bảng - Điểm khu vực


Khu vực 1 2 3
Điểm khu vực 0 0.5 1

Tổng số thí sinh trúng tuyển


Tổng điểm môn toán của các thí sinh khối A
NH
Tổng điểm Xếp hạng Kết quả
BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG HÓA
Nhóm Đơn Thành
STT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thuế
hàng giá tiền
1 B123 Ciment 500 ? ? ? ?
2 A123 Gạch viên 2000
3 C522 Sắt 1200
4 A423 Gạch viên 2300
5 C711 Sắt 1500
Tổng cộng ?
BẢNG MỨC THUẾ
Chi phí vận chuyển 200,000 Nhóm hàng Thuế
Số lượng mặt hàng có Nhóm hàng A ? A 5%
Tổng Thành tiền của các mặt hàng có Nhóm hàng A ? B 3%
Giá bình quân của Nhóm hàng C ? C 1%
Công ty Du lịch Sao Miền Trung
BẢNG TỔNG HỢP CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH THÁNG 5/2010

Mã Số
STTMã chương trình phương tiện người Số ngày Phí ăn ởPhí phương tiện Phải trả
1 HUE-05TRA 5
2 VTA-10AIR 10
3 NTR-07TRA 2
4 DLA-03AIR 4
5 HUE-06BUS 15

BẢNG PHÍ PHƯƠNG TIỆN Phí ăn ở 1 người trên 1 ngày: 350

Đơn giá
Mã phương tiện phương tiện BẢNG THỐNG KÊ
BUS 100 Số chương trình sử dụng phương tiện có mã là "AIR"
TRA 300 Số khách hàng sử dụng phương tiện có mã là "AIR"
AIR 500 Bình quân Phải trả các KH sử dụng phương tiện có mã là "AIR"
DOANH SỐ BÁN XE MÁY
Mã Số lượng Tên địa Tên xe Đơn giá Hỗ trợ Thành
Hóa đơn phương (USD) trước bạ tiền
(VND) (VND)
DAD2 10 ? ? ? ? ?
LIQ1 27
LOD2 37
LIH1 52
DAQ2 19
Tỷ giá USD/VND: 21,500
DANH MỤC XE BẢNG GIÁ XE (đvt: USD)
Mã xe Tên xe Mã xe DA LI LO
DA Dayang Giá 1 1000 900 850
LI Lifan Giá 2 1100 930 900
LO Loncin

Tổng Số lượng xe được bán với Tên xe là Dayang: ?


Số lượng hóa đơn có Số lượng xe bán ra >= 30: ?
Bình quân Thành tiền của các hóa đơn bán hàng: ?
Giá trị Thành tiền lớn nhất trong bảng báo cáo: ?
Tổng Số lượng xe được bán ra ở Đà Nẵng: ?
CÁC CHUYẾN DU LỊCH TRONG THÁNG 10/2011
Phí
Mã Phương Số hành
Tuyến du lịch Khởi hành Phí ăn ở phương
chuyến tiện khách
tiện
HUE-01X ? ? 10 10/3/2011 ? ?
SGN-01B 15 10/2/2011
NTR-01T 20 10/5/2011
DLA-02X 25 10/3/2011
HUE-02T 30 10/10/2011
BẢNG THÔNG TIN Kết thúc: 20/10/2011
Chi phí(phương tiện) Chi phí ăn
Mã tuyến
Tuyến du lịch Máy bay Tàu Xe ở 1 ngày
HUE Huế 200 120 60
NTR Nha Trang 1,600 800 600 70
DLA Đà Lạt 1,800 900 80
SGN-01B TP.HCM 2,400 1,400 1,000 100
Tổng số chuyến du lịch Huế ?
Tổng số hành khách đi du lịch Huế ?
Tổng tiên thu được từ các chuyến đi Huế ?
Số hành khách lớn nhất trong các chuyến du lịch ?
Trung bình số hành khách trên các chuyến du lịch ?
Tổng
cộng

You might also like