You are on page 1of 11

STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

1 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 12 30000


2 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 23 12000
3 ### Công ty TNHH Phương Liên Bia 23 30000
4 ### Công ty TNHH Phương Liên Gạo 45 30000
5 ### Công ty TNHH Phương Liên Bắp 12 12000
6 ### Xưởng SX Lương Thực Bia 45 30000
7 ### Xưởng SX Lương Thực Bắp 12 12000
8 ### Xưởng SX Lương Thực Bia 45 30000
9 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 56 30000
10 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 34 12000
11 ### Công ty TNHH Phương Liên Gạo 12 30000
12 ### Công ty TNHH Phương Liên Bắp 34 12000
13 ### Công ty TNHH Phương Liên Bia 23 30000
14 ### Công ty TNHH Phương Liên Gạo 54 30000
15 ### Xưởng SX Lương Thực Bắp 43 12000
16 ### Xưởng SX Lương Thực Bia 23 30000
17 ### Xưởng SX Lương Thực Gạo 12 30000

LOẠI ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ


Gạo 14,000 Công ty TNHH Việt Hưng
Bắp 12,000 LOẠI SỐ LƯỢNG
Bia 30,000 Gạo >15

LOẠI THÀNH TIỀN


Bắp >100000
THÀNH TIỀN STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢ
360000 1 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 12
276000 2 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 23
690000 9 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 56
1350000 10 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 34
144000
1350000 STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢ
144000 4 ### Công ty TNHH Phương LiênGạo 45
1350000 9 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 56
1680000 14 ### Công ty TNHH Phương LiênGạo 54
408000
360000 STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢ
408000 2 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 23
690000 5 ### Công ty TNHH Phương LiênBắp 12
1620000 7 ### Xưởng SX Lương Thực Bắp 12
516000 10 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 34
690000 12 ### Công ty TNHH Phương LiênBắp 34
360000 15 ### Xưởng SX Lương Thực Bắp 43

STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢ


Ố LƯỢNG 1 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 12
2 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 23
Công ty TNHH Việt Hưng Total
HÀNH TIỀN 3 ### Công ty TNHH Phương LiênBia 23
4 ### Công ty TNHH Phương LiênGạo 45
5 ### Công ty TNHH Phương LiênBắp 12
Công ty TNHH Phương Liên Total
6 ### Xưởng SX Lương Thực Bia 45
7 ### Xưởng SX Lương Thực Bắp 12
8 ### Xưởng SX Lương Thực Bia 45
Xưởng SX Lương Thực Total
9 ### Công ty TNHH Việt Hưng Gạo 56
10 ### Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 34
Công ty TNHH Việt Hưng Total
11 ### Công ty TNHH Phương LiênGạo 12
12 ### Công ty TNHH Phương LiênBắp 34
13 ### Công ty TNHH Phương LiênBia 23
14 ### Công ty TNHH Phương LiênGạo 54
Công ty TNHH Phương Liên Total
15 ### Xưởng SX Lương Thực Bắp 43
16 ### Xưởng SX Lương Thực Bia 23
17 ### Xưởng SX Lương Thực Gạo 12
Xưởng SX Lương Thực Total
Grand Total
ĐƠN GITHÀNH TIỀN
30000 360000
12000 276000
30000 1680000
12000 408000

ĐƠN GITHÀNH TIỀN


30000 1350000
30000 1680000
30000 1620000

ĐƠN GITHÀNH TIỀN


12000 276000
12000 144000
12000 144000
12000 408000
12000 408000
12000 516000

ĐƠN GITHÀNH TIỀN


30000 360000
12000 276000
636000
30000 690000
30000 1350000
12000 144000
2184000
30000 1350000
12000 144000
30000 1350000
2844000
30000 1680000
12000 408000
2088000
30000 360000
12000 408000
30000 690000
30000 1620000
3078000
12000 516000
30000 690000
30000 360000
1566000
12396000
MÃ HÀNG TÊN HÀNG LOẠI SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ PHÍ C.CHỞ
Sam-1 Samsung 1 10 1700000 17000
J-2 JVC 2 20 1900000 9500
So-2 Sony 2 15 2100000 21000
Sam-3 Samsung 3 30 1500000 7500
Sam-1 Samsung 1 12 1700000 17000
L-1 LG 1 9 1500000 15000
L-2 LG 2 40 1400000 7000
So-3 Sony 3 23 2000000 10000
J-3 JVC 3 22 1800000 9000
J-1 JVC 1 19 2000000 20000
L-3 LG 3 7 1300000 13000
So-1 Sony 1 11 2200000 22000

ĐƠN GIÁ
MÃ HÀNG TÊN HÀNG
1 2 3
Sam Samsung 1,700,000 1,600,000 1,500,000
So Sony 2,200,000 2,100,000 2,000,000
J JVC 2,000,000 1,900,000 1,800,000
L LG 1,500,000 1,400,000 1,300,000
THÀNH TIỀN hàng
1717000 1 THỐNG KÊ
1909500 3 TÊN HÀNG DOANH THU
2121000 2 Samsung 4941500
1507500 1 Sony 6353000
1717000 1 JVC 5738500
1515000 4 LG 4235000
1407000 4
2010000 2
1809000 3
2020000 3
1313000 4
2222000 2

TÊN TÊN
TÊN HÀNG TÊN HÀNG
HÀNG HÀNG
SamsungSony JVC LG
NGÀY KHÁCH HÀNG M/B MÃ TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG

1/25/2006 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 456


3/31/2006 Cửa hàng Bách Hợp M PB Phân Bón 568
2/25/2006 Công ty Bến Thành M PB Phân Bón 347
4/5/2006 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 975
5/3/2006 Đại lý Tiến Thành B DC Đường cát 347
6/13/2006 Cửa hàng Bách Hợp B DC Đường cát 976
6/21/2006 Đại lý Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hương 568
7/24/2006 Đại lý Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hương 765
8/27/2006 Cửa hàng Bách Hợp B GN Gạo Nàng Hương 345

Đơn Giá từng quý


Mã Hàng Tên Hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3
GN Gạo Nàng Hương 12000 13500 11000
XD Xăng m92 10500 10500 10000
PB Phân Bón 6000 6500 58000
DC Đường cát 9000 9500 9300

KHÁCH
HÀNG
Cửa hàng Bách
Hợp
NGÀY
>=01-03-2006
NGÀY
>=01-01-2006
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN TIỀN THUẾ THANH TOÁN Hàng Cột Quý

10500 4788000 0 4788000 2 1 Quý 1


6000 3408000 0 3408000 3 1 Quý 1
6000 2082000 0 2082000 3 1 Quý 1
10500 10237500 0 10237500 2 2 Quý 2
9500 3296500 329650 3626150 4 2 Quý 2
9500 9272000 927200 10199200 4 2 Quý 2

13500 7668000 766800 8434800


1 2 Quý 2
11000 8415000 841500 9256500 1 3 Quý 3
11000 3795000 379500 4174500 1 3 Quý 3

TÊN HÀNG
Gạo Nàng Hương

TÊN HÀNG

Xăng m92

NGÀY
<=31-03-2006
NGÀY
<=28-02-2006
STT YÊU CẦU KẾT QUẢ

1 Tổng Số lượng Gạo Nàng Hương 1678


2 Tổng thanh toán của Xăng m92 mà công ty Bách Hợp đã Bán ? 0
3 Khối lượng hàng hoá nhỏ nhất mà Công ty Bách Hợp đã bán 345
4 Tổng Thanh toán của các khách hàng trong tháng 3 3408000
5 Tổng Thuế trong tháng 1 và 2 0
6 Tổng Thanh toán của Cửa hàng Bách Hợp 17781700
Mức Thuế mà Đại lý Vĩnh Thịnh và Cửa hàng Bách Hợp đã thanh
7 ?
toán
8 Mức thuế mà công ty Bến Thành thanh toán trong tháng 1 ?
9 Tổng thuế của các mặt hàng có số lượng >=500 ?
10 Tổng số lượng các mặt hàng phải nộp thuế ?
11 Tổng số lượng các mặt hàng được giảm thuế ?
12 Giá trị thanh toán nhỏ nhất của các mặt hàng được giảm Thuế ?
13 Tổng số lượng của mặt hàng được hàng trong tháng 3 ?

You might also like