You are on page 1of 8

Điểm đến

Phân phối
C
Nhà phân phối 1 Nhà phân phối 2
Nhà sản xuất 1 2 2
Nhà sản xuất 2 1 1
Nhà sản xuất 3 3 3
Nhà sản xuất 4 2 1
Nhà sản xuất 5 1 2
Nhà sản xuất 6 2 2
Nhà sản xuất 7 2 2
C
Nhà bán lẻ 1 Nhà bán lẻ 2
Nhà phân phối 1 2 3
Nhà phân phối 2 3 4
Nhà phân phối 3 2 3
Nhà phân phối 4 2 3
Nhà phân phối 5 2 2
Nhà phân phối 6 4 3
Nhà phân phối 7 3 3
Nhu cầu 35000 38000

Biến quyết định


Số lượng sản phẩm được cung ứng

Nhà phân phối 1 Nhà phân phối 2


Nhà sản xuất 1 0 0
Nhà sản xuất 2 0 0
Nhà sản xuất 3 0 0
Nhà sản xuất 4 0 0
Nhà sản xuất 5 35000 0
Nhà sản xuất 6 0 0
Nhà sản xuất 7 0 0

Nhà bán lẻ 1 Nhà bán lẻ 2


Nhà phân phối 1 0 0
Nhà phân phối 2 0 0
Nhà phân phối 3 0 0
Nhà phân phối 4 35000 0
Nhà phân phối 5 0 38000
Nhà phân phối 6 0 0
Nhà phân phối 7 0 0

Ràng buộc

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà sản xuất không được vượt quá lượng hàng sẵn có của nhà sản x

Nhà sản xuất 1 0


Nhà sản xuất 2 0
Nhà sản xuất 3 21000
Nhà sản xuất 4 0
Nhà sản xuất 5 25000
Nhà sản xuất 6 0
Nhà sản xuất 7 0

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà phân phối không được vượt quá công suất của nhà phân phối

Nhà phân phối 1 0


Nhà phân phối 2 0
Nhà phân phối 3 0
Nhà phân phối 4 0
Nhà phân phối 5 0
Nhà phân phối 6 19000
Nhà phân phối 7 0

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà phân phối không được vượt quá tổng số lượng sản phẩm mà nh

0
0
0
0
0
0
0

Tổng số lượng sản phẩm phân phối đến khách hàng phải đáp ứng được nhu cầu khách hàng
nhà bán lẻ 1 nhà bán lẻ 2
Số lượng sp đến khách hàng 0 0

Chi phí hoạt động của nhà máy $ 178,000


Chi phí hoạt động của nhà phân phối 94100
Chi phí cung ứng từ nhà máy đến nhà phân phối 352000
Chi phi cung ứng từ nhà phân phối đến nhà bán lẻ 623000
tổng chi phí $ 1,247,100
Điểm đến
Chi phí cung ứng
Nhà phân phối 3Nhà phân phối 4 Nhà phân phối 5 Nhà phân phối 6 Nhà phân phối 7
1 2 3 2 2
1 1 1 2 3
3 2 1 2 2
1 3 2 3 1
2 2 3 3 2
4 2 3 2 3
4 2 3 2 3
Chi phí phân phối
Nhà bán lẻ 3 Nhà bán lẻ 4 Nhà bán lẻ 5 Nhà bán lẻ 6 Nhà bán lẻ 7
3 3 2 3 4
5 3 4 5 3
3 3 4 2 4
4 2 3 2 2
2 2 3 3 2
2 2 4 4 2
4 3 3 3 2
39000 43000 50000 65000 34000

Nhà phân phối 3Nhà phân phối 4 Nhà phân phối 5 Nhà phân phối 6 Nhà phân phối 7
35000 0 0 45000 0
0 60000 0 0 0
0 0 56000 3000 0
25000 0 0 0 45000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

Nhà bán lẻ 3 Nhà bán lẻ 4 Nhà bán lẻ 5 Nhà bán lẻ 6 Nhà bán lẻ 7
0 0 35000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 60000 0
0 16000 4000 5000 0
18000 0 0 0 0
21000 27000 0 0 0
0 0 11000 0 34000

àng sẵn có của nhà sản xuất

suất của nhà phân phối

ố lượng sản phẩm mà nhà phân phối nhận được từ nhà sản xuất

cầu khách hàng


nhà bán lẻ 3 nhà bán lẻ 4 nhà bán lẻ 5 nhà bán lẻ 6 nhà bán lẻ 7
0 0 0 0 0
Sẵn có Chi phí hoạt động
80000 34,000.00 ₫
60000 33,000.00 ₫
80000 37,000.00 ₫
70000 38,000.00 ₫
60000 36,000.00 ₫
60000 35,000.00 ₫
60000 35,001.00 ₫

mức chứa hàng tối đaChi phí hoạt động


35000 15,000.00 ₫
50000 16,000.00 ₫
60000 15,600.00 ₫
60000 14,500.00 ₫
56000 16,500.00 ₫
67000 15,000.00 ₫
45000 17,500.00 ₫

1 = mở , 0 = đóng
1
1
1
1
1
0
0

1 = mở , 0 = đóng
1
0
1
1
1
1
1

You might also like