You are on page 1of 13

Customs Customs District Customs Customs Transportation Transportation

Declaration No. Office Code Office code Classification Method Method Code
code

303251307940 3 03EE -- S B11

303252268560 3 03NK -- O B11


303252268560 3 03NK -- O B11
303252268560 3 03NK -- O B11
303252268560 3 03NK -- O B11
303252268560 3 03NK -- O B11
303255376560 3 03PA -- S E62

303255422800 3 03CC -- S B11


303255489960 43 43K4 -- O B11
303255490110 43 43IH -- S B11
Customs Office Registered Exporter Exporter Name
Name Date Name Code

CDINHVUHP 1/6/2020 5100260459 Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Thái Hoàng

KCXKCNHP 1/6/2020 201596858 Công ty trách nhiệm hữu hạn WAKO & UENO Hải Phòng
KCXKCNHP 1/6/2020 201596858 Công ty trách nhiệm hữu hạn WAKO & UENO Hải Phòng
KCXKCNHP 1/6/2020 201596858 Công ty trách nhiệm hữu hạn WAKO & UENO Hải Phòng
KCXKCNHP 1/6/2020 201596858 Công ty trách nhiệm hữu hạn WAKO & UENO Hải Phòng
KCXKCNHP 1/6/2020 201596858 Công ty trách nhiệm hữu hạn WAKO & UENO Hải Phòng
DTGCHP 1/6/2020 201642906 Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam

CANGHPKVI 1/6/2020 800362915 Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Lâm Sản Hải Hà
DBBCCHQMP 1/6/2020 313418571 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU BA THANH
SONGTHANBD 1/6/2020 3700861465 CôNG TY Cổ PHầN VáN VIệT
Exporter Address

Km 71, Cụm công nghiệp Nam Quang, Thị trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang

Khu số W5,số 151 đại lộ Đông Tây,Khu ĐT,CN&DV VSIP Hải Phòng,X.Tân Dương,H.Thủy Nguyên,TP.Hải Phòng
Khu số W5,số 151 đại lộ Đông Tây,Khu ĐT,CN&DV VSIP Hải Phòng,X.Tân Dương,H.Thủy Nguyên,TP.Hải Phòng
Khu số W5,số 151 đại lộ Đông Tây,Khu ĐT,CN&DV VSIP Hải Phòng,X.Tân Dương,H.Thủy Nguyên,TP.Hải Phòng
Khu số W5,số 151 đại lộ Đông Tây,Khu ĐT,CN&DV VSIP Hải Phòng,X.Tân Dương,H.Thủy Nguyên,TP.Hải Phòng
Khu số W5,số 151 đại lộ Đông Tây,Khu ĐT,CN&DV VSIP Hải Phòng,X.Tân Dương,H.Thủy Nguyên,TP.Hải Phòng
Lô đất số L1.1 - L1.4 & L1.27-L1.30, Khu công nghiệp Đồ Sơn, TP Hải Phòng, VN

Km42, Quốc lộ 18A, Phường Hoàng Tân, Thị xã chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
1073/71 ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM, PHƯỜNG 7, QUẬN TÂN BÌNH, TP.HCM
Lô C2 Đường N4, Khu công nghiệp Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
Exporter Phone Importer Name Post Office
Number Code

. YOSEMITE TRADING INC.

2252299123 KYOCERA DOCUMENT TECHNOLOGY VIET NAM CO., LTD (+84)


2252299123 KYOCERA DOCUMENT TECHNOLOGY VIET NAM CO., LTD (+84)
2252299123 KYOCERA DOCUMENT TECHNOLOGY VIET NAM CO., LTD (+84)
2252299123 KYOCERA DOCUMENT TECHNOLOGY VIET NAM CO., LTD (+84)
2252299123 KYOCERA DOCUMENT TECHNOLOGY VIET NAM CO., LTD (+84)
02253. 663780 HF DESIGN LLC

3203590013 C AND C KOREA


934104189 NCL VIET NAM CO., LTD
02743652887, WOODNET LIMITED
3652960
Address 1 (Street and number/P.O.BOX) Address 2 (Street and number/P.O.BOX)

6920 BRASADA DR SUITE 200 Y, HOUSTON,

LOT 56A, 56B, 56C VSIP HAI PHONG TOWNSHIP, INDUSTRIAL AND SERVICE
LOT 56A, 56B, 56C VSIP HAI PHONG TOWNSHIP, INDUSTRIAL AND SERVICE
LOT 56A, 56B, 56C VSIP HAI PHONG TOWNSHIP, INDUSTRIAL AND SERVICE
LOT 56A, 56B, 56C VSIP HAI PHONG TOWNSHIP, INDUSTRIAL AND SERVICE
LOT 56A, 56B, 56C VSIP HAI PHONG TOWNSHIP, INDUSTRIAL AND SERVICE
100 DUFFY AVENUE SUITE 510 HICKSVILLE, NY 11801

D-27, 35 8BEONGIL SUANRO, DONGRAE-GU, BUSAN, SOUTH KOREA


LO A- 4D- CN KCN BAU BANG TT.LAI UYEN , HUYEN BAU BANG
21/F, YUE THAI COMMERCIAL BUILDING, 128 CONNAUGHT ROAD,CENTRAL-
HONGKONG
Address 3 (City name) Address 4 (Country sub-entity, name) Country Code
(Country,
coded)

TX 77085 US

PARK, THUY NGUYEN DISTRICT, DINH VU CAT HAI ECONOMIC ZONE, HAI PHONG VN
PARK, THUY NGUYEN DISTRICT, DINH VU CAT HAI ECONOMIC ZONE, HAI PHONG VN
PARK, THUY NGUYEN DISTRICT, DINH VU CAT HAI ECONOMIC ZONE, HAI PHONG VN
PARK, THUY NGUYEN DISTRICT, DINH VU CAT HAI ECONOMIC ZONE, HAI PHONG VN
PARK, THUY NGUYEN DISTRICT, DINH VU CAT HAI ECONOMIC ZONE, HAI PHONG VN
US

KR
TINH BINH DUONG VIET NAM VN
HK
Bill of Lading No. (B/L Gross Weight Ware Housing Name Destination
no., AWB no., ect …) Weight Unit (Gross) Place Code

122000008111295 54000 KGM CANG LACH HUYEN HP USMSY

122000008122877 8586 KGM CCHQ KCX KCN HP VNZZZ


122000008122877 8586 KGM CCHQ KCX KCN HP VNZZZ
122000008122877 8586 KGM CCHQ KCX KCN HP VNZZZ
122000008122877 8586 KGM CCHQ KCX KCN HP VNZZZ
122000008122877 8586 KGM CCHQ KCX KCN HP VNZZZ
122000008157887 20040 KGM DIEM LUU HH XK 03PA USPDX

122000008159348 48000 KGM KHO BAI TAN VU KRBNP


132000008160521 9183 KGM DD KTRA BAU BANG VNZZZ
122000008159920 6931 KGM CCHQ SONG THAN USLGB
Destination port (Place of Unloading Name) Place of Place of Loading Name (Origin Port)
Loading Code

NEW ORLEANS - LA VNCLH CANG LACH HUYEN HP

CTY TNHH CN MAY VAN PHONG KYOCERA CTY TNHH WAKO&UENO HAI PHONG
CTY TNHH CN MAY VAN PHONG KYOCERA CTY TNHH WAKO&UENO HAI PHONG
CTY TNHH CN MAY VAN PHONG KYOCERA CTY TNHH WAKO&UENO HAI PHONG
CTY TNHH CN MAY VAN PHONG KYOCERA CTY TNHH WAKO&UENO HAI PHONG
CTY TNHH CN MAY VAN PHONG KYOCERA CTY TNHH WAKO&UENO HAI PHONG
PORTLAND - OR VNHPN CANG TAN VU - HP

BUSAN NEW PORT VNHPN CANG TAN VU - HP


CONG TY NCL VIET NAM VNZZZ CONG TY BA THANH
LONG BEACH - CA VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Transportation Name Payment Incoterm Currency Total Value of Currency Total Amount
Term Unit Contract Unit of of Tax
Tax

AMALTHEA HD022R KC FOB USD 37,062.90 USD 37,062.90

KC DAP USD 8,300.49 USD 8,300.49


KC DAP USD 8,300.49 USD 8,300.49
KC DAP USD 8,300.49 USD 8,300.49
KC DAP USD 8,300.49 USD 8,300.49
KC DAP USD 8,300.49 USD 8,300.49
BIENDONG FREIGHTER / KC FOB USD 51,480.58 USD 51,480.58
FT2017E
WAN HAI 223 V.N339 LC CFR USD 5,000.00 USD 5,000.00
XE TAI KC EXW VND 74,189,320 VND 74,189,320
WANHAI 282 N112 TTR FOB USD 17,610.00 VND 408,199,800
Currency Total Value of Currency HS code
Rate Exporting Tax Unit of
Exporting
Tax
23,210 44123400

23,210 44152000
23,210 44152000
23,210 44152000
23,210 44152000
23,210 44152000
23,210 44187500

23,210 29,012,500 VND 4407999090


44111200
23,210 44140000
Description

Gỗ dán ép không tạo dáng liên tục được tráng trên cùng và dưới cùng bề mặt bằng nguyên liệu gỗ bạch dương dày
0.5mm.KT:18mmx48inchx96inch.Thành phần chính từ gỗ keo rừng trồng.1872 tấm(13Lớp)#&VN
Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100%#&VN
Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100%#&VN
Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100%#&VN
Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100%#&VN
Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100%#&VN
GTPS02N0620#&Gỗ lát sàn công nghiệp làm bằng gỗ dán nhiều lớp có lớp mặt gỗ sồi, kt: 10/1*152*365-1500mm, loại AVARO
OAK NIEBLA GRAY (Laguna), đã qua tẩm sấy, hàng mới 100% #&VN
Gỗ keo ( rừng trồng) xẻ thanh chưa bào, kích thước dài 1100mm x rộng 77mm x dày 13mm. Hàng mới 100%#&VN
VÁN MDF 2.5MM X 1220 X 2440, HÀNG MỚI 100%#&TH
Khung gương làm bằng gỗ tràm (1200x30x1000)mm - Wall Mirror Frame. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam)#&VN
Quantity Unit code Invoice Unit Price Currency Tax Value (S) Exporting Amount of
Value Unit Tax Rate Exporting Tax

100.17 MTQ 37,062.90 370.00 USD 860,229,909 0% 0

168 PCE 1,206.39 7.18 USD 28,000,312 0% 0


156 PCE 1,120.22 7.18 USD 26,000,306 0% 0
156 PCE 1,120.22 7.18 USD 26,000,306 0% 0
168 PCE 1,206.39 7.18 USD 28,000,312 0% 0
96 PCE 689.37 7.18 USD 16,000,278 0% 0
3064.32 MTK 51,480.58 16.80 USD 1,194,864,262 0% 0

50 MTQ 5,000 100 USD 116,050,000 25% 29,012,500


1420 TAM 74,189,320 52,246 VND 74,189,320 0% 0
9 PCE 360.00 40.00 USD 8,344,800 0% 0
Currency Transportation
Unit of method
Tax

VND S

VND O
VND O
VND O
VND O
VND O
VND S

VND S
VND O
VND S

You might also like