You are on page 1of 10

BẢNG GIÁ DỰ ÁN FLC PREMIER PARC

Liên hệ check căn: GĐDA Mr Thắng 09045.98765.


Admin Ms Hoa Linh 0886.564.229

Thông tin tài kho


Thông tin đại lý:
Chủ tài khoản: Công ty CP Vật tư t
Nội
Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Redland
Số tài khoản: 222
Stk : 19532323555888
Tại ngân hàng: TMCP Đầu tư và
Techcombank chi nhánh Ba Đình
Thanh X
Nội dung nộp: Nguyen Van A, CMND, Ma can dat coc DA FLC Dai Mo
Nội dung chuyển khoản: Nguyen V
Dai M

C
Lock

TỔNG SỐ 0

Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9

LK 1.1 Tổng GTSP 1,063 8,647 8,647 8,647 8,647 8,647 8,647 8,647 12,032
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LK 1.3 Tổng GTSP 10,494 8,116 8,116 8,116 8,116 8,116 8,116 9,215 9,449
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LK 1.4 Tổng GTSP 11,077 8,116 8,116 8,116 8,116 8,116 8,116 12,807 17,922
LK Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LK 1.5 Tổng GTSP 10,494 8,116 8,116 8,116 8,116 8,116 8,116 9,215 12,036
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LK 2.1 Tổng GTSP 15,030 13,399 13,399 13,399 13,399 13,399 14,033 13,716 13,399
Mã căn 1
LK 2.2 Tổng GTSP 14,704
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8
LK 2.3 Tổng GTSP 16,436 13,399 13,399 14,033 14,033 13,399 13,399 17,731
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
BT1 Tổng GTSP 10,144 9,908 9,908 9,908 9,908 9,908 9,908 9,908 9,908
Mã căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9
BT BT2 Tổng GTSP 13,818 12,260 12,260 12,260 12,260 12,260 12,260 12,260 12,260
MIER PARC
ng 09045.98765.
564.229

Thông tin tài khoản chủ đầu tư:

hoản: Công ty CP Vật tư thiết bị và xây dựng Đô Thành Hà


Nội.
Số tài khoản: 2221.0000.989753
n hàng: TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chi nhánh
Thanh Xuân.
g chuyển khoản: Nguyen Van A, CMND, Ma can, DA FLC
Dai Mo

10 11 12 13 14 15 16
8,530 8,530 8,530 8,530 8,530 8,530 8,510
10 11 12 13 14 15 16
10,231 10,231 10,231 10,231 10,231 10,231 13,568
10 11 12 13 14 15 16
10,231 10,231 10,231 10,231 10,231 10,231 12,036
10 11
13,399 22,433

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
9,908 9,908 9,908 12,100 17,095 12,812 12,812 12,812 12,812 12,812 12,812 12,812 12,812
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
12,260 12,260 12,260 12,260 12,934 12,186 10,460 10,460 10,460 10,460 10,460 10,460 10,460
23 24 25 26
12,812 12,812 12,812 14,044
23 24 25 26 27 28
10,460 10,460 10,460 10,460 10,460 12,482
BẢNG GIÁ DỰ ÁN FLC PREMIER PARC

Liên hệ check căn: GĐDA Mr Thắng 09045.98765. Admin Ms Hoa Linh 0886.564.229

Thông tin đại lý: Thông tin tài khoản chủ đầu tư:

Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Redland Chủ tài khoản: Công ty CP Vật tư thiết bị và xây dựng Đô Thành Hà Nội.
Stk : 19532323555888 Số tài khoản: 2221.0000.989753
Techcombank chi nhánh Ba Đình Tại ngân hàng: TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chi nhánh Thanh Xuân.
Nội dung nộp: Nguyen Van A, CMND, Ma can dat coc DA FLC Dai Mo Nội dung chuyển khoản: Nguyen Van A, CMND, Ma can, DA FLC Dai Mo

Diện tích Đợt 2 Đợt 3


Diện Gía xây thô Tổng giá trị Đợt 1
Đơn giá đất xây dựng Đơn giá 20% giá trị đất 10% giá trị đất
STT Dãy Số căn Hướng cửa tích Tổng giá đất hoàn thiện mặt bán bao gồm cả 60% giá trị đất Mặt tiền Sâu Ghi chú
(vnđ/m2) dự kiến xây dựng (30 ngày kể từ (45 ngày kể từ
(m2) ngoài xây thô (7 ngày sau cọc)
(m2) HDVV) đợt 2)

Tây Nam
1 LK1.1 01 103.5 78,500,000 8,124,750,000 358.0 7,000,000 2,506,000,000 10,630,750,000 4,874,850,000 1,624,950,000 812,475,000 6.9 15.0 lô góc
- Tây Bắc
2 LK1.1 02 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
3 LK1.1 03 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
4 LK1.1 04 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
5 LK1.1 05 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
6 LK1.1 06 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
7 LK1.1 07 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
8 LK1.1 08 Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,647,200,000 3,888,000,000 1,296,000,000 648,000,000 6.0 15.0
Tây Nam
9 LK1.1 09 116.5 79,200,000 9,226,800,000 400.8 7,000,000 2,805,600,000 12,032,400,000 5,536,080,000 1,845,360,000 922,680,000 7.8 15.0 lô góc
- Đông Nam
Tây Bắc
10 LK1.3 01 107 74,000,000 7,918,000,000 368.1 7,000,000 2,576,700,000 10,494,700,000 4,750,800,000 1,583,600,000 791,800,000 7.1 15.0 lô góc
- Tây Nam
11 LK1.3 02 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
12 LK1.3 03 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
13 LK1.3 04 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
14 LK1.3 05 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
15 LK1.3 06 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
16 LK1.3 07 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
Tây Bắc
17 LK1.3 08 99 75,900,000 7,514,100,000 340.6 7,000,000 2,384,200,000 9,898,300,000 4,508,460,000 1,502,820,000 751,410,000 6.6 15.0 lô góc
- Đông Bắc
Đông Nam
18 LK1.3 09 99 78,500,000 7,771,500,000 340.6 7,000,000 2,384,200,000 10,155,700,000 4,662,900,000 1,554,300,000 777,150,000 6.6 15.0 lô góc
- Đông Bắc
19 LK1.3 10 Đông Nam 90 70,700,000 6,363,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,530,200,000 3,817,800,000 1,272,600,000 636,300,000 6.0 15.0
20 LK1.3 11 Đông Nam 90 70,700,000 6,363,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,530,200,000 3,817,800,000 1,272,600,000 636,300,000 6.0 15.0
21 LK1.3 12 Đông Nam 90 70,700,000 6,363,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,530,200,000 3,817,800,000 1,272,600,000 636,300,000 6.0 15.0
22 LK1.3 13 Đông Nam 90 70,700,000 6,363,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,530,200,000 3,817,800,000 1,272,600,000 636,300,000 6.0 15.0
23 LK1.3 14 Đông Nam 90 70,700,000 6,363,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,530,200,000 3,817,800,000 1,272,600,000 636,300,000 6.0 15.0
24 LK1.3 15 Đông Nam 90 70,700,000 6,363,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,530,200,000 3,817,800,000 1,272,600,000 636,300,000 6.0 15.0
Đông Nam
25 LK1.3 16 82.4 79,200,000 6,526,080,000 283.5 7,000,000 1,984,500,000 8,510,580,000 3,915,648,000 1,305,216,000 652,608,000 5.5 15.0 lô góc
- Tây Bắc
Tây Bắc
26 LK1.4 01 115.3 72,000,000 8,301,600,000 396.6 7,000,000 2,776,200,000 11,077,800,000 4,980,960,000 1,660,320,000 830,160,000 7.7 15.0 lô góc
- Tây Nam
27 LK1.4 02 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
28 LK1.4 03 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
29 LK1.4 04 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
30 LK1.4 05 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
31 LK1.4 06 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
32 LK1.4 07 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
Tây Bắc
33 LK1.4 08 140 67,400,000 9,436,000,000 481.6 7,000,000 3,371,200,000 12,807,200,000 5,661,600,000 1,887,200,000 943,600,000 9.3 15.0 lô góc
- Đông Bắc
Đông Nam
34 LK1.4 09 158.5 89,000,000 14,106,500,000 545.2 7,000,000 3,816,400,000 17,922,900,000 8,463,900,000 2,821,300,000 1,410,650,000 10.6 15.0 lô góc
- Đông Bắc
35 LK1.4 10 Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000 6.0 15.0
36 LK1.4 11 Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000 6.0 15.0
37 LK1.4 12 Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000 6.0 15.0
38 LK1.4 13 Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000 6.0 15.0
39 LK1.4 14 Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000 6.0 15.0
40 LK1.4 15 Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000 6.0 15.0
Đông Nam
41 LK1.4 16 115.3 93,600,000 10,792,080,000 396.6 7,000,000 2,776,200,000 13,568,280,000 6,475,248,000 2,158,416,000 1,079,208,000 7.7 15.0 lô góc
- Tây Bắc
Tây Bắc
42 LK1.5 01 107 74,000,000 7,918,000,000 368.1 7,000,000 2,576,700,000 10,494,700,000 4,750,800,000 1,583,600,000 791,800,000 7.1 15.0 lô góc
- Tây Nam
43 LK1.5 02 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
44 LK1.5 03 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
45 LK1.5 04 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
46 LK1.5 05 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
47 LK1.5 06 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
48 LK1.5 07 Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 8,116,200,000 3,569,400,000 1,189,800,000 594,900,000 6.0 15.0
Tây Bắc
49 LK1.5 08 99 75,900,000 7,514,100,000 340.6 7,000,000 2,384,200,000 9,898,300,000 4,508,460,000 1,502,820,000 751,410,000 6.6 15.0 lô góc
- Đông Bắc
50 LK1.5 9 ĐB - ĐN 99 97,500,000 9,652,500,000 340.6 7,000,000 2,383,920,000 12,036,420,000 5,791,500,000 1,930,500,000 965,250,000
51 LK1.5 10 ĐN 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000
52 LK1.5 11 ĐN 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000
53 LK1.5 12 ĐN 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000
54 LK1.5 13 ĐN 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000
55 LK1.5 14 ĐN 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000
56 LK1.5 15 ĐN 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000 2,167,200,000 10,231,200,000 4,838,400,000 1,612,800,000 806,400,000
Đông Nam -
57 LK1.5 16 99 97,500,000 9,652,500,000 340.6 7,000,000 2,383,920,000 12,036,420,000 5,791,500,000 1,930,500,000 965,250,000
Tây Nam
Tây Bắc -
1 BT1 01 106.7 74,000,000 7,895,800,000 321.2 7,000,000 2,248,400,000 10,144,200,000 4,737,480,000 1,579,160,000 789,580,000 7.1 15.0 lô góc
Tây Nam
2 BT1 02 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
3 BT1 03 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
4 BT1 04 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
5 BT1 05 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
6 BT1 06 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
7 BT1 07 Tây Bắc 120 58,300,000 6,996,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,524,400,000 4,197,600,000 1,399,200,000 699,600,000 8.0 15.0
8 BT1 08 Tây Bắc 120 58,300,000 6,996,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,524,400,000 4,197,600,000 1,399,200,000 699,600,000 8.0 15.0
9 BT1 09 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
10 BT1 10 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
11 BT1 11 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
12 BT1 12 Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 9,908,400,000 4,428,000,000 1,476,000,000 738,000,000 8.0 15.0
Tây Bắc-
13 BT1 13 131 71,300,000 9,340,300,000 394.3 7,000,000 2,760,100,000 12,100,400,000 5,604,180,000 1,868,060,000 934,030,000 8.7 15.0 lô góc
Đông Bắc
Đông Nam -
14 BT1 14 150 92,900,000 13,935,000,000 451.5 7,000,000 3,160,500,000 17,095,500,000 8,361,000,000 2,787,000,000 1,393,500,000 10.0 15.0 lô góc
Đông Bắc
15 BT1 15 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
16 BT1 16 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
17 BT1 17 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
18 BT1 18 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
19 BT1 19 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
20 BT1 20 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
21 BT1 21 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
22 BT1 22 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
23 BT1 23 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
24 BT1 24 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
25 BT1 25 Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,812,400,000 6,170,400,000 2,056,800,000 1,028,400,000 8.0 15.0
Đông Nam -
26 BT1 26 122.3 93,600,000 11,447,280,000 371.1 7,000,000 2,597,700,000 14,044,980,000 6,868,368,000 2,289,456,000 1,144,728,000 8.2 15.0 lô góc
Tây Bắc
Tây Bắc -
27 BT2 01 123.3 91,000,000 11,220,300,000 371.1 7,000,000 2,597,700,000 13,818,000,000 6,732,180,000 2,244,060,000 1,122,030,000 8.2 15.0 lô góc
Tây Nam
28 BT2 02 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
29 BT2 03 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
30 BT2 04 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
31 BT2 05 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
32 BT2 06 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
33 BT2 07 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
34 BT2 08 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
35 BT2 09 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
36 BT2 10 Tây Bắc 120 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
37 BT2 11 Tây Bắc 120.0 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
38 BT2 12 Tây Bắc 120.0 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 8.0 15.0
39 BT2 13 Tây Bắc 120.0 81,100,000 9,732,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 12,260,400,000 5,839,200,000 1,946,400,000 973,200,000 7.7 15.0
Tây Bắc-
40 BT2 14 114.8 91,600,000 10,515,680,000 345.5 7,000,000 2,418,500,000 12,934,180,000 6,309,408,000 2,103,136,000 1,051,568,000 8.9 15.0 lô góc
Đông Bắc
Đông Nam -
41 BT2 15 132.8 70,700,000 9,388,960,000 399.7 7,000,000 2,797,900,000 12,186,860,000 5,633,376,000 1,877,792,000 938,896,000 8.0 15.0 lô góc
Đông Bắc
42 BT2 16 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
43 BT2 17 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
44 BT2 18 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
45 BT2 19 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
46 BT2 20 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
47 BT2 21 Đông Nam 120.0 62,800,000 7,536,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,064,400,000 4,521,600,000 1,507,200,000 753,600,000 8.0 15.0
48 BT2 22 Đông Nam 120.0 62,800,000 7,536,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,064,400,000 4,521,600,000 1,507,200,000 753,600,000 8.0 15.0
49 BT2 23 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
50 BT2 24 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
51 BT2 25 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
52 BT2 26 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.8 15.0
53 BT2 27 Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000 2,528,400,000 10,460,400,000 4,759,200,000 1,586,400,000 793,200,000 8.0 15.0
Đông Nam -
54 BT2 28 131.3 74,000,000 9,716,200,000 395.2 7,000,000 2,766,400,000 12,482,600,000 5,829,720,000 1,943,240,000 971,620,000 8.8 15.0 lô góc
Tây Nam
ko có giá CĐT

ko có giá CĐT

ko có giá CĐT
BẢNG GIÁ DỰ ÁN FLC PREMIER PARC
Liên hệ check căn: GĐDA Mr Thắng 09045.98765.
Admin Ms Hoa Linh 0886.564.229

Check admin
Diện tích
Đơn giá xây
Mã Loại Diện tích Đơn giá đất XD
STT khu Lô số Hướng cửa Tổng giá đất dựng
khu hình (m2) (vnđ/m2) dự kiến
(VNĐ/m2)
(m2)
1 LK1.1 LK1.1 08 SH Tây Nam 90 72,000,000 6,480,000,000 309.6 7,000,000
2 LK1.3 LK1.3 07 SH Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000
3 LK1.4 LK1.4 05 SH Tây Bắc 90 66,100,000 5,949,000,000 309.6 7,000,000
4 LK1.4 LK1.4 14 SH Đông Nam 90 89,600,000 8,064,000,000 309.6 7,000,000
5 LK1.5 LK1.5 08 SH TB- ĐB 90 75,900,000 6,831,000,000 340.6 7,000,000
6 BT1 08 BT Tây Bắc 120 61,500,000 7,380,000,000 361.2 7,000,000
7 BT1 16 BT Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000
BT1
8 BT1 19 BT Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000
9 BT1 21 BT Đông Nam 120 85,700,000 10,284,000,000 361.2 7,000,000
10 BT2 14 BT TB- ĐB 114.8 91,600,000 10,515,680,000 345.5 7,000,000
BT2
11 BT2 23 BT Đông Nam 120.0 66,100,000 7,932,000,000 361.2 7,000,000

THÔNG TIN TÀI KHOẢN ĐẠI LÝ REDLAND THÔNG TIN TÀI K


TK: Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Redland TK: Công ty CP Vật tư thiết bị và x
STK:1953.2323.555.888 STK 2221.0000.989753
NH: Techcombank chi nhánh Ba Đình NH TMCP Đầu tư và Phát triển Vi
ND: [Tên khách hàng] [CMND] [Mã căn] dat coc DA FLC Dai Mo ND: Nguyen Van A, CMND, Ma c
PARC
45.98765.
29

Đã bán Lock

Tổng giá trị bán


Gía xây thô hoàn
bao gồm cả xây Mặt tiền Sâu Ghi chú
thiện mặt ngoài
thô

2,167,200,000 8,647,200,000 6.0 15.0


2,167,200,000 8,116,200,000 6.0 15.0
2,167,200,000 8,116,200,000 6.0 15.0
2,167,200,000 10,231,200,000 6.0 15.0
2,384,200,000 9,215,200,000 6.0 15.0 lô góc
2,528,400,000 9,908,400,000 8.0 15.0
2,528,400,000 12,812,400,000 8.0 15.0
2,528,400,000 12,812,400,000 8.0 15.0
2,528,400,000 12,812,400,000 8.0 15.0
2,418,500,000 12,934,180,000 8.9 15.0 lô góc
2,528,400,000 10,460,400,000 8.0 15.0

THÔNG TIN TÀI KHOẢN CHỦ ĐẦU TƯ


CP Vật tư thiết bị và xây dựng Đô Thành Hà Nội.
0.989753
Đầu tư và Phát triển Việt Nam,chi nhánh Thanh Xuân
Van A, CMND, Ma can, DA FLC Dai Mo

You might also like